Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Bảng 1 *Khối lượng riêng:

*Độ chính xác + của glycerine: ρ1 = 1260 (kg/m3)


+ của panme: 0,01 (mm) + của viên bi: ρ2 = 7941,13 ± 127,06 (kg/m3)
+ của bộ đo thời gian: 0,001 (s) *Khoảng cách rơi:
*Đường kính ống trụ s = 0,6 ± 0,001 (m)
D = 44,00 ± 0,05 (mm) *g = 9,8 (m/s2)
*Nhiệt độ phòng: t0C = 370C

Lần đo d (mm) Δd (mm) t (s) Δt (s) m (g) Δm (g)


1 15,99 6.10-3 853,18.10-3 15,94.10-3 16,9 0,08

2 15,99 6.10-3 800,21.10-3 37,03.10-3 17,0 0,02

3 15,98 4.10-3 893,87.10-3 56,63.10-3 16,8 0,18

4 15,98 4.10-3 800,73.10-3 36,51.10-3 17,2 0,22

5 15,98 4.10-3 838,21.10-3 0,97.10-3 17,0 0,02

Trung d=15,984 −3 −3 −3
m=16 ,98 ∆ m=0,104
∆ d=4 , 8.10 t=837 , 24. 10 ∆ t=29,416. 10
bình

Δd = 0,01 + 4,8.10-3 = 0,0148 (mm) Δt = 0,001 + 29,416.10-3 (s) Δm = 0,1 + 0,104 = 0,204 (g)
Khối lượng riêng viên bi/Sai số tương đối:
−3
m 16 , 98 ∙10 kg
ρ 2= = =7941 ,13 ( 3
)
1 3 1 −3 3 m
πd π ∙(15,984 ∙ 10 )
6 6
∆ ρ2 ∆ π ∆ m ∆ d 0,005 0,204 0,0148
= + +3 ∙ = + +3 ∙ =0,016
ρ2 π m d 3 , 14 16 ,98 15,984
kg
⇒ ∆ ρ2=0,016 ∙ 7941 ,13=127 , 07( 3
)
m

Hệ số nhớt:
2 2
1 ( ρ2− ρ1 ) ∙ d ∙ g ∙ t 1 ( 7941 , 13−1260 ) ∙ ( 15,984 ∙ 10 ) ∙9 , 8 ∙ 837 , 24 ∙10
−3 −3
kg
η= ∙ = ∙ =0,693( )
18
(
s ∙ 1+ 2 , 4 ∙
D
d
) 18
0 , 6 ∙ 1+2 , 4 ∙(15,984
44 ) ms

Sai số tương đối


∆ η Δ ρ2 + ∆ ρ1 Δ g Δ t Δ s
η
=
ρ 2− ρ 1
+
g
+ +
t
+
1
s D+2 , 4 ∙ d [
( 2 D+ 2 , 4 ∙ d ) ∙
∆d
d
+2 , 4 ∙d ∙
∆D
D ]
¿
127 ,07+ 0
+
0
+
30,416 0,001
+ +
1
7941, 13−1260 9 , 8 837 ,24 0 , 6 44+ 2, 4 ∙15,984 [(
∙ 2 ∙ 44+2 , 4 ∙ 15,984 ) ∙
0,0148
15,984
+ 2, 4 ∙15,984 ∙
0 , 05
44 ]
¿ 0,059 ⇒ ∆ η=0,059 ∙ 0,693=0,041 ( mskg )
Kết quả
η = 0,693 ± 0,041 (kg/ms)

You might also like