Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

Môn học

TT Môn học (Tiếng Việt) Bộ môn quản lý Tín chỉ


(Tiếng Anh)

GENERAL
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 30
EDUCATION

Political
I.1 Lý luận chính trị 13
Subjects
1 Pháp luật đại cương General Law Mác - Lênin 2

Marxist-
2 Triết học Mác - Lênin Leninist Mác - Lênin 3
Philosophy
Marxist-
3 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Leninist Politica Mác - Lênin 2
l Economy
Science
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Mác - Lênin 2
socialism

History of the
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Communist Lịch sử Đảng Cộng
5 2
Nam Party of sản Việt Nam
Vietnam

Ho Chi Minh Lịch sử Đảng Cộng


6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
Thought sản Việt Nam

Communicatio
I.2 Kỹ năng 9
n Skills
Essential
Kỹ năng học tập thành công ở College Study
7 Tiếng Trung Quốc 3
bậc đại học Skills for
Success

Kỹ năng mềm và tinh thần khởi Soft skills and


8 Phát triển kỹ năng 3
nghiệp Entreprenership
Phương pháp nghiên cứu khoa Research
9 Tiếng Trung Quốc 3
học Methodology

Natural
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Science & 2
computer
Introduction to Tin học và Kỹ thuật
10 Tin học văn phòng
Informatics tính toán
2

Foreign
I.4 Ngoại ngữ 6
Language
Các học phần lựa chọn

11 Tiếng Anh 1 English 1 Ngôn ngữ Anh 3

12 Tiếng Anh 2 English 2 Ngôn ngữ Anh 3


National
I.5 Giáo dục quốc phòng Defence 165t
Education
Physical
I.6 Giáo dục thể chất 5*
Education

PROFESSION
GIÁO DỤC CHUYÊN
II AL 103
NGHIỆP
EDUCATION

Foundation
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành 6
Subjects

Introduction to
17 Dẫn luận ngôn ngữ Phát triển kỹ năng 2
Linguistics

Fundamentals
Lịch sử Đảng Cộng
18 Cơ sở văn hoá Việt Nam of Vietnamese 2
sản Việt Nam
Culture

History of
Lịch sử Đảng Cộng
19 Lịch sử văn minh thế giới World 2
sản Việt Nam
Civilization
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects 44

Chinese
20 Thực hành tiếng Trung Quốc 1 Tiếng Trung Quốc 4
Practice 1

Chinese
21 Thực hành tiếng Trung Quốc 2 Tiếng Trung Quốc 4
Practice 2

Chinese
22 Thực hành tiếng Trung Quốc 3 Tiếng Trung Quốc 4
Practice 3

Chinese
23 Thực hành tiếng Trung Quốc 4 Tiếng Trung Quốc 4
Practice 4

Chinese
24 Kỹ năng Nghe 1 Tiếng Trung Quốc 2
Listening Skill 1

Chinese
25 Kỹ năng Nói 1 Tiếng Trung Quốc 2
Speaking Skill 1

Chinese
26 Kỹ năng Đọc 1 Tiếng Trung Quốc 2
Reading Skill 1

Chinese Writing
27 Kỹ năng Viết 1 Tiếng Trung Quốc 2
Skill 1

Chinese
28 Kỹ năng Nghe 2 Tiếng Trung Quốc 2
Listening Skill 2

Chinese
29 Kỹ năng Nói 2 Tiếng Trung Quốc 2
Speaking Skill 2

Chinese
30 Kỹ năng Đọc 2 Tiếng Trung Quốc 2
Reading Skill 2

Chinese Writing
31 Kỹ năng Viết 2 Tiếng Trung Quốc 2
Skill 2

Chinese
32 Kỹ năng Nghe 3 Tiếng Trung Quốc 3
Listening Skill 3
Chinese
33 Kỹ năng Nói 3 Tiếng Trung Quốc 3
Speaking Skill 3

Chinese
34 Kỹ năng Đọc 3 Tiếng Trung Quốc 3
Reading Skill 3

Chinese Writing
35 Kỹ năng Viết 3 Tiếng Trung Quốc 3
Skill 3

II.3 Kiến thức ngành Core Units 16


Compulsory
II.3.1 Các học phần bắt buộc 12
Units

Ngôn ngữ học tiếng Trung Chinese


36 Tiếng Trung Quốc 3
Quốc 1 Linguistics 1

Ngôn ngữ học tiếng Trung Chinese


37 Tiếng Trung Quốc 3
Quốc 2 Linguistics 2

Introduction to
38 Đất nước học Trung Quốc Tiếng Trung Quốc 3
Chinese Studies

Cross-cultural
39 Giao tiếp liên văn hoá Tiếng Trung Quốc 3
Communication

II.3.2 Các học phần lựa chọn Selective Units 4

Chinese
40 Chữ Hán và văn hóa chữ Hán Characters and Tiếng Trung Quốc 2
Culture
Chinese
Ngôn ngữ và Văn hóa Trung
41 Language and Tiếng Trung Quốc 2
Quốc
Culture
Contemporary
Chuyên đề kinh tế Trung Quốc
42 Chinese Tiếng Trung Quốc 2
đương đại
Economics
Chinese-
Chuyên đề quan hệ kinh tế ASEAN
43 Tiếng Trung Quốc 2
Trung Quốc và Asean Economic
Relation
Chinese
II.4 Kiến thức chuyên ngành Language 27
Expertise
Chuyên ngành tiếng Trung Chinese for
II.4.1 27
Quốc kinh tế Economics
Compulsory
II.4.1.1 Các học phần bắt buộc 18
Units
Chinese for
Tiếng Trung Quốc kinh tế cơ
44 Basic Tiếng Trung Quốc 3
bản
Economics
Advanced
Tiếng Trung Quốc kinh tế nâng
45 Chinese for Tiếng Trung Quốc 3
cao
Economics

Translation for
46 Biên dịch kinh tế Tiếng Trung Quốc 3
Economics

Interpretation
47 Phiên dịch kinh tế Tiếng Trung Quốc 3
for Economics

Chinese for
Tiếng Trung Quốc giao tiếp
48 Business Tiếng Trung Quốc 3
trong kinh doanh
Communication

Nghiệp vụ kinh doanh xuất Import and


49 Kinh tế 3
nhập khẩu Export Business

II.4.1.2 Các học phần tự chọn Selective Units 9/18

Economics
Tư duy kinh tế và định hướng Thinking and
50 Kinh tế 3
nghề nghiệp Vocational
Orientation
51 Kinh tế học Economics Kinh tế 3

Culture of
52 Văn hóa giao tiếp kinh doanh Business Tiếng Trung Quốc 3
Communication

Travel and
Quản trị kinh doanh du lịch và
53 tourism and Quản trị du lịch 3
lữ hành
management
International
54 Đàm phàn quốc tế Kinh tế 3
Negotiation

55 Marketing căn bản Basic Marketing Quản trị kinh doanh 3

Chinese for
II.4.2 Chuyên ngành Du lịch 27
Tourism
Compulsory
II.4.2.1 Các học phần bắt buộc 18
Units

Introduction to
56 Nhập môn du lịch Tiếng Trung Quốc 3
Tourism

Tiếng Trung Quốc du lịch cơ Basic Chinese


57 Tiếng Trung Quốc 3
bản for Tourism

Advanced
Tiếng Trung Quốc du lịch nâng
58 Chinese for Tiếng Trung Quốc 3
cao
Tourism

Tourism
59 Marketing du lịch Tiếng Trung Quốc 3
Marketing

Culture and
60 Văn hoá và du lịch Tiếng Trung Quốc 3
Tourism

Tour Guide
61 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch Tiếng Trung Quốc 3
Skills

II.4.2.2 Các học phần tự chọn Selective Units 9/17

Chinese for
Tiếng Trung Quốc giao tiếp
62 Business Tiếng Trung Quốc 3
trong kinh doanh
Communication

Culture of
63 Văn hóa giao tiếp kinh doanh Business Tiếng Trung Quốc 3
Communication

Service
Công nghệ phục vụ khách sạn- Techniques in
64 Quản trị du lịch 3
nhà hàng Hotel-
Restaurant
Tourism
65 Địa du lịch Tiếng Trung Quốc 3
Geography

66 Thiết kế điều hành tour du lịch Tour designing aQuản trị du lịch 2

Travel and
Quản trị kinh doanh du lịch và
67 tourism and Quản trị du lịch 3
lữ hành
management

Internship and
Thực tập và Học phần tốt
II.5 Graduation 10
nghiệp
thesis

68 Thực tập tốt nghiệp Internship Tiếng Trung Quốc 3

Graduation
69 Khoá luận tốt nghiệp Tiếng Trung Quốc 7
Paper

Tổng cộng (I + II) Total 133


HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8

5 10 10 5 0 0 0 0

2 5 4 2

3 3 3

3
3

3 3

8*

1* 1* 1* 1* 1*

8 8 10 12 20 17 18 10

2 4

2
8 8 8 8 12 0 0 0

3
3

8 8
6 6

2 2

2
9 18

9 18

9 9

3
3

6 12

3
3

10

13 18 20 17 20 17 18 10

You might also like