Professional Documents
Culture Documents
8. File đề số 8
8. File đề số 8
PHẦN 1. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 5-6 ĐIỂM
Câu 1. Hàm số nào dưới đây có đồ thị dạng như đường cong ở hình vẽ bên dưới?
A. y x3 x 2 4 . B. y x3 3x 4 . C. y x3 3x 2 4 . D. y x3 3x 2 4 .
Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
x ∞ -3 4 +∞
y' 0 + 0
+∞ 4
y
-1 ∞
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 4;1 .
B. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 5; .
C. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng ; 4 .
D. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 2; 2 .
1
A. S ; 2 . B. S 1; 2 . C. S 2; . D. S ; 2 .
2
Câu 13. Tìm nghiệm thực của phương trình 2 x 7 ?
7
A. x log 2 7 . B. x log 7 2 . C. x 7 . D. x .
2
a3
Câu 14. Với a 0, a 1 và b 0 . Biểu thức log a bằng
b
1 1
A. log a b . B. log a b . C. 3 log a b . D. 3 log a b .
3 3
9
Câu 15. Cho hàm số y f x liên tục trên và có một nguyên hàm là F x , biết f x dx 9 và
0
F 0 3 . Tính F 9 .
A. F 9 6 . B. F 9 6 . C. F 9 12 . D. F 9 12 .
1
Câu 16. Tìm nguyên hàm của hàm số f x
5x 2
1 1 1
A. 5 x 2 dx 5 ln 5 x 2 C . B. 5 x 2 dx ln 5 x 2 C .
1 1 1
C. 5 x 2 dx 2 ln 5 x 2 C . D. 5 x 2 dx 5 ln 5 x 2 C .
2 2 2
A. 10 . B. 0 . C. 12 . D. 8 .
Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023
Câu 18. Họ nguyên hàm của hàm số f x 3 x sin x là
3x 2
A. f x dx cos x C . B. f x dx 3x
2
cos x C .
2
3x 2
C. f x dx 3 cos x C . D. f x dx cos x C .
2
Câu 19. Cho z 1 2i . Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức z ?
A. Q . B. P . C. M . D. N .
Câu 20. Số phức nào dưới đây là số thuần ảo
A. z 2 3i . B. z 3i . C. z 3 i . D. z 2 .
Câu 21. Mô đun của số phức z 3 2i i là
A. 2 . B. 13 . C. 5 . D. 3 .
Câu 22. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác đều cạnh a. Cạnh bên SC vuông góc với mặt phẳng
ABC , SC a . Thể tích khối chóp S. ABC bằng
a3 3 a3 3 a3 2 a3 3
A. . B. . C. . D. .
3 12 12 9
Câu 23. Diện tích toàn phần của hình trụ tròn xoay có bán kính r 5cm và độ dài đường sinh l 6cm
bằng
A. 70 cm2 . B. 80 cm2 . C. 110 cm 2 . D. 55 cm2 .
Câu 24. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2; 1;5 , B 5; 5;7 , M x; y;1 . Khi A, B, M thẳng
hàng thì giá trị của x, y là
A. x 4; y 7 . B. x 4; y 7 . C. x 4; y 7 . D. x 4; y 7 .
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm I 1;1;1 và A 1; 2; 3 . Phương trình của mặt cầu có tâm I
và đi qua điểm A là
2 2 2 2 2 2
A. x 1 y 1 z 1 5 . B. x 1 y 1 z 1 25 .
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 1 z 1 5 . D. x 1 y 1 z 1 25 .
Câu 26. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A 3; 0; 4 và có véc tơ chỉ phương
u 5;1; 2 có phương trình
x3 y z 4 x 3 y z 4
A. . B. .
5 1 2 5 1 2
x 3 y z 4 x3 y z4
C. . D. .
5 1 2 5 1 2
Câu 27. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng P : x 3 z 2 0 có một
vectơ chỉ phương là
A. u 3;1;0 . B. u 1;1; 3 . C. u 1; 0; 3 . D. u 1; 3; 2 .
Câu 28. Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 5 và chiều cao bằng 3 thì thể tích bằng
PHẦN 2. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 7-8 ĐIỂM
Câu 29. Cho hàm số y f x xác định, có đạo hàm trên và f x có đồ thị như hình vẽ sau
Có bao nhiêu giá trị nguyên m trong 2022; 2023 để phương trình f ( x ) (m 1)2 0 có
nghiệm?
A. 4043. B. 4045. C. 4046. D. 4044.
x5 y 4
Câu 32. Cho hai số thực x, y thỏa 1 x y và log x y 4 log y x 5 9 . Tính log ( xy ) .
2
45 20
A. 1. B. . C. 0. D. .
4 9
Câu 33. Trong khoảng (10; 20) có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
4 x log 3 ( x 1) log 9 9( x 1) 2 m có đúng 2 nghiệm phân biệt?
A. 23. B. 20. C. 8. D. 15.
Câu 34. Gieo một con xúc xắc cân đối đồng chất 2 lần.Tính xác suất của biến có tổng hai mặt bằng 8 .
1 1 1 5
A. . B. . C. . D. .
9 2 6 36
Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023
Câu 35. Cho hình chóp A.BCD có AC BCD và BCD là tam giác đều cạnh bằng a . Biết AC a 2
và M là trung điểm BD . Tính khoảng cách từ C đến đường thẳng AM .
7 6 2 4
A. a . B. a . C. a . D. a .
5 11 3 7
1
Câu 36. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x 6 x, x 1; và f 2 12 . Biết F x là
x 1
nguyên hàm của f x thỏa F 2 6 , khi đó giá trị biểu thức P F 5 4 F 3 bằng
A. 25 . B. 10 . C. 20 . D. 24 .
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc với mặt phẳng ABCD , SA a , đáy ABCD là hình
thang vuông tại A và B với AB BC a, AD 2a . Góc giữa hai mặt phẳng SBC và SCD
bằng
A. 300 . B. 150 0 . C. 900 . D. 60 0 .
Câu 38. Cho hình lăng trụ đứng ABCD. ABCD có mặt cầu ngoại tiếp là S , biết S có bán kính bằng
8. Đáy ABCD là tứ giác có 2. 180 và AD AB 6 . Thể tích khối lăng trụ
ABC 3.BCD
ABCD. ABCD tương ứng bằng:
A. 144 21 . B. 128 21 . C. 48 42 . D. 120 2 .
Câu 39. Cho mặt cầu S bán kính R . Hình nón N thay đổi có đỉnh và đường tròn đáy thuộc mặt cầu
S . Thể tích lớn nhất của khối nón N là:
32πR 3 32 R 3 32 R 3 32πR 3
A. . B. . C. . D. .
81 81 27 27
Câu 40. Trong không gian Oxyz , phương trình đường thẳng d đi qua A 1; 2;1 và vuông góc với
P : x 2 y z 1 0 là
x 1 y 2 z 1 x2 y z2
A. . B. .
1 2 1 2 4 2
x2 y z2 x 1 y 2 z 1
C. . D. .
1 2 1 1 2 1
x 1 y z 2
Câu 41. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P chứa đường thẳng d : và vuông góc
1 2 1
với mặt phẳng Oxy có phương trình là
A. 2 x y 2 0 . B. x 2 y 1 0 . C. 2 x y 2 0 . D. 2 x y 2 0 .
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) qua hai điểm A(0; 0;3), B ( 3; 0; 0) và vuông góc với
mặt phẳng ( ) : 2 x y z 1 0 . Khoảng cách từ gốc tọa độ O đến ( P ) bằng
4 3 3 1
A. . B. . C. . D. .
3 5 11 3
2
Câu 43. Gọi S là tổng các số thực m để phương trình z 2z 1 m 0 có nghiệm phức thoả mãn
z 2 . Tính S .
A. S 3 . B. S 7 . C. S 10 . D. S 6 .
z
Câu 44. Cho số phức z thoả mãn z 1 2i 2 . Tập hợp điểm biểu diễn số phức w trong mặt
1 i
phẳng toạ độ Oxy là đường tròn có tâm là
1 3 1 3 3 1 3 1
A. I ; . B. I ; . C. I ; . D. I ; .
2 2 2 2 2 2 2 2
PHẦN 3. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 46. Cho hàm bậc ba y f x có đồ thị là đường cong ở hình bên dưới. Gọi x1 , x2 lần lượt là hai
điểm cực trị thoả mãn x2 x1 2 và f x1 3 f x2 0 và đồ thị luôn đi qua M x0 ; f x0
trong đó x0 x1 1 , g x là hàm bậc hai có đồ thị đi qua hai điểm cực trị và M . x1 x0 1 . Tính
S1
tỷ số ( S1 , S2 lần lượt là diện tích hai hình phẳng được tạo bởi đồ thị hai hàm số f x , g x
S2
như hình vẽ)
5 7 4 6
A. . B. . C. . D. .
32 33 29 35
Câu 47. Xét các số phức z , z1 , z2 thỏa mãn z1 4 5i z2 1 1 và z 4i z 8 4i . Tính
M z1 z2 khi biểu thức P z z1 z z2 đạt giá trị nhỏ nhất.
A. M 41 . B. M 2 13 . C. M 2 5 . D. M 6 .
Câu 48. Cho hàm số f ( x ) có f ΄( x) x3 ax 2 bx 3, x R . Biết hàm số g ( x) f ( x) 3( x 1)2 đồng
1
biến trên khoảng (0; ) và hàm số h( x) f ( x) x 4 2 x nghịch biến trên khoảng (0; ) . Giá
2
trị của f ΄(3) bằng
A. 36. B. 33. C. 39. D. 42.
Câu 49. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt cầu ( S ) có tâm O , bán kính R 2 và mặt cầu
S΄ : ( x 1)2 y 2 ( z 1)2 1 . Mặt phẳng ( P ) thay đổi luôn tiếp xúc với hai mặt cầu ( S ) và
S΄ . Biết rằng ( P ) luôn đi qua điểm M (a; b; c) cố định. Tính giá trị của biểu thức a b c .
A. 2. B. 4. C. -4. D. -2.
Câu 50. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( x; y ) thỏa mãn
2 3
log 2 3x 2 2 x 3 y 2 2 y log3 x 2 y 2 3log3 7 x 2 y 2 4( x y) 2 log 2 ( x y) ?
A. 7. B. 6. C. 8. D. 9.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.A 3.B 4.A 5.A 6.C 7.C 8.D 9.C 10.A
11.B 12.A 13.A 14.D 15.C 16.A.D 17.A 18.D 19.A 20.B
Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023
21.B 22.B 23.C 24.D 25.A 26.B 27.C 28.B 29.D 30
31.D 32.D 33.A 34.D 35.B 36.D 37.A 38.A 39.A 40.D
41.A 42.C 43.B 44.A 45.D 46.A 47.B 48.A 49.B 50.C
NẾU TRONG QUÁ TRÌNH GIẢI TOÁN, CÁC BẠN GẶP CÂU SAI ĐÁP ÁN, HOẶC LỜI GIẢI SAI
VUI LÒNG GỬI PHẢN HỒI VỀ
Fanpage: https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489
Xin cám ơn ạ!
Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN) https://www.facebook.com/groups/703546230477890/