Professional Documents
Culture Documents
Bài 7
Bài 7
Mua sắm
Từ vựng Nghĩa
과일 hoa quả
바지 quần
채소 rau
치마 váy
신발 giầy
옷 quần áo
모자 mũ
깎아 주세요 Bớt cho tôi đi cô (chú, anh, 8.000 원만 받아. Tôi lấy 8.000 won thôi.
chị..)
싸게해주세요. Bán rẻ cho tôi đi, cô (chú,
anh, chị..)
Từ mới
Từ vựng Nghĩa
과자 bánh quy
귤 quả quýt
디자인 thiết kế
망고 xoài
생선 cá
서점 hiệu sách
세일 hạ giá
소설책 sách tiểu thuyết
수박 dưa hấu
티셔츠 áo sơ mi
필통 hộp bút