Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Ngày 26 tháng 01 năm 2024 Phòng thí nghiệm A5-403B

Bài thí nghiệm số: 3A Tên bài thí nghiệm: Khảo xác chuyển động
Nhóm 2 thẳng dưới tác dụng của lực không đổi.
Xác nhận của giảng viên

Nguyễn Chí Tình 23142416


Mai Tuấn Kiệt 23142336
Lê Thị Bích Thoa 23142410
Đinh Vũ Bảo Lâm 23142340

1. Mục đích thí nghiệm


Thiết lập hàm số quãng đường theo thời gian bằng thực nghiệm, tính vận
tốc tức thừo và đánh giá gia tốc của một vật chuyển động thẳng với gia tốc
không đổi. Đưa ra kết luận về tính chất của loại chuyển động này đồng thười
nghiệm lại định luật II Newton.

2.Bảng số liệu
Bảng 3.1
Khối lượng Khối lượng Khối lượng
Khối lượng Khối lượng
xe trược xe trược xe trược
xe trược xe trược
M= 200g M= 100g M= 200g
M= 200g M= 200g
Khối lượng Khối lượng Khối lượng
Khối lượng Khối lượng
quả nặng quả nặng quả nặng
quả nặng quả nặng
m= 13g m= 7.5g m= 7.5g
m= 7.5g m= 10g
t(s) S(m) t(s) S(m) t(s) S(m) t(s) S(m) t(s) S(m)
0 0.001 0 0.001 0 0.001 0 0.001 0 0.001
0.1 0.004 0.1 0.006 0.1 0.004 0.1 0.003 0.1 0.004
0.2 0.008 0.2 0.015 0.2 0.012 0.2 0.01 0.2 0.009
0.3 0.015 0.3 0.026 0.3 0.023 0.3 0.02 0.3 0.017
0.4 0.024 0.4 0.04 0.4 0.038 0.4 0.033 0.4 0.027
0.5 0.035 0.5 0.058 0.5 0.057 0.5 0.049 0.5 0.038
0.6 0.048 0.6 0.079 0.6 0.08 0.6 0.068 0.6 0.051
0.7 0.062 0.7 0.101 0.7 0.105 0.7 0.09 0.7 0.067
0.8 0.078 0.8 0.127 0.8 0.134 0.8 0.116 0.8 0.084
0.9 0.096 0.9 0.155 0.9 0.167 0.9 0.144 0.9 0.103
1 0.116 1 0.186 1 0.203 1 0.175 1 0.124
1.1 0.138 1.1 0.22 1.1 0.242 1.1 0.21 1.1 0.147
1.2 0.161 1.2 0.255 1.2 0.285 1.2 0.248 1.2 0.171
1.3 0.187 1.3 0.294 1.3 0.331 1.3 0.288 1.3 0.198
1.4 0.215 1.4 0.336 1.4 0.381 1.4 0.332 1.4 0.226
1.5 0.244 1.5 0.38 1.5 0.434 1.5 0.379 1.5 0.257
1.6 0.276 1.6 0.427 1.6 0.492 1.6 0.429 1.6 0.289
1.7 0.309 1.7 0.477 1.7 0.552 1.7 0.482 1.7 0.323
1.8 0.344 1.8 0.529 1.8 0.616 1.8 0.538 1.8 0.359
1.9 0.38 1.9 0.584 1.9 0.683 1.9 0.598 1.9 0.396
2 0.419 2 0.641 2 0.753 2 0.659 2 0.435
2.1 0.459 2.1 0.701 2.1 0.724 2.1 0.477
2.2 0.501 2.2 0.763 2.2 0.792 2.2 0.52
2.3 0.545 2.3 0.565
2.4 0.591 2.4 0.613
2.5 0.639 2.5 0.662
2.6 0.688 2.6 0.712
2.7 0.74 2.7 0.765
2.8 0.93

4. Sử lý số liệu
Khối lượng xe trược Khối lượng xe trược Khối lượng xe trược Khối lượng xe trược Khối lượng xe trược
M= 200g M= 200g M= 200g M= 100g M= 200g
Khối lượng quả nặng Khối lượng quả nặng Khối lượng quả nặng Khối lượng quả nặng Khối lượng quả nặng
m= 7.5g m= 10g m= 13g m= 7.5g m= 7.5g

t(s) S(m) Vi t(s) S(m) Vi t(s) S(m) Vi t(s) S(m) Vi t(s) S(m) Vi

0 0.001 0 0.001 0 0.001 0 0.001 0 0.001

0.1 0.004 0.03 0.1 0.006 0.05 0.1 0.004 0.03 0.1 0.003 0.02 0.1 0.004 0.03

0.2 0.008 0.04 0.2 0.015 0.09 0.2 0.012 0.08 0.2 0.01 0.07 0.2 0.009 0.05

0.3 0.015 0.07 0.3 0.026 0.11 0.3 0.023 0.11 0.3 0.02 0.1 0.3 0.017 0.08

0.4 0.024 0.09 0.4 0.04 0.14 0.4 0.038 0.15 0.4 0.033 0.13 0.4 0.027 0.1

0.5 0.035 0.11 0.5 0.058 0.18 0.5 0.057 0.19 0.5 0.049 0.16 0.5 0.038 0.11

0.6 0.048 0.13 0.6 0.079 0.21 0.6 0.08 0.23 0.6 0.068 0.19 0.6 0.051 0.13

0.7 0.062 0.14 0.7 0.101 0.22 0.7 0.105 0.25 0.7 0.09 0.22 0.7 0.067 0.16

0.8 0.078 0.16 0.8 0.127 0.26 0.8 0.134 0.29 0.8 0.116 0.26 0.8 0.084 0.17
0.9 0.096 0.18 0.9 0.155 0.28 0.9 0.167 0.33 0.9 0.144 0.28 0.9 0.103 0.19

1 0.116 0.2 1 0.186 0.31 1 0.203 0.36 1 0.175 0.31 1 0.124 0.21

1.1 0.138 0.22 1.1 0.22 0.34 1.1 0.242 0.39 1.1 0.21 0.35 1.1 0.147 0.23

1.2 0.161 0.23 1.2 0.255 0.35 1.2 0.285 0.43 1.2 0.248 0.38 1.2 0.171 0.24

1.3 0.187 0.26 1.3 0.294 0.39 1.3 0.331 0.46 1.3 0.288 0.4 1.3 0.198 0.27

1.4 0.215 0.28 1.4 0.336 0.42 1.4 0.381 0.5 1.4 0.332 0.44 1.4 0.226 0.28

1.5 0.244 0.29 1.5 0.38 0.44 1.5 0.434 0.53 1.5 0.379 0.47 1.5 0.257 0.31

1.6 0.276 0.32 1.6 0.427 0.47 1.6 0.492 0.58 1.6 0.429 0.5 1.6 0.289 0.32

1.7 0.309 0.33 1.7 0.477 0.5 1.7 0.552 0.6 1.7 0.482 0.53 1.7 0.323 0.34

1.8 0.344 0.35 1.8 0.529 0.52 1.8 0.616 0.64 1.8 0.538 0.56 1.8 0.359 0.36

1.9 0.38 0.36 1.9 0.584 0.55 1.9 0.683 0.67 1.9 0.598 0.6 1.9 0.396 0.37

2 0.419 0.39 2 0.641 0.57 2 0.753 0.7 2 0.659 0.61 2 0.435 0.39

2.1 0.459 0.4 2.1 0.701 0.6 2.1 0.724 0.65 2.1 0.477 0.42

2.2 0.501 0.42 2.2 0.763 0.62 2.2 0.792 0.68 2.2 0.52 0.43

2.3 0.545 0.44 2.3 0.565 0.45

2.4 0.591 0.46 2.4 0.613 0.48

2.5 0.639 0.48 2.5 0.662 0.49

2.6 0.688 0.49 2.6 0.712 0.5

2.7 0.74 0.52 2.7 0.765 0.53

- Biểu đồ
Biểu đồ s(t) vật có khối lượng M như nhau được kéo bởi m khác nhau

s(t) m thay đổi M lớn giữ nguyên


0.9

0.8

0.7

0.6

0.5

0.4

0.3

0.2

0.1

0
0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 1.9 2 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 2.7
Biểu đồ s(t) vật có khối lượng m như nhau được kéo bởi M khác nhau

s(t) m như nhau M thay đổi


0.9

0.8

0.7

0.6

0.5

0.4

0.3

0.2

0.1

0
0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 1.9 2 2.1 2.2

Biểu đồ v(t) vật có khối lượng M như nhau được kéo bởi m khác nhau

f(x)
0.6 = NaN x
R² = 0

0.5 f(x) = 0.193318903318903 x


R² = 0.99938003000708

0.4

0.3

0.2

0.1

0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3

Biểu đồ v(t) vật có khối lượng m như nhau được kéo bởi M khác nhau
Chart Title
0.8

0.7
f(x) = 0.31167325428195 x
R² = 0.999775242493669
0.6

0.5 f(x) = 0.198845598845599 x


R² = 0.998867144973882

0.4

0.3

0.2

0.1

0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3

Bảng 3.2 bảng tổng hợp kết quả

M(kg) F(N) a(m/s2)

0.2 73.5 0.19

0.2 98 0.29

0.2 127.4 0.36

0.1 73.5 0.31

0.1 73.5 0.20

You might also like