Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 168

DANH SÁCH SINH VIÊ

LIST OF STUDENT TAKI


FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Software Architecture and Design (SWD392)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 BinhTDHE151152 HE151152 Trịnh Duy Bình SE1701-NET 001201038490


2 HienTTHE161089 HE161089 Trần Trọng Hiển SE1701-NET 001202012978
3 DucDHHE163444 HE163444 Dương Hải Đức SE1701-NET 022202001347
4 TriNMHE151037 HE151037 Ngô Minh Trí SE1702-NET 001201004533
5 AnhTHHE153694 HE153694 Trịnh Hoàng Anh SE1702-NET 038201010658
6 TungNTHE161867 HE161867 Nguyễn Trọng Tùng SE1702-NET 031202001152
7 VuDNHE172175 HE172175 Đoàn Ngọc Vũ SE1705-NET 001203008505
8 LuongLAHE153650 HE153650 Lê Anh Luơng SE1706-NET 132437016
9 DaiDTHE161326 HE161326 Đàm Tuấn Đại SE1706-NET 030202009893
10 MinhPTHE171392 HE171392 Phạm Thế Minh SE1706-NET 001203017175
11 KietHTHE141560 HE141560 Hoàng Tuấn Kiệt SE1707-NET 031200003486
12 HoangNHE163430 HE163430 Nguyễn Hoàng SE1707-NET 038202007053
13 ThanhLKHE150490 HE150490 Lê Khả Thành SE1709-NET 027201007859
14 AnhPHVHE151407 HE151407 Phạm Hữu Việt Anh SE1709-NET 001201015685
15 DatNTHE153723 HE153723 Nguyễn Thành Đạt SE1709-NET 184436013
16 AnhLHHE160640 HE160640 Lê Hoàng Anh SE1709-NET 001202012416
17 NamLMHE163473 HE163473 Lê Minh Nam SE1709-NET 026202009709
18 NamNPHE163478 HE163478 Nguyễn Phương Nam SE1709-NET 022202006802
19 HoangNDHE164015 HE164015 Nguyễn Đăng Hoàng SE1709-NET 038202018193
20 TamVMHE170051 HE170051 Vũ Minh Tâm SE1709-NET 031203008790
21 HuyenNTKHE170863 HE170863 Nguyễn Thị Khánh Huyền SE1709-NET 001303036081
22 GiangPTHE170907 HE170907 Phạm Trường Giang SE1709-NET 001203012491
23 CuongQMHE141090 HE141090 Quách Mạnh Cường SE1712-NJ 082359691
24 QuanNTHE160206 HE160206 Nguyễn Trung Quân SE1713-NJ 031202009641
25 TungNTHE161278 HE161278 Nguyễn Thanh Tùng SE1713-NJ 001202027262
26 NamNHHE161918 HE161918 Ngô Hữu Nam SE1713-NJ 125923547
27 HieuPCHE163923 HE163923 Phan Công Hiếu SE1713-NJ 042202003958
28 QuangNMHE163941 HE163941 Nguyễn Minh Quang SE1713-NJ 071112743
29 SonCQHE170808 HE170808 Chu Quý Sơn SE1713-NJ 001203038916
30 PhongTHHE171494 HE171494 Trịnh Hải Phong SE1713-NJ 031203006316

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 1 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Software Architecture and Design (SWD392)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

31 PhuongTQHE176459 HE176459 Thân Quang Phương SE1713-NJ 024203004143


32 TaiNNHE141187 HE141187 Nguyễn Ngọc Tài SE1714-NJ 022200002420
33 HauDDHE160776 HE160776 Đoàn Đắc Hậu SE1714-NJ 034202002293
34 VuNAHE160147 HE160147 Nguyễn Anh Vũ SE1716-JS 001202004380
35 TuongDMHE170453 HE170453 Đỗ Mạnh Tường SE1716-JS PB3145534
36 LongTHHE176550 HE176550 Trần Hoàng Long SE1716-JS 187895886
37 DucVMHE160798 HE160798 Vũ Minh Đức SE1717-JS 034202002282
38 ThanhLBHE150881 HE150881 Lại Bảo Thành SE1719-KS 001200000615
39 ManhDDHE163126 HE163126 Đậu Đình Mạnh SE1719-KS 225770438
40 DatDCHE170625 HE170625 Đặng Công Đạt SE1719-KS 027203000381
41 havvhe161537 HE161537 Vũ Văn Hà SE1719-KS 027202009166
42 huynhhe170672 HE170672 Nguyễn Hoàng Huy SE1717-JS 001203000360
43 manhtthe161599 HE161599 Trần Tiến Mạnh SE1704-NET 030202002141
44 thinhnthe170395 HE170395 Nguyễn Thái Thịnh SE1706-NET 001203042801
45 datnthe161924 HE161924 Nguyễn Tiến Đạt SE1708-NET 001202038022
46 annthe170287 HE170287 Nguyễn Thiện An SE1708-NET 001203006412
47 giangnhhe161532 HE161532 Nguyễn Hữu Giang SE1702-NET 027202002774
48 minhpcdhe170377 HE170377 Phạm Cao Đức Minh SE1717-JS 001203002909
49 datndhe161899 HE161899 Nguyễn Đức Đạt SE1702-NET 030202002050
50 sonnkhe160358 HE160358 Nguyễn Khắc Sơn SE1717-JS 001202032627
51 thanhnxhe163844 HE163844 Nguyễn Xuân Thành SE1704-NET 037202003399

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 2 of 168


SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
STUDENT TAKING FINAL EXAM

esign (SWD392)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-204 SWD392
BE-204 SWD392
AL-R201 SWD392
AL-R202 SWD392
BE-204 SWD392
AL-R204 SWD392
AL-R201 SWD392
AL-R201 SWD392
AL-R201 SWD392
AL-R204 SWD392
AL-R201 SWD392
AL-R202 SWD392
AL-R202 SWD392
AL-R204 SWD392
AL-R204 SWD392
AL-R202 SWD392
AL-R202 SWD392
AL-R202 SWD392
AL-R202 SWD392
BE-204 SWD392
AL-R204 SWD392
AL-R204 SWD392
BE-204 SWD392
AL-R204 SWD392
AL-R204 SWD392
AL-R202 SWD392
AL-R204 SWD392
AL-R202 SWD392
AL-R201 SWD392
BE-204 SWD392

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 3 of 168


SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
STUDENT TAKING FINAL EXAM

esign (SWD392)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-204 SWD392
AL-R202 SWD392
AL-R201 SWD392
AL-R202 SWD392
AL-R201 SWD392
BE-204 SWD392
BE-204 SWD392
AL-R201 SWD392
AL-R201 SWD392
AL-R201 SWD392
BE-204 SWD392 Cải thiện điểm
AL-R202 SWD392 Cải thiện điểm
BE-204 SWD392 Cải thiện điểm
AL-R202 SWD392 Cải thiện điểm
AL-R204 SWD392 Cải thiện điểm
AL-R204 SWD392 Cải thiện điểm
AL-R202 SWD392 Cải thiện điểm
AL-R204 SWD392 Cải thiện điểm
AL-R202 SWD392 Cải thiện điểm
AL-R202 SWD392 Cải thiện điểm
AL-R204 SWD392 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 4 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Vietnamese Culture (VNC104)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 NhiNTTHA160087 HA160087 Nguyễn Thị Trúc Nhi EL1705 001302023096


2 ThanhNDHE140076 HE140076 Nguyễn Đức Thành EL1705 001200016747
3 LongTTHE160824 HE160824 Trần Tuấn Long EL1705 001202026282
4 DungHAHE161570 HE161570 Hoàng Anh Dũng EL1705 036202000028
5 HieuNTHE150263 HE150263 Nguyễn Trung Hiếu GD1701-AD 031201000606
6 NamLHHE151142 HE151142 Lê Hoài Nam GD1701-AD 125867362
7 DatNTHE153731 HE153731 Nguyễn Thành Đạt GD1701-AD 040201014772
8 KhaiVMHE160492 HE160492 Vũ Mạnh Khải GD1701-AD 030202003513
9 ChungLTHE161202 HE161202 Lê Thế Chung GD1701-AD 034202002621
10 VuNQHE170505 HE170505 Nguyễn Quang Vũ GD1701-AD 001203025954
11 HienNTSB01894 SB01894 Nguyễn Thu Hiền GD1701-AD 152183013
12 QuyenHMHA150068 HA150068 Hà Mạnh Quyền GD1702-AD 001200036418
13 KietPTHA173035 HA173035 Phạm Tuấn Kiệt GD1702-AD 022203007509
14 VuTKHE160197 HE160197 Trần Khánh Vũ GD1702-AD 001202028691
15 TuNXHE163308 HE163308 Nguyễn Xuân Tú GD1702-AD 073645335
16 VanNVPHE170737 HE170737 Nguyễn Vĩnh Phương Vân GD1702-AD 030300003981
17 LamDNHE171491 HE171491 Đinh Ngọc Lâm GD1702-AD 092011850
18 HuyenNTHS160908 HS160908 Nguyễn Thuý Huyền GD1702-AD 001302008763
19 PhucTNDHE151304 HE151304 Trần Như Đại Phúc GD1703-AD 125917608
20 QuynhPPHE161144 HE161144 Phùng Phương Quỳnh GD1703-AD 033302000089
21 DuongDDHE140609 HE140609 Đỗ Đức Dương GD1704-AD 033200005760
22 TungBVHE151083 HE151083 Bùi Văn Tùng GD1704-AD 001201018185
23 TuanDQHE161780 HE161780 Đinh Quốc Tuấn GD1704-AD 036202013071
24 NguyenLTHE170461 HE170461 Lê Thảo Nguyên GD1704-AD 001302010383
25 HaVHHE176020 HE176020 Vũ Hồng Hà GD1704-AD 024203001199
26 NgocVHHE160446 HE160446 Vũ Hồng Ngọc GD1705-CD 001302020423
27 NguyenLDTHE172105 HE172105 Lê Dương Thảo Nguyên GD1705-CD 001303016701
28 GiangNNHHE160914 HE160914 Nguyễn Nghĩa Hoàng Giang GD1706-ID 125906881
29 NguyenPTHE161121 HE161121 Phùng Trung Nguyên GD1706-ID 033202000781
30 HungHMHE163669 HE163669 Hồ Minh Hùng GD1706-ID 187927693

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 5 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Vietnamese Culture (VNC104)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

31 HaDNHE172054 HE172054 Đoàn Ngọc Hà GD1706-ID 001303015980


32 DungNTTHS153092 HS153092 Nguyễn Thị Thùy Dung GD1706-ID 035301004492
33 ManhDDHE150100 HE150100 Đặng Đức Mạnh GD1707-ID 001201004708
34 MaiVNHE160879 HE160879 Vũ Ngọc Mai GD1707-ID 001302031781
35 TienHAHE163524 HE163524 Hoàng Anh Tiến GD1707-ID 022202002535
36 HaiNMHS163270 HS163270 Nguyễn Minh Hải GD1707-ID 092004286
37 anhdkhe161748 HE161748 Đỗ Kim Anh GD1703-AD 001302026272

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 6 of 168


SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
STUDENT TAKING FINAL EXAM

VNC104)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R204 VNC104
AL-R202 VNC104
BE-204 VNC104
AL-R201 VNC104
AL-R204 VNC104
AL-R202 VNC104
AL-R204 VNC104
BE-204 VNC104
AL-R202 VNC104
AL-R202 VNC104
AL-R204 VNC104
AL-R201 VNC104
AL-R204 VNC104
BE-204 VNC104
AL-R204 VNC104
AL-R204 VNC104
AL-R201 VNC104
AL-R204 VNC104
BE-204 VNC104
AL-R204 VNC104
AL-R201 VNC104
AL-R201 VNC104
AL-R201 VNC104
AL-R202 VNC104
BE-204 VNC104
BE-204 VNC104
AL-R201 VNC104
AL-R202 VNC104
BE-204 VNC104
AL-R201 VNC104

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 7 of 168


SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
STUDENT TAKING FINAL EXAM

VNC104)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 VNC104
AL-R204 VNC104
AL-R201 VNC104
BE-204 VNC104
AL-R201 VNC104
AL-R202 VNC104
AL-R201 VNC104 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 8 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Translation 2 (ELT401)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 NgaPLHA170091 HA170091 Phạm Linh Nga EL1701 036303011935

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 9 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Translation 2 (ELT401)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208 ELT401

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 10 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DuongPNTHE161288 HE161288 Phạm Nguyễn Tùng Dương MC1802 001202021990


2 NamDHHE161416 HE161416 Đặng Hoàng Nam MC1802 031202007588
3 MaiNHHS170097 HS170097 Nguyễn Hiền Mai MC1802 001303000401
4 ThanhHGHS170201 HS170201 Hồ Gia Thành MC1802 001203035846
5 LinhPKHS171201 HS171201 Phan Kiều Linh MC1802 001303027563
6 KhanhNAHS171489 HS171489 Nông An Khánh MC1802 001202001217
7 LanBNHS173098 HS173098 Bùi Ngọc Lan MC1802 017303000708
8 LocLHHS176003 HS176003 Lê Huy Lộc MC1802 038099008666
9 MaiNHHS176063 HS176063 Nguyễn Hà Mai MC1802 132460813
10 LyHTPHS176148 HS176148 Hoàng Thị Phương Ly MC1802 024303003144
11 HungQDHE171224 HE171224 Quách Duy Hùng MC1803 001203016009
12 AnhNDHS170042 HS170042 Nguyễn Đức Anh MC1803 030203011343
13 MinhNNHS171480 HS171480 Nguyễn Nhật Minh MC1803 001203003588
14 DuongLQHS173188 HS173188 Lê Quý Dương MC1803 037203005747
15 HongTHHS176062 HS176062 Trần Hải Hồng MC1803 026303000092
16 HuyenPTKHS176166 HS176166 Phạm Thị Khánh Huyền MC1803 014303001227
17 PhongNVHE163460 HE163460 Nguyễn Văn Phong MC1804 038202004763
18 HiepDNHE171182 HE171182 Đào Ngọc Hiệp MC1804 001203024852
19 NamDLHHE172841 HE172841 Đặng Lê Hoài Nam MC1804 001203011641
20 KienVTHE176238 HE176238 Vũ Trung Kiên MC1804 038203012799
21 LinhPDHS170343 HS170343 Phùng Diệu Linh MC1804 001303029033
22 HuongNTLHS170787 HS170787 Ngô Thị Lan Hương MC1804 036303007391
23 LinhTTHS173327 HS173327 Trần Thùy Linh MC1804 045254999
24 BachHXHE163920 HE163920 Hoàng Xuân Bách MC1805 132440932
25 LyDCHS170033 HS170033 Đỗ Cẩm Ly MC1805 231303000096
26 QuanCVHS173230 HS173230 Chu Văn Quân MC1805 038203018544
27 DucPMHS180139 HS180139 Phạm Minh Đức MC1805 030204002136
28 HaVTVHS180882 HS180882 Võ Thị Vân Hà MC1805 033304001048
29 QuangLMHS186402 HS186402 Lê Minh Quang MC1805 042204000208
30 LyTKHA170046 HA170046 Trần Khánh Ly MC1806 001303039131

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 11 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

31 HoanNCHE163427 HE163427 Nguyễn Công Hoan MC1807 038202004573


32 MinhPVHE163957 HE163957 Phạm Văn Minh MC1807 038202017368
33 KhanhHSTHE176505 HE176505 Hồ Sỹ Tùng Khánh MC1807 187971368
34 TuanPAHE176729 HE176729 Phùng Anh Tuấn MC1807 040203000601
35 TuanDMHE176791 HE176791 Dương Minh Tuấn MC1807 037203002605
36 HuongBTHS170517 HS170517 Bùi Thanh Hương MC1807 031303012384
37 LyNKHS170540 HS170540 Nguyễn Khánh Ly MC1807 001303000182
38 ThiHYHS170877 HS170877 Hà Yến Thi MC1807 001303049292
39 NguyenPAHE150906 HE150906 Phạm Anh Nguyên MC1808 033201002177
40 NamNDHE163167 HE163167 Nguyễn Đức Nam MC1808 019202009729
41 TriLDHS170175 HS170175 Lương Đình Trí MC1808 034203011756
42 HangDTTHS170733 HS170733 Đoàn Thị Thuý Hằng MC1808 036302007216
43 HungTMHS173390 HS173390 Trần Mạnh Hùng MC1808 091905825
44 TrungLDHS173432 HS173432 Lữ Đăng Trung MC1808 038203005730
45 quanghlhs180239 HS180239 Hoàng Lê Quang MC1805 001204024394
46
47 #N/A
48 #N/A
49 #N/A
50 #N/A
51 #N/A
52 #N/A
53 #N/A
54 #N/A
55 #N/A
56 #N/A
57 #N/A
58 #N/A
59 #N/A
60 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 12 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

61 #N/A
62 #N/A
63 #N/A
64 #N/A
65 #N/A
66 #N/A
67 #N/A
68 #N/A
69 #N/A
70 #N/A
71 #N/A
72 #N/A
73 #N/A
74 #N/A
75 #N/A
76 #N/A
77 #N/A
78 #N/A
79 #N/A
80 #N/A
81 #N/A
82 #N/A
83 #N/A
84 #N/A
85 #N/A
86 #N/A
87 #N/A
88 #N/A
89 #N/A
90 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 13 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

91 #N/A
92 #N/A
93 #N/A
94 #N/A
95 #N/A
96 #N/A
97 #N/A
98 #N/A
99 #N/A
100 #N/A
101 #N/A
102 #N/A
103 #N/A
104 #N/A
105 #N/A
106 #N/A
107 #N/A
108 #N/A
109 #N/A
110 #N/A
111 #N/A
112 #N/A
113 #N/A
114 #N/A
115 #N/A
116 #N/A
117 #N/A
118 #N/A
119 #N/A
120 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 14 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

121 #N/A
122 #N/A
123 #N/A
124 #N/A
125 #N/A
126 #N/A
127 #N/A
128 #N/A
129 #N/A
130 #N/A
131 #N/A
132 #N/A
133 #N/A
134 #N/A
135 #N/A
136 #N/A
137 #N/A
138 #N/A
139 #N/A
140 #N/A
141 #N/A
142 #N/A
143 #N/A
144 #N/A
145 #N/A
146 #N/A
147 #N/A
148 #N/A
149 #N/A
150 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 15 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

151 #N/A
152 #N/A
153 #N/A
154 #N/A
155 #N/A
156 #N/A
157 #N/A
158 #N/A
159 #N/A
160 #N/A
161 #N/A
162 #N/A
163 #N/A
164 #N/A
165 #N/A
166 #N/A
167 #N/A
168 #N/A
169 #N/A
170 #N/A
171 #N/A
172 #N/A
173 #N/A
174 #N/A
175 #N/A
176 #N/A
177 #N/A
178 #N/A
179 #N/A
180 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 16 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

181 #N/A
182 #N/A
183 #N/A
184 #N/A
185 #N/A
186 #N/A
187 #N/A
188 #N/A
189 #N/A
190 #N/A
191 #N/A
192 #N/A
193 #N/A
194 #N/A
195 #N/A
196 #N/A
197 #N/A
198 #N/A
199 #N/A
200 #N/A
201 #N/A
202 #N/A
203 #N/A
204 #N/A
205 #N/A
206 #N/A
207 #N/A
208 #N/A
209 #N/A
210 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 17 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

211 #N/A
212 #N/A
213 #N/A
214 #N/A
215 #N/A
216 #N/A
217 #N/A
218 #N/A
219 #N/A
220 #N/A
221 #N/A
222 #N/A
223 #N/A
224 #N/A
225 #N/A
226 #N/A
227 #N/A
228 #N/A
229 #N/A
230 #N/A
231 #N/A
232 #N/A
233 #N/A
234 #N/A
235 #N/A
236 #N/A
237 #N/A
238 #N/A
239 #N/A
240 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 18 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

241 #N/A
242 #N/A
243 #N/A
244 #N/A
245 #N/A
246 #N/A
247 #N/A
248 #N/A
249 #N/A
250 #N/A
251 #N/A
252 #N/A
253 #N/A
254 #N/A
255 #N/A
256 #N/A
257 #N/A
258 #N/A
259 #N/A
260 #N/A
261 #N/A
262 #N/A
263 #N/A
264 #N/A
265 #N/A
266 #N/A
267 #N/A
268 #N/A
269 #N/A
270 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 19 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

271 #N/A
272 #N/A
273 #N/A
274 #N/A
275 #N/A
276 #N/A
277 #N/A
278 #N/A
279 #N/A
280 #N/A
281 #N/A
282 #N/A
283 #N/A
284 #N/A
285 #N/A
286 #N/A
287 #N/A
288 #N/A
289 #N/A
290 #N/A
291 #N/A
292 #N/A
293 #N/A
294 #N/A
295 #N/A
296 #N/A
297 #N/A
298 #N/A
299 #N/A
300 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 20 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

301 #N/A
302 #N/A
303 #N/A
304 #N/A
305 #N/A
306 #N/A
307 #N/A
308 #N/A
309 #N/A
310 #N/A
311 #N/A
312 #N/A
313 #N/A
314 #N/A
315 #N/A
316 #N/A
317 #N/A
318 #N/A
319 #N/A
320 #N/A
321 #N/A
322 #N/A
323 #N/A
324 #N/A
325 #N/A
326 #N/A
327 #N/A
328 #N/A
329 #N/A
330 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 21 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

331 #N/A
332 #N/A
333 #N/A
334 #N/A
335 #N/A
336 #N/A
337 #N/A
338 #N/A
339 #N/A
340 #N/A
341 #N/A
342 #N/A
343 #N/A
344 #N/A
345 #N/A
346 #N/A
347 #N/A
348 #N/A
349 #N/A
350 #N/A
351 #N/A
352 #N/A
353 #N/A
354 #N/A
355 #N/A
356 #N/A
357 #N/A
358 #N/A
359 #N/A
360 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 22 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

361 #N/A
362 #N/A
363 #N/A
364 #N/A
365 #N/A
366 #N/A
367 #N/A
368 #N/A
369 #N/A
370 #N/A
371 #N/A
372 #N/A
373 #N/A
374 #N/A
375 #N/A
376 #N/A
377 #N/A
378 #N/A
379 #N/A
380 #N/A
381 #N/A
382 #N/A
383 #N/A
384 #N/A
385 #N/A
386 #N/A
387 #N/A
388 #N/A
389 #N/A
390 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 23 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

391 #N/A
392 #N/A
393 #N/A
394 #N/A
395 #N/A
396 #N/A
397 #N/A
398 #N/A
399 #N/A
400 #N/A
401 #N/A
402 #N/A
403 #N/A
404 #N/A
405 #N/A
406 #N/A
407 #N/A
408 #N/A
409 #N/A
410 #N/A
411 #N/A
412 #N/A
413 #N/A
414 #N/A
415 #N/A
416 #N/A
417 #N/A
418 #N/A
419 #N/A
420 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 24 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

421 #N/A
422 #N/A
423 #N/A
424 #N/A
425 #N/A
426 #N/A
427 #N/A
428 #N/A
429 #N/A
430 #N/A
431 #N/A
432 #N/A
433 #N/A
434 #N/A
435 #N/A
436 #N/A
437 #N/A
438 #N/A
439 #N/A
440 #N/A
441 #N/A
442 #N/A
443 #N/A
444 #N/A
445 #N/A
446 #N/A
447 #N/A
448 #N/A
449 #N/A
450 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 25 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

451 #N/A
452 #N/A
453 #N/A
454 #N/A
455 #N/A
456 #N/A
457 #N/A
458 #N/A
459 #N/A
460 #N/A
461 #N/A
462 #N/A
463 #N/A
464 #N/A
465 #N/A
466 #N/A
467 #N/A
468 #N/A
469 #N/A
470 #N/A
471 #N/A
472 #N/A
473 #N/A
474 #N/A
475 #N/A
476 #N/A
477 #N/A
478 #N/A
479 #N/A
480 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 26 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

481 #N/A
482 #N/A
483 #N/A
484 #N/A
485 #N/A
486 #N/A
487 #N/A
488 #N/A
489 #N/A
490 #N/A
491 #N/A
492 #N/A
493 #N/A
494 #N/A
495 #N/A
496 #N/A
497 #N/A
498 #N/A
499 #N/A
500 #N/A
501 #N/A
502 #N/A
503 #N/A
504 #N/A
505 #N/A
506 #N/A
507 #N/A
508 #N/A
509 #N/A
510 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 27 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

511 #N/A
512 #N/A
513 #N/A
514 #N/A
515 #N/A
516 #N/A
517 #N/A
518 #N/A
519 #N/A
520 #N/A
521 #N/A
522 #N/A
523 #N/A
524 #N/A
525 #N/A
526 #N/A
527 #N/A
528 #N/A
529 #N/A
530 #N/A
531 #N/A
532 #N/A
533 #N/A
534 #N/A
535 #N/A
536 #N/A
537 #N/A
538 #N/A
539 #N/A
540 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 28 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

541 #N/A
542 #N/A
543 #N/A
544 #N/A
545 #N/A
546 #N/A
547 #N/A
548 #N/A
549 #N/A
550 #N/A
551 #N/A
552 #N/A
553 #N/A
554 #N/A
555 #N/A
556 #N/A
557 #N/A
558 #N/A
559 #N/A
560 #N/A
561 #N/A
562 #N/A
563 #N/A
564 #N/A
565 #N/A
566 #N/A
567 #N/A
568 #N/A
569 #N/A
570 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 29 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

571 #N/A
572 #N/A
573 #N/A
574 #N/A
575 #N/A
576 #N/A
577 #N/A
578 #N/A
579 #N/A
580 #N/A
581 #N/A
582 #N/A
583 #N/A
584 #N/A
585 #N/A
586 #N/A
587 #N/A
588 #N/A
589 #N/A
590 #N/A
591 #N/A
592 #N/A
593 #N/A
594 #N/A
595 #N/A
596 #N/A
597 #N/A
598 #N/A
599 #N/A
600 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 30 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

601 #N/A
602 #N/A
603 #N/A
604 #N/A
605 #N/A
606 #N/A
607 #N/A
608 #N/A
609 #N/A
610 #N/A
611 #N/A
612 #N/A
613 #N/A
614 #N/A
615 #N/A
616 #N/A
617 #N/A
618 #N/A
619 #N/A
620 #N/A
621 #N/A
622 #N/A
623 #N/A
624 #N/A
625 #N/A
626 #N/A
627 #N/A
628 #N/A
629 #N/A
630 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 31 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

631 #N/A
632 #N/A
633 #N/A
634 #N/A
635 #N/A
636 #N/A
637 #N/A
638 #N/A
639 #N/A
640 #N/A
641 #N/A
642 #N/A
643 #N/A
644 #N/A
645 #N/A
646 #N/A
647 #N/A
648 #N/A
649 #N/A
650 #N/A
651 #N/A
652 #N/A
653 #N/A
654 #N/A
655 #N/A
656 #N/A
657 #N/A
658 #N/A
659 #N/A
660 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 32 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

661 #N/A
662 #N/A
663 #N/A
664 #N/A
665 #N/A
666 #N/A
667 #N/A
668 #N/A
669 #N/A
670 #N/A
671 #N/A
672 #N/A
673 #N/A
674 #N/A
675 #N/A
676 #N/A
677 #N/A
678 #N/A
679 #N/A
680 #N/A
681 #N/A
682 #N/A
683 #N/A
684 #N/A
685 #N/A
686 #N/A
687 #N/A
688 #N/A
689 #N/A
690 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 33 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

691 #N/A
692 #N/A
693 #N/A
694 #N/A
695 #N/A
696 #N/A
697 #N/A
698 #N/A
699 #N/A
700 #N/A
701 #N/A
702 #N/A
703 #N/A
704 #N/A
705 #N/A
706 #N/A
707 #N/A
708 #N/A
709 #N/A
710 #N/A
711 #N/A
712 #N/A
713 #N/A
714 #N/A
715 #N/A
716 #N/A
717 #N/A
718 #N/A
719 #N/A
720 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 34 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

721 #N/A
722 #N/A
723 #N/A
724 #N/A
725 #N/A
726 #N/A
727 #N/A
728 #N/A
729 #N/A
730 #N/A
731 #N/A
732 #N/A
733 #N/A
734 #N/A
735 #N/A
736 #N/A
737 #N/A
738 #N/A
739 #N/A
740 #N/A
741 #N/A
742 #N/A
743 #N/A
744 #N/A
745 #N/A
746 #N/A
747 #N/A
748 #N/A
749 #N/A
750 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 35 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

751 #N/A
752 #N/A
753 #N/A
754 #N/A
755 #N/A
756 #N/A
757 #N/A
758 #N/A
759 #N/A
760 #N/A
761 #N/A
762 #N/A
763 #N/A
764 #N/A
765 #N/A
766 #N/A
767 #N/A
768 #N/A
769 #N/A
770 #N/A
771 #N/A
772 #N/A
773 #N/A
774 #N/A
775 #N/A
776 #N/A
777 #N/A
778 #N/A
779 #N/A
780 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 36 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

781 #N/A
782 #N/A
783 #N/A
784 #N/A
785 #N/A
786 #N/A
787 #N/A
788 #N/A
789 #N/A
790 #N/A
791 #N/A
792 #N/A
793 #N/A
794 #N/A
795 #N/A
796 #N/A
797 #N/A
798 #N/A
799 #N/A
800 #N/A
801 #N/A
802 #N/A
803 #N/A
804 #N/A
805 #N/A
806 #N/A
807 #N/A
808 #N/A
809 #N/A
810 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 37 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

811 #N/A
812 #N/A
813 #N/A
814 #N/A
815 #N/A
816 #N/A
817 #N/A
818 #N/A
819 #N/A
820 #N/A
821 #N/A
822 #N/A
823 #N/A
824 #N/A
825 #N/A
826 #N/A
827 #N/A
828 #N/A
829 #N/A
830 #N/A
831 #N/A
832 #N/A
833 #N/A
834 #N/A
835 #N/A
836 #N/A
837 #N/A
838 #N/A
839 #N/A
840 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 38 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

841 #N/A
842 #N/A
843 #N/A
844 #N/A
845 #N/A
846 #N/A
847 #N/A
848 #N/A
849 #N/A
850 #N/A
851 #N/A
852 #N/A
853 #N/A
854 #N/A
855 #N/A
856 #N/A
857 #N/A
858 #N/A
859 #N/A
860 #N/A
861 #N/A
862 #N/A
863 #N/A
864 #N/A
865 #N/A
866 #N/A
867 #N/A
868 #N/A
869 #N/A
870 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 39 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

871 #N/A
872 #N/A
873 #N/A
874 #N/A
875 #N/A
876 #N/A
877 #N/A
878 #N/A
879 #N/A
880 #N/A
881 #N/A
882 #N/A
883 #N/A
884 #N/A
885 #N/A
886 #N/A
887 #N/A
888 #N/A
889 #N/A
890 #N/A
891 #N/A
892 #N/A
893 #N/A
894 #N/A
895 #N/A
896 #N/A
897 #N/A
898 #N/A
899 #N/A
900 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 40 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

901 #N/A
902 #N/A
903 #N/A
904 #N/A
905 #N/A
906 #N/A
907 #N/A
908 #N/A
909 #N/A
910 #N/A
911 #N/A
912 #N/A
913 #N/A
914 #N/A
915 #N/A
916 #N/A
917 #N/A
918 #N/A
919 #N/A
920 #N/A
921 #N/A
922 #N/A
923 #N/A
924 #N/A
925 #N/A
926 #N/A
927 #N/A
928 #N/A
929 #N/A
930 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 41 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

931 #N/A
932 #N/A
933 #N/A
934 #N/A
935 #N/A
936 #N/A
937 #N/A
938 #N/A
939 #N/A
940 #N/A
941 #N/A
942 #N/A
943 #N/A
944 #N/A
945 #N/A
946 #N/A
947 #N/A
948 #N/A
949 #N/A
950 #N/A
951 #N/A
952 #N/A
953 #N/A
954 #N/A
955 #N/A
956 #N/A
957 #N/A
958 #N/A
959 #N/A
960 #N/A
961 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 42 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

962 #N/A
963 #N/A
964 #N/A
965 #N/A
966 #N/A
967 #N/A
968 #N/A
969 #N/A
970 #N/A
971 #N/A
972 #N/A
973 #N/A
974 #N/A
975 #N/A
976 #N/A
977 #N/A
978 #N/A
979 #N/A
980 #N/A
981 #N/A
982 #N/A
983 #N/A
984 #N/A
985 #N/A
986 #N/A
987 #N/A
988 #N/A
989 #N/A
990 #N/A
991 #N/A
992 #N/A
993 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 43 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

994 #N/A
995 #N/A
996 #N/A
997 #N/A
998 #N/A
999 #N/A
1000 #N/A
1001 #N/A
1002 #N/A
1003 #N/A
1004 #N/A
1005 #N/A
1006 #N/A
1007 #N/A
1008 #N/A
1009 #N/A
1010 #N/A
1011 #N/A
1012 #N/A
1013 #N/A
1014 #N/A
1015 #N/A
1016 #N/A
1017 #N/A
1018 #N/A
1019 #N/A
1020 #N/A
1021 #N/A
1022 #N/A
1023 #N/A
1024 #N/A
1025 #N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 44 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1026 #N/A
1027 #N/A
1028 #N/A
1029 #N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 45 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 46 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 47 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 48 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 49 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 50 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 51 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 52 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 53 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 54 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 55 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Media Writing (WMC201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 07h30-09h30

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 56 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-205 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201
BE-207 WMC201

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 57 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208 WMC201
BE-208 WMC201
BE-208 WMC201
BE-208 WMC201
BE-208 WMC201
BE-208 WMC201
BE-208 WMC201
BE-208 WMC201
BE-208 WMC201
BE-208 WMC201
BE-208 WMC201
BE-208 WMC201
BE-208 WMC201
BE-208 WMC201
BE-208 WMC201 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 58 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 59 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 60 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 61 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 62 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 63 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 64 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 65 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 66 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 67 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 68 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 69 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 70 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 71 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 72 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 73 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 74 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 75 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 76 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 77 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 78 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 79 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 80 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 81 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 82 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 83 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 84 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 85 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 86 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 87 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 88 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 89 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 90 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 91 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 92 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 93 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 94 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 95 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 96 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 97 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 98 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 99 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 100 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 101 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

edia Writing (WMC201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 102 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Financial Statement Analysis (ACC305)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 BinTHHE176592 HE176592 Trần Hồng Bin FIN1801 040203000995


2 VietNHHE160111 HE160111 Nguyễn Hữu Việt FIN1802 033202003549
3 KhuyenCLHS170483 HS170483 Chu Lý Khuyến FIN1802 001203006544
4 LenNTHS170752 HS170752 Nguyễn Tiến Lên FIN1802 033203001620
5 NghiaPTHS171281 HS171281 Phạm Trung Nghĩa FIN1802 034203005134
6 NguyenBTHS180351 HS180351 Bùi Thảo Nguyên FIN1802 030304001241

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 103 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

l Statement Analysis (ACC305)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R204 ACC305
AL-R202 ACC305
AL-R201 ACC305
AL-R204 ACC305
AL-R204 ACC305
AL-R201 ACC305

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 104 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Computer Vision (CPV301)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ToanDHHE161841 HE161841 Đỗ Hữu Toàn AI1802 001202022904


2 KhaiDQHE140476 HE140476 Đặng Quang Khải AI1803 001200013959
3 ToanDXHE171758 HE171758 Đào Xuân Toàn AI1803 001203027666
4 NamBHHE173535 HE173535 Bùi Hoàng Nam AI1803 014203000756
5 KhangBVHE173571 HE173571 Bùi Viết Khang AI1803 019203005169
6 SonLNHE180294 HE180294 Lưu Ngọc Sơn AI1804 034204002582
7 AnhVDHE181496 HE181496 Vũ Đức Anh AI1804 034204000406
8 QuangNMHE181701 HE181701 Nguyễn Minh Quang AI1804 036204000458
9 hapthe182515 HE182515 Phan Thanh Hà AI1806 026204001711
10 lamdhhe180848 HE180848 Dương Hoàng Lâm AI1804 001204025719
11 anhddhe180588 HE180588 Đinh Đức Anh AI1804 001204024146
12 ducnmhe180638 HE180638 Nguyễn Minh Đức AI1804 001204010049
13 lannthhe186365 HE186365 Nguyễn Thị Hà Lan AI1804 015304008810
14 hoangnhhe176670 HE176670 Nguyễn Huy Hoàng AI1802 019203001415
15 huypdhe180018 HE180018 Phan Đức Huy AI1804 001204010002
16 datnthe170208 HE170208 Nguyễn Tiến Đạt AI1803 034203005022
17 dungbthe180802 HE180802 Bùi Tiến Dũng AI1804 001204001624
18 huydqhe171524 HE171524 Dương Quang Huy AI1803 001203035264
19 duydvhe172476 HE172476 Dương Văn Duy AI1803 030203001282
20 vuplmhe180526 HE180526 Phạm Lê Minh Vũ AI1805 034204006765

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 105 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

omputer Vision (CPV301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 CPV301
AL-R201 CPV301
AL-R201 CPV301
AL-R201 CPV301
AL-R201 CPV301
AL-R202 CPV301
AL-R204 CPV301
AL-R202 CPV301
AL-R204 CPV301 Cải thiện điểm
AL-R201 CPV301 Cải thiện điểm
AL-R201 CPV301 Cải thiện điểm
AL-R202 CPV301 Cải thiện điểm
AL-R204 CPV301 Cải thiện điểm
AL-R202 CPV301 Cải thiện điểm
AL-R204 CPV301 Cải thiện điểm
AL-R204 CPV301 Cải thiện điểm
AL-R201 CPV301 Cải thiện điểm
AL-R201 CPV301 Cải thiện điểm
AL-R201 CPV301 Cải thiện điểm
AL-R204 CPV301 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 106 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Critical Reading in English (ECR202)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 NamLHHA194033 HA194033 Lò Hải Nam EL1901 010205009070


2 TungHVHE186212 HE186212 Hà Vũ Tùng EL1901 004204000206
3 LinhNTKHA186043 HA186043 Nguyễn Thị Khánh Linh EL1902 035304007615
4 AnhDVHA194009 HA194009 Đào Việt Anh EL1902 022205012129
5 DucNMHA190051 HA190051 Nguyễn Minh Đức EL1901 001205022937

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 107 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Reading in English (ECR202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202 ECR202
AL-R202 ECR202
AL-R204 ECR202
AL-R201 ECR202
AL-R202 ECR202 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 108 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Malware Analysis and Reverse Engineering (IAM302

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 MinhHNHE160367 HE160367 Hoàng Nhật Minh IA1707 010202006943


2 AnhDDHE161116 HE161116 Đỗ Đức Anh IA1707 036200000342
3 HuyDQHE170175 HE170175 Đỗ Quốc Huy IA1707 033203003631
4 MinhLVHE160407 HE160407 Lê Văn Minh IA1708 001202006828
5 DaiLDHE176144 HE176144 Lê Duy Đại IA1708 017203000598

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 109 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

sis and Reverse Engineering (IAM302)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202 IAM302
AL-R201 IAM302
AL-R201 IAM302
AL-R202 IAM302
AL-R202 IAM302

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 110 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Managing Guest Experience (GEM201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 NamNPHS163050 HS163050 Nguyễn Phương Nam HM1604 122287520

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 111 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ng Guest Experience (GEM201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R204 GEM201

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 112 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Customs Operations (LOG311)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 GiangLTHS160105 HS160105 Lê Trường Giang IB1610-LOG 030202002875


2 uyenlttha160092 HA160092 Lê Thị Tú Uyên IB1611-LOG 033302000945
3 lynkhs160046 HS160046 Nguyễn Khánh Ly IB1609-LOG 001302004914

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 113 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

toms Operations (LOG311)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202 LOG311
AL-R202 LOG311 Cải thiện điểm
AL-R202 LOG311 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 114 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Content Marketing (MKT209m)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 09h10-10h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 KienVVHS130180 HS130180 Vũ Văn Kiên MKT1708-BEM 031098004692


2 HuongPTHS163321 HS163321 Phan Thị Hương MKT1708-BEM 037302001948
3 maipthhs160615 HS160615 Phạm Thị Hồng Mai MKT1707-BEM 036302010297
4 thuyhldhs163256 HS163256 Hoàng Lê Diệu Thúy MKT1708-BEM 187969828

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 115 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ent Marketing (MKT209m)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R204 MKT209m
AL-R204 MKT209m
AL-R204 MKT209m Cải thiện điểm
AL-R202 MKT209m Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 116 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Read Think Write 2 (ERW421)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 09h10-11h10

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 LeVTMHA163077 HA163077 Vũ Thị Mẫn Lệ EL1801 026302005651


2 LienKTHA170062 HA170062 Kiều Thị Liên EL1801 001303043161
3 LyNKHA173007 HA173007 Nông Khánh Ly EL1801 085918896
4 NuongHKHA176019 HA176019 Hà Kiều Nương EL1801 085926309
5 QuynhNTHA180051 HA180051 Nguyễn Thị Quỳnh EL1801 001303031063
6 AnhNNHE161252 HE161252 Nguyễn Nhật Anh EL1801 036202007010
7 ThaiLHHE163306 HE163306 Lê Huy Thái EL1801 040202010289
8 NganNTBHA170155 HA170155 Ninh Thị Bảo Ngân EL1802 036303014346
9 XinhNTHA180023 HA180023 Nguyễn Thị Xinh EL1802 036304001508
10 MinhPTHA180040 HA180040 Phạm Tuấn Minh EL1802 001204035228
11 NhatPDHA180101 HA180101 Phạm Đăng Nhật EL1802 001204016506

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 117 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

d Think Write 2 (ERW421)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-202 ERW421
BE-202 ERW421
BE-202 ERW421
BE-202 ERW421
BE-202 ERW421
BE-202 ERW421
BE-202 ERW421
BE-202 ERW421
BE-202 ERW421
BE-202 ERW421
BE-202 ERW421

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 118 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Academic English Writing 1 (EAW212)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ManhVVHA190097 HA190097 Vũ Văn Mạnh EL1901 031205014065


2 NamLHHA194033 HA194033 Lò Hải Nam EL1901 010205009070
3 TungHVHE186212 HE186212 Hà Vũ Tùng EL1901 004204000206
4 HaNHHA180070 HA180070 Nguyễn Hải Hà EL1902 001304005369

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 119 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ic English Writing 1 (EAW212)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-219 EAW212
AL-R202 EAW212
AL-R202 EAW212
AL-R204 EAW212

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 120 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Policy Development in Information Assurance (IAP30

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HuyDDHE163583 HE163583 Đoàn Duy Huy IA1701-AS 037202000511


2 ThaiNVQHE153544 HE153544 Nguyễn Văn Quốc Thái IA1702-AS 037201004123
3 DucDTHE170986 HE170986 Đỗ Tiến Đức IA1702-AS 001203014823
4 TamNDHS140159 HS140159 Nguyễn Đức Tâm IA1702-AS 001200005460
5 NinhNASE151416 SE151416 Nguyễn An Ninh IA1702-AS 037201004613
6 giangvhthe160451 HE160451 Vũ Hoàng Trường Giang IA1702-AS 036202002624
7 congdmhe161422 HE161422 Đào Mạnh Công IA1701-AS 031201010344
8 anhbthe170507 HE170507 Bùi Tiến Anh IA1702-AS 001203001228
9 tuannmhe170296 HE170296 Nguyễn Minh Tuấn IA1702-AS 001203046359
10 vietdphhe172361 HE172361 Đỗ Phúc Hoàng Việt IA1702-AS 079203014812
11 huypqhe161937 HE161937 Phạm Quang Huy IA1701-AS 033202004505
12 anhlqhe170698 HE170698 Lưu Quốc Anh IA1702-AS 031203012456

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 121 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ent in Information Assurance (IAP301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202 IAP301
BE-208 IAP301
AL-R201 IAP301
AL-R204 IAP301
AL-R204 IAP301
BE-219 IAP301 Cải thiện điểm
AL-R201 IAP301 Cải thiện điểm
AL-R201 IAP301 Cải thiện điểm
BE-204 IAP301 Cải thiện điểm
AL-R201 IAP301 Cải thiện điểm
BE-217 IAP301 Cải thiện điểm
AL-R202 IAP301 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 122 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: International payment (IIP301)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 AnhLTHHS150608 HS150608 Lê Thị Hoàng Anh IB1701-LOG 001301033912


2 HuongCXHS160168 HS160168 Cấn Xuân Hướng IB1701-LOG 001202031642
3 TruongKQHE151220 HE151220 Kim Quang Trường IB1704-LOG 001201016394
4 QuangNDHE153236 HE153236 Nguyễn Đình Quang IB1704-LOG 040735443
5 HienPTHS160871 HS160871 Phan Thu Hiền IB1704-LOG 001302015092
6 yennvhe161504 HE161504 Nguyễn Việt Yên IB1704-LOG 030202003045
7 ngoctbhs160586 HS160586 Tạ Bích Ngọc IB1703-LOG 001302033580
8 ngahths160907 HS160907 Hà Thị Nga IB1703-LOG 030302008262
9 phuongptnhs163023 HS163023 Phạm Thị Ngọc Phương IB1704-LOG 187959016

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 123 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rnational payment (IIP301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202 IIP301
AL-R201 IIP301
AL-R202 IIP301
AL-R204 IIP301
BE-217 IIP301
BE-208 IIP301 Cải thiện điểm
BE-217 IIP301 Cải thiện điểm
AL-R202 IIP301 Cải thiện điểm
BE-217 IIP301 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 124 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Marketing Research (MKT301)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DungNDHE163279 HE163279 Nguyễn Duy Dũng MKT1611-DIG 071109629


2 ThangNGHS140498 HS140498 Nguyễn Gia Thắng MKT1611-DIG 013691259
3 AnhDQHS163161 HS163161 Đỗ Quang Anh MKT1611-DIG 001202033215
4 TienBMHS163265 HS163265 Bùi Minh Tiến MKT1611-DIG 011202005400
5 HongNTAHS163350 HS163350 Nguyễn Thị Ánh Hồng MKT1611-DIG 026302003046
6 AnhNTNHS163480 HS163480 Nguyễn Thị Ngọc Anh MKT1611-DIG 038302012703
7 HopDQHE140284 HE140284 Đỗ Quang Hợp MKT1612-DIG 013694008
8 HieuNAHE141753 HE141753 Nguyễn Anh Hiếu MKT1612-DIG 001200012132
9 ManhNDHE150855 HE150855 Nguyễn Đăng Mạnh MKT1612-DIG 001201030740
10 HungLTHE151165 HE151165 Lê Tuấn Hưng MKT1612-DIG 001201019795
11 AnPDHS150534 HS150534 Phạm Đức An MKT1612-DIG 030201000916
12 DatNKHS160795 HS160795 Nguyễn Khắc Đạt MKT1612-DIG 001202003490
13 KhoiNDVHS160922 HS160922 Nguyễn Đình Việt Khôi MKT1612-DIG 030202002175
14 MinhDVHS163018 HS163018 Đặng Vũ Minh MKT1612-DIG 132439908
15 NgaMTLHS163061 HS163061 Ma Thị Linh Nga MKT1612-DIG 008302004923
16 ChienCDHS163346 HS163346 Cao Đắc Chiến MKT1612-DIG 026202000985
17 TuanNXAHE153302 HE153302 Nguyễn Xuân Anh Tuấn MKT1613-DIG 040200010527
18 NgocNBHE153523 HE153523 Nguyễn Bảo Ngọc MKT1613-DIG 184418559
19 DuongTCHS150494 HS150494 Tống Công Dương MKT1613-DIG 030201006984
20 TungDDHS160257 HS160257 Dương Danh Tùng MKT1613-DIG 027202000201
21 PhuongNHHS160621 HS160621 Nguyễn Hà Phương MKT1613-DIG 031302005696
22 NhiNNYHS163042 HS163042 Nguyễn Ngọc Yến Nhi MKT1613-DIG 075302000157
23 HoanTCHS163215 HS163215 Trần Công Hoan MKT1613-DIG 008202004028
24 DatNCTHS163374 HS163374 Nguyễn Công Tuấn Đạt MKT1614-DIG 122359131
25 NamNPHS163416 HS163416 Nguyễn Phương Nam MKT1614-DIG 026202001451
26 MaiPQHS150493 HS150493 Phạm Quỳnh Mai MKT1615-MC 001301025938
27 NguyenDNKHS15309 HS153096 Đinh Nho Khôi Nguyên MKT1615-MC 184407904
28 YenNNHS153166 HS153166 Nguyễn Ngọc Yến MKT1615-MC 035301004105
29 HanhLCTHS160391 HS160391 Lưu Công Tuấn Hạnh MKT1615-MC 001202037506
30 ThanhNVHS160366 HS160366 Nguyễn Văn Thành MKT1616-BEM 001201028239

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 125 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Marketing Research (MKT301)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

31 TrangBTHS160831 HS160831 Bùi Thu Trang MKT1616-BEM 031302001978


32 HuyNQHS163488 HS163488 Nguyễn Quang Huy MKT1616-BEM 187941409
33 AnhNDHS163497 HS163497 Nguyễn Đức Anh MKT1616-BEM 187896668
34 quanpahe151025 HE151025 Phạm Anh Quân MKT1611-DIG 033201005664
35 yendtbhs160756 HS160756 Đỗ Thị Bảo Yến MKT1615-MC 001302035539
36 chipmhs160866 HS160866 Phạm Mai Chi MKT1614-DIG 030302002965
37 mytthhs163155 HS163155 Trương Thị Huyền My MKT1611-DIG 038302013949
38 hoangthhhe161460 HE161460 Trần Hữu Huy Hoàng MKT1615-MC 001202040061
39 hieupmhs163074 HS163074 Phạm Minh Hiếu MKT1616-BEM 038098011830
40 anhnnhs160647 HS160647 Nguyễn Ngọc Anh MKT1615-MC 001302025951
41 hieundhs160095 HS160095 Nguyễn Đình Hiếu MKT1613-DIG 001202035327
42 huyentths163186 HS163186 Trần Thanh Huyền MKT1616-BEM 002302003985
43 anhtnhe163597 HE163597 Trần Ngọc Ánh MKT1616-BEM 188008403
44 hangnths160854 HS160854 Nguyễn Thị Hằng MKT1614-DIG 001302025220
45 linhnths163064 HS163064 Nguyễn Thị Linh MKT1615-MC 034302010722
46 lytchs163125 HS163125 Trần Cẩm Ly MKT1616-BEM 040302002715
47 lienlphs160803 HS160803 Lê Phương Liên MKT1611-DIG 036302002596
48 hangldhs163060 HS163060 Lê Diệu Hằng MKT1614-DIG 092002894
49 huyenvnhs163460 HS163460 Vũ Ngọc Huyền MKT1616-BEM 095298741
50 duongndhe150324 HE150324 Nguyễn Đắc Dương MKT1613-DIG 001201012020
51 linhntkhs160967 HS160967 Nguyễn Thị Khánh Linh MKT1616-BEM 125955474
52 anhdlhs163405 HS163405 Đặng Lan Anh MKT1616-BEM 092005621
53 anhvthe164053 HE164053 Võ Tuấn Anh MKT1616-BEM 187897743
54 phuchths163225 HS163225 Hoàng Thanh Phúc MKT1616-BEM 040302000403
55 trangnths163171 HS163171 Nhữ Thu Trang MKT1613-DIG 132443365
56 sieudvhs160891 HS160891 Đặng Văn Siêu MKT1613-DIG 036202000658

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 126 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

keting Research (MKT301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R204 MKT301
AL-R204 MKT301
AL-R201 MKT301
AL-R201 MKT301
BE-204 MKT301
BE-208 MKT301
AL-R201 MKT301
AL-R204 MKT301
AL-R204 MKT301
AL-R202 MKT301
BE-208 MKT301
BE-204 MKT301
AL-R204 MKT301
AL-R201 MKT301
AL-R202 MKT301
AL-R201 MKT301
BE-208 MKT301
AL-R204 MKT301
BE-217 MKT301
AL-R202 MKT301
AL-R204 MKT301
BE-204 MKT301
BE-217 MKT301
AL-R204 MKT301
BE-204 MKT301
BE-217 MKT301
AL-R201 MKT301
BE-204 MKT301
AL-R202 MKT301
BE-208 MKT301

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 127 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

keting Research (MKT301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 MKT301
BE-204 MKT301
AL-R204 MKT301
BE-208 MKT301 Cải thiện điểm
AL-R201 MKT301 Cải thiện điểm
BE-217 MKT301 Cải thiện điểm
BE-219 MKT301 Cải thiện điểm
BE-217 MKT301 Cải thiện điểm
BE-217 MKT301 Cải thiện điểm
BE-204 MKT301 Cải thiện điểm
AL-R204 MKT301 Cải thiện điểm
BE-219 MKT301 Cải thiện điểm
BE-219 MKT301 Cải thiện điểm
BE-208 MKT301 Cải thiện điểm
BE-208 MKT301 Cải thiện điểm
BE-217 MKT301 Cải thiện điểm
AL-R202 MKT301 Cải thiện điểm
AL-R202 MKT301 Cải thiện điểm
BE-219 MKT301 Cải thiện điểm
AL-R204 MKT301 Cải thiện điểm
BE-208 MKT301 Cải thiện điểm
AL-R201 MKT301 Cải thiện điểm
BE-219 MKT301 Cải thiện điểm
AL-R202 MKT301 Cải thiện điểm
BE-208 MKT301 Cải thiện điểm
AL-R201 MKT301 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 128 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Mobile Programming (PRM392)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DatTQHE160668 HE160668 Trần Quý Đạt IOT1701-SC 034202006984


2 HuyTQHE160871 HE160871 Trần Quang Huy IOT1701-SC 025202000113
3 ThuongTDHE161177 HE161177 Trần Danh Thưởng IOT1701-SC 034202004807
4 NhiHTLHE161314 HE161314 Hoàng Thị Lan Nhi IOT1701-SC 036302001262
5 DucNMHE163477 HE163477 Nguyễn Minh Đức IOT1701-SC 022202004126
6 LinhNTHE163546 HE163546 Nguyễn Thuỳ Linh IOT1701-SC 037302004048
7 TungNTHE171097 HE171097 Nguyễn Thành Tùng IOT1701-SC 001203045342
8 HienTTHE161089 HE161089 Trần Trọng Hiển SE1701-NET 001202012978
9 AnhNVHE163419 HE163419 Nguyễn Vương Anh SE1701-NET 038202012639
10 DucDHHE163444 HE163444 Dương Hải Đức SE1701-NET 022202001347
11 VinhNMHE140137 HE140137 Nguyễn Mậu Vinh SE1702-NET 027200000331
12 KhanhLQHE153548 HE153548 Lê Quốc Khánh SE1702-NET 010201002629
13 LongDHHE160008 HE160008 Đỗ Hải Long SE1702-NET 001200021952
14 KhoaNDHE160736 HE160736 Nguyễn Đăng Khoa SE1702-NET 001202037041
15 MinhNNHE160849 HE160849 Nguyễn Ngọc Minh SE1702-NET 034202011664
16 GiangNHHE161532 HE161532 Nguyễn Hữu Giang SE1702-NET 027202002774
17 VuTNHE163270 HE163270 Trần Nhật Vũ SE1702-NET 035202000364
18 HoangNHE163430 HE163430 Nguyễn Hoàng SE1702-NET 038202007053
19 ChiPCHE163829 HE163829 Phạm Công Chí SE1702-NET 061125699
20 HaiNDHE172703 HE172703 Ngô Duy Hải SE1702-NET 031203003112
21 SangNHHE140870 HE140870 Nguyễn Hữu Sang SE1703-NET 001200032375
22 AnhNTHE153221 HE153221 Nguyễn Tuấn Anh SE1703-NET 082376819
23 TungNMHE160576 HE160576 Ngô Mạnh Tùng SE1703-NET 001202005347
24 TuanNAHE161088 HE161088 Nguyễn An Tuấn SE1703-NET 001202013944
25 DangNHHE161703 HE161703 Nguyễn Hải Đăng SE1703-NET 030202004218
26 DatNTHE140925 HE140925 Nguyễn Thành Đạt SE1712-NJ 001200001557
27 DangLHHE161145 HE161145 Lê Hải Đăng SE1712-NJ 030200006284
28 HoangVVHE161624 HE161624 Vũ Văn Hoàng SE1712-NJ 033202003662
29 GiangPTHE161721 HE161721 Phạm Thị Giang SE1712-NJ 073584688
30 BaoBQHE161820 HE161820 Bùi Quốc Bảo SE1712-NJ 034202002925

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 129 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Mobile Programming (PRM392)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

31 ToanNMHE163231 HE163231 Ngô Minh Toàn SE1712-NJ 187966899


32 QuangTMHE151445 HE151445 Từ Minh Quang SE1713-NJ 001200027786
33 CuongTQHE153500 HE153500 Trần Quang Cường SE1713-NJ 038201006167
34 SonCQHE170808 HE170808 Chu Quý Sơn SE1713-NJ 001203038916
35 PhuongTQHE176459 HE176459 Thân Quang Phương SE1713-NJ 024203004143
36 HaiNXHE130025 HE130025 Nguyễn Xuân Hải SE1714-NJ 013605079
37 PhongTMHE130632 HE130632 Trần Minh Phong SE1714-NJ 142867487
38 HauDDHE160776 HE160776 Đoàn Đắc Hậu SE1714-NJ 034202002293
39 VuNHHE161239 HE161239 Nguyễn Huy Vũ SE1714-NJ 001202009618
40 TuanNHAHE161682 HE161682 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn SE1714-NJ 030202010822
41 QuanPMHE163950 HE163950 Phan Mạnh Quân SE1714-NJ 038202001549
42 AnhBTHE170035 HE170035 Bùi Tiến Anh SE1714-NJ 001203041429
43 HoaLHHE141767 HE141767 Lê Hải Hòa SE1715-NJ 031096004704
44 TuanBDHE151463 HE151463 Bùi Đức Tuấn SE1715-NJ 031201002987
45 AnhPTHE161502 HE161502 Phạm Thái Anh SE1715-NJ 001202017331
46 DucPMHE150278 HE150278 Phạm Minh Đức SE1718-JS 001201004540
47 DucNTHE151031 HE151031 Nguyễn Thế Đức SE1718-JS 125974110
48 AnhLHHE153263 HE153263 Lương Huy Anh SE1718-JS 038201016631
49 LamTNHE153679 HE153679 Tống Ngọc Lâm SE1718-JS 037201003204
50 DuongNTHE160231 HE160231 Ngô Tùng Dương SE1718-JS 125874883
51 DoNXTHE161569 HE161569 Nguyễn Xuân Thành Đô SE1718-JS 001202017101
52 ManhDDHE163126 HE163126 Đậu Đình Mạnh SE1718-JS 225770438
53 NghiaDTHE163512 HE163512 Đỗ Trọng Nghĩa SE1718-JS 001202020565
54 tumnhe161481 HE161481 Mai Ngọc Tú SE1713-NJ 1202002600
55 anpthe173136 HE173136 Phan Thanh An SE1715-NJ 0403 0402 9475
56 minhndhe151095 HE151095 Nguyễn Đức Minh SE1702-NET 001201015471
57 nghiakdhe171273 HE171273 Khuất Đại Nghĩa SE1713-NJ 001203041192

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 130 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ile Programming (PRM392)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-219 PRM392
BE-219 PRM392
BE-217 PRM392
AL-R202 PRM392
BE-204 PRM392
BE-208 PRM392
BE-204 PRM392
BE-219 PRM392
BE-208 PRM392
AL-R202 PRM392
BE-204 PRM392
AL-R202 PRM392
AL-R201 PRM392
AL-R204 PRM392
BE-204 PRM392
BE-204 PRM392
BE-219 PRM392
BE-204 PRM392
BE-208 PRM392
AL-R204 PRM392
BE-204 PRM392
BE-208 PRM392
AL-R204 PRM392
AL-R204 PRM392
AL-R204 PRM392
BE-204 PRM392
AL-R202 PRM392
BE-219 PRM392
BE-217 PRM392
AL-R201 PRM392

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 131 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ile Programming (PRM392)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R204 PRM392
BE-219 PRM392
BE-219 PRM392
AL-R201 PRM392
BE-217 PRM392
BE-208 PRM392
BE-217 PRM392
AL-R202 PRM392
BE-204 PRM392
BE-204 PRM392
BE-217 PRM392
AL-R201 PRM392
AL-R202 PRM392
AL-R201 PRM392
BE-217 PRM392
BE-217 PRM392
BE-204 PRM392
AL-R202 PRM392
BE-217 PRM392
AL-R204 PRM392
BE-208 PRM392
AL-R201 PRM392
AL-R201 PRM392
AL-R202 PRM392 Cải thiện điểm
BE-217 PRM392 Cải thiện điểm
AL-R204 PRM392 Cải thiện điểm
AL-R202 PRM392 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 132 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Open Source Platform and Network Administration (OS

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 10h50-12h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DatNTHE160150 HE160150 Nguyễn Tiến Đạt IA1802 001202006431


2 ToanDVHE164038 HE164038 Dương Văn Toàn IA1802 035202004270
3 AnhNVHE163739 HE163739 Nguyễn Việt Anh IA1803 095270145
4 VuBQHE170576 HE170576 Bùi Quang Vũ IA1803 001203023061
5 HoangDMHE171103 HE171103 Dương Minh Hoàng IA1803 001203012023
6 ThanhNCHE176139 HE176139 Nguyễn Công Thành IA1803 011203000831
7 TamNVHE181725 HE181725 Nguyễn Văn Tâm IA1803 001203021714
8 KhoiBMHE181888 HE181888 Bùi Minh Khôi IA1804 001204013559
9 TungNKHE186255 HE186255 Nguyễn Khánh Tùng IA1804 019204000438
10 tuanbahe170828 HE170828 Bùi Anh Tuấn IA1801 001201008213
11 vundlhe173399 HE173399 Nguyễn Đình Long Vũ IA1801 037203005570

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 133 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

rm and Network Administration (OSP201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208 OSP201
AL-R202 OSP201
BE-208 OSP201
AL-R201 OSP201
AL-R202 OSP201
AL-R204 OSP201
BE-208 OSP201
AL-R201 OSP201
BE-204 OSP201
AL-R201 OSP201 Cải thiện điểm
AL-R204 OSP201 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 134 of 168


DANH SÁCH SINH
LIST OF STUDENT
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi MC/Exam time MC: 12h50-14h50
Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi nói/Exam time Speaking: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 hoangbthe161479 HE161479 Bùi Tín Hoàng FIN1806 6202000017


2 HuongDTHS170542 HS170542 Đặng Thu Hương FIN1806 001303051948
3 KhanhCLHS180240 HS180240 Chu Lâm Khánh FIN1806 001204053056
4 MinhNHHS180242 HS180242 Nguyễn Hải Minh FIN1806 031204001816
5 HuongCNHS181150 HS181150 Chu Nhã Hương FIN1806 001304033009
6 HungBLHE170581 HE170581 Bạch Long Hùng IB1811 001203001706
7 thangdthe171036 HE171036 Đặng Tiến Thắng IB1811 031203005528
8 TrungPDHS180140 HS180140 Phạm Đức Trung IB1811 019204005963
9 HieuNTHS180269 HS180269 Nguyễn Trung Hiếu IB1811 001204015751
10 NhiTTHS180516 HS180516 Trần Tuyết Nhi IB1811 034304002292
11 VietBDHS171353 HS171353 Bùi Đăng Việt IB1812 033203000038
12 NamNVHE176102 HE176102 Nguyễn Văn Nam IB1813 022203003905
13 KietHTHS170356 HS170356 Hà Tuấn Kiệt IB1813 001203036655
14 DungDDHS186034 HS186034 Dương Đức Dũng IB1813 017204005467
15 BachLNVHS186175 HS186175 Lê Nguyễn Việt Bách IB1813 040204021920
16 TrungDBHS186524 HS186524 Đỗ Bá Trung IB1813 014204002385
17 TrangLTHS170523 HS170523 Lê Thùy Trang IB1814 001303028955
18 AnhPHHS173236 HS173236 Phạm Hồng Ánh IB1814 132444185
19 TuVSHS180433 HS180433 Vũ Sinh Tú IB1814 001204013833
20 hunglvhe173550 HE173550 Lê Văn Hùng MKT1826 038203000079
21 minhtqhe176718 HE176718 Trần Quang Minh MKT1826 020203009495
22 GiangDTHHS170757 HS170757 Đoàn Thị Hương Giang MKT1826 030303003869
23 BinhDDHS170998 HS170998 Đoàn Đức Bình MKT1826 034203009209
24 HaLTNHS171438 HS171438 Lê Thị Nguyệt Hà MKT1826 036303002469
25 LinhNTHS180037 HS180037 Nguyễn Thùy Linh MKT1826 001304000618
26 TrangNTHS186282 HS186282 Nguyễn Thùy Trang MKT1826 025304002822
27 ThuyNTNHS186399 HS186399 Nguyễn Thị Ngọc Thùy MKT1826 026304003756
28 huyhvhe171810 HE171810 Hoàng Văn Huy MKT1827 126005393
29 HuyNDQHS171423 HS171423 Ngô Đoàn Quang Huy MKT1827 030203002562

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 135 of 168


DANH SÁCH SINH
LIST OF STUDENT
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi MC/Exam time MC: 12h50-14h50
Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi nói/Exam time Speaking: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

30 ThuongDTHS171447 HS171447 Đặng Thị Thương MKT1827 027303005705


31 TienDMHS180222 HS180222 Đoàn Minh Tiến MKT1827 036204006027
32 NgocNTBHS186076 HS186076 Nguyễn Thị Bích Ngọc MKT1828 038304030053
33 LinhNTHS186430 HS186430 Nguyễn Thị Linh MKT1828 024304003310
34 tuandmhe181419 HE181419 Đỗ Mạnh Tuấn MKT1829 001204043543
35 TuNAHS150367 HS150367 Nguyễn Anh Tú MKT1829 001201027787
36 TamNDHS170686 HS170686 Nguyễn Đức Tâm MKT1829 022203000714
37 UyenPTMHS173307 HS173307 Phan Thị Minh Uyên MKT1829 037303002598
38 MinhHNNHS180563 HS180563 Hoàng Nguyễn Ngọc Minh MKT1829 001204009148
39 AnNVHS186057 HS186057 Nguyễn Văn An MKT1829 035204002122
40 PhucPDHS180370 HS180370 Phạm Đăng Phúc MKT1830 001204036844
41 LinhNDHS180996 HS180996 Nguyễn Diệu Linh MKT1830 027304000352
42 HangNVHS186103 HS186103 Nguyễn Vân Hằng MKT1830 122409354
43 NgocNTHS186153 HS186153 Nguyễn Thị Ngọc MKT1830 037304000784
44 PhuongDMHS186388 HS186388 Điền Minh Phương MKT1830 037304004178
45 PhuNHHS180132 HS180132 Nguyễn Hữu Phú MKT1831 001204005554
46 CuongDNHS180725 HS180725 Đoàn Nguyên Cường MKT1831 030204010749
47 LinhTKHS186317 HS186317 Trần Khánh Linh MKT1831 038304026252
48 AnhLTQHS186592 HS186592 Lê Thị Quỳnh Anh MKT1831 037304004058
49 HieuNTHS180500 HS180500 Nguyễn Trung Hiếu MKT1832 027204002493
50 LamNDHS186292 HS186292 Nguyễn Đức Lâm MKT1832 040204004803
51 VietLDHE161168 HE161168 Lại Đức Việt MKT1833 001202010391
52 chientmhe170140 HE170140 Trần Minh Chiến MKT1834 001203023869
53 ngochmhe181512 HE181512 Hà Minh Ngọc MKT1834 019204000029
54 BaoKHTHS170354 HS170354 Khúc Hoàng Thái Bảo MKT1834 034203000241
55 PhuongMMHS180172 HS180172 Mầu Minh Phương MKT1834 001304030049
56 AnhVPPHS180635 HS180635 Vũ Phạm Phương Anh MKT1834 034304002011
57 KienDGHS180828 HS180828 Đặng Gia Kiên MKT1834 031204004561
58 HoanPAHS180891 HS180891 Phan Anh Hoàn MKT1834 001204027170

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 136 of 168


DANH SÁCH SINH
LIST OF STUDENT
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Upper Intermediate Business English (ENM

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi MC/Exam time MC: 12h50-14h50
Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi nói/Exam time Speaking: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

59 PhucLHHS181166 HS181166 Lê Hữu Phúc MKT1834 001204008009


60 AnhNTHS170782 HS170782 Nguyễn Tuấn Anh MKT1835 006201000267
61 duonglths186330 HS186330 Lê Thùy Dương IB1811 019304002157

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 137 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

mediate Business English (ENM401)

Lần thi/Exam type: 2


Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202 Chỉ thi Speaking
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-202
BE-202 BE-203
BE-202 BE-203
BE-202 BE-203
BE-202 BE-203
BE-202 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203 Chỉ thi Speaking
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203
BE-203 BE-203

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 138 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

mediate Business English (ENM401)

Lần thi/Exam type: 2


Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-203 BE-203
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-203 BE-204
BE-204 BE-204
BE-204 BE-204
BE-204 BE-204
BE-204 BE-204
BE-204 BE-204
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205 Chỉ thi Speaking
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 139 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

mediate Business English (ENM401)

Lần thi/Exam type: 2


Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-204 BE-205 Chỉ thi Speaking
BE-204 BE-205
BE-204 BE-205 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 140 of 168


DANH SÁCH SINH
LIST OF STUDENT
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Business English for Hospitality - Intermediate (

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi MC/Exam time MC: 13h00-15h00
Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi nói/Exam time Speaking: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 LinhNTKHS180656 HS180656 Nguyễn Thị Khánh Linh HM1901 001304023228

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 141 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

for Hospitality - Intermediate (ENH301)

Lần thi/Exam type: 2


Lần thi/Exam type: 2
Hall of
Hall of MC Note
Speaking
BE-205 BE-202 ENH301

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 142 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Corporate Communication (CCO201)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 12h50-15h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 TriMMHE172680 HE172680 Mai Minh Trí IB1705-MC 036203003253


2 TrongCBHS150057 HS150057 Cao Bá Trọng IB1705-MC 033201001872
3 HienNTTHS160929 HS160929 Nguyễn Thị Thu Hiền IB1705-MC 030302001587
4 AnhPNHS163214 HS163214 Phạm Nhật Anh IB1705-MC 122445183
5 NguyenNHKHE18176 HE181768 Nguyễn Hữu Khôi Nguyên MC1810 001204006389
6 NgocDTBHS163024 HS163024 Đinh Thị Bích Ngọc MC1810 037302004054
7 BaoNGHE171000 HE171000 Ngô Gia Bảo MC1811 024203000105
8 VietPQHS160885 HS160885 Phạm Quốc Việt MC1811 030202006122
9 HuongPTHS180566 HS180566 Phan Thu Hương MC1811 001304004589
10 TrangTHHA180027 HA180027 Trần Huyền Trang MC1812 034304000725
11 TuKTNHE172184 HE172184 Kiều Thị Ngọc Tú MC1812 001303045700
12 BachDVHE180837 HE180837 Đàm Việt Bách MC1812 001204012006
13 BachPTHE181062 HE181062 Phan Trí Bách MC1812 001204003035
14 KhanhHVHE171638 HE171638 Hoàng Văn Khánh MC1813 001203010114
15 KhanhVQHS170380 HS170380 Vũ Quốc Khánh MC1813 001203028532
16 AnhVPHS170657 HS170657 Vũ Phương Anh MC1813 001303043580
17 BangHVHS170246 HS170246 Hoàng Văn Bằng MC1814 036203012326
18 LinhLTHA170075 HA170075 Lý Thị Linh MC1815 006303003832
19 BinhNTHS171491 HS171491 Nguyễn Thế Bình MC1815 001203037571
20 MinhHNHS170508 HS170508 Hoàng Nhật Minh MKT1706-MC 092014139
21 ngannbhs170709 HS170709 Nguyễn Bảo Ngân MC1813 034303007308
22 sinhvthe172212 HE172212 Vũ Trường Sinh MC1813 034203006784
23 vypbths186176 HS186176 Phạm Bùi Thảo Vy MC1813 040304014311
24 huongvmhs186267 HS186267 Vũ Mai Hương MC1813 024304003663
25 linhdths176228 HS176228 Đỗ Thuỳ Linh MC1812 025303002685

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 143 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ate Communication (CCO201)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-208
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209
BE-209 Cải thiện điểm
BE-209 Cải thiện điểm
BE-209 Cải thiện điểm
BE-209 Cải thiện điểm
BE-209 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 144 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Internet of Things (IOT102)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h20

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 VuNVXHE171806 HE171806 Nguyễn Văn Xuân Vũ SE1801 001203030330


2 HieuCHHE172757 HE172757 Chu Huy Hiếu SE1801 027203005414
3 NamLDHE173247 HE173247 Lê Đình Nam SE1806 038203024241
4 HungPMHE176671 HE176671 Phạm Mạnh Hùng SE1806 002203001428
5 ThangMDHE172484 HE172484 Mạc Đức Thắng SE1810 MI1900728188
6 PhongLPHHE181304 HE181304 Lưu Phạm Hải Phong SE1819 001204026476
7 HungDQHE170076 HE170076 Đào Quý Hưng SE1821 036203005659
8 AnhNQHE182276 HE182276 Nguyễn Quang Anh SE1822 040204000206
9 LinhVQHE176018 HE176018 Vũ Quang Linh SE1825 035203003001
10 KhanhTGHE180302 HE180302 Trần Gia Khánh SE1825 001204001873
11 LongDTHE172803 HE172803 Đặng Thành Long SE1831 125986806
12 LuanNTHE170235 HE170235 Nguyễn Trung Luận SE1832 001203044907
13 AnhNBHHE172494 HE172494 Nguyễn Bùi Hoàng Anh SE1833 034203010612
14 RobinGHE180193 HE180193 Gorner Robin SE1835 252204000013
15 MinhNNHE180738 HE180738 Nguyễn Nhật Minh SE1835 001204012736
16 AnhNQTHE171367 HE171367 Nguyễn Quang Tuấn Anh SE1844 001203003271
17 DucNDHE171600 HE171600 Nguyễn Đình Đức SE1844 038203001254
18 TuanTAHE176463 HE176463 Trần Anh Tuấn SE1844 033203011597
19 NghiaNQHE180458 HE180458 Nguyễn Quang Nghĩa SE1844 001203027510
20 KienNTHE180606 HE180606 Nguyễn Trung Kiên SE1845 001204020234
21 AnhNVDHE182274 HE182274 Nguyễn Vũ Đức Anh SE1849 001204016913
22 HungBVHE171772 HE171772 Bùi Văn Hùng SE1850 001203047431
23 HuyLQHE172474 HE172474 Lê Quang Huy SE1850 001203012930
24 ThanhDTHE173427 HE173427 Đặng Tiến Thành SE1851 015203001508
25 QuanNHHE181157 HE181157 Nguyễn Hồng Quân SE1852 001204027843
26 MinhNNHE182031 HE182031 Nguyễn Nhật Minh SE1852 001204002650
27 hiennths173348 HS173348 Nguyễn Thúy Hiền SE1826 038303022226
28 tuanpahs171369 HS171369 Phùng Anh Tuấn SE1826 034203009336
29 sangdqhe170092 HE170092 Đinh Quốc Sang SE1832 064203000179

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 145 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

ernet of Things (IOT102)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R201
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202
AL-R202 Cải thiện điểm
AL-R202 Cải thiện điểm
AL-R202 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 146 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Japanese Intermediate 2-B2.1 (JPD326)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi MC/Exam time MC: 12h50-14h50
Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi nói/Exam time Speaking: 15h00-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 LyNKHA163082 HA163082 Nguyễn Khánh Ly SE1636_JS 132463904


2 CuongTQHE153500 HE153500 Trần Quang Cường SE1636_JS 038201006167
3 QuangTAHE161550 HE161550 Trần Anh Quang SE1636_JS 036202007982
4 AnhNDHE161916 HE161916 Nguyễn Đức Anh SE1636_JS 034202002148
5 VuHCAHE163633 HE163633 Hoàng Chu Anh Vũ SE1636_JS 082374046

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 147 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

e Intermediate 2-B2.1 (JPD326)

Lần thi/Exam type: 2


Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-220
BE-220
BE-220
BE-220
BE-220 Chỉ thi Nói

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 148 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Japanese Literature (JJL301)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h50

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 LinhDTHA160129 HA160129 Dương Thuỳ Linh JPN1701 001302015670

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 149 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

anese Literature (JJL301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-220

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 150 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Research Method (JLR302)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 12h50-14h50

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 OanhNTKHA140090 HA140090 Nguyễn Thị Kim Oanh JPN1603 001300025088


2 HoangNMHA140197 HA140197 Nguyễn Minh Hoàng JPN1603 001200032168
3 ThinhTHHA140347 HA140347 Trần Huy Thịnh JPN1603 035200001048
4 AnhMTVHA153007 HA153007 Mai Thị Vân Anh JPN1603 038301003145

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 151 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

search Method (JLR302)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-220 JLR302
BE-220 JLR302
BE-220 JLR302
BE-220 JLR302

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 152 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Front-End web development with React (FER202)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HoangBDHE176159 HE176159 Bùi Duy Hoàng SE1762-NJ 022203006806


2 DucBMHE176457 HE176457 Bùi Minh Đức SE1760-NJ 022203008142
3 AnhBTHE170035 HE170035 Bùi Tiến Anh SE1761-NJ 001203041429
4 NamCTHE171385 HE171385 Cấn Thành Nam SE1759-NJ 001203045820
5 hiepcdhe171351 HE171351 Cao Đức Hiệp SE1762-NJ 036203013039
6 ThaiCLKHE172628 HE172628 Chử Lê Khang Thái SE1759-NJ 034203000561
7 TuanCMHE172238 HE172238 Chu Mạnh Tuấn SE1764-NJ 001203029998
8 VinhCTHE170468 HE170468 Chử Thanh Vinh SE1763-NJ 030203009609
9 HoangCHHE172750 HE172750 Cồ Huy Hoàng SE1760-NJ 036203001966
10 VietDQHE172084 HE172084 Đặng Quốc Việt SE1761-NJ 036203003165
11 ManhDDHE176314 HE176314 Đinh Đức Mạnh SE1760-NJ 026203002716
12 TrangDHHE176168 HE176168 Đinh Huy Tráng SE1759-NJ 037203000271
13 DuyDQHE176179 HE176179 Đinh Quang Duy SE1759-NJ 037203002736
14 HoaDSHE170901 HE170901 Đinh Sỹ Hòa SE1761-NJ 125973030
15 PhatDDHE172801 HE172801 Đỗ Đăng Phát SE1760-NJ 001203008467
16 BinhDGHE170773 HE170773 Đỗ Gia Bình SE1764-NJ 034203001285
17 DucDMHE176249 HE176249 Đỗ Minh Đức SE1760-NJ 035202000080
18 TuDMHS170634 HS170634 Đỗ Minh Tú FER202.A 034203009280
19 CongDDHE163553 HE163553 Dương Đức Công FER202.A 073631043
20 LucDVHE163042 HE163042 Dương Văn Lực SE1764-NJ 071105715
21 DuyDVHE170814 HE170814 Dương Việt Duy SE1759-NJ 001203045485
22 HieuHVHE176256 HE176256 Hà Việt Hiếu SE1764-NJ 010201004348
23 HaoHAHE172653 HE172653 Hoàng Anh Hào SE1762-NJ 001203038968
24 AnhHCVHE161142 HE161142 Hoàng Cao Việt Anh FER202.A 036202002257
25 TuanHDHE173314 HE173314 Hoàng Đình Tuấn SE1760-NJ 011203000074
26 ChinhHMHE171181 HE171181 Hoàng Minh Chính SE1763-NJ 001203006863
27 NghiaHPHE171087 HE171087 Hoàng Phú Nghĩa SE1764-NJ 001203016844
28 VinhHXHE161512 HE161512 Hoàng Xuân Vinh SE1761-NJ 001202019280
29 ChienKVHE163507 HE163507 Khổng Văn Chiến FER202.A 132426997
30 BaoKQHE176521 HE176521 Khương Quý Bảo SE1762-NJ 025203004373

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 153 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Front-End web development with React (FER202)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

31 DucLDCHE176120 HE176120 Lại Đình Cao Đức SE1764-NJ 024203001628


32 ChungLVHE163758 HE163758 Lại Văn Chung SE1761-NJ 231375510
33 LongLDHE153570 HE153570 Lê Đức Long FER202.A 037201003212
34 PhuocLHHE172380 HE172380 Lê Hồng Phước SE1760-NJ 034203000560
35 NghiaLMHE170697 HE170697 Lê Minh Nghĩa SE1759-NJ 001203021280
36 ThanhLMHE176868 HE176868 Lê Minh Thành SE1760-NJ 037203003384
37 HoanLQHE172020 HE172020 Lê Quý Hoàn SE1759-NJ 001203047400
38 NguyenLTHE163828 HE163828 Lê Thanh Nguyên FER202.A 091981140
39 HungLTHE160634 HE160634 Lê Trọng Hưng FER202.A 031902949
40 HieuLTHE176222 HE176222 Lê Trung Hiếu SE1762-NJ 025203012565
41 HuyLVNHE171955 HE171955 Lê Viết Nhật Huy FER202.A 001203051122
42 VuLVHE176037 HE176037 Lưu Văn Vũ SE1763-NJ 026203001060
43 MinhNTHE172798 HE172798 Nghiêm Trọng Minh SE1760-NJ 031203004211
44 DatNBHE176137 HE176137 Nguyễn Bá Đạt SE1761-NJ 042203009092
45 DatNCHE171644 HE171644 Nguyễn Công Đạt SE1763-NJ 001203034788
46 HuyNDHE176876 HE176876 Nguyễn Đức Huy SE1760-NJ 020203001302
47 LinhNDHE170256 HE170256 Nguyễn Đức Linh SE1761-NJ 001203010361
48 AnhNDHE171592 HE171592 Nguyễn Duy Anh SE1760-NJ 001203010841
49 KhanhNGHE171744 HE171744 Nguyễn Gia Khánh SE1761-NJ 001203040759
50 AnhNHHE172682 HE172682 Nguyễn Hoàng Anh SE1761-NJ 001203008656
51 GiaNHHE161190 HE161190 Nguyễn Hoàng Gia SE1763-NJ 001202036182
52 QuanNHHE170057 HE170057 Nguyễn Hồng Quân SE1759-NJ 030203011302
53 HoangNHHE163082 HE163082 Nguyễn Hữu Hoàng FER202.A 073572288
54 ThaiNHHE172393 HE172393 Nguyễn Hữu Thái SE1760-NJ 027203009767
55 DatNHHE161006 HE161006 Nguyễn Huy Đạt SE1763-NJ 001202006279
56 TrangNLQHE176526 HE176526 Nguyễn Lê Quỳnh Trang SE1764-NJ 184454059
57 NhatNLDE140307 DE140307 Nguyễn Long Nhật FER202.A 184356940
58 ThangNMHE176363 HE176363 Nguyễn Mạnh Thắng SE1760-NJ 092012035
59 DucNMHE170883 HE170883 Nguyễn Minh Đức SE1763-NJ 001203002146
60 TienNMHE163127 HE163127 Nguyễn Minh Tiến SE1763-NJ 014202005754

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 154 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Front-End web development with React (FER202)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

61 AnhNNHE173130 HE173130 Nguyễn Nhật Anh SE1759-NJ 188024175


62 MinhNNHE176468 HE176468 Nguyễn Nhật Minh SE1764-NJ 046202000533
63 HungNQHS176110 HS176110 Nguyễn Quý Hưng SE1761-NJ 019203002782
64 HoangNTHE170935 HE170935 Nguyễn Tạ Hoàng SE1759-NJ 001203031140
65 NamNTHE170899 HE170899 Nguyễn Thành Nam SE1761-NJ 026203002491
66 HuyenNTKHE173297 HE173297 Nguyễn Thị Khánh Huyền SE1762-NJ 184449937
67 TamNTMHE172274 HE172274 Nguyễn Thị Minh Tâm SE1759-NJ 031303002738
68 LinhNTNHE171088 HE171088 Nguyễn Thị Ngọc Linh SE1759-NJ 030303006611
69 NhuNTQHE153699 HE153699 Nguyễn Thị Quỳnh Như SE1762-NJ 038301010789
70 DungNTHE170335 HE170335 Nguyễn Tiến Dũng SE1763-NJ 001203010581
71 AnhNTHE170832 HE170832 Nguyễn Tùng Anh SE1762-NJ 001203002980
72 LamNTHE172167 HE172167 Nguyễn Tùng Lâm SE1759-NJ 030203009439
73 AnNVHE151009 HE151009 Nguyễn Văn An SE1763-NJ 030201002989
74 HungNVSHE176076 HE176076 Nguyễn Văn Sỹ Hùng SE1762-NJ 040203008603
75 AnhNVVHE172322 HE172322 Nguyễn Vũ Việt Anh SE1762-NJ 001203005420
76 AnhNVVHE179005 HE179005 Nguyễn Vũ Việt Anh SE1762-NJ 048203000719
77 KhanhNXHE172843 HE172843 Nguyễn Xuân Khánh SE1764-NJ 001203020494
78 HuyPBQHE173457 HE173457 Phạm Bùi Quang Huy SE1763-NJ 042203002460
79 NamPHHE171360 HE171360 Phạm Hoài Nam SE1763-NJ 001203010365
80 phongphhe176151 HE176151 Phạm Hồng Phong SE1762-NJ 026203000235
81 LuongPMHE172610 HE172610 Phạm Minh Lượng SE1760-NJ 036203005179
82 QuangPNHE160260 HE160260 Phạm Ngọc Quang SE1760-NJ 034202006079
83 MinhPQHE171170 HE171170 Phạm Quang Minh SE1763-NJ 031203006481
84 SonPTHE172490 HE172490 Phạm Thanh Sơn SE1761-NJ 027203008259
85 NgocPTBHE176778 HE176778 Phạm Thị Bảo Ngọc SE1760-NJ 037303002903
86 ThanhPTPHE173367 HE173367 Phạm Thị Phương Thanh SE1762-NJ 042303000514
87 KienPTHE163334 HE163334 Phạm Trung Kiên FER202.A 073553232
88 DungPTHE172459 HE172459 Phạm Tuấn Dũng SE1759-NJ 030203002608
89 HieuPCHE163923 HE163923 Phan Công Hiếu SE1760-NJ 042202003958
90 ManhPDHE161197 HE161197 Phan Đức Mạnh SE1763-NJ 034202004790

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 155 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Front-End web development with React (FER202)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 14h30-16h00

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

91 VuongPDHE160108 HE160108 Phan Đức Vượng SE1762-NJ 001202005916


92 QuanPGHE171357 HE171357 Phan Giang Quân SE1761-NJ 001203000818
93 ManhPQHE160909 HE160909 Phùng Quang Mạnh SE1761-NJ 001202033522
94 TungTXHE171390 HE171390 Tạ Xuân Tùng SE1762-NJ 001203002355
95 TungTKHE170989 HE170989 Trần Khánh Tùng SE1761-NJ 036203010039
96 QuyTNHE161643 HE161643 Trần Ngọc Quý SE1759-NJ 033202005714
97 MinhTNHE171079 HE171079 Trần Nhật Minh SE1759-NJ 125933715
98 BinhTTHE176503 HE176503 Trần Thanh Bình SE1759-NJ 037203001048
99 HieuTTHE176380 HE176380 Trần Trung Hiếu SE1760-NJ 008203003117
100 HoangTVHE160642 HE160642 Trần Văn Hoàng SE1761-NJ 001202006488
101 DucTVHE140562 HE140562 Trần Việt Đức SE1760-NJ 036200007022
102 HoangTVHE173429 HE173429 Trần Việt Hoàng FER202.A 015203001821
103 PhongTHHE171494 HE171494 Trịnh Hải Phong SE1759-NJ 031203006316
104 AnhTNNHE171240 HE171240 Trịnh Nguyễn Ngọc Anh SE1763-NJ 001203027156
105 VuongTDHE163696 HE163696 Trương Đức Vương SE1761-NJ 184428979
106 HoangTVHE163201 HE163201 Trương Việt Hoàng FER202.A 038202004576
107 VuVTHE153601 HE153601 Vi Tuấn Vũ FER202.A 082386659
108 HieuVSHE163680 HE163680 Võ Sỹ Hiếu SE1762-NJ 187899595
109 LongVDHE171081 HE171081 Vũ Danh Long SE1760-NJ 033203004075
110 DangVMHE172751 HE172751 Vũ Minh Đăng SE1760-NJ 036203005869
111 PhuongVMHE170684 HE170684 Vũ Minh Phương SE1759-NJ 125945032
112 MinhVNHE153050 HE153050 Vũ Nhật Minh SE1759-NJ 132429602
113 DuongVDHE173014 HE173014 Vương Đại Dương SE1759-NJ 022203007602

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 156 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

b development with React (FER202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202 Cải thiện điểm
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R201 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 157 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

b development with React (FER202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R202 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 158 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

b development with React (FER202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
AL-R204 FER202
BE-203 FER202
BE-203 FER202
BE-203 FER202
BE-203 FER202
BE-203 FER202 Cải thiện điểm
BE-203 FER202
BE-203 FER202
BE-203 FER202
BE-203 FER202
BE-203 FER202
BE-203 FER202
BE-203 FER202
BE-203 FER202
BE-203 FER202
BE-203 FER202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 159 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

b development with React (FER202)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

BE-203 FER202
BE-203 FER202
BE-203 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202
BE-204 FER202

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 160 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: AI, DS with Python & SQL (ADY201m)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 ThangCDHE171712 HE171712 Chu Đình Thắng AI1807 001203050287


2 KhangBVHE173571 HE173571 Bùi Viết Khang AI1807 019203005169
3 TrungVVTHE169001 HE169001 Vũ Văn Thành Trung AI1808 272942236
4 MinhBNHE180948 HE180948 Bùi Nhật Minh AI1808 001204014578
5 LongPBHE186518 HE186518 Phạm Bảo Long AI1808 037204000615
6 NamSTHE187289 HE187289 Sái Thành Nam AI1808 011204001936
7 mungnthe181949 HE181949 Nguyễn Thị Mừng AI1807 027304008793

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 161 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

with Python & SQL (ADY201m)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R201 ADY201m
AL-R201 ADY201m
AL-R204 ADY201m
AL-R201 ADY201m
AL-R202 ADY201m
AL-R204 ADY201m
AL-R202 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 162 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Data Analytics (DTA301)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 HauNMHE170843 HE170843 Nguyễn Minh Hậu IS1704 001303022590


2 NhiVTYHE172239 HE172239 Vương Thị Yến Nhi IS1704 001303045823
3 MinhNHHE173180 HE173180 Nguyễn Hoàng Minh IS1704 015203002621
4 NhiNXHE173378 HE173378 Nguyễn Xuân Nhi IS1704 012303000311
5 phuongnthe171827 HE171827 Nguyễn Thu Phương IS1704 001303000446

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 163 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

Data Analytics (DTA301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202 DTA301
AL-R204 DTA301
AL-R201 DTA301
AL-R202 DTA301
AL-R202 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 164 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Business Research Methods (RMB301)

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 VuTAHS163373 HS163373 Trần Anh Vũ IB1609-LOG 092005279


2 MyNTXHS153146 HS153146 Nguyễn Thị Xuân Mỹ IB1610-LOG 113740666
3 TrangTTHS163310 HS163310 Trương Thuỳ Trang IB1610-LOG 026302000236
4 AnhPNHS160824 HS160824 Phạm Nhật Anh IB1611-LOG 033202000902
5 ThuyNKPHS153143 HS153143 Nguyễn Khoa Phương Thúy IB1613-MC 082355173
6 AnhTTHS163393 HS163393 Trần Thảo Anh IB1613-MC 063536688
7 HuyenNKHS163501 HS163501 Nguyễn Khánh Huyền IB1613-MC 038302010843
8 lynkhs160046 HS160046 Nguyễn Khánh Ly IB1609-LOG 001302004914
9 quynhnths160945 HS160945 Nguyễn Thúy Quỳnh IB1610-LOG 033302001114

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 165 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

s Research Methods (RMB301)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R204 RMB301
AL-R202 RMB301
AL-R204 RMB301
AL-R202 RMB301
AL-R202 RMB301
AL-R204 RMB301
AL-R202 RMB301
AL-R202 RMB301 Cải thiện điểm
AL-R202 RMB301 Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 166 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊ
LIST OF STUDENT TAKI
FPTU HÀ NỘI

Môn/Course: Server-Side development with NodeJS, Express, and MongoDB

Ngày thi/Exam date: 01/04/2024 Giờ thi/Exam time: 16h10-17h40

No. Login Roll no. Full name Class Số CMT/CCCD

1 DatNTHE160418 HE160418 Nguyễn Tiến Đạt SE1712-NJ 001202009030


2 HoangVVHE161624 HE161624 Vũ Văn Hoàng SE1712-NJ 033202003662
3 GiangPTHE161721 HE161721 Phạm Thị Giang SE1712-NJ 073584688
4 BaoBQHE161820 HE161820 Bùi Quốc Bảo SE1712-NJ 034202002925
5 ToanNMHE163231 HE163231 Ngô Minh Toàn SE1712-NJ 187966899
6 QuangLVHE160545 HE160545 Lê Văn Quang SE1713-NJ 030202006169
7 CongDQHE160695 HE160695 Đinh Quang Công SE1713-NJ 030202007448
8 LamLNHE161656 HE161656 Lại Ngọc Lâm SE1713-NJ 001202015638
9 ThangCVHE163001 HE163001 Chu Việt Thắng SE1713-NJ 035202004550
10 TuanNAHE163850 HE163850 Nguyễn Anh Tuấn SE1713-NJ 020202003296
11 HungTTHE163869 HE163869 Trương Trọng Hưng SE1713-NJ 026202000986
12 QuangNMHE163941 HE163941 Nguyễn Minh Quang SE1713-NJ 071112743
13 AnhPNTHE163972 HE163972 Phan Nguyễn Tú Anh SE1713-NJ 095302000094
14 PhuongTQHE176459 HE176459 Thân Quang Phương SE1713-NJ 024203004143
15 LuongLDHE163727 HE163727 Lưu Danh Lương SE1714-NJ 037202003832
16 QuanPMHE163950 HE163950 Phan Mạnh Quân SE1714-NJ 038202001549
17 HieuNQHE171865 HE171865 Nguyễn Quang Hiếu SE1714-NJ 187908624
18 HaiTDHE161580 HE161580 Tạ Đức Hải SE1715-NJ 001202017099
19 HuyTQHE161659 HE161659 Trần Quang Huy SE1715-NJ 034202005236
20 PhucTMHE163506 HE163506 Trịnh Minh Phúc SE1715-NJ 038202008463
21 CuongDMTHE170681 HE170681 Đào Mạnh Tuấn Cường SE1715-NJ 031203002751
22 VuNMHE171523 HE171523 Ngô Minh Vũ SE1715-NJ 001203006050
23 ThanhPDHE176704 HE176704 Phí Đức Thanh SE1715-NJ 015203002355
24 anhbnnha163042 HA163042 Bùi Nguyễn Ngọc Anh SE1712-NJ 037302004923

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 167 of 168


DANH SÁCH SINH VIÊN THI CUỐI KỲ
LIST OF STUDENT TAKING FINAL EXAM

with NodeJS, Express, and MongoDB (SDN301m)

Lần thi/Exam type: 2

Hall Note

AL-R202 SDN301m
AL-R204 SDN301m
AL-R202 SDN301m
AL-R201 SDN301m
AL-R201 SDN301m
AL-R201 SDN301m
AL-R201 SDN301m
AL-R201 SDN301m
AL-R201 SDN301m
AL-R201 SDN301m
AL-R204 SDN301m
AL-R202 SDN301m
AL-R204 SDN301m
AL-R204 SDN301m
AL-R201 SDN301m
AL-R204 SDN301m
AL-R202 SDN301m
AL-R204 SDN301m
AL-R204 SDN301m
AL-R204 SDN301m
AL-R201 SDN301m
AL-R201 SDN301m
AL-R204 SDN301m
AL-R201 SDN301m Cải thiện điểm

04.09-BM/ĐT/HDCV/FE Page 168 of 168

You might also like