Polyme lỏng được sử dụng trong khoan và đào hầm cơ giới
1. MÔ TẢ Mapedrill M1 là một polyme tổng hợp dạng lỏng hòa tan trong nước, thích hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau trong khoan và đào hầm cơ giới. 2. PHẠM VI SỬ DỤNG Mapedrill M1 rất linh hoạt và thay đổi các đặc tính khác nhau tùy vào mục đích sử dụng và liều lượng: 2.1. EPB TBM (Khiên đào có áp lực cân bằng ở gương đào bằng đất đã được đào hoặc đất dung dịch vữa sét hoặc bọt) Mapedrill M1 có thể dùng nguyên chất hoặc pha loãng với nước khi đào đường hầm bằng EPB. Có thể bơm sản phẩm vào buồng đào hoặc dọc theo vít tải và cách sử dụng sản phẩm phụ thuộc vào các điều kiện tại chỗ. Mapedrill M1, được sử dụng nguyên chất hoặc ở dạng dung dịch với nồng độ từ 1 đến 2%, thường được sử dụng để đào đất có đặc tính thấm cao và/hoặc có tỷ lệ hạt mịn thấp. Sản phẩm có tác dụng làm đất đồng nhất, cố kết, không thấm nước và dễ dàng vận chuyển hơn bằng vít tải. Khi sử dụng ở nồng độ rất thấp (0,05 – 0,2%) Mapedrill M1 có đặc tính bôi trơn đặc biệt, giúp giảm độ bám dính của đất dính và đất sét vào dụng cụ đào và đầu máy cắt. Mapedrill M1 tương thích với các dòng chất tạo bọt thuộc dòng Polyfoamer và Stabilfoam. 2.2. Slurry TBM (TBM thủy lực) Mapedrill M1, được trộn với nước, có thể được sử dụng làm chất tạo độ nhớt và/ hoặc phụ gia cố kết đất sét để cải thiện hiệu suất của dung dịch vữa. Mapedrill M1 cũng có thể được sử dụng làm chất keo cho giai đoạn cuối của quy trình xử lý bùn, trước khi ép lọc hoặc máy ly tâm được lắp đặt tại Nhà máy xử lý bùn (STP). 2.3. Dung dịch khoan Mapedrill M1 mang lại đặc tính vận chuyển bùn đất rất tốt cho quá trình khoan/đào và giúp bôi trơn các công cụ đào, giảm nguy cơ tắc nghẽn. Mapedrill M1 cũng có thể được sử dụng cho dung dịch khoan theo phương ngang và có đặc tính chống mài mòn cho các dụng cụ đào. 3. LƯỢNG DÙNG Lượng dùng Mapedrill M1 phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như loại TBM được sử dụng, đặc điểm địa chất của đất đào, lượng nước và/hoặc bọt trong đất, phương pháp bơm, số lượng và vị trí của các điểm bơm trên TBM … Bộ phận R&D của chúng tôi sẵn sàng đưa ra liều lượng tối ưu của Mapedrill M1 theo đặc điểm đất của địa phương. Để tối ưu hóa việc sử dụng Mapedrill M1, vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ kỹ thuật của Mapei. 4. ĐÓNG GÓI Mapedrill M1 có sẵn trong: IBC 1050 kg. Phuy nhựa 25kg. Đóng gói khối lượng lớn theo yêu cầu 5. BẢO QUẢN 6 tháng nếu được bảo quản ở nơi có nhiệt độ từ +5oC đến +35oC. 6. HƯỚNG DẪN AN TOÀN CHUẨN BỊ VÀ THI CÔNG SẢN PHẨM Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn sử dụng an toàn các sản phẩm của chúng tôi với phiên bản mới nhất của Bảng dữ liệu an toàn, có sẵn trên trang web của chúng tôi www.mapei.com. SẢN PHẨM CHUYÊN DỤNG. DỮ LIỆU KỸ THUẬT (các giá trị tiêu biểu): ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM Dạng sản phẩm: Chất lỏng mờ đục Tỷ trọng (g/cm³) (ISO 758): 1,03 ± 0,05 Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước Độ pH của dung dịch 0,5% (ISO 4316): 6,5 ± 0,5