Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

Họ và tên:Nghiêm Thị Mai

Lớp:DHQT15A8HN

Công ty ô tô Nissan có tài liệu sau:

Khoảng cuối những năm 1980 công ty ô tô Nissan của Nhật Bản nhận
thấy số lượng xe Nissan bán ra tại thị trường Mỹ giảm 35% so với đỉnh cao năm
1985. Lý do đơn giản là chất lượng và thiết kế ô tô của Nissan không theo kịp
các đối thủ cạnh tranh khác của Nhật như Honda, Mazda, và Toyota. Trong khi
các hãng xe này liên tục đưa ra các mẫu xe mới thì Nissan vẫn kiên trì với
Stanza "hộp" và Maxima của mình và bán với giá ngang bằng với các kiểu xe
của các đối thủ.

Khi nhận thấy Công ty tụt hậu nhiều so với các đối thủ cạnh tranh ban
lãnh đạo Nissan quyết định áp dụng chiến lược mới. Vì các kiểu xe như Toyota
Camry, Honda. Accord, và Mazda 626 đã được thiế kế với nhiều "phiên bản"
ứng với dung tích xi-lanh và trang bị nội thất, Nissan chủ trương chỉ đưa ra một
vài thay đối so với mẫu xe cơ bản để giữ chi phí và giá bán thấp. Các kỹ sư thiết
kế của Nissan được yêu cầu tập trung thiết kế các mẫu xe với chi phí thấp
nhưng với chất lượng có thể so sánh được với sản phẩm của các đối thủ. Kết
quả là Nissan Altima bốn cửa ra đời, được bán với giá 13.000 USD và một loại
trang bị sang trọng hơn được bán với giá thấp hơn so với Toyota Camry hoặc
Honda Accord một nghìn USD. Nissan đã hạn chế đến mức tối thiểu số mẫu mã
của Altima, khách hàng chỉ có hai sự lựa chọn là mẫu cơ bản và một mẫu được
trang bị tốt hơn. Nisasn cũng tập trung hầu hết ngân sách marketing của mình,
trên 100 triệu USD, cho Altima và một loại xe tải nhỏ mới đưa ra thị trường
mang tên Nissan Quest để tạo lập thị phần cho các sản phẩm này. Trong các
chương trình marketing của mình, Nissan luôn nhấn mạnh giá trị của Altima
bằng việc so sánh chất lượng của nó với những chiếc Lexus, một loại xe đắt gấp
bốn lần của hãng Toyota.

Năm đầu tiên đưa Altima ra thị trường Nissan hi vọng bán được 100.000
xe nhưng thực tế đã có 140.000 xe được tiêu thụ. Mặc dù mức lợi nhuận đơn vị
thấp hơn so với các xe hiệu Camry hay Accord, nhưng số lượng bán nhiều đã
đem lại cho Nissan khoản lợi nhuận khổng lồ. Với chiến lược của Nissan, lần
đầu tiên trong lịch sử Honda đã phải giảm giá xe Accord và lượng bán Camry
và Mazda 626 thấp hơn dự kiến.

Yêu cầu

1. Em cho biết lý do nào khiến Nỉssan tụt hậu so với các đổi thủ cạnh
tranh Nhật Bản trên thị trường Mỹ vào cuối thập kỷ 80? Vì sao các
kiểu xe Stanza và Maxima một thời rất thành công lại không tiếp tục
tạo ra lợi nhuận cho Nissan?

2. Nissan đã áp dụng chiến lược gì để đối phó với sự tụt hậu đó và phát
triển hoạt động kinh doanh?

3. Nếu là một nhà tư vấn cho một hãng xe cạnh tranh với Nissan (ví dụ
Toyota hay Honda) anh (chị) sẽ đề xuất những hướng chiến lược nào cho công
ty đó trong bối cảnh cạnh tranh như vậy?

4. Từ bài học quý giá của Nissan, em hãy đưa ra định hướng phát triển
Ngành công nghiệp ô tô nước ta và chiến lược phát triển một thương hiệu ô tô
nào đó mà em biết.

5. Phân tích môi trường kinh doanh của Nissan: Như thị trường tiêu thụ
sản phẩm, đối thủ cạnh tranh, khách hàng, quan hệ với nhà cung cấp, và các
yếu tố thuộc môi trường vĩ mô như (yếu tố địa lý, chính trị, kinh tế, văn hóa xã
hội, khoa học công nghệ) <gợi ý tham khảo BCTC>

Ghi chú: Bài phân tích nên có số liệu, hình ảnh để minh chứng.
BÀI LÀM

1.

- Lý do đơn giản là chất lượng và thiết kế ô tô của Nissan không theo kịp các
đối thủ cạnh tranh khác của Nhật như Honda, Mazda, và Toyota. Trong khi các
hãng xe này liên tục đưa ra các mẫu xe mới thì Nissan vẫn kiên trì với Stanza
"hộp" và Maxima của mình và bán với giá ngang bằng với các kiểu xe của các
đối thủ.Cụ thể :

+ Chất lượng sản phẩm không ổn định: Trong một thời gian, các mô hình
của Nissan, như Stanza và Maxima, đã gặp phải các vấn đề liên quan đến chất
lượng và độ tin cậy. Điều này đã làm giảm niềm tin của người tiêu dùng và ảnh
hưởng đến doanh số bán hàng của họ.

+Thiếu sáng tạo trong thiết kế và công nghệ: So với các đối thủ của mình,
Nissan có thể đã thiếu sự đột phá trong thiết kế sản phẩm và tích hợp công nghệ
mới. Điều này có thể làm cho các mô hình của họ trở nên kém hấp dẫn đối với
người tiêu dùng, đặc biệt là trong thị trường Mỹ, nơi mà sự tiên tiến và sự đổi
mới thường được đánh giá cao.

+Quản lý và chiến lược thị trường không hiệu quả: Nissan có thể đã gặp
khó khăn trong việc quản lý và thích ứng với môi trường cạnh tranh khốc liệt tại
Mỹ vào thập kỷ 1980. Chiến lược sản phẩm và tiếp thị có thể đã không phản
ánh đúng nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng tại thời điểm đó.

+Cạnh tranh khốc liệt từ các hãng xe Nhật Bản khác: Trong khi Nissan cố
gắng tạo ra các mô hình cạnh tranh, hãng đối thủ như Toyota và Honda đã liên
tục cải thiện và phát triển các sản phẩm của họ, tạo ra áp lực cạnh tranh mạnh
mẽ.

Về việc các mô hình như Stanza và Maxima không tiếp tục tạo ra lợi nhuận
cho Nissan, có một số nguyên nhân có thể góp phần:

+Căng thẳng về chi phí sản xuất: Có thể các mô hình này đã gặp phải các vấn đề
về chi phí sản xuất, không đạt được lợi nhuận mong đợi do chi phí cao hơn hoặc
doanh số bán hàng thấp hơn dự kiến.
+Sự cạnh tranh từ các đối thủ mạnh mẽ: Trên thị trường ô tô Mỹ, sự cạnh tranh
giữa các hãng xe là rất khốc liệt. Có thể các mô hình của Nissan đã không thể
cạnh tranh hiệu quả với các sản phẩm cùng phân khúc từ các hãng xe khác.

+Thay đổi xu hướng và yêu cầu của thị trường: Có thể các mô hình này không
đáp ứng được yêu cầu và xu hướng mới của thị trường, do đó không thể thu hút
đủ khách hàng để duy trì lợi nhuận.

2.

-Khi nhận thấy Công ty tụt hậu nhiều so với các đối thủ cạnh tranh ban
lãnh đạo Nissan quyết định áp dụng chiến lược mới. Vì các kiểu xe như Toyota
Camry, Honda. Accord, và Mazda 626 đã được thiế kế với nhiều "phiên bản"
ứng với dung tích xi-lanh và trang bị nội thất, Nissan chủ trương chỉ đưa ra một
vài chiến lược để đối phó với tụt hậu đó:

+Thay đối so với mẫu xe cơ bản để giữ chi phí và giá bán thấp. Các kỹ sư
thiết kế của Nissan được yêu cầu tập trung thiết kế các mẫu xe với chi phí thấp
nhưng với chất lượng có thể so sánh được với sản phẩm của các đối thủ. Nissan
đã hạn chế đến mức tối thiểu số mẫu mã của Altima, khách hàng chỉ có hai sự
lựa chọn là mẫu cơ bản và một mẫu được trang bị tốt hơn

+ Nisasn cũng tập trung hầu hết ngân sách marketing của mình, trên 100
triệu USD, cho Altima và một loại xe tải nhỏ mới đưa ra thị trường mang tên
Nissan Quest để tạo lập thị phần cho các sản phẩm này.

-Chiến lược đó rất hợp lí trong bối cảnh các đối thủ cạnh tranh liên tục
tạo ra các mẫu xe mới.Nên việc thiết kế các mẫu xe cơ bản để giữ chi phí và chi
phí thấp nhưng với chất lượng có thể so sánh được với sản phẩm của các đối thủ
là rất cần thiết.Để có thể bước đầu phục hồi kinh tế và kéo khách hàng quay trở
lại.Kết quả đạt được là năm đầu tiên đưa Altima ra thị trường Nissan hi vọng
bán được 100.000 xe nhưng thực tế đã có 140.000 xe được tiêu thụ. Mặc dù
mức lợi nhuận đơn vị thấp hơn so với các xe hiệu Camry hay Accord, nhưng số
lượng bán nhiều đã đem lại cho Nissan khoản lợi nhuận khổng lồ. Với chiến
lược của Nissan, lần đầu tiên trong lịch sử Honda đã phải giảm giá xe Accord
và lượng bán Camry và Mazda 626 thấp hơn dự kiến.

3.
Là một nhà tư vấn cho Honda cạnh tranh với Nissan trong bối cảnh
đó,chiến lược để tăng khả năng cạnh tranh là:

- Tập trung vào chất lượng và hiệu suất: Nâng cao chất lượng với nền tảng
chất lượng ban đầu,đẩy mạnh hiệu suất làm việc,tạo ra nhiều sản phẩm

-Mở rộng quy mô sản xuất và phân phối: Để cạnh tranh hiệu quả, hãy xem
xét mở rộng quy mô sản xuất và phân phối.Honda nên mở rộng thêm quy mô
sản xuất để đáp ứng nhu cầu một cách nhanh nhất .Tăng cường hiệu suất sản
xuất và mạng lưới phân phối sẽ giúp giảm chi phí và tăng khả năng cạnh tranh.

- Tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ: Xây dựng một hình ảnh thương
hiệu tích cực và đáng tin cậy. Tập trung vào giá trị của sản phẩm, dịch vụ khách
hàng và cam kết với môi trường.

- Thúc đẩy tiếp thị và quảng cáo sáng tạo: Sử dụng chiến dịch tiếp thị và
quảng cáo sáng tạo để tạo sự nhận diện và tạo ấn tượng với khách hàng. Hãy tận
dụng các kênh truyền thông và sự phát triển của công nghệ thông tin.

- Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D): Để duy trì sự cạnh tranh, hãy
đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới. Cải tiến sản phẩm và tích
hợp các tính năng tiên tiến sẽ thu hút khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh.

4.

Bài học quý giá từ Nissan:

Tầm quan trọng của đổi mới: Nissan đã thành công trong việc phát triển các
công nghệ mới như động cơ hybrid và xe điện. Tuy nhiên, trong những năm gần
đây, Nissan đã chậm lại trong việc đổi mới so với các đối thủ cạnh tranh. Điều
này dẫn đến việc Nissan mất thị phần và doanh thu.

Chất lượng sản phẩm: Nissan đã gặp phải một số vấn đề về chất lượng sản
phẩm trong những năm gần đây. Điều này đã ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu
và khiến khách hàng quay sang các thương hiệu khác.

Định hướng phát triển:

Tập trung vào đổi mới: Ngành công nghiệp ô tô Việt Nam cần tập trung vào việc
phát triển các công nghệ mới để có thể cạnh tranh với các quốc gia khác.
Nâng cao chất lượng sản phẩm: Ngành công nghiệp ô tô Việt Nam cần nâng cao
chất lượng sản phẩm để có thể thu hút khách hàng và tạo dựng uy tín thương
hiệu.

Tăng cường quản trị rủi ro: Ngành công nghiệp ô tô Việt Nam cần tăng cường
quản trị rủi ro để có thể giảm thiểu các khoản lỗ và đảm bảo phát triển bền vững.

Chiến lược phát triển thương hiệu ô tô Honda

Bảo vệ môi trường hạn chế nhiên liệu:Tiến xa trong thị trường xe điện (BEV):

Honda sẽ bắt đầu bán hai loại xe không thải ra môi trường vào năm 2024:

Prologue SUV điện: Mẫu xe này sẽ được tung ra thị trường trong vài tháng tới,
tập trung ban đầu vào tiểu bang California và các tiểu bang hỗ trợ xe điện (ZEV)
cùng với các thị trường thân thiện với xe điện như Texas và Florida1.

CR-V Fuel Cell Vehicle (FCEV): Một mẫu xe sử dụng nhiên liệu hydro được
phát triển bởi Honda1.
Tạo trải nghiệm người dùng độc đáo:

Honda sẽ tiếp tục phát triển trải nghiệm người dùng độc đáo để phân biệt mình
trong thị trường xe đang đa dạng hóa.

Tập trung vào việc mở rộng điểm tiếp xúc với khách hàng và cung cấp dịch vụ
qua cả quá trình sử dụng xe.

Kết hợp phần mềm và phần cứng để xây dựng một hình ảnh thương hiệu mới,
bao gồm việc thiết lập cơ sở hạ tầng dịch vụ kỹ thuật số 2.

Hợp tác với đối tác quốc tế:

Honda sẽ tiếp tục hợp tác với các hãng ô tô và công ty công nghệ quốc tế để chia
sẻ nguồn lực và kinh nghiệm.

Điều này giúp Honda nắm bắt xu hướng mới và phát triển thương hiệu ô tô mạnh
mẽ.

5. Phân tích môi trường kinh doanh của Nissan: Như thị trường tiêu thụ sản
phẩm, đối thủ cạnh tranh, khách hàng, quan hệ với nhà cung cấp, và các yếu tố
thuộc môi trường vĩ mô như (yếu tố địa lý, chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội,
khoa học công nghệ)

-Thị trường tiêu thụ:

+Toàn cầu:

Doanh số bán hàng toàn cầu của Nissan trong năm tài chính 2022 giảm 14.7% so
với năm trước, xuống còn 3.31 triệu xe, chủ yếu do thiếu chip và ảnh hưởng của
đại dịch COVID-19 tại Trung Quốc1.

Dưới đây là kết quả bán hàng và 3 mẫu xe bán chạy nhất tại bốn thị trường chính
của Nissan (Nhật Bản, Trung Quốc, Hoa Kỳ và Châu Âu) trong năm tài chính
2022:

Thị trường Doanh số bán hàng(Nghìn xe)

Nhật Bản 454


Trung Quốc 1.045

Hoa Kỳ 764

Châu Âu 308

Nissan đặt mục tiêu chiếm 6.1% thị phần bán lẻ tại Hoa Kỳ trong năm tài chính
2024

Hiện tại, thị phần bán lẻ của Nissan tại Hoa Kỳ là 5.54%, và doanh số bán hàng
của thương hiệu này đã tăng 32% so với năm trước, đạt 227,824 xe3.

Tính đến thời điểm hiện tại, Nissan có 5.50% thị phần toàn cầu 4.

=>Những con số này cho thấy Nissan đang nỗ lực để duy trì và tăng cường vị thế
cạnh tranh trên thị trường ô tô toàn cầu.

Đối thủ cạnh tranh

Nissan đối đầu với nhiều đối thủ cạnh tranh trên thị trường ô tô. Dưới đây
là một số trong số những đối thủ chính của hãng:

Toyota: Toyota là một trong những hãng sản xuất ô tô nổi tiếng và có thị phần
lớn trên toàn cầu. Họ nổi tiếng với chất lượng sản phẩm và hiệu suất đáng tin
cậy.

Ford: Ford cũng là một hãng ô tô lâu đời và có sự hiện diện mạnh mẽ trên thị
trường Hoa Kỳ và quốc tế.

General Motors (GM): GM là một tập đoàn ô tô lớn với nhiều thương hiệu con,
bao gồm Chevrolet, Cadillac và GMC.

Volkswagen: Volkswagen là một hãng ô tô Đức nổi tiếng với các dòng xe đa
dạng và chất lượng cao.

Hyundai: Hyundai là một hãng ô tô Hàn Quốc có sự phát triển nhanh chóng và
thị phần tăng trưởng trên toàn cầu.

BMW: BMW là một thương hiệu xe sang và thể thao, chuyên sản xuất các mẫu
xe cao cấp và hiệu suất.
Khách hàng

1.Phân tích hành vi khách hàng:

Nissan đã xác định một khung hành trình khách hàng bao gồm bảy hành trình
chính, bao phủ suốt quá trình sử dụng xe của khách hàng. Điều này giúp Nissan
tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm của khách hàng trong từng giai đoạn.Các
hành trình này bao gồm từ việc tìm hiểu và mua xe đến việc sử dụng, bảo dưỡng
và cuối cùng là tái mua xe.

2.Sáu cần cẩu trọng tâm hành trình:

-Để thực hiện chuyển đổi hướng đi dựa trên hành trình, Nissan đã tập trung vào
sáu cần cẩu trọng tâm:

+ Cấu trúc: Tổ chức lại cơ cấu nội bộ để tập trung vào hành trình khách hàng.

+Văn hóa: Xây dựng văn hóa hỗ trợ việc tập trung vào hành trình khách hàng.

+Tài năng: Đào tạo và phát triển nhân lực để thích nghi với hành trình khách
hàng.

+Chỉ số: Đo lường hiệu suất dựa trên các chỉ số liên quan đến hành trình khách
hàng.

+Quy trình: Tối ưu hóa quy trình làm việc để hỗ trợ hành trình khách hàng.

+Công nghệ: Sử dụng công nghệ để cải thiện trải nghiệm khách hàng.

Kết quả:

Chuyển đổi đang tiếp tục và đã mang lại kết quả tích cực. Nissan đã đạt được
tiến triển đáng kể trong việc cải thiện trải nghiệm khách hàng và nhận thức rằng
đây là một hành trình liên tục.Những phân tích này giúp Nissan hiểu rõ hơn về
khách hàng và tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm của họ trong suốt quá
trình sử dụng xe.

Phân tích môi trường vĩ mô

Yếu tố kinh tế: Tăng trưởng kinh tế toàn cầu: Dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới
cho thấy tăng trưởng kinh tế toàn cầu ước tính đạt 4,3% vào năm 2021 và dự
kiến tăng 4,4% vào năm 2022. Sự phục hồi kinh tế có thể tạo ra cơ hội cho
Nissan tăng doanh số bán hàng. Biến động giá cả: Biến động giá cả có thể ảnh
hưởng đến chi phí sản xuất và giá bán của Nissan. Ví dụ, tăng giá nguyên liệu
như thép và nhôm có thể làm tăng chi phí sản xuất.

Yếu tố xã hội: Tính tiện ích và hiệu suất: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm
đến tính tiện ích, hiệu suất và an toàn của các mẫu xe. Điều này có thể tạo áp
lực cho Nissan để phát triển các sản phẩm phản ánh những yêu cầu này. Xu
hướng điện tử: Ngày càng có nhiều công nghệ điện tử được tích hợp vào ô tô
như hệ thống giải trí và tự lái. Nissan cần đảm bảo họ đáp ứng được xu hướng
này để không bị tụt lại trong cạnh tranh.

Yếu tố công nghệ: Phát triển xe điện: Công nghệ xe điện đang phát triển mạnh
mẽ và trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành ô tô. Nissan cần đầu tư
vào nghiên cứu và phát triển để cung cấp các sản phẩm điện cạnh tranh. Tích
hợp công nghệ tự lái: Công nghệ tự lái đang trở thành một xu hướng quan
trọng. Nissan cần theo kịp các đối thủ trong việc phát triển và tích hợp các hệ
thống tự lái vào các mẫu xe của mình.

Yếu tố chính trị và pháp lý: Quy định về tiêu chuẩn khí thải: Các quy định về
tiêu chuẩn khí thải ngày càng nghiêm ngặt có thể yêu cầu Nissan phát triển các
giải pháp công nghệ sạch để đáp ứng yêu cầu của pháp luật. Chính sách thương
mại: Các biến động trong chính sách thương mại có thể ảnh hưởng đến chi phí
vận chuyển và thị trường xuất khẩu của Nissan, đặc biệt là trong bối cảnh các
cuộc chiến thương mại.

Phân tích trên cho thấy Nissan phải đối mặt với một môi trường vĩ mô đầy biến
động và thách thức. Việc nắm bắt và phản ứng đúng đắn đối với những yếu tố
này sẽ quyết định sự thành công và bền vững của họ trong tương lai.

You might also like