Chương 5 NLKT

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

BT5.

2
a.
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Nợ Có
Tháng 4 Hàng tồn kho £25,000
Phải trả người bán £25,000
Mua chịu hàng hóa của Thomas Nautical
Supply

6 Hàng tồn kho £900


Tiền mặt £900
Trả tiền vận chuyển cho Roux bằng tiền

7 Thiết bị £26,000
Phải trả người bán £26,000
Mua thiết bị chưa thanh toán £26,000
8 Phải trả người bán £2,600
Hàng tồn kho £2,600
Ghi nhận trả lại hàng hóa
15 Phải trả người bán £22,400
Tiền mặt £21,952
Hàng tồn kho £448
Trả nợ cho người bán bằng tiền mặt (có chiết
khấu)

b.
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Nợ Có
Tháng 5 Phải trả người bán £22,400
Tiền mặt £22,400
Trả nợ cho người bán bằng tiền mặt
BT5.3
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và Diễn giải Nợ Có
Tháng 9 6 Hàng tồn kho €1,800
Tiền mặt 1,800
Mua 90 máy tính từ Roux Electronics
bằng tiền
(90*20=1,800)

9 Hàng tồn kho 180


Tiền mặt 180
Trả tiền vận chuyển cho Roux bằng tiền

10 Tiền mặt 66
Hàng tồn kho 66
Trả lại 3 máy tính do lỗi kĩ thuật, nhận
tiền €66

12 Phải thu khách hàng 924


Doanh thu dịch vụ 924
Ghi nhận bán hàng
Giá vốn hàng bán 616
Hàng tồn kho 616
Xuất kho hàng hóa

14 Hàng bán bị trả lại và giảm giá 33


Phải thu khách hàng 33
Ghi nhận hàng bị trả lại
Hàng tồn kho 22

20 Giá vốn hàng bán 22


Ghi nhận hàng bị trả lại
Phải thu khách hàng 1,400
Doanh thu dịch vụ 1,400
Ghi nhận bán hàng
Giá vốn hàng bán 880
Hàng tồn kho 880
VĐ5.2
NHẬT KÍ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có
chiếu
Th4 2 Hàng tồn kho 120 6200
Phải trả người bán 201 6200
4 Phải thu khách hàng 112 5500
Doanh thu bán hàng 401 5500
Giá vốn hàng bán 505 3400
Hàng tồn kho 120 3400
5 Chi phí vận chuyển hàng bán 644 240
Tiền 101 240
6 Phải trả người bán 201 500
Hàng tồn kho 120 500
11 Phải trả người bán 201 5700
Hàng tồn kho 120 57
Tiền 101 5643
13 Tiền 101 5445
Chiết khấu bán hàng 414 55
Phải thu khách hàng 112 5500
14 Hàng tồn kho 120 3800
Tiền 101 3800
16 Tiền 101 500
Hàng tồn kho 120 500
18 Hàng tồn kho 120 4500
Phải trả người bán 201 4500
20 Chi phí vận chuyển hàng mua 160
Tiền 101 160
23 Tiền 101 7400
Doanh thu bán hàng 401 7400
Giá vốn hàng bán 505 4120
Hàng tồn kho 120 4120
26 Hàng tồn kho 120 2300
Tiền 101 2300
27 Phải trả người bán 201 4500
Hàng tồn kho 120 90
Tiền 101 4410
29 Hàng bán bị trả lại và giảm giá 412 90
Phải thu khách hàng 112 90
Hàng tồn kho 120 30
Giá vốn hàng bán 505 30
30 Phải thu khách hàng 112 3400
Doanh thu hang bán 401 3400
Giá vốn hàng bán 505 1900
Hàng tồn kho 120 1900

b. TIỀN 101
Ngày Diễn Tham chiếu Nợ Có Số dư
giải
1/5 J1 8000
5 J1 240 7760
11 J1 5643 2117
13 J1 5445 7562
14 J1 3800 3762
16 J1 500 4262
20 J1 160 4102
23 J1 7400 11502
27 J1 4410 7092

PHẢI THU KHÁCH HÀNG 112

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


4/5 J1 5500 5500
13 J1 5500 0
29 J1 90 90
30 J1 3400 3310

HÀNG TỒN KHO 120


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2/5 J1 6200 6200
4 J1 3400 2800
6 J1 500 2300
11 J1 57 2243
14 J1 3800 6043
16 J1 500 5543
18 J1 4500 10043
23 J1 4120 5923
26 J1 2300 8223
27 J1 90 8133
29 J1 30 8163
30 J1 1900 6263
PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN 210
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2/5 6200 6200
6 500 5700
11 5700 0
18 4500
27 4500 0
VỐN CỔ PHẦN – PHỔ THÔNG 311
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
1/5 J1 8000
DOANH THU BÁN HÀNG 401
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
4/5 5500 5500
23 7400 12900
30 3400 16300

HÀNG BỊ TRẢ LẠI VÀ GIẢM GIÁ 412


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
29/5 J1 90 90

CHI PHÍ VẬN CHUYỂN HÀNG BÁN


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
29/5 J1 90 90

CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG 414


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
13/5 J1 55 55

GIÁ VỐN BÁN HÀNG 505


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
4/5 J1 3400 3400
23 J1 4120 7520
29 J1 30 7490
30 J1 1900 9390

c. Vree Distributors
Báo cáo kết quả hoạt động
Cho tháng kết thúc ngày 30/04/2020
Doanh thu
Doanh thu bán hàng €16300
Trừ: Hàng bán bị trả lại và giảm giá € 90
Chiết khấu bán hàng 55 145
Doanh thu bán hàng thuần 16155
Giá vốn hàng bán 9390
Lợi nhuận gộp 6765

You might also like