Professional Documents
Culture Documents
báo có vật lý bài 1B
báo có vật lý bài 1B
Bài thí nghiệm số: 3A Tên bài thí nghiệm: Khảo xác chuyển động
Nhóm 2 thẳng dưới tác dụng của lực không đổi.
Xác nhận của giảng viên
2.Bảng số liệu
Bảng 3.1
Khối lượng Khối lượng Khối lượng
Khối lượng Khối lượng
xe trược xe trược xe trược
xe trược xe trược
M= 200g M= 100g M= 200g
M= 200g M= 200g
Khối lượng Khối lượng Khối lượng
Khối lượng Khối lượng
quả nặng quả nặng quả nặng
quả nặng quả nặng
m= 13g m= 7.5g m= 7.5g
m= 7.5g m= 10g
t(s) S(m) t(s) S(m) t(s) S(m) t(s) S(m) t(s) S(m)
0 0.001 0 0.001 0 0.001 0 0.001 0 0.001
0.1 0.004 0.1 0.006 0.1 0.004 0.1 0.003 0.1 0.004
0.2 0.008 0.2 0.015 0.2 0.012 0.2 0.01 0.2 0.009
0.3 0.015 0.3 0.026 0.3 0.023 0.3 0.02 0.3 0.017
0.4 0.024 0.4 0.04 0.4 0.038 0.4 0.033 0.4 0.027
0.5 0.035 0.5 0.058 0.5 0.057 0.5 0.049 0.5 0.038
0.6 0.048 0.6 0.079 0.6 0.08 0.6 0.068 0.6 0.051
0.7 0.062 0.7 0.101 0.7 0.105 0.7 0.09 0.7 0.067
0.8 0.078 0.8 0.127 0.8 0.134 0.8 0.116 0.8 0.084
0.9 0.096 0.9 0.155 0.9 0.167 0.9 0.144 0.9 0.103
1 0.116 1 0.186 1 0.203 1 0.175 1 0.124
1.1 0.138 1.1 0.22 1.1 0.242 1.1 0.21 1.1 0.147
1.2 0.161 1.2 0.255 1.2 0.285 1.2 0.248 1.2 0.171
1.3 0.187 1.3 0.294 1.3 0.331 1.3 0.288 1.3 0.198
1.4 0.215 1.4 0.336 1.4 0.381 1.4 0.332 1.4 0.226
1.5 0.244 1.5 0.38 1.5 0.434 1.5 0.379 1.5 0.257
1.6 0.276 1.6 0.427 1.6 0.492 1.6 0.429 1.6 0.289
1.7 0.309 1.7 0.477 1.7 0.552 1.7 0.482 1.7 0.323
1.8 0.344 1.8 0.529 1.8 0.616 1.8 0.538 1.8 0.359
1.9 0.38 1.9 0.584 1.9 0.683 1.9 0.598 1.9 0.396
2 0.419 2 0.641 2 0.753 2 0.659 2 0.435
2.1 0.459 2.1 0.701 2.1 0.724 2.1 0.477
2.2 0.501 2.2 0.763 2.2 0.792 2.2 0.52
2.3 0.545 2.3 0.565
2.4 0.591 2.4 0.613
2.5 0.639 2.5 0.662
2.6 0.688 2.6 0.712
2.7 0.74 2.7 0.765
2.8 0.93
4. Sử lý số liệu
Khối lượng xe trược Khối lượng xe trược Khối lượng xe trược Khối lượng xe trược Khối lượng xe trược
M= 200g M= 200g M= 200g M= 100g M= 200g
Khối lượng quả nặng Khối lượng quả nặng Khối lượng quả nặng Khối lượng quả nặng Khối lượng quả nặng
m= 7.5g m= 10g m= 13g m= 7.5g m= 7.5g
t(s) S(m) Vi t(s) S(m) Vi t(s) S(m) Vi t(s) S(m) Vi t(s) S(m) Vi
0.1 0.004 0.03 0.1 0.006 0.05 0.1 0.004 0.03 0.1 0.003 0.02 0.1 0.004 0.03
0.2 0.008 0.04 0.2 0.015 0.09 0.2 0.012 0.08 0.2 0.01 0.07 0.2 0.009 0.05
0.3 0.015 0.07 0.3 0.026 0.11 0.3 0.023 0.11 0.3 0.02 0.1 0.3 0.017 0.08
0.4 0.024 0.09 0.4 0.04 0.14 0.4 0.038 0.15 0.4 0.033 0.13 0.4 0.027 0.1
0.5 0.035 0.11 0.5 0.058 0.18 0.5 0.057 0.19 0.5 0.049 0.16 0.5 0.038 0.11
0.6 0.048 0.13 0.6 0.079 0.21 0.6 0.08 0.23 0.6 0.068 0.19 0.6 0.051 0.13
0.7 0.062 0.14 0.7 0.101 0.22 0.7 0.105 0.25 0.7 0.09 0.22 0.7 0.067 0.16
0.8 0.078 0.16 0.8 0.127 0.26 0.8 0.134 0.29 0.8 0.116 0.26 0.8 0.084 0.17
0.9 0.096 0.18 0.9 0.155 0.28 0.9 0.167 0.33 0.9 0.144 0.28 0.9 0.103 0.19
1 0.116 0.2 1 0.186 0.31 1 0.203 0.36 1 0.175 0.31 1 0.124 0.21
1.1 0.138 0.22 1.1 0.22 0.34 1.1 0.242 0.39 1.1 0.21 0.35 1.1 0.147 0.23
1.2 0.161 0.23 1.2 0.255 0.35 1.2 0.285 0.43 1.2 0.248 0.38 1.2 0.171 0.24
1.3 0.187 0.26 1.3 0.294 0.39 1.3 0.331 0.46 1.3 0.288 0.4 1.3 0.198 0.27
1.4 0.215 0.28 1.4 0.336 0.42 1.4 0.381 0.5 1.4 0.332 0.44 1.4 0.226 0.28
1.5 0.244 0.29 1.5 0.38 0.44 1.5 0.434 0.53 1.5 0.379 0.47 1.5 0.257 0.31
1.6 0.276 0.32 1.6 0.427 0.47 1.6 0.492 0.58 1.6 0.429 0.5 1.6 0.289 0.32
1.7 0.309 0.33 1.7 0.477 0.5 1.7 0.552 0.6 1.7 0.482 0.53 1.7 0.323 0.34
1.8 0.344 0.35 1.8 0.529 0.52 1.8 0.616 0.64 1.8 0.538 0.56 1.8 0.359 0.36
1.9 0.38 0.36 1.9 0.584 0.55 1.9 0.683 0.67 1.9 0.598 0.6 1.9 0.396 0.37
2 0.419 0.39 2 0.641 0.57 2 0.753 0.7 2 0.659 0.61 2 0.435 0.39
2.1 0.459 0.4 2.1 0.701 0.6 2.1 0.724 0.65 2.1 0.477 0.42
2.2 0.501 0.42 2.2 0.763 0.62 2.2 0.792 0.68 2.2 0.52 0.43
- Biểu đồ
Biểu đồ s(t) vật có khối lượng M như nhau được kéo bởi m khác nhau
0.8
0.7
0.6
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1
0
0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 1.9 2 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 2.7
Biểu đồ s(t) vật có khối lượng m như nhau được kéo bởi M khác nhau
0.8
0.7
0.6
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1
0
0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 1.9 2 2.1 2.2
Biểu đồ v(t) vật có khối lượng M như nhau được kéo bởi m khác nhau
f(x)
0.6 = NaN x
R² = 0
0.4
0.3
0.2
0.1
0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3
Biểu đồ v(t) vật có khối lượng m như nhau được kéo bởi M khác nhau
Chart Title
0.8
0.7
f(x) = 0.31167325428195 x
R² = 0.999775242493669
0.6
0.4
0.3
0.2
0.1
0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3
0.2 98 0.29