Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

Hành trình Du lịch

Đừng quên kiểm tra tình trạng đặt chỗ và chuyến bay của bạn với chức năng "Tình trạng chuyến bay" và "Quản lý đặt
chỗ" trên http://vietjetair.com.
Chế độ này cho phép bạn kiểm tra các thông tin mới nhất về đặt chỗ và chuyến bay của bạn.

1. Thông tin đặt chỗ


Trạng thái đặt chỗ Đã xác nhận Mã đặt chỗ (số vé)
Ngày đặt: 03/06/2022

Tên: VO, THAI DUY


F8GJT7
Liên lạc: 0919555181 (điện thoại di động)

Email thaiduyyd@gmail.com

2. Thông tin hành khách


Tên hành khách Số ghế
VJ335 --, VJ1348 --
VO, THAI DUY
VJ335 --, VJ1348 --
THAI, THI KIM NGA
VJ335 --, VJ1348 --
VO, THE HUNG
VJ335 --, VJ1348 --
DO, THI LOI
VJ335 --, VJ1348 --
VU, HOANG ANH THU
VJ335 --, VJ1348 --
NGUYEN, THI THUY QUYNH
VJ335 --, VJ1348 --
THI, GAI
VJ335 --, VJ1348 --
PHAN, THI HONG NHUNG
VJ335 --, VJ1348 --
BUI, THI PHUONG NHUNG
3. Thông tin chuyến bay
Chuyến bay Ngày Loại vé Khởi hành Đến

VJ335 Jun 17, 2022 Eco 16:25 - Ho Chi Minh 17:25 - Phu Quoc

VJ1348 Jun 19, 2022 Eco 20:45 - Phu Quoc 21:50 - Ho Chi Minh

LƯU Ý VỀ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM VIỆT NAM KHỎE MẠNH:


• Dịch vụ Xét nghiệm Việt Nam Khỏe Mạnh đi kèm trên các đường bay nội địa và quốc tế xuất phát từ Việt Nam
được khai thác bởi Vietjet.
• Nhận ngay voucher xét nghiệm Tại đây
Vietjet trân trọng dành tặng quý hành khách các chương trình bảo hiểm khi bay
cùng Vietjet:
- Bảo hiểm "Bay an toàn" dành cho tất cả hành khách trên các chuyến bay nội địa
Việt Nam.(*)
Xem chi tiết về chương trình bảo hiểm tại đây.
- Bảo hiểm "Flight Care" khi mua các loại vé SkyBoss, Deluxe(*)
Xem chi tiết về chương trình bảo hiểm tại đây.
Chương trình bảo hiểm với nhiều quyền lợi cùng sự hỗ trợ tốt nhất, mang lại sự an
tâm tuyệt đối, vui vẻ cho hành khách.

(*)Bảo hiểm chưa áp dụng cho các chuyến bay do Thai Vietjet khai thác.

HÓA ĐƠN
Công Ty Cổ Phần Hàng Không VietJet
302/3 Phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tax Number:0102325399
THAI VIETJET AIR JOINT STOCK COMPANY LIMITED
No.999, Village No.1, Concourse A and G, Suvarnabhumi Airport Room No. A1 - 062 & G1 - 048, 1st floor Nong Prue
Sub-district, Bang Phli District, Samut Prakarn Province, 10540, Thailand.
Tax ID: 0-1055-56100-55-1

Giá hiển thị theo tiền: VND

Giá vé và lệ phí
Leg Tên hành khách Mô tả Số tiền Thuế Cộng
1 VO,THAI DUY Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 VO,THAI DUY M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 VO,THAI DUY PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 VO,THAI DUY Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 VO,THAI DUY Airport Security 20,000 0 20,000
1 VO,THAI DUY Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 VO,THAI DUY Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 VO,THAI DUY N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 VO,THAI DUY PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 VO,THAI DUY Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 VO,THAI DUY Airport Security 20,000 0 20,000
2 VO,THAI DUY Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 THAI,THI KIM NGA Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 THAI,THI KIM NGA M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 THAI,THI KIM NGA PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 THAI,THI KIM NGA Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 THAI,THI KIM NGA Airport Security 20,000 0 20,000
1 THAI,THI KIM NGA Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 THAI,THI KIM NGA Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 THAI,THI KIM NGA N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 THAI,THI KIM NGA PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 THAI,THI KIM NGA Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 THAI,THI KIM NGA Airport Security 20,000 0 20,000
2 THAI,THI KIM NGA Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 VO,THE HUNG Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 VO,THE HUNG M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 VO,THE HUNG PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 VO,THE HUNG Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 VO,THE HUNG Airport Security 20,000 0 20,000
1 VO,THE HUNG Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 VO,THE HUNG Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 VO,THE HUNG N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 VO,THE HUNG PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 VO,THE HUNG Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 VO,THE HUNG Airport Security 20,000 0 20,000
2 VO,THE HUNG Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 DO,THI LOI Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 DO,THI LOI M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 DO,THI LOI PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 DO,THI LOI Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 DO,THI LOI Airport Security 20,000 0 20,000
1 DO,THI LOI Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 DO,THI LOI Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 DO,THI LOI N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 DO,THI LOI PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 DO,THI LOI Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 DO,THI LOI Airport Security 20,000 0 20,000
2 DO,THI LOI Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 VU,HOANG ANH THU Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 VU,HOANG ANH THU M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 VU,HOANG ANH THU PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 VU,HOANG ANH THU Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 VU,HOANG ANH THU Airport Security 20,000 0 20,000
1 VU,HOANG ANH THU Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 VU,HOANG ANH THU Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 VU,HOANG ANH THU N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 VU,HOANG ANH THU PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 VU,HOANG ANH THU Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 VU,HOANG ANH THU Airport Security 20,000 0 20,000
2 VU,HOANG ANH THU Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 NGUYEN,THI THUY Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
QUYNH
1 NGUYEN,THI THUY M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
QUYNH
1 NGUYEN,THI THUY PMT Fee 50,000 4,000 54,000
QUYNH
1 NGUYEN,THI THUY Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
QUYNH
1 NGUYEN,THI THUY Airport Security 20,000 0 20,000
QUYNH
1 NGUYEN,THI THUY Management Fee 200,000 16,000 216,000
QUYNH
2 NGUYEN,THI THUY Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
QUYNH
2 NGUYEN,THI THUY N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
QUYNH
2 NGUYEN,THI THUY PMT Fee 50,000 4,000 54,000
QUYNH
2 NGUYEN,THI THUY Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
QUYNH
2 NGUYEN,THI THUY Airport Security 20,000 0 20,000
QUYNH
2 NGUYEN,THI THUY Management Fee 200,000 16,000 216,000
QUYNH
1 THI,GAI Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 THI,GAI M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 THI,GAI PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 THI,GAI Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 THI,GAI Airport Security 20,000 0 20,000
1 THI,GAI Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 THI,GAI Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 THI,GAI N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 THI,GAI PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 THI,GAI Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 THI,GAI Airport Security 20,000 0 20,000
2 THI,GAI Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 PHAN,THI HONG NHUNG Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
1 PHAN,THI HONG NHUNG M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
1 PHAN,THI HONG NHUNG PMT Fee 50,000 4,000 54,000
1 PHAN,THI HONG NHUNG Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
1 PHAN,THI HONG NHUNG Airport Security 20,000 0 20,000
1 PHAN,THI HONG NHUNG Management Fee 200,000 16,000 216,000
2 PHAN,THI HONG NHUNG Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
2 PHAN,THI HONG NHUNG N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
2 PHAN,THI HONG NHUNG PMT Fee 50,000 4,000 54,000
2 PHAN,THI HONG NHUNG Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
2 PHAN,THI HONG NHUNG Airport Security 20,000 0 20,000
2 PHAN,THI HONG NHUNG Management Fee 200,000 16,000 216,000
1 BUI,THI PHUONG Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
NHUNG
1 BUI,THI PHUONG M1_ECO - M1 Eco 797,000 63,760 860,760
NHUNG
1 BUI,THI PHUONG PMT Fee 50,000 4,000 54,000
NHUNG
1 BUI,THI PHUONG Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
NHUNG
1 BUI,THI PHUONG Airport Security 20,000 0 20,000
NHUNG
1 BUI,THI PHUONG Management Fee 200,000 16,000 216,000
NHUNG
2 BUI,THI PHUONG Airport Tax Domestic 100,000 0 100,000
NHUNG
2 BUI,THI PHUONG N1_ECO - N1 Eco 867,000 69,360 936,360
NHUNG
2 BUI,THI PHUONG PMT Fee 50,000 4,000 54,000
NHUNG
2 BUI,THI PHUONG Admin Fee Domestic 200,000 16,000 216,000
NHUNG
2 BUI,THI PHUONG Airport Security 20,000 0 20,000
NHUNG
2 BUI,THI PHUONG Management Fee 200,000 16,000 216,000
NHUNG
Tổng cộng 25,236,000 1,846,080 27,082,080

Tình trạng thanh toán


Ngày thanh toán Hình thức thanh toán Số tiền
03 June 2022 Master Card 27,082,080

Booking Offices in Vietnam


KHU VỰC MIỀN NAM KHU VỰC MIỀN TRUNG
Giờ làm việc:
07:00 - 21:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7 Q Tp. Đà Nẵng
07:00 - 19:00 (GMT+7) CN & ngày lễ
(Không áp dụng cho phòng vé tại sân bay) 1. Phòng vé nhà ga Khởi hành, lầu 2, sân bay Đà Nẵng,
Quận Hải Châu
Q Q Tp. Hồ Chí Minh Giờ làm việc: 04:35 - 22:15 (GMT+7) Hàng ngày
1. Phòng vé nhà ga Quốc nội, sân bay Tân Sơn Nhất, Q.Tân Bình. 2. Phòng vé 157 - 159 Hàm Nghi, Phường Vĩnh Trung,
Tel: +848.3547 4174 * Fax.: +848.38489343
Quận Thanh Khê
Giờ làm việc: 04:00 - 22:30 (GMT+7) Hàng ngày Địa chỉ : 157 – 159 Hàm Nghi, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh
Khê, Tp. Đà Nẵng
2. Phòng vé nhà ga Quốc tế, lầu 2, sân bay Tân Sơn Nhất,
Q.Tân Bình Tel: 0236.3692665 Fax: 0236.3692663

Giờ làm việc: 06:30 - 12:00 (GMT+7) Hàng ngày Giờ làm việc: 07:00 – 20:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến Chủ nhật
07:30 - 12:00 & 13:30 – 17:00 (GMT+7) ngày lễ
3. Phòng vé 8Bis Công Trường Quốc Tế (Vòng xoay Hồ Con Rùa),
Phường 6, Quận 3 3. Phòng vé Vietjet - Điện Biên Phủ, Đà Nẵng
Tel: +848.38239860 * Fax: +848.38239859 Địa chỉ: 218 Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh
Khê, Tp. Đà Nẵng
4. Phòng vé 2C Trường Sơn, Phường 2, Q.Tân Bình.
Tel: 19001774 (Ext:2) - (0236) 3.868.118 - 0938.116.115
Tel: +848.38454640 * Fax: +848.38454643
Giờ làm việc: 07:00 – 20:30 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7
5. Phòng vé 284 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3 07:00 – 18:00 (GMt+7) Chủ nhật và ngày lễ

Tel: (08) 62.667.667 Fax: (08) 62.667.667 Q Tp. Quảng Ngãi

Q Q Đảo Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang 1. Phòng vé Vietjet – Tp. Quảng Ngãi
1. Phòng vé nhà ga Quốc nội, sân bay Phú Quốc Địa chỉ: Số 1 Phạm Văn Đồng, phường Nguyễn Nghiêm, Tp.
Quảng Ngãi
Tel: +8477.3991166 Điện Thoại: (+84255) 3826 826/ Fax: (+84255) 3718206
Giờ làm việc: 06:30 - 16:30 (GMT+7) Hàng ngày
Giờ làm việc: 07:30 - 20:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7
08:00 – 17:00 (GMT+7) Chủ nhật và ngày lễ

Q Tp. Huế

1. Phòng vé nhà ga khởi hành, sân bay Phú Bài

Giờ làm việc: 07:00 - 10:00 & 16:0 - 19:00 (GMT+7) Hàng ngày

Q Tp. Nha Trang

1. Phòng vé Vietjet tại Tp. Nha Trang

Địa chỉ: 16 Pasteur Phường Xương Huân, Nha Trang , Khánh


Hoà.
Tel: +84 258 626 1616 Hotline: +84 706 00 1886

Giờ làm việc: 08:00 – 20:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 6


08:00 – 17:30 (GMT+7) Thứ 7, Chủ nhật và ngày lễ

Q Tp. Pleiku

1. Phòng vé Vietjet – Tp. Pleiku

10B Trần Hưng Đạo , Tp. Pleiku , Gia Lai


Tel: +84.269.3829.595
Giờ làm việc: 07:00 – 21:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7
07:00 – 19:00 (GMT+7) Chủ nhật và ngày lễ

Q Tp. Buôn Ma Thuột

1. Phòng vé Sân bay Buôn Ma Thuột

Địa chỉ: Ga đi, Sân bay Buôn Ma Thuột, Đăklăk


Tel: +84262.3596596
Giờ làm việc: 14:00 – 20:00 (GMT+7) Hàng ngày

Q Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định

1. Phòng vé nhà ga Khởi hành, sân bay Phù Cát

Giờ làm việc: 08:00 - 17:00 (GMT+7) Hàng ngày

2. 218 Tăng Bạt Hổ, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Tel: 0256 3820018 - 0256 6250250

Q Tp. Vinh, Tỉnh Nghệ An

1. Phòng vé Vietjet Sân bay Vinh

Địa chỉ: Ga đi, Sân bay Vinh, Tp. Vinh, Nghệ An


Giờ làm việc: 06:00 – 21:00 (GMT+7) Hàng ngày

2. Phòng vé Vietjet – Tp. Vinh

Địa chỉ: 129 Nguyễn Văn Cừ, Tp. Vinh, Nghệ An

Tel: +84238.8608888 Fax: +84238.6250869

Giờ làm việc: 07:00 – 20:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7


07:00 – 18:00 (GMT+7) Chủ nhật và ngày lễ
KHU VỰC TÂY NGUYÊN KHU VỰC MIỀN BẮC
Giờ làm việc: Giờ làm việc:
07:30 - 20:00(GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7 08:00 - 20:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7
07:30 - 18:00 (GMT+7) CN & ngày lễ 08:00 - 18:00 (GMT+7) CN & ngày lễ
(Không áp dụng cho phòng vé tại sân bay) (Không áp dụng cho phòng vé tại sân bay)

Q Tp. Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng Q Tp. Hà Nội

1. Phòng vé nhà ga Khởi hành, sân bay Liên Khương 1. Phòng vé nhà ga Khởi hành Quốc Nội, sân bay Nội Bài,
Huyện Sóc Sơn
Giờ làm việc: 09:00 - 12:30 (GMT+7) Hàng ngày
Tel: +844.35844494 * Fax: +844.37282808
2. Phòng vé 02 - 04 Trần Quốc Toản, Phường 3 Giờ làm việc: 04:00 - 21:00 (GMT+7) Hàng ngày

Tel: +8463.3822895 2. Phòng vé 32 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm

Q Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk Tel: +8424.7108.8268 * Fax: +8424.7108.8268

1. Phòng vé nhà ga Khởi hành, Sân bay Buôn Ma Thuột 3. Phòng vé 59 Thợ Nhuộm, Phường Cửa Nam, Q.Hoàn Kiếm,
Tp. Hà Nội
Tel: +84500.3596596
Giờ làm việc: 14:00 - 20:00 (GMT+7) Hàng ngày Tel: +844.39411339 * Fax: +844.39411258
aily
4. Phòng vé Vietjet – 302 Kim Mã, Tp. Hà Nội

Địa chỉ: 302 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Tp. Hà Nội
Tel: +84. 247 108 2868
Giờ làm việc: 08:00 – 20:00 (GMT+7) Từ thứ 2 đến thứ 7
08:00 – 18:00 (GMT+7) Chủ nhật và ngày lễ

Q Tp. Hải Phòng

1. Phòng vé nhà ga Khởi hành, sân bay Cát Bi

Tel: +8431.3273031 * Fax: +8431.3273031


Giờ làm việc: 07:30 - 20:30 (GMT+7) Hàng ngày

2. Phòng vé 07 Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân

Tel: +8431.3630032 * Fax: +8431.3630032

Q Tp. Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

1. Phòng vé lô số 143 - 144, phố Đi bộ Sunworld Bãi Cháy,


Tp.Hạ Long, Quảng Ninh

Tel: +84 203 3511 550

(*) Các phòng vé tại sân bay của VietJet hoạt động theo chuyến bay của Hãng tại mỗi Sân bay, vì vậy thời gian làm việc có thể thay đổi mà không
thông báo trước.

Văn phòng đặt vé tại Thái Lan


Tổng đài đặt vé: 02–089–1909
Giờ mở cửa: 8:00 sáng – 22:00 tối
Phòng vé Bangkok Phòng vé phía nam
Sân bay quốc tế Suvarnabhumi Sân bay quốc tế Phuket
Tầng 6 ga đi (Cánh trái) Tầng 1 ga đi (Nội địa)
Số 999 khu 1, Phường Nong Prue, Quận Bangphli, Số 222 khu 6, Phường Mai Khao, Quận Thalang,
Tĩnh Samutprakarn, 10540 Tĩnh Phuket, 83110

Phòng vé phía bắc Phòng vé phía bắc


Sân bay quốc tế Chiang Mai Sân bay quốc tế Chiang Rai
Tầng 1 ga đi (Nội địa) Tầng 1 ga đi (Nội địa)
Số 60, Đường Mahidol, Phường Su Thep, Quận Amphoe Mueang, Số 404 khu 10, Phường Ban Du, Quận Amphoe Muang,
Tĩnh Chiang Mai, 50200 Tĩnh Chiang Rai, 57100

Điều lệ vận chuyển


Vui lòng đọc và kiểm tra điều lệ vận chuyển trước mỗi chuyến bay.

You might also like