Professional Documents
Culture Documents
báo cáo vật lý bài 1A
báo cáo vật lý bài 1A
Bài thí nghiệm số: 1A Tên bài thí nghiệm: Sử dụng thước kẹp và vi kế.
Nhóm 2 Xác nhận của giảng viên
2.Bảng số liệu
Bảng 1.1 Hình trụ vuông
Độ chính xác của thước kẹp: 0.02mm
Khối lượng của vật m=
1 25 49.98
2 25 50
3 25.02 49.96
4 25.06 50.01
5 24.98 50.02
1 25 30
2 25 29.98
3 25.08 29.96
4 25 30.02
5 25.04 30.02
1 44.98 8.22
2 44.9 8.20
3 45.04 8.24
4 44.96 8.22
5 44.94 8.18
4. Xử lý số liệu
Giá trị trung
Vật thí nghiệm Kích thước Sai số Kết quả
bình
Chiều dài (a) 25.24 0.3 25.24±0.3
Hình trụ vuông Chiều cao (h) 49.93 0.4 49.93±0.4
Chiều rộng(b) 25.30 0.4 25.30±0.4
Đường kính 25.01 0.17 25.01±0.17
Hình trụ tròn 1
Chiều cao 49.99 0.16 49.99±0.16
Đường kính 25.02 0.19 25.02±0.19
Hình trụ tròn 2
Chiều cao 29.99 0.17 29.99±0.17
∆V = ( ∆aa + ∆bb + ∆hh ) .V =( 250 ,, 324 + 250 ,,304 + 490 ,, 493 ). 31883 , 90=1138 , 49 mm
3
( )
2
2 25 ,01 3
V =π . r .h=π . .49 , 99=24558 , 41mm
2
( )
2
2 25 , 01 25 ,01 3
∆ V =2 π . r . h . ∆ r +π . r . ∆ h=2 π . .49 , 99.0 , 13+ π . .0 , 17=589 , 21 mm
2 2
( )
2
2 25 ,02 3
V =π . r .h=π . .29 , 99=14744 , 87 mm
2
( )
2
2 25 , 02 25 , 02 3
∆ V =2 π . r . h . ∆ r +π . r . ∆ h=2 π . .29 , 99.0 , 14+ π . .0 , 17=413 , 60 mm
2 2
( )
2
2 44 , 96 44 , 96 3
∆ V =2 π . r . h . ∆ r +π . r . ∆ h=2 π . .8 , 21.0 , 15+ π . .0 , 16=427 , 96 mm
2 2