Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 62

Mã số ID Họ Tên Địa chỉ emaBài kiểm t Bài kiểm t Bài kiểm t Bài kiểm t Bài kiểm t Bài kiểm t

2310166 DƯƠNG THÁI ai.duong2 8 9.17 7.71 8.5 7.67 8


2310003 DƯƠNG VĂAN an.duong1 5.33 4.75 1.08 - - 0.79
2310004 Đặng DươnAn an.dangst 7 9 8.08 10 10 3
2310006 Đoàn Bình An an.doan20 7.67 7.5 4.08 8.67 9 9.25
2310174 ĐOÀN HỒNÂN an.doanan 8.83 7.42 8.17 3.25 4.08 -
2310009 HUỲNH HÀAN an.huynhh 9.83 8.17 6.92 8.5 9 9
2310011 LA QUỐC AN an.la3008 7.83 5.08 6.75 4.58 7.17 7
2310176 LÊ HỮU THÂN an.lehuut 9.33 7.25 4.83 5.33 5.92 7.75
2310177 LÊ PHÚC T ÂN an.lethie 8.17 5.75 4.84 5.58 8.58 7
2352006 Lê Phước An an.lephuo 9.17 9 9.17 8.5 7.92 10
2310180 Lưu PhùngÂn an.luusvb 5.25 6.42 6.25 5.42 4.92 1.88
2310183 Nguyễn BảÂn an.nguyen 7.5 3.13 4.75 4 4.67 -
2310017 Nguyễn Lý An an.nguyen 4.5 7.25 5.5 7.75 8.42 2.5
2310019 NGUYỄN PAN an.nguyen 9 9.5 7.13 8.33 7.67 10
2310021 Nguyễn QuAn an.nguyen 8.96 8.38 7.67 6.25 5.38 7.25
2310022 NGUYỄN T AN an.nguyen 6.17 9 7.25 5.29 7 9
2310024 NGUYỄN TH AN an.nguyen 10 6.5 5.88 8.92 9 4.75
2310186 Nguyễn ThÂn an.nguyen 8.04 8.53 5.83 5.79 6.67 4.5
2310025 NGUYỄN T AN an.nguyen 8 6.13 10 6.63 4.63 7.75
2310034 PHẠM TIẾNAN an.phamti 3.38 7.08 3.25 4.42 4.92 3
2310031 PHAN NGỌAN an.phanng 5.08 4.96 7.13 6.5 5.67 7.13
2310035 Trần Gia An an.trangia 7.88 7.65 4.67 8.29 6.71 -
2310036 TRẦN HUỲ AN an.tranan 5.88 5.21 3.63 6.58 6.83 5.63
2310044 TRẦN TRU AN an.tran23 3.71 6 9.08 8.67 7-
2310192 Võ Hoàng Ân an.vohoan 8.75 8 6.33 6- 6
2310048 Võ Minh An an.vominh 7.83 9 7.96 9.25 9.67 9
2310053 Bùi Lê TườAnh anh.buita 6.67 7.25 9.33 5.67 5.67 -
2310054 BÙI LÊ XU ANH anh.bui05 6.08 10 6.88 5.92 5.5 7.75
2310058 DƯƠNG NGANH anh.duong 8.13 8 8.75 8.29 8 5
2310059 DƯƠNG THANH anh.duong 7.42 5.13 3.25 - - -
2310060 Đàm Duy Anh anh.damdu 6.5 - 7.08 4- -
2310064 Đặng Hoài Anh anh.dang0- 5.21 5.5 3.08 - -
2310067 ĐINH THỤ ANH anh.dinhd 9 9 8.29 5.5 9.25 7
2310069 Đoàn Đào Anh anh.doand 9.58 8.75 7.92 7.92 7.13 -
2310078 Hồ Phạm TAnh anh.hotua - - 2.92 - 4.46 -
2310079 HỒ TRẦN ANH anh.hotra 8.17 9 5 8.75 8.83 7
2310073 Hoàng QuốAnh anh.hoang 6 5.29 6.58 6.67 - 5
2310076 Hoàng XuâAnh anh.hoang 9 4.54 6.83 5.67 5.92 4
2310083 KIỀU QUỐCANH anh.kieuq 7.92 6.75 5.54 4.79 5.75 9
2310087 LÊ ĐỨC ANH anh.leduc 9.33 6.79 5.71 7.5 7.83 7.75
2310085 LÊ ĐỨC ANH anh.leduc 4.96 5.04 5.23 4.83 5.08 4.67
2310088 LÊ HOÀNGANH anh.lehoa 8 7.42 3 7.38 8.5 7.63
2310092 NGUYỄN DANH anh.nguye - 8.71 5.25 5.38 7 7
2310101 Nguyễn HuAnh anh.nguye 9 9.17 8.75 10 10 9
2310105 NGUYỄN LÊANH anh.nguye 8.67 8.33 9.58 8.25 7.79 8.13
2310106 Nguyễn N Anh anh.nguye 7.58 9.42 - 7.38 7.63 8
2310170 Nguyễn NgÁnh anh.nguye 7 6.67 7.92 4.42 5.75 4.5
2310111 Nguyễn NgAnh anh.nguye 9.75 9.33 8.08 6.88 10 6.75
2310113 Nguyễn NgAnh anh.nguye 9.25 6.33 6.33 4.92 7 6
2310118 NGUYỄN PANH anh.nguye 8 7.75 6.25 7.42 9.33 5.13
2310119 Nguyễn PhAnh anh.nguye 7.46 6.88 8.71 6.42 8 7
2310120 Nguyễn QuAnh anh.nguye 9.25 8.75 8 8 4.79 8.67
2310121 NGUYỄN QANH anh.nguye 8.5 6.58 6 8.67 9.42 9
2310171 NGUYỄN TH ÁNH anh.nguye 8.46 8.67 8.04 7.63 8.42 9
2310125 Nguyễn ThịAnh anh.nguye 8.25 8.67 7.42 8 9.08 -
2310122 NGUYỄN TH ANH anh.nguye 9 6.33 8 7.08 9.83 6.13
2310129 NGUYỄN T ANH anh.nguye 7.33 9.5 9.5 10 6.88 7
2310141 PHẠM NGỌANH anh.phamp 5.5 7.5 5.08 5.25 5.67 5.67
2310142 Phạm NguyAnh anh.phams 7.17 7.25 - 6.17 4.25 -
2310137 PHAN NGUANH anh.phan2 6.96 5.42 6.38 9.67 8.17 7
2310151 TRẦN PHẠM ANH anh.trana 9.33 7.83 7.83 10 10 9
2310154 Trần Quốc Anh anh.tran@ 6.58 4.33 3.58 2.75 4.33 4.17
2310156 Trần Quỳn Anh anh.tran0 8.83 4.79 5.9 5.83 3.17 2.33
2310160 Trần Võ HoAnh anh.trana 6.5 - 6.13 8.17 6.96 7.42
2252046 VÕ HOÀNGANH anh.vohoa 7.83 4.13 5- - -
2310173 Vũ Hồng Ánh anh.vuhon 6 7.42 9.67 2 4.17 -
2310162 Vũ Ngọc D Anh anh.vungo 9.67 6.63 2.71 7.08 7.33 7.88
2310194 Cao Việt Bách bach.cao1 6.63 2.92 5.46 8.5 8.33 6.92
2310279 TRẦN THA BẠCH bach.tran 8.21 6.83 3.33 6.08 8.83 7
2310208 ĐÀO GIA BẢO bao.dao23 8.25 8.88 8.92 7.29 7 8
2310214 ĐỖ GIA BẢO bao.do231 8.33 8.67 7.46 7 7.29 6.75
2310216 Đỗ Ngọc Bảo bao.dongo 7.17 6.17 6.63 8.08 6.33 4
2310212 Đoàn Gia Bảo bao.doank 7.33 7 7.5 3.5 6.67 3.17
2310222 Hồ Văn Ph Bảo bao.hovph 2.29 10 9.67 9.17 8.88 10
2310220 Hoàng Gia Bảo bao.hoang 7.83 6.04 7.92 7 9.42 7.83
2310223 HUỲNH THÁ BẢO bao.huynh 8.25 5.17 - 7.5 - -
2310224 Lâm Anh Bảo bao.laman 5.04 7.33 7.58 5.67 7.67 5
2310227 Lê Gia Bảo bao.le592 7.71 5.08 7.83 8 8.83 8
2310229 LÊ QUANGBẢO bao.le070 8.33 5.92 5.08 7 3-
2310234 Mai NguyễBảo bao.mai23 4.58 3.42 3.42 2.5 4-
2310236 Ngô Gia Bảo bao.ngogi 6.96 2 6.42 1 3.33 -
2310237 Ngô QuangBảo bao.ngoqu 8.67 7.21 8.5 8.42 9 9
2310238 NGÔ QUỐCBẢO bao.ngome 10 9.33 6.33 6.67 5.42 10
2310239 NGUYỄN GIBẢO bao.nguye 7.33 6.83 5 4.33 3.33 2.42
2310240 Nguyễn Gi Bảo bao.nguye 5.25 4.58 8.17 9.42 9.08 7.88
2310278 Nguyễn HoBão bao.nguye 4.92 5.79 5.18 9.25 10 9
2310243 NGUYỄN HBẢO bao.nguye 7.21 5.33 5.67 8.75 5.17 6
2310241 NGUYỄN HBẢO bao.nguye 9.17 8.5 7.58 8.42 9.67 6
2310247 NGUYỄN LÊBẢO bao.nguye 9.5 9.17 8 7.29 9.17 9
2314044 NGUYỄN QBẢO bao.nguye 8.75 8.75 7.38 9.75 8.67 9
2310254 Phạm Gia Bảo bao.phamk 9.5 6.75 6.33 9.67 7.83 10
2310252 PHAN GIA BẢO bao.phan7 8.25 7.75 6.88 8.42 7.92 -
2310257 Thái Văn Bảo bao.thaib 6.58 6.42 6.08 6.75 8.33 9.08
2310258 TÔ LÂM GIBẢO bao.to230 8.67 8.67 - 4.63 8.5 5
2310261 Trần Gia Bảo bao.tran0 8.25 9 4.83 - 7.17 4
2310263 TRẦN LÊ QBẢO bao.tranl 6.25 7.42 3.29 - - 3
2310264 TRẦN NGUBẢO bao.tran2 7.13 7.54 5.17 2.21 2.33 -
2310265 Trần Thái Bảo bao.trant 7.79 10 8.5 9 10 9
2310260 Trang HuỳnBảo bao.trang 7.88 9 5.54 6.63 8.63 7.83
2310268 Trịnh HoànBảo bao.trinh 6.13 6.33 4.46 4.71 4.46 4
2310269 Trương Ki Bảo bao.truon 10 6.63 - - 5.08 8
2310275 Vũ Hoàng Bảo bao.vu131 7.08 3.92 5.74 5.83 5.58 5.5
2310276 Vũ Thái Bảo bao.vu080 7.75 7.5 5.17 9.17 7.25 8
2310290 VŨ NGUYỄBÍCH bich.vung 9.42 9.04 8.73 9.75 10 9
2310286 Hoàng NgọBiên bien.hoan - - - 2 2.25 -
2310291 Bùi Như Bình binh.buis 6.29 6.42 3.21 6 8 3.83
2310292 ĐẶNG QUABÌNH binh.dang 8.83 7.88 8.5 9 9.5 9.33
2310293 Đinh HoànBình binh.dinh 8 5.33 5.04 7.54 7 4.67
2310296 Huỳnh NguBình binh.huyn 6.83 5.67 6.42 5.75 6 4.83
2310300 Nguyễn ĐứBình binh.nguy 5.63 6 6 6.33 7 7
2310304 Phạm NamBình binh.pham 4.13 5.13 3.84 4.75 1.63 2.58
2310305 Phạm QuanBình binh.pham 8 7.88 8 7 9.83 7.67
2310303 Phan Duy Bình binh.phan 7.5 7.04 9.05 7.33 9.5 -
2310306 Tăng Sơn Bình binh.tang 5.58 4.58 4.33 - 5.83 -
2310308 Tống Than Bình binh.tong 9.25 6.88 6.42 6.92 8.75 4
2310319 PHẠM THI BỬU buu.phamt 6.29 4.96 7.67 4.54 5.67 8
2310322 Trần Quốc Ca ca.tranqu 8.25 6 8.33 8.33 9.67 8
2310323 Nguyễn Cao cao.nguye 7.5 6.83 9.02 5.08 6.75 7
2310326 Huỳnh Chanh chanh.huy - - - - 3.58 -
2310327 NGUYỄN VCHÁNH chanh.ngu 4.29 5.58 7.08 4.25 4.38 5.25
2310341 TRẦN HUY CHẤT chat.tran 9 7.5 10 7.38 8.83 7
2310336 Nguyễn TrưChâu chau.nguy 7.58 8.04 5.71 8 7.17 7.5
2310337 Phùng MinChâu chau.phun 7.25 9 8.77 8.25 6.5 8.5
2310342 Đỗ Ngọc P Chi chi.docut 7.25 7.5 - 9.67 7.42 7
2310343 Hà Kim Chi chi.hakim 9.75 7.21 6.17 9.5 10 7.75
2310351 HOÀNG MICHÍ chi.hoang 8.17 8.08 8.67 7 8.67 4
2310352 LÊ HỒ MINCHÍ chi.lehom 6.33 6.5 6.47 4.17 4.75 4.5
2310344 Lê Mạnh LiChi chi.lemanh 5.5 7.92 5.21 4.29 - -
2310345 Vòng Mai Chi chi.vongm - - - - - 3.5
2310349 Trịnh Văn Chiến chien.trin 8.75 3.83 7.58 6 8.25 7.5
2310356 Trần Hữu Chính chinh.tra 5.17 4.92 6.08 8 8-
2310360 Lê Sỹ Chung chung.le0 5.25 6.5 2.83 4.83 5.83 8.33
2310361 NGUYỄN VCHUNG chung.ngu 2.96 5.67 7.25 6.67 10 10
2310364 LÊ THÀNH CHƯƠNG chuong.le 7.83 6.71 5.83 6.67 7.83 7.83
2310372 NGUYỄN T CÔNG cong.nguy 7 7.88 6.49 5.29 8 7.67
2352144 HUỲNH TIẾCƯ cu.huynh0 6.46 9.5 7.83 9.5 9 8
2310377 Tống Thị T Cúc cuc.tong1 7.83 5.46 5.17 4.67 2 4.67
2352148 HỒ CHÍ CƯỜNG cuong.ho1 8.67 9.42 7.21 8.83 8.67 6.63
2310387 LÊ PHÚ CƯỜNG cuong.lep 8.54 10 8.75 9.67 9.58 8.25
2310399 Nguyễn QuCường cuong.ngu 4.21 9 8.17 10 8.92 6
2310403 Trần Công Cường cuong.tra 6 8.42 6.67 7.33 5.58 6.67
2310425 Huỳnh Chí Dân dan.huynh 7.38 7.96 8.79 7.58 8.33 8.75
2310426 LÊ THỊ TH DÂN dan.le310 8.08 7.42 8.29 7.96 9.67 9.25
2310427 Phạm Ngô Dân dan.pham2 6.13 10 10 3.92 10 10
2310407 Bùi Hoàng Danh danh.buib 8.92 9 9 7.17 7.25 -
2310413 Lê Tài Danh danh.letai 9.5 6.04 7 7.25 6.5 7
2310415 MAI HỮU DANH danh.maim 7.04 8.5 6 5 8.17 -
2310418 Nguyễn ThDanh danh.nguy 7.96 7.38 10 5.96 9.83 8
2310421 Tô Thành Danh danh.tok2 7.83 9 9.33 8 7.17 8.83
2310424 VŨ TIẾN DANH danh.vu29 6 4.25 - 6- 10
2310429 LÊ TRƯƠN DIỄM diem.le23 8.79 7.54 5.25 5.21 8.17 7.5
2310430 Nguyễn ThịDiễm diem.nguy 7.67 6.5 5.04 8.67 8.04 3.63
2310431 Tôn Nữ NgDiễm diem.tonn 8.58 7.5 10 9.5 10 8.13
2310433 Đặng Vĩ Diệu dieu.dang 8.42 1.88 - 5 5.83 -
2310439 LÂM TRỌNDOÃN doan.lam0 5.71 8.13 6.21 3.79 2.04 5.67
2310436 Đặng XuânDoanh doanh.dan 4.83 4.08 4.5 6.5 4 3.92
2310437 Phạm ĐôngDoanh doanh.pha- 4.13 7.5 0.75 - 7
2310442 Hồ Quang Duẩn duan.ho18 8 4.71 4.2 7.5 4.17 3
2310443 ĐINH VŨ MDUNG dung.dinh 8.29 8.5 7.83 7.88 10 6.25
2310547 Lê Hùng Dũng dung.lehu 7.58 7.63 5.73 6.75 8.5 8.5
2310550 Nguyễn Dũng dung.nguy 6.83 7.08 8.75 7.17 8.83 8.67
2310553 Nguyễn ĐạDũng dung.nguy 7.96 6.67 10 9 7.5 7.5
2310555 NGUYỄN ĐDŨNG dung.nguy 7.17 6.29 4.58 9 6.33 7.42
2310560 Nguyễn TấDũng dung.nguy 9.33 6.92 3.96 7 7.83 -
2310563 Nguyễn ThDũng dung.nguy 7.13 6.13 6.17 6.67 6.33 6.75
2310570 PHẠM QUADŨNG dung.pham 9 9- 7.67 8 9
2310571 PHẠM THẾDŨNG dung.pham 5.67 5 3.92 1.33 1-
2310568 Phan NgọcDũng dung.phan 2.5 2.75 - 1.67 - -
2352213 TĂNG TRÍ DŨNG dung.tang 9 6.08 8.33 7.5 6.08 5.67
2314046 Trần Nguy Dũng dung.tran 9.33 5.79 6.67 5.5 5.92 9
2310444 TRẦN THỊ DUNG dung.tran 8.17 6.5 6- - -
2310578 Vũ Tiến Dũng dung.vu12 9.67 8.75 4.21 4 2.83 0.67
2310581 Đinh HoànDương duong.din 6.13 7.83 4.58 6.67 6-
2310586 Huỳnh TấnDương duong.huy 6.54 8.83 - 6.42 5.5 -
2310588 Lê Dương duong.led 9 8.33 8.92 8.42 8.67 10
2310589 LÊ NGỌC DƯƠNG duong.le2 9 7 6.42 6.88 7.38 8.25
2310595 NGUYỄN DƯƠNG duong.ngu 8.25 8.5 8.83 9.17 9.25 6.5
2310599 Nguyễn HữDương duong.ngu 9.33 8.75 4.79 6.17 - 6.25
2310602 NGUYỄN PDƯƠNG duong.ngu 6.5 3 4 1.83 - -
2210617 NGUYỄN TH DƯƠNG duong.ngu 7.63 6.33 4.47 7.08 7.17 0.33
2310606 PHẠM NGUDƯƠNG duong.pha 5.46 9.5 7.79 8.33 9.58 10
2310608 Trần Đại Dương duong.tra 6.58 7.38 6.5 5.21 4.54 3.42
2310612 Trần Tùng Dương duong.tra 6.42 4.17 5.33 9.67 10 10
2352169 BÙI ANH DUY duy.buian 9 5.21 6.25 6 8.67 8
2310446 Bùi NguyễnDuy duy.buing 6.17 3.71 4.21 5.33 2.71 5.83
2310448 Chu NguyễDuy duy.chu29 3.83 - - - - -
2310449 Chung KháDuy duy.chung 8 6.67 6.8 3 9.42 2.75
2310460 HỒ ANH DUY duy.hoanh 8.5 6.88 6.08 7.67 3.92 5
2310461 HỒ NGUYỄN DUY duy.ho747 9.17 5.67 5.71 7.67 6 7
2310462 HUỲNH HỮDUY duy.huynh- - 6.33 9.42 10 9
2310465 HUỲNH NHDUY duy.huynh 5.17 - 6.07 5.75 9.67 10
2352180 NGUYỄN DUY duy.nguye 7.58 8.83 8.25 9.67 9.67 9
2310475 Nguyễn Duy duy.nguye 8.25 4.92 6.83 - 5-
2310477 NGUYỄN CDUY duy.nguye 6.75 6.79 5.5 5.42 5.83 8
2310480 Nguyễn ĐứDuy duy.nguye 7.71 9.5 6.5 7.17 - -
2310481 Nguyễn HàDuy duy.nguye 8.83 7.58 6.08 8.5 6.5 7.75
2310483 NGUYỄN HDUY duy.nguye 10 8 9.25 7.46 8.67 9
2310484 NGUYỄN HDUY duy.nguye - 6.5 - - 8 7.75
2310490 Nguyễn Lê Duy duy.nguye 7.92 8.33 7.17 6.33 6.67 5.88
2310492 Nguyễn PhDuy duy.nguye 8 7.75 7.46 9.67 10 9
2310495 Nguyễn PhDuy duy.nguye 9.67 7.54 6.92 9.5 6.08 9.5
2310498 NGUYỄN QDUY duy.nguye 7.21 5.83 6.58 4.04 7.33 6.5
2310502 NGUYỄN TH DUY duy.nguye 9 8.29 7.67 7.33 9.17 3
2310503 NGUYỄN TH DUY duy.nguye 6.42 5.92 9 9 9 8.25
2310504 NGUYỄN VDUY duy.nguye 9.83 9.25 - 7.67 9 6.88
2310511 Phạm NhậtDuy duy.pham1 6.38 7.5 7 7 3.67 6
2310512 PHẠM SỬ DUY duy.phamf 6 4.25 3.71 6.38 5.75 -
2310507 PHAN NGUDUY duy.phann 7.5 5.38 6.08 6 9.75 9
2310514 Trần Cao Duy duy.tran1 5.67 5 5.17 4.42 5 5.25
2310517 Trần Lê Kh Duy duy.tranl 3.63 4.21 3.25 7.42 - 5
2310518 Trần Nguy Duy duy.trann 6 2.46 3.08 5.42 2.67 -
2310519 TRẦN NGUDUY duy.trann 9.83 - 7.48 8.25 7.38 8
2310520 Trần PhạmDuy duy.tranp 7.83 9 7.96 4.96 10 8.75
2310521 Trần Phúc Duy duy.tran1 4.25 9.04 8.5 5.67 - -
2310522 Trần Tùng Duy duy.tran1 8.04 7.58 4.63 7.5 8.75 7
2310526 ĐỖ THỊ NGDUYÊN duyen.do5 7.67 9.5 8.25 6.42 5.96 7
2310527 HOÀNG P DUYÊN duyen.hoa 9.67 8.5 5.67 9.83 10 9
2310528 NGUYỄN MDUYÊN duyen.ngu 6.83 6.13 8.15 7.5 6.83 6.75
2310529 Nguyễn ThDuyên duyen.ngu 6 6.88 8.83 10 9-
2310531 Nguyễn ThịDuyên duyen.ngu 8.25 7 7.08 4.29 - 7
2310532 NGUYỄN T DUYÊN duyen.ngu 6.46 6.71 7.92 8.5 9.5 9.75
2310533 Phan HạnhDuyên duyen.pha 8.67 7.75 4.75 6.25 5.83 5.83
2310535 Trần Mỹ Duyên duyen.tra 7.71 7.25 6.92 7.63 3.71 6.38
2310620 KỲ HOÀNGĐẠI dai.kyhoa 6.33 3.21 2.46 4.33 - 1
2310622 LÊ VĂN HẢIĐẠI dai.le021 2.5 5.67 - - - -
2310625 PHẠM QUAĐẠI dai.phamt 7.08 5.88 6.63 5.42 9.33 5.75
2310626 Trần Quan Đại dai.tran2 8.08 7.04 8.5 5.67 3.67 -
2310614 Bùi Tiến Sĩ Đan dan.buitie 8 9.42 6.57 8.5 7.04 -
2310723 BÙI QUỐC ĐĂNG dang.bui2 8.54 8.5 6.63 8.67 8.33 5
2310725 HOÀNG HẢĐĂNG dang.hoan 5.67 4.75 6.34 - 5.17 2.5
2310727 MAI NGỌCĐĂNG dang.mai6 7.33 4.79 4.54 7 6.21 5.33
2310729 Nguyễn Lê Đăng dang.nguy 9 9 4.33 8.63 9 7.63
2310731 Phan Bảo Đăng dang.phan 9.08 7.63 6.13 7.83 5.38 9.42
2310733 Trần Hải Đăng dang.tran 10 10 8 9.13 10 9.38
2310736 TRẦN NGỌC ĐĂNG dang.tran 7.33 7.83 4.17 7.75 6.42 5.25
2310618 VÕ NGỌC ĐÀO dao.vongo 7.71 7.5 6.25 8.5 10 9.75
2310627 BÙI QUAN ĐẠT dat.buida 7.25 - 5 7 5.92 -
2310628 CAO HỒNGĐẠT dat.cao03 1.75 5.58 4.83 4.58 3.29 3.88
2310629 CAO PHÁT ĐẠT dat.caoda 5.33 5 5.5 5.33 2.33 5.08
2310630 CAO THÀNĐẠT dat.caoda 8.5 7.04 6.46 5.88 6.25 9.75
2310634 Dương ThàĐạt dat.duong 7.75 6.33 5- - -
2310636 HOÀNG CÔĐẠT dat.hoang 7.75 9 7.5 4.54 3 6.75
2310639 HUỲNH CÔĐẠT dat.huynh 8.67 8.21 8.96 7 3.75 5
2310640 Huỳnh TấnĐạt dat.huynh 8.67 9.5 8.67 9.08 9.5 8
2310643 LÊ CÔNG ĐẠT dat.le231 7.79 8.75 0- - -
2310644 LÊ HÀ QUỐĐẠT dat.lehaq 6.5 - - - - -
2310646 LÊ NGUYỄNĐẠT dat.le130 7.67 7.21 7.04 5.38 6 8
2310650 LÊ TẤN ĐẠT dat.ledatl 7.33 7.63 6.42 8.08 8.67 7.25
2310651 Lê Tấn Đạt dat.le102 8 4.83 4.5 6.63 4.04 -
2310654 LÊ TIẾN ĐẠT dat.le980 8.38 9.5 7.33 10 9 10
2310657 LƯƠNG QUĐẠT dat.luong 4.33 3.38 5.83 - 0.92 1
2310658 Lưu Minh Đạt dat.luu15 9.33 7.46 8.42 7 8 7.63
2310661 NGÔ THÀNĐẠT dat.ngonu 10 8.67 - 9.08 8 6.92
2310666 Nguyễn PhĐạt dat.nguye 8.71 8.25 6.88 6.46 4.83 3.75
2310671 Nguyễn TấĐạt dat.nguye 9.08 8.5 7.83 4.5 8.67 8
2310670 Nguyễn TấĐạt dat.nguye 9.5 9.25 9.5 8.5 9.67 9
2310672 NGUYỄN T ĐẠT dat.nguye 8.38 8.88 6.33 7.54 9 7.88
2310675 Nguyễn ThĐạt dat.nguye 5.58 5.67 5.88 7 9.67 8.25
2310677 Nguyễn ThĐạt dat.nguye 4.04 4.5 4.58 4.5 7.67 -
2310679 Nguyễn TiếĐạt dat.nguye 5.33 - 7.5 10 10 10
2310680 Nguyễn TiếĐạt dat.nguye 9 7.88 6.67 7.42 4.54 8.88
2310686 Phạm Đỗ TĐạt dat.phamd 7.67 - - 8- 8.75
2310690 Phạm TiếnĐạt dat.phamt 4.63 6.08 5.79 8.13 6.75 7.71
2310693 Phí Thành Đạt dat.phith 5.42 7.79 4.96 8.38 6.67 -
2310695 THIỀU ĐÌN ĐẠT dat.thieut 7.54 8.75 8.17 6.33 8.33 8.25
2310698 Tô Thành Đạt dat.totha - - - 3.75 4.33 -
2310699 Tôn Trần Đạt dat.tontr 3.17 9.17 5.46 10 - 9.25
2310700 TRẦN CAO ĐẠT dat.tranz 9 5.88 4.17 5.75 9.83 -
2352246 TRẦN LÊ P ĐẠT dat.trank 8.75 9.5 7.98 7.75 9.67 8.5
2310704 TRẦN QUỐĐẠT dat.tranq 8.96 5.38 5.21 7.67 6.83 8.38
2310711 Trần Tuấn Đạt dat.tranti 8.33 4.17 5.25 10 10 9.5
2310714 Trương Th Đạt dat.truong 7.83 8.33 7.83 6.29 5.21 6.17
2310719 Vũ Trọng Đạt dat.vutro 8.17 5 4.88 3.79 5.17 3.67
2310740 HUỲNH LÊ ĐIỀN dien.huyn - - - - - -
2310742 Phạm Đình dinh.pham 7.42 6.63 5.13 4.75 - 7
2310746 NGUYỄN ĐĐOAN doan.nguy 7.17 7.83 7.5 6.67 7.25 6
2310754 Dương HảiĐông dong.duon 7.88 7 7.33 7.25 9 5
2310755 ĐOÀN TRẦĐÔNG dong.doan 7.75 9 8.17 8.33 4.54 10
2310760 Nguyễn VăĐồng dong.nguy 8.13 9.5 3.29 8.5 6.08 8
2310764 ĐẶNG VĂNĐỨC duc.dang2 10 9.83 8.25 9 8.5 10
2310769 Hoàng MinĐức duc.hoang 10 9.75 7.58 7 7.5 10
2310777 LÊ VIỆT ĐỨC duc.leviet 9.04 7.92 8.21 6.63 9.5 9
2310778 Lưu PhùngĐức duc.luuye - 4.75 3.08 3.58 8.5 8.33
2310786 NGUYỄN MĐỨC duc.nguye 6.92 4.17 - 6.5 8.67 8
2310791 NGUYỄN VĐỨC duc.nguye 8.17 8.25 9.17 10 9.83 10
2310795 Phạm Anh Đức duc.phama 6.04 6.5 9.5 7.5 7.17 8
2310796 PHẠM MINĐỨC duc.phamt 6.96 3.63 6.5 2.88 8.17 5.67
2310798 Phạm Văn Đức duc.phamb 8.33 9.83 7 10 5.33 -
2310793 Phan Hiền Đức duc.phan2 6.75 5.29 4.25 5.75 7 6
2310794 Phan HuỳnĐức duc.phan0 6 5.75 9.5 3.33 3.67 -
2310800 TRẦN DUY ĐỨC duc.trand 5.58 9.33 6.25 8.42 10 9
2352272 TRẦN HOÀĐỨC duc.tran2 6.33 4.33 6.92 2.33 3 2.75
2310804 TRẦN MIN ĐỨC duc.tran0 3.46 3.71 6 9.67 9 8.5
2310801 TRẦN MIN ĐỨC duc.tran2 7.75 7.42 7.5 7.08 2.96 7
2310802 Trần Minh Đức duc.tranhi 9.67 10 8.25 8.5 7 10
2310805 Trần Nguy Đức duc.trand 6.17 7.5 4 7.54 6.5 4.83
2310808 Trần Tuấn Đức duc.tran2 8.79 9.25 10 9 9.75 9.75
2310809 Trần Văn Đức duc.tranv 5.71 5.83 6.42 10 8 6
2310814 VŨ MINH ĐỨC duc.vu858 8.5 7.58 9.42 9 9 8.42
2310813 VŨ MINH ĐỨC duc.vu081 9.25 7.75 7.45 7 10 8.5
2310816 MAI HOÀNGIA gia.maiho 9 8.67 7.58 9.5 9.67 7.83
2310820 BÙI TRẦN GIANG giang.bui 6.92 9.38 7.21 9.25 8.63 8.75
2310823 ĐẶNG NGUGIANG giang.dan 7.54 9.08 5.67 6.33 7.67 7
2310824 Đặng TrườGiang giang.dan 9.5 8 7.08 8.83 7.33 7.25
2310835 LÊ QUỐC GIÁP giap.le22 6.04 5.17 3.92 5.67 - -
2310837 LÊ VĂNG S HÀ ha.levang 7.75 6.79 8.5 7 7.38 5.13
2310838 NGÔ THỊ T HÀ ha.ngo231 7.17 7.5 7.1 5.54 4.92 4.33
2310842 Trần ThanhHà ha.tranpr 4.58 5 6.58 4.75 3.5 -
2352290 Vũ Quang Hà ha.vubku@ 8.25 8.63 6.42 6.83 7.5 3.79
2310866 ĐOÀN ĐÀOHẢI hai.doan0 - - - - - -
2310868 HOÀNG NGHẢI hai.hoang 9.5 8.5 7.25 8.5 6.83 9.75
2310870 LÊ PHƯỚC HẢI hai.le180 7.92 6.96 7.42 7.54 7.75 -
2310871 Lê Thanh Hải hai.letha 6.75 9 6.38 6.58 8.33 6
2310872 Nguyễn ĐứHải hai.nguye 9.67 9 5.58 7.33 8.33 9
2310873 NGUYỄN HHẢI hai.nguye 8.54 7.13 6.57 6.75 4.33 4.88
2310874 Nguyễn Lý Hải hai.nguye 8 8.67 9.25 7.33 8 5.75
2310877 Nguyễn VũHải hai.nguye 7.17 6.08 9.33 9.67 9.42 10
2310881 TẠ HÀNG HẢI hai.ta110 8.25 10 5.5 8.25 4.67 8
2310884 Trần Xuân Hải hai.tranxu 6.33 8.58 - 6.21 8.83 -
2310909 Hoàng NgọHân han.hoang 9.83 8.83 8 9.33 7.33 9
2310911 HUỲNH THỊHÂN han.huynh 6.83 - - 7.67 9.17 -
2310915 LÊ THÁI KHHÂN han.lethai 9.67 8.83 9.13 9.25 9.67 8.83
2310920 Nguyễn NgHân han.nguye 8.5 9 6.42 7.54 9 7.75
2310922 Nguyễn ThHân han.nguye 9.67 9.33 - 9.75 6.79 10
2310924 TRẦN NGỌHÂN han.tran2 7.79 8.88 4.58 10 8.33 10
2310925 VĂN THỊ N HÂN han.vanha 9.25 4.17 6.71 6 4.33 5.08
2310902 HUỲNH NGHẰNG hang.huyn 8.83 6.21 6.42 8.42 9.83 -
2310897 PHÙNG THHẠNH hanh.phun 8.71 7.88 9.67 8.08 10 8.25
2310898 Phùng Thị Hạnh hanh.phun 8.5 8.5 6.67 7.5 9.67 8.63
2310899 TẠ THỊ HẠNH hanh.taha 7.67 8.25 9 9.25 9 9
2310843 Dìn Minh Hào hao.dinki 7 8.25 - 6.17 6.33 6.5
2310844 ĐẶNG ANHHÀO hao.dangy 7.08 5.04 9.33 7 3 1.38
2310888 LÊ NGỌC VHẢO hao.lengo 7.08 8.04 9.75 7.5 7 9.25
2310847 Lê Phước Hào hao.lephu 10 4.67 9.25 8.96 7.33 7.75
2310848 Lê Song Hào hao.leson 3.92 7.38 3.79 5.88 5.75 3.5
2310889 Lê Thị Xuâ Hảo hao.leleth 7 9.5 7.71 6 9 10
2310851 Nguyễn HữHào hao.nguye 5.17 3.13 4 4.17 8 4.25
2310852 NGUYỄN T HÀO hao.nguye 8.25 6.29 5.13 9 6.13 7
2310892 Trần Nguy Hảo hao.tran2 7.67 6.38 5.33 8.08 9 5.38
2310857 TRẦN QUAHÀO hao.tran0 9 9.75 9.08 8.67 9 9.25
2310858 Trần ThanhHào hao.tran2 - 4.46 - - - 4.63
2310926 BÙI HẢI HẬU hau.buiha 4.25 3.58 4.33 10 9.17 3.5
2310927 HUỲNH VŨHẬU hau.huynh 9 5.96 6 5.13 6 8
2310934 NGUYỄN T HẬU hau.nguye 7.58 7.5 8.46 8.21 8.17 8.88
2310995 HOÀNG NGHIỂN hien.hoan 5.83 5.83 7.29 5.63 7.25 8
2310996 HOÀNG THHIỂN hien.hoan 9.38 9.25 8 6.42 9.67 10
2310991 NGUYỄN T HIỀN hien.nguy 8.08 9.5 8.25 9.75 9.75 9.67
2310999 NGUYỄN TIHIỂN hien.nguy 5 4.67 4.5 6.17 4 2.88
2311000 NGUYỄN T HIỂN * 7.38 8.67 5.75 - 4.33 2.75
2311001 PHẠM GIA HIỂN hien.pham 6.54 6.21 6.17 7.17 7.67 4.63
2311008 Nguyễn ĐạHiệp hiep.nguy 7.29 7.42 3.83 7.08 6.33 5
2311009 NGUYỄN HHIỆP hiep.nguy 8.83 8.42 9.5 10 9.83 10
2310941 ĐINH HIẾU hieu.dinh 8.21 9.17 7.08 10 7 8.25
2310948 HỨA MINHHIẾU hieu.huam 9.33 7.71 9.08 8 5.04 9
2310949 Lâm Hiếu hieu.lamh 6.83 4.75 5.5 4.5 4.75 5.75
2310950 Lâm Văn Hiếu hieu.lam7 8.67 7.75 8.5 9.75 8.67 9
2310951 LÊ CÔNG HIẾU hieu.lehie 8.17 5.42 8 5.75 9.75 8
2310954 Mai Đình Hiếu hieu.maih 9.75 8.17 8.75 9.25 7 7.5
2310955 NGUYỄN CH HIẾU hieu.nguy 8.29 8.25 7.67 7.42 10 9.75
2310956 Nguyễn ĐỗHiếu hieu.nguye 6- - - - -
2310958 Nguyễn Lê Hiếu hieu.nguy 7.33 3.21 6.42 5.33 - 3.5
2310961 NGUYỄN T HIẾU hieu.nguy 8.21 - 7.29 5.88 6.5 9
2310962 NGUYỄN T HIẾU hieu.nguy 7.92 6 5.75 7.08 8.5 6.25
2310968 Nguyễn VăHiếu hieu.nguy 5.83 5.13 4.18 7.83 6.92 8.67
2310970 Nguyễn XuHiếu hieu.nguy 5.58 7.58 6.08 8 5 10
2310972 PHAN MINHIẾU hieu.phan 8.63 6.96 5.75 8.67 - 5.5
2310971 Phan MinhHiếu hieu.phan 1.33 5.25 4.83 2.83 2.54 -
2310978 Trần Minh Hiếu hieu.tran 7.92 8.5 7.25 8.33 7.46 9.5
2310984 Trần Văn Hiếu hieu.tran 6.67 4.75 4.42 8.17 8.5 5
2310985 Trương NgHiếu hieu.truo 8.88 8.58 8.67 8.17 8 8
2310986 TRƯƠNG THIẾU hieu.truo 7 7.75 6.17 6.54 8.67 7
2311110 LÝ HỘ ho.ly2504 9.5 3.75 4.92 7.33 6.83 -
2311092 Hồ Đình Hóa hoa.hoa19 7.67 4.25 3.79 4.17 2.33 4.67
2311093 NGUYỄN TIHÓA hoa.nguye 9 9.67 10 9.67 9 8
2311099 TRẦN THÁIHÒA hoa.tran0 8.67 8.75 7.13 9.33 5.63 6
2311017 Lê Huỳnh Hoài hoai.leth 7.54 7.13 5.33 3.5 4.67 5
2311020 Trần Nguy Hoài hoai.tran 5.25 5.08 3.67 6.5 4.46 5.75
2311024 Nguyễn VũHoàn hoan.nguy 4.83 3.88 4.67 1 4.83 5.63
2311025 Vũ Cao KhảHoàn hoan.vu29 6.58 4.88 5.92 3.33 2.33 -
2311027 Bùi Huy Hoàng hoang.bui 10 10 7.04 9.33 6.54 8.33
2311032 CHUNG MIHOÀNG hoang.chu 8.58 6.25 3.67 7 7.17 7
2352347 ĐẶNG VŨ HOÀNG hoang.dan 7.08 7.13 7.79 8.67 7.75 4
2311035 Đinh Đức Hoàng hoang.din 9.17 6.96 6.42 8 6.83 5.88
2311042 LÊ HOÀNG hoang.le1 - 5.38 5.38 - 10 10
2311045 LƯU NGUYỄ HOÀNG hoang.luu 8.71 9.67 6.72 8 10 9.5
2311047 MAI HUY HOÀNG hoang.mai 5.67 2.21 3.42 8.67 9.75 10
2311050 NGUYỄN HOÀNG hoang.ngu 7.83 5.21 5 7.92 10 1.25
2311056 NGUYỄN HHOÀNG hoang.ngu 3.75 2.88 - - 3-
2311054 NGUYỄN HHOÀNG hoang.ngu 3.92 1.67 - 3.67 9.5 7.5
2311052 Nguyễn HuHoàng hoang.ngu 5.88 4.79 - 4.08 - 4
2311053 Nguyễn HuHoàng hoang.ngu 7.33 8.67 5.71 6.25 7.5 5
2311057 Nguyễn KhHoàng hoang.ngu 8.29 8.5 7.71 9.67 7.33 8
2311058 NGUYỄN MHOÀNG hoang.ngu 7.5 4.83 8.75 8.58 5 7.67
2311059 Nguyễn NgHoàng hoang.ngu 7.67 8.67 8.42 8 8.33 8
2311061 NGUYỄN T HOÀNG hoang.ngu 7.75 8.75 7.88 8.38 8 7
2311073 Phạm Cao Hoàng hoang.pha 8.5 6.75 7.83 7.25 8 8.25
2311072 Phan ThanHoàng hoang.pha 7.33 5.17 - - - -
2311077 TRẦN HUY HOÀNG hoang.tra 5.25 4- - 6.17 -
2311084 Từ Tiến Hoàng hoang.tut 9.33 9.83 4.92 6.67 7.33 5.75
2311086 VŨ HOÀNG hoang.vuh 8.58 7.46 2.61 2.83 6 5
2311087 Vũ Đại NgọHoàng hoang.vuh 3.92 5.58 6 4.67 5.42 -
2311090 Vũ Minh Hoàng hoang.vu2 8.42 9.5 8 10 10 8.38
2311103 Vũ Đình Học hoc.vudin 4.88 7 6.58 5.25 3.21 9.67
2311112 VÕ HOÀNGHƠN hon.vog@h 10 9 8 10 7.5 9
2311107 Nguyễn NgHồng hong.nguy 8.83 6.25 7.79 8.33 7.67 7.25
2311113 Dương MinHuân huan.duon 9.5 10 8.38 6.25 7.54 7.5
2311315 Chu Đức Hưng hung.chuy - - 5.92 - 8-
2311316 Dương KimHưng hung.duon 9 5.29 3.67 - 6.67 -
2311323 Đỗ Văn Hưng hung.do20 8.29 7.92 - 6.96 6.17 8.75
2311324 Hoàng Sỹ Hưng hung.hoan 9.08 6.75 4.67 6.29 8.83 7
2311325 Huỳnh NgọHưng hung.huyn 8.42 7.79 6.54 7.63 10 6.75
2311331 LÊ TUẤN HƯNG hung.lelt 7.29 7.25 6.13 7 5.58 8
2311288 NGÔ PHI HÙNG hung.ngop 6.04 8.67 4.25 9 9.33 8.75
2311334 NGUYỄN DHƯNG hung.nguy 7 5.33 2.92 4.33 7.33 10
2311333 Nguyễn DuHưng hung.nguy- - - 9.67 9 8.75
2311335 NGUYỄN ĐHƯNG hung.nguy 7.17 2.67 5.17 4 4.67 4.67
2311291 Nguyễn ĐứHùng hung.nguy 5.38 8.75 5.83 2.54 - 10
2311292 Nguyễn Lâ Hùng hung.nguy 9.25 7 5.92 6 8 5.83
2311343 Nguyễn QuHưng hung.nguy 7.71 9.33 7.67 8.38 6.42 7.75
2311344 NGUYỄN T HƯNG hung.nguy 9.17 9.75 9.83 10 10 10
2311345 NGUYỄN T HƯNG hung.nguy 8.17 - - 7.71 - 6.25
2311346 NGUYỄN TIHƯNG hung.nguy 7.5 6.29 - - - 3
2311300 NGUYỄN TRHÙNG hung.nguy 7.13 7.08 5.04 7.33 7.67 8
2311347 NGUYỄN T HƯNG hung.nguy 5.08 6.25 4.5 - 4.5 -
2311351 Nguyễn VõHưng hung.nguy 8.67 6.13 7.42 6.17 5.17 9
2311355 Phạm TrươHưng hung.pham 5.25 4.13 4.57 5.92 5.92 8
2311356 Tạ Quan Hưng hung.tahu 3.38 2.86 3.84 3.79 1.42 -
2311309 Trần ThanhHùng hung.tran 5.54 5.25 4.1 4.63 4 4
2311361 Trần Thụ Hưng hung.tran 9.17 9 5.58 9 8.67 8.25
2311362 Trần Triển Hưng hung.tran 8.75 6.17 6.67 5.71 6.25 7.33
2311364 TRƯƠNG GHƯNG hung.truo 8.04 8.75 5.54 5.25 7.38 10
2311310 Trương QuHùng hung.truo 6.33 4.17 9.25 8.75 10 9
2311311 VĂN NGUYHÙNG hung.vanh 7.58 8 7.42 7.25 7.83 3.88
2311367 Vũ Huỳnh Hưng hung.vuhu 8 8.13 6.58 5.75 5.83 5.5
2311368 Đinh Thùy Hương huong.din 7.58 4.08 8.17 7.75 8.67 6.75
2311369 HUỲNH NGHƯƠNG huong.huy 9.42 8.75 6.22 8.67 8.92 10
2311370 LÊ THANH HƯƠNG huong.le0 9.42 7.88 5.17 7.25 4.58 -
2311373 NGUYỄN NG HƯƠNG huong.ngu- - - 2.63 4.75 2
2311376 Nguyễn QuHương huong.ngu 8 5.54 - 8.75 9 9.75
2311377 Nguyễn TưHương huong.ngu 4.38 5.5 6 8.92 9.33 8.5
2311378 Nông HoànHương huong.non 6.92 6.5 7.42 7.67 2.83 -
2311119 BẰNG VĂNHUY huy.bangv 5.83 7.75 6.5 7.83 3.25 6.25
2311122 Bùi Huỳnh Huy huy.buimi 4.75 4.54 4.5 5- -
2311125 BÙI TRẦN HUY huy.bui15 6.88 8.33 5.92 3.71 6.13 10
2352368 DIỆP GIA HUY huy.diep1 6.33 10 9 7.13 6.5 -
2311130 DƯƠNG Q HUY huy.duong 7 7.88 6.25 7.63 7.17 7
2311131 Đào Đình Huy huy.daodi 9.83 3.88 6.92 7.33 8 6.17
2311133 ĐINH VŨ ĐHUY huy.dinh2 5.25 6 4.75 5.25 6.67 6
2311137 ĐỖ VĨNH HUY huy.docdt 4.04 6.25 5.5 3.33 7.67 4.67
2311134 Đoàn Lê GiHuy huy.doan2 6.38 6.13 6.33 4.96 9 6
2311143 Hồ Lâm Huy huy.holam 6.25 8 8.08 5.92 7 5.5
2311141 Hoàng MinHuy huy.hoang 8.67 - 4.5 - - 4.33
2311158 LÊ QUỐC HUY huy.lequo 7.75 5.75 8.67 7.25 4.96 8
2311165 LƯU GIA HUY huy.luugi 8.33 2.88 4.72 - 4.33 1.63
2311168 Lý Quang Huy huy.lyqua 8.46 4.29 7.79 5.5 7.58 5.46
2311170 Ngô Lê BảoHuy huy.ngole 6 7 8.67 5.75 4.5 8.75
2311172 NGUYỄN BHUY huy.nguye 8.71 6.46 4.5 8.75 8.08 -
2311180 Nguyễn Gi Huy huy.nguye 7.33 5.83 4.08 5.17 4 8
2311181 Nguyễn HoHuy huy.nguye 7.42 8.5 8.92 8.5 8.25 8.25
2311183 NGUYỄN HHUY huy.nguye 8 7 5.38 1.83 5.25 2.5
2311184 Nguyễn KhHuy huy.nguye 7.17 6.58 3 3.5 7.17 -
2311187 NGUYỄN L HUY huy.nguye 6.33 4.75 - - - -
2311192 Nguyễn MiHuy huy.nguye 7.42 9.5 7.5 7.33 8.5 7.25
2314048 Nguyễn NgHuy huy.nguye 9.83 8.58 7.04 8.5 9.83 10
2311196 NGUYỄN NHUY huy.nguye 7.67 9 6.13 5.92 5.46 7.33
2311198 NGUYỄN PHUY huy.nguye 7.29 5.46 6 6.71 9.5 10
2311199 Nguyễn QuHuy huy.nguye 4.17 3.25 5.32 - - -
2311201 Nguyễn QuHuy huy.nguye 8.17 6.5 7.46 5.63 4.83 4.04
2311203 Nguyễn QuHuy huy.nguye 8.08 7.83 6.33 5.5 8.75 -
2311208 Nguyễn QuHuy huy.nguye 8.08 8.33 8.42 8.5 7.92 8
2311211 NGUYỄN QHUY huy.nguye 4.21 4.04 5.17 - 4.54 3.88
2311219 Nguyễn ThHuy huy.nguye - - - 4.75 8 4.25
2311221 NGUYỄN T HUY huy.nguye 7.83 8.5 6.79 7.17 8 9
2311222 NGUYỄN T HUY huy.nguye 7.46 9.25 6.18 8.67 9.67 6.5
2311224 Nguyễn VũHuy huy.nguye 6.58 7.04 7.29 9 8.75 10
2311234 Phạm MinhHuy huy.pham2 7.67 8 4.33 7.75 8.83 6.33
2311238 PHẠM QUỐHUY huy.pham1 7.08 5.25 3.29 6 7.67 9
2311240 Phạm TrầnHuy huy.phamt- 3 8.5 5 8.5 -
2311227 Phan Gia Huy huy.phanh 9.42 7.17 5.71 9 5.54 8
2311228 Phan Lâm Huy huy.phanh- - - - - -
2311248 TRẦN GIA HUY huy.trang 8.46 7.29 6.46 5.17 4.71 6
2311246 TRẦN GIA HUY huy.tran2 8 9.5 5.83 4.33 8.33 3.13
2352411 Trần Minh Huy huy.tran2 9.58 9 9.5 8.25 10 8.75
2311250 TRẦN NHỰHUY huy.tranc 8.96 6.25 5.08 4 6.67 7.67
2311243 TRANG QUHUY huy.trang 8.92 7.33 7.37 4.58 6.5 1.75
2311266 VŨ ĐỨC A HUY huy.vu260 4.54 4.5 - 4.5 4.25 -
2311270 Âu NguyễnHuyền huyen.au0 9.83 9 7.5 9 7.5 5.63
2311275 Nguyễn NgHuyền huyen.ngu 8.46 9.5 6.37 4.92 7.17 -
2311276 NGUYỄN T HUYỀN huyen.ngu 8 8.67 7.33 8 9.5 8
2311282 Lý Thị TrúcHuỳnh huynh.ly3 10 7.25 6.33 6.96 7.21 3.42
2311385 Nguyễn Lê Hy hy.nguyenl 5.63 8.08 8.29 5.33 6.63 7
2311391 Nguyễn HồKha kha.nguye 9.17 8.33 8.5 7.33 8.83 8
2311393 Nguyễn MiKha kha.nguye 6.25 7.25 4.79 8.83 4.08 4.08
2311395 Phan XuânKha kha.phanx 9 8 7.42 7.17 8.67 9
2352463 TRỊNH QU KHA kha.trinh 8.92 6.75 9.83 - - -
2311398 Trương MiKha kha.truon 8.79 10 8 10 10 9.33
2314051 Huỳnh TấnKhải khai.huyn 8.38 10 9.5 10 9.33 9.75
2311550 MA TUẤN KHẢI khai.ma45 8.5 6.5 - 2.5 - 4.5
2311555 NGUYỄN PH KHẢI khai.nguy 7.83 8 4.29 8.67 9 9
2311556 NGUYỄN QKHẢI khai.nguy 7.08 5.96 5.75 9 8.5 4.88
2311563 Trần Quan Khải khai.tran - 5.04 4.75 5.67 7.33 8.75
2311565 TRẦN TẤN KHẢI khai.tran 8.42 6.63 6.05 8.33 6.63 7.17
2311406 Đinh Lê NhKhang khang.din 7.92 9.75 9.33 8.75 8.42 10
2311407 Đoàn Gia Khang khang.doa 7.58 7.58 9.08 9 8.25 9.75
2352466 HOÀNG PHKHANG khang.hoa 7.5 4.83 5.5 8.5 6 4.75
2311414 HUỲNH NGKHANG khang.huy 8.54 9.75 7.63 7.58 9 7.13
2311415 HUỲNH PHKHANG khang.huy 8.5 5.25 8.17 8.25 9 8
2311417 LÂM DUY KHANG khang.lam 6.25 8.71 8.5 8.58 7.83 9
2311419 Lâm Vĩnh Khang khang.lam 4.5 8.75 8.83 - 9 3.63
2311420 LÊ BẢO KHANG khang.le2 4.96 5.13 3.08 5.83 3.13 2.5
2311423 LÊ HOÀNGKHANG khang.le2 9 9.5 8.33 6.71 8.63 10
2311426 LÊ NHƯ KHANG khang.lek 4.58 6.42 8 6.71 7 5
2311430 LƯ TUẤN KHANG khang.lug 10 8.58 7.25 9.67 8.83 9
2352474 Mai Quốc Khang khang.mai 6.04 10 9.25 7.46 4.42 5.63
2311434 NGUYỄN BKHANG khang.ngu 8.92 9.5 7.82 9.17 9.75 9
2352477 NGUYỄN DKHANG khang.ngu 8.17 8.83 8.58 8.67 8.17 10
2311438 NGUYỄN DKHANG khang.ngu 7.83 8 7.67 9 9.5 10
2311446 NGUYỄN HKHANG khang.ngu 10 6.75 5.67 - 8-
2311451 Nguyễn Lê Khang khang.ngu 10 8.25 - 6.5 9 9
2311453 NGUYỄN NKHANG khang.ngu 7.5 5.25 5 6.5 6.08 5.75
2311457 NGUYỄN VĨKHANG khang.ngu 9.83 7.25 5.96 8.92 8.92 10
2311465 PHẠM TRẦKHANG khang.pha 7.38 8.75 6.38 9.33 6.17 -
2311468 TIỀN ĐẠT KHANG khang.tie 7.67 5.17 8 6.42 6.67 8
2311467 Tiết Vĩnh Khang khang.tiet 8.17 7 6.47 8.42 7.33 5.5
2311471 TRẦN GIA KHANG khang.tra 8.5 6.75 - - - -
2311472 TRẦN GIA KHANG khang.tra 8.83 8.92 8.92 7 8.83 10
2311473 Trần HuỳnhKhang khang.tra 9 7.5 9.08 6.08 8.92 6.83
2311476 Trần Minh Khang khang.tra 4.75 6.67 5.75 4.33 6.75 -
2311479 Trần Võ MiKhang khang.tra 6.13 8.58 7.25 7.33 8 6
2311480 Trịnh Duy Khang khang.tri 7.17 7.25 4.2 6.83 6.25 7
2314050 Võ Phú GiaKhang khang.vop 9.5 9 9.33 9.5 10 9.75
2311484 Võ Triều Khang khang.vo1 - - - - - -
2311485 VŨ GIA KHANG khang.vu7 6.92 8.25 5.67 - - -
2311495 BÙI HÒA KHÁNH khanh.bui 8.67 8.25 6.67 7.42 10 7
2311497 CHU QUỐCKHÁNH khanh.chu 6.33 4.75 6.08 6.75 5.83 6
2311499 DƯƠNG MIKHÁNH khanh.duo 5.88 1.92 3.58 4.71 2.08 -
2311502 ĐINH NHƯKHÁNH khanh.din 7.83 6.79 5 8.17 6.67 2
2311503 ĐỖ QUỐC KHÁNH khanh.doq- - 3.17 - - -
2311492 Lê Đỗ TuấnKhanh khanh.led 8.92 9.5 8.58 9.25 8.83 8.38
2311504 Lê Gia Khánh khanh.leo 9.17 9.25 9.25 8.71 10 9.42
2311505 LÊ QUỐC KHÁNH khanh.leb 5.5 7.79 3.25 6.04 5.92 2
2311506 Lê Quốc Khánh khanh.leb - - - 8 9 10
2311507 Lê Viết Na Khánh khanh.lek 3.04 5.54 4.08 5.75 9 7.25
2311509 NGUYỄN CKHÁNH khanh.ngu 7.88 8.08 8.38 8.83 8.25 7.83
2311511 Nguyễn DuKhánh khanh.ngu 8.33 7.58 6.96 8.33 8.83 6
2311520 NGUYỄN NKHÁNH khanh.ngu 9.67 6.83 6.42 7.13 7.42 7.25
2311521 Nguyễn NgKhánh khanh.ngu 8.33 7 7.17 8.67 8.33 9.75
2311524 NGUYỄN QKHÁNH khanh.ngu 5.67 5.67 2.68 7.42 7.33 6.67
2311526 Phan Gia Khánh khanh.pha 5 3.58 3.92 4.42 5.5 -
2311530 TẠ MINH KHÁNH khanh.tam 7.42 9.25 3.68 8 7.67 -
2311533 TRẦN HOÀKHÁNH khanh.tra 8.67 4.13 - - 4.33 6.25
2311535 TRẦN NAMKHÁNH khanh.tra 7.83 7.63 6.46 10 6.5 9.67
2311540 Vũ Duy Khánh khanh.vud 5.92 3.88 4.29 6.5 2-
2311569 PHẠM QUAKHIÊM khiem.pha 5.67 2.75 2.67 9.5 9.83 8.25
2311573 Tô Thị MinKhiết khiet.to03 8.58 6.92 3.92 6.46 2.67 9
2311574 ĐẶNG ANHKHOA khoa.dang 6 5.58 4.75 7.5 10 9
2311576 Đặng TuấnKhoa khoa.dang 6.71 9.25 - 8.33 8.25 8.83
2311577 ĐẶNG VĂNKHOA khoa.dang 4.63 4.83 3.92 8.17 4.38 5.13
2351043 Đỗ Trọng Khoa khoa.dotr 7.5 9 5.75 6.17 6.83 4
2352559 Hồ Minh Khoa khoa.homi 7.92 6- 4.67 4.67 5.75
2311583 Hồ Minh Khoa khoa.ho20 4.33 8.75 3.46 - - -
2311584 Hồ NguyễnKhoa khoa.ho23 8 9 9.5 6.75 9.83 7.38
2311582 HOÀNG PHKHOA khoa.hoan 8.92 8.33 7.08 7.42 8.42 9
2311590 LÊ ANH KHOA khoa.lean 9 10 8.83 8 8.67 6.88
2311589 LÊ ANH KHOA khoa.leill 9.25 9.67 9.5 10 8.42 -
2311592 LÊ HOÀNGKHOA khoa.le27 6.29 6.92 4.92 4.92 - 5
2311594 LÊ MINH KHOA khoa.le23 4.83 6.38 - 5.67 - 5.5
2311595 LÊ QUANGKHOA khoa.lequ 6.5 6.75 6.63 7.38 8.83 8
2311597 LÊ TRẦN A KHOA khoa.le20 8.17 8 7.25 8.04 8.83 9
2311599 Lương MinKhoa khoa.luon 9.83 6.13 10 9 6.88 10
2311602 Mai NguyễKhoa khoa.mai0 7.33 7.13 8.75 7.25 8 7.67
2311604 NGUYỄN AKHOA khoa.nguy 10 6.71 8.58 8.5 5-
2311608 NGUYỄN ĐKHOA khoa.nguy 9.83 8.46 6.63 6.67 9.42 9.13
2311612 Nguyễn ĐăKhoa khoa.nguy 8.25 6.79 8.83 7.17 - 7
2311613 Nguyễn ĐăKhoa khoa.nguy 8.5 7.92 8.25 8.92 9 10
2311618 Nguyễn HoKhoa khoa.nguy 4.63 6.58 5.33 6.5 6.92 7
2311619 NGUYỄN HKHOA khoa.nguy 5.88 6.54 7.38 5 8-
2311620 NGUYỄN MKHOA khoa.nguy 6.63 5.36 7.25 4.67 6.83 5.25
2311624 Nguyễn PhKhoa khoa.nguy 7.17 - 8.42 4.33 8 5.21
2311626 NGUYỄN QKHOA khoa.nguy 9.33 8.92 7.58 10 7.5 5.75
2311627 Nguyễn ThKhoa khoa.nguy 2.71 - - - - -
2311630 Nguyễn VõKhoa khoa.nguy 5.5 5.5 5.92 7.75 5.96 9
2311634 PHẠM ĐẮCKHOA khoa.pham 8.08 9.33 4.61 9.33 8.58 4.63
2311635 PHẠM ĐẶNKHOA khoa.pham 7.38 6.38 7.75 7.13 5.67 6.83
2311638 Phạm Văn Khoa khoa.pham 7.25 4.88 8.55 8.33 10 9.25
2311639 Thân DươnKhoa khoa.than - - - 9- 9.25
2311640 Thiều ĐăngKhoa khoa.thie - - 4.5 5.67 8.08 3.67
2311641 TRẦN ANHKHOA khoa.tran 9 3.79 3.67 8.33 10 9.25
2311644 TRẦN ĐĂNKHOA khoa.tran 7 6.75 6.75 8 4.33 6
2352591 TRẦN HOÀKHOA khoa.tran 8.58 8.08 8.67 8 6.5 3.67
2311646 TRẦN NGUKHOA khoa.trans 4.42 5- 6.75 3.67 4.5
2311648 Trịnh HòanKhoa khoa.trin 6.88 6.38 7.17 8.67 7.96 7.63
2311649 Trương NhKhoa khoa.truo 9.5 9.33 8.33 10 8.33 9
2352595 Võ Anh Khoa khoa.voan 8.67 10 8.08 8.04 7.83 8
2311654 BÙI ĐÌNH KHÔI khoi.bui2 4.08 6.5 7.42 7.13 4.88 7
2311658 Đặng MinhKhôi khoi.dang 4.38 5.88 2.84 8.67 10 9.13
2311662 Đỗ NguyễnKhôi khoi.domk 7.83 9.67 6.71 7.04 9 8
2311667 Lê Hoàng Khôi khoi.leult 8.83 8.13 4.75 7.54 8 7.25
2311668 LÊ MINH KHÔI khoi.le11 6.17 8.75 8.92 8.67 8.5 -
2311669 LÊ NGUYÊNKHÔI khoi.le20 9.67 7 6.38 5.79 7.67 -
2311670 Lê Nguyễn Khôi khoi.leng 4.5 2.92 3.58 1.25 4.17 5
2311677 NGUYỄN AKHÔI khoi.nguy 9.25 6.42 3.87 9 7.67 8.83
2311678 Nguyễn AnKhôi khoi.nguy 6.5 6.08 1.92 2.21 1.75 -
2311679 Nguyễn DoKhôi khoi.nguy 6.5 7.25 6.33 6.83 8 8
2311680 NGUYỄN ĐKHÔI khoi.nguy 4.13 3.63 5.46 8 7.67 -
2311683 NGUYỄN HKHÔI khoi.nguy 7.58 8.25 8.42 8.25 5.96 9.42
2311685 NGUYỄN MKHÔI khoi.nguy 6.63 6.42 5.63 7 7.75 8
2311689 NGUYỄN T KHÔI khoi.nguy 4.33 5.25 4.75 4.25 6.33 -
2311691 Nguyễn TuKhôi khoi.nguy 7.92 6.75 6.17 8.67 8.5 9
2311693 Phạm Anh Khôi khoi.pham 8.58 7.58 6.01 9.25 7.5 7.5
2311694 Phạm ĐăngKhôi khoi.pham 7.79 7.83 4.58 4.92 5 8
2311695 Phạm NguyKhôi khoi.pham 8.58 5.33 7.42 7.71 7.5 3.42
2311699 TRẦN ANHKHÔI khoi.tran 8.08 8 9.5 9 8.75 9.5
2311700 Trần Đăng Khôi khoi.tran 9.67 6.88 7.83 6.88 10 7
2311701 TRẦN ĐẶNKHÔI khoi.tran 8.75 3.79 5.83 - - -
2311702 Trần Đình Khôi khoi.trand 1 3.67 7.04 5.92 3.33 1.25
2311706 Trương Tr Khôi khoi.truo 7- - - 2 1.67
2311711 Võ Văn An Khôi khoi.vo34 10 8.17 8.75 10 8.92 9
2311713 Hoàng NgọKhuê khue.hoan 8.83 8.25 7.25 10 10 8
2311716 NGUYỄN CKHUÊ khue.nguy 7.25 8 9 7.75 7.75 1
2311722 TĂNG GIA KHƯƠNG khuong.ta 9 8.04 9.5 9.25 8.67 9.5
2311718 Phạm Thị Khuyên khuyen.ph 9.33 4.79 6.71 8.67 5.13 8.25
2352639 ĐINH TRU KIÊN kien.dinh 8.04 8.33 8.42 9.67 7.75 7.04
2311731 LÊ TỪ TRU KIÊN kien.le18 6.75 8.5 5.67 8 8.17 8
2311749 Bùi Tuấn Kiệt kiet.bui15 3.29 3.5 5.67 - - 3.33
2311754 ĐINH TẤN KIỆT kiet.dinh 8.21 9.75 7.42 8.38 8.67 4.5
2311756 HÀ TUẤN KIỆT kiet.ha16 8.42 6 5.88 7 8.42 7.67
2311761 HUỲNH TUKIỆT kiet.huyn 7.13 9 9.5 9 8.5 9
2311765 Lê Anh Kiệt kiet.leanh 7 3.67 7.67 5 5.17 4.17
2311766 Lê Phan TuKiệt kiet.le10 4.96 3.5 5.92 - - -
2311771 NGÔ NHÂNKIỆT kiet.ngoc 7.5 6.25 7.92 - 5.33 5.75
2311773 Nguyễn AnKiệt kiet.nguy 9.67 5.92 5.67 5.92 4.92 4.42
2311779 Nguyễn TuKiệt kiet.nguye 7.96 7.25 6.29 7.5 9 6
2311785 Trần Nguy Kiệt kiet.tran 8.83 9.25 8.88 8.79 8.38 10
2311786 TRẦN TUẤ KIỆT kiet.trant 5.5 7.25 3.5 6.17 3.75 6.75
2311788 Trịnh ThâmKiệt kiet.trinh 8.58 7.13 9.5 8.33 5.38 5.25
2311791 Võ Tuấn Kiệt kiet.vo22 10 10 8.92 8.25 9.83 10
2311793 VŨ MINH KIỆT kiet.vu11 8.54 7.63 5.07 5.83 5.33 4.5
2311794 PHẠM LÊ TKIM kim.phaml 5.58 4.83 6.84 6.46 7.75 7.75
2311797 Bạch Cảnh Kỳ ky.bachvi 8.54 6.75 7.17 8.5 7.83 4
2311799 MAI THƯ KỲ ky.maikym 8.83 8.33 7 8.29 9.83 9
2311818 ĐẶNG HOÀLÂM lam.dang2 2.5 6 4 5 6 2
2311820 LÊ TẠ NGỌLÂM lam.letan 5.5 3.08 - - 8.83 5.5
2311804 Nguyễn Lý Lam lam.nguye 7.08 5.21 5.04 10 9.33 10
2351048 NGUYỄN VLÂM lam.nguye 9.67 7.96 6.67 9.25 7.88 7.42
2311826 PHAN HOÀLÂM lam.phanh- - - - 4.63 -
2311830 TRẦN HOÀLÂM lam.tran8 5.21 4.25 - 9.5 6.04 10
2311832 Bùi Đức Lân lan.buidir - - - 3.33 - 2.25
2311809 NGUYỄN HLAN lan.nguye 10 8 6.58 - 8-
2311834 Nguyễn Lê Lân lan.nguye 3.67 3.71 2.33 3.67 1.08 -
2311810 Nguyễn MaLan lan.nguye 9 7.88 8 8.92 8.54 10
2311835 Phạm NgọcLân lan.phamn 6.83 5.75 6.92 8.67 5.42 6.75
2311841 CHÂU MỸ LỆ le.chau68 8.63 8.25 10 10 10 8.25
2311840 LÊ NGỌC LỄ le.lengoc 8 8.04 6.75 7.25 9 7.5
2311842 Nguyễn ThịLiễu lieu.nguy 9.5 9.08 9.75 9.75 9.58 9
2311880 LÊ QUỐC LĨNH linh.leum 6.96 7.33 3.67 6.67 6.83 4.13
2311853 LÊ THÙY LINH linh.le200 8.75 7.96 8 8.83 10 9
2311855 MÃ NHÃ LINH linh.manh 8.58 5.63 7.04 5.67 8.5 8
2311857 NGÔ NGỌCLINH linh.ngo2 8 9.5 8.08 9.83 8 8.5
2311858 NGUYỄN HLINH linh.nguy 8.42 8 5.42 - - -
2311859 NGUYỄN NLINH linh.nguy 7.58 4.13 5.38 8.67 9.33 10
2311863 NGUYỄN T LINH linh.nguye 8.33 8.42 9.42 7.63 8.92 7
2311865 NGUYỄN T LINH linh.nguy 7.88 8.75 5 6.67 7.92 6.13
2352680 Nguyễn Tr Linh linh.nguy 9.08 4.5 8.42 - 6.75 1.5
2311871 Phạm ThùyLinh linh.pham 9.58 6.75 6.42 9.67 7 7
2311866 PHAN NGỌLINH linh.phan 9.83 6.58 7.58 6.92 7.75 6
2311873 TRẦN CHÍ LINH linh.tranh 7.63 9.5 8.92 7.04 8.83 -
2311874 TRẦN KHÁ LINH linh.tran 8 6.96 7.29 5.83 6.33 -
2311876 Trần Mai Linh linh.tran3 9.33 8.42 4.75 8.33 9 8.75
2311884 Phạm NhưLoan loan.pham 8.5 8.25 6.67 6.63 5.79 6
2311941 Bùi Đức Lộc loc.bui20 6.83 7.58 8- 7.67 4.5
2311943 ĐẬU ĐỨC LỘC loc.daudu 5.21 7.75 4.67 7.33 8.33 9.5
2311947 Huỳnh TấnLộc loc.huynh 3.46 7.42 4.42 3.5 3-
2153545 Lê Tấn Lộc loc.le150 5.5 3.33 5 5.92 4.67 6.5
2311951 Lê Văn Lộc loc.le721 6.29 4.21 6.25 4.71 7.42 3.25
2311954 NGÔ HƯNGLỘC loc.ngowil 7.33 4.21 6.58 7.08 5.46 5.75
2311956 Nguyễn KhLộc loc.nguye 8.5 4.17 2.33 4.33 5 4.25
2311963 PHẠM PHÚLỘC loc.phamp 7.08 5.83 4 8.25 5.33 5
2311967 Trần Lê Ph Lộc loc.tranp 7 8.33 8.92 6.54 5.46 8.75
2311969 Trần Thị T Lộc loc.trantl 6.25 4.88 8.77 9 6.46 7
2311971 VÂN TẤN LỘC loc.vanta 9.17 10 8.75 6.67 9.83 -
2311977 NGÔ HUỲNLỢI loi.ngo23 9.83 9.5 8.42 8.75 9.42 9
2352718 Nguyễn MiLợi loi.nguye 9.67 4.96 8 8.63 7.29 5.67
2311979 Nguyễn TiếLợi loi.nguye 8.83 7.58 8.5 7.71 8.67 9.83
2311885 BÙI NGỌC LONG long.bui2 8.33 8 6.17 8.17 6 7.75
2311887 BÙI TIẾN LONG long.bui1 8 7.29 3.25 8.13 9-
2311893 ĐẶNG TRẦLONG long.dang 6.92 9 8 7.92 6.83 7.5
2311894 Đặng Võ MLong long.dang 8.83 8.75 6.75 - 5.92 1
2311900 LÊ NGỌC LONG long.leng 7.42 9.33 7.33 8.83 9.58 8.58
2311902 Lê Sỹ Long long.lesy 5.67 - 5.08 3.46 5.33 -
2311903 LÊ TIẾN LONG long.letie 7 8 5.92 8.5 10 5.25
2311904 Lý Dương HLong long.lydu - 7.25 7.17 5.67 - 3.83
2311912 NGUYỄN T LONG long.nguy 7.67 7.38 7.83 8.75 9.25 8.63
2352695 NGUYỄN TRLONG long.nguy 9.33 9 4.96 6.25 7.67 -
2311918 Nguyễn VưLong long.nguy 5.67 9 8.67 9 8.67 8.63
2311921 Phạm Bảo Long long.pham 7.17 5.63 10 9.33 - 8.75
2311926 Phạm MinhLong long.pham 5.83 5.17 5.67 8 9.08 8
2311927 THÂN HOÀLONG long.than 8 5.54 3.29 2.33 5 5.25
2311929 TÔ THANHLONG long.toth 7.67 8.25 7.33 6.25 4.5 1.25
2311932 Trần Hoàn Long long.tranl - - - - - -
2311933 Trần Kim Long long.tran 7.83 6.42 5.38 7.13 4.17 6.5
2311936 VÕ NGUYỄLONG long.vo20 6.17 5.96 3.38 6.33 8.25 5
2311939 VÕ THÀNHLONG long.vo31 9.5 8.33 7.83 8.63 8.21 8.75
2311981 CAO DƯƠNLUÂN luan.cao1 8 9.33 - 7.08 7.17 7
2311986 NGUYỄN MLUÂN luan.nguy 7.79 7.5 - 9.25 7.29 6.38
2311992 Trần Duy Luân luan.tran 8 9 8.08 8.04 7.29 10
2312000 Lê Song ThLực luc.le200 8.67 5.58 6.28 7.92 5.17 7.5
2312004 Phạm Tấn Lực luc.phamt 8.92 7.58 8.96 8.58 6.67 6.88
2312005 TÀI THÀNHLỰC luc.tai230 6.25 8.5 4.08 5.29 - 5.88
2352721 Vũ Thiện Lương luong.vut 8.17 8 7.5 9 9 4.5
2311993 Huỳnh Thị Luyến luyen.huyn 8.63 9.83 9.04 8.67 9 7.63
2312007 Hoàng TrúcLy ly.hoangh 1.33 4.58 3.67 - 3.33 -
2312009 LÊ THỊ TRÚLY ly.lehdl76 8.42 10 5.58 8.75 10 8
2312013 Nguyễn ThịLý ly.nguyen 7.33 4.33 3.04 6.92 2.79 3.88
2312011 NGUYỄN VLY ly.nguyen 8.08 8.25 9.25 9 9.67 10
2312012 TRẦN NGỌLY ly.tranngo 8.04 7.29 7.08 7 8 7
2312015 DƯƠNG P MAI mai.duong 9.17 8.75 10 9.75 8 9
2312017 Lê Thị Xuâ Mai mai.le110 9.54 8.75 7.46 7.83 8.33 9
2312018 LÊ TRÚC MAI mai.letru 9 8.33 5.79 7.5 8.58 10
2312020 NGÔ NGUYMAI mai.ngo05 7.92 9.08 9 10 8 8.13
2312021 NGUYỄN T MAI mai.nguye 7.75 8.25 8.88 9.67 5.46 8.67
2312023 TRẦN THỊ MAI mai.tranm 7.67 7.79 9.17 8.67 8.38 8
2351051 TRỊNH HỒ MAI mai.trinh 7.13 7.92 7.42 9.25 10 6
2312025 VÕ NGỌC MAI mai.vo231 8.75 8.42 7.33 8.5 7.75 8.75
2312037 CHÂU GIA MẪN man.chaus 9 10 8.33 7.75 9.25 -
2312039 KHỔNG MIMẪN man.khong 6.33 5.25 4 6.29 8.83 5.67
2312041 TRẦN GIA MẪN man.trang 9.83 9.67 6.25 8 7.17 9
2312042 Vũ Gia Mẫn man.vugia 8.5 7.63 8.5 9.08 9.08 10
2312026 Đào Duy Mạnh manh.dao1 6.63 7.25 7.75 6.75 7.17 -
2312029 NGÔ XUÂNMẠNH manh.ngox 8.04 9 7 9.42 9 7.38
2312044 HUỲNH HÀMI mi.huynh7 10 9 8.42 - - -
2312045 BÙI NGỌC MINH minh.buim 8 6.75 9.25 9.5 8.67 8
2312049 Diệp Bảo Minh minh.diep 5.46 5.92 4.78 7.25 4.67 5
2312052 Đặng NguyMinh minh.dang 8.83 7 6.83 6.67 8.25 3
2312051 ĐÀO QUANMINH minh.daom 6.42 4.5 8.29 5.58 9 9
2312057 ĐỖ CÔNG MINH minh.doco 7.67 5.46 4.46 4.17 7 7
2312053 ĐOÀN PHƯMINH minh.doan 5.88 6.83 8.54 9 7 7
2312055 Đoàn TuấnMinh minh.doan 10 9 8.63 9.75 9 9
2352735 HẠ ĐINH AMINH minh.ha23 7.83 7.42 7.88 9 3.5 4.83
2312061 HOÀNG CÔMINH minh.hoan 8.33 8.13 6.5 5.38 4.63 7.13
2312064 Huỳnh TháiMinh minh.huyn 9.58 6.46 7.5 6.5 5.75 6.08
2312066 LÊ CẢNH NMINH minh.leca 6.21 8.17 6 8.08 10 9
2312067 Lê Công Minh minh.le23 4.83 7.5 4.5 - - 1
2312070 Lê Quang Minh minh.leq1 10 9.25 7.88 8.42 8.08 8
2312071 Lê Quang Minh minh.le23 - - - - - -
2312072 Lê Thị Khá Minh minh.lekh 7.67 8.67 5.75 7.67 6.83 8.75
2312073 LÊ TRẦN N MINH minh.le20 10 8.67 9.75 8.33 6 10
2312076 Lý Nhựt Minh minh.ly10 7.5 3.42 4.75 4.25 6 9.75
2312079 NGUYỄN BÙ MINH minh.nguy 9 8.42 7.25 3.83 7.25 7
2312086 NGUYỄN HMINH minh.nguy 5.79 5.75 7.42 7.17 8.83 9
2312089 NGUYỄN NMINH minh.nguy 7.5 10 5.41 9 9.67 8
2312093 Nguyễn PhMinh minh.nguy 8.83 6.17 6.33 10 8.75 10
2312094 NGUYỄN PMINH minh.nguy 5.46 4.58 3.83 4.67 4.08 4
2312095 Nguyễn QuMinh minh.nguy 7.83 9.5 6.29 - 6 6.25
2312099 NGUYỄN TIMINH minh.nguy 7.42 5.88 2.63 6.83 7.33 -
2312101 NGUYỄN TRMINH minh.nguy 8.75 10 7.92 9.67 8.17 8.42
2312102 NGUYỄN T MINH minh.nguy 7.5 6.17 6.5 6.38 8.58 7.63
2312103 NGUYỄN T MINH minh.nguy- 6.42 4.63 6.67 7.67 5.5
2352759 PHẠM ĐỨCMINH minh.pham 7.08 8 0 3.58 8.83 5.25
2312106 PHAN KHAMINH minh.phan 9.83 5.71 7 7.25 9 10
2312113 Sông Trần Minh minh.song - - - - - -
2312114 TIẾN NGUYMINH minh.tien 6.92 7.75 6.43 - 4.83 5.04
2312115 Trần Anh Minh minh.tran 8.75 5.38 6 4.83 - 3.5
2312118 TRẦN GIA MINH minh.tran 8.67 5.83 5.25 8.25 5.92 5.75
2312120 TRẦN KHÁ MINH minh.tran 7.38 6.79 5.13 7.33 7.83 4.25
2312126 Trần Quan Minh minh.tran 7.46 7.38 9 8 7.33 7.75
2312128 Trịnh Lê Minh minh.trin 7.17 4.88 4.67 4 2.38 2.5
2312133 TỪ LÊ MINH minh.tu51 9.17 5.83 5.46 8.67 4 6.58
2312139 Ngô Kiều DMy my.ngo231 9.42 9.5 7 6.38 9 8.38
2312142 NGUYỄN HMY my.nguyen 9.42 7.67 7.42 9.75 5.92 9
2312145 Nguyễn NhMy my.nguyen 9.08 9 7.46 10 9 10
2312147 Phạm NgọcMy my.pham23 10 9.21 7.71 10 9.25 10
2352771 Tung Võ D My my.tungvo 6.83 6.96 6.58 7.25 5.92 8
2312150 Võ Thị ViệtMỹ my.vothiv 8.67 8 7.25 5.21 10 8.5
2312151 Đoàn Lê Na na.doanle 9.5 8.88 8.54 9 9.25 10
2312155 ĐẶNG PHƯNAM nam.dang6 6.88 10 8.33 9.67 3.17 9
2312156 ĐỖ HOÀI NAM nam.docod 9 10 8.67 10 10 8
2312158 HỒ NHẬT NAM nam.honha 9 9.75 7 6.92 6.5 8.75
2312163 LÊ HUỲNH NAM nam.lehuy 8.83 7 2.08 8.25 8 7
2312164 LÊ NGUYỄ NAM nam.le231 8.67 7 6.11 6 6.75 7
2312165 LÊ NHẬT NAM nam.lenha 8.17 6.5 9.17 3.25 6 7.25
2312170 Nguyễn ĐăNam nam.nguye 5.21 7.67 7.42 7.13 3.58 7.13
2312178 NGUYỄN PNAM nam.nguye 8.13 7.25 6.58 9.08 9.67 8.75
2312177 NGUYỄN PNAM nam.nguye 5.46 - 3.92 6.67 4.5 6.75
2312182 Phan KhánNam nam.phan1 3.38 4.42 3.92 5.33 3.83 3
2312191 Trần Đình Nam nam.tran0 5.92 8.67 5.83 9.25 10 9
2312192 TRẦN HÀONAM nam.tranb 8.75 8.75 9.13 7.71 9 9.75
2312198 TRẦN VĂN NAM nam.tran2 7.08 6.5 6.83 5.79 6.04 5.13
2312199 TRỊNH PH NAM nam.trinh 9.67 6.92 6 8.58 4.17 5.75
2312200 Trịnh ThanNam nam.trinh 8.08 6.17 6.73 4 5.83 -
2352788 Võ Nhật Nam nam.vo235 9.67 6.58 8 8.17 8.08 6
2312203 VÕ QUỐC NAM nam.vo231 8.21 6.46 7.13 6.58 8.46 7
2312204 Võ Thành Nam nam.votha 8.75 8.08 7.17 4.88 6.75 3.25
2312207 VŨ HẢI NAM nam.vuhai 5.29 4.79 9.17 4.33 9.17 9
2312210 Nguyễn VăNăng nang.nguy 6.58 6.65 7.83 9.75 9 7.75
2312211 HUỲNH DIỆNÊN nen.huynh 8.63 9.5 7.33 9 6.83 8
2312213 Lê Thị Kim Nga nga.le231 6 8.33 9.67 5.5 9 8.5
2312219 LÊ NGỌC KNGÂN ngan.leha 7.08 3.5 6.92 8.17 8.83 8
2312220 LÊ NGUYỄ NGÂN ngan.leng 7.42 8.08 8.67 7.5 9.67 6.13
2312222 Lê Phạm T Ngân ngan.lehc 7.29 9.67 5.98 5.92 5.58 7
2312223 LIÊU NGỌCNGÂN ngan.lieu 8.5 7.17 3.25 6 7-
2312226 NGUYỄN BNGÂN ngan.nguy 7.83 7.08 7.07 8.25 3.83 -
2312227 Nguyễn Lê Ngân ngan.nguy 7.17 4.63 7.25 6.33 8.67 6
2312228 NGUYỄN NNGÂN ngan.nguy 5.58 6.79 6.92 10 10 6
2312231 Nguyễn ThịNgân ngan.nguy 9 9.5 9.08 7.5 7.17 7
2312235 TỐNG NGUNGÂN ngan.tong 9.08 7 6.58 9.67 5.67 6
2312237 TRẦN HỒ NGÂN ngan.tran 8.67 6.88 7.67 7.58 8.17 9
2312238 TRẦN KIM NGÂN ngan.tran 9.67 8.75 6.88 8 7.5 7.75
2312240 Trần Thị TrNgân ngan.tran 7.79 6.54 3.75 6.42 5.17 -
2312242 Võ Ngọc MNgân ngan.vo20 9.5 6.5 5.63 6.25 7 8
2312243 DƯƠNG GINGHI nghi.duon 8.08 6.54 7 6.79 8 6
2312292 ĐỖ GIA NGHỊ nghi.dopt 6.83 - 7.92 6.92 2.67 1.5
2312244 ĐOÀN NGUNGHI nghi.doan 8.17 8.75 8 7.67 7.75 7.75
2312248 Thái Minh Nghi nghi.thain 5.13 5.38 4.42 9 8.67 10
2312251 TRẦN NGUY NGHI nghi.tran 5.25 8 5.33 7.63 8.83 8.5
2312252 TRẦN NHẬNGHI nghi.tran 9.75 6.54 7.38 8.5 8.5 3.67
2312257 Bùi Trọng Nghĩa nghia.bui 9.33 9.21 6.71 9 9 9
2312258 ĐÀM VĂN NGHĨA nghia.dam 1.29 3.83 2.68 - 2.17 -
2312260 ĐỖ DƯƠNGNGHĨA nghia.do1 8.83 6.83 9.17 10 8.46 10
2312261 Hoàng MinNghĩa nghia.hoa 8- - - - -
2312268 NGUYỄN MNGHĨA nghia.ngu 8.17 8.42 9.25 8.5 8.67 10
2312270 Nguyễn Tr Nghĩa nghia.ngu 6.83 5.33 6.25 5.5 5.67 6
2312274 Phan Hoài Nghĩa nghia.pha 6.08 6.88 2.77 4.63 8.67 4.75
2312286 Trần TrungNghĩa nghia.tra 9 8.92 9.08 9.83 9 7.67
2312299 CHÂU KIM NGỌC ngoc.chau 6.5 5.13 5.75 5.63 6.58 5.25
2312305 Lê Tiến ThiNgọc ngoc.le15 5.67 10 8.04 5.83 9.5 9
2312319 PHẠM THỊ NGỌC ngoc.pham 8.83 9.5 5.08 8.17 8.25 9
2312322 Trần Lê Ki Ngọc ngoc.tranv 4.58 8.92 6.17 4.83 7.33 -
2312325 VÕ HOÀNGNGỌC ngoc.voho 8.25 10 7.83 9.25 9 8.75
2312326 Võ NguyễnNgọc ngoc.vo11 6.42 6.5 6.92 10 10 9
2312402 Nguyễn ThNgữ ngu.nguye 6.79 4.83 3.21 5.25 6.5 -
2312395 Bùi Chí Nguyễn nguyen.bu- 5.5 6.54 3.08 5.17 5
2312336 Đỗ Hoàng Nguyên nguyen.do 8 7.83 3.83 6.33 10 3
2312340 Hồ NguyễnNguyên nguyen.ho 9 10 8.17 7.83 7.21 8.75
2312342 Hồ Thị ThảNguyên nguyen.ho 8.21 9.08 5.98 5.75 6.92 -
2312338 HOÀNG ĐÌ NGUYÊN nguyen.ho 9 6.08 5.08 5.25 3.17 4.67
2312347 Huỳnh QuốNguyên nguyen.hu 8.33 8.5 5.83 9 9 8.5
2312348 Lê Huỳnh KNguyên nguyen.le 6.83 4.5 7.83 7.17 7 5.83
2312349 LÊ KHÔI NGUYÊN nguyen.lec 7.42 6.33 7 7.54 9 9
2312351 LÊ THANH NGUYÊN nguyen.le 9.83 6.75 6.17 6.17 9 6
2312352 Lê Thảo Nguyên nguyen.le 6.88 5.25 3.08 5.88 4.33 8
2312354 LÊ TRÍ NGUYÊN nguyen.let 8.5 6.83 8.25 6.46 7.83 9
2312356 NGUYỄN BNGUYÊN nguyen.ng 9.13 10 9.58 9 10 9.75
2312358 Nguyễn ChíNguyên nguyen.ng 7.83 6.04 - 5.33 - -
2312361 Nguyễn HảNguyên nguyen.ng 4.5 5.5 - - - -
2312362 NGUYỄN HNGUYÊN nguyen.ng 8.83 8 8.5 8.33 7 10
2312364 NGUYỄN KNGUYÊN nguyen.ng 9.33 7.71 4.58 - 3.5 -
2312368 NGUYỄN QNGUYÊN nguyen.ng 10 10 7.5 8 8.83 6
2312370 Nguyễn ThNguyên nguyen.ng 6.58 5.42 3.25 - 4.17 4.92
2312379 PHẠM PHƯNGUYÊN nguyen.ph 6.75 8.67 4.17 8.25 10 8.75
2312377 PHAN HOÀNGUYÊN nguyen.ph 6.13 3.81 7.17 8.67 10 8
2312386 Trần Đinh Nguyên nguyen.tr 7.13 7.42 8.13 8.5 9 10
2312387 TRẦN KIM NGUYÊN nguyen.tr 8.25 7 8.04 8 8.54 7.88
2312399 ĐÀM ÁNH NGUYỆT nguyet.da 9 10 7.04 8.67 6.33 8
2312403 HUỲNH VĂNHA nha.huynh- 5.67 6.58 7.83 8.21 7.88
2312408 LÊ NGUYỄ NHÃ nha.letha 5.79 6.38 5.33 5.92 - -
2312411 TRẦN HOÀNHÃ nha.tranh 9.5 8.5 8.58 9.33 10 10
2312412 Bùi Thị Bíc Nhân nhan.bui2 7.33 7.29 4.1 6.58 5.83 4.25
2312413 BÙI TRỌNGNHÂN nhan.bui6 - - 5.33 5.88 5.5 5
2312414 Dương TrọNhân nhan.duon 8.79 6.38 6.92 7.67 2.25 4.71
2312463 ĐẶNG NGỌNHẪN nhan.dang 6.83 5.79 6.5 10 9 6
2312417 Đỗ Hồng Nhân nhan.doni 8.83 10 8.84 9.67 9.38 9
2312416 Đoàn Trun Nhân nhan.doan 9.75 10 9.5 10 10 9
2312418 HÀ THÀNHNHÂN nhan.hatn 6.33 - 3.77 2.08 4.5 -
2312422 LÃ NGUYỄNNHÂN nhan.lang 7.08 6.5 4.92 4.67 4.67 3.75
2312404 LÊ THANH NHÀN nhan.ledo 7.92 9.5 8.33 9 7.38 7.63
2312437 NGUYỄN PNHÂN nhan.nguy 7.46 5 5.43 5.25 6.33 2.33
2312444 Nguyễn Tr Nhân nhan.nguy 8.67 7.75 5.83 6.75 4.67 -
2312447 Phạm Duy Nhân nhan.pham 8.75 8.5 7.15 8 7.83 -
2312446 Phan Phúc Nhân nhan.phan 7.83 6.75 9 8.5 9 9
2312451 TRẦN THÀ NHÂN nhan.tran 8.08 8.08 8.83 8.75 10 7.75
2312455 Trương Võ Nhân nhan.truo 7.17 7.25 6.33 10 10 10
2312456 Từ Công T Nhân nhan.tu10 4.33 5.5 5.5 - 4.17 6.33
2312457 Võ Trọng Nhân nhan.votr 9 8 6 8.92 9.67 10
2312458 Vũ Thành Nhân nhan.vuth 6.5 4.33 9.67 9.75 10 7.75
2312464 CAO ĐOÀNNHẬT nhat.caoa 9.17 9.83 7.29 9.75 7.83 9
2312465 CHÂU VŨ NHẬT nhat.chau 8.88 8.92 8.25 8.67 8 6.75
2312466 Đặng MinhNhật nhat.dang 7.17 6.13 9.67 9.67 10 1.5
2312471 LÊ MINH NHẬT nhat.le20 7.75 8.58 8.75 5.67 8.83 6
2312474 Lê Sinh An Nhật nhat.le33 8.5 6.54 6.17 4.25 6.17 -
2312477 NGUYỄN CNHẬT nhat.nguy 7.92 9.5 6.67 7.54 9.67 7.75
2312488 TRẦN QUỐNHẬT nhat.tran 7.46 7.63 6.01 6.67 4.67 5
2312490 Võ NguyễnNhật nhat.vonh 3.67 6.92 4.42 4.58 5.17 -
2312493 Bùi Thị TuyNhi nhi.buinh 4.67 5.83 4.03 4.92 2.92 3.5
2312494 ĐINH YẾN NHI nhi.dinhy 4.58 5.63 7.7 5.58 7.83 8
2312507 Phan Thị NNhi nhi.phann 9.33 8.33 8.33 5.63 6.5 7
2312510 Trần NguyễNhi nhi.trannh 4.92 1 4.23 - - 9.75
2312513 TRƯƠNG NHI nhi.truon 9.17 9.42 9.08 10 9.42 8.08
2312515 Võ Ngọc LaNhi nhi.vongl 8.08 9.67 10 10 10 7.13
2312516 Vũ Hà Nhi nhi.vuha2 9.5 10 7.79 10 8.25 8.5
2312526 Đặng Lê T Như nhu.dango 8.5 9.5 4.88 5.67 8.17 7.38
2312527 Đặng Thái Như nhu.dangt 7 6.25 7.5 10 9.67 8.25
2312529 Huỳnh Thị Như nhu.huynh 10 9.67 8.58 9.75 8.83 9.25
2312530 NGÔ GIA NHƯ nhu.ngogi 9.75 9 5.75 7.58 7 6
2312531 NGUYỄN ĐNHƯ nhu.nguye 8 9.25 7.63 7.75 6.17 6.67
2312532 NGUYỄN L NHƯ nhu.nguye 8.92 7.46 7.13 6.54 6.42 8
2312534 NGUYỄN NNHƯ nhu.nguye 4.58 1.58 3.72 6.83 4 2.08
2312536 Nguyễn QuNhư nhu.nguye 9.5 6.5 6.19 6.5 7.08 5.96
2312539 PHẠM BẢONHƯ nhu.pham3 9.5 8.63 8 7.5 8.71 9
2312542 TRẦN THỊ NHƯ nhu.tran2 9.33 8.46 6.63 6.29 8.25 6.5
2312544 VÕ LÊ HUYNHƯ nhu.voxhy 7.04 6 3.62 6.5 8.33 6
2312522 LÊ NGUYỄ NHUNG nhung.len 7.13 9 7.54 7.33 8 7.38
2312523 Nguyễn HoNhung nhung.ngu 10 10 8.42 9.58 5.5 10
2312547 LÊ ANH NHỰT nhut.letu 8.08 3.13 4.25 5.79 4.33 3
2312551 NGUYỄN MNHỰT nhut.nguy 8.08 6.79 5.5 6.67 6.83 8.5
2312552 TRẠC MIN NHỰT nhut.trac 9.83 6.13 6.25 7.75 9 7.42
2312556 ĐINH THỊ NINH ninh.dinh 8.67 9.08 8.5 8.67 8.42 8.38
2312560 Nguyễn ThịOanh oanh.nguy 8.08 9.83 8.58 7.46 6.54 -
2312561 VÕ PHẠM OANH oanh.voph 8.75 8.38 8.38 8.63 7.75 8.5
2312566 Đặng Tấn Phát phat.dang 6.83 7.96 6.75 9 7.5 9
2312567 ĐẶNG VĂNPHÁT phat.dang - - - 5.83 8.67 -
2312578 LÊ TẦN PHÁT phat.lecok 7.33 7.5 6.25 3.25 9.67 9
2312579 Lê Tiến Phát phat.lesin 7.67 7.25 6.42 6.38 9.75 6.08
2312583 NGUYỄN ĐPHÁT phat.nguy 4.25 7.75 5.92 5.75 5.58 6
2312585 Nguyễn HoPhát phat.nguy 6.75 6.5 4.17 3 2.46 -
2312591 Nguyễn ThPhát phat.nguy 4.42 - - 5.67 - -
2312595 PHẠM TẤNPHÁT phat.pham 6.96 6.46 5.58 4.04 5.46 8
2312599 Trần Tấn Phát phat.tran 6.33 4.79 4.21 3.17 1.75 2.13
2312600 Trần Tiến Phát phat.tran 8.17 4.42 5.42 7.25 6.5 7.25
2312601 TRẦN TUẤ PHÁT phat.trand 6.5 - 7.67 - - -
2312608 VƯƠNG GIPHÁT phat.vuon 7.33 4.88 5.33 6.83 3.67 6.25
2312609 ĐẶNG CAOPHI phi.dang2 8 8.17 8 5.71 9.08 8.75
2312614 Hoàng Phong phong.hoa 6.63 9 5.46 9.5 10 10
2312616 Lâm Phong phong.lam 8.83 5.79 3.29 8 8-
2312617 Lê Nam Phong phong.leq 10 9.5 8.88 9.67 9 10
2312620 NGÔ NGUYPHONG phong.ngo 6.63 5.88 10 8.33 8.29 4
2312623 NGUYỄN QPHONG phong.ngu 9.83 9.13 8.33 5.17 5 9
2312624 NGUYỄN T PHONG phong.ngu 9 9.5 5.88 6.33 6.13 5.88
2312633 TRÌNH PHONG phong.tri 7.29 8.67 4.83 7.25 2.42 1.08
2312636 TRƯƠNG HPHONG phong.tru 7.46 5.67 4.92 9.25 10 10
2312648 Huỳnh Thi Phú phu.huynh 8.08 8.83 7.83 8.33 7.75 9
2312650 Huỳnh XuâPhú phu.huynh 7.92 8.17 6.38 6.58 6 9
2312652 NGUYỄN ĐPHÚ phu.nguye 8.08 7 6.92 6.08 6 7.25
2312657 NGUYỄN LÊPHÚ phu.nguye 9.75 9 8.42 9.33 9.5 10
2312659 Trần Tân Phú phu.tran5 9.83 8.63 7.21 7 8.67 9
2312660 VÕ NGUYỄPHÚ phu.vongu 9 8.25 7.96 7.33 8 9
2312662 VŨ HOÀNGPHÚ phu.vu040 7.83 8.13 8.5 7.42 8.17 9.25
2312666 BÙI THY B PHÚC phuc.buig - 5.96 5 9.17 7.92 6.5
2312668 Chu HoàngPhúc phuc.chuh 8 8.17 8.63 7.17 7.46 9
2312670 ĐẶNG QUAPHÚC phuc.dang 5.54 4.71 6.25 9.67 9.67 7
2312673 Đỗ Thị PhaPhúc phuc.do67 7.46 7.67 7.75 8.25 7.75 8.5
2312683 LÊ HOÀNGPHÚC phuc.letit - - - - - -
2312686 MAI LÊ GIAPHÚC phuc.mai9 8.63 8.29 6.75 8.67 8.42 9
2312689 Ngô Thiên Phúc phuc.ngok 7.5 4.58 5.25 6.75 6.17 7.5
2312690 Nguyễn ChPhúc phuc.nguy - - - 1.33 2-
2312691 NGUYỄN DPHÚC phuc.nguy 7.96 5 4.5 7 4.83 2
2312692 NGUYỄN ĐPHÚC phuc.nguy 9.33 7.13 9.67 10 7.25 7.96
2312699 Nguyễn HữPhúc phuc.nguy 7.83 5.67 8.5 5 7.67 3.75
2312705 Nguyễn TrầPhúc phuc.nguy 7.21 6.79 7.5 6.75 8.67 7.42
2312706 NGUYỄN T PHÚC phuc.nguy 9.83 7.38 7.44 9.33 6.67 -
2312707 NGUYỄN VPHÚC phuc.nguy 9.83 8.29 10 8.5 8.5 7
2312708 Nguyễn VăPhúc phuc.nguy 7.5 6.38 4.96 6.21 9.5 10
2312713 PHẠM TRƯPHÚC phuc.pham 7 6.83 6.75 8.08 4.25 8.5
2312714 PHẠM VĂNPHÚC phuc.pham 8.46 8 5.77 9 7.83 8
2312711 Phan TrọngPhúc phuc.phan 8 8.46 8.54 7.04 6.25 9
2352943 TÔ HOÀNGPHÚC phuc.toph 5.13 9 9.33 5.67 8.67 2.5
2312720 Trần Bảo Phúc phuc.tran - 8.17 - 9 7.71 10
2312721 TRẦN HIỆPPHÚC phuc.tran 8 9.17 9.67 9.33 7.83 10
2312723 Trần Quan Phúc phuc.tran 9 9.17 9 8.67 7.96 6
2312725 TRỊNH GIA PHÚC phuc.trinh 9.5 6.33 4.83 6.04 5.5 5.75
2312727 TRƯƠNG TPHÚC phuc.truo 5.13 8.5 4.42 8.5 7.33 9
2312726 TRƯƠNG TPHÚC phuc.truo - 6.67 5.25 4.83 4.5 -
2312729 Võ Đình Phúc phuc.vodi 8.33 9 5.75 6.75 5.25 9
2312731 Lê Kim Phụng phung.lek 9.33 8.71 7.46 10 7.17 -
2312772 Nguyễn BùPhước phuoc.ngu 4.21 2.88 - - - -
2312778 TRƯƠNG VPHƯỚC phuoc.tru 8 10 - 5.46 8.83 8.67
2312732 Cái Thị Ái Phương phuong.ca 8.25 6.67 8.67 6.96 6.75 5.83
2312733 DIỆP QUẾ PHƯƠNG phuong.di 9.83 9 6.25 7.58 7.83 5.5
2312735 Đinh Thị L Phương phuong.di 8 8.75 - 9.67 8.25 8
2312739 Hồ Thị TuyPhương phuong.ho 8.75 8.5 8.42 6.88 8.75 8.5
2312740 HUỲNH ĐẮPHƯƠNG phuong.hu 7.75 5.42 7.08 9.33 9.67 -
2312741 Huỳnh ThụPhương phuong.hu 8.67 9 5.33 9 9 9
2312742 LÊ THANH PHƯƠNG phuong.le 8.58 7.08 7.92 4.96 8.83 7.75
2312744 NGÔ HÀ PHƯƠNG phuong.ng 9.83 7.42 7.83 9.67 6.33 -
2312745 NGÔ YẾN PHƯƠNG phuong.ng 9.83 9.5 8.67 9.5 9.58 9.75
2312747 NGUYỄN ĐPHƯƠNG phuong.ng 9.08 9.08 8 9.5 9.25 9.75
2312748 NGUYỄN ĐPHƯƠNG phuong.ng 8.42 6.83 3.83 5 9.67 9.25
2312751 NGUYỄN L PHƯƠNG phuong.ng 9.17 7.42 5.75 5.5 7.17 5
2312753 NGUYỄN PPHƯƠNG phuong.ng 8.5 7.33 9.33 7.58 8.92 10
2312755 NGUYỄN T PHƯƠNG phuong.ng 6.33 4.79 5.71 7.67 6.38 7
2312754 NGUYỄN T PHƯƠNG phuong.ng 9.67 10 9.67 1.92 5.17 0.25
2314053 Nguyễn VăPhương phuong.ng 9.58 8.75 7.08 9.75 10 9
2312758 PHAN HÀ PHƯƠNG phuong.ph 6.92 8 5 5.92 7.08 5.63
2312759 Phan Võ TấPhương phuong.ph 9.67 9.42 7.42 9.67 9 10
2312780 TẠ BÍCH PHƯỢNG phuong.ta 7.58 9.67 7.17 7.79 7.83 9.25
2312761 TRẦN MIN PHƯƠNG phuong.tra 8.83 6.08 8.5 6 4.75 -
2312781 TRẦN THỊ PHƯỢNG phuong.tr 6.38 5.58 5.96 7.5 5.67 7
2312822 Lê Minh Quân quan.le26 6.21 - - 5.5 5-
2312823 Lê Minh Quân quan.lemi 9 7.33 6.42 8.08 8.5 6.33
2312826 LÊ VĂN QUÂN quan.le21 7.83 2.54 4.5 6.5 7 5.13
2312831 NGÔ HOÀNQUÂN quan.ngoh 8.83 7.5 7.29 7.96 10 -
2312840 NGUYỄN MQUÂN quan.nguy 6.5 8.42 7 8.75 8.67 4.67
2312841 Nguyễn MiQuân quan.nguy 9 6.5 7.46 5.92 6 8
2312846 Nguyễn Tr Quân quan.nguy 4.67 4.38 7.33 5.04 5.75 6
2312852 PHẠM MINQUÂN quan.pham- - - - - -
2353010 PHAN TRẦ QUÂN quan.phan 6.63 5.96 6 5.58 2.75 7
2312856 TRẦN MIN QUÂN quan.tran 7.17 5.04 5.25 3 3.08 -
2312783 DƯƠNG MIQUANG quang.duo 8.5 7.83 7.17 7.13 8 8
2312786 ĐOÀN MINQUANG quang.doa 9.33 9.38 8.54 9.21 8.58 9.83
2312788 HUỲNH MIQUANG quang.huy 8.92 9 7 9.33 9 8.5
2312790 LÊ PHÙNG QUANG quang.le1 3.58 4.38 5.58 5.5 7.17 5
2312796 NGUYỄN ĐQUANG quang.ngu 7.71 8.25 8.17 6.25 5.92 9
2352970 Nguyễn ĐứQuang quang.ngu 5.13 8.63 2.42 - 4.25 -
2312798 Nguyễn HuQuang quang.ngu 6 5.17 5.26 8.08 5.13 7
2312800 Nguyễn MiQuang quang.ngu 9.25 9.5 9 5.13 8.25 -
2312799 Nguyễn MiQuang quang.ngu- 4.58 3.33 - 3.71 -
2312802 Nguyễn QuQuang quang.ngu 9.5 7.04 8.92 9 7.42 6
2312806 Phạm ĐăngQuang quang.pha- - - - - -
2312808 Phạm TrườQuang quang.pha 7.38 7.13 7.33 8 8.17 6.75
2312804 PHAN DUYQUANG quang.pha 8.54 6.67 4.5 10 3.46 -
2312805 PHAN TRỊNQUANG quang.pha 7.54 5.75 4.38 7.29 7 5
2312810 TRẦN DANQUANG quang.tra 8.67 8.79 10 8.71 7.92 8.88
2312811 TRẦN DUY QUANG quang.tra 7.83 6.29 5.04 5.5 7.67 6.67
2312812 Trần Đức Quang quang.tra 7.42 5.25 - - 4.46 -
2312813 TRẦN MIN QUANG quang.tra 4.42 5.63 3.21 4.42 3.25 -
2312866 PHẠM PHÚQUÍ qui.pham2 6.54 7 6.17 8 7.17 8.25
2312867 HOÀNG VIỆQUỐC quoc.hoan 7.5 4.88 5.71 6.5 7.67 7.25
2312869 HUỲNH VƯQUỐC quoc.huyn 6.54 6 6.42 7.21 10 8.33
2312870 NGUYỄN AQUỐC quoc.nguy 6.63 6.75 5.67 3.46 5.17 6.5
2312871 Nguyễn Đì Quốc quoc.nguy 8.83 6 4.83 9 5.58 -
2312874 Nguyễn ToQuốc quoc.nguy 7.38 6.75 7.25 10 10 7
2312876 Phùng NgôQuốc quoc.phun- 3.96 5.5 4.54 5.58 7.5
2312896 LAI TUẤN QUÝ quy.lai23 8 6.17 6.75 7.63 7.75 7
2312897 Nguyễn HoQuý quy.nguye 7.92 7.08 7.33 7.75 6.25 7
2312901 Trang ThiêQuý quy.trang 8.08 5.83 7.33 10 7.83 7.38
2312902 TRƯƠNG QQUÝ quy.truon 8.21 10 7.67 7.17 9.67 6.38
2312880 ĐẶNG TÚ QUYÊN quyen.dan 9.58 7.38 7.22 4.5 6.42 6
2312883 Phạm Thị Quyên quyen.pha 9.17 8.5 5.75 8.08 8.5 9
2312888 TÔN THẤT QUYẾN quyen.ton 7.38 6.67 4.7 6.63 7.58 9
2312910 NGUYỄN KQUỲNH quynh.ngu- - - 5.75 2.67 4
2312911 Nguyễn Lê Quỳnh quynh.ngu 9.67 8.5 8.33 8.92 10 9
2312913 NGUYỄN NQUỲNH quynh.ngu 7 8.25 9.83 9.75 5.21 7
2312916 NGUYỄN T QUỲNH quynh.ngu 8.83 8.75 7.38 8.67 7.83 7.83
2312922 Quách Hải Quỳnh quynh.qua 8.79 5.25 5.71 9.67 10 9.75
2312925 Trần Thị T Quỳnh quynh.tra 7.13 9.5 8 8.67 8.67 8.75
2312932 LÊ XUÂN SANG sang.lexu 8 8.5 9.5 9 8 7.25
2312939 NGUYỄN XSANG sang.nguy 8.42 8.17 9.75 8.25 7.5 7.83
2312940 PHẠM HỒ SANG sang.pham 6.17 8.5 8.87 7.21 8.5 9.5
2312942 Trần Quan Sang sang.tran 2.29 6.88 - - - -
2312950 NGUYỄN VSOÀN soan.nguy 8 9 7.92 8.58 8.83 9.5
2312951 Bùi Cao Sơn son.bui21 9.08 6.33 8.58 8.58 5.29 3.33
2312959 HUỲNH DƯSƠN son.huynh 7.5 5.21 6.92 4.21 - 6
2312962 NGUYỄN HSƠN son.nguye 9.33 8.08 6.25 9 7.5 8.75
2312964 Nguyễn Ngọ Sơn son.nguye 8.42 - - 3.67 - -
2312966 Nguyễn PhSơn son.nguye 5.75 6.92 5.67 4.5 8 5
2312972 Nguyễn VăSơn son.nguye 10 9.67 7.63 8.17 9 9
2312973 Nguyễn VăSơn son.nguye 8.58 9.42 7.42 9 7.83 8.25
2312978 Tôn HoàngSơn son.tonbk 8.46 10 6.84 7.83 9.5 8
2312980 TRẦN ĐOÀSƠN son.trand 8 9.08 9.08 9.67 10 9.5
2312984 VĂN BÁ SƠN son.vanba 9.29 10 7.88 9.67 8.33 8.5
2312985 Võ Đình Sơn son.voser 6.38 7.42 7.5 6.5 7.5 3.67
2312991 ĐOÀN HUỲTÀI tai.doan0 8.42 10 7.33 6.58 8.33 9
2312992 Đoàn Lê TấTài tai.doan1 9 8.5 7.25 7.33 8.67 9.5
2312996 LÊ HOÀNGTÀI tai.le231 7.33 7.33 7 8.17 - 8
2312999 NGÔ THỌ TÀI tai.ngota 8.83 8.17 9.25 10 9.25 9
2313002 Nguyễn Lê Tài tai.nguye 7 6.79 8.33 9.33 8.67 10
2313005 NGUYỄN T TÀI tai.nguye 7.88 8.25 6.79 8 9 10
2313003 Nguyễn TấTài tai.nguye 8 4.96 4.92 3.92 - 7.25
2313011 Phạm Đức Tài tai.phamt - - - - 1.67 5.5
2313015 Thái Doãn Tài tai.thaita 6.67 5.96 6 9 10 9
2313018 VÕ THÀNHTÀI tai.vo2313 8.25 8.5 8.17 8.75 7.13 8.75
2313022 Bùi Minh Tâm tam.bui05 - 3.33 3.83 2.08 5-
2313024 ĐỖ THỊ TH TÂM tam.dotha 8.67 5.17 9.83 7.25 7.38 6.75
2313029 Lê Phạm MTâm tam.le091 5.83 5.42 5.33 4.58 5.08 9
2313030 NGUYỄN GITÂM tam.nguye 6.5 3.42 5.75 9 9.83 10
2313033 Nguyễn PhTâm tam.nguye 7.67 7 6.25 7.17 6 7
2313036 Nguyễn ThTâm tam.nguye 7.33 5.04 5.08 5 6.21 4.25
2313039 TRẦN NGỌTÂM tam.tran2 7.42 6.88 5.21 4.75 8 9
2313043 Võ Ngọc Tâm tam.vongo 5.83 6.54 - 10 8.67 7
2313044 Võ Thị MinTâm tam.votam 6.58 9.75 7.88 6.71 8.38 -
2313048 HUỲNH CATÂN tan.huynh 5.96 8.17 8.75 7.88 6.92 6.38
2313049 HUỲNH NGTÂN tan.huynh 6.88 4.17 - 4.96 5.83 9
2353075 LÊ PHƯỚC TÂN tan.le235 5.13 9 9.67 8.17 10 9
2313051 LÊ THANH TÂN tan.le231 8.5 8.75 6.43 5.17 6.63 4.5
2313064 Nguyễn AnTấn tan.nguye 9.5 9.5 6.75 9.5 8.79 8.25
2313056 Nguyễn MạTân tan.nguye 6.5 7 7.42 4.92 9.83 5
2313066 Nguyễn PhTấn tan.nguye - 6.25 4.46 5.13 - -
2313068 Nguyễn ViếTấn tan.nguye 4.75 5.17 4.96 5.67 5.67 5
2313059 Phạm ThanTân tan.pham3 10 6.88 8 9.75 7.75 8
2313060 Phạm Viết Tân tan.pham2 6.92 8.5 7.94 9 8.67 9
2313070 Trần Huỳn Tấn tan.tran2 8.29 10 7.13 9 10 7
2313071 TRẦN TRỌ TẤN tan.tran4 9.38 9.08 8.3 8.88 9.67 10
2313072 Trần Xuân Tấn tan.trant 6.33 4.54 9.17 9.71 10 7.33
2313167 Nguyễn HữThạch thach.ngu 8.92 10 9.25 9.38 9.83 8.25
2313168 NGUYỄN T THẠCH thach.ngu 7.08 4.67 4.58 6.25 6.38 -
2313169 Trần Quan Thạch thach.tra 7.83 6.94 6.67 3.25 7.67 4
2313094 Đoàn QuanThái thai.doan 7.75 5.5 7.33 8.25 6.83 9
2313099 Nguyễn AnThái thai.nguy - 4.54 3.04 9 8 8.42
2313100 Nguyễn Lê Thái thai.nguy 7.42 5.71 5.17 - 5.67 6.83
2313102 NGUYỄN PTHÁI thai.nguy - - - - - -
2313104 Nguyễn XuThái thai.nguy 9.5 9 4.3 6.25 7.58 6
2313171 NGUYỄN T THẮM tham.nguy 7.25 6.5 9 5.67 8.67 2.75
2313172 BÙI HUY THẮNG thang.bui - - - 4.88 6.5 -
2313176 Hồ Lê Qua Thắng thang.hol 9.5 9.5 8.5 7.63 8.5 8.25
2313177 Huỳnh PhúThắng thang.huy 7.33 6.04 6.5 6 7.33 4.5
2313170 Lê Nhựt Thăng thang.lem 7.33 6.88 5.5 5.42 9.25 6.25
2313182 Lê Văn Thắng thang.le0 9 9.5 9 8.33 8.33 9
2313186 Nguyễn NhThắng thang.ngu 6.63 7.75 8.17 4.42 8.67 2.67
2313190 NGUYỄN VTHẮNG thang.ngu 8.33 5.21 5.67 5.96 6.33 7.67
2313191 PHAN DUYTHẮNG thang.pha 8.92 9 7.58 7.67 6.33 6.25
2313192 Trần Quốc Thắng thang.tra 9.67 10 9.5 8.83 8.67 9
2313196 Từ Quốc Thắng thang.tuq 9.5 8.92 7.25 9.13 8.58 10
2313197 Võ Đắc Thắng thang.vot 10 7.21 7.08 8.92 9.17 9
2313107 CHÂU TUẤTHÀNH thanh.cha 7.83 8.5 8.75 8.92 9.83 9
2313075 ĐỖ NGỌC THANH thanh.dol 8.5 6.71 4.42 5.21 9.5 7.38
2313110 ĐỖ THIỆN THÀNH thanh.doq 7.04 6.42 5.75 9 8.83 7.83
2313112 HỒ DUY THÀNH thanh.ho2 5.42 7.75 6 5.17 4-
2313117 Lê Tiến Thành thanh.leti 6.5 2.75 4.67 - 5.83 3
2313122 NGUYỄN KTHÀNH thanh.ngu 9 6.38 8.27 8.08 6.75 3.38
2313081 NGUYỄN MTHANH thanh.ngu 7.79 7.83 8.75 8.33 7.92 8.58
2313083 NGUYỄN QTHANH thanh.ngu 10 10 8.42 8.67 8.71 8
2313125 NGUYỄN S THÀNH thanh.ngu 6.83 4.92 7.75 5.79 - 4.38
2313129 NGUYỄN T THÀNH thanh.ngu 7.17 7 4.67 10 5.33 8
2313130 Nguyễn Tr Thành thanh.ngu 6.58 5.19 4.96 6.83 6.75 7.88
2313134 NGUYỄN XTHÀNH thanh.ngu 5.71 5.75 6.58 3.42 3.46 2.46
2313135 PHẠM CÔNTHÀNH thanh.pha 3.17 - 2.21 4.29 - 4
2313137 Phạm NguyThành thanh.pha 6 8.5 6.38 6.58 7.13 8
2313087 QUÃNG NGTHANH thanh.qua 6.63 8.67 5 7 6 5.5
2313088 TỐNG VỸ THANH thanh.ton 5.67 - 3.08 - 3.88 4
2313142 Trần Hữu Thành thanh.tra 7.33 4.83 6.73 7.67 5.25 -
2313089 TRẦN THIỆTHANH thanh.tra 8.67 6.96 6.67 9 9.5 8.67
2313144 Trần Võ H Thành thanh.tra 7.92 7.83 8 5.46 5 4.88
2313147 Đoàn PhươThảo thao.doan 6.75 4.96 6.63 7.17 8.75 4.5
2313149 HUỲNH PHTHẢO thao.huyn 9.83 6.5 5.71 7.25 6.33 7
2313151 LƯƠNG THỊTHẢO thao.luon 7.79 7.88 8.42 7.17 7.08 8
2313153 NGUYỄN HITHẢO thao.nguy 10 9.83 9.75 8.88 8.83 7.75
2313156 Nguyễn ThThảo thao.nguy 9.33 7.21 6.5 9.33 9.67 6
2313158 Nguyễn Tr Thảo thao.nguy 8.75 8.58 8.83 10 9.5 9.13
2313164 TRẦN THỊ THẢO thao.tran 9.42 10 9.25 7.54 8.67 10
2313165 VŨ BÍCH THẢO thao.vubt 7.88 7.83 7.75 7.25 8.5 8
2313204 NGUYỄN HTHI thi.nguye 8 6 5 5.83 6.67 -
2313207 Nguyễn ThịThi thi.nguye 10 7 7.21 7.54 8.25 -
2313229 Hoàng ĐứcThiện thien.hoa 7.75 6.29 4.79 8.67 6.83 3
2313230 Huỳnh HoàThiện thien.huy 9 9 7.04 8.42 9.5 8
2313213 LÊ HỒNG ÂTHIÊN thien.le2 6.67 7.75 6.17 5.83 6.83 4
2313235 Mai Phúc Thiện thien.mai 7.92 8.58 8 8.33 9.5 9
2313236 NGUYỄN CTHIỆN thien.ngu 8.25 8.46 - 10 7.79 9
2313238 NGUYỄN ĐTHIỆN thien.ngu 5.04 5.25 - 4.67 - 7
2313239 Nguyễn ĐứThiện thien.ngu 9- 4.67 - 9.83 6
2313218 NGUYỄN MTHIÊN thien.ngu 8.67 7.96 5.85 9.42 8.08 7
2313242 NGUYỄN MTHIỆN thien.ngu 5.58 7.42 5.5 4.63 4.83 4.29
2313219 NGUYỄN NTHIÊN thien.ngu 8.13 6.25 5.76 5.08 7 8.08
2313244 NGUYỄN PTHIỆN thien.ngu 8.63 5.75 5.5 7 8.75 5.75
2313250 Tô Huỳnh Thiện thien.tot - - - 3.5 - -
2313227 Văn Trần QThiên thien.van 6.71 5.17 4.71 3.92 7.33 7.75
2313254 Nguyễn VăThiệt thiet.nguy 7.83 4.21 4.88 6.29 4.71 4.75
2313259 ĐẶNG PHƯTHỊNH thinh.dan 10 6.13 5.38 7.25 6 6.5
2313258 Đào QuangThịnh thinh.dao 8.5 10 6.33 4.5 7 6.75
2313266 Huỳnh NgọThịnh thinh.huy 10 8 9.5 7.13 9.83 7
2313271 LÊ ĐỨC THỊNH thinh.lege 9.58 7.67 5.46 7.25 6.33 5.5
2313272 Lê Hà CảnhThịnh thinh.lek 7.17 10 6.75 7.63 6.13 9
2313274 Lê Tấn Thịnh thinh.letl 7.58 6.75 7.38 6.83 7.08 8
2313275 LÊ VÕ PHÚTHỊNH thinh.lev 7.58 6.33 6.42 6.58 4.13 6
2313277 LÝ PHÚC THỊNH thinh.lyp 5.42 8.58 7.13 9.67 8.25 5.13
2313279 Ngô Phú Thịnh thinh.ngo 3.5 2.08 6- 6 2.83
2313288 Nguyễn HưThịnh thinh.ngu 8.04 6.71 - 9 7.08 10
2353141 NGUYỄN L THỊNH thinh.ngu 7.42 9 8.8 8.25 10 9
2313295 NGUYỄN PTHỊNH thinh.ngu 9 7.54 8.83 10 9.83 9
2313296 Nguyễn PhThịnh thinh.ngu 8 9 4.83 4.38 5.08 7.5
2313300 Nguyễn TấThịnh thinh.ngu 9 7.5 5.25 4.63 8 5.17
2313307 PHẠM GIA THỊNH thinh.pha 10 9 8 8.5 7.67 7.88
2313309 PHẠM NGỌTHỊNH thinh.pha 9.17 6.63 8.67 8.42 8.42 8
2313319 Vũ Đoàn ĐThịnh thinh.vu0 6.54 6 6.92 8.08 7.33 -
2313326 Hồ Hoàng Thọ tho.ho713 5.5 4.71 5.08 4.92 6.5 4
2313328 PHAN NGỌTHỌ tho.phan2 6.42 7.08 5.5 6.83 7.67 6
2313329 TRỊNH XUÂTHỌ tho.trinh 9.08 9.67 9.13 8 8.17 6.75
2313321 Nguyễn ThThoại thoai.ngu 9.75 9 7.75 10 9.42 9
2313322 NGUYỄN VTHOẠI thoai.ngu 9.75 9.5 9.38 10 8.13 5.21
2313324 Vương TrưThoại thoai.vuo 8.58 8.5 8.04 8 7.25 9
2313330 CAO HOÀNTHÔNG thong.cao 8.92 9.67 7.67 6.79 8.42 8.63
2313335 Nguyễn HuThông thong.ngu 6.33 7.33 5.5 9.33 7.17 -
2313340 TRẦN VƯƠTHỐNG thong.tra 6.58 3.17 5.83 2.33 - 6.21
2313376 Bùi Ngọc AThư thu.buing 7.88 5 7.75 4.83 - -
2313381 Huỳnh TháiThư thu.huynh 8.83 8 7.04 8.33 8.83 9
2313382 Lê Anh Thư thu.le231 8.71 7.58 6.83 8.46 8.33 10
2313383 LÊ MAI AN THƯ thu.leche 7.17 9.5 7.5 9 7.75 7.67
2313391 NGUYỄN NTHƯ thu.nguye 8.92 10 7.71 9.38 10 8.5
2313390 NGUYỄN NTHƯ thu.nguye 9.25 7.58 8.08 9.25 9.17 10
2313392 Nguyễn NgThư thu.nguye 9.75 8 8.17 9 9 9
2313394 NGUYỄN TH THƯ thu.nguye 8 4.63 8.75 8.25 7.46 8.67
2313396 Phạm NgọcThư thu.phamn 10 7.5 5.25 6.92 6.67 2.04
2313397 PHẠM THATHƯ thu.phamh 8.46 6.38 7.44 8.17 6.79 7
2313400 VŨ LÊ MINTHƯ thu.vu220 9.83 8.08 7.5 8 8.83 9
2313349 Mạch NgọcThuận thuan.mac 6.67 7.5 3.57 - 4.08 -
2313350 NGÔ NGUYTHUẬN thuan.ngo 5 3.71 5.08 4.08 5.67 6
2313351 Nguyễn CôThuận thuan.ngu 7.75 7.38 8.25 10 8.67 8
2313352 NGUYỄN KTHUẬN thuan.ngu 4.17 4.92 - 4.5 1.58 3
2313354 Nguyễn MiThuận thuan.ngu 8.04 5.08 5.92 8.17 7.33 2
2313357 NGUYỄN TH THUẬN thuan.ngu - 6.5 10 6.25 2.5 -
2313358 PHẠM MINTHUẬN thuan.pha 6.08 8.83 6.58 4 8 5.75
2313360 TRẦN QUATHUẬN thuan.tra 7.42 6.5 9.5 5.67 4.83 5.5
2313361 Trương Đì Thuận thuan.tru - - 7.21 3.75 5.5 0
2313408 Lê Văn Thực thuc.le03 6.17 - - 3.17 - -
2313402 Nguyễn NữThương thuong.ng 7.17 9.83 4.54 9 7.5 6.25
2313368 Lê Ngọc ĐaThùy thuy.let1 9.83 10 8.17 8.5 8.75 8
2313371 LÊ NGUYỄNTHỦY thuy.le23 9.29 8.52 7.42 8.17 7.83 4.92
2313365 NGUYỄN NTHÚY thuy.nguy 5.88 7.04 5.29 7.42 7.17 6.83
2313375 NGUYỄN PTHỤY thuy.nguy 9.5 6.58 5.54 4.17 6.67 7.25
2313369 NGUYỄN TH THÙY thuy.nguy 6- 2.21 2.96 4.67 1.5
2313410 PHẠM HỒ Á THY thy.phamc 8.63 5.33 7.75 9.13 9 8.33
2313420 Cao Sỹ VănTiến tien.caos 3.25 - 2.79 7.83 9.5 -
2313423 ĐẬU THIỆNTIẾN tien.dauth 6.75 6.33 9.17 6 6.67 9
2313424 Hoàng Mạ Tiến tien.hoan 5.04 4.63 7.17 4.33 7.5 4
2313448 HOÀNG NGTIỀN tien.hoan 6.71 5.13 4.83 3.75 2.83 2.5
2313426 HUỲNH VĂTIẾN tien.huyn 9.5 8.75 8.5 6.58 7.63 9
2313415 LÊ XUÂN TIÊN tien.letuh 7.63 5.79 9 4.08 8.83 6.5
2313430 Nghê Hiếu Tiến tien.nghe 8.92 9.25 8.25 8.54 8.83 7.75
2313433 Nguyễn ĐứTiến tien.nguy 9.83 8.75 7.37 9.13 10 9
2313416 NGUYỄN PTIÊN tien.nguy 9.46 9.17 8.75 8.71 9 8.92
2313438 Nguyễn QuTiến tien.nguy 8.67 7.29 8.58 5.38 8.67 10
2313440 NGUYỄN TH TIẾN tien.nguy 9 8.96 6.25 6.92 7.5 5.13
2313417 NGUYỄN TH TIÊN tien.nguy 7.58 7.25 5.25 10 7.13 8
2313444 TRẦN TRU TIẾN tien.trant 8.04 7.67 6.88 8.75 8 6.92
2313451 Đặng ThànTín tin.dangti 8.08 8.17 - 4.42 - 2.67
2313453 Nguyễn Đì Tín tin.nguyen 3.75 5.08 5.96 5.83 - -
2313454 NGUYỄN HTÍN tin.nguye 8.67 8.38 7.75 10 8.83 8.25
2313455 Nguyễn NgTín tin.nguye 7.83 7.38 5.5 6.75 7.42 6.75
2313458 Nguyễn QuTín tin.nguye 8.17 3.25 7.3 8.5 7.83 5.5
2314056 Đinh Đức Tỉnh tinh.dinh 9.33 7.5 5.58 9.67 9 5.75
2313471 Ngô Văn Tĩnh tinh.ngov 6.88 8 5.33 - - -
2313466 Tô Quốc Tính tinh.to14 8.79 5.75 8.5 10 8 10
2313470 Trần Xuân Tình tinh.tran 7 6.08 9.17 5.42 5 10
2313468 Trương Tr Tính tinh.truon 8.67 6.33 8.35 7.83 9 4
2313469 VÕ THÀNHTÍNH tinh.voth 7.92 8.58 7.5 - 10 8
2313506 NGUYỄN CTOẠI toai.nguy 8.67 6.33 8.33 7.04 5.33 5.25
2313473 CAO NGUYTOÀN toan.caon - - 5.46 - 4.83 -
2313474 DƯƠNG KHTOÀN toan.duon 8 8.17 5.75 5.54 9.67 5.75
2313475 ĐÀO NGUYTOÀN toan.daon 8.67 6.75 7.92 10 5.25 7
2313479 LÊ KIM TOÀN toan.le23 7.08 9 3.13 - - 9
2353193 Lý Khánh Toàn toan.lytoa 9.75 7.42 - 7.67 9 8
2313482 Mai Đỗ HữToàn toan.maid 8.17 7.08 4.79 9.33 9.5 7.5
2313472 Mai ThanhToán toan.mai1 8.92 7.75 7.17 5.08 8 9.67
2313483 Nguyễn ĐặToàn toan.nguy 6.29 5.29 4.38 7.17 5.5 4.21
2313484 NGUYỄN ĐTOÀN toan.nguy 7.38 6.88 7.08 5.54 8.83 5.63
2313486 Nguyễn KhToàn toan.nguy 9.5 6.21 7.13 9.5 8.33 8.75
2313489 Nguyễn NgToàn toan.nguy 6.58 6.5 - 9.33 9 9
2313500 TRẦN BẢO TOÀN toan.tran 4.67 4.29 2.29 5.33 5.67 -
2313503 VĂN CÔNGTOÀN toan.vanm 8 7.5 5.5 8 6.08 8.25
2313504 Võ Ngọc Đ Toàn toan.voco 8 4.71 8.58 8.67 10 -
2313525 Đỗ NguyễnTrà tra.dongu 10 10 8.75 10 7.75 8
2313511 VŨ HẢI NGTRAI trai.vurev 7.17 6.63 - 6- 0
2313527 Cao NguyễTrâm tram.cao2 9.42 7.5 8.83 10 10 10
2313528 Đặng NgọcTrâm tram.dang 8.21 9.17 5.67 8.67 6.04 -
2313529 Hồ Bảo Trâm tram.hoba 5.38 9.67 6.54 7.75 9.67 8
2313531 HUỲNH THỊTRÂM tram.huyn 9.25 5.42 8.58 10 8.92 9
2313535 Nguyễn NgTrâm tram.nguy 7 8.33 5.83 6.67 6 9
2313537 NGUYỄN TH TRÂM tram.nguy 8.25 7.96 9.58 7.04 7.88 8.5
2313539 TRẦN ĐẶNTRÂM tram.tran 9 9.17 8.67 6.25 9 9.67
2313540 TRẦN NGỌTRÂM tram.tran 7.92 9.67 7.67 10 10 9.5
2313546 HUỲNH HOTRÂN tran.huyn 8.17 9 8.08 7.83 10 5.25
2313547 LÊ BẢO TRÂN tran.leba 8.17 7.5 7.46 9.5 7.17 8.13
2313560 NGUYỄN CTRẦN tran.nguy 6.42 3.54 4.88 4.33 6.75 5
2313549 Nguyễn HuTrân tran.nguy 6.5 4.33 5.67 - 3.75 6
2313551 NGUYỄN LÊTRÂN tran.nguy 9.67 9.33 9.25 8 8 8.67
2313550 Nguyễn Lê Trân tran.nguy 7.75 5.71 5.75 10 8.42 7.25
2313554 NGUYỄN NTRÂN tran.nguy 10 9.17 6.29 10 7.42 7.5
2313552 Nguyễn NgTrân tran.nguy 9.67 9.5 6.42 7.17 9 7
2313514 LÊ THÙY TRANG trang.let 9.42 10 9.5 9.25 10 10
2313515 Mai Thị HuTrang trang.mais 8.08 8.5 8.33 10 8.25 9
2313521 TRẦN THỊ TRANG trang.tra 9.5 7.33 8.92 8 4.21 7
2313586 Bùi Đức Trí tri.bui200 7.54 8 3.65 9.67 8.17 8
2313587 BÙI MINH TRÍ tri.buimi 7 5.42 7.42 7 0.25 -
2313588 Cao Minh Trí tri.caomin 8.17 6.5 6.69 8.33 7.67 10
2313590 ĐỖ TỪ MI TRÍ tri.do307 8.83 - 5.75 9.17 8.92 8.75
2353225 Hà Mạnh Trí tri.hamect 7.33 2.88 5.38 6.92 5.83 2.92
2313597 NGÔ MINHTRÍ tri.ngo23 10 9.38 9 8.58 9.83 9.75
2313600 Nguyễn ĐứTrí tri.nguyen - 3- 2.42 2.21 2
2313604 NGUYỄN MTRÍ tri.nguye 6.54 6.04 6.17 5.92 8 4.67
2313605 NGUYỄN MTRÍ tri.nguyen 7.42 6.04 5.42 7.25 6.71 7.5
2313609 NGUYỄN NTRÍ tri.nguye 5.79 7.13 6.25 4.67 2 5.75
2313610 NGUYỄN PTRÍ tri.nguye 9.5 5.88 8.33 8.75 10 6.5
2313614 NGUYỄN VTRÍ tri.nguye 8.58 8 9.33 9 8.67 8.75
2313615 NGUYỄN XTRÍ tri.nguyen - - - - - -
2313619 PHẠM MINTRÍ tri.pham3 6.54 5.79 5.71 4.75 6.17 6
2313616 PHAN HỮUTRÍ tri.phansi 5.17 - - - 4.83 6.83
2313617 Phan TrọngTrí tri.phan2 7.17 7.92 6.5 8.33 4 7.75
2313623 TRẦN DUY TRÍ tri.trandu 9.33 - 5.33 4.29 4.67 5
2313625 TRẦN HỮUTRÍ tri.tran71 8.25 8.75 5.23 6.21 7.33 7
2313628 TRẦN MIN TRÍ tri.tran0 2.54 - - - - -
2313629 TRƯƠNG HTRÍ tri.truong 7.29 8.17 5.21 8 8 6.08
2313634 Vũ Minh Trí tri.vutriv 3.04 3.67 3.96 2.21 3.96 4.25
2313561 LÊ MINH TRIẾT triet.le22 8.83 9.75 5.54 6.79 8.33 8.83
2313566 LÊ HẢI TRIỀU trieu.lebk 7.17 9.5 4.67 8.67 7 9.75
2313568 NGUYỄN BTRIỆU trieu.ngu 5.33 5.11 3.83 6.67 3 0.5
2313573 Vũ Quốc Triệu trieu.vuhi 8.83 8- - - -
2313575 Ngô NguyễTrinh trinh.ngo 8.67 9 9 9.67 9.83 6.88
2313576 NGÔ THỊ T TRINH trinh.ngoc 7 6.21 9.83 5.29 8.5 8.25
2313577 Nguyễn ĐặTrinh trinh.ngu 6.96 8.75 8.13 9 9.5 7.25
2313578 NGUYỄN HTRINH trinh.ngu 7.79 7.17 6.13 4.75 4.67 8.75
2313639 NGUYỄN LÝTRÌNH trinh.ngu 6.92 4.33 5.71 8.33 8.92 8
2313641 NGUYỄN MTRỊNH trinh.ngu 10 8 6.75 8 6.5 5
2313581 Nguyễn Tr Trinh trinh.ngu - - - - - 8
2313585 VƯƠNG NGTRINH trinh.vuo 7 7.38 8.42 7.08 7.67 7
2313645 Mai Phú Trọng trong.mai 7 6.88 5.22 6.13 6.17 4.5
2313649 NGUYỄN QTRỌNG trong.ngu 8.5 8.17 4.63 9.25 8.25 8
2313651 NGUYỄN XTRỌNG trong.ngu 8.17 5.46 5.75 6.5 5 6
2313654 TRẦN PHẠ TRỌNG trong.tra 9.17 8.96 7.04 8.04 8.5 10
2313688 CAO THỊ T TRÚC truc.cao1 9.5 8.5 8.67 7.67 6.29 8
2313690 Huỳnh NgọTrúc truc.huyn 6.96 7.42 8.25 6.96 6.29 7
2313691 Lê Ngọc P Trúc truc.le14 9.33 8.04 7.42 9.08 8 10
2313692 Nguyễn ThTrúc truc.nguy 7.67 3.96 4.35 5.5 9.17 7
2313694 Phạm Mai Trúc truc.pham 8 8.21 5.75 7.46 7.25 9
2313696 VÕ THANHTRÚC truc.voth 8.54 8.25 9.25 10 10 9
2313657 Bùi Quang Trung trung.bui - 5.29 5 5.38 8.25 7
2313659 CUNG QUATRUNG trung.cun 8.67 6.17 5.58 7.13 5.92 6
2313660 ĐỖ CHÍ TRUNG trung.doch 5.63 5.58 6.25 6.08 2.46 5
2313662 ĐỖ THÀNHTRUNG trung.do2 7.25 10 9- 10 9
2313665 Lê Trung trung.letr 8.5 8.79 8- 9.5 9.08
2313669 NGÔ DUY TRUNG trung.ngo 7.67 8 4.54 5.67 7-
2313672 NGUYỄN DTRUNG trung.ngu 7.33 7.04 5.5 8 3.75 8.25
2313673 Nguyễn Lê Trung trung.ngu 8.83 4.63 3.33 8.75 8.83 6
2353248 NGUYỄN PTRUNG trung.ngu 7.33 10 8.17 7.75 7.75 5
2313680 NGUYỄN T TRUNG trung.ngu 5.54 - - - - -
2313677 NGUYỄN T TRUNG trung.ngu 7.08 4- 5.33 4 0
2313684 Thái Quốc Trung trung.thai 8.5 6.96 6.92 3.25 3 4
2313685 Trần Chí Trung trung.tran 5.38 3.25 4.25 7.33 10 10
2313701 Đinh Đăng Trường truong.di 9.04 7.88 7.92 - - -
2313702 Giảng Đan Trường truong.gi 7.33 6.08 9.25 8.75 10 8.67
2313704 HUỲNH XUTRƯỜNG truong.hu 8.83 7.75 5.67 7.75 7.67 8
2353261 Lê Nhật Trường truong.len 6.33 6.17 9.33 5.79 5 4.38
2313707 NGUYỄN KTRƯỜNG truong.ng 8.08 8 6.33 6.96 6.83 8
2313711 Nguyễn NhTrường truong.ng 6.21 6.96 7.42 8.17 9 9.25
2313712 Nguyễn PhiTrường truong.ng 5.83 3 2.33 1.75 - -
2313713 NGUYỄN PTRƯỜNG truong.ng 9.33 10 6.92 9 7.83 3.75
2313714 Nguyễn TuTrường truong.ng 3.96 5.17 5.42 5 1.33 3
2313718 VŨ MINH TRƯỜNG truong.vu 7.83 6.42 - 8.33 - 5
2313722 Bùi Vũ MinTrựt trut.bui0 3.67 4.54 4.75 3.25 5.67 9
2313785 HOÀNG MITÚ tu.hoangm 10 10 8.33 8.25 7.75 8.75
2313786 HỨA ANH TÚ tu.hua231 5.54 7.42 6 8 9 9
2313788 Lê Anh Tú tu.leanh2 7.67 8 6.75 9 5.5 8
2313789 Nguyễn AnTú tu.nguyen 3 2.83 - - - -
2313791 NGUYỄN HTÚ tu.nguyen 8.08 8.5 5.29 4.38 8.67 8
2313790 Nguyễn HoTú tu.nguyen 8 8.5 8.5 9.67 9.25 10
2313795 NGUYỄN T TÚ tu.nguyen 10 9.21 7.08 7.75 5.92 8.83
2313797 NGUYỄN TH TÚ tu.nguyen 9 8.17 8.67 7.17 9 8.25
2353292 ÔN THANHTÚ tu.onthan - 6.29 9.25 6.42 5.67 6.5
2313799 Phạm Tú tu.phamkh 9 7.75 5.83 5.58 8.25 4.42
2313803 Trần Thái Tú tu.tran20 - 6.33 3.13 3.5 5.25 8
2313804 Trương AnTú tu.truong 9.67 8.67 7.67 7.5 7.92 8.5
2313805 Trương MỹTú tu.truong 8.33 7 6.08 7.33 7.42 7
2313728 ĐỒNG HUYTUẤN tuan.dong 10 7.08 4.83 9.67 7 4.88
2313730 HẦU QUỐCTUẤN tuan.haub 7.88 9 10 8.92 9.67 7
2313731 Hoàng ĐứcTuấn tuan.hoan 8.92 8.92 7.58 8 9.5 8.88
2313732 HUỲNH NGTUẤN tuan.huyn 8.33 8.58 7.33 8.75 5.38 6.75
2313737 LÊ THANH TUẤN tuan.leth 9 8.63 7.04 7.58 8.33 8.63
2313736 Lê Thanh Tuấn tuan.le23 8.5 5.42 2.17 6.25 5 9
2313738 LÊ TRẦN QTUẤN tuan.le15 8.5 8.83 7.51 8.71 9.17 8.88
2313741 MÃ MINH TUẤN tuan.mabk 9.67 9.67 8.75 8.67 8.67 7.5
2313743 NGUYỄN ATUẤN tuan.nguy 7.96 8.08 7 8.83 8.25 4
2313742 Nguyễn AnTuấn tuan.nguy - - - 4.17 - -
2313744 Nguyễn AnTuấn tuan.nguy 6.96 4.5 5.67 5.67 - -
2313748 Nguyễn MiTuấn tuan.nguy 8 10 6.5 7.75 7.5 7.38
2313755 Nguyễn Tr Tuấn tuan.nguye 2.75 3.79 5.97 6.33 5.58 3
2313758 Phạm ĐăngTuấn tuan.pham 6.58 4.63 - 1.83 7.5 3.25
2313759 PHẠM MINTUẤN tuan.pham 9.25 8.5 7.5 9.5 9.67 10
2313760 Phạm NgọcTuấn tuan.pham 5 7.42 - 2 4 2.25
2313762 Trần Anh Tuấn tuan.tran 8.5 6.13 3.5 7.21 7-
2214090 Trương TháTuấn tuan.truo 0- - - - -
2313768 VÕ ANH TUẤN tuan.vo11 6.63 8.17 7.17 8.5 9.83 5.92
2313807 LÊ PHÚ TH TÚC tuc.le050 5.83 7.25 5.1 8.5 8 5.25
2313810 ĐẶNG THATÙNG tung.dang 9 6.08 8 6.75 5.83 8.25
2313809 Đào Duy Tùng tung.daod 9.17 7.71 8.88 8.33 9.33 8.21
2313811 Huỳnh ViệtTùng tung.huyn - - - - - -
2313818 NGUYỄN T TÙNG tung.nguy - - - - - -
2313823 Phạm Bá Tùng tung.pham 7.46 8.54 10 10 8.83 6.25
2313822 PHAN VĂNTÙNG tung.phan 7 4.33 9.67 6.67 3.67 4
2313827 Trần Văn Tùng tung.trant 4.33 4.25 - 5.25 2.67 6.83
2313828 NGUYỄN ATƯỚC tuoc.nguy 8.58 7.38 7.5 7.63 7.08 8
2353299 PHẠM THI TƯỚC tuoc.pham 8.13 5.42 6.83 - - -
2313830 DƯƠNG VÕTƯỜNG tuong.duo 9.5 8.67 9.5 7.13 8 8.83
2313831 HỒ BÁ TRI TƯỜNG tuong.hob 6.96 9.08 6.33 6.38 5.42 -
2313833 HUỲNH KHTƯỜNG tuong.huy 8.42 7.33 7.08 8.38 9.33 8
2313778 LÊ NGỌC TUYỀN tuyen.let 8.13 6.21 4.5 6.58 7 7
2313779 NGUYỄN T TUYỀN tuyen.ngu 9.67 8.29 9.25 9.5 8 9.33
2313780 Nguyễn ThTuyền tuyen.ngu 8.17 8.83 8.67 9 9.5 7.25
2214088 Nguyễn ThTỷ ty.nguyen 8.38 6.54 6.33 6.83 6 6.5
2313838 Nguyễn Lê Uy uy.nguyen 7.38 5.38 5.38 7.67 5.5 7.25
2313840 BÙI THÚY UYÊN uyen.bui2 7 5.88 5.71 6.92 7.67 6.5
2313842 HUỲNH THỊUYÊN uyen.huyn 8.58 9.83 9.5 9 8.79 10
2313843 NGUYỄN DIUYÊN uyen.nguy 7.92 7.25 8.08 7.08 7.67 5.88
2313847 NGUYỄN T UYÊN uyen.nguy 7.25 8 6.83 7.38 6.71 7.25
2313849 NGUYỄN T UYÊN uyen.nguy 9 8.25 5.04 7.17 9 8
2313852 NGUYỄN VUYÊN uyen.nguy 8 8 5.21 6.33 7.83 7
2313856 TRƯƠNG TUYÊN uyen.truo 9.83 7.04 7.25 9 9.42 8
2313865 Cao Đoàn Vân van.caodo 8.54 7.92 8.13 8.38 9.67 8.5
2313859 HUỲNH THÁ VĂN van.huynh 5 8.5 7 9.67 6.67 3.75
2313861 NGÔ ANH VĂN van.ngoan 8.08 7.75 7.25 5.29 4.17 8.25
2313876 Đào Thị TưVi vi.dao030 7.17 6.67 3.73 4.88 5.67 8
2313878 LÊ NGỌC VI vi.le1105 5.13 5.79 4.21 - - -
2313881 NGUYỄN VVI vi.nguyen 7.67 7.58 6.63 9.67 7.83 7.5
2313943 Vũ NguyễnVĩ vi.vuvnkv 7.5 2.58 4.75 6.67 7 3.17
2313884 Châu ThoạiViên vien.chau 9.58 6.75 4.5 7.67 5.42 4.25
2313893 NGUYỄN CVIỆT viet.nguy 9.75 9.08 6.08 8.17 2.67 7.75
2313896 Nguyễn Lê Việt viet.nguy 6.33 3.17 2.92 5.5 - 3
2313897 Nguyễn PhViệt viet.nguy 6 6.04 4.21 5.46 6.17 -
2313900 Phạm NgọcViệt viet.pham 8.13 6.63 8.83 6.75 6.67 5
2313903 VƯƠNG Q VIỆT viet.vuon 7.5 7.5 5.88 7.42 7.75 6.13
2313908 Hoàng ThếVinh vinh.hoan 8.17 7 9.5 9.67 8.83 10
2313910 Lê Bá Vinh vinh.le23 3.25 - 1.38 - - -
2313911 Lê Công Vinh vinh.leco 8.75 9.67 6.96 8.58 8.75 6.5
2313917 Lý Cẩm Vinh vinh.ly23 7 7.5 7 7.33 7 8
2313918 Nguyễn HoVinh vinh.nguy - 7.25 - 5.83 - -
2313921 NGUYỄN PVINH vinh.nguy 9.13 - 4.33 7.58 9.42 4
2313925 Nguyễn ThVinh vinh.nguy - 5.77 - - - 4.25
2313928 THÁI QUỐCVINH vinh.thai 7.25 6.08 9.67 5 5.83 8.25
2313933 TRẦN QUAVINH vinh.trant 8.5 6.25 10 5.67 7.04 8
2313935 Trịnh QuanVinh vinh.trinh 7.04 8.75 7.67 7.21 9 9
2313937 Võ Thế Vinh vinh.vo23 8.67 8.46 8.93 8.04 7.5 8.25
2313947 BÙI HOÀN VŨ vu.buivulo 5.33 4.5 6.27 4.5 5.5 3.75
2313948 CHU VĂN VŨ vu.chuvan 8.75 7.67 9.25 8 8.83 7
2313949 DƯƠNG THVŨ vu.duongt 9.5 8 5.75 5.75 5 3.25
2313958 LÝ ĐẶNG AVŨ vu.lydang 5.79 2.79 3.38 7.25 8.75 8
2313959 Nguyễn Vũ vu.nguyen 8.96 6.58 5.5 6.83 7.83 7.75
2313960 NGUYỄN HVŨ vu.nguyen 6.88 6.42 5.67 4.75 6.42 2.75
2313961 Nguyễn HoVũ vu.nguyen 7.58 10 8 9.33 10 8.25
2313968 Trần Bùi N Vũ vu.tran12 7.29 3.21 - 6.08 - -
2313971 TRẦN ĐỖ VŨ vu.tranfo 8 9 6.92 8 6.92 9.67
2313973 Trần Nguy Vũ vu.tranng 8.33 9 8.75 8 10 9
2313974 TRỊNH ĐÌNVŨ vu.trinh0 2.67 5- - 4-
2313977 CAO HUỲNVƯƠNG vuong.cao 7.13 7.83 6.58 7.92 8.67 7.5
2313980 Đặng QuốcVượng vuong.dan 7.13 10 7.5 8.33 8.5 -
2313978 LÊ BÁ VƯƠNG vuong.lel 8.71 6.5 2.42 9.33 1.79 -
2313981 NGUYỄN ĐVƯỢNG vuong.ngu 4.75 3.04 3.58 6.5 4.42 4.79
2314012 DƯƠNG CHVỸ vy.duongc 9- 3.88 8.67 - -
2313986 ĐẶNG HỒNVY vy.dangho 9.33 6.5 - 5.58 4.71 4.13
2313987 Đặng TườnVy vy.dangtu 8.5 9.75 8.17 8.92 8.5 10
2314013 Đào Tuấn Vỹ vy.dao200 5.5 6.92 7.75 5.92 7 8
2313988 ĐINH KHÁ VY vy.dinh26 8.17 8.5 8 5.04 8.04 8.25
2214056 LÊ LƯƠNG VỸ vy.ledigit 5.25 8.75 9.17 8.83 9.17 6.42
2313993 LÊ NGUYỄNVY vy.le2711 6 4.88 5.42 7.5 4-
2313999 Nguyễn HồVy vy.nguyen 9.29 7.13 7.33 7 5.75 -
2314000 NGUYỄN L VY vy.nguyen 8.25 6.08 5.22 6.5 10 10
2314001 NGUYỄN NVY vy.nguyen 8.5 7.5 8 7.67 4.67 6.83
2314009 PHẠM TRẦVY vy.pham18 9.25 8.04 8 7.33 7.83 8
2314017 TRƯƠNG TVỸ vy.truong 8.67 10 7.5 6.67 6.67 6
2314020 Phạm Thị Xuân xuan.pham 9.67 4.38 6.04 9 6.83 -
2314037 NGUYỄN NÝ y.nguyenn 7.08 8 8.83 5.83 8-
2314039 NGUYỄN VÝ y.nguyen2 6 5 3.25 3.92 4.21 4
2314041 Trần Ngọc Ý y.tran707 9.08 7.63 7.83 10 9 7.92
2314042 TRƯƠNG HÝ y.truongh 9.08 8.63 9 7.04 9 9
2314021 HỒ THỊ KI YẾN yen.hokim 9.67 10 10 7.88 9.83 8.75
2314023 Lê Nguyên Yến yen.lelnh 5.08 4.42 4.54 6.54 6.17 6.5
2314024 Lê Thị HồnYến yen.lelth 7.54 7.13 8.67 6.75 6.5 8
2314032 Trần DươnYến yen.tran1 9.83 7.33 9.42 8.75 8 10
Tổng cộng DIEM TRUNDIEM LAM TRON
49.04 8.173333 8
11.96 1.993333 2
47.08 7.846667 8
46.17 7.695 7.5
31.75 5.291667 5.5
51.42 8.57 8.5
38.42 6.403333 6.5
40.42 6.736667 6.5
39.93 6.655 6.5
53.75 8.958333 9
30.13 5.021667 5
24.04 4.006667 4
35.92 5.986667 6
51.63 8.605 8.5
43.88 7.313333 7.5
43.71 7.285 7.5
45.04 7.506667 7.5
39.37 6.561667 6.5
43.13 7.188333 7
26.04 4.34 4.5
36.46 6.076667 6
35.2 5.866667 6
33.75 5.625 5.5
34.46 5.743333 5.5
35.08 5.846667 6
52.71 8.785 9
34.58 5.763333 6
42.13 7.021667 7
46.17 7.695 7.5
15.79 2.631667 2.5
17.58 2.93 3
13.79 2.298333 2.5
48.04 8.006667 8
41.29 6.881667 7
7.38 1.23 1
46.75 7.791667 8
29.54 4.923333 5
35.96 5.993333 6
39.75 6.625 6.5
44.92 7.486667 7.5
29.82 4.97 5
41.92 6.986667 7
33.33 5.555 5.5
55.92 9.32 9.5
50.75 8.458333 8.5
40 6.666667 6.5
36.25 6.041667 6
50.79 8.465 8.5
39.83 6.638333 6.5
43.88 7.313333 7.5
44.46 7.41 7.5
47.46 7.91 8
48.17 8.028333 8
50.21 8.368333 8.5
41.42 6.903333 7
46.38 7.73 7.5
50.21 8.368333 8.5
34.67 5.778333 6
24.83 4.138333 4
43.58 7.263333 7.5
54 9 9
25.75 4.291667 4.5
30.86 5.143333 5
35.17 5.861667 6
16.96 2.826667 3
29.25 4.875 5
41.29 6.881667 7
38.75 6.458333 6.5
40.29 6.715 6.5
48.33 8.055 8
45.5 7.583333 7.5
38.38 6.396667 6.5
35.17 5.861667 6
50 8.333333 8.5
46.04 7.673333 7.5
20.92 3.486667 3.5
38.29 6.381667 6.5
45.46 7.576667 7.5
29.33 4.888333 5
17.92 2.986667 3
19.71 3.285 3.5
50.79 8.465 8.5
47.75 7.958333 8
29.25 4.875 5
44.38 7.396667 7.5
44.14 7.356667 7.5
38.13 6.355 6.5
49.33 8.221667 8
52.13 8.688333 8.5
52.29 8.715 8.5
50.08 8.346667 8.5
39.21 6.535 6.5
43.25 7.208333 7
35.46 5.91 6
33.25 5.541667 5.5
19.96 3.326667 3.5
24.38 4.063333 4
54.29 9.048333 9
45.5 7.583333 7.5
30.08 5.013333 5
29.71 4.951667 5
33.66 5.61 5.5
44.83 7.471667 7.5
55.94 9.323333 9.5
4.25 0.708333 0.5
33.75 5.625 5.5
53.04 8.84 9
37.58 6.263333 6.5
35.5 5.916667 6
37.96 6.326667 6.5
22.05 3.675 3.5
48.38 8.063333 8
40.43 6.738333 6.5
20.33 3.388333 3.5
42.21 7.035 7
37.13 6.188333 6
48.58 8.096667 8
42.18 7.03 7
3.58 0.596667 0.5
30.83 5.138333 5
49.71 8.285 8.5
44 7.333333 7.5
48.27 8.045 8
38.83 6.471667 6.5
50.38 8.396667 8.5
44.58 7.43 7.5
32.72 5.453333 5.5
22.92 3.82 4
3.5 0.583333 0.5
41.92 6.986667 7
32.17 5.361667 5.5
33.58 5.596667 5.5
42.54 7.09 7
42.71 7.118333 7
42.33 7.055 7
50.29 8.381667 8.5
29.79 4.965 5
49.42 8.236667 8
54.79 9.131667 9
46.29 7.715 7.5
40.67 6.778333 7
48.79 8.131667 8
50.67 8.445 8.5
50.04 8.34 8.5
41.33 6.888333 7
43.29 7.215 7
34.71 5.785 6
49.13 8.188333 8
50.17 8.361667 8.5
26.25 4.375 4.5
42.46 7.076667 7
39.54 6.59 6.5
53.71 8.951667 9
21.13 3.521667 3.5
31.54 5.256667 5.5
27.83 4.638333 4.5
19.38 3.23 3
31.58 5.263333 5.5
48.75 8.125 8
44.69 7.448333 7.5
47.33 7.888333 8
48.63 8.105 8
40.79 6.798333 7
35.04 5.84 6
39.17 6.528333 6.5
42.67 7.111667 7
16.92 2.82 3
6.92 1.153333 1
42.67 7.111667 7
42.21 7.035 7
20.67 3.445 3.5
30.13 5.021667 5
31.21 5.201667 5
27.29 4.548333 4.5
53.33 8.888333 9
44.92 7.486667 7.5
50.5 8.416667 8.5
35.29 5.881667 6
15.33 2.555 2.5
33.01 5.501667 5.5
50.67 8.445 8.5
33.63 5.605 5.5
45.58 7.596667 7.5
43.13 7.188333 7
27.96 4.66 4.5
3.83 0.638333 0.5
36.63 6.105 6
38.04 6.34 6.5
41.21 6.868333 7
34.75 5.791667 6
36.65 6.108333 6
53 8.833333 9
25 4.166667 4
38.29 6.381667 6.5
30.88 5.146667 5
45.25 7.541667 7.5
52.38 8.73 8.5
22.25 3.708333 3.5
42.29 7.048333 7
51.88 8.646667 8.5
49.21 8.201667 8
37.5 6.25 6.5
44.46 7.41 7.5
47.58 7.93 8
42.63 7.105 7
37.54 6.256667 6.5
26.08 4.346667 4.5
43.71 7.285 7.5
30.5 5.083333 5
23.5 3.916667 4
19.63 3.271667 3.5
40.94 6.823333 7
48.5 8.083333 8
27.46 4.576667 4.5
43.51 7.251667 7.5
44.79 7.465 7.5
52.67 8.778333 9
42.19 7.031667 7
40.71 6.785 7
33.63 5.605 5.5
48.83 8.138333 8
39.08 6.513333 6.5
39.58 6.596667 6.5
17.33 2.888333 3
8.17 1.361667 1.5
40.08 6.68 6.5
32.96 5.493333 5.5
39.53 6.588333 6.5
45.67 7.611667 7.5
24.43 4.071667 4
35.21 5.868333 6
47.58 7.93 8
45.46 7.576667 7.5
56.5 9.416667 9.5
38.75 6.458333 6.5
49.71 8.285 8.5
25.17 4.195 4
23.92 3.986667 4
28.58 4.763333 5
43.88 7.313333 7.5
19.08 3.18 3
38.54 6.423333 6.5
41.58 6.93 7
53.42 8.903333 9
16.54 2.756667 3
6.5 1.083333 1
41.29 6.881667 7
45.38 7.563333 7.5
28 4.666667 4.5
54.21 9.035 9
15.46 2.576667 2.5
47.83 7.971667 8
42.67 7.111667 7
38.88 6.48 6.5
46.58 7.763333 8
55.42 9.236667 9
48 8 8
42.04 7.006667 7
25.29 4.215 4
42.83 7.138333 7
44.38 7.396667 7.5
24.42 4.07 4
39.08 6.513333 6.5
33.21 5.535 5.5
47.38 7.896667 8
8.08 1.346667 1.5
37.04 6.173333 6
34.63 5.771667 6
52.15 8.691667 8.5
42.42 7.07 7
47.25 7.875 8
41.67 6.945 7
30.67 5.111667 5
- #VALUE! #VALUE!
30.92 5.153333 5
42.42 7.07 7
43.46 7.243333 7
47.79 7.965 8
43.5 7.25 7.5
55.58 9.263333 9.5
51.83 8.638333 8.5
50.29 8.381667 8.5
28.25 4.708333 4.5
34.25 5.708333 5.5
55.42 9.236667 9
44.71 7.451667 7.5
33.79 5.631667 5.5
40.5 6.75 7
35.04 5.84 6
28.25 4.708333 4.5
48.58 8.096667 8
25.67 4.278333 4.5
40.33 6.721667 6.5
39.71 6.618333 6.5
53.42 8.903333 9
36.54 6.09 6
56.54 9.423333 9.5
41.96 6.993333 7
51.92 8.653333 8.5
49.95 8.325 8.5
52.25 8.708333 8.5
50.13 8.355 8.5
43.29 7.215 7
48 8 8
20.79 3.465 3.5
42.54 7.09 7
36.56 6.093333 6
24.42 4.07 4
41.42 6.903333 7
- #VALUE! #VALUE!
50.33 8.388333 8.5
37.58 6.263333 6.5
43.05 7.175 7
48.92 8.153333 8
38.19 6.365 6.5
47 7.833333 8
51.67 8.611667 8.5
44.67 7.445 7.5
29.96 4.993333 5
52.33 8.721667 8.5
23.67 3.945 4
55.38 9.23 9
48.21 8.035 8
45.54 7.59 7.5
49.58 8.263333 8.5
35.54 5.923333 6
39.71 6.618333 6.5
52.58 8.763333 9
49.46 8.243333 8
52.17 8.695 8.5
34.25 5.708333 5.5
32.83 5.471667 5.5
48.63 8.105 8
47.96 7.993333 8
30.21 5.035 5
49.21 8.201667 8
28.71 4.785 5
41.79 6.965 7
41.83 6.971667 7
54.75 9.125 9
9.08 1.513333 1.5
34.83 5.805 6
40.08 6.68 6.5
48.79 8.131667 8
39.83 6.638333 6.5
52.71 8.785 9
55 9.166667 9
27.21 4.535 4.5
28.88 4.813333 5
38.38 6.396667 6.5
36.96 6.16 6
56.58 9.43 9.5
49.71 8.285 8.5
48.17 8.028333 8
32.08 5.346667 5.5
52.33 8.721667 8.5
45.08 7.513333 7.5
50.42 8.403333 8.5
51.38 8.563333 8.5
6 1 1
25.79 4.298333 4.5
36.88 6.146667 6
41.5 6.916667 7
38.56 6.426667 6.5
42.25 7.041667 7
35.5 5.916667 6
16.79 2.798333 3
48.96 8.16 8
37.5 6.25 6.5
50.29 8.381667 8.5
43.13 7.188333 7
32.33 5.388333 5.5
26.88 4.48 4.5
55.33 9.221667 9
45.5 7.583333 7.5
33.17 5.528333 5.5
30.71 5.118333 5
24.83 4.138333 4
23.04 3.84 4
51.25 8.541667 8.5
39.67 6.611667 6.5
42.42 7.07 7
43.25 7.208333 7
30.75 5.125 5
52.59 8.765 9
39.71 6.618333 6.5
37.21 6.201667 6
9.63 1.605 1.5
26.25 4.375 4.5
18.75 3.125 3
40.46 6.743333 6.5
49.5 8.25 8.5
42.33 7.055 7
49.08 8.18 8
47.75 7.958333 8
46.58 7.763333 8
12.5 2.083333 2
15.42 2.57 2.5
43.83 7.305 7.5
32.48 5.413333 5.5
25.58 4.263333 4.5
54.29 9.048333 9
36.58 6.096667 6
53.5 8.916667 9
46.13 7.688333 7.5
49.17 8.195 8
13.92 2.32 2.5
24.63 4.105 4
38.08 6.346667 6.5
42.63 7.105 7
47.13 7.855 8
41.25 6.875 7
46.04 7.673333 7.5
36.92 6.153333 6
27.42 4.57 4.5
28.33 4.721667 4.5
32.5 5.416667 5.5
42 7 7
47.25 7.875 8
58.75 9.791667 10
22.13 3.688333 3.5
16.79 2.798333 3
42.25 7.041667 7
20.33 3.388333 3.5
42.54 7.09 7
33.78 5.63 5.5
15.29 2.548333 2.5
27.52 4.586667 4.5
49.67 8.278333 8.5
40.88 6.813333 7
44.96 7.493333 7.5
47.5 7.916667 8
41.96 6.993333 7
39.79 6.631667 6.5
43 7.166667 7
51.97 8.661667 8.5
34.29 5.715 5.5
9.38 1.563333 1.5
41.04 6.84 7
42.63 7.105 7
31.33 5.221667 5
37.42 6.236667 6
18.79 3.131667 3
40.96 6.826667 7
38.96 6.493333 6.5
42.92 7.153333 7
42.13 7.021667 7
33.92 5.653333 5.5
31.46 5.243333 5
38.79 6.465 6.5
40.75 6.791667 7
17.5 2.916667 3
42.38 7.063333 7
21.88 3.646667 3.5
39.08 6.513333 6.5
40.67 6.778333 7
36.5 6.083333 6
34.42 5.736667 5.5
49.83 8.305 8.5
29.96 4.993333 5
27.42 4.57 4.5
11.08 1.846667 2
47.5 7.916667 8
53.79 8.965 9
41.51 6.918333 7
44.96 7.493333 7.5
12.73 2.121667 2
36.63 6.105 6
36.5 6.083333 6
49.25 8.208333 8
21.83 3.638333 3.5
17 2.833333 3
47.29 7.881667 8
47.73 7.955 8
48.67 8.111667 8
42.92 7.153333 7
38.29 6.381667 6.5
25 4.166667 4
44.83 7.471667 7.5
- #VALUE! #VALUE!
38.08 6.346667 6.5
39.12 6.52 6.5
55.08 9.18 9
38.63 6.438333 6.5
36.45 6.075 6
17.79 2.965 3
48.46 8.076667 8
36.41 6.068333 6
49.5 8.25 8.5
41.17 6.861667 7
40.96 6.826667 7
50.17 8.361667 8.5
35.29 5.881667 6
49.25 8.208333 8
25.5 4.25 4.5
56.13 9.355 9.5
56.96 9.493333 9.5
22 3.666667 3.5
46.79 7.798333 8
41.17 6.861667 7
31.54 5.256667 5.5
43.22 7.203333 7
54.17 9.028333 9
51.25 8.541667 8.5
37.08 6.18 6
49.63 8.271667 8.5
47.17 7.861667 8
48.88 8.146667 8
34.71 5.785 6
24.63 4.105 4
52.17 8.695 8.5
37.71 6.285 6.5
53.33 8.888333 9
42.79 7.131667 7
54.15 9.025 9
52.42 8.736667 8.5
52 8.666667 8.5
30.42 5.07 5
42.75 7.125 7
36.08 6.013333 6
50.88 8.48 8.5
38 6.333333 6.5
41.92 6.986667 7
42.88 7.146667 7
15.25 2.541667 2.5
52.5 8.75 9
47.42 7.903333 8
28.25 4.708333 4.5
43.29 7.215 7
38.7 6.45 6.5
57.08 9.513333 9.5
- #VALUE! #VALUE!
20.83 3.471667 3.5
48 8 8
35.75 5.958333 6
18.17 3.028333 3
36.46 6.076667 6
3.17 0.528333 0.5
53.46 8.91 9
55.79 9.298333 9.5
30.5 5.083333 5
27 4.5 4.5
34.67 5.778333 6
49.25 8.208333 8
46.04 7.673333 7.5
44.71 7.451667 7.5
49.25 8.208333 8
35.43 5.905 6
22.42 3.736667 3.5
36.02 6.003333 6
23.38 3.896667 4
48.08 8.013333 8
22.58 3.763333 4
38.67 6.445 6.5
37.54 6.256667 6.5
42.83 7.138333 7
41.37 6.895 7
31.04 5.173333 5
39.25 6.541667 6.5
29 4.833333 5
16.54 2.756667 3
50.46 8.41 8.5
49.17 8.195 8
51.38 8.563333 8.5
46.83 7.805 8
28.04 4.673333 4.5
22.38 3.73 3.5
44.08 7.346667 7.5
49.29 8.215 8
51.83 8.638333 8.5
46.13 7.688333 7.5
38.79 6.465 6.5
50.13 8.355 8.5
38.04 6.34 6.5
52.58 8.763333 9
36.96 6.16 6
32.79 5.465 5.5
35.98 5.996667 6
33.13 5.521667 5.5
49.08 8.18 8
2.71 0.451667 0.5
39.63 6.605 6.5
44.57 7.428333 7.5
41.13 6.855 7
48.26 8.043333 8
18.25 3.041667 3
21.92 3.653333 3.5
44.04 7.34 7.5
38.83 6.471667 6.5
43.5 7.25 7.5
24.33 4.055 4
44.68 7.446667 7.5
54.5 9.083333 9
50.63 8.438333 8.5
37 6.166667 6
40.88 6.813333 7
48.25 8.041667 8
44.5 7.416667 7.5
41 6.833333 7
36.5 6.083333 6
21.42 3.57 3.5
45.03 7.505 7.5
18.46 3.076667 3
42.92 7.153333 7
28.88 4.813333 5
47.88 7.98 8
41.42 6.903333 7
24.92 4.153333 4
47 7.833333 8
46.43 7.738333 7.5
38.12 6.353333 6.5
39.96 6.66 6.5
52.83 8.805 9
48.25 8.041667 8
18.38 3.063333 3
22.21 3.701667 3.5
10.67 1.778333 2
54.83 9.138333 9
52.33 8.721667 8.5
40.75 6.791667 7
53.96 8.993333 9
42.88 7.146667 7
49.25 8.208333 8
45.08 7.513333 7.5
15.79 2.631667 2.5
46.92 7.82 8
43.38 7.23 7
52.13 8.688333 8.5
32.67 5.445 5.5
14.38 2.396667 2.5
32.75 5.458333 5.5
36.5 6.083333 6
44 7.333333 7.5
54.13 9.021667 9
32.92 5.486667 5.5
44.17 7.361667 7.5
57 9.5 9.5
36.9 6.15 6
39.22 6.536667 6.5
42.79 7.131667 7
51.29 8.548333 8.5
25.5 4.25 4.5
22.92 3.82 4
46.67 7.778333 8
48.83 8.138333 8
4.63 0.771667 1
35 5.833333 6
5.58 0.93 1
32.58 5.43 5.5
14.46 2.41 2.5
52.33 8.721667 8.5
40.33 6.721667 6.5
55.13 9.188333 9
46.54 7.756667 8
56.67 9.445 9.5
35.58 5.93 6
52.54 8.756667 9
43.42 7.236667 7
51.92 8.653333 8.5
21.83 3.638333 3.5
45.08 7.513333 7.5
49.71 8.285 8.5
42.33 7.055 7
30.25 5.041667 5
46.42 7.736667 7.5
44.67 7.445 7.5
41.92 6.986667 7
34.42 5.736667 5.5
48.58 8.096667 8
41.83 6.971667 7
34.58 5.763333 6
42.79 7.131667 7
21.79 3.631667 3.5
30.92 5.153333 5
32.13 5.355 5.5
36.42 6.07 6
28.58 4.763333 5
35.5 5.916667 6
45 7.5 7.5
42.35 7.058333 7
44.42 7.403333 7.5
54.92 9.153333 9
44.21 7.368333 7.5
51.13 8.521667 8.5
44.42 7.403333 7.5
35.67 5.945 6
46.17 7.695 7.5
31.25 5.208333 5
51.08 8.513333 8.5
19.54 3.256667 3.5
44.67 7.445 7.5
23.92 3.986667 4
49.5 8.25 8.5
37.21 6.201667 6
49.63 8.271667 8.5
40.88 6.813333 7
41.75 6.958333 7
29.42 4.903333 5
35.25 5.875 6
- #VALUE! #VALUE!
37.42 6.236667 6
35.08 5.846667 6
51.25 8.541667 8.5
38.58 6.43 6.5
38.21 6.368333 6.5
50.42 8.403333 8.5
41.12 6.853333 7
47.58 7.93 8
30 5 5
46.17 7.695 7.5
52.79 8.798333 9
12.92 2.153333 2
50.75 8.458333 8.5
28.29 4.715 4.5
54.25 9.041667 9
44.42 7.403333 7.5
54.67 9.111667 9
50.92 8.486667 8.5
49.21 8.201667 8
52.13 8.688333 8.5
48.67 8.111667 8
49.67 8.278333 8.5
47.71 7.951667 8
49.5 8.25 8.5
44.33 7.388333 7.5
36.38 6.063333 6
49.92 8.32 8.5
52.79 8.798333 9
35.54 5.923333 6
49.83 8.305 8.5
27.42 4.57 4.5
50.17 8.361667 8.5
33.08 5.513333 5.5
40.58 6.763333 7
42.79 7.131667 7
35.75 5.958333 6
44.25 7.375 7.5
55.38 9.23 9
40.46 6.743333 6.5
40.08 6.68 6.5
41.88 6.98 7
47.46 7.91 8
17.83 2.971667 3
51.63 8.605 8.5
- #VALUE! #VALUE!
45.33 7.555 7.5
52.75 8.791667 9
35.67 5.945 6
42.75 7.125 7
43.96 7.326667 7.5
49.58 8.263333 8.5
50.08 8.346667 8.5
26.63 4.438333 4.5
35.88 5.98 6
30.08 5.013333 5
52.92 8.82 9
42.75 7.125 7
30.88 5.146667 5
32.75 5.458333 5.5
48.79 8.131667 8
- #VALUE! #VALUE!
30.97 5.161667 5
28.46 4.743333 4.5
39.67 6.611667 6.5
38.71 6.451667 6.5
46.92 7.82 8
25.58 4.263333 4.5
39.71 6.618333 6.5
49.67 8.278333 8.5
49.17 8.195 8
54.54 9.09 9
56.17 9.361667 9.5
41.54 6.923333 7
47.63 7.938333 8
55.17 9.195 9
47.04 7.84 8
55.67 9.278333 9.5
47.92 7.986667 8
41.17 6.861667 7
41.53 6.921667 7
40.33 6.721667 6.5
38.13 6.355 6.5
49.46 8.243333 8
27.29 4.548333 4.5
23.88 3.98 4
48.67 8.111667 8
53.08 8.846667 9
37.38 6.23 6
41.08 6.846667 7
30.81 5.135 5
46.5 7.75 8
43.83 7.305 7.5
38.88 6.48 6.5
41.75 6.958333 7
47.57 7.928333 8
49.29 8.215 8
47 7.833333 8
42.5 7.083333 7
47.46 7.91 8
41.44 6.906667 7
31.92 5.32 5.5
34.07 5.678333 5.5
40.04 6.673333 6.5
45.29 7.548333 7.5
49.25 8.208333 8
44 7.333333 7.5
47.96 7.993333 8
48.54 8.09 8
29.67 4.945 5
42.88 7.146667 7
42.42 7.07 7
25.83 4.305 4.5
48.08 8.013333 8
42.58 7.096667 7
43.54 7.256667 7.5
44.33 7.388333 7.5
52.25 8.708333 8.5
9.98 1.663333 1.5
53.29 8.881667 9
8 1.333333 1.5
53 8.833333 9
35.58 5.93 6
33.77 5.628333 5.5
53.5 8.916667 9
34.83 5.805 6
48.04 8.006667 8
48.83 8.138333 8
31.83 5.305 5.5
53.08 8.846667 9
48.83 8.138333 8
26.58 4.43 4.5
25.29 4.215 4
39 6.5 6.5
50.96 8.493333 8.5
35.93 5.988333 6
33.25 5.541667 5.5
49.17 8.195 8
39.17 6.528333 6.5
46.29 7.715 7.5
43.92 7.32 7.5
33.42 5.57 5.5
46.88 7.813333 8
57.46 9.576667 9.5
19.21 3.201667 3
10 1.666667 1.5
50.67 8.445 8.5
25.13 4.188333 4
50.33 8.388333 8.5
24.33 4.055 4
46.58 7.763333 8
43.77 7.295 7.5
50.17 8.361667 8.5
47.71 7.951667 8
49.04 8.173333 8
36.17 6.028333 6
23.42 3.903333 4
55.92 9.32 9.5
35.39 5.898333 6
21.71 3.618333 3.5
36.71 6.118333 6
44.13 7.355 7.5
55.72 9.286667 9.5
58.25 9.708333 9.5
16.68 2.78 3
31.58 5.263333 5.5
49.75 8.291667 8.5
31.81 5.301667 5.5
33.67 5.611667 5.5
40.23 6.705 6.5
50.08 8.346667 8.5
51.5 8.583333 8.5
50.75 8.458333 8.5
25.83 4.305 4.5
51.58 8.596667 8.5
48 8 8
52.88 8.813333 9
49.46 8.243333 8
44.13 7.355 7.5
45.58 7.596667 7.5
31.63 5.271667 5.5
49.04 8.173333 8
37.43 6.238333 6
24.75 4.125 4
25.87 4.311667 4.5
39.33 6.555 6.5
45.13 7.521667 7.5
19.9 3.316667 3.5
55.17 9.195 9
54.88 9.146667 9
54.04 9.006667 9
44.08 7.346667 7.5
48.67 8.111667 8
56.08 9.346667 9.5
45.08 7.513333 7.5
45.46 7.576667 7.5
44.46 7.41 7.5
22.8 3.8 4
41.73 6.955 7
51.33 8.555 8.5
45.46 7.576667 7.5
37.49 6.248333 6
46.38 7.73 7.5
53.5 8.916667 9
28.58 4.763333 5
42.38 7.063333 7
46.38 7.73 7.5
51.71 8.618333 8.5
40.5 6.75 7
50.38 8.396667 8.5
47.04 7.84 8
14.5 2.416667 2.5
43 7.166667 7
43.54 7.256667 7.5
35.25 5.875 6
22.88 3.813333 4
10.08 1.68 1.5
36.5 6.083333 6
22.38 3.73 3.5
39 6.5 6.5
14.17 2.361667 2.5
34.29 5.715 5.5
47.71 7.951667 8
50.58 8.43 8.5
33.92 5.653333 5.5
57.04 9.506667 9.5
43.13 7.188333 7
46.46 7.743333 7.5
42.71 7.118333 7
31.54 5.256667 5.5
47.29 7.881667 8
49.83 8.305 8.5
44.04 7.34 7.5
41.33 6.888333 7
56 9.333333 9.5
50.33 8.388333 8.5
49.54 8.256667 8.5
49.29 8.215 8
34.54 5.756667 6
48.42 8.07 8
42.83 7.138333 7
47.38 7.896667 8
- #VALUE! #VALUE!
49.75 8.291667 8.5
37.75 6.291667 6.5
3.33 0.555 0.5
31.29 5.215 5
51.33 8.555 8.5
38.42 6.403333 6.5
44.33 7.388333 7.5
40.65 6.775 7
52.13 8.688333 8.5
44.54 7.423333 7.5
41.42 6.903333 7
47.06 7.843333 8
47.29 7.881667 8
40.29 6.715 6.5
34.88 5.813333 6
54 9 9
49.79 8.298333 8.5
37.96 6.326667 6.5
42.88 7.146667 7
21.25 3.541667 3.5
44.08 7.346667 7.5
42.67 7.111667 7
7.08 1.18 1
40.96 6.826667 7
43.13 7.188333 7
46 7.666667 7.5
42.67 7.111667 7
49.79 8.298333 8.5
39.25 6.541667 6.5
50 8.333333 8.5
45.13 7.521667 7.5
41.08 6.846667 7
56.83 9.471667 9.5
54.67 9.111667 9
43 7.166667 7
40 6.666667 6.5
51.67 8.611667 8.5
37.88 6.313333 6.5
36.67 6.111667 6
54.17 9.028333 9
38.54 6.423333 6.5
55.17 9.195 9
49.29 8.215 8
34.17 5.695 5.5
38.08 6.346667 6.5
16.71 2.785 3
45.67 7.611667 7.5
33.5 5.583333 5.5
41.58 6.93 7
44 7.333333 7.5
42.88 7.146667 7
33.17 5.528333 5.5
- #VALUE! #VALUE!
33.92 5.653333 5.5
23.54 3.923333 4
46.63 7.771667 8
54.88 9.146667 9
51.75 8.625 8.5
31.21 5.201667 5
45.29 7.548333 7.5
20.42 3.403333 3.5
36.63 6.105 6
41.13 6.855 7
11.63 1.938333 2
47.88 7.98 8
- #VALUE! #VALUE!
44.75 7.458333 7.5
33.17 5.528333 5.5
36.96 6.16 6
52.96 8.826667 9
39 6.5 6.5
17.13 2.855 3
20.92 3.486667 3.5
43.13 7.188333 7
39.5 6.583333 6.5
44.5 7.416667 7.5
34.17 5.695 5.5
34.25 5.708333 5.5
48.38 8.063333 8
27.08 4.513333 4.5
43.29 7.215 7
43.33 7.221667 7
46.46 7.743333 7.5
49.08 8.18 8
41.09 6.848333 7
49 8.166667 8
41.95 6.991667 7
12.42 2.07 2
54.42 9.07 9
47.04 7.84 8
49.29 8.215 8
49.17 8.195 8
50.71 8.451667 8.5
50.25 8.375 8.5
49.92 8.32 8.5
48.74 8.123333 8
9.17 1.528333 1.5
51.83 8.638333 8.5
41.21 6.868333 7
29.83 4.971667 5
48.92 8.153333 8
12.08 2.013333 2
35.83 5.971667 6
53.46 8.91 9
50.5 8.416667 8.5
50.63 8.438333 8.5
55.33 9.221667 9
53.67 8.945 9
38.96 6.493333 6.5
49.67 8.278333 8.5
50.25 8.375 8.5
37.83 6.305 6.5
54.5 9.083333 9
50.13 8.355 8.5
49.92 8.32 8.5
29.04 4.84 5
7.17 1.195 1
46.63 7.771667 8
49.54 8.256667 8.5
14.25 2.375 2.5
45.04 7.506667 7.5
35.25 5.875 6
44.5 7.416667 7.5
41.08 6.846667 7
32.92 5.486667 5.5
41.25 6.875 7
38.04 6.34 6.5
39.29 6.548333 6.5
44.04 7.34 7.5
30.83 5.138333 5
50.96 8.493333 8.5
39.98 6.663333 6.5
52.29 8.715 8.5
40.67 6.778333 7
15.83 2.638333 2.5
31.21 5.201667 5
50.38 8.396667 8.5
50.03 8.338333 8.5
51.42 8.57 8.5
55.3 9.216667 9
47.08 7.846667 8
55.63 9.271667 9.5
28.96 4.826667 5
36.36 6.06 6
44.67 7.445 7.5
33 5.5 5.5
30.79 5.131667 5
- #VALUE! #VALUE!
42.63 7.105 7
39.83 6.638333 6.5
11.38 1.896667 2
51.88 8.646667 8.5
37.71 6.285 6.5
40.63 6.771667 7
53.17 8.861667 9
38.29 6.381667 6.5
39.17 6.528333 6.5
45.75 7.625 7.5
55.67 9.278333 9.5
53.38 8.896667 9
51.38 8.563333 8.5
52.83 8.805 9
41.71 6.951667 7
44.88 7.48 7.5
28.33 4.721667 4.5
22.75 3.791667 4
41.85 6.975 7
49.21 8.201667 8
53.79 8.965 9
29.67 4.945 5
42.17 7.028333 7
38.19 6.365 6.5
27.38 4.563333 4.5
13.67 2.278333 2.5
42.58 7.096667 7
38.79 6.465 6.5
16.63 2.771667 3
31.81 5.301667 5.5
49.46 8.243333 8
39.08 6.513333 6.5
38.75 6.458333 6.5
42.63 7.105 7
46.33 7.721667 7.5
55.04 9.173333 9
48.04 8.006667 8
54.79 9.131667 9
54.88 9.146667 9
47.21 7.868333 8
31.5 5.25 5.5
40 6.666667 6.5
37.33 6.221667 6
50.96 8.493333 8.5
37.25 6.208333 6
51.33 8.555 8.5
43.5 7.25 7.5
21.96 3.66 3.5
29.5 4.916667 5
46.98 7.83 8
32.25 5.375 5.5
40.3 6.716667 6.5
41.38 6.896667 7
3.5 0.583333 0.5
35.58 5.93 6
32.67 5.445 5.5
41.25 6.875 7
43.08 7.18 7
51.46 8.576667 8.5
41.79 6.965 7
46.67 7.778333 8
43.63 7.271667 7.5
37.04 6.173333 6
44.17 7.361667 7.5
20.42 3.403333 3.5
40.83 6.805 7
52.47 8.745 8.5
54.21 9.035 9
38.79 6.465 6.5
39.54 6.59 6.5
51.04 8.506667 8.5
49.29 8.215 8
34.88 5.813333 6
30.71 5.118333 5
39.5 6.583333 6.5
50.79 8.465 8.5
54.92 9.153333 9
51.96 8.66 8.5
49.38 8.23 8
50.08 8.346667 8.5
35.67 5.945 6
24.13 4.021667 4
25.46 4.243333 4
50.04 8.34 8.5
49.92 8.32 8.5
48.58 8.096667 8
54.5 9.083333 9
53.33 8.888333 9
52.92 8.82 9
45.75 7.625 7.5
38.38 6.396667 6.5
44.23 7.371667 7.5
51.25 8.541667 8.5
21.82 3.636667 3.5
29.54 4.923333 5
50.04 8.34 8.5
18.17 3.028333 3
36.54 6.09 6
25.25 4.208333 4
39.25 6.541667 6.5
39.42 6.57 6.5
16.46 2.743333 2.5
9.33 1.555 1.5
44.29 7.381667 7.5
53.25 8.875 9
46.15 7.691667 7.5
39.63 6.605 6.5
39.71 6.618333 6.5
17.33 2.888333 3
48.17 8.028333 8
23.38 3.896667 4
43.92 7.32 7.5
32.67 5.445 5.5
25.75 4.291667 4.5
49.96 8.326667 8.5
41.83 6.971667 7
51.54 8.59 8.5
54.08 9.013333 9
54 9 9
48.58 8.096667 8
43.75 7.291667 7.5
45.21 7.535 7.5
46.25 7.708333 7.5
23.33 3.888333 4
20.63 3.438333 3.5
51.88 8.646667 8.5
41.63 6.938333 7
40.55 6.758333 7
46.83 7.805 8
20.21 3.368333 3.5
51.04 8.506667 8.5
42.67 7.111667 7
44.18 7.363333 7.5
42 7 7
40.96 6.826667 7
10.29 1.715 1.5
42.88 7.146667 7
45.58 7.596667 7.5
28.21 4.701667 4.5
41.83 6.971667 7
46.38 7.73 7.5
46.58 7.763333 8
32.83 5.471667 5.5
41.33 6.888333 7
49.42 8.236667 8
40.42 6.736667 6.5
22.25 3.708333 3.5
43.33 7.221667 7
39.96 6.66 6.5
54.5 9.083333 9
19.79 3.298333 3.5
55.75 9.291667 9.5
37.75 6.291667 6.5
47 7.833333 8
51.17 8.528333 8.5
42.83 7.138333 7
49.21 8.201667 8
51.75 8.625 8.5
54.75 9.125 9
48.33 8.055 8
47.92 7.986667 8
30.92 5.153333 5
26.25 4.375 4.5
52.92 8.82 9
44.88 7.48 7.5
50.38 8.396667 8.5
48.75 8.125 8
58.17 9.695 9.5
52.17 8.695 8.5
44.96 7.493333 7.5
45.03 7.505 7.5
27.08 4.513333 4.5
47.36 7.893333 8
41.42 6.903333 7
31.25 5.208333 5
56.54 9.423333 9.5
9.63 1.605 1.5
37.33 6.221667 6
40.33 6.721667 6.5
31.58 5.263333 5.5
48.96 8.16 8
52.33 8.721667 8.5
- #VALUE! #VALUE!
34.96 5.826667 6
16.83 2.805 3
41.67 6.945 7
28.63 4.771667 5
42.77 7.128333 7
2.54 0.423333 0.5
42.75 7.125 7
21.08 3.513333 3.5
48.08 8.013333 8
46.75 7.791667 8
24.44 4.073333 4
16.83 2.805 3
53.04 8.84 9
45.08 7.513333 7.5
49.58 8.263333 8.5
39.25 6.541667 6.5
42.21 7.035 7
44.25 7.375 7.5
8 1.333333 1.5
44.54 7.423333 7.5
35.88 5.98 6
46.79 7.798333 8
36.88 6.146667 6
51.71 8.618333 8.5
48.63 8.105 8
42.88 7.146667 7
51.88 8.646667 8.5
37.64 6.273333 6.5
45.67 7.611667 7.5
55.04 9.173333 9
30.92 5.153333 5
39.46 6.576667 6.5
31 5.166667 5
45.25 7.541667 7.5
43.88 7.313333 7.5
32.88 5.48 5.5
39.88 6.646667 6.5
40.37 6.728333 6.5
46 7.666667 7.5
5.54 0.923333 1
20.42 3.403333 3.5
32.63 5.438333 5.5
40.21 6.701667 6.5
24.83 4.138333 4
50.08 8.346667 8.5
45.67 7.611667 7.5
37 6.166667 6
44.21 7.368333 7.5
47 7.833333 8
12.92 2.153333 2
46.83 7.805 8
23.88 3.98 4
27.58 4.596667 4.5
30.88 5.146667 5
53.08 8.846667 9
44.96 7.493333 7.5
44.92 7.486667 7.5
5.83 0.971667 1
42.92 7.153333 7
53.92 8.986667 9
48.79 8.131667 8
50.25 8.375 8.5
34.13 5.688333 5.5
40.83 6.805 7
26.21 4.368333 4.5
49.92 8.32 8.5
43.17 7.195 7
43.46 7.243333 7
52.46 8.743333 8.5
51.79 8.631667 8.5
45.13 7.521667 7.5
49.21 8.201667 8
36.33 6.055 6
51.59 8.598333 8.5
52.92 8.82 9
44.13 7.355 7.5
4.17 0.695 0.5
22.79 3.798333 4
47.13 7.855 8
27.43 4.571667 4.5
23.79 3.965 4
54.42 9.07 9
20.67 3.445 3.5
32.33 5.388333 5.5
0 0 0
46.21 7.701667 7.5
39.93 6.655 6.5
43.92 7.32 7.5
51.63 8.605 8.5
- #VALUE! #VALUE!
- #VALUE! #VALUE!
51.08 8.513333 8.5
35.33 5.888333 6
23.33 3.888333 4
46.17 7.695 7.5
20.38 3.396667 3.5
51.63 8.605 8.5
34.17 5.695 5.5
48.54 8.09 8
39.42 6.57 6.5
54.04 9.006667 9
51.42 8.57 8.5
40.58 6.763333 7
38.55 6.425 6.5
39.67 6.611667 6.5
55.71 9.285 9.5
43.88 7.313333 7.5
43.42 7.236667 7
46.46 7.743333 7.5
42.38 7.063333 7
50.54 8.423333 8.5
51.13 8.521667 8.5
40.58 6.763333 7
40.79 6.798333 7
36.1 6.016667 6
15.13 2.521667 2.5
46.88 7.813333 8
31.67 5.278333 5.5
38.17 6.361667 6.5
43.5 7.25 7.5
20.92 3.486667 3.5
27.88 4.646667 4.5
42 7 7
42.17 7.028333 7
53.17 8.861667 9
4.63 0.771667 1
49.21 8.201667 8
43.83 7.305 7.5
13.08 2.18 2
34.46 5.743333 5.5
10.02 1.67 1.5
42.08 7.013333 7
45.46 7.576667 7.5
48.67 8.111667 8
49.85 8.308333 8.5
29.85 4.975 5
49.5 8.25 8.5
37.25 6.208333 6
35.96 5.993333 6
43.46 7.243333 7
32.88 5.48 5.5
53.17 8.861667 9
16.58 2.763333 3
48.5 8.083333 8
53.08 8.846667 9
11.67 1.945 2
45.63 7.605 7.5
41.46 6.91 7
28.75 4.791667 5
27.08 4.513333 4.5
21.54 3.59 3.5
30.25 5.041667 5
53.83 8.971667 9
41.08 6.846667 7
46 7.666667 7.5
47.58 7.93 8
27.79 4.631667 4.5
36.5 6.083333 6
46.05 7.675 7.5
43.17 7.195 7
48.46 8.076667 8
45.5 7.583333 7.5
35.92 5.986667 6
37.75 6.291667 6.5
26.38 4.396667 4.5
51.46 8.576667 8.5
51.75 8.625 8.5
56.13 9.355 9.5
33.25 5.541667 5.5
44.58 7.43 7.5
53.33 8.888333 9

You might also like