STT

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

STT Tên Hàng vVà ĐVT S.

LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


Quy Cách
1 N27 10 2 20.000
2 T27 10 3 30.000
3 N42-34 2 4 8.000
4 Van 34 1 28.000
5 Nỉ 1 10.000
6
7
8 Vít dù 70.000
9 N27-21 + bịch 30.000
21
10 Dầu 200.000
11 Xi măng 96.000
12 Đồ nấu lẩu 50.000
13 Nước bồn cầu 200.000
14
TỔNG CỘNG 737.000
STT Tên Hàng vVà ĐVT S.LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Quy Cách
1 8c nối 42 32.000
2 … 15.000
3 1c T 60 10.000
4 … 9.000
5 2c Nối 34->27 6.000
6 1c Nối 60->42 6.000
7 1c Nối 42 -> 34 4.000
8 4c Nối 21 8.000
9 5c Nối 34 15.000
10 1c T 34 5.000
11 2c Nắp 34 4.000
12 Cưa 1c 5.000
13
14
TỔNG CỘNG 119.000
STT Tên Hàng vVà ĐVT S.LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Quy Cách
1 Vít dù 500g 35.000
2 Xăng + can 1L 33.000
3 HR 1kg 2 110 220.000
4 Mũi vít 1 10.000
5 ổ cước + ốc 2 58.000
6 … 2 3 6.000
7 Lề 1T 8 10 80.000
8 Kẹp 200 + cưa 2 45.000
9 ổ khóa 1 25.000
10 Chốt 5 10 50.000
11 Tay inox đặc 5 12 60.000
12 Lăn 2 7 14.000
13 Thước thủy+ 2 130.000
mỏ hàn
14
TỔNG CỘNG 766.000

STT Tên Hàng vVà ĐVT S.LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Quy Cách
1 Tôn la phong 6 65 3276
2.4m
2 2m 18 65
3 30x30x12 5 120 600
4 20x20x12 1 78 78
TỔNG CỘNG 3954
STT Tên Hàng vVà ĐVT S.LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Quy Cách
1 40x40x12 6 160 960
2 30x30x12 14 120 1.680
3 20x20x12 5 78 390
4 V410kg 1 173 173
TỔNG CỘNG 3.203
STT Tên Hàng vVà ĐVT S.LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Quy Cách
1 Đá 3T5 2 35 70.000
2 … 1 75.000
3 Vít tôn 1 62.000
4 Mài 1T 2 10 20.000
5 Đầu vít 2 10 20.000
6 Viết lông 2 8 16.000
7 Dây 6li 14m 3 42.000
TỔNG CỘNG 305.000

You might also like