Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

TÊN ĐƠN VỊ

PHỤ LỤC I.3: CƠ SỞ VẬT CHẤT TẠI CÁC


(Kèm theo Báo cáo số: /BC-……. ngày tháng

Khu nhà (Khu nhà 1; Khu nhà 2; Khu Tình trạng tài sản
nhà 3) Tổng
(Đang sử dụng bình
Diện tích diện tích
thường, Đang xuống Hình thức xử lý tài
Vùng đất của xây dựng sản (Tiếp tục sử
Stt Tên trạm y tế cấp, Đã xuống cấp
(1, 2, 3) Trạm y tế của dụng; Bảo dưỡng, Kinh phí dự
nghiêm trọng; Đang
(m2) (số tầng, diện tích xây dựng của từng Trạm y sửa chữa; Xây mới; kiến
được đầu tư xây mới;
khu nhà...) tế (m2) Cải tạo, nâng cấp,
...)
mở rộng)
(1) = (2)+…+(4) =
A B C D Đ E F G
(5)+…+(9)

Trung tâm Y tế huyện An


I
Lão
1 Trạm Y tế xã An Thọ 2 950.0 Khu nhà 1: 01 tầng (250m2) 250.0
2 Trạm Y tế xã Thái Sơn 2 1,200.0 Khu nhà 1: 02 tầng (504m2) 504.0
- Khu nhà 1: 02 tầng (200m2)
3 Trạm Y tế xã Quang Trung 2 1,741.8 - Khu nhà 2: 01 tầng (72m2) 290.0
- Khu 3: Vệ sinh (18m2)
4 Trạm Y tế xã Tân Dân 2 1,146.5 Khu nhà 1: 01 tầng (280m2) 280.0
- Khu nhà 1: 02 tầng (200m2)
5 Trạm Y tế xã Trường Thành 2 1,269.0 220.0
- Khu nhà 2: 01 tầng (20m2)
- Khu nhà 1: 02 tầng (114m2)
6 Trạm Y tế xã Mỹ Đức 1 616.0 264.0
- Khu nhà 2: 01 tầng (150m2)
7 Trạm Y tế xã An Tiến 1 1,698.0 Khu nhà 1: 02 tầng (362m2) 362.0
8 Trạm Y tế thị trấn 1 450.0 Khu nhà 1: 01 tầng (200m2) 200.0
9 Trạm Y tế xã An Thái 1 1,050.0 Khu nhà 1: 02 tầng (200m2) 312.0
- Khu nhà 1: 01 tầng (189,5m2)
10 Trạm Y tế xã Quốc Tuấn 1 2,200.0 331.9
- Khu nhà 2: 01 tầng (142,4m2)
- Khu nhà 1: 01 tầng (100m2)
11 Trạm Y tế xã Tân Viên 2 2,900.0 500.0
- Khu nhà 2: 02 tầng (150m2)

1
Khu nhà (Khu nhà 1; Khu nhà 2; Khu Tình trạng tài sản
nhà 3) Tổng
(Đang sử dụng bình
Diện tích diện tích
thường, Đang xuống Hình thức xử lý tài
Vùng đất của xây dựng sản (Tiếp tục sử
Stt Tên trạm y tế cấp, Đã xuống cấp
(1, 2, 3) Trạm y tế của dụng; Bảo dưỡng, Kinh phí dự
nghiêm trọng; Đang
(m2) (số tầng, diện tích xây dựng của từng Trạm y sửa chữa; Xây mới; kiến
được đầu tư xây mới;
khu nhà...) tế (m2) Cải tạo, nâng cấp,
...)
mở rộng)
- Khu nhà 1: 02 tầng (150m2)
12 Trạm Y tế xã An Thắng 2 900.0 210.0
- Khu nhà 2: 02 tầng (40m2)
- Khu nhà 1: 02 tầng (237m2)
13 Trạm Y tế xã Trường Sơn 1 2,327.1 327.0
- Khu nhà 2: 01 tầng (90m2)
14 Trạm Y tế xã Bát Trang 3 950.0 Khu nhà 1: 01 tầng (330m2) 330.0
- Khu nhà 1: 02 tầng (200m2)
15 Trạm Y tế xã Quang Hưng 2 1,347.0 136.0
- Khu nhà 2: 01 tầng (40m2)
- Khu nhà 1: 02 tầng (318m2)
16 Trạm Y tế xã Trường Thọ 2 3,097.0 362.0
- Khu nhà 2: 01 tầng (44m2)
- Khu nhà 1: 02 tầng (300m2)
17 Trạm Y tế xã Chiến Thắng 2 3,345.0 - Khu nhà 2: 01 tầng (300m2) 628.0
- Khu 3: nhà bảo vệ, nhà xe (28m2)

2
ẠI CÁC TRẠM Y TẾ
tháng năm 2023 của …………..)

Đề xuất của đơn vị trong giai đoạn 2023-2025

Thứ tự ưu tiên theo năm đầu tư Nguồn vốn đề xuất


Ghi chú
Ngân sách Nhà Quỹ Phát triển Liên doanh liên
2023 2024 2025 Xã hội hóa Khác
nước HĐSN kết

(2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

3
Đề xuất của đơn vị trong giai đoạn 2023-2025

Thứ tự ưu tiên theo năm đầu tư Nguồn vốn đề xuất


Ghi chú
Ngân sách Nhà Quỹ Phát triển Liên doanh liên
2023 2024 2025 Xã hội hóa Khác
nước HĐSN kết

You might also like