Professional Documents
Culture Documents
Cá Tháng Tư
Cá Tháng Tư
Cá Tháng Tư
Material type
description Measure
O R R R
18 40 4
R O R O
10001009 VGS.00001 90
Đơn vị tính quy Số lượng tương Old material Manufacturer
ứng với đơn vị Long description
đổi
tính cơ bản number Part Number
Base unit
Unit conversion
conversion Giới thiệu vé Vé cha Gía bán
O O O R R
200 15
R R O O
Nhóm sản phẩm vé Phân loại vé Nội Phân loại vé người Số ngày hiệu
Mã Khán đài
(Event/Catalog) tỉnh/ngoại tỉnh lớn/trẻ em lực vé
S1 S1 S1 A1 7
Tax Quản lý
Status Valid from inspection text classificati thuộc tính Class
on
Material bị
Trạng thái của
block từ bao Ghi chú của vé Thuế suất Lớp thuộc tính
Material đầu ra
giờ
R R O/R
1 1 16
Ngườ i
dù ng tích
0 - Khô ng chọ n
chịu thuế - X: Có
1 - Full tax quả n lý Bắ t buộ c nhậ p đố i vớ i
10% - Để trố ng: mã vậ t tư có quả n lý
2 - Half tax Khô ng thuộ c tính, vớ i mã khô ng
5% quả n lý quả n lý thuộ c tính thì để
5 - Tax 0% Cá i nà y trố ng
6 - Khô ng phả i điền
kê khai plant =>
thuế đổ i sang
phầ n
extent
O O R
2 2
Lưu ý và hướng dẫn sử dụng Kho giao hàng Nhóm giao hàng
O R R
4 3