Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 212

DANH SÁCH SINH VIÊN T

LIST OF STUDENT TAKING


FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Basic Skills of Interpreting (JBI301)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-11h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 PhuongNTHA160007 HA160007 Nguyễn Thanh Phương JPN1701 001302016023


2 NganDTHA160015 HA160015 Dương Thanh Ngân JPN1701 001302005883
3 HuongNMHA160117 HA160117 Ngô Mai Hương JPN1701 038302005815
4 ThaoDTHA163015 HA163015 Đoàn Thị Thảo JPN1701 026300001011
5 NganDTHA160119 HA160119 Đinh Thanh Ngân JPN1702 002302000013
6 TrangCTTHA163023 HA163023 Cấn Thị Thu Trang JPN1702 113764513
7 DuyVXHA170014 HA170014 Vũ Xuân Duy JPN1702 001203026015
8 NghiaNMHA170049 HA170049 Nguyễn Minh Nghĩa JPN1702 001203018666
9 ChauTNMHA173037 HA173037 Trần Ngọc Minh Châu JPN1702 026303004795

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 1 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Skills of Interpreting (JBI301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201
BE-201

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 2 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Interpretation 2 (ELI401)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HoaPTHA150088 HA150088 Phan Thị Hoa EL1602-MC 036301000092


2 ThuyVTTHA160031 HA160031 Vũ Thị Thanh Thuý EL1602-MC 036302011557

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 3 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

nterpretation 2 (ELI401)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-203
BE-203

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 4 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Business English for Hospitality - Intermediate (ENH301)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi nói/Exam time S: 07h30-09h00


Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 09h10-11h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 TrungNQHE141139 HE141139 Ngô Quang Trung HM1801


2 MinhPQHS180974 HS180974 Phạm Quang Minh HM1801

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 5 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

for Hospitality - Intermediate (ENH301)

Lần thi/Exam type: 2


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-203 Chỉ thi Speaking


BE-203

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 6 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Intermediate Business English (ENM301)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi nói/Exam time S: 07h30-09h00
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 09h10-11h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ToanNMHE150518 HE150518 Nguyễn Mạnh Toàn ENM301.M1 001201007932


2 DatNTHS170473 HS170473 Nguyễn Tiến Đạt ENM301.M1 001203043749
3 NinhTAHE171490 HE171490 Trần An Ninh FIN1804 001203016459
4 HaiDVHS170207 HS170207 Dương Văn Hải FIN1804 231202000038
5 NamTDHS170704 HS170704 Trần Đức Nam FIN1804 001203048784
6 QuangHMHS170946 HS170946 Hồ Minh Quang FIN1804 017203000091
7 TrangNTHHS170955 HS170955 Nguyễn Thị Huyền Trang FIN1804 027303002807
8 TruongDXHS173034 HS173034 Đặng Xuân Trường FIN1804 040203002231
9 QuyTDHS173194 HS173194 Trịnh Đức Quý FIN1804 002203003112
10 YenNHHS176240 HS176240 Nguyễn Hải Yến FIN1804 011303000696
11 AnNKHS180417 HS180417 Nguyễn Khả An FIN1804 001204052043
12 NhatVCHS170231 HS170231 Vương Chí Nhật IB1808 001203031104
1 TienNNHE171747 HE171747 Nguyễn Ngọc Tiến IB1809 030202001155
2 DatHTHS170077 HS170077 Hoàng Tuấn Đạt IB1809 036203009640
3 TrangNTHHS173078 HS173078 Nguyễn Thị Huyền Trang IB1809 061137479
4 AnhTTLHS176252 HS176252 Trần Thị Lan Anh IB1809 035303001845
5 HuyNQHE171769 HE171769 Nguyễn Quang Huy MKT1820 001203026457
6 HaiNTHS170095 HS170095 Nguyễn Trọng Hải MKT1820 031203005936
7 PhuongBTTHS170350 HS170350 Bùi Thị Thu Phương MKT1820 030303004843
8 DinhLDHS173164 HS173164 Lê Đỗ Đình MKT1820 132426577
9 TuanNAHS173220 HS173220 Nguyễn Anh Tuấn MKT1820 036203007890
10 LinhDTTHS173273 HS173273 Đinh Thị Thuỳ Linh MKT1820 035303003963
11 AnhTDHS173297 HS173297 Trần Đức Anh MKT1820 038203015222
12 MinhTBHE172066 HE172066 Trần Bình Minh MKT1821 001203016404
13 TrangNDHHS170734 HS170734 Nguyễn Đặng Huyền Trang MKT1821 027303010319
14 DuyBVHS171043 HS171043 Bùi Vũ Duy MKT1821 001203028059
15 NhiBTUHS171488 HS171488 Bùi Thị Uyển Nhi MKT1821 001303033132
1 DiemVTNHS173406 HS173406 Võ Thị Ngọc Diễm MKT1821 042303006054
2 LinhHMHS176007 HS176007 Hoàng Mai Linh MKT1821 024303005596
3 QuanLKGHS186492 HS186492 Lê Khắc Gia Quân MKT1821 001204005306

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 7 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Intermediate Business English (ENM301)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi nói/Exam time S: 07h30-09h00
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 09h10-11h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

4 DucDTMHE171516 HE171516 Đặng Trần Minh Đức MKT1822 001203046298


5 HienNVHE173330 HE173330 Nguyễn Vinh Hiển MKT1822 024203003458
6 CongNTHE176409 HE176409 Nguyễn Thành Công MKT1822 132506988
7 HungPVMHS170138 HS170138 Phí Văn Mạnh Hùng MKT1822 001203036151
8 TruongGSHS170296 HS170296 Giang Sơn Trường MKT1822 001203021369
9 DieuNTHS170338 HS170338 Nguyễn Thị Diệu MKT1822 033303002038
10 HoangPVHS170565 HS170565 Phạm Việt Hoàng MKT1822 031203010854
11 AnhLNHS173227 HS173227 Lê Ngọc Ánh MKT1822 038303013420
12 QuyenTDHS170256 HS170256 Trần Doãn Quyền MKT1823 001203025368
13 BachHLHS170638 HS170638 Hà Lâm Bách MKT1823 001203027564
14 GiangLMHS180158 HS180158 Lê Minh Giang MKT1823 075204000367
15 QuanNBMHS170369 HS170369 Nguyễn Bội Mạnh Quân MKT1824 026203000216
1 HuanDNTHE160654 HE160654 Dương Ngọc Trường Huân MKT1825 008201000033
2 TiepPVHE170144 HE170144 Phạm Văn Tiệp MKT1825 030203006643
3 ChiTMHS186360 HS186360 Trần Mai Chi MKT1825 015304002460
4 TungNTHE163860 HE163860 Nguyễn Thanh Tùng MKT1826 026202000181
5 HaiTTHE171437 HE171437 Trịnh Tuấn Hải MKT1826 036203010546
6 HuyenTKHE171645 HE171645 Trần Khánh Huyền MKT1826 036303002776
7 CuongBTHE173391 HE173391 Bùi Tố Cường MKT1826 022203006728
8 NamNVHE176102 HE176102 Nguyễn Văn Nam MKT1826 022203003905
9 HoaDDHE180246 HE180246 Đỗ Đức Hòa MKT1826 #N/A
10 HungNPHS171466 HS171466 Nguyễn Phi Hùng MKT1826 001203036159
11 CongDTHS181162 HS181162 Đỗ Thành Công MKT1826 031204015696
12 DaoVMHS170911 HS170911 Vũ Minh Đạo MKT1827 036203000474
13 ThoHXHS171104 HS171104 Hoàng Xuân Thọ MKT1827 030203004277
14 QuanNHHS176015 HS176015 Nguyễn Hùng Quân MKT1827 037203004109
15 huyenhtkhs173167 HS173167 Hòa Thị Khánh Huyền MKT1822 022303001790

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 8 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

iate Business English (ENM301)


Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-203
BE-203
BE-203
BE-203
BE-203
BE-203
BE-203 Chỉ thi Listening
BE-203
BE-203 Chỉ thi Listening
BE-203
BE-203
BE-203
BE-204
BE-204
BE-204
BE-204
BE-204
BE-204
BE-204
BE-204
BE-204
BE-204
BE-204
BE-204
BE-204
BE-204
BE-204
BE-205
BE-205
BE-205

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 9 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

iate Business English (ENM301)


Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
BE-205
Chỉ thi Listening,
BE-205 Writing
BE-205
BE-205 Chỉ thi Speaking
BE-205
BE-207
BE-207
BE-207 Chỉ thi Speaking
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207 Chỉ thi Speaking
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207
BE-207 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 10 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DungMTHE153534 HE153534 Mai Tiến Dũng AI1705 038201003379


2 HoangVMHE161685 HE161685 Vũ Minh Hoàng AI1705 036202013400
3 NamTDHE170184 HE170184 Trần Doãn Nam AI1705 001203001209
4 HuyTDQHE170780 HE170780 Trần Duy Quốc Huy AI1705 037203000114
5 DuongNQHE170951 HE170951 Nguyễn Quý Dương AI1705 026203005116
6 HungNQHE170955 HE170955 Nguyễn Quốc Hùng AI1705 034203010582
7 BangNHHE171463 HE171463 Nguyễn Huy Bằng AI1705 001203001998
8 KienHBHE171814 HE171814 Hoàng Bình Kiên AI1705 001203029208
9 TungNKHE172219 HE172219 Nguyễn Khánh Tùng AI1705 001203013406
10 VuNKHHE161673 HE161673 Nguyễn Khắc Hà Vũ AI1706 030202010438
11 HoangDHHE161734 HE161734 Đỗ Huy Hoàng AI1706 036202005779
12 LinhTDHE163780 HE163780 Trịnh Đức Linh AI1706 038202008068
13 TrungTTHE163938 HE163938 Trần Thành Trung AI1706 035202003476
14 NgocTPHE172221 HE172221 Trần Phi Ngọc AI1706 001203013048
15 ThaiNHHE173389 HE173389 Nguyễn Hoàng Thái AI1706 022203000479
16 QuanTPHE173390 HE173390 Trần Phú Quân AI1706 022203001733
17 AnhNNHE160215 HE160215 Nguyễn Nhật Anh GD1713 027202000157
18 QuyenMVHE163265 HE163265 Mạc Vĩnh Quyến GD1713 022202000162
19 NamNTHE163375 HE163375 Nguyễn Tiến Nam GD1713 015202005116
20 AnhDHHE171305 HE171305 Đinh Hoàng Anh GD1713 001203009471
21 PhongNDHE172099 HE172099 Nguyễn Đình Phong GD1713 001203014358
22 HungPTHE172731 HE172731 Phạm Thế Hùng GD1713 001203044422
23 SonTDHE172824 HE172824 Trần Đức Sơn GD1713 030203000263
24 CuongLHHE176034 HE176034 Lê Hữu Cường GD1713 132467215
25 DuongNTTHE150071 HE150071 Nguyễn Thị Thùy Dương GD1714 030301009517
26 VinhNTHE160031 HE160031 Nguyễn Thành Vinh GD1714 001202012296
27 PhuongPDHE161074 HE161074 Phùng Đức Phương GD1714 001202014076
28 KhaNMHE161438 HE161438 Nguyễn Mạnh Kha GD1714 001202011108
29 KhanhBQHE161563 HE161563 Bùi Quốc Khánh GD1714 031202003065
30 AnhVKHE161808 HE161808 Vũ Kim Anh GD1714 001302024371

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 11 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

31 NamHTHE161809 HE161809 Hồ Tiến Nam GD1714 001202028946


32 ThuLTHHE163147 HE163147 Lê Thị Hoài Thu GD1714 038302007873
33 PhucLHHE172444 HE172444 Lại Hồng Phúc GD1714 001203002574
34 TuanCVHS140082 HS140082 Cù Văn Tuấn GD1714 031099002558
35 AnhLHHE153263 HE153263 Lương Huy Anh GD1715 038201016631
36 ChienDNHE153713 HE153713 Đỗ Ngọc Chiến GD1715 037201003845
37 DungNVHE161004 HE161004 Ngô Văn Dũng GD1715 095290415
38 VuNXHE161162 HE161162 Nguyễn Xuân Vũ GD1715 030202004379
39 LanBTNHE163351 HE163351 Bùi Thị Ngọc Lan GD1715 037302002467
40 MinhNTHE170575 HE170575 Nguyễn Tuấn Minh GD1715 001203000071
41 TrucHAHE170739 HE170739 Hoàng Anh Trúc GD1715 001303003769
42 PhucTGHE170767 HE170767 Trịnh Gia Phúc GD1715 001203016296
43 AnhNMHE171492 HE171492 Nguyễn Mai Anh GD1715 033303005815
44 VietTGHE171742 HE171742 Tống Giang Việt GD1715 035203000769
45 HoangBMHE172052 HE172052 Bùi Mạnh Hoàng GD1715 001203005346
46 HoangTHHE140216 HE140216 Trần Huy Hoàng GD1716 001200007627
47 BangVHHE153140 HE153140 Vũ Hữu Bằng GD1716 132392266
48 HaiDTHE160052 HE160052 Đào Trung Hải GD1716 034202000030
49 AnhLDHE160959 HE160959 Lê Đức Anh GD1716 031202000657
50 AnhTDHE163305 HE163305 Trần Đức Anh GD1716 082400005
51 MinhVTHE170816 HE170816 Vũ Tuấn Minh GD1716 001203001390
52 LongBTHE171005 HE171005 Bùi Thành Long GD1716 001203026771
53 BachLGHE171750 HE171750 Lê Gia Bách GD1716 001203028628
54 HoangNVHE171894 HE171894 Nguyễn Vũ Hoàng GD1716 001203000709
55 MinhNVHE172085 HE172085 Nguyễn Vũ Minh GD1716 001203028714
56 TrangLQHE173156 HE173156 Lê Quỳnh Trang GD1716 025303001793
57 BaoNTTHE173495 HE173495 Ngô Thị Thái Bảo GD1716 187988837
58 NamNHHE140584 HE140584 Nguyễn Hoài Nam GD1718 013701060
59 MinhLVHE160407 HE160407 Lê Văn Minh GD1718 001202006828
60 DangNVHE161208 HE161208 Nguyễn Văn Đăng GD1718 001202023139

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 12 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

61 AnhPTHE161433 HE161433 Phạm Thế Anh GD1718 001202003739


62 DuongNDHE161461 HE161461 Nguyễn Đức Dương GD1718 001202014987
63 DangHHHE163808 HE163808 Hán Hải Đăng GD1718 025202005942
64 HieuNTHE164013 HE164013 Nguyễn Thái Hiếu GD1718 040202009713
65 KhaiPHE170791 HE170791 Phạm Khải GD1718 001203030526
66 NguyenNGHE170969 HE170969 Nguyễn Gia Nguyên GD1718 001203009431
67 DungNDAHE171247 HE171247 Nguyễn Đắc Anh Dũng GD1718 024203000039
68 LamBTHE153573 HE153573 Bùi Tùng Lâm IA1705 035201001493
69 DucNMHE160839 HE160839 Nguyễn Minh Đức IA1705 113748374
70 NhatHNHE163949 HE163949 Hoàng Nguyên Nhật IA1705 038202004196
71 KhanhHNHE172503 HE172503 Hoàng Nam Khánh IA1705 001203007572
72 HoangPTHE173184 HE173184 Phạm Thái Hoàng IA1705 022203000316
73 HiepTHHE150890 HE150890 Trịnh Huy Hiệp JPD123.E 163369793
74 DuongDMHE151012 HE151012 Đào Mạnh Dương JPD123.E 001201011528
75 BinhNDHE151450 HE151450 Nguyễn Đức Bình JPD123.E 033201006078
76 HungLCHE160179 HE160179 Lê Chấn Hưng JPD123.E 036202001561
77 HieuTMHE160223 HE160223 Trần Minh Hiếu JPD123.E 036202009254
78 TienNVHE160290 HE160290 Nguyễn Văn Tiến JPD123.E 024202000030
79 GiangVHTHE160451 HE160451 Vũ Hoàng Trường Giang JPD123.E 036202002624
80 TuanPAHE161024 HE161024 Phùng Anh Tuấn JPD123.E 001202038522
81 HuyNHHE161028 HE161028 Nguyễn Hữu Huy JPD123.E 001202017984
82 ThangLDHE161053 HE161053 Lê Đức Thắng JPD123.E 051178011
83 HuyNVHE161152 HE161152 Nguyễn Văn Huy JPD123.E 001202034900
84 ThanhMTHE161167 HE161167 Mai Tiến Thành JPD123.E 073607910
85 CuongNTHE161692 HE161692 Nguyễn Thế Cường JPD123.E 033202001978
86 HuyTQHE161767 HE161767 Trần Quang Huy JPD123.E 034202001041
87 HienDVHE163113 HE163113 Đỗ Văn Hiến JPD123.E 122415974
88 BaoTTHE163571 HE163571 Trịnh Tứ Bảo JPD123.E 038202010088
89 DucPMHE163592 HE163592 Phạm Minh Đức JPD123.E 038202004738
90 HiepNDHE170796 HE170796 Nguyễn Đức Hiệp JPD123.E 001203027200

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 13 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

91 AnhPTHHE171589 HE171589 Phạm Trần Hồng Anh JPD123.E 001303054033


92 DuongCQHE176062 HE176062 Cao Quý Dương JPD123.E 092011361
93 CuongNMHE170224 HE170224 Nguyễn Mạnh Cường SE1730 036203000134
94 HungNQHE172526 HE172526 Nguyễn Quang Hưng SE1730 027203001980
95 HuyNSHE176552 HE176552 Nghiêm Sỹ Huy SE1730 042203000223
96 CuongNTHE176844 HE176844 Nguyễn Thế Cường SE1730 022203004538
97 ThanhPTHE170365 HE170365 Phạm Tuấn Thành SE1731 001203030111
98 ChinhHMHE171181 HE171181 Hoàng Minh Chính SE1731 001203006863
99 NgocVNHE171623 HE171623 Vũ Ngọc Ngọc SE1731 034203004163
100 QuyVDHE176123 HE176123 Vũ Đức Quý SE1731 092012165
101 AnhDQHHE150802 HE150802 Đỗ Quang Huy Anh SE1732 033201007612
102 LuongNVHE160166 HE160166 Nguyễn Văn Lương SE1732 051118185
103 ThaoLPHE163296 HE163296 Lê Phương Thảo SE1732 091920472
104 HieuNMHE170629 HE170629 Nguyễn Minh Hiếu SE1732 034203000586
105 NamPTHE171400 HE171400 Phạm Thanh Nam SE1732 001203019701
106 DatTTHE172456 HE172456 Trần Tiến Đạt SE1732 034203006290
107 DuongPTHE173109 HE173109 Phạm Tùng Dương SE1732 037203000190
108 TaiNHHE173482 HE173482 Nguyễn Hoàng Tài SE1732 040203008088
109 LongTVHHE176219 HE176219 Trần Văn Hoàng Long SE1732 035203004242
110 AnhDNHHE176689 HE176689 Đỗ Ngọc Hoàng Anh SE1732 092011364
111 AnNTHE170877 HE170877 Nguyễn Trường An SE1733 001203000168
112 DungNDHE176518 HE176518 Nguyễn Đình Dũng SE1733 184424388
113 AnhNDHE150416 HE150416 Nguyễn Duy Anh SE1734 001201016226
114 KhanhLQHE153548 HE153548 Lê Quốc Khánh SE1734 010201002629
115 MinhNNHE160942 HE160942 Nguyễn Ngọc Minh SE1734 001202014092
116 ThienTDHE163280 HE163280 Trịnh Đại Thiên SE1734 035202005459
117 HieuMTHE163841 HE163841 Mai Trọng Hiếu SE1734 042202011882
118 VinhBTHE163959 HE163959 Bùi Tiến Vinh SE1734 025202004277
119 LongVNDHE170182 HE170182 Vũ Nguyễn Duy Long SE1734 034203000308
120 PhongLDMHE171478 HE171478 Lê Đình Minh Phong SE1734 001203010531

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 14 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

121 LoiCPHE172598 HE172598 Cao Phúc Lợi SE1734 036203002828


122 PhucTQHE176647 HE176647 Trần Quang Phúc SE1734 051112177
123 KietNTHE141690 HE141690 Nguyễn Tuấn Kiệt SE1735 001200001088
124 NamLHHE151301 HE151301 Lê Hải Nam SE1735 031201002149
125 QuangPNHE160260 HE160260 Phạm Ngọc Quang SE1735 034202006079
126 AnhHDHE163200 HE163200 Hoàng Đức Anh SE1735 038202004598
127 QuyenNKHE163380 HE163380 Nguyễn Kim Quyền SE1735 082393490
128 NguNNHE170062 HE170062 Nguyễn Ngọc Ngự SE1735 036203002698
129 SonDAHE170167 HE170167 Đỗ Anh Sơn SE1735 030203006671
130 KhanhHDHE170607 HE170607 Hà Duy Khánh SE1735 030203003872
131 AnNTHE170622 HE170622 Nguyễn Thành An SE1735 030203012302
132 LocMVHE171883 HE171883 Mã Vĩnh Lộc SE1735 001203014354
133 DatNTHE172349 HE172349 Nguyễn Tuấn Đạt SE1735 030203006036
134 NamVVHE172838 HE172838 Vương Viết Nam SE1735 286203000004
135 DatPMHE173562 HE173562 Phạm Mạnh Đạt SE1735 008203002299
136 NamHPHE150251 HE150251 Hoàng Phương Nam SE1736 001201010942
137 ThangLCHE160819 HE160819 Lưu Cảnh Thăng SE1736 034200011346
138 NamNTHE161123 HE161123 Nguyễn Thành Nam SE1736 027202001223
139 ToanVKHE161789 HE161789 Vũ Khánh Toàn SE1736 031202008114
140 VietDQHE170543 HE170543 Đoàn Quốc Việt SE1736 001203009547
141 QuocNHHE170785 HE170785 Nguyễn Hữu Quốc SE1736 030203010714
142 MinhNDHE171146 HE171146 Nguyễn Đăng Minh SE1736 001203002791
143 TinDLBHE171497 HE171497 Đinh Lê Bút Tin SE1736 001203007275
144 VietNHHE172276 HE172276 Nguyễn Hoàng Việt SE1736 030203010354
145 HaiNQHE173133 HE173133 Nguyễn Quốc Hải SE1736 026203003085
146 HoangNDHE173440 HE173440 Nguyễn Duy Hoàng SE1736 038203018737
147 AnhDTHE176117 HE176117 Đàm Tuấn Anh SE1736 040203002164
148 SonHTHS163176 HS163176 Hoàng Thái Sơn SE1736 071123816
149 TuNTHE160856 HE160856 Nguyễn Tiến Tú SE1737 001202002268
150 TrungHDHE161327 HE161327 Hoàng Đức Trung SE1737 001202034861

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 15 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

151 VuPLHE161565 HE161565 Phùng Long Vũ SE1737 033202006315


152 HaoNMHE163509 HE163509 Nguyễn Mạnh Hào SE1737 082408448
153 HoangTVHE163640 HE163640 Trần Việt Hoàng SE1737 011202004086
154 LongPVHE170065 HE170065 Phan Vân Long SE1737 033203004647
155 HuyLVNHE171955 HE171955 Lê Viết Nhật Huy SE1737 001203051122
156 PhucNDHE173030 HE173030 Nguyễn Duy Phúc SE1737 026203000214
157 HuyTQHE173113 HE173113 Trần Quốc Huy SE1737 184456886
158 AnhTNQHE176157 HE176157 Trần Ngọc Quang Anh SE1737 037202005614
159 TuanLVHE176257 HE176257 Lê Văn Tuân SE1737 026202006951
160 LamPVHE161247 HE161247 Phạm Văn Lam SE1738 34202009831
161 LamTTHE161932 HE161932 Trần Thái Lâm SE1738 000201000098
162 HoangNHHE163082 HE163082 Nguyễn Hữu Hoàng SE1738 073572288
163 DucHTHE163251 HE163251 Hoàng Trí Đức SE1738 038202019570
164 KhanhTHHE163939 HE163939 Trần Hữu Khánh SE1738 038202003843
165 DamTQHE163955 HE163955 Trần Quang Đam SE1738 035202004964
166 TrangLHHA170140 HA170140 Lương Huyền Trang SE1739 001303010864
167 CuongPVHE151423 HE151423 Phạm Văn Cương SE1739 036201011412
168 NamLHHE153396 HE153396 Lê Hoài Nam SE1739 026201002495
169 DucDVHE153405 HE153405 Đặng Việt Đức SE1739 038200014963
170 ThaiNDHE160516 HE160516 Nguyễn Đức Thái SE1739 001202022391
171 HuyNTHE160919 HE160919 Nguyễn Trường Huy SE1739 001202026554
172 TuanDTHE161066 HE161066 Đinh Thế Tuấn SE1739 126000202
173 VinhHXHE161512 HE161512 Hoàng Xuân Vinh SE1739 001202019280
174 HiepTHHE161790 HE161790 Trương Hoàng Hiệp SE1739 001202028563
175 MinhNHHE161877 HE161877 Nguyễn Hoàng Minh SE1739 034202002901
176 HaPHHE163013 HE163013 Phạm Hải Hà SE1739 073571996
177 TrungNQHE163558 HE163558 Nguyễn Quốc Trung SE1739 051151105
178 LongBTHE163564 HE163564 Bùi Thành Long SE1739 091907381
179 QuynhNVHE163568 HE163568 Nguyễn Văn Quỳnh SE1739 187848746
180 LinhBTHE163679 HE163679 Bùi Tuấn Linh SE1739 122448398

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 16 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

181 TuanNAHE164041 HE164041 Nguyễn Anh Tuấn SE1739 091905242


182 LongDHHE171562 HE171562 Dương Hải Long SE1739 001203028947
183 SonNLHE172043 HE172043 Nguyễn Liêm Sơn SE1739 030203007395
184 AnhNDHE172885 HE172885 Nguyễn Đình Anh SE1739 001203002563
185 HoangTVHE173429 HE173429 Trần Việt Hoàng SE1739 015203001821
186 PhucNTHE176442 HE176442 Nguyễn Trí Phúc SE1739 010203002367
187 ThangLTHE176605 HE176605 Lê Thế Thắng SE1739 038203006678
188 HuyNDHE176876 HE176876 Nguyễn Đức Huy SE1739 082366509
189 LuongNVHS163502 HS163502 Nguyễn Viết Lương SE1739 042202009627
190 DungPMHE170403 HE170403 Phạm Minh Dũng SE1740 034203000444
191 CanhVDHE170639 HE170639 Vũ Đức Cảnh SE1740 001203020759
192 CuongNVHE171501 HE171501 Nguyễn Việt Cường SE1740 001203005860
193 ThanhQCHE172302 HE172302 Quách Công Thành SE1740 024203000054
194 QuyenLNHE173212 HE173212 Lê Ngọc Quyền SE1740 037203005034
195 ThanhNGHE173442 HE173442 Nguyễn Gia Thành SE1740 026203005647
196 SangLXHE153775 HE153775 Lê Xuân Sang SE1741 026201006136
197 TuanVAHE161317 HE161317 Vũ Anh Tuấn SE1741 001202033003
198 HungLVHE163629 HE163629 Lê Viết Hưng SE1741 038202000877
199 ThaiVDHE170557 HE170557 Vũ Đức Thái SE1741 001203036898
200 HaiNXHE172366 HE172366 Nguyễn Xuân Hải SE1741 033203003911
201 KhanhPQHE160577 HE160577 Phan Quốc Khánh SE1742 001202013762
202 DatVVHE161402 HE161402 Vương Văn Đạt SE1742 027202005132
203 CuongDQHE163754 HE163754 Đinh Quốc Cường SE1742 037202004125
204 HuyPHQHE170146 HE170146 Phạm Hùng Quang Huy SE1742 231203000096
205 QuanDHHE170466 HE170466 Đỗ Hoàng Quân SE1742 001203028546
206 NamPTHE171690 HE171690 Phan Thành Nam SE1742 001203022789
207 HuyNHHE172669 HE172669 Nguyễn Hữu Huy SE1742 001203013720
208 DaoNMHE173415 HE173415 Nguyễn Minh Đạo SE1742 132427569
209 DatNTHE173461 HE173461 Nguyễn Tiến Đạt SE1742 017203000581
210 DungNTHE176358 HE176358 Nguyễn Tiến Dũng SE1742 019203000925

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 17 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

211 AnhTTHE176749 HE176749 Trịnh Tuấn Anh SE1742 187966581


212 AnhPHHE176798 HE176798 Phạm Hồng Anh SE1742 022203002689
213 QuanDHHE150528 HE150528 Đỗ Hồng Quân SE1743 034201005750
214 QuanVMHE160659 HE160659 Vũ Minh Quân SE1743 034202003790
215 MyMTTHE161622 HE161622 Mai Thị Trà My SE1743 036302009737
216 DangNHHE161703 HE161703 Nguyễn Hải Đăng SE1743 030202004218
217 HoangVDHE163885 HE163885 Vũ Đức Hoàng SE1743 038202019983
218 MinhNDHE170279 HE170279 Nguyễn Đức Minh SE1743 034203001456
219 LinhNVHE170399 HE170399 Nguyễn Vũ Linh SE1743 034203000664
220 AnhNHHHE170445 HE170445 Nguyễn Hữu Hoàng Anh SE1743 001203015119
221 LanNCHE171164 HE171164 Nguyễn Chí Lân SE1743 001203030819
222 AnhTHHE171243 HE171243 Trần Hùng Anh SE1743 030203009365
223 NhatTQHE173424 HE173424 Tạ Quang Nhật SE1743 187844842
224 SonNHHE176329 HE176329 Nguyễn Hồng Sơn SE1743 187984721
225 NhatLVHE176909 HE176909 Lê Việt Nhật SE1743 040203004207
226 TuanTQHE150383 HE150383 Trần Quốc Tuấn SE1744 001201003266
227 DaiPVHE161222 HE161222 Phí Văn Đại SE1744 001202012445
228 TuTMHE161755 HE161755 Trần Minh Tú SE1744 036202011205
229 LucDVHE163042 HE163042 Dương Văn Lực SE1744 071105715
230 CuongNVMHE163635 HE163635 Nguyễn Vũ Mạnh Cường SE1744 051193979
231 TuanDQHE176834 HE176834 Dương Quang Tuấn SE1744 024203005403
232 HungNKHE153311 HE153311 Nguyễn Khâm Hưng SE1745 187800591
233 KienNTHE153634 HE153634 Nguyễn Trung Kiên SE1745 035201001588
234 VinhNTHE170666 HE170666 Nguyễn Thành Vinh SE1745 001203002861
235 NgocNBHE141240 HE141240 Nguyễn Bảo Ngọc SE1746 024200000496
236 ThanhDVHE160422 HE160422 Đồng Văn Thanh SE1746 033201002570
237 TuanVVHE161238 HE161238 Vương Văn Tuấn SE1746 001202005122
238 SonBTHE161655 HE161655 Bùi Tuấn Sơn SE1746 001202005202
239 PhongBTHE161750 HE161750 Bùi Trung Phong SE1746 001202005176
240 SonNVHE161885 HE161885 Nguyễn Văn Sơn SE1746 001202037766

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 18 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

241 SonMTHE163328 HE163328 Mai Thế Sơn SE1746 038202020553


242 HieuKDHE171387 HE171387 Khuất Duy Hiếu SE1746 025203000063
243 NhatNTHE176486 HE176486 Nguyễn Thành Nhật SE1746 026203011962
244 KhanhNDHA140410 HA140410 Nguyễn Đăng Khánh SE1747 125860051
245 HuyNTHE141327 HE141327 Nguyễn Tiến Huy SE1747 113762352
246 TuNAHE150173 HE150173 Nguyễn Anh Tú SE1747 036200000492
247 LongDTHE151476 HE151476 Đỗ Thành Long SE1747 034201007569
248 VietLDHE153395 HE153395 Lê Đức Việt SE1747 071111296
249 GiangLDHE160270 HE160270 Lê Đức Giang SE1747 001202025315
250 ThaoPTHE160322 HE160322 Phạm Thanh Thảo SE1747 001302001313
251 GiangNTHE161321 HE161321 Nguyễn Trường Giang SE1747 001202015319
252 HoangTVHE163201 HE163201 Trương Việt Hoàng SE1747 038202004576
253 LongVLHHE163776 HE163776 Vi Lưu Hải Long SE1747 122358995
254 LinhNDHE163822 HE163822 Ngô Đình Linh SE1747 187845169
255 NamVCHE170143 HE170143 Vũ Công Nam SE1747 001203010542
256 PhuongPLHHE171395 HE171395 Phùng Lưu Hạ Phương SE1747 027203011566

257 phuongnlthe176328 HE176328 Nguyễn Lương Thế Phương SE1740 033203006612

258 tuanthhe170158 HE170158 Trần Huy Tuấn SE1737 036203005886

259 ngocptbhe176778 HE176778 Phạm Thị Bảo Ngọc SE1733 037303002903

260 haittthe173422 HE173422 Trần Thị Thanh Hải SE1733 014303001464

261 ductdhe171608 HE171608 Tạ Đăng Đức GD1716 001203031148

262 vietvqhe170916 HE170916 Vũ Quốc Việt SE1746 033203005858

263 minhvche161378 HE161378 Vương Công Minh SE1738 001202021993

264 dunghmhe176572 HE176572 Hoàng Mai Dung SE1733 038303010761

265 hoattthe172659 HE172659 Trương Thị Thanh Hoà SE1730 031303000525

266 bacdxhe170633 HE170633 Đào Xuân Bắc AI1705 001203036701

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 19 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R204 JPD123
BE-210 JPD123
BE-215 JPD123
BE-211 JPD123
BE-209 JPD123
BE-211 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-212 JPD123
BE-219 JPD123
BE-220 JPD123
BE-210 JPD123
BE-213 JPD123
BE-219 JPD123
BE-215 JPD123
BE-218 JPD123
BE-216 JPD123
AL-R201 JPD123
BE-217 JPD123
BE-214 JPD123
AL-R201 JPD123
BE-216 JPD123
BE-211 JPD123
BE-217 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-209 JPD123
BE-220 JPD123
BE-216 JPD123
BE-212 JPD123
BE-212 JPD123
AL-R202 JPD123

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 20 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-214 JPD123
BE-218 JPD123
BE-216 JPD123
BE-219 JPD123
AL-R201 JPD123
AL-R202 JPD123
AL-R204 JPD123
BE-220 JPD123
BE-212 JPD123
BE-214 JPD123
BE-219 JPD123
BE-216 JPD123
AL-R201 JPD123
BE-220 JPD123
BE-210 JPD123
BE-210 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-209 JPD123
AL-R201 JPD123
AL-R201 JPD123
BE-214 JPD123
BE-213 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-210 JPD123
BE-214 JPD123
BE-219 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-214 JPD123
BE-214 JPD123
AL-R204 JPD123

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 21 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 JPD123
BE-209 JPD123
AL-R204 JPD123
BE-210 JPD123
BE-212 JPD123
BE-215 JPD123
AL-R204 JPD123
BE-212 JPD123
AL-R204 JPD123
BE-215 JPD123
BE-212 JPD123
BE-210 JPD123
BE-209 JPD123
AL-R204 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-211 JPD123
BE-210 JPD123
BE-218 JPD123
BE-209 JPD123
BE-219 JPD123
BE-211 JPD123
BE-218 JPD123
BE-211 JPD123
BE-218 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-212 JPD123
BE-209 JPD123
AL-R202 JPD123
AL-R204 JPD123
BE-209 JPD123

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 22 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 JPD123
AL-R204 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-211 JPD123
BE-211 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-218 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-215 JPD123
BE-217 JPD123
AL-R201 JPD123
BE-213 JPD123
BE-218 JPD123
BE-210 JPD123
BE-215 JPD123
AL-R204 JPD123
BE-209 JPD123
BE-217 JPD123
BE-213 JPD123
AL-R201 JPD123
AL-R202 JPD123
AL-R204 JPD123
AL-R201 JPD123
BE-212 JPD123
BE-214 JPD123
BE-218 JPD123
BE-210 JPD123
BE-220 JPD123
BE-213 JPD123
BE-215 JPD123

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 23 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-213 JPD123
BE-216 JPD123
BE-212 JPD123
BE-214 JPD123
BE-216 JPD123
AL-R201 JPD123
BE-217 JPD123
BE-215 JPD123
BE-217 JPD123
BE-212 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-213 JPD123
AL-R204 JPD123
BE-215 JPD123
AL-R204 JPD123
BE-214 JPD123
BE-218 JPD123
BE-214 JPD123
BE-218 JPD123
BE-220 JPD123
BE-217 JPD123
BE-214 JPD123
BE-218 JPD123
BE-220 JPD123
BE-209 JPD123
BE-210 JPD123
AL-R201 JPD123
BE-217 JPD123
BE-220 JPD123
BE-219 JPD123

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 24 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-220 JPD123
BE-209 JPD123
BE-210 JPD123
BE-213 JPD123
BE-211 JPD123
BE-216 JPD123
BE-212 JPD123
AL-R201 JPD123
BE-219 JPD123
BE-212 JPD123
BE-212 JPD123
BE-210 JPD123
AL-R204 JPD123
BE-212 JPD123
AL-R204 JPD123
BE-219 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-214 JPD123
AL-R204 JPD123
BE-217 JPD123
BE-211 JPD123
BE-219 JPD123
BE-220 JPD123
BE-209 JPD123
BE-214 JPD123
BE-209 JPD123
BE-219 JPD123
BE-213 JPD123
BE-217 JPD123
BE-213 JPD123

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 25 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-219 JPD123
BE-213 JPD123
BE-217 JPD123
AL-R201 JPD123
BE-210 JPD123
BE-216 JPD123
BE-218 JPD123
BE-211 JPD123
BE-213 JPD123
AL-R204 JPD123
AL-R202 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-218 JPD123
BE-217 JPD123
BE-218 JPD123
BE-217 JPD123
BE-219 JPD123
BE-211 JPD123
BE-218 JPD123
BE-209 JPD123
BE-212 JPD123
AL-R204 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-211 JPD123
BE-216 JPD123
BE-215 JPD123
BE-211 JPD123
AL-R204 JPD123
AL-R204 JPD123
AL-R204 JPD123

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 26 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202 JPD123
AL-R201 JPD123
BE-216 JPD123
BE-216 JPD123
BE-214 JPD123
AL-R204 JPD123
BE-210 JPD123
BE-214 JPD123
BE-213 JPD123
AL-R201 JPD123
BE-212 JPD123
AL-R201 JPD123
BE-215 JPD123
BE-217 JPD123
BE-215 JPD123
BE-219 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-220 JPD123
BE-213 JPD123
AL-R202 JPD123
BE-219 JPD123
BE-211 JPD123
BE-212 JPD123
BE-220 JPD123
BE-215 JPD123
BE-218 JPD123
BE-219 JPD123
BE-217 JPD123
BE-215 JPD123
BE-217 JPD123

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 27 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.2 (JPD123)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-217 JPD123
BE-210 JPD123
BE-215 JPD123
BE-212 JPD123
BE-211 JPD123
BE-219 JPD123
BE-213 JPD123
BE-220 JPD123
BE-209 JPD123
BE-218 JPD123
BE-209 JPD123
BE-210 JPD123
BE-213 JPD123
BE-213 JPD123
BE-215 JPD123
BE-216 JPD123
JPD123
BE-216 Cải thiện điểm
JPD123
BE-219 Cải thiện điểm
JPD123
BE-215 Cải thiện điểm
JPD123
BE-209 Cải thiện điểm
JPD123
AL-R204 Cải thiện điểm
JPD123
BE-220 Cải thiện điểm
JPD123
BE-214 Cải thiện điểm
JPD123
AL-R204 Cải thiện điểm
JPD123
BE-211 Cải thiện điểm
JPD123
AL-R202 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 28 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HaDNHE163209 HE163209 Đặng Ngọc Hà MC1802 051225182


2 HuongBTHS170517 HS170517 Bùi Thanh Hương MC1802 031303012384
3 ChiDTHS170982 HS170982 Đỗ Thuỳ Chi MC1802 001303019472
4 ThaoDPHS171111 HS171111 Đào Phương Thảo MC1802 001303034868
5 AnhPDHS176231 HS176231 Phạm Đức Anh MC1803 061167666
6 ChiPTNHS181103 HS181103 Phạm Thị Nhật Chi MC1803 001304021800
7 PhuNHHE171652 HE171652 Nguyễn Hồng Phú MC1804 031203012619
8 NganNHHS170169 HS170169 Nguyễn Hiếu Ngân MC1804 001303010790
1 AnhNPHS170639 HS170639 Nguyễn Phương Anh MC1804 036303002444
1 MinhTNHS171270 HS171270 Tạ Nhật Minh MC1804 001203038100
1 VanLTHS186640 HS186640 Lương Thảo Vân MC1804 024304001881
1 QuangDHHE176620 HE176620 Đỗ Hoàng Quang MC1805 038203021905
1 MinhLHHS170270 HS170270 Lê Hoàng Minh MC1805 001203045162
1 QuangLMHS186402 HS186402 Lê Minh Quang MC1805 042204000208
1 HuyNDHS170471 HS170471 Nguyễn Đức Huy MC1806 030203012469
1 DuyDLHS180901 HS180901 Đỗ Lê Duy MC1806 001204032593
1 AnhBTMHS180921 HS180921 Bùi Thị Mai Anh MC1806 026304002151
1 HieuNDHS180930 HS180930 Nguyễn Duy Hiếu MC1806 001204002725
1 VietNHHS180975 HS180975 Nguyễn Hoàng Việt MC1806 001204028402
1 HaiNDHHE161609 HE161609 Nguyễn Đăng Hoàng Hải MC1807 125982358
1 ThaiTHHE161698 HE161698 Trần Hồng Thái MC1807 001202008939
1 PhuocDTHE170426 HE170426 Đào Triệu Phước MC1807 001203027607
1 AnhBHHE170931 HE170931 Bùi Hoàng Anh MC1807 001203017747
1 BaoNGHE171000 HE171000 Ngô Gia Bảo MC1807 024203000105
1 NghiaNTHS180246 HS180246 Nguyễn Trọng Nghĩa MC1807 001204031012
1 PhongNVHE163460 HE163460 Nguyễn Văn Phong MC1808 038202004763
1 SonNTHE171763 HE171763 Nguyễn Trường Sơn MC1808 001203012686
1 HieuCMHE172359 HE172359 Cao Minh Hiếu MC1808 001203007631
1 AnhNPVHE176165 HE176165 Nguyễn Phúc Việt Anh MC1808 187950214
2 AnhDMHS160063 HS160063 Đặng Minh Anh MC1808 001302004765
1 TuoiLHHS170142 HS170142 Lê Hồng Tươi MC1808 034303007266

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 29 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HungTMHS173390 HS173390 Trần Mạnh Hùng MC1808 091905825


1 AnhLHHS176227 HS176227 Lê Hoàng Anh MC1808 002203003067
1 lytkha170046 HA170046 Trần Khánh Ly MC1806 001303039131
1 vyptlhs173133 HS173133 Phan Thị Lê Vy MC1804 040303001872
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 30 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 31 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 32 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 33 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 34 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 35 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 36 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 37 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 38 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 39 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 40 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 41 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 42 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 43 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 44 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 45 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 46 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 47 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 48 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 49 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 50 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 51 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 52 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 53 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 54 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 55 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 56 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 57 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 58 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 59 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 60 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 61 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504
#N/A Err:504

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 62 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 63 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 64 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 65 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 66 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 67 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 68 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 69 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 70 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 71 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 72 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 73 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 74 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 75 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 76 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 77 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 78 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 79 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 80 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 81 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 82 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 83 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 84 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 85 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 86 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 87 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 88 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 89 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 90 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 91 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Media Psychology (MMP201)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 92 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208 MMP201
BE-208 MMP201
BE-208 MMP201
BE-208 MMP201
BE-208 MMP201
BE-208 MMP201
BE-208 MMP201
BE-208 MMP201
AL-R201 MMP201
BE-214 MMP201
BE-220 MMP201
BE-216 MMP201
BE-213 MMP201
BE-216 MMP201
BE-211 MMP201
BE-209 MMP201
AL-R201 MMP201
BE-210 MMP201
BE-220 MMP201
BE-209 MMP201
BE-218 MMP201
BE-216 MMP201
AL-R201 MMP201
AL-R202 MMP201
BE-215 MMP201
BE-216 MMP201
BE-217 MMP201
BE-210 MMP201
AL-R201 MMP201
AL-R201 MMP201
BE-220 MMP201

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 93 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-211 MMP201
AL-R201 MMP201
MMP201
BE-213 Cải thiện điểm
MMP201
BE-220 Cải thiện điểm
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 94 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 95 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 96 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 97 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 98 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 99 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 100 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 101 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 102 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 103 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 104 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 105 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 106 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 107 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 108 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 109 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 110 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 111 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 112 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 113 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 114 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 115 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 116 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 117 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 118 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 119 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 120 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 121 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 122 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 123 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 124 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 125 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 126 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 127 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 128 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 129 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 130 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 131 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 132 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 133 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 134 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 135 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 136 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 137 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 138 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 139 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 140 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 141 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 142 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 143 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 144 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 145 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 146 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 147 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 148 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 149 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 150 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 151 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 152 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 153 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 154 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 155 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

dia Psychology (MMP201)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 156 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Academic Writing 2 (EAW221)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ThuyNTHA153025 HA153025 Nguyễn Thu Thúy EL1801 037301004718


2 TienLTTHA173011 HA173011 Lê Thị Thủy Tiên EL1801 037303005778
3 NghiaTTHE172550 HE172550 Trần Tuấn Nghĩa EL1801 036203013982
4 AnhTTLHE150988 HE150988 Trần Thị Lan Anh EL1802 001301018579

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 157 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

demic Writing 2 (EAW221)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208
BE-208
BE-208
BE-208

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 158 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Read Think Write 1 (ERW411)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 SonVTHA170013 HA170013 Vũ Trường Sơn EL1705 027202000595


2 LinhNTTHA170128 HA170128 Nguyễn Thị Thuỳ Linh EL1705 027303002722
3 DungDMHA170139 HA170139 Đỗ Mạnh Dũng EL1705 001203010157
4 HungTDHA170169 HA170169 Trần Duy Hưng EL1705 034203011733
5 AnhLDDHA176026 HA176026 Lê Đỗ Diệp Anh EL1705 001303026928
6 ThanhNDHE140076 HE140076 Nguyễn Đức Thành EL1705 001200016747

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 159 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

d Think Write 1 (ERW411)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 160 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Derivatives (FIN402)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HungPTHS140086 HS140086 Phạm Tiến Hùng FIN1701 040828651

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 161 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

: Derivatives (FIN402)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 162 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Semantics (SEM101)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhTQHA160080 HA160080 Trần Quang Anh EL1705 001202021050


2 DuyTVHA163058 HA163058 Trần Việt Duy EL1705 022202007151

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 163 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

: Semantics (SEM101)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201
AL-R201

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 164 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Customs Operations (LOG311)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HoangKTVHS150551 HS150551 Kiều Trần Việt Hoàng IB1602-LOG 001201029363


2 HienMNHS160644 HS160644 Mai Ngọc Hiền IB1602-LOG 001302001182

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 165 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

toms Operations (LOG311)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201
AL-R201

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 166 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Ethical Hacking and Offensive Security (HOD401)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ThangNDHE130734 HE130734 Nguyễn Đình Thăng IA1603 187796702


2 AnhPTHE140421 HE140421 Phạm Tuấn Anh IA1603 033200007374
3 LongTNHE140627 HE140627 Trịnh Ngọc Long IA1603 038200015500
4 LocNXSE05351 SE05351 Ngô Xuân Lộc IA1603 013631830
5 nhunthe150785 HE150785 Nguyễn Thị Như IA1603 031301010165

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 167 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ng and Offensive Security (HOD401)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 HOD401
AL-R201 HOD401
AL-R201 HOD401
AL-R201 HOD401
HOD401
AL-R201 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 168 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.1 (JPD113)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhDDHE172210 HE172210 Đỗ Đức Anh GD1721 121203000001


2 AnhNHHE176236 HE176236 Nguyễn Hoàng Anh SE1763 015203001829
3 AnhPDHE176233 HE176233 Phạm Đạt Anh SE1748 063561371
4 BachLDHE176589 HE176589 Lưu Dương Bách SE1763 001203037915
5 BachTXHE173322 HE173322 Tống Xuân Bách SE1762 038203002373
6 BinhDTHE176177 HE176177 Đặng Tấn Bình SE1763 019203011008
7 CacNDHE176786 HE176786 Nguyễn Đăng Các AI1707 040203024296
8 conghthe172673 HE172673 Hoàng Thành Công SE1749 001203046251
9 CuongNTHE173585 HE173585 Nguyễn Tất Cường AI1709 025203001569
10 DaiTTHE176283 HE176283 Trịnh Trọng Đại IA1708 038203020092
11 DatLHHE173006 HE173006 Lê Hữu Đạt SE1754 038203002497
12 DatPDTHE176555 HE176555 Phạm Dương Thành Đạt SE1753 037203003420
13 DatPMHE176115 HE176115 Phạm Mạnh Đạt SE1750 063621260
14 DucHMHE176801 HE176801 Hoàng Minh Đức SE1752 040203007608
15 DucLDCHE176120 HE176120 Lại Đình Cao Đức SE1748 024203001628
16 DucNDHE171600 HE171600 Nguyễn Đình Đức SE1751 038203001254
1 DungMTHE171515 HE171515 Mai Tiến Dũng SE1758 034203006188
2 DungNLHE176234 HE176234 Nguyễn Lê Dũng GD1724 040203003771
3 DuNTKHE173118 HE173118 Nguyễn Tự Kỳ Du SE1753 026203000105
4 duongnmhe172724 HE172724 Nguyễn Mạnh Dương IOT1703 001203028407
5 DuongNTHE172189 HE172189 Nguyễn Tùng Dương SE1767 031203001642
6 DuongTTHE176361 HE176361 Trịnh Tùng Dương SE1770 038203012059
7 DuyCKHE172391 HE172391 Chu Khánh Duy SE1763 001203024539
8 GiangNTHE173325 HE173325 Nguyễn Trường Giang SE1768 011203001498
9 GiangVTHE172190 HE172190 Vũ Trường Giang GD1721 001203020744
10 HanNNHE176199 HE176199 Nguyễn Ngọc Hân GD1723 002303003931
11 HaPKHE171950 HE171950 Phan Khánh Hà GD1720 001303007223
12 HiepDVHE176366 HE176366 Đặng Vũ Hiệp GD1724 024203002863

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 169 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.1 (JPD113)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

13 HieuDMHE176370 HE176370 Đỗ Minh Hiếu GD1720 035203003157


14 HoangNDHHE171859 HE171859 Nguyễn Đình Huy Hoàng SE1759 014203000021
15 HoangNVHE173345 HE173345 Nguyễn Việt Hoàng SE1766 037203003774
16 HoangNVHE176847 HE176847 Nguyễn Việt Hoàng SE1769 019203003166
17 HungNTHE172192 HE172192 Nguyễn Thành Hưng SE1767 001203021164
18 HungPPVHE172517 HE172517 Phạm Phú Việt Hùng AI1708 034203004953
19 huongntlhe172720 HE172720 Nguyễn Thị Lan Hương SE1754 033303007775
20 HuyDQHE171653 HE171653 Đỗ Quang Huy IA1708 001203006695
1 HuyPQHE172172 HE172172 Phạm Quang Huy SE1756 034203010875
2 huytqhe173321 HE173321 Trần Quang Huy SE1769 019203006430
3 khanhnche172714 HE172714 Nguyễn Công Khanh IOT1703 001203022351
4 khanhtbhe176794 HE176794 Trịnh Bảo Khánh SE1765 025200011298
5 KhanhTXHE173421 HE173421 Tống Xuân Khánh SE1770 038202013972
6 LamCNTHE172559 HE172559 Cấn Ngọc Tùng Lâm GD1720 001203031131
7 lamvnthe176279 HE176279 Vũ Nguyễn Tùng Lâm SE1758 012203001331
8 LinhNMHE176679 HE176679 Nguyễn Mạnh Linh SE1759 035203001891
9 LinhTKHE171921 HE171921 Trần Khánh Linh GD1722 033303003988
10 LongDPHE172762 HE172762 Đàm Phú Long GD1722 001203002603
11 LongTTHE176743 HE176743 Trần Tiến Long AI1708 038203007533
12 LuongLNHE176484 HE176484 Lê Ngọc Lương SE1770 038203014577
13 mailnhe171647 HE171647 Lê Ngọc Mai AI1709 001303010743
14 ManhVQHE173160 HE173160 Vũ Quang Mạnh SE1754 026203007439
15 MinhLNHE172389 HE172389 Lưu Nhật Minh SE1759 001203008334
16 MinhNCQHE171549 HE171549 Nguyễn Chí Quang Minh AI1707 001203012975
17 MinhNHHE173180 HE173180 Nguyễn Hoàng Minh IOT1703 015203002621
18 NamNHHE173376 HE173376 Nguyễn Hải Nam IOT1703 024203000075
19 NghiaPVHE172294 HE172294 Phan Văn Nghĩa SE1771 034203007858
20 NghiaTTHE173582 HE173582 Tô Trọng Nghĩa SE1766 025203002775

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 170 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.1 (JPD113)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 NhiDYHE173157 HE173157 Đinh Yến Nhi GD1725 017303001724


2 NhuBDHE176703 HE176703 Bùi Đình Nhu SE1764 042203008215
3 PhiNBHE173187 HE173187 Nguyễn Bảo Phi SE1761 038203011716
4 PhucLQHE176206 HE176206 Lý Quang Phúc SE1749 025203010960
5 QuanDTHE176211 HE176211 Đỗ Trí Quân SE1758 038203022592
6 QuangNDDHE172697 HE172697 Nguyễn Đặng Đức Quang SE1749 001203018110
7 QuanNTHE171942 HE171942 Nguyễn Tài Quân SE1771 001203007482
8 quydxhe176351 HE176351 Đào Xuân Quý SE1748 015203000867
9 QuyTTHE173122 HE173122 Trần Trọng Quý SE1754 071127571
10 TamDVHE171711 HE171711 Đinh Văn Tâm GD1722 031203002348
11 ThaiNHHE176588 HE176588 Nguyễn Hoàng Thái SE1751 022203007664
12 ThangDVHE172787 HE172787 Đỗ Việt Thắng GD1722 034203001652
13 ThanhDCHE172509 HE172509 Đinh Công Thành SE1762 001203006369
14 ThanhDVHE171540 HE171540 Đỗ Văn Thành AI1709 001203024497
15 ThanhLDHE171856 HE171856 Lê Đức Thanh SE1768 038203000889
16 ThanhNTHS170500 HS170500 Nguyễn Trung Thành SE1770 001203006393
17 ThanhTNHE172186 HE172186 Trần Nam Thanh SE1751 036203001738
1 ThinhNPHE171609 HE171609 Nguyễn Phúc Thịnh GD1720 031203007621
2 ThuNTTHE176320 HE176320 Nguyễn Thị Thanh Thư GD1725 022303001928
3 TinhHNHE172394 HE172394 Hoàng Ngọc Tỉnh SE1771 036203001327
4 ToanDKHE171709 HE171709 Đỗ Khánh Toàn GD1724 001203007176
5 TrangLHHS163463 HS163463 Lưu Huyền Trang GD1721 187984526
6 TrinhNDHE172745 HE172745 Nguyễn Duy Trinh SE1756 001203021356
7 TriVDHE173295 HE173295 Vũ Duy Trí SE1751 040203020228
8 TrungDDHE173249 HE173249 Đào Đức Trung SE1768 036203000091
9 TrungLTHE176504 HE176504 Lê Tuấn Trung SE1763 188024578
10 TrungTBHE171701 HE171701 Trần Bảo Trung SE1771 001203019847
11 TuePMHE171611 HE171611 Phan Minh Tuệ AI1707 001203005730

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 171 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.1 (JPD113)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

12 TungCHHE172817 HE172817 Chu Hữu Tùng SE1761 001203018565


13 TuVTHE172443 HE172443 Vũ Thành Tú SE1753 036203017754
14 VietLTQHE173238 HE173238 Lành Triêu Quốc Việt SE1765 006203004226
15 VietNHHE173511 HE173511 Nguyễn Hoàng Việt SE1769 092091564
16 VinhLNHE176061 HE176061 Lê Ngọc Vinh SE1759 092010722
17 VinhNTHE171907 HE171907 Nguyễn Thành Vinh GD1719 001203025206

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 172 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.1 (JPD113)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 JPD113

AL-R201 JPD113

AL-R201 JPD113

AL-R201 JPD113

AL-R201 JPD113

AL-R201 JPD113

AL-R201 JPD113
JPD113
AL-R201 Cải thiện điểm
AL-R201 JPD113

AL-R201 JPD113
JPD113
AL-R201 Chỉ thi Listening
AL-R201 JPD113

AL-R201 JPD113

AL-R201 JPD113

AL-R201 JPD113

AL-R201 JPD113

AL-R202 JPD113

AL-R202 JPD113

AL-R202 JPD113
JPD113
AL-R202 Cải thiện điểm
JPD113
AL-R202 Chỉ thi Listening
AL-R202 JPD113

AL-R202 JPD113

AL-R202 JPD113

AL-R202 JPD113

AL-R202 JPD113

AL-R202 JPD113

AL-R202 JPD113

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 173 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.1 (JPD113)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202 JPD113

AL-R202 JPD113

AL-R202 JPD113

AL-R202 JPD113

AL-R202 JPD113

AL-R202 JPD113
JPD113
AL-R202 Cải thiện điểm
AL-R202 JPD113

AL-R204 JPD113
JPD113
AL-R204 Cải thiện điểm
JPD113
AL-R204 Cải thiện điểm
JPD113
AL-R204 Cải thiện điểm
AL-R204 JPD113

AL-R204 JPD113
JPD113
AL-R204 Cải thiện điểm
AL-R204 JPD113

AL-R204 JPD113

AL-R204 JPD113

AL-R204 JPD113

AL-R204 JPD113
JPD113
AL-R204 Cải thiện điểm
AL-R204 JPD113

AL-R204 JPD113

AL-R204 JPD113

AL-R204 JPD113

AL-R204 JPD113

AL-R204 JPD113

AL-R204 JPD113

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 174 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.1 (JPD113)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-203 JPD113

BE-203 JPD113

BE-203 JPD113

BE-203 JPD113

BE-203 JPD113

BE-203 JPD113

BE-203 JPD113
JPD113
BE-203 Cải thiện điểm
BE-203 JPD113

BE-203 JPD113

BE-203 JPD113
JPD113
BE-203 Chỉ thi Listening
BE-203 JPD113

BE-203 JPD113

BE-203 JPD113

BE-203 JPD113

BE-203 JPD113

BE-204 JPD113

BE-204 JPD113

BE-204 JPD113

BE-204 JPD113

BE-204 JPD113

BE-204 JPD113

BE-204 JPD113

BE-204 JPD113

BE-204 JPD113

BE-204 JPD113

BE-204 JPD113

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 175 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.1 (JPD113)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-204 JPD113

BE-204 JPD113

BE-204 JPD113

BE-204 JPD113
JPD113
BE-204 Chỉ thi Listening
BE-204 JPD113

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 176 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.1 (JPD113)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ThaoLBHA140367 HA140367 Lê Bích Thảo SE1765 091896792


2 GiangBDHA153074 HA153074 Bùi Đức Giang IOT1703 001200009872
3 HinhHTHE141100 HE141100 Hoàng Trọng Hinh GD1722 038200026074
4 QuangNNHE141218 HE141218 Nguyễn Ngọc Quang GD1723 026200003356
5 QuocBKHE150055 HE150055 Bùi Kiến Quốc GD1721 001201019905
6 DuongBDHE150273 HE150273 Bùi Duy Dương IA1707 031201002212
7 ThanhNMHE150482 HE150482 Nguyễn Minh Thành GD1723 031201002569
8 MinhNNHE150688 HE150688 Nguyễn Nhật Minh GD1725 034201011025
9 TrungVQHE150781 HE150781 Vũ Quốc Trung AI1708 079201024529
10 PhongDXHE150899 HE150899 Đỗ Xuân Phong GD1721 001201021304
11 QuanTMHE150947 HE150947 Trần Minh Quân SE1769 001201006030
12 TriNHHE153611 HE153611 Ngô Hoàng Trị AI1708 027201004309
13 AnhNTHE153662 HE153662 Nguyễn Tuấn Anh GD1723 122368325
14 ThaiKVHE160086 HE160086 Khuất Văn Thái GD1722 001201025196
15 TruongDMHE160165 HE160165 Đỗ Minh Trường SE1763 010201000027
16 NamNHHE160187 HE160187 Nguyễn Hoài Nam IA1707 031202002095
17 NamNPHE160296 HE160296 Nguyễn Phương Nam GD1720 001202008536
18 TriNDHE160361 HE160361 Nguyễn Dương Trí SE1751 001202005320
19 HieuBMHE160402 HE160402 Bùi Minh Hiếu IA1708 001202018227
20 NinhPAHE160459 HE160459 Phạm An Ninh GD1723 022202001277
1 QuangVMHE160498 HE160498 Vũ Minh Quang GD1723 030202002025
2 ThaoTTTHE160917 HE160917 Trần Thị Thu Thảo SE1756 033302006448
3 LongNHHE160957 HE160957 Nguyễn Hoàng Long IS1704 001202015390
4 PhuongNTTHE161051 HE161051 Nguyễn Thị Thu Phương GD1725 001302030894
5 PhuongPDHE161074 HE161074 Phùng Đức Phương IA1708 001202014076
6 DungDVHE161087 HE161087 Dương Việt Dũng SE1768 001200007557
7 AnhDDHE161116 HE161116 Đỗ Đức Anh SE1750 036200000342
8 MinhCHNHE161169 HE161169 Chu Hoa Nhật Minh SE1748 001201007545
9 KhiemPVHE161224 HE161224 Phạm Văn Khiêm IOT1703 030202008763
10 TienLDHE161285 HE161285 Lèng Đức Tiến SE1761 033202000587
11 HieuTVHE161365 HE161365 Trần Viết Hiếu GD1724 031201002572

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 177 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.1 (JPD113)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

12 HaNTHE161414 HE161414 Nguyễn Thiên Hà GD1722 001202000229


13 AnhNTHE161474 HE161474 Nguyễn Tuấn Anh SE1766 001202035093
14 AnDXHE161743 HE161743 Đào Xuân An GD1722 001202017636
15 KhoaCTHE163096 HE163096 Cao Tiến Khoa AI1709 187969182
16 quangvdhe163133 HE163133 Vũ Duy Quang AI1707 082386673
17 HieuVMHE163287 HE163287 Vũ Minh Hiếu GD1725 022202001602
18 KhanhTDHE163337 HE163337 Trần Đình Khánh SE1748 122395368
19 TungVQHE163368 HE163368 Vương Quốc Tùng GD1722 022202000479
1 NamLDHE163391 HE163391 Lê Duy Nam SE1767 038202017416
2 BinhNTHE163395 HE163395 Nguyễn Thanh Bình GD1723 019202000954
3 KhanhVDDHE163454 HE163454 Văn Đình Duy Khánh SE1761 038202010712
4 KienNTHE163481 HE163481 Nguyễn Trung Kiên IS1704 025202011725
5 HaiNXHE163496 HE163496 Nguyễn Xuân Hải IOT1703 184389196
6 DucLMHE163545 HE163545 Lê Minh Đức AI1709 038202015317
7 QuanNHTHE163550 HE163550 Nguyễn Hữu Tây Quân GD1724 188013735
8 AnhNTHE163557 HE163557 Nguyễn Tuấn Anh SE1768 038202019424
9 QuangLMHE163565 HE163565 Lành Minh Quang GD1725 082400490
10 MinhDVHE163686 HE163686 Dương Văn Minh GD1721 184462761
11 AnhDNHE163745 HE163745 Đặng Ngọc Anh SE1769 063566151
12 AnhLTHE163749 HE163749 Lê Tuấn Anh SE1751 038202017843
13 KietDTHE163756 HE163756 Đỗ Tuấn Kiệt GD1725 188020708
14 VanNDHE163761 HE163761 Nguyễn Đức Văn AI1708 35202001401
15 ThuyHTHE163763 HE163763 Hoàng Thái Thụy SE1760 051123149
16 CuongNCHE163892 HE163892 Nguyễn Cảnh Cường SE1748 187936868
17 HuyNQHE163917 HE163917 Nguyễn Quang Huy SE1758 035202000455
18 ManhPDHE163996 HE163996 Phan Đức Mạnh SE1768 033202011090
19 NamNHHE170026 HE170026 Nguyễn Hồng Nam SE1750 036203006208
1 DungDHHE170053 HE170053 Đoàn Hoàng Dũng SE1765 030203010093
2 LongPVHE170065 HE170065 Phan Vân Long GD1720 033203004647
3 VuTAHE170089 HE170089 Trịnh Anh Vũ SE1751 001203014597
4 MinhBHHE170105 HE170105 Bùi Huy Minh IA1708 030203009970

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 178 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.1 (JPD113)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

5 NamNHHE170139 HE170139 Nguyễn Hải Nam GD1719 033203007477


6 ThaiNAHE170188 HE170188 Nguyễn Anh Thái SE1764 030203005877
7 QuangBTHE170200 HE170200 Bùi Tuấn Quang GD1719 031203002032
8 BinhPQHE170203 HE170203 Phạm Quốc Bình SE1765 001203005007
9 HungCNTHE170248 HE170248 Cù Ngọc Tuấn Hưng SE1763 001203014434
10 DatPQHE170250 HE170250 Phạm Quốc Đạt AI1708 001202040639
11 AnhDVHE170325 HE170325 Đào Việt Anh GD1723 001203037858
12 LucTQHE170342 HE170342 Trần Quân Lực GD1724 027201000208
13 KhanhNQHE170364 HE170364 Nguyễn Quang Khánh AI1707 001203010166
14 NghiaNDHE170390 HE170390 Nguyễn Đăng Nghĩa SE1759 033203007333
15 KhanhCQHE170425 HE170425 Chu Quốc Khánh IA1707 033203005303
16 KhaiNPHE170541 HE170541 Nguyễn Phúc Khải SE1759 001203005013
17 KhoiNMHE170559 HE170559 Nguyễn Minh Khôi GD1725 001203002267
1 PhongHTHE170574 HE170574 Hồ Thế Phong SE1770 033203000915
2 KhanhTVHHE170598 HE170598 Trần Vũ Huy Khánh SE1762 001203042904
3 QuanCAHE170635 HE170635 Cao Anh Quân AI1707 001203042590
4 DuongLTHE170650 HE170650 Lê Thái Dương SE1759 030203000851
5 HienNDHE170657 HE170657 Nguyễn Đình Hiển SE1752 001203044135
6 HuyNLHE170704 HE170704 Nguyễn Lâm Huy AI1708 038203000465
7 HungDXHE170706 HE170706 Đỗ Xuân Hùng SE1762 037203004007
8 HungNVHE170777 HE170777 Nguyễn Văn Hưng AI1709 126008692
9 DungNMHE170821 HE170821 Nguyễn Mạnh Dũng SE1766 001203004911
10 TungPQHE170841 HE170841 Phạm Quang Tùng SE1765 001203013421
11 CuongVVHE170851 HE170851 Vũ Văn Cường SE1748 022203001194
12 andthe170852 HE170852 Đỗ Trường An SE1748 001203001858
13 DucVCHE170878 HE170878 Vương Chí Đức AI1709 001203006840
14 LamMHHE170891 HE170891 Mai Hoàng Lâm SE1753 001203051583
15 DungBTHE170922 HE170922 Bùi Tiến Dũng SE1762 026203006092
16 KhoaNMHE170944 HE170944 Nguyễn Minh Khoa SE1767 033202006366
17 DucNMHE170980 HE170980 Nguyễn Minh Đức IA1707 001203048000
1 TungTKHE170989 HE170989 Trần Khánh Tùng SE1770 036203010039

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 179 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Elementary Japanese 1-A1.1 (JPD113)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

2 DucDHMHE171056 HE171056 Đỗ Hoàng Minh Đức GD1723 001203018270


3 MaiLTHHE171059 HE171059 Lê Thị Hạnh Mai GD1722 001303000306
4 DucPMHE171109 HE171109 Phạm Minh Đức GD1724 001203020194
5 NamTMHE171125 HE171125 Thái Minh Nam SE1765 001203020384
6 TrungNTHE171142 HE171142 Nguyễn Thành Trung SE1766 034203010126
7 DungDVHE171153 HE171153 Đỗ Văn Dũng AI1708 001203006773
8 BachVHHE171187 HE171187 Vũ Hoàng Bách IA1708 001203026527
9 HaiNCHE171213 HE171213 Nguyễn Công Hải SE1764 001203029997
10 DucPNHE171222 HE171222 Phan Như Đức SE1770 001203008307
11 ChienLKHE171265 HE171265 Lê Khắc Chiến SE1761 231203000197
12 quynhnthe171282 HE171282 Nguyễn Thị Quỳnh SE1748 033303000424
13 MinhBTHE171285 HE171285 Bùi Tiến Minh SE1763 001203025183
14 QuanTMHE171318 HE171318 Trần Minh Quân GD1723 001203025641
15 DungNVHE171362 HE171362 Nguyễn Viết Dũng GD1724 001203006169
16 AnhNQTHE171367 HE171367 Nguyễn Quang Tuấn Anh SE1763 001203003271
17 DiepNTNHE171384 HE171384 Nguyễn Thị Ngọc Diệp GD1722 001303027934

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 180 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.1 (JPD113)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 181 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.1 (JPD113)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202
AL-R202
AL-R202 Chỉ thi Listening
AL-R202
AL-R202 Cải thiện điểm
AL-R202
AL-R202 Chỉ thi Listening
AL-R202
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
AL-R204
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 182 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.1 (JPD113)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-304
BE-305
BE-305
BE-305
BE-305
BE-305
BE-305
BE-305
BE-305
BE-305
BE-305
BE-305
BE-305 Cải thiện điểm
BE-305
BE-305
BE-305
BE-305
BE-305
BE-306

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 183 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

tary Japanese 1-A1.1 (JPD113)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-306
BE-306
BE-306
BE-306
BE-306
BE-306
BE-306
BE-306
BE-306
BE-306
BE-306 Cải thiện điểm
BE-306
BE-306
BE-306
BE-306
BE-306

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 184 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Public Relations Principles and Strategies (PRE202)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ChiLLHE153429 HE153429 Lê Linh Chi MC1602-PR 038301005269


2 KienNTHS140130 HS140130 Nguyễn Trung Kiên MC1602-PR 001200038362
3 PhuongDBHS150210 HS150210 Đào Bích Phương MC1602-PR 001301030836
4 LyNKHE150301 HE150301 Nguyễn Khánh Ly MC1603-PR 001301015386
5 KhanhNBSS140467 SS140467 Nguyễn Bảo Khánh MC1603-PR 030200003508
6 chungtpnhs160253 HS160253 Trần Phương Nhật Chung MC1603-PR 001302002664
7 thudhhs160380 HS160380 Đỗ Hà Thu MC1603-PR 001302014045
8 quynhvnhs160525 HS160525 Vũ Như Quỳnh MC1603-PR 001302017711

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 185 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ns Principles and Strategies (PRE202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202 Cải thiện điểm
AL-R202 Cải thiện điểm
AL-R202 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 186 of 212


DANH SÁCH SINH V
LIST OF STUDENT TA
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM40
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 14h00-16h00
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time S: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnDDHE161380 HE161380 Đinh Duy An IB1807 001202011322


2 AnhBDMHE171936 HE171936 Bùi Đức Minh Anh MKT1811 001203049110
3 AnhDAHS173137 HS173137 Đào Anh Anh MKT1812 061149001
4 AnhDLHS176255 HS176255 Dương Lan Anh MKT1806 024303004017
5 AnhDMHS180710 HS180710 Đỗ Mai Anh MKT1818 031304002380
6 AnhDTKHS170789 HS170789 Đỗ Thị Kim Anh FIN1802 030303004934
7 AnhDVHE161588 HE161588 Đào Việt Anh IB1806 033202000979
8 AnhHDHS171432 HS171432 Hoàng Đức Anh MKT1801 014203004115
9 AnhHLHS171165 HS171165 Hoàng Linh Ánh IB1806 001303054593
10 AnhHMHS171192 HS171192 Hà Mai Anh MKT1813 033303004129
11 AnhHTPHS171138 HS171138 Hoàng Thị Phương Anh MKT1815 001303054089
12 AnhKDHS171283 HS171283 Khuất Duy Anh FIN1801 001203045520
13 AnhLPHS171168 HS171168 Lương Phương Anh MKT1807 001303013043
14 AnhLTHS176064 HS176064 Lê Tuấn Anh MKT1804 030203005917
15 AnhLVDHS173218 HS173218 Lê Vũ Diệu Anh MKT1811 038303001897
16 AnhMDHS171215 HS171215 Mai Đức Anh MKT1808 036203001098
17 AnhNCHS171372 HS171372 Nguyễn Châu Anh MKT1815 001303005810
18 AnhNCTHS171505 HS171505 Nguyễn Công Tiến Anh MKT1804 001203029996
19 AnhNDHS180782 HS180782 Nguyễn Đức Anh MKT1818 001204024748
20 AnhNNHS170096 HS170096 Nguyễn Ngọc Anh IB1803 033203005382
21 AnhNTHHS170032 HS170032 Nguyễn Thị Hà Anh FIN1801 031302008483
22 AnhNTLHS160964 HS160964 Nguyễn Thị Lan Anh IB1801 001302003016
23 AnhNTNHS173429 HS173429 Ngô Thị Ngọc Ánh MKT1808 132526379
24 AnhNTQHS176237 HS176237 Nguyễn Thị Quỳnh Anh MKT1807 082414889
25 AnhNTVHS170836 HS170836 Nguyễn Thị Vân Anh MKT1812 125986616
26 AnhNVHS170755 HS170755 Nguyễn Việt Anh MKT1812 001203044293
27 AnhPNHS186083 HS186083 Phùng Ngọc Ánh MKT1818 025304004135
28 AnhPTHS171360 HS171360 Phạm Thụy Anh MKT1811 036303013138
29 AnhPTVHS170907 HS170907 Phạm Thị Vân Anh IB1806 227303000006

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 187 of 212


DANH SÁCH SINH V
LIST OF STUDENT TA
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM40
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 14h00-16h00
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time S: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

30 AnhTHHS170222 HS170222 Trần Hoài Anh MKT1813 036303007647


31 AnhTNQHS170783 HS170783 Trần Ngọc Quỳnh Anh IB1804 001303036289
32 AnhTTHS170795 HS170795 Trương Thái Anh MKT1812 001203006900
33 AnhTTHS173175 HS173175 Trương Thế Anh MKT1812 038202009512
34 AnhTTLHS176252 HS176252 Trần Thị Lan Anh IB1804 035303001845
35 AnhTTNHS176054 HS176054 Trần Thị Ngọc Anh MKT1801 063597243
36 AnhTTVHS173214 HS173214 Trịnh Thị Vân Anh MKT1807 038303013176
37 AnhVHDHS170924 HS170924 Vũ Hà Duy Anh MKT1801 030203006611
38 AnLTHS180287 HS180287 Lê Thành An MKT1818 001204025180
39 BachNHHS179003 HS179003 Nguyễn Huy Bách FIN1802 231371879
40 BacVNHS173155 HS173155 Vũ Như Bắc MKT1812 026203005867
41 BangNVHS176016 HS176016 Nam Văn Bằng MKT1817 037203002294
42 BaoNQHS170754 HS170754 Nguyễn Quang Bảo MKT1807 030203009245
43 BinhNTHS173480 HS173480 Ngô Thanh Bình MKT1801 014303001842
44 ChauNNMHS180011 HS180011 Nguyễn Ngọc Minh Châu MKT1807 001304010297
45 ChiCTMHS171232 HS171232 Cao Thị Minh Chi IB1801 036303004334
46 ChiKHHS181097 HS181097 Khuất Huyền Chi MKT1816 #N/A
47 ChiLTLHS176270 HS176270 Lê Thị Linh Chi MKT1805 038302012210
48 ChinhMTHS176273 HS176273 Ma Thị Chinh IB1802 019302000882
49 ChinhTXHS170545 HS170545 Trần Xuân Chính MKT1802 034201002129
50 CongHTHS180121 HS180121 Hồ Thành Công MKT1819 001204021154
51 CuongKVHS173020 HS173020 Kiều Văn Cường MKT1805 038203000790
52 CuongNMHS173260 HS173260 Nguyễn Mạnh Cường MKT1816 042203000526
53 CuongNSHS170535 HS170535 Nguyễn Sĩ Cường MKT1808 125973313
54 DaiNCHS171076 HS171076 Nguyễn Chí Đại MKT1814 001203042600
55 DangCHHS170566 HS170566 Chu Hải Đăng MKT1812 033203002521
56 DangNHHS170481 HS170481 Nguyễn Hải Đăng MKT1815 031203002591
57 DangTXHS173271 HS173271 Trịnh Xuân Đăng MKT1806 038203022266
58 DatBAHS170713 HS170713 Bạch Anh Đạt MKT1805 001203023756

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 188 of 212


DANH SÁCH SINH V
LIST OF STUDENT TA
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM40
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 14h00-16h00
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time S: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

59 DatBCHS176136 HS176136 Bùi Chí Đạt IB1802 025203000609


60 DatMDHE163401 HE163401 Mai Đức Đạt MKT1817 038202004776
61 DatTHTHE170900 HE170900 Trần Hữu Tiến Đạt FIN1802 001203024912
62 DatVHHS163312 HS163312 Vũ Hoàng Đạt MKT1815 019202007090
63 DiemVTNHS173406 HS173406 Võ Thị Ngọc Diễm MKT1814 042303006054
64 DinhPXDHS150557 HS150557 Phan Xuân Đức Đình FIN1801 031201000551
65 DongNXHS150144 HS150144 Nguyễn Xuân Đông FIN1802 019201008061
66 DoNVHS173232 HS173232 Nguyễn Văn Đô MKT1808 033202007125
67 DucNDHS170675 HS170675 Nguyễn Duy Đức MKT1815 027203001117
68 DuongNBHE171934 HE171934 Nguyễn Bá Đường MKT1814 001203045006
69 DuongNBHS173388 HS173388 Nguyễn Bình Dương MKT1814 035203004622
70 DuongNDTHS171198 HS171198 Nguyễn Đức Tùng Dương MKT1815 030203000009
71 DuongNXHS171417 HS171417 Nguyễn Xuân Dương IB1802 030203006936
72 DuongPTAHS170716 HS170716 Phan Thị Ánh Dương MKT1803 031303010480
73 DuongTNHS170574 HS170574 Trần Nhật Dương IB1805 034202011250
74 DuongVTHE172068 HE172068 Vũ Thanh Dương IB1802 031203006074
75 DuyCDDS170033 DS170033 Cao Danh Duy MKT1804 #N/A
76 DuyDVHS170317 HS170317 Đặng Văn Duy MKT1813 033203007886
77 DuyenTTTHS173225 HS173225 Trần Thị Thu Duyên MKT1814 037303001749
78 DuyNHHS171547 HS171547 Nguyễn Hữu Duy IB1807 001203047306
79 DuyNMHS179011 HS179011 Nguyễn Mạnh Duy MKT1806 062203001260
80 DuyNTHS170193 HS170193 Nguyễn Thế Duy MKT1806 001203040969
81 DuyTHHE172518 HE172518 Trần Hoàng Duy IB1807 001203042001
82 duythqhs180248 HS180248 Trình Hữu Quang Duy MKT1818 001204021492
83 GiangPTHS171164 HS171164 Phạm Trường Giang MKT1812 001203003779
84 GiangTTHE171697 HE171697 Tạ Trường Giang MKT1816 001203038535
85 HaHTTHS173057 HS173057 Hoàng Thị Thu Hà MKT1814 035303002618
86 HaiNTHS170061 HS170061 Nguyễn Trọng Hải MKT1803 001203017608
87 HaiNVHS171382 HS171382 Nguyễn Văn Hải MKT1813 001203015262

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 189 of 212


DANH SÁCH SINH V
LIST OF STUDENT TA
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM40
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 14h00-16h00
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time S: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

88 HaiPXHS170763 HS170763 Phạm Xuân Hải FIN1801 095305538


89 HanhBTHS170487 HS170487 Bùi Thị Hạnh MKT1805 036303012453
90 HaNTTHS173372 HS173372 Nguyễn Thị Thu Hà IB1805 037303000356
91 HaNVHS173073 HS173073 Nguyễn Việt Hà IB1805 122423242
92 HaoNTHS170554 HS170554 Nguyễn Thị Hảo MKT1804 001303021707
93 HaPQHS171010 HS171010 Phạm Quang Hà IB1806 001202027947
94 HaPTHS173079 HS173079 Phạm Thu Hà IB1805 017303002245
95 HienNTTHS176157 HS176157 Nguyễn Thị Thanh Hiền IB1806 035303003867
96 HieuBMHS173038 HS173038 Bùi Minh Hiếu IB1803 113825877
97 HieuNCHS173055 HS173055 Nguyễn Công Hiếu MKT1807 187971448
98 HieuNDHE172282 HE172282 Nguyễn Đức Hiếu IB1802 031203001323
99 HieuNDHS170104 HS170104 Nguyễn Đức Hiếu IB1805 033203001278
100 HoaDTKHS170401 HS170401 Dương Thị Khánh Hoà FIN1802 031303006338
101 HoangHLHS176160 HS176160 Hứa Lê Hoàng FIN1801 020203001946
102 HoangLVHS173051 HS173051 Lê Văn Hoàng MKT1806 187899826
103 HoangNHHS171031 HS171031 Nguyễn Huy Hoàng IB1804 001203012934
104 HoangNHHS171503 HS171503 Nguyễn Huy Hoàng MKT1807 034203001906
105 HoangNHHS173007 HS173007 Nguyễn Huy Hoàng IB1801 025203003232
106 HoiLHHS170718 HS170718 Lều Hữu Hội MKT1801 036203008462
107 HongLTHS171316 HS171316 Lê Thị Hồng MKT1813 027303000089
108 HongTHHS176062 HS176062 Trần Hải Hồng MKT1814 026303000092
109 HueNTHS171247 HS171247 Nguyễn Thị Huệ MKT1801 001303044797
110 HungBDHS170729 HS170729 Bùi Đức Hưng MKT1812 001203007547
111 HungBLHE170581 HE170581 Bạch Long Hùng MKT1817 001203001706
112 HungNTHS171007 HS171007 Nguyễn Tuấn Hưng MKT1804 001203048369
113 HungNVHS173284 HS173284 Nguyễn Việt Hưng MKT1815 026203001554
114 HuongNTHS176105 HS176105 Nguyễn Thị Hương MKT1803 026303000165
115 HuongNTTHS170720 HS170720 Nguyễn Thị Thu Hương MKT1808 031303007974
116 HuongTTTHS171557 HS171557 Tạ Thị Thu Hường FIN1802 001303025650

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 190 of 212


DANH SÁCH SINH V
LIST OF STUDENT TA
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM40
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 14h00-16h00
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time S: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

117 HuongVTMHS170074 HS170074 Vũ Thị Mai Hương IB1804 031303010890


118 HuyDGHE173174 HE173174 Đặng Gia Huy MKT1817 082406555
119 HuyDQHS170143 HS170143 Đinh Quang Huy FIN1801 036203002294
120 HuyenDTMHS170441 HS170441 Đào Thị Minh Huyền MKT1808 001303039825
121 HuyenHKHS173409 HS173409 Hoàng Khánh Huyền MKT1815 038303000872
122 HuyenHTHS171331 HS171331 Hoàng Thị Huyền MKT1811 033303002609
123 HuyenNTTHS171462 HS171462 Nguyễn Thị Thu Huyền MKT1803 001303043091
124 HuyenNTTHS171520 HS171520 Nguyễn Thị Thu Huyền IB1806 034303011587
125 HuyenPTTHS173197 HS173197 Phạm Thị Thái Huyền MKT1807 187951720
126 HuyenTTHS186518 HS186518 Trần Thị Huyền MKT1819 040304015124
127 HuyNVHS170335 HS170335 Nguyễn Văn Huy MKT1808 001203046818
128 HuyTDHS171554 HS171554 Trần Đức Huy MKT1815 033203004716
129 KhanhBTKHS186434 HS186434 Bùi Thị Kiều Khanh MKT1806 038304006487
130 KhanhLNHS170225 HS170225 Lý Ngọc Khánh MKT1811 001303025168
131 KhanhNDHS171379 HS171379 Nguyễn Duy Khánh MKT1815 036203005350
132 KhanhNTMHS170956 HS170956 Nguyễn Thị Minh Khanh MKT1813 001303006824
133 KhanhTHHS176284 HS176284 Trần Hoàng Khánh IB1803 042203000963
134 KhoaVNHE172155 HE172155 Vũ Ngọc Khoa MKT1803 001203029907
135 KhuyenCLHS170483 HS170483 Chu Lý Khuyến FIN1802 001203006544
136 KienHTHS163486 HS163486 Hoàng Trung Kiên IB1804 122437425
137 KieuLNHS173438 HS173438 Lê Ngọc Kiều MKT1801 038303020422
138 LamHBHS170903 HS170903 Hoàng Bá Lâm IB1805 001203010127
139 lamtmhs180020 HS180020 Trần Mai Lâm FIN1801 001304015526
140 LamTTHE176067 HE176067 Tạ Thanh Lam MKT1819 026303005746
141 LinhDNHHS189009 HS189009 Đỗ Ngọc Hương Linh IB1807 #N/A
142 LinhDTHS173107 HS173107 Dương Thuỳ Linh IB1801 022303001011
143 linhhnphs180357 HS180357 Hoàng Ngọc Phương Linh MKT1819 001304017536
144 LinhLKHS171377 HS171377 Lê Khánh Linh IB1803 034303002218
145 LinhLNHS170614 HS170614 La Nhật Linh IB1804 001303016432

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 191 of 212


DANH SÁCH SINH V
LIST OF STUDENT TA
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM40
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 14h00-16h00
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time S: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

146 LinhLTTHS176049 HS176049 Lại Thị Thùy Linh IB1801 035303002302


147 LinhNDHE173491 HE173491 Nguyễn Diệu Linh MKT1805 025303008318
148 LinhNDHS170340 HS170340 Nguyễn Đan Linh IB1802 001303042263
149 LinhNKHS170526 HS170526 Nguyễn Khánh Linh IB1806 001303046583
150 LinhNTDHS176234 HS176234 Ngô Thị Diệu Linh MKT1817 035303003726
151 LinhPMHS170925 HS170925 Phạm Mai Linh MKT1813 031303008824
152 LinhTKHS170181 HS170181 Trần Khánh Linh MKT1808 125999937
153 LinhTNHS176065 HS176065 Trần Nhật Linh IB1803 034303013619
154 LinhTTHHS180200 HS180200 Tạ Thị Hải Linh FIN1802 #N/A
155 LinhTTHS170185 HS170185 Trần Thảo Linh MKT1803 040635412
156 LinhTTNHS173005 HS173005 Trần Thị Ngọc Linh MKT1813 037303005511
157 LinhTTTHS171052 HS171052 Trần Thị Thuỳ Linh MKT1807 027303001925
158 LoanNTHS171179 HS171179 Nguyễn Thu Loan MKT1815 036303003551
159 LocCTHS170966 HS170966 Chu Thế Lộc MKT1811 036203011350
160 LongVDHS170004 HS170004 Vũ Đình Long MKT1804 001201006145
161 LuongPVHS153150 HS153150 Phạm Văn Lương IB1806 038201008991
162 LyNTKHS171160 HS171160 Nguyễn Thị Khánh Ly MKT1817 001303009800
163 LyNTTHS171063 HS171063 Nguyễn Thị Tuyết Ly IB1802 036303008737
164 LyTTPHS171109 HS171109 Thiều Thị Phương Ly MKT1813 033303005329
165 LyVKHS170385 HS170385 Vũ Khánh Ly IB1806 001303017928
166 MaiLDNHS179001 HS179001 Lê Dương Ngọc Mai IB1805 092301000015
167 MaiNTHS170009 HS170009 Nguyễn Thị Mai MKT1806 030302008235
168 MaiVTXHA170004 HA170004 Vũ Thị Xuân Mai IB1801 033303004932
169 ManhNNHS171080 HS171080 Nguyễn Ngọc Mạnh MKT1811 033202003240
170 MinhDNNHS170505 HS170505 Đặng Ngọc Nhật Minh FIN1801 027203000057
171 MinhDTHS170414 HS170414 Đỗ Thị Minh IB1801 001303014408
172 MinhDXHS163124 HS163124 Đinh Xuân Minh MKT1818 187852429
173 MinhLHHS170037 HS170037 Lê Hoàng Minh IB1803 031203008881
174 MinhNHHS150568 HS150568 Nguyễn Hiển Minh IB1804 001201003569

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 192 of 212


DANH SÁCH SINH V
LIST OF STUDENT TA
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM40
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 14h00-16h00
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time S: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

175 MinhNTHS180015 HS180015 Nguyễn Tuấn Minh MKT1807 001204010198


176 MyLTHHS170692 HS170692 Lê Thị Hà My IB1801 027303003497
177 MyNGHS170852 HS170852 Nguyễn Gia Mỹ MKT1808 001303027449
178 MyNTTHS170089 HS170089 Nguyễn Thị Trà My MKT1803 001303019331
179 MyNTTHS170820 HS170820 Nguyễn Thị Thùy My FIN1802 031303010100
180 NamDTHS171236 HS171236 Đặng Tuấn Nam IB1803 001203044804
181 NamHVHE173312 HE173312 Hà Văn Nam MKT1806 038203017473
182 NamNHHE160292 HE160292 Nguyễn Hải Nam MKT1817 031202007104
183 NamNTHE170055 HE170055 Nguyễn Thái Nam MKT1804 034203010510
184 NamTDHS170704 HS170704 Trần Đức Nam FIN1802 001203048784
185 NamTPHE171459 HE171459 Tô Phương Nam IB1805 064203000020
186 NganLTHS170721 HS170721 Lê Thu Ngân MKT1812 001303012051
187 NgaPQHS176093 HS176093 Phạm Quỳnh Nga FIN1802 025303001528
188 NgaVQHS170328 HS170328 Vũ Quỳnh Nga IB1804 125958791
189 NghiaPTHS171281 HS171281 Phạm Trung Nghĩa FIN1801 034203005134
190 NguyenTTHS173280 HS173280 Trần Thảo Nguyên MKT1814 042303000409
191 NguyetTAHS173401 HS173401 Trần Anh Nguyệt MKT1816 015303001558
192 NhanNTHS171499 HS171499 Nguyễn Thị Nhàn IB1806 034303003997
193 NhaNTTHS171189 HS171189 Nghiêm Thị Thanh Nhã MKT1816 001303037878
194 NhatNXHE161669 HE161669 Nguyễn Xuân Nhật MKT1817 036202009418
195 NhatTVHS173371 HS173371 Trần Văn Nhất FIN1802 122442049
196 NhiBTUHS171367 HS171367 Bùi Thị Uyển Nhi MKT1811 036303009203
197 nhulqhe173200 HE173200 Lại Quỳnh Như MKT1802 035303001802
198 NhungDHHS173153 HS173153 Đào Hồng Nhung MKT1814 037303001667
199 PhuocNHHS170941 HS170941 Nguyễn Hữu Phước MKT1816 126002933
200 PhuongDMHS180078 HS180078 Dương Minh Phương MKT1818 001304024499
201 PhuongHLHS171378 HS171378 Hoàng Lan Phương MKT1813 001303035758
202 PhuongNTHS170610 HS170610 Nguyễn Thu Phương MKT1811 001303043589
203 PhuongNTTHS170700 HS170700 Nguyễn Thị Thu Phương IB1802 001303043097

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 193 of 212


DANH SÁCH SINH V
LIST OF STUDENT TA
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM40
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 14h00-16h00
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time S: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

204 PhuongPMHS173077 HS173077 Phùng Mai Phương IB1803 026303004815


205 PhuongPTHS171475 HS171475 Phạm Thanh Phương MKT1808 031303009331
206 PhuongPTLHS170984 HS170984 Phạm Thị Lan Phương MKT1803 036303001237
207 PhuongTTHS170324 HS170324 Trịnh Thị Phượng MKT1813 033303001494
208 PhuongTTMHS173426 HS173426 Trương Thị Mai Phương MKT1807 038303002053
209 PhuongTTTHS173072 HS173072 Trần Thị Thu Phương IB1803 026303007314
210 QuangTNHS173004 HS173004 Trương Ngọc Quang MKT1805 071128382
211 QuanHDAHS173473 HS173473 Hồ Diên Anh Quân MKT1815 040203008026
212 QuanNMHS170448 HS170448 Nguyễn Minh Quân FIN1801 001203047276
213 QuanPHHS173296 HS173296 Phạm Hồng Quân MKT1803 025203000387
214 QuanPNMHS180639 HS180639 Phùng Ngọc Minh Quân MKT1805 001204022004
215 QuocNDHS176026 HS176026 Nguyễn Đình Quốc MKT1808 187898319
216 QuyenNHHS171507 HS171507 Nguyễn Hữu Quyền MKT1803 030203009256
217 QuyLMHS173279 HS173279 Lương Minh Quý MKT1805 025203002776
218 QuynhCTHS170150 HS170150 Chu Thị Quỳnh MKT1808 030303010851
219 QuynhNCHS180918 HS180918 Nguyễn Chí Quỳnh MKT1818 001204007460
220 QuynhNHHS170276 HS170276 Nguyễn Hương Quỳnh FIN1802 001303043584
221 QuynhNMHS171243 HS171243 Nguyễn Mai Quỳnh MKT1804 030303011350
222 QuynhNNHS170320 HS170320 Nguyễn Ngọc Quỳnh MKT1803 001303011890
223 QuynhPNHS173019 HS173019 Phạm Như Quỳnh MKT1801 024303000761
224 QuyNLHE173147 HE173147 Nguyễn Lê Quý FIN1801 022203005702
225 SonALHE150607 HE150607 An Lộc Sơn MKT1818 001201001811
226 SonDHHS176085 HS176085 Đinh Hồng Sơn IB1806 113798888
227 SonNDTHS173403 HS173403 Nguyễn Đặng Trường Sơn MKT1806 026203004156
228 SonNNTHE171295 HE171295 Nguyễn Ngọc Trường Sơn MKT1817 001203031048
229 SonNTHS171014 HS171014 Nguyễn Thái Sơn MKT1803 001203019525
230 SonPDHS170455 HS170455 Phạm Đức Sơn IB1805 014203000022
231 TamLTTHS153172 HS153172 Lê Thị Thanh Tâm MKT1817 038301010943
232 TamVTMHS170856 HS170856 Vũ Thị Minh Tâm MKT1805 038303000244

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 194 of 212


DANH SÁCH SINH V
LIST OF STUDENT TA
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM40
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 14h00-16h00
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time S: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

233 ThamTTTHS173023 HS173023 Tạ Thị Thu Thắm MKT1815 019303001318


234 ThangNDHS180562 HS180562 Nguyễn Đức Thắng MKT1819 001204005435
235 ThanhLCHS186571 HS186571 Lê Chí Thành MKT1818 022204010338
236 ThanhTVHE163915 HE163915 Trần Văn Thành MKT1817 071125286
237 ThanhTVHE176080 HE176080 Trịnh Văn Thành FIN1801 092007778
238 ThanhVXHS171065 HS171065 Vũ Xuân Thành MKT1806 037203000107
239 ThaoBDHS163361 HS163361 Bùi Diệu Thảo MKT1806 025302000358
240 ThaoMPHS170944 HS170944 Mai Phương Thảo FIN1801 001303035596
241 ThaoNPHS176094 HS176094 Nguyễn Phương Thảo MKT1806 187951606
242 ThaoNTHS170372 HS170372 Nguyễn Thị Thảo MKT1811 001303038427
243 ThaoNTHS170541 HS170541 Nguyễn Thu Thảo MKT1806 001303007618
244 ThaoNTPHS170926 HS170926 Nguyễn Thị Phương Thảo MKT1805 001303024366
245 ThaoNTTHS173200 HS173200 Nguyễn Thị Thanh Thảo MKT1803 015303002783
246 ThaoPHMHS171288 HS171288 Phùng Hà Minh Thảo IB1804 001303010778
247 ThaoPTPHS171177 HS171177 Phạm Thị Phương Thảo IB1806 030303007201
248 ThaoPTPHS173298 HS173298 Phan Thị Phương Thảo MKT1814 082408723
249 ThaoVTPHS173464 HS173464 Vũ Thị Phương Thảo IB1801 022303006231
250 ThienTDHS176181 HS176181 Trần Đức Thiện MKT1801 025203002947
251 ThongHTHS170881 HS170881 Hoàng Trung Thông IB1807 027203008490
252 ThongLMHS173206 HS173206 Lê Minh Thông MKT1813 040203006506
253 ThuDAHS170591 HS170591 Đặng Anh Thư IB1803 034303000238
254 ThuNDHHS180217 HS180217 Nguyễn Đỗ Hà Thu MKT1811 001304010624
255 ThuNTHHS170918 HS170918 Ngô Thị Hoài Thu MKT1806 031303008341
256 ThuNTHHS171310 HS171310 Nguyễn Thị Hà Thư IB1806 027303003873
257 ThuyNTHS170961 HS170961 Nguyễn Thị Thúy MKT1806 001303033500
258 TramNNHS170197 HS170197 Nguyễn Ngọc Trâm IB1804 082366511
259 TrangDTHS170728 HS170728 Đào Thu Trang MKT1803 033303002927
260 TrangLTKHS173416 HS173416 Lê Thị Kiều Trang MKT1804 038303016047
261 TrangNMHS170229 HS170229 Nguyễn Minh Trang MKT1805 001303028549

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 195 of 212


DANH SÁCH SINH V
LIST OF STUDENT TA
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM40
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi MC/Exam time MC: 14h00-16h00
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi Nói/Exam time S: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

262 TrangNPQHS171071 HS171071 Nguyễn Phạm Quỳnh Trang MKT1815 030303003558


263 TrangNTHS170726 HS170726 Nguyễn Thị Trang MKT1812 001303011568
264 TrangNTHS180366 HS180366 Nguyễn Thu Trang MKT1801 001304025949
265 TrangNTQHS173310 HS173310 Nguyễn Thị Quỳnh Trang IB1803 019303003290
266 TrangPTQHS173250 HS173250 Phạm Thị Quỳnh Trang IB1804 042303002663
267 TriKNTHS170811 HS170811 Kim Nguyễn Trung Trí MKT1813 036203003996
268 TrungDVHE163590 HE163590 Đồng Văn Trung MKT1817 122381510
269 TrungQHHS170387 HS170387 Quách Hiếu Trung FIN1801 001203017076
270 tuntchs176113 HS176113 Nguyễn Thị Cẩm Tú MKT1804 040302017312
271 TuVCHS180661 HS180661 Vũ Cẩm Tú MKT1818 036304003010
272 TuVVHS170524 HS170524 Vương Văn Tú MKT1814 001203010007
273 TuyenTPHS170883 HS170883 Trần Phương Tuyền MKT1815 001303006120
274 VyNTHS170576 HS170576 Nguyễn Thúy Vy IB1803 001303022268
275 YenDHHS171272 HS171272 Đào Hải Yến MKT1801 034303006890
276 YenNTHHS180521 HS180521 Ngô Thị Hải Yến MKT1818 027304002197
277 YenPTHHE171528 HE171528 Phạm Thị Hồng Yến IB1807 030303001018

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 196 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

mediate Business English (ENM401)


Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-201
BE-201 BE-202
BE-201 BE-202
BE-201 BE-202
BE-201 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 197 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

mediate Business English (ENM401)


Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-203
BE-202 BE-203
BE-202 BE-203
BE-202 BE-203
BE-202 BE-203
BE-202 BE-203
BE-202 BE-203
BE-202 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 198 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

mediate Business English (ENM401)


Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-204 BE-204
BE-204 BE-204
BE-204 BE-204
BE-204 BE-204
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-208 BE-207
BE-208 BE-207 Cải thiện điểm
BE-208 BE-207
BE-208 BE-207
BE-208 BE-207
BE-208 BE-207
BE-208 BE-207

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 199 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

mediate Business English (ENM401)


Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-208 BE-207
BE-208 BE-207
BE-208 BE-207
BE-208 BE-207
BE-208 BE-207
BE-208 BE-207
BE-208 BE-207
BE-208 BE-207
BE-208 BE-207 Chỉ thi Listening
BE-208 BE-208
BE-208 BE-208
BE-208 BE-208
BE-208 BE-208
BE-210 BE-208
BE-210 BE-208
BE-210 BE-208
BE-210 BE-208
BE-210 BE-208
BE-210 BE-208
BE-210 BE-208
BE-210 BE-208
BE-210 BE-208
BE-210 BE-208
BE-210 BE-208
BE-210 BE-208
BE-210 BE-209
BE-210 BE-209
BE-210 BE-209
BE-210 BE-209

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 200 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

mediate Business English (ENM401)


Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-210 BE-209
BE-210 BE-209
BE-210 BE-209
BE-210 BE-209
BE-213 BE-209
BE-213 BE-209
BE-213 BE-209
BE-213 BE-209
BE-213 BE-209
BE-213 BE-209 Chỉ thi Speaking
BE-213 BE-209
BE-213 BE-210
BE-213 BE-210
BE-213 BE-210
BE-213 BE-210
BE-213 BE-210
BE-213 BE-210 Chỉ thi Speaking
BE-213 BE-210
BE-213 BE-210
BE-213 BE-210 Chỉ thi Speaking
BE-213 BE-210
BE-213 BE-210
BE-213 BE-210 Cải thiện điểm
BE-213 BE-210
BE-214 BE-210
BE-214 BE-210
BE-214 BE-211 Cải thiện điểm
BE-214 BE-211
BE-214 BE-211

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 201 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

mediate Business English (ENM401)


Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-214 BE-211
BE-214 BE-211
BE-214 BE-211
BE-214 BE-211
BE-214 BE-211
BE-214 BE-211
BE-214 BE-211
BE-214 BE-211
BE-214 BE-211
BE-214 BE-211
BE-214 BE-211
BE-214 BE-211
BE-214 BE-212
BE-214 BE-212
BE-214 BE-212
BE-215 BE-212
BE-215 BE-212
BE-215 BE-212
BE-215 BE-212
BE-215 BE-212
BE-215 BE-212
BE-215 BE-212
BE-215 BE-212
BE-215 BE-212
BE-215 BE-212
BE-215 BE-212
BE-215 BE-212
BE-215 BE-213
BE-215 BE-213

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 202 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

mediate Business English (ENM401)


Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-215 BE-213
BE-215 BE-213
BE-215 BE-213
BE-215 BE-213
BE-215 BE-213
BE-215 BE-213
BE-217 BE-213
BE-217 BE-213
BE-217 BE-213
BE-217 BE-213
BE-217 BE-213
BE-217 BE-213
BE-217 BE-213
BE-217 BE-214
BE-217 BE-214
BE-217 BE-214
BE-217 BE-214
BE-217 BE-214
BE-217 BE-214
BE-217 BE-214
BE-217 BE-214
BE-217 BE-214
BE-217 BE-214 Cải thiện điểm
BE-217 BE-214
BE-217 BE-214
BE-217 BE-214
BE-218 BE-214
BE-218 BE-214
BE-218 BE-215

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 203 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

mediate Business English (ENM401)


Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-218 BE-215
BE-218 BE-215
BE-218 BE-215
BE-218 BE-215
BE-218 BE-215
BE-218 BE-215
BE-218 BE-215
BE-218 BE-215
BE-218 BE-215
BE-218 BE-215
BE-218 BE-215
BE-218 BE-215
BE-218 BE-215
BE-218 BE-215
BE-218 BE-216
BE-218 BE-216
BE-218 BE-216 Chỉ thi Listening
BE-219 BE-216
BE-219 BE-216
BE-219 BE-216
BE-219 BE-216
BE-219 BE-216
BE-219 BE-216
BE-219 BE-216
BE-219 BE-216
BE-219 BE-216
BE-219 BE-216
BE-219 BE-216
BE-219 BE-216

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 204 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

mediate Business English (ENM401)


Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-219 BE-217
BE-219 BE-217
BE-219 BE-217
BE-219 BE-217
BE-219 BE-217
BE-219 BE-217
BE-219 BE-217
BE-220 BE-217 Chỉ thi Listening
BE-220 BE-217
BE-220 BE-217
BE-220 BE-217
BE-220 BE-217
BE-220 BE-217
BE-220 BE-217
BE-220 BE-217
BE-220 BE-218
BE-220 BE-218
BE-220 BE-218
BE-220 BE-218
BE-220 BE-218
BE-220 BE-218
BE-220 BE-218
BE-220 BE-218
BE-220 BE-218
BE-220 BE-218
BE-220 BE-218
BE-221 BE-218
BE-221 BE-218
BE-221 BE-218

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 205 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

mediate Business English (ENM401)


Lần thi/Exam type: 2
Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-221 BE-218
BE-221 BE-219 Chỉ thi Listening
BE-221 BE-219
BE-221 BE-219
BE-221 BE-219
BE-221 BE-219
BE-221 BE-219
BE-221 BE-219
BE-221 BE-219 Cải thiện điểm
BE-221 BE-219
BE-221 BE-219
BE-221 BE-219
BE-221 BE-219
BE-221 BE-219
BE-221 BE-219
BE-221 BE-219

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 206 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Interpretation 1 (ELI301)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhTTLHE150988 HE150988 Trần Thị Lan Anh EL1702 001301018579

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 207 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

nterpretation 1 (ELI301)
Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-219

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 208 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Applied DS with R (DSR301m)

Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ChauNMHE171929 HE171929 Nguyễn Minh Châu AI1701-AS 001301001102


2 khoatqhe170115 HE170115 Trần Quốc Khoa AI1701-AS 034203010116
3 linhtthe163535 HE163535 Trần Thảo Linh AI1702-AS 188004100

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 209 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

lied DS with R (DSR301m)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202
AL-R202 Thi lần 1
AL-R202 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 210 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN T
LIST OF STUDENT TAKING
FPTU HÀ NỘI
Môn/Course: Procurement and Global Sourcing (SCM301m)
Ngày thi/Exam date: 01/08/2023 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 TuanLAHE150293 HE150293 Lê Anh Tuấn IB1606-LOG 001201032680


2 MinhTNHE153794 HE153794 Trần Ngọc Minh IB1606-LOG 001201029103
3 LinhNLTHS150394 HS150394 Nguyễn Lê Trang Linh IB1606-LOG 001301024431
4 KhanhTTHS150606 HS150606 Trương Thị Khanh IB1606-LOG 125884182
5 AnhTPHS160639 HS160639 Trịnh Phương Anh IB1606-LOG 001302036358
6 DuyTKHE153098 HE153098 Triệu Khánh Duy IB1607-LOG 040737738
7 TrongNPHS150165 HS150165 Nguyễn Phú Trọng IB1607-LOG 125922139
8 MinhNTHS153171 HS153171 Nguyễn Tùng Minh IB1607-LOG 042201005545
9 ThuNTAHS160921 HS160921 Nguyễn Thị Anh Thư IB1607-LOG 001302035013
10 PhongDTHS160937 HS160937 Đặng Tiên Phong IB1607-LOG 125932848
11 DungNTLHS163231 HS163231 Nguyễn Thị Lê Dung IB1607-LOG 132446866
12 trangltths160331 HS160331 Lê Thị Thuỳ Trang IB1606-LOG 030302010565

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 211 of 212


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

t and Global Sourcing (SCM301m)


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 212 of 212

You might also like