Professional Documents
Culture Documents
chuẩn bị thí nghiệm
chuẩn bị thí nghiệm
Hình
ảnh
Loại
A B
mẫu
Mã hóa mẫu:
> trattumau<-c(1:6,1:6,1:6,1:6)
> sample(trattumau,24)
[1] 1 2 2 2 3 2 3 5 3 4 1 6 3 5 5 1 4 6 4 6 6 1 5 4
- Mã hóa mẫu
- Mã hóa mẫu A
> sample(100:999,36)
[1] 239 657 244 855 211 121 506 197 833 328 683 418 372 861 560 796 144
510 953
[20] 327 208 872 896 288 338 791 961 864 637 456 592 762 165 224 123 895
Mã hóa mẫu B
> sample(100:999,36)
[1] 568 984 765 392 748 937 540 466 872 886 154 930 826 661 843 898 712
101 865
[20] 294 769 129 625 945 534 559 556 909 939 373 809 941 459 893 849 509
- Bảng trình bày trật tự mẫu:
Trật tự Mã hoá mẫu Kết quả lý Kết quả thực Đúng/
STT
mẫu thuyết nghiệm Sai
1 AAB 239 - 657 -568 568 239 Sai
2 ABA 244 - 984 - 855 984 244 Sai
3 ABA 211 - 765 - 121 765 211 Sai
4 ABA 506 - 392 - 197 392 506 Sai
5 BAA 748 - 833 - 328 748 328 Sai
6 ABA 683 - 937 - 418 937 688 Sai
7 BAA 540 - 372 -861 540 540 Đúng
8 BAB 466 - 560 - 872 560 560 Đúng
9 BAA 886 - 796 -144 886 886 Đúng
10 BBA 154 - 930 - 510 510 930 Sai
11 AAB 953 - 327 - 826 826 327 Sai
12 ABB 208 - 661 - 843 208 661 Sai
13 BAA 898 - 872 - 896 898 872 Sai
14 BAB 712 - 288 - 101 288 101 Sai
15 BAB 865 - 338 -294 338 294 Sai
16 AAB 791 - 961 - 769 769 961 Sai
17 BBA 129 - 625 - 864 864 129 Sai
18 ABB 637 - 945 - 534 637 637 Đúng
19 BBA 559 - 556 - 456 456 456 Đúng
20 ABB 592 - 909 - 939 592 592 Đúng
21 ABB 762 - 373 - 809 762 809 Sai
22 AAB 165 - 224 - 941 941 224 Sai
23 BAB 459 - 123 - 893 123 123 Đúng
24 BBA 849 - 509 - 895 895 849 Sai
Số câu trả lời chính xác: 7