TNOC3 bẻ mềm OME11,15 TNOC3 bẻ mềm S385/10G ZTE NVL

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 9

172 TU12/TU12 OL64[1-1-7][1-4] 46 OEL1[1-1-12][2-1] 8

210 TU12/TU12 OL64[1-1-7][1-13] 57 OEL1[1-1-12][2-1] 5

211 TU12/TU12 OL64[1-1-7][1-13] 59 OEL1[1-1-12][2-1] 7

212 TU12/TU12 OL64[1-1-7][1-13] 61 OEL1[1-1-12][2-1] 2

221 TU12/TU12 OL64[1-1-7][1-14] 9 OEL1[1-1-12][2-1] 6

235 TU12/TU12 OL64[1-1-7][1-14] 39 OEL1[1-1-12][2-1] 3

236 TU12/TU12 OL64[1-1-7][1-14] 40 OEL1[1-1-12][2-1] 9

TNOC3 bẻ mềm OME11,15


TNOC3 bẻ mềm S385/10G ZTE N
STP3A (NVL)-STP2A (HCM)#2
Old: S11-1-J15-K212 + S5-1-J48-K321/OME15
New: S11-1-J15-K212/OME15 + S11-2-J13-K132/OME15
New: 1-12-2-KLM 8 + 1-6-1-KLM 8 (through S385 10GZTE NVL) S11-2-J13/OME15
VNP NVL(K353/J13-ZTE10G)-HNI
Old: S5-1-J32-K111 + S3-8-J1-K353/OME11
New: S5-1-J32-K111/OME11 + S11-2-J13-K122/OME15
New: 1-12-2-KLM 5 + 1-6-1-KLM 5 (through S385 10GZTE NVL) ---
VNP NVL(K362/J13-ZTE10G)-HNI
Old: S5-1-J29-K151 + S3-8-J1-K362/OME11
New: S5-1-J29-K151/OME11 + S5-1-J57-151/OME11
New: 1-12-2-KLM 7 + 1-6-1-KLM 7 (through S385 10GZTE NVL)

VNP NVL(K371/J13-ZTE10G)-HCM
Old: S13-2-J14-K111 + S3-8-J1-K371/OME11
New: S13-2-J14-K111/OME11 + S5-1-J57-152/OME11
New: 1-12-2-KLM 2 + 1-6-1-KLM 2 (through S385 10GZTE NVL) ---
STP3A (NVL)-STP4A (HCM)#2
Old: S11-1-J15-K213 + S5-1-J49-K133/OME15
New: S11-1-J15-K213/OME15 + S11-2-J13-K123/OME15
New: 1-12-2-KLM 6 + 1-6-1-KLM 6 (through S385 10GZTE NVL) ---
NO CONN ---
VNP DNG(K271/J14/10G-ZTE)-VMSDNG(S11-14/OME6500 VMS/NVL)
Old: S11-2-J9-K143 + S5-1-J49-K271/OME15
New: S11-2-J9-K143/OME15 + S11-2-J13-K133/OME15
New: 1-12-2-KLM 9 + 1-6-1-KLM 9 (through S385 10GZTE NVL) ---

m OME11,15
385/10G ZTE NVL
225 TU12/TU12 OL64[1-1-7][1-14] 13 OEL1[1-1-12][14-1] 13

227 TU12/TU12 OL64[1-1-7][1-14] 15 OEL1[1-1-12][14-1] 15

234 TU12/TU12 OL64[1-1-7][1-14] 23 OEL1[1-1-12][14-1] 23

TNOC3 bẻ mềm OME11,15


TNOC3 bẻ mềm S385/10G ZTE NVL
VNP DNG - CTO
Old: S13-1-J5-K332 + S5-1-J49-K151/OME15
New: S13-1-J5-K332/OME15 + S11-2-J15-K151/OME15
New: 1-12-14-KLM 13 + 1-11-3-KLM 13 (through S385 10GZTE NVL) --- --- ---

VNP DNG - HCM_C30


Old: S13-1-J6-K241 + S5-1-J49-K153/OME15
New: S13-1-J6-K241/OME15 + S11-2-J15-K153/OME15
New: 1-12-14-KLM 15 + 1-11-3-KLM 15 (through S385 10GZTE NVL) --- --- ---

GTELDNG - VNP DNG


Old: S5-1-J34-K121 + S5-1-J49-K212/OME15
New: S5-1-J34-K121/OME15 + S11-2-J15-K212/OME15
New: 1-12-14-KLM 23 + 1-11-3-KLM 23 (through S385 10GZTE NVL) --- --- ---

ẻ mềm OME11,15
m S385/10G ZTE NVL
DANH SÁCH E1 CHUYỂN TH
E1 10G ZTE ADN2
1 EPE1[1-1-2] 1

3 EPE1[1-1-2] 4

4 EPE1[1-1-2] 8

6 EPE1[1-1-2] 10

7 EPE1[1-1-2] 11

9 EPE1[1-1-2] 15

10 EPE1[1-1-2] 16

12 EPE1[1-1-2] 22

14 EPE1[1-1-2] 41

15 EPE1[1-1-2] 44

18 EPE1[1-1-2] 48

ADN2
NVL: TNOC3 chuyển mềm trên S
Kết nối OME
DANH SÁCH E1 CHUYỂN THÔNG TIN 10G ZTE - ADN2 ACT

DNG.ADN2/STP3B(2114-1) - HCM/STP2B()#1

DNG.ADN2/STP3B(2112-1) - DNG.04NVL/STP3A(2112-1)#4

DNG.ADN2/STP3B(2117-1) - DNG.04NVL/MSSE3A(MSE1-7-6)#1

DNG.ADN2/STP3B(1216-1) - DNG.04NVL/STP3A(1216-1)#1

DNG.ADN2/STP3B(1201-2) - DNG.04NVL/MSC3C(ET1551-10/16)#1

DNG.ADN2/STP3B(1202-1) - DNG.04NVL/FDA3A()#1

DNG.ADN2/STP3B(1203-1) - DNG.04NVL/SGSN3A(ET-967)#1

DNG.ADN2/IVR3A(K2/7-8) - DNG.04NVL/MSC3C()#4

DNG.ADN2/IVR3A(K2/3-4) - DNG.04NVL/MSC3C(ET1551-10/4)#2

DNG.ADN2/MGWE3B(MSE1-4-1) - DNG.04NVL/STP3A(2201)#0

DNG.ADN2/STP3B(1212-1) - DNG.04NVL/MGWN3C(ET-336)#1

ADN2 : chuyển cứng


NVL: TNOC3 chuyển mềm trên S385 10G ZTE / hoặc
Kết nối OME11,15 khai báo sẵn
HÔNG TIN 10G ZTE - ADN2 ACTIVE
PORT CHUYEN QUA ADX
Ko SD

Chuyen qua ADX#2 P13

Chuyen qua ADX#1/P22

Chuyen qua ADX#2 P14

Chuyen qua ADX#2 P16

Chuyen qua ADX#5 P3

Chuyen qua ADX#1/P23

Chuyen qua ADX#5 P7

Chuyen qua ADX#5 P16

Chuyen qua ADX#5 P17

Chuyen qua ADX#2 P31

2 : chuyển cứng
S385 10G ZTE / hoặc NVL chuyển cứng
ME11,15 khai báo sẵn
CTIVE

NO CONN / 11-15
ADN2 chuyển cứng 1-1-2/P4 -> P13/ADX2
TNOC bẻ mềm: 1-12-9-J1-K1 <-> 1-6-6-K1/10G ZTE NVL
TNOC3 tạo mới: S5-1-J47-K111<-> S5-1-J11-K151/OME11
ADN2 chuyen cung 1-1-2/P8 -> P22/ADX1
TNOC3 be mem: 1-12-2-J1-K1 <-> 1-6-1-J1-K1
TNOC3 ket noi: S11-2-J13-K111 <-> S13-2-J10-K211/OME15
ADN2 chuyển cứng 1-1-2/P10 -> P14/ADX2
TNOC bẻ mềm: 1-12-9-J1-K6 <-> 1-6-6-K6
TNOC3 tạo mới: S5-1-J47-K123 <-> S5-1-J11-K152/OME11
ADN2 chuyen cung: 1-1-2/P11 -> P16/ADX2
TNOC3 chuyen mem: 1-12-3-K37 <-> 1-6-4-K37/10G ZTE NVL
TNOC3 khai san: S3-1-J1-K261 <-> S5-1-J11-K161/OME11
ADN2 chuyển cứng 1-1-2/P15 -> P3/ADX5
TNOC bẻ mềm: 1-12-9-J1-K4 <-> 1-6-6-K4
TNOC3 tạo mới: S5-1-J47-K121 <-> S5-1-J22-K113/OME11
ADN2 chuyen cung 1-1-2/P16 10G ZTE -> P23/ADX1
NVL chuyen cung: 1-2-5-P52 10G ZTE -> 48/ ADX3 NVL
Khai bao san: S13-2-J10-K212<-> S13-1-J8-K323/OME15
ADN2 chuyen cung: 1-1-2/P22 -> P7/ADX5
TNOC3 chuyen mem: 1-12-3-K46 <-> 1-6-4-K46/10G ZTE NVL
TNOC3 khai san: S3-1-J1-K321 <-> S5-1-J22-K131/OME11
ADN2 chuyen cung: 1-1-2/P41 -> P16/ADX5
TNOC3 chuyen mem: 1-12-3-K25 <-> 1-6-4-K25/10G ZTE NVL
TNOC3 khai san: S3-1-J1-K221 <-> S5-1-J22-K161/OME11
ADN2 chuyển cứng 1-1-2/P44 -> P17/ADX5
TNOC bẻ mềm: 1-12-9-J1-K44 <-> 1-6-6-K44
TNOC3 tạo mới: S5-1-J47-K312 <->S5-1-J22-K162/OME11
ADN2 chuyen cung 1-1-2/P16 10G ZTE -> P31/ADX2
NVL chuyen cung: 1-2-3-P29 10G ZTE -> 63/ ADX4 NVL
Khai bao san: S5-1-J11-K241<-> S3-5-J1-K373/OME11

ặc NVL chuyển cứng


OEL1[1-1-12][9-1] 1/10_nvl.xls ADN2 chuyển cứng, TNOC chuyển mềm

OEL1[1-1-12][2-1] 1
ADN2 chuyển cứng, TNOC chuyển mềm

OEL1[1-1-12][9-1]au4-6/10_nvl.xls ADN2 chuyển cứng, TNOC chuyển mềm

OEL1[1-1-12][3-1] 37 ADN2 chuyển cứng, TNOC chuyển mềm

OEL1[1-1-12][9-1]au4-4/10_nvl.xls ADN2 chuyển cứng, TNOC chuyển mềm

EPE1[1-2-5] 52/10_nvl.xls NVL chuyển cứng, ADN2 chuyển cứng

OEL1[1-1-12][3-1] 46 ADN2 chuyển cứng, TNOC chuyển mềm

OEL1[1-1-12][3-1] 25 ADN2 chuyển cứng, TNOC chuyển mềm

OEL1[1-1-12][9-1]au4-44/10_nvl.xls ADN2 chuyển cứng, TNOC chuyển mềm

EPE1[1-2-3] 29/10_nvl.xls NVL chuyển cứng, ADN2 chuyển cứng

You might also like