Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

Ngày ra

Ngày giao Ngày thu


STT Phiếu SỐ PHIẾU IN DMS
hàng tiền
DMS

1 9/3 11/3 11/3 37497

2 9/3 12/3 12/3 37498-506

3 9/3 11/3 11/3 37507-09

4 9/3 37510

5 9/3 11/3 11/3 37511-28

6 9/3 9/3 9/3 37529

7 9/3 9/3 9/3 37530

8 9/3 9/3 9/3 37531-34

9 9/3 9/3 9/3 37535

10 9/3 9/3 9/3 37536-47

11 9/3 9/3 9/3 37548

12 9/3 37549-58

13 9/3 11/3 11/3 37559

14 9/3 37560

15 9/3 37561

16 9/3 37562

17 9/3 37564

18 9/3 37563

19 9/3 37565
20 9/3 37566

21 9/3 9/3 9/3 37567

22 9/3 37588-89

23 9/3 37568-87

24 9/3 37590-95

25 9/3 11/3 11/3 37596-98

26 9/3 11/3 11/3 37599-604

27 9/3 13/3 13/3 375605-07

28 9/3 12/3 12/3 37608-11

29 9/3 37612

30 9/3 37613-24

31 9/3 37625
PHIẾU THEO DÕI XUẤT KHO
NGÀY 10 THÁNG 1 NĂM 2024
SỐ TIỀN
NPP SỐ TIỀN
TÊN KH/ ĐỊA CHỈ NVBH SỐ TIỀN PHIẾU NVGH
CHIẾT ĐƠN TAY
KHẤU
C Liễu Khải 273,448

Tự Hương 1,118,434 578,000 Tân

Nbe Trúc 3,525,461 2,802,000 Vinh

110 adl Ngọc 1,730,550

có đơn tay Long 26,963,081 23,552,770

231/59 Dương bá Trạc Dung 2,653,741 Tân

d11 mễ cốc Dung 1,809,762 1,360,000

seoul Thái 2,123,136 2,458,368 Vinh

Giao Trang Thái 530,784 Vinh

foodmart Thái 1,606,893 1,618,137 Thành

homemart Thái 2,440,416 2,518,388 Vinh

có đơn aty Oanh 10,241,497

Giao shop 80 Bản 1,962,080 2,340,000 Thành

Anh Vũ 3 tơ Khải 6,189,783

g8 mart Bản 14,521,320

Trả kho hạnh Bản 209,328

Trả kho anh vũ + anh vũ t Khoa 18,286,170

Trịnh Khiết Khoa 3,733,275

Trả kho Thắm 1,515,875


trả kho sỉ Khải 4,278,188

Giao trang Thái 880,001 Trang

37 ba dình Khải 8,985,600

37 ba dình Khoa 16,447,200

Kios 11 PTH Thắm 2,534,144

154/55/26/44 adl Dung 507,199 Thành

12 đông Hồ Dung 1,508,957 Thành

238/25 BMT Dung 622,360 Tân

nbe TRúc 1,031,875 453,000 Danh

Giao Trang Thái 530,784

Smart Thái 3,328,787

Tự Tú 2 29,651
ẤT KHO
ĂM 2024
Ngày nhân
Tiền
Chuyển khoản Số tiền nợ Dư Bù viên bù / KÝ NHẬN
mặt

578,000

2,802,000

3,231,000

2,653,741

1,360,000 449,762

2,458,368 335,232

530,784

1,618,137 11,244

2,518,388 77,972

2,340,000
880,001

507,199

1,508,957

622,360

453,000
HOÀN PHIẾU
GHI CHÚ
HOÀN TẤT KHÁC

x Đủ

x ĐỦ

x Đủ

x Đủ

x Đủ

x Đủ

x Đủ TK ACB

x Đủ

x Đủ

x Đủ
x Đủ TK ACB

x Đủ

x Đủ

x Đủ

x Đủ
Ngày 9/3
STT Đơn hàng thu nợ cũ Ngày in phiếu Ngày giao hàng Địa chỉ
1 Chị lê 9/3 9/3 Chị lê
2 37446 8/3 9/3 49 đặng chất
3 37447 8/3 9/3 651 ba đình
4 37448 8/3 9/3 184/38/50 adl
5 37445 8/3 9/3 224f Dương bá trạc
6 37449 8/3 9/3 157/12 dbt
7 37437 8/3 9/3 79/43 Phú Định
8 37453 8/3 9/3 9n ntt
9 36798-814 8/3 9/3 thu hẻm 1806
11 37452 8/3 9/3 358 adl
12 Đơn tay chaâu nhi
13 Đơn tay th thu
14 37164-65 6/3 9/3 homefresh

Ngày 9/3
STT Đơn hàng thu nợ cũ Ngày in phiếu Ngày giao hàng Địa chỉ
1 36446 27/3 28/2 cc phú lợi
2 37599-604 10/3 11/3 12 ĐÔng hồ
3 36713;37559 9/3 11/3 shop 80
4 37596-98 10/3 11/3 154/55/26/44 adl
5 36345 26/2 27/2 kios 11
6 35797 20/2 22/2 142 tám danh
7 Chị Trúc
8 37507-09 9/3 11/3
9 37511-28 9/3 11/3
11 37450 8/3 11/3 227/5f
12 10 bình
13 Hương sen
14 37436
Ngày 9/3
STT Đơn hàng thu nợ cũ Ngày in phiếu Ngày giao hàng Địa chỉ
1 37682 11/3 12/3
2 37683-85 11/3 12/3
3 37407-35 8/3 12/3 112 đg 44
4 37373-74 8/3 10/3
5 37687-96 11/3 12/3 210adv
6 37697-99 11/3 12/3 172/59 adv
7 37686;37706-10 11/3 12/3 8d Lê thành phương
8 Công nợ tháng 3
9 37629 11/3 11/3 769/44 pth
11 37700-01 11/3 12/3 38 phú định
12 36346 26/2 27/2 3397 pth
13 37507-09 9/3 12/3 cô sương
14 37608-11 10/3 12/3 nbe
15 37673-79 11/3 12/3 6 thân
16 37635-51 11/3 12/3
17 Hương thành
18 Hàng Châm
19 37712 11/3 11/3 102/21/4 adl
20 37713 11/3 12/3 157/68
21 37498-506 9/3 12/3 Tự
22 37714 11/3 12/3
23 Anh nhi
24 shop 80
37702-05 3-Nov 3-Dec 296 bmt

37094-08 5/6 6/3 th linh


37562 9/3 11/3 Tự
37354 8/3 9/3 Tự
37605-07 10/3 13/3 238/25 bmt
37827-29 nbe
37832-36 12/3 13/3 358 adl
37838-42
37830-31 19 adl
37510 Tú 2 ứng
110 adl
Ngày 9/3
STT Đơn hàng thu nợ cũ Ngày in phiếu Ngày giao hàng Địa chỉ
1 37251-57;90 7/3 8/3 56 htp
2 37851 14/3 14/3 38a phú định
3 37924-29 13/3 14/3 264 đst
4 37865-68 13/3 14/3 13 đường số 2
5 37858 13/3 14/3 1291 PTH
6 37930-31 13/3 14/3 210adv
7 bù
8

Ngày 9/3
STT Đơn hàng thu nợ cũ Ngày in phiếu Ngày giao hàng Địa chỉ
1 37942-51 13/3 15/3 15 cc nam khánh
2 37988 13/3 15/3 110 adl
3 TH giàu
4 37959-66 14/3 15/3 q4
5 37990 14/3 15/3 35b rach cat
6
7
8
9 37935 14/3 15/3 d11 mễ côc
37936 14/3 15/3
38024-26 14/3 15/3 d11 mễ côc
Anh nhi
37091-92 5/3 6/3 rita
180/5b bùi văn ba
37438-40 3-Aug 15/3 23B rạch cát
Đơn DMS TM CK 500000
5,796,720 200000
1,429,365 1,429,365 100000
1,885,490 1,885,490 50000
616,810 616,810 20000
822,283 822,283 10000
372,770 372,770 5000
2,384,078 2,410,000 2000
1,017,220 954,000 1000
43,384,124 1,500,000
1,207,776 1,254,000
663,000 663,000
3,819,448
1,061,568 1,229,184

Đơn DMS TM CK 500000


1,065,088 1,080,618 200000
1,508,957 1,508,957 100000
2,340,000 2,340,000 50000
507,199 507,199 20000
3,669,328 3,669,328 10000
870,836 888,000 5000
558,000 558,000 2000
3,525,461 2,802,000 1000
3,231,352
1,951,957 1,951,957
522,000 522,000
1,709,280 300,000 1,410,000
400,416 400,416
1,635,697 221,000 1,414,697
430,000
20,258,543
16,536,800
Đơn DMS TM CK 500000
2,303,752 2,303,752 200000
528,380 528,380 100000
37,463,601 13,092,000 20,000,000 50000
1,761,872 2,000,000 20000
10,084,481 9,400,000 10000
3,110,314 3,386,000 5000
907,998 998,000 2000
2,495,000 1000
690,000 690,000
2,329,064 1,987,000
2,964,096 2,964,096
558,000 558,000
1,031,875 453,000
1,584,052 1,368,000
492,000 492,000
864,000 664,000 200,000
198,000 198,000
394,867 394,867
393,216 393,216
118,434 578,000
675,159 680,000
504,000 504,000
1,464,000 1,464,000
565842 565842

2,948,000 2,948,000
210,000 210,000
990,833 990,833
622,360 622,360
1,364,035 2,609,469
2,103,580 2,070,000
15,142,296 6,890,000
729,974 700,000
3,174,000
1,730,550 1,730,550
Đơn DMS TM CK 500000
8,325,015 8,325,015 200000
1,109,744 1,062,000 100000
7,153,697 5,048,000 50000
866,651 875,000 20000
1,932,355 1,932,355 10000
2,415,552 2,280,000 5000
343,000 2000
12,452,000 1000

Đơn DMS TM CK 500000


2,662,366 2,662,366 200000
1,207,776 1,207,776 100000
288,000 288,000 50000
3,685,633 1,744,000 20000
2,733,168 2,140,000 10000
4,704,000 5000
1,000,000 2000
4,853,000 3,000,000 1000
530,784 530,784
1,865,660 1,843,000
776,000 776,000
16,788,000 16,788,000
2,684,928 2,250,000
708000 708,000
394665 394665
2322000
43 21500000 54608992
30 6000000 52286992
20 2000000 52305000
20 1000000 18008
6 120000
8 80000
10 50000
11 22000
8 8000
30780000
1000000

31780000
29150000

2322000
122 61000000 54608992
62 12400000 52286992
41 4100000 52305000
29 1450000 18008
6 120000
9 90000
9 45000
12 24000
12 12000
79241000

100000
32000
79373000
79372000
1000
2322000
33 16500000 54608992
73 14600000 52286992
17 1700000 52305000
2 100000 18008
8 160000
20 200000
16 80000
15 30000
5 5000
33375000

33375000

87917000
54542000
2322000
68 34000000 54608992
51 10200000 52286992
20 2000000 52305000
12 600000 18008
9 180000
18 180000
14 70000
16 32000
13 13000

2322000
80 40,000,000 54608992
51 10,200,000 52286992
53 5,300,000 52305000
34 1,700,000 18008
30 600,000
21 210,000
8 40,000
13 26,000
11 11,000
0

4000000
210000
Ngày
STT SL phiếu DMS Tổng tiền
9/3/2024
1 2
SL phiếu DMS 31 142,119,780
Ra phiếu SL phiếu tay - -
Tổng 31 142,119,780
Đã giao SL phiếu DMS 7 12,044,733
Chưa giao SL phiếu DMS 24 130,075,047

SL P thu TM 4 8,090,246
Thu tiền
SL P thu CK 3 3,929,173
Tổng 7 12,019,419
Nợ SL phiếu DMS 0 -
CKNPP -
Bù 449,762
Dư -424,448
Tổng 142,119,780
Chênh Lêch -
Thu nợ cũ SL P thu TM 13 22,753,070
SL P thu CK 1 -
Tổng 14 22,753,070
TM 15 30,843,316
CK 4 3,929,173
Tân ứng 63,000
Tổng Chi
CÒN LẠI 30,780,316

You might also like