Professional Documents
Culture Documents
Vé Phú Quốc 3
Vé Phú Quốc 3
Đừng quên kiểm tra tình trạng đặt chỗ và chuyến bay của bạn với chức năng "Tình trạng chuyến bay" và "Quản lý đặt
chỗ" trên http://vietjetair.com.
Chế độ này cho phép bạn kiểm tra các thông tin mới nhất về đặt chỗ và chuyến bay của bạn.
Email thaiduyyd@gmail.com
VJ335 Jun 17, 2022 Eco 16:25 - Ho Chi Minh 17:25 - Phu Quoc
VJ1348 Jun 19, 2022 Eco 20:45 - Phu Quoc 21:50 - Ho Chi Minh
(*)Bảo hiểm chưa áp dụng cho các chuyến bay do Thai Vietjet khai thác.
HÓA ĐƠN
Công Ty Cổ Phần Hàng Không VietJet
302/3 Phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tax Number:0102325399
THAI VIETJET AIR JOINT STOCK COMPANY LIMITED
No.999, Village No.1, Concourse A and G, Suvarnabhumi Airport Room No. A1 - 062 & G1 - 048, 1st floor Nong Prue
Sub-district, Bang Phli District, Samut Prakarn Province, 10540, Thailand.
Tax ID: 0-1055-56100-55-1
Giá vé và lệ phí
Leg Tên hành khách Mô tả Số tiền Thuế Cộng
1 VO,THAI DUY Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 VO,THAI DUY M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 VO,THAI DUY PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 VO,THAI DUY Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 VO,THAI DUY Airport Security 20,000 0 20,000
1 VO,THAI DUY Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 VO,THAI DUY Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 VO,THAI DUY N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 VO,THAI DUY PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 VO,THAI DUY Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 VO,THAI DUY Airport Security 20,000 0 20,000
2 VO,THAI DUY Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 THAI,THI KIM NGA Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 THAI,THI KIM NGA M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 THAI,THI KIM NGA PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 THAI,THI KIM NGA Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 THAI,THI KIM NGA Airport Security 20,000 0 20,000
1 THAI,THI KIM NGA Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 THAI,THI KIM NGA Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 THAI,THI KIM NGA N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 THAI,THI KIM NGA PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 THAI,THI KIM NGA Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 THAI,THI KIM NGA Airport Security 20,000 0 20,000
2 THAI,THI KIM NGA Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 VO,THE HUNG Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 VO,THE HUNG M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 VO,THE HUNG PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 VO,THE HUNG Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 VO,THE HUNG Airport Security 20,000 0 20,000
1 VO,THE HUNG Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 VO,THE HUNG Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 VO,THE HUNG N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 VO,THE HUNG PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 VO,THE HUNG Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 VO,THE HUNG Airport Security 20,000 0 20,000
2 VO,THE HUNG Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 DO,THI LOI Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 DO,THI LOI M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 DO,THI LOI PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 DO,THI LOI Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 DO,THI LOI Airport Security 20,000 0 20,000
1 DO,THI LOI Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 DO,THI LOI Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 DO,THI LOI N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 DO,THI LOI PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 DO,THI LOI Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 DO,THI LOI Airport Security 20,000 0 20,000
2 DO,THI LOI Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 VU,HOANG ANH THU Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 VU,HOANG ANH THU M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 VU,HOANG ANH THU PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 VU,HOANG ANH THU Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 VU,HOANG ANH THU Airport Security 20,000 0 20,000
1 VU,HOANG ANH THU Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 VU,HOANG ANH THU Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 VU,HOANG ANH THU N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 VU,HOANG ANH THU PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 VU,HOANG ANH THU Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 VU,HOANG ANH THU Airport Security 20,000 0 20,000
2 VU,HOANG ANH THU Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 NGUYEN,THI THUY Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
QUYNH
1 NGUYEN,THI THUY M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
QUYNH
1 NGUYEN,THI THUY PMT Fee 50,000 4,000 54,000
QUYNH
1 NGUYEN,THI THUY Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
QUYNH
1 NGUYEN,THI THUY Airport Security 20,000 0 20,000
QUYNH
1 NGUYEN,THI THUY Management Fee 200,000 16,000 216,000
QUYNH
2 NGUYEN,THI THUY Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
QUYNH
2 NGUYEN,THI THUY N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
QUYNH
2 NGUYEN,THI THUY PMT Fee 50,000 4,000 54,000
QUYNH
2 NGUYEN,THI THUY Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
QUYNH
2 NGUYEN,THI THUY Airport Security 20,000 0 20,000
QUYNH
2 NGUYEN,THI THUY Management Fee 200,000 16,000 216,000
QUYNH
1 THI,GAI Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 THI,GAI M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 THI,GAI PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 THI,GAI Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 THI,GAI Airport Security 20,000 0 20,000
1 THI,GAI Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 THI,GAI Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 THI,GAI N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 THI,GAI PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 THI,GAI Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 THI,GAI Airport Security 20,000 0 20,000
2 THI,GAI Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 PHAN,THI HONG NHUNG Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 PHAN,THI HONG NHUNG M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 PHAN,THI HONG NHUNG PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 PHAN,THI HONG NHUNG Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 PHAN,THI HONG NHUNG Airport Security 20,000 0 20,000
1 PHAN,THI HONG NHUNG Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 PHAN,THI HONG NHUNG Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 PHAN,THI HONG NHUNG N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 PHAN,THI HONG NHUNG PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 PHAN,THI HONG NHUNG Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 PHAN,THI HONG NHUNG Airport Security 20,000 0 20,000
2 PHAN,THI HONG NHUNG Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 BUI,THI PHUONG Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
NHUNG
1 BUI,THI PHUONG M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
NHUNG
1 BUI,THI PHUONG PMT Fee 50,000 4,000 54,000
NHUNG
1 BUI,THI PHUONG Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
NHUNG
1 BUI,THI PHUONG Airport Security 20,000 0 20,000
NHUNG
1 BUI,THI PHUONG Management Fee 200,000 16,000 216,000
NHUNG
2 BUI,THI PHUONG Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
NHUNG
2 BUI,THI PHUONG N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
NHUNG
2 BUI,THI PHUONG PMT Fee 50,000 4,000 54,000
NHUNG
2 BUI,THI PHUONG Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
NHUNG
2 BUI,THI PHUONG Airport Security 20,000 0 20,000
NHUNG
2 BUI,THI PHUONG Management Fee 200,000 16,000 216,000
NHUNG
Tổng cộng 25,236,000 1,846,080 27,082,080
Giờ làm việc: 06:30 - 12:00 (GMT+7) Hàng ngày Giờ làm việc: 07:00 – 20:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến Chủ nhật
07:30 - 12:00 & 13:30 – 17:00 (GMT+7) ngày lễ
3. Phòng vé 8Bis Công Trường Quốc Tế (Vòng xoay Hồ Con Rùa),
Phường 6, Quận 3 3. Phòng vé Vietjet - Điện Biên Phủ, Đà Nẵng
Tel: +848.38239860 * Fax: +848.38239859 Địa chỉ: 218 Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh
Khê, Tp. Đà Nẵng
4. Phòng vé 2C Trường Sơn, Phường 2, Q.Tân Bình.
Tel: 19001774 (Ext:2) - (0236) 3.868.118 - 0938.116.115
Tel: +848.38454640 * Fax: +848.38454643
Giờ làm việc: 07:00 – 20:30 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7
5. Phòng vé 284 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3 07:00 – 18:00 (GMt+7) Chủ nhật và ngày lễ
Q Q Đảo Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang 1. Phòng vé Vietjet – Tp. Quảng Ngãi
1. Phòng vé nhà ga Quốc nội, sân bay Phú Quốc Địa chỉ: Số 1 Phạm Văn Đồng, phường Nguyễn Nghiêm, Tp.
Quảng Ngãi
Tel: +8477.3991166 Điện Thoại: (+84255) 3826 826/ Fax: (+84255) 3718206
Giờ làm việc: 06:30 - 16:30 (GMT+7) Hàng ngày
Giờ làm việc: 07:30 - 20:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7
08:00 – 17:00 (GMT+7) Chủ nhật và ngày lễ
Q Tp. Huế
Giờ làm việc: 07:00 - 10:00 & 16:0 - 19:00 (GMT+7) Hàng ngày
Q Tp. Pleiku
2. 218 Tăng Bạt Hổ, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
1. Phòng vé nhà ga Khởi hành, sân bay Liên Khương 1. Phòng vé nhà ga Khởi hành Quốc Nội, sân bay Nội Bài,
Huyện Sóc Sơn
Giờ làm việc: 09:00 - 12:30 (GMT+7) Hàng ngày
Tel: +844.35844494 * Fax: +844.37282808
2. Phòng vé 02 - 04 Trần Quốc Toản, Phường 3 Giờ làm việc: 04:00 - 21:00 (GMT+7) Hàng ngày
Q Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk Tel: +8424.7108.8268 * Fax: +8424.7108.8268
1. Phòng vé nhà ga Khởi hành, Sân bay Buôn Ma Thuột 3. Phòng vé 59 Thợ Nhuộm, Phường Cửa Nam, Q.Hoàn Kiếm,
Tp. Hà Nội
Tel: +84500.3596596
Giờ làm việc: 14:00 - 20:00 (GMT+7) Hàng ngày Tel: +844.39411339 * Fax: +844.39411258
aily
4. Phòng vé Vietjet – 302 Kim Mã, Tp. Hà Nội
Địa chỉ: 302 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Tp. Hà Nội
Tel: +84. 247 108 2868
Giờ làm việc: 08:00 – 20:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7
08:00 – 18:00 (GMT+7) Chủ nhật và ngày lễ
(*) Các phòng vé tại sân bay của VietJet hoạt động theo chuyến bay của Hãng tại mỗi Sân bay, vì vậy thời gian làm việc có thể thay đổi mà không
thông báo trước.