Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 12

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY VÀ CẤP BẰNG

CỬ NHÂN
(kèm theo Quyết định số: 881 /QĐ-ĐHKTQD ngày 18 / 8 /2023)
Số Điểm Điểm
ST
Mã SV Họ tên Ngày sinh TCT TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành Chuyên ngành Ngành
T
L hệ 10 hệ 4

1 11193084 Vũ Hoài Linh 02/09/2001 131 3.19 7.81 Khá Bảo hiểm 61A Bảo hiểm Bảo hiểm
2 11193230 Nguyễn Thị Hương Ly 15/01/2001 131 3.65 8.51 Xuất sắc Bảo hiểm 61A Bảo hiểm Bảo hiểm
3 11194474 Nguyễn Diễm Quỳnh 16/09/2001 131 3.28 7.92 Giỏi Bảo hiểm 61A Bảo hiểm Bảo hiểm
4 11194805 Nguyễn Phương Thảo 24/10/2001 131 3.45 8.33 Giỏi Bảo hiểm 61A Bảo hiểm Bảo hiểm
5 11190941 Ngô Mạnh Cường 24/02/2001 131 3.31 8.04 Giỏi Bảo hiểm 61B Bảo hiểm Bảo hiểm
6 11190154 Hoàng Thị Ngọc Anh 30/09/2001 131 3.15 7.76 Khá Bất động sản 61A Bất động sản Bất động sản
7 11190943 Nguyễn Dương Trung Cường 22/12/2001 131 3.06 7.57 Khá Bất động sản 61B Bất động sản Bất động sản
8 11193244 Trần Thị Hương Ly 03/02/2001 131 3.71 8.62 Xuất sắc Bất động sản 61B Bất động sản Bất động sản
9 11194214 Lê Thị Minh Phương 09/04/2001 131 3.35 8.11 Giỏi Bất động sản 61B Bất động sản Bất động sản
10 11195541 Hoàng Văn Tú 01/03/1997 131 3.32 8.05 Giỏi Bất động sản 61B Bất động sản Bất động sản
11 11194726 Nguyễn Tuấn Thành 11/06/2001 131 3.5 8.31 Giỏi Bất động sản 61B Bất động sản Bất động sản
12 11195228 Đoàn Hà Trang 24/06/2001 131 3.35 8.06 Giỏi Bất động sản 61B Bất động sản Bất động sản
13 11181029 Lê Thùy Dung 04/05/2000 130 3.41 8.1 Giỏi Kinh doanh bất động sản 60A Kinh doanh bất động sản Bất động sản

14
11180646 Tạ Quốc Bảo 02/06/2000 130 2.56 6.74 Khá Công nghệ thông tin 60A Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

15
11190956 Đặng Bá Đại 22/01/2001 131 3.15 7.72 Khá Công nghệ thông tin 61A Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

16
11192053 Vũ Minh Hoàn 07/11/2001 131 2.82 7.24 Khá Công nghệ thông tin 61A Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

17
11192352 Phan Thu Hường 14/10/2001 131 3.13 7.66 Khá Công nghệ thông tin 61A Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin

18
11195469 Phạm Hải Triều 11/11/2001 131 3.05 7.6 Khá Công nghệ thông tin 61B Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
Hệ thống thông tin
19
11195647 Chu Văn Tuyên 12/06/2001 131 3.6 8.61 Xuất sắc Hệ thống thông tin quản lý 61A Hệ thống thông tin quản lý quản lý
Hệ thống thông tin
20
11192586 Trần Gia Khiêm 08/12/2001 131 2.94 7.46 Khá Hệ thống thông tin quản lý 61B Hệ thống thông tin quản lý quản lý
Hệ thống thông tin
21
11194261 Nguyễn Thị Hiền Phương 13/08/2001 131 3.26 7.83 Giỏi Hệ thống thông tin quản lý 61B Hệ thống thông tin quản lý quản lý
Số Điểm Điểm
ST
Mã SV Họ tên Ngày sinh TCT TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành Chuyên ngành Ngành
T
L hệ 10 hệ 4
Hệ thống thông tin
22
11173919 Lê Minh Quang 24/09/1999 130 2.62 6.83 Khá Tin học kinh tế 59 Tin học kinh tế quản lý
23 11173268 Ngô Thị Nga 14/11/1999 123 3.47 8.14 Giỏi Kế toán 59A Kế toán Kế toán
24 11180355 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/12/2000 123 3.17 7.78 Khá Kế toán 60B Kế toán Kế toán
25 11191564 Nguyễn Thu Hà 01/09/2001 131 3.35 8.01 Giỏi Kế toán 61A Kế toán Kế toán
26 11193762 Dương Hồng Ngọc 03/08/2001 131 3.53 8.38 Giỏi Kế toán 61A Kế toán Kế toán
27 11193781 Ngô Bảo Ngọc 12/05/2001 131 3.03 7.54 Khá Kế toán 61A Kế toán Kế toán
28 11197042 Hoàng Thị Nhung 20/08/2000 131 2.77 7.2 Khá Kế toán 61A Kế toán Kế toán
29 11192094 Nguyễn Việt Hoàng 23/11/2001 131 3.14 7.69 Khá Kế toán 61C Kế toán Kế toán
30 11194879 Vũ Thị Ngọc Thảo 09/12/2001 131 3.49 8.22 Giỏi Kế toán 61C Kế toán Kế toán
31 11191262 Nguyễn Ngọc Dương 25/11/2001 131 3.69 8.69 Xuất sắc Kế toán 61D Kế toán Kế toán
32 11193820 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/10/2001 131 3.5 8.23 Giỏi Kế toán 61D Kế toán Kế toán
33 11192382 Nguyễn Đức Huy 14/09/2001 131 3.89 8.92 Xuất sắc Kiểm toán 61A Kiểm toán Kế toán
34 11190888 Dương Văn Chiến 29/06/2001 131 2.87 7.32 Khá Kiểm toán 61B Kiểm toán Kế toán
35 11193315 Phạm Thị Ngọc Mai 07/10/2001 131 3.75 8.7 Xuất sắc Kiểm toán 61B Kiểm toán Kế toán
36 11194735 Trần Nhật Thành 07/07/2001 131 3.25 7.86 Giỏi Kiểm toán 61B Kiểm toán Kế toán
37 11195232 Đới Thị Thu Trang 05/09/2001 131 3.73 8.87 Xuất sắc Kiểm toán 61B Kiểm toán Kế toán
38 11195407 Phạm Thu Trang 03/07/2001 131 3.51 8.27 Giỏi Kiểm toán 61B Kiểm toán Kế toán
39 11196505 Ngô Khánh Huyền 03/12/2001 131 3.61 8.62 Xuất sắc Kinh doanh quốc tế 61A Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế
40 11197526 Ath Pros Tuch 01/02/1999 131 2.66 7 Khá Kinh doanh quốc tế 61A Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế
41 11196018 Đoàn Việt Khánh 03/02/2001 131 3.55 8.28 Giỏi Kinh doanh quốc tế 61B Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế
42 11203961 Trần Minh Trà 23/11/2002 131 3.76 8.65 Xuất sắc Kinh doanh quốc tế 62B Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế
43 11160006 Dương Lê Phương An 25/07/1998 130 3.18 7.83 Khá QTKD Quốc tế 58A Quản trị kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế
44 11175212 Nguyễn Thị Thu Uyên 24/10/1999 130 3.45 8.21 Giỏi QTKD Quốc tế 59B Quản trị kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế
45 11171627 Nguyễn Hoàng Hiệp 22/05/1999 130 3.25 7.9 Giỏi QTKD Quốc tế 59C Quản trị kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế
Số Điểm Điểm
ST
Mã SV Họ tên Ngày sinh TCT TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành Chuyên ngành Ngành
T
L hệ 10 hệ 4

46
11182027 Nguyễn Việt Hùng 13/06/2000 130 3.23 7.81 Giỏi QTKD Quốc tế 60B Quản trị kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh thương
47
11190117 Đỗ Thị Kim Anh 15/07/2001 131 3.61 8.41 Xuất sắc Kinh doanh thương mại 61A Kinh doanh thương mại mại
Kinh doanh thương
48
11192023 Nguyễn Thị Hòa 23/01/2001 131 3.39 8.1 Giỏi Kinh doanh thương mại 61A Kinh doanh thương mại mại
Kinh doanh thương
49
11192300 Nguyễn Thị Lan Hương 26/12/2001 131 3.61 8.4 Xuất sắc Kinh doanh thương mại 61A Kinh doanh thương mại mại
Kinh doanh thương
50
11196175 Nguyễn Khánh Linh 01/06/2001 131 3.15 7.69 Khá Kinh doanh thương mại 61A Kinh doanh thương mại mại
Kinh doanh thương
51
11192263 Dương Thị Mai Hương 05/04/2001 131 3.6 8.41 Xuất sắc Kinh doanh thương mại 61B Kinh doanh thương mại mại
Kinh doanh thương
52
11193199 Đặng Khánh Ly 09/03/2001 131 3.6 8.43 Xuất sắc Kinh doanh thương mại 61B Kinh doanh thương mại mại
Kinh doanh thương
53
11195482 Phạm Quỳnh Trinh 30/09/2001 131 3.48 8.34 Giỏi Kinh doanh thương mại 61B Kinh doanh thương mại mại
Kinh doanh thương
54
11191369 Vũ Thị Duyên 18/10/2001 131 3.69 8.56 Xuất sắc Kinh doanh thương mại 61C Kinh doanh thương mại mại
Kinh doanh thương
55
11194100 Vũ Hồng Nhung 25/07/2001 131 3.74 8.75 Xuất sắc Kinh doanh thương mại 61C Kinh doanh thương mại mại
Kinh doanh thương
56
11192365 Dương Đình Huy 31/07/2001 131 3.56 8.41 Giỏi Kinh doanh thương mại 61D Kinh doanh thương mại mại
Kinh doanh thương
57
11193331 Trần Thị Thu Mai 20/03/2001 131 3.69 8.69 Xuất sắc Kinh doanh thương mại 61D Kinh doanh thương mại mại
Quản trị kinh doanh thương Kinh doanh thương
58
11163061 Tô Thùy Linh 12/11/1998 130 3 7.46 Khá QTKD Thương mại 58A mại mại
Quản trị kinh doanh thương Kinh doanh thương
59
11180385 Nguyễn Thị Vân Anh 14/12/2000 130 3.31 7.96 Giỏi QTKD Thương mại 60A mại mại
Quản trị kinh doanh thương Kinh doanh thương
60 11185511 Dương Thảo Vân 28/12/2000 130 3.28 7.89 Giỏi QTKD Thương mại 60A mại mại
61 11174545 Nguyễn Thị Thanh Thư 15/05/1999 130 2.85 7.3 Khá Hải quan 59 Hải quan Kinh tế
62 11161016 Hoàng Minh Dũng 26/09/1998 130 2.19 6.28 Trung bình Kinh tế học 58 Kinh tế học Kinh tế
63 11180783 Nguyễn Thị Linh Chi 20/12/2000 129 2.7 7.06 Khá Kinh tế học 60 Kinh tế học Kinh tế
64 11184642 Trần Thị Phương Thảo 21/04/2000 129 2.79 7.25 Khá Kinh tế học 60 Kinh tế học Kinh tế
65 11192595 Trần Văn Khoa 02/10/2001 128 2.84 7.29 Khá Kinh tế học 61 Kinh tế học Kinh tế
66 11193240 Tống Khánh Ly 06/04/2001 128 3 7.4 Khá Kinh tế học 61 Kinh tế học Kinh tế
Số Điểm Điểm
ST
Mã SV Họ tên Ngày sinh TCT TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành Chuyên ngành Ngành
T
L hệ 10 hệ 4

67 11190046 Bùi Mai Anh 17/10/2001 128 3.38 8.11 Giỏi Kinh tế và quản lý đô thị 61 Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế
68 11191175 Phạm Thuỳ Dung 06/01/2001 128 3.57 8.41 Giỏi Kinh tế và quản lý đô thị 61 Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế
Kinh tế và quản lý nguồn
69 11197030 Nông Thị Diệu Linh 20/02/2000 128 2.89 7.29 Khá Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 61 nhân lực Kinh tế
70 11166296 Vi Văn Tùng 21/10/1997 130 2.58 6.8 Khá Quản lý kinh tế 58A Quản lý kinh tế Kinh tế
71 11164768 Nguyễn Phương Thảo 29/06/1998 130 2.7 6.98 Khá Kinh tế đầu tư 58A Kinh tế Đầu tư Kinh tế đầu tư
72 11193305 Nguyễn Vũ Ngọc Mai 02/04/2001 130 3.28 7.93 Giỏi Kinh tế đầu tư 61A Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư
73 11190641 Đoàn Thị Ngọc Ánh 17/02/2001 130 3.62 8.39 Xuất sắc Kinh tế đầu tư 61B Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư
74 11191103 Nguyễn Công Đức 03/08/2001 130 3.48 8.2 Giỏi Kinh tế đầu tư 61B Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư
75 11192091 Nguyễn Tiến Hoàng 01/05/2001 130 3.34 8 Giỏi Kinh tế đầu tư 61B Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư
76 11194671 Nông Văn Thắng 21/04/2001 130 3.28 7.93 Giỏi Kinh tế đầu tư 61C Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư

77
11190125 Đoàn Thị Vân Anh 22/12/2001 131 3.65 8.55 Xuất sắc Kinh tế nông nghiệp 61 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp

78
11190247 Nguyễn Duy Anh 11/05/2001 131 3.42 8.19 Giỏi Kinh tế nông nghiệp 61 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp

79
11191698 Nguyễn Thị Hằng 31/01/2001 131 3.57 8.36 Giỏi Kinh tế nông nghiệp 61 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp

80
11192611 Lê Trung Kiên 15/06/2001 131 3.63 8.53 Xuất sắc Kinh tế nông nghiệp 61 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế nông nghiệp và
81
11174246 Nguyễn Đại Thành 03/08/1999 130 3.33 8.04 Giỏi Kinh tế nông nghiệp và PTNT 59A PTNT Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế nông nghiệp và
82
11182381 Nguyễn Ngọc Khả 23/11/2000 130 3.18 7.84 Khá Kinh tế nông nghiệp và PTNT 60 PTNT Kinh tế nông nghiệp
Kinh tế nông nghiệp và
83 11183083 Nguyễn Phi Long 15/02/2000 130 3.02 7.48 Khá Kinh tế nông nghiệp và PTNT 60 PTNT Kinh tế nông nghiệp
84 11195222 Đỗ Thị Huyền Trang 04/07/2001 128 2.91 7.4 Khá Kinh tế phát triển 61A Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
85 11190999 Nguyễn Thành Đạt 22/08/2001 128 3.34 7.95 Giỏi Kinh tế phát triển 61B Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
86 11193363 Phan Đình Mạnh 03/09/2001 128 3.07 7.54 Khá Kinh tế phát triển 61B Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
87 11195892 Ngô Thị Hải Yến 04/02/2001 128 3.48 8.23 Giỏi Kinh tế phát triển 61B Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
88 11191035 Ngô Hồng Diệp 01/09/2001 128 3.02 7.54 Khá Kinh tế phát triển 61C Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
89 11193561 Hoàng Văn Nam 03/04/2001 128 3.59 8.43 Giỏi Kinh tế phát triển 61C Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
90 11194044 Mai Hồng Nhung 26/02/2001 128 3.42 8.19 Giỏi Kinh tế phát triển 61C Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
Số Điểm Điểm
ST
Mã SV Họ tên Ngày sinh TCT TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành Chuyên ngành Ngành
T
L hệ 10 hệ 4

91 11195101 Trương Thị Thủy 22/06/2001 128 3.24 7.82 Giỏi Kinh tế phát triển 61C Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
92 11197062 Chu Bích Vi 20/04/2000 128 3.12 7.62 Khá Kinh tế phát triển 61C Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
93 11190892 Nguyễn Trọng Chiến 16/09/2001 128 3.06 7.66 Khá Kinh tế phát triển 61D Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
94 11192456 Ngô Thị Thanh Huyền 31/05/2001 128 3.2 7.88 Giỏi Kinh tế phát triển 61D Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
95 11193778 Lương Ánh Ngọc 09/06/2001 128 2.96 7.41 Khá Kinh tế phát triển 61D Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
96 11194120 Ngô Thị Oanh 19/08/2001 128 3.59 8.41 Giỏi Kinh tế phát triển 61D Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
97 11186353 Trần Văn Tú 01/12/1999 130 3.04 7.58 Khá Kinh tế quốc tế 60A Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế
98 11193764 Hà Bảo Ngọc 15/01/2001 131 3.54 8.42 Giỏi Kinh tế quốc tế 61A Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế
99 11191601 Trịnh Hoàng Hà 23/12/2001 131 3.65 8.65 Xuất sắc Kinh tế quốc tế 61B Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế
Kinh tế tài nguyên
100
11160120 Dương Tuấn Anh 16/07/1998 130 2.62 6.9 Khá Kinh tế tài nguyên 58 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Kinh tế tài nguyên thiên Kinh tế tài nguyên
101
11191505 Điêu Thu Hà 01/11/2001 131 2.93 7.37 Khá Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A nhiên thiên nhiên
Kinh tế tài nguyên thiên Kinh tế tài nguyên
102
11194921 Phạm Thị Ánh Thơ 21/06/2001 131 3.58 8.37 Giỏi Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61A nhiên thiên nhiên
Kinh tế tài nguyên thiên Kinh tế tài nguyên
103 11191745 Trịnh Thu Hằng 03/04/2001 131 3.27 7.81 Giỏi Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 61B nhiên thiên nhiên
104 11181741 Hoàng Tuấn Hiếu 29/08/2000 130 3.17 7.7 Khá Khoa học máy tính 60 Khoa học máy tính Khoa học máy tính
105 11190135 Hà Phạm Lan Anh 29/08/2001 131 3.1 7.65 Khá Khoa học máy tính 61 Khoa học máy tính Khoa học máy tính
106 11194615 Lê Minh Tân 17/06/2001 131 3.37 8.2 Khá Khoa học máy tính 61 Khoa học máy tính Khoa học máy tính
107 11195537 Hoàng Anh Tú 17/01/2001 128 3.19 7.89 Khá Khoa học quản lý 61A Khoa học quản lý Khoa học quản lý
108 11191497 Bùi Việt Hà 05/10/2001 128 3.23 7.96 Giỏi Khoa học quản lý 61B Khoa học quản lý Khoa học quản lý
109 11193453 Tạ Thị Minh 10/09/1998 128 3.31 8.1 Giỏi Khoa học quản lý 61B Khoa học quản lý Khoa học quản lý
110 11193574 Nguyễn Hoài Nam 22/08/2001 128 3.13 7.76 Khá Khoa học quản lý 61B Khoa học quản lý Khoa học quản lý
111 11194315 Trịnh Như Phương 21/11/2001 128 3.53 8.41 Giỏi Khoa học quản lý 61B Khoa học quản lý Khoa học quản lý
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi Logistics và quản lý
112
11190975 Nguyễn Thị Hồng Đào 11/11/2000 131 3.64 8.53 Xuất sắc 61 cung ứng chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi Logistics và quản lý
113
11192827 Kiều Thảo Linh 16/10/2001 131 3.64 8.43 Xuất sắc 61 cung ứng chuỗi cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi Logistics và quản lý
114
11193482 Đặng Thị Trà My 26/07/2001 131 3.45 8.17 Giỏi 61 cung ứng chuỗi cung ứng
Số Điểm Điểm
ST
Mã SV Họ tên Ngày sinh TCT TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành Chuyên ngành Ngành
T
L hệ 10 hệ 4
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và quản lý chuỗi Logistics và quản lý
115 11196309 Nguyễn Nam Phong 29/09/2001 131 3.14 7.79 Khá 61 cung ứng chuỗi cung ứng
116 11193085 Vũ Hoàng Diệu Linh 13/06/2001 131 3.35 7.93 Giỏi Luật 61 Luật Luật
117 11195382 Nguyễn Thùy Trang 01/01/2001 131 3.39 8.04 Giỏi Luật 61 Luật Luật
118 11191182 Trần Vân Dung 18/10/2001 131 3.32 8.05 Giỏi Luật kinh tế 61A Luật kinh tế Luật kinh tế
119 11193492 Lương Thị Hà My 02/12/2001 131 3.31 7.95 Giỏi Luật kinh tế 61A Luật kinh tế Luật kinh tế
120 11193529 Vũ Hà My 14/12/2001 131 3.29 8 Giỏi Luật kinh tế 61B Luật kinh tế Luật kinh tế
121 11191337 Trịnh Hoàng Duy 21/06/2001 129 3.14 7.71 Khá Marketing 61A Marketing Marketing
122 11191419 Nguyễn Hồng Giang 30/11/2001 129 3.55 8.31 Giỏi Marketing 61A Marketing Marketing
123 11192275 Lê Thị Lan Hương 16/03/2001 129 3.19 7.77 Khá Marketing 61B Marketing Marketing
124 11192852 Lê Tuyết Linh 18/02/2001 129 3.39 8.01 Giỏi Marketing 61B Marketing Marketing
125 11194672 Phùng Đình Thắng 01/03/2001 129 3.31 8.03 Giỏi Marketing 61B Marketing Marketing
126 11191900 Vi Thế Hiển 20/11/2001 129 3.17 7.71 Khá Marketing 61C Marketing Marketing
127 11190120 Đỗ Thị Ngọc Anh 09/02/2001 129 3.66 8.57 Xuất sắc Marketing 61D Marketing Marketing
128 11190500 Phạm Việt Anh 24/07/2001 129 3.39 8.17 Giỏi Marketing 61D Marketing Marketing
129 11191536 Ngô Thu Hà 05/04/2001 129 3.53 8.32 Giỏi Marketing 61D Marketing Marketing
130 11192214 Lò Văn Hưng 29/04/2001 129 3.32 7.96 Giỏi Marketing 61D Marketing Marketing
131 11194238 Nguyễn Linh Phương 01/12/2000 129 3.64 8.53 Xuất sắc Marketing 61D Marketing Marketing
132 11195755 Trần Thị Hồng Vân 29/10/2001 129 3.29 7.91 Giỏi Marketing 61D Marketing Marketing
133 11195901 Nguyễn Thị Yến 17/11/2001 129 3.58 8.4 Giỏi Marketing 61D Marketing Marketing
134 11191995 Nguyễn Thanh Hoa 17/07/2001 129 3.63 8.42 Xuất sắc Marketing 61E Marketing Marketing
135 11194083 Phan Thị Hồng Nhung 11/01/2001 129 3.66 8.55 Xuất sắc Marketing 61E Marketing Marketing
136 11180857 Mai Xuân Cường 09/09/2000 129 3.04 7.49 Khá Quản trị Marketing 60A Quản trị Marketing Marketing
137 11183459 Nguyễn Hoàng Nam 29/12/2000 129 3.45 8.22 Giỏi Truyền thông Marketing 60 Truyền thông Marketing Marketing
138 11183942 Hoàng Lan Phúc 07/11/2000 129 3.5 8.45 Giỏi Truyền thông Marketing 60 Truyền thông Marketing Marketing
Số Điểm Điểm
ST
Mã SV Họ tên Ngày sinh TCT TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành Chuyên ngành Ngành
T
L hệ 10 hệ 4

139 11193819 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19/10/2001 146 3.37 8.03 Giỏi Ngôn ngữ Anh 61B Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh
140 11190793 Đặng Lê Quỳnh Chi 17/12/2001 146 3.33 7.92 Giỏi Ngôn ngữ Anh 61C Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh
141 11191180 Trần Thị Dung 04/08/2001 146 3.21 7.94 Giỏi Ngôn ngữ Anh 61C Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh
142 11170072 Đỗ Đức Anh 30/10/1999 144 3.23 8.08 Khá Tiếng Anh thương mại 59A Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh
143 11172713 Nguyễn Thùy Linh 10/07/1999 144 3.3 7.96 Giỏi Tiếng Anh thương mại 59A Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh
144 11181712 Phạm Gia Hiển 10/10/2000 144 2.52 6.89 Khá Tiếng Anh thương mại 60A Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh
145 11184088 Phạm Thu Phương 03/11/2000 144 3.53 8.35 Giỏi Tiếng Anh thương mại 60C Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ Anh
146 11195183 Bùi Kiều Trang 08/10/2001 129 3.45 8.07 Giỏi Quan hệ công chúng 61 Quan hệ công chúng Quan hệ công chúng
147 11181191 Trần Thị Mỹ Duyên 07/05/2000 128 3.23 8 Giỏi Quản lý công 60 Quản lý công Quản lý công
148 11191771 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/03/2001 128 3.31 7.91 Giỏi Quản lý công 61 Quản lý công Quản lý công
149 11193402 Lê Doãn Cát Minh 17/06/2001 128 2.68 7.05 Khá Quản lý công 61 Quản lý công Quản lý công
150 11182268 Đoàn Thị Huyền 11/02/2000 125 3.28 7.97 Giỏi Quản lý dự án 60 Quản lý dự án Quản lý dự án
151 11190277 Nguyễn Minh Anh 28/02/2001 130 3.34 8.04 Giỏi Quản lý dự án 61 Quản lý dự án Quản lý dự án
152 11190640 Đỗ Ngọc Ánh 17/03/2001 130 3.13 7.68 Khá Quản lý dự án 61 Quản lý dự án Quản lý dự án
153 11191759 Đinh Minh Hạnh 06/08/2001 130 3.18 7.72 Khá Quản lý dự án 61 Quản lý dự án Quản lý dự án
154 11190816 Lê Đỗ Linh Chi 02/08/2001 131 3.26 7.92 Giỏi Quản lý đất đai 61 Quản lý đất đai Quản lý đất đai
155 11192830 Lại Thùy Linh 12/01/2001 131 3.1 7.66 Khá Quản lý đất đai 61 Quản lý đất đai Quản lý đất đai
156 11193209 Lê Hà Ly 07/10/2001 131 3.32 8.04 Giỏi Quản lý đất đai 61 Quản lý đất đai Quản lý đất đai

157 Quản lý tài nguyên và môi Quản lý tài nguyên


11180748 Mai Minh Chi 17/03/2000 127 2.91 7.36 Khá Quản lý tài nguyên và môi trường 60 trường và môi trường

158 Quản lý tài nguyên và môi Quản lý tài nguyên


11190891 Nguyễn Đức Chiến 08/08/2001 130 2.95 7.35 Khá Quản lý tài nguyên và môi trường 61 trường và môi trường

159 Quản lý tài nguyên và môi Quản lý tài nguyên


11191955 Nguyễn Mạnh Hiếu 06/10/2001 130 3.54 8.36 Giỏi Quản lý tài nguyên và môi trường 61 trường và môi trường

160 Quản lý tài nguyên và môi Quản lý tài nguyên


11192232 Nguyễn Việt Hưng 07/10/2001 130 3.18 7.74 Khá Quản lý tài nguyên và môi trường 61 trường và môi trường
Số Điểm Điểm
ST
Mã SV Họ tên Ngày sinh TCT TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành Chuyên ngành Ngành
T
L hệ 10 hệ 4
Quản lý tài nguyên và môi Quản lý tài nguyên
161 11194728 Nguyễn Xuân Thành 14/12/2001 130 3.05 7.54 Khá Quản lý tài nguyên và môi trường 61 trường và môi trường
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ Quản trị dịch vụ du
162
11192130 Ngô Trần Phương Hồng 17/10/2001 131 3.31 7.9 Giỏi 61A hành lịch và lữ hành
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ Quản trị dịch vụ du
163
11196019 Trần Quốc Khánh 17/02/2001 131 3.43 8.16 Giỏi 61A hành lịch và lữ hành
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ Quản trị dịch vụ du
164
11195009 Nguyễn Thị Hoài Thương 29/06/2001 131 3.4 8.09 Giỏi 61A hành lịch và lữ hành
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ Quản trị dịch vụ du
165
11195254 Hoàng Thu Trang 10/12/2001 131 3.45 8.11 Giỏi 61A hành lịch và lữ hành
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ Quản trị dịch vụ du
166
11192144 Nguyễn Hoàng Huân 01/08/2001 131 3.52 8.35 Giỏi 61B hành lịch và lữ hành
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ Quản trị dịch vụ du
167
11192364 Đỗ Quốc Huy 19/10/2001 131 3.02 7.57 Khá 61B hành lịch và lữ hành
Quản trị dịch vụ du
168
11181616 Tô Lưu Hồng Hạnh 19/10/2000 130 3.23 7.9 Khá Quản trị Du lịch 60 Quản trị Du lịch lịch và lữ hành
Quản trị dịch vụ du
169
11170052 Đặng Châu Anh 11/04/1999 130 2.85 7.19 Khá Quản trị Lữ hành 59 Quản trị Lữ hành lịch và lữ hành
Quản trị dịch vụ du
170
11173056 Nguyễn Thị May 05/07/1999 130 2.7 7.05 Khá Quản trị Lữ hành 59 Quản trị Lữ hành lịch và lữ hành
171 11181847 Vũ Thị Hoà 19/04/2000 125 3.07 7.6 Khá Quản trị chất lượng 60 Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh
172 11174441 Tạ Thị Thêu 15/09/1999 125 3.25 7.86 Giỏi Quản trị doanh nghiệp 59C Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh
173 11197303 Lê Đăng Khoa 09/10/2000 129 2.84 7.32 Khá Quản trị kinh doanh 61A Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
174 11193135 Nguyễn Xuân Lợi 07/05/2001 129 3.46 8.15 Giỏi Quản trị kinh doanh 61A Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
175 11194395 Phan Mạnh Quang 30/04/2001 129 3.23 7.86 Giỏi Quản trị kinh doanh 61A Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
176 11193238 Phan Khánh Ly 12/04/2001 129 3.7 8.6 Xuất sắc Quản trị kinh doanh 61C Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
177 11195147 Dương Nguyễn Thủy Trà 30/10/2001 129 3.59 8.51 Giỏi Quản trị kinh doanh 61C Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
178 11190626 Vũ Văn Đức Anh 19/01/2001 129 3.48 8.28 Giỏi Quản trị kinh doanh 61D Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
179 11193692 Nguyễn Phương Ngân 16/03/2001 129 3.24 7.94 Giỏi Quản trị kinh doanh 61D Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
180 11196393 Vũ Trịnh Cường 23/03/2001 129 2.83 7.33 Khá Quản trị kinh doanh 61E Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh

181
11196365 Phạm Thị Ngọc Hà 17/10/2001 129 3.09 7.66 Khá Quản trị kinh doanh 61E Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh Tổng
182
11181455 Vũ Thị Hải 24/09/2000 125 3.49 8.29 Giỏi QTKD Tổng hợp 60C hợp Quản trị kinh doanh
Số Điểm Điểm
ST
Mã SV Họ tên Ngày sinh TCT TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành Chuyên ngành Ngành
T
L hệ 10 hệ 4
Quản trị kinh doanh Tổng
183
11181856 Nguyễn Thị Hòa 10/09/2000 125 3.04 7.5 Khá QTKD Tổng hợp 60C hợp Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh Tổng
184
11182336 Nguyễn Thu Huyền 13/08/2000 125 3.13 7.62 Khá QTKD Tổng hợp 60C hợp Quản trị kinh doanh
185 11190361 Nguyễn Thị Hồng Anh 31/03/2001 131 3.55 8.31 Giỏi Quản trị khách sạn 61 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn
186 11193499 Nguyễn Huyền My 20/03/2001 131 3.44 8.12 Giỏi Quản trị khách sạn 61 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn
187 11194191 Đoàn Thu Phương 02/01/2001 131 2.97 7.52 Khá Quản trị khách sạn 61 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn
188 11192739 Bùi Khánh Linh 15/11/2001 131 3.58 8.46 Giỏi Quản trị nhân lực 61A Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực
189 11193121 Trần Bích Loan 23/02/2001 131 3.27 7.88 Giỏi Quản trị nhân lực 61A Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực
190 11190680 Trần Thị Nhật Ánh 26/01/2001 131 3.4 8.05 Giỏi Quản trị nhân lực 61B Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực
191 11193373 Nguyễn Diệu Mi 17/08/2001 131 3.21 7.83 Giỏi Quản trị nhân lực 61B Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực
192 11193708 Phạm Hiếu Ngân 22/03/2001 131 3.67 8.55 Xuất sắc Quản trị nhân lực 61B Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực
193 11194698 Trần Hà Thanh 26/08/2001 131 3.68 8.68 Xuất sắc Quản trị nhân lực 61B Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực
Tài chính - Ngân
194
11195028 Bùi Thị Diệu Thúy 19/04/2001 131 3.08 7.65 Khá Ngân hàng 61A Ngân hàng hàng
Tài chính - Ngân
195
11193570 Nguyễn Đồng Tuấn Nam 21/05/2001 131 3.05 7.61 Khá Ngân hàng 61C Ngân hàng hàng
Tài chính - Ngân
196
11164072 Nguyễn Cảnh Phú 01/11/1998 130 2.46 6.65 Trung bình khá Quản lý thuế 58 Quản lý thuế hàng
Tài chính - Ngân
197
11184608 Nguyễn Thu Thảo 26/04/2000 130 3.46 8.23 Giỏi Tài chính công 60 Tài chính công hàng
Tài chính - Ngân
198
11191581 Phạm Thu Hà 19/01/2001 131 3.02 7.56 Khá Tài chính công 61A Tài chính công hàng
Tài chính - Ngân
199
11192915 Nguyễn Khánh Linh 28/11/2001 131 3.21 7.8 Giỏi Tài chính công 61B Tài chính công hàng
Tài chính - Ngân
200
11177091 Nguyễn Lê Bảo Trâm 31/03/1999 127 2.95 7.46 Khá Tài chính doanh nghiệp 59.DC Tài chính doanh nghiệp hàng
201 11170869 Đào Trọng Đức 27/06/1999 128 2.5 6.61 Khá Toán kinh tế 59 Toán kinh tế Toán kinh tế
202 11191110 Nguyễn Minh Đức 03/10/2001 131 2.43 6.64 Trung bình khá Toán kinh tế 61 Toán kinh tế Toán kinh tế
203 11191443 Nguyễn Thị Hương Giang 28/07/2001 131 3.38 8.1 Giỏi Toán kinh tế 61 Toán kinh tế Toán kinh tế
204 11191549 Nguyễn Thị Hà 12/03/2001 131 2.92 7.36 Khá Toán kinh tế 61 Toán kinh tế Toán kinh tế
205 11192957 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 25/12/2001 131 3.34 8.09 Giỏi Toán kinh tế 61 Toán kinh tế Toán kinh tế
Số Điểm Điểm
ST
Mã SV Họ tên Ngày sinh TCT TBC TBC Xếp loại TN Lớp chuyên ngành Chuyên ngành Ngành
T
L hệ 10 hệ 4

206 11193020 Phạm Thị Thùy Linh 06/05/2001 131 2.79 7.11 Khá Toán kinh tế 61 Toán kinh tế Toán kinh tế
207 11193870 Vũ Thị Ngọc 04/03/2001 131 3.75 8.68 Xuất sắc Toán kinh tế 61 Toán kinh tế Toán kinh tế
208 11190183 Lê Quang Anh 18/08/2001 126 2.77 7.14 Khá Thống kê kinh tế 61A Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế
209 11190280 Nguyễn Minh Anh 06/07/2001 126 3.34 8.04 Giỏi Thống kê kinh tế 61B Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế
210 11192700 Vũ Thị Lan 27/02/2001 126 2.72 7.03 Khá Thống kê kinh tế 61B Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế
211 11193740 Nguyễn Thị Thanh Ngoan 05/06/2001 126 3.13 7.7 Khá Thống kê kinh tế 61B Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế
212 11195691 Nông Phương Uyên 26/01/2001 126 2.96 7.43 Khá Thống kê kinh tế 61B Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế
213 11195744 Phạm Thị Hồng Vân 28/03/2001 126 3.17 7.74 Khá Thống kê kinh tế 61B Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế
214 11174074 Nguyễn Ngọc Sơn 05/01/1999 127 2.65 6.96 Khá Thống kê kinh tế xã hội 59 Thống kê kinh tế xã hội Thống kê kinh tế
215 11182721 Nghiêm Diệu Yến Linh 27/02/2000 131 3.24 7.87 Giỏi Thương mại điện tử 60 Thương mại điện tử Thương mại điện tử
216 11192134 Nguyễn Thị Xuân Hồng 09/11/2001 131 3.5 8.16 Giỏi Thương mại điện tử 61 Thương mại điện tử Thương mại điện tử
217 11197082 Nguyễn Hương Thảo 29/07/2000 131 3.36 7.96 Giỏi Thương mại điện tử 61 Thương mại điện tử Thương mại điện tử

Danh sách này gồm 217 sinh viên


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ VĂN BẰNG 2 CHÍNH QUY VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN
(kèm theo Quyết định số: 882 /QĐ-ĐHKTQD ngày 18 / 8 /2023)

Điểm Điểm
Xếp
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Số TCTL TBC TBC Lớp chuyên ngành chuyên ngành Ngành
loại TN
hệ 10 hệ 4
1 12170071 Nguyễn Văn Khương 19/05/1988 69 2.97 7.35 Khá Kế toán 29A.01 Kế toán Kế toán
2 12170187 Đặng Bảo Hoa 06/09/1993 73 2.78 7.02 Khá Quản trị doanh nghiệp 29A.01 Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh
3 12200081 Đặng Thị Kim Thanh 05/02/1997 128 2.77 7.08 Khá Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp
4 12200103 Nguyễn Thùy Trang 17/07/1996 128 3.31 8 Giỏi Tài chính doanh nghiệp 62 VB2.1 Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp

Danh sách này gồm 04 sinh viên


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CÙNG LÚC 2 CHƯƠNG TRÌNH CHÍNH QUY VÀ
CẤP BẰNG CỬ NHÂN
(kèm theo Quyết định số: 883 /QĐ-ĐHKTQD ngày 18 / 8 /2023)
Điểm Điểm
Số Xếp
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh TBC TBC Lớp chuyên ngành Chuyên ngành Ngành
TCTL loại TN
hệ 10 hệ 4

1 11170697 Ngô Lan Chinh 25/11/1999 123 3.22 7.85 Giỏi Kế toán - K59 Kế toán Kế toán
Logistics và Quản lý chuỗi cung Logistics và Quản lý chuỗi Logistics và quản lý chuỗi
2
11182692 Lê Thị Linh 07/06/2000 138 3.34 7.99 Giỏi ứng - K60 cung ứng cung ứng
Logistics và quản lý chuỗi cung Logistics và quản lý chuỗi Logistics và quản lý chuỗi
3
11193040 Tô Khánh Linh 17/09/2001 131 3.82 8.92 Xuất sắc ứng - K61 cung ứng cung ứng
4 11174139 Ngô Duy Thái 13/02/1999 127 3.66 8.58 Xuất sắc Luật kinh doanh - K59 Luật kinh doanh Luật
5 11183170 Ninh Thảo Ly 05/02/2000 128 3.39 8.09 Giỏi Luật kinh doanh - K60 Luật kinh doanh Luật kinh tế
6 11184472 Vũ Thị Thiên Thanh 13/08/2000 129 3.31 8 Giỏi Quản trị Marketing - K60 Quản trị Marketing Marketing
7 11182007 Bùi Quốc Hùng 11/08/2000 127 3.45 8.3 Giỏi Tài chính doanh nghiệp - K60 Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng
8 11185555 Vũ Thảo Vân 12/11/2000 127 2.9 7.37 Khá Tài chính doanh nghiệp - K60 Tài chính doanh nghiệp Tài chính ngân hàng
9 11180779 Nguyễn Thị Khánh Chi 06/06/2000 127 3.2 7.72 Giỏi Tài chính doanh nghiệp - K60 Tài chính doanh nghiệp Tài chính - Ngân hàng

Danh sách này gồm 09 sinh viên

You might also like