xác định vị trí sbu trên ma trận gsm

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

1.

Xác định vị trí SBU viễn thông


1.1 Tốc độ tăng trưởng:
Tốc độ tăng trưởng của toàn ngành viễn thông: Năm 2023, tổng doanh thu
dịch vụ viễn thông ước đạt 139,26 nghìn tỷ đồng, tăng 0,41% so với năm 2022.
 Điều này cũng phản ánh đúng xu hướng trên thế giới, là dịch vụ viễn thông
truyền thống đã đến ngưỡng bão hòa và không còn dư địa tăng trưởng
Tốc độ tăng trưởng của FPT telecom: Kết thúc năm 2023, FPT Telecom mang
về 15.805 tỷ đồng doanh thu thuần, lợi nhuận sau thuế tăng 7,5%, đạt hơn 2.428 tỷ đồng.
Tốc độ tăng trưởng của đối thủ cạnh tranh:
- Viettel: năm 2023, doanh thu hợp nhất 172,5 nghìn tỷ đồng, tăng 5,4% với thị
phần viễn thông là 56%
- Vinafone: năm 2023, tổng doanh thu Tập đoàn đạt 54.856 tỷ đồng, giảm 0,65% so
với 2022 (55.209 tỷ đồng), dịch vụ di động chỉ chiếm 34,6% doanh thu của VNPT.
- Mobifone: năm 2023, Doanh thu thuần đạt 20.300 giảm 5,66% so với năm 2022

 Tốc độ tăng trưởng của toàn ngành viễn thông: 0,41%


Tốc độ tăng trưởng của FPT telecom: 7,5 %
Tốc độ tăng trưởng của Viettel: 5,4%
Tốc độ tăng trưởng của Vinafone: -0,65% * 34,6% = -0,22%
Tốc độ tăng trưởng của Mobifone: -5,66%

 Tốc độ tăng trưởng của FPT telecom nhanh trong khi tốc độ tăng trưởng của
ngành chậm.
1.2 Vị thế cạnh tranh
1.2.1. Thị phần viễn thông theo doanh thu năm 2023:
- Doanh thu của FPT telecom: 15.805tỷ đồng
- Doanh thu của Viettel: 97,462tỷ đồng
- Doanh thu của Vinafone: 18.98 tỷ đồng
- Doanh thu của Mobifone: 20.300 tỷ đồng
 Doanh thu của FPT telecom thấp nhất so với các đối thủ cùng ngành tuy nhiên
vì là doanh nghiệp tư nhân và độ chênh lệch doanh thu so với các công ty đối
thủ cũng không quá khác biệt ( trừ Viettel) và FPT cũng đang có tốc độ phát
triển nhanh nên FPT telecom vẫn có chỗ đứng nhất định trong ngành viễn
thông.
 Vị thế cạnh tranh theo doanh thu của FPT telecom không quá thấp.
1.2.2 Thị phần viễn thông theo mức độ phủ sóng:

- Giá trị thương hiệu của FPT telecom năm 2023 là 595triệu đô tăng cực mạnh
52,4% so với năm 2022
- Giá trị thương hiệu của Viettel telecom: dẫn đầu trong BXH giá trị thương hiệu
với 8,902 triệu đô , chỉ tăng 1,6% so với năm 2022
- Giá trị thương hiệu của Vinafone: năm 2023 VNPT giá trị thương hiệu VNPT
giảm 8% so với 2022, đạt 791 triệu đô.
- Giá trị thương hiệu của Mobifone: năm 2023, mobifone tăng 18,5% đạt 719 triệu
đô.
 Tuy giá trị thương hiệu của FPT telecom chỉ đứng cuối cùng so với các ông lớn
khác song giá trị thương hiệu của FPT telecom lại đang có dấu hiệu tăng
trưởng cực nhanh, đây là dấu hiệu tích cực cho tương lai phát triển hơn của
FPT telecom.
 Vị thế cạnh tranh theo độ nhận diện của FPT telecom tương đối thấp.

1.3 Kết luận


Về vị thế cạnh tranh trên thị trường, FPT telecom thuộc nhóm tương đối yếu khi
so sánh với các doanh nghiệp viễn thông khác trên thị trường.
Về tăng trưởng của thị trường, thị trường dịch vụ viễn thông trong thời gian qua
đang bị chững lại, tăng trưởng rất chậm ngành viễn thông đang dần bão hòa.
 Dựa vào hai yếu tố trên, ma trận chiến lược chính của FPT telecom nằm ở
vùng III.

You might also like