Professional Documents
Culture Documents
Đề Thi HSK 2 - Đề Số 1.H
Đề Thi HSK 2 - Đề Số 1.H
Đề Thi HSK 2 - Đề Số 1.H
H20901
一、HSK(二级)分两部分:
1.听力(35 题,约 25 分钟)
2.阅读(25 题,22 分钟)
二、 3 。
三、全部考试约 55 分钟(含考生填写个人信息时间 5 分钟)。
第 1-10 题
例如:
1.
2.
3.
4.
5.
H20901 - 1
6.
7.
8.
9.
10.
H20901 - 2
第 11-15 题
A B
C D
E F
11.
12.
13.
14.
15.
H20901 - 3
第 16-20 题
A B
C D
16.
17.
18.
19.
20.
H20901 - 4
第 21-30 题
yí cì liǎng cì cì
22. A 一次 B 两 次 C 9次
míngzi
Nữ: Bạn học tiếng Hán bao lâu rồi? shíjiān fángjiān hào
Nam: Sắp 2 năm rồi. A 名字 √ B 时间 C 房间 号
Nữ: Bạn nói rất tốt.
Nam: Nghe và nói cũng được, đọc và viết không
tốt.
Hỏi: Tiếng Hán của anh ý thế nào?
shuō de hǎo xiě de hǎo bú huì xiě
31. A 说 得 好 B 写 得 好 C 不 会 写
33. nam : Nghe nói trường các bạn rất lớn, giáo 35. Nam: Xin hỏi, ngày 14 có vé xe đến Bắc
viên rất nhiều. Kinh không?
Nữ: Đúng vậy, chúng tôi có hơn 200 giáo viên. Nữ: Xin lỗi, ngày 14 đã bán hết rồi.
Nam: Vậy còn học sinh thì sao? Nam: Vậy có vé sáng ngày 15 không?
Nữ: Học sinh có hơn 2000 người. Nữ: Có, ông muốn mấy vé?
Hỏi: Trường này có bao nhiêu học sinh? Nam: 2 vé.
Hỏi: Nhân vật nam mua vé ngày nào?
H20901 - 6
第 36-40 题
A B
C D
E F
H20901 - 7
第 41-45 题
41. Chiếc thuyền này vô cùng lớn, có thể ngồi mấy nghìn
người.
Zhège chuán fēicháng dà, kěyǐ zuò jǐ rén.
41. 这个 船 非常 大 , 可以 坐 几( B ) 人 。
43. Đề thi hôm qua nhiều quá, tôi chưa làm xong.
Zuótiān de kǎoshì tí tài duō, wǒ méiyǒu zuò
43. 昨天 的 考试 题 太 多 , 我 没有 做 ( D )。
H20901 - 8
第 46-50 题
Shíjiān guò de zhēn kuài, wǒ lái Běijīng nián le. Wǒ nǚ'ér yǐjīng
47. 时间 过 得 真 快 , 我 来 北京 10 年 了 。 我 女儿 已经
suì duō le, dōu kāishǐ xuéxí xiě Hànzì le.
5 岁 多 了 , 都 开始 学习 写 汉字 了 。
Wǒ yǒu liǎng ge háizi.
★ 我 有 两 个 孩子 。 (x )
Jīntiān shì yuè rì , zài yǒu sān tiān jiù shì wǒ bàba de shēngrì le,
48. 今天 是 7 月 12 日 , 再 有 三 天 就 是 我 爸爸 的 生日 了 。
Wǒ xiǎng sòng tā yí ge diànnǎo.
我 想 送 他一 个 电脑 。
yuè rì shì wǒ de shēngri.
★ 7 月 15 日 是 我 的 生日 。 ( x )
H20901 - 9
Wéi, jiě, wǒ de fēijī shì shí diǎn líng qī de, zài yǒu fēnzhōng wǒ
49. 喂 , 姐 ,我 的 飞机 是 十 点 零 七 的 ,再 有 20 分钟 我
jiù dào jīchǎng le. Wǒmen xiàwǔ jiàn.
就 到 机场 了 。 我们 下午 见 。
Wǒ zài qù jīchǎng de lù shang.
★ 我 在 去 机场 的 路 上 。 ( ok )
H20901 - 10
第 51-55 题
Tā bú rènshi nǐ .
A 它 不 认识 你 。
Hěn jìn, cóng zhèr zuò chūzūchē, liù-qī fēnzhōng jiù dào le.
B 很 近 , 从 这儿 坐 出租车 , 六七 分钟 就 到 了。
Nǐ bǐ tā dà yí suì .
D 你比他 大 一 岁 。
H20901 - 11
第 56-60 题
H20901 - 12