Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Bài 1: Chưng cất

I. KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM


1. Thí nghiệm 1: Không có dòng hoàn lưu
1.1. Khảo sát sự thay đổi nồng độ và nhiệt độ theo thời gian
- Độ rượu ban đầu: 8.5 (độ)
- Số liệu thí nghiệm:
STT Thời gian Lưu lượng sản Độ Nhiệt Nhiệt độ từng mâm (oC)
(phút) phẩm đỉnh rượu độ 1 2 3 4 5 6 7
(ml/phút) (độ) đáy
(oC)
1 4 80.5 90 91.5 87.2 86 85 84.6 83.3 81.6 80.5
2 8 76.8 85 91.9 90.8 89.3 88.4 87.2 86.3 83.9 82.4
3 12 68 76 92.4 89.9 89.5 84.6 89.4 88.4 87.7 86.5
4 16 66 66 92.9 89.8 90 89.7 89.8 89.8 89.3 89.3
5 20 62 70 93.5 90.3 90.3 90.4 90.6 90.7 90.4 90.6
6 24 61.5 63 93.9 90.9 91 91 91.3 91.2 90.9 90.8
7 28 58 64.5 94.4 91.1 91.4 91.7 91.6 92.1 91.6 91.6
8 32 56.5 62 94.9 91.9 91.9 92 92.4 92.4 92.1 91.9
9 36 53 58 95.3 92.1 92.4 92.6 92.8 93 92.8 92.8
I.2 . Vẽ đồ thị
a) Thời gian-độ rượu:

100

90

80

70

60

50

40

30

20

10

0
0 5 10 15 20 25 30 35 40
b) Thời gian-nhiệt độ mâm:

94

92

90

88

86

84

82

80

78

76

74
0 5 10 15 20 25 30 35 40

2. Thí nghiệm 2: Có dòng hoàn lưu


2.1. Khảo sát sự thay đổi nồng độ và nhiệt độ theo thời gian.
- Độ rượu ban đầu: 11 (độ)
- Số liệu thí nghiệm
STT Thời gian Lưu lượng sản Độ Nhiệt Nhiệt độ từng mâm (oC)
(phút) phẩm đỉnh rượu độ 1 2 3 4 5 6 7
(ml/phút) (độ) đáy
(oC)
1 4 92.5 89 91.4 88.3 88.5 88.4 88.7 86.5 82.6 80.6
2 8 90 89 92.3 89.2 89.5 89.2 88.9 86.4 82 79.9
3 12 94.5 88 93.2 90.2 90.6 90.3 90 87.4 82.8 79.9
4 16 90.5 85 94.1 90.9 90.6 90.3 90 87.4 82.8 79.9
5 20 81 80 94.9 91.8 92 92 92.1 91.1 85.8 81.4
6 24 73 75 95.8 92.5 92.7 92.9 93.1 92.8 88.4 82.8
7 28 72 68.5 96.5 93.3 93.5 93.8 94.2 94 91 84.2
8 32 62.5 60 97.2 94 94.2 94.4 94.7 95 93.3 87.3
9 36 61 53 97.8 94.6 94.8 95.1 95.3 95.6 94.6 89.6
2.2. Vẽ đồ thị
a) Thời gian-độ rượu:

100

90 R² = 0.920259801236403

80
100
70

9560
50
9040

30
85
20

10
80
0
0 5 10 15 20 25 30 35 40
75

70
0 5 10 15 20 25 30 35 40

b) Thời gian-nhiệt độ mâm:


c) Thời gian-lưu lượng sản phẩm đỉnh:
100
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
0 5 10 15 20 25 30 35 40

You might also like