Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Homework (Nov.

20,2021)

- Practice writing sentences with simple past verbs (Tập viết câu với thì quá khứ đơn). Phụ huynh
vui lòng nhắc bé viết vào tập và chụp hình đáp án)
- Học thuộc lòng các động từ bất quy tắc:

Vbare V2 V3 Meaning
Do Did Done Làm
Catch Caught Caught Bắt, chụp
Fly Flew Flown Bay
Flow Flew Flown Chảy
Make Made Made Làm
Draw Drew Draw Vẽ
Swim Swam Swum Bơi
Give Gave Given Cho, đưa
Sit Sat Sat Ngồi
Read Read Read Đọc
Run Ran Run Run: chạy
Ride a bike Rode a bike Chạy xe đạp
Ride a horse Rode a horse Cưỡi ngựa
Feed Fed Cho ăn
Drink Drank Uống
Eat Ate Ăn
Say Said Nói
Go Went Đi
Send Sent Gửi
Dig Dug Đào (hố)
Fly Flew Bay
Buy Bought Mua
Tell Told Nói
Take Took Lấy
Write Wrote Viết
Can Could Có thể
Wear Wore Mặc
See Saw Seen

Vbare V2 Meaning
Bring Brought Mang
Drive Drove Lái xe 4 bánh
Fall Fell Té, ngã, rơi
Grow Grew Trồng, phát triển
Forget Forgot Quên
Build Built Xây
Speak Spoke Nói
Meet Met Gặp
Think Thought Nghĩ
Pay Paid Trả
Begin Began Bắt đầu
Sell Sold Bán
Leave Left Rời khỏi
Vbare V2 Meaning
Break Broke Làm vỡ, làm bể
Feel Felt Cảm thấy, cảm nhận
Bend Bent Bẻ cong
Bite Bit Cắn
Pay Paid Trả (tiền)
Choose Chose Chọn
Freeze Froze Đông cứng
Fight Fought Đánh nhau, cãi vã

You might also like