Professional Documents
Culture Documents
Phiếu Theo Dõi Xuất Kho Ngày 10 Tháng 1 Năm 2024 STT Số Phiếu In Dms Ngày ra Phiếu DMS Ngày giao hàng Ngày thu tiền
Phiếu Theo Dõi Xuất Kho Ngày 10 Tháng 1 Năm 2024 STT Số Phiếu In Dms Ngày ra Phiếu DMS Ngày giao hàng Ngày thu tiền
4 9/3 37510
12 9/3 37549-58
14 9/3 37560
15 9/3 37561
16 9/3 37562
17 9/3 37564
18 9/3 37563
19 9/3 37565
20 9/3 37566
22 9/3 37588-89
23 9/3 37568-87
24 9/3 37590-95
29 9/3 37612
30 9/3 37613-24
31 9/3 37625
PHIẾU THEO DÕI XUẤT KHO
NGÀY 10 THÁNG 1 NĂM 2024
SỐ TIỀN
NPP SỐ TIỀN
TÊN KH/ ĐỊA CHỈ NVBH SỐ TIỀN PHIẾU NVGH
CHIẾT ĐƠN TAY
KHẤU
C Liễu Khải 273,448
Tự Tú 2 29,651
ẤT KHO
ĂM 2024
Ngày nhân
Tiền
Chuyển khoản Số tiền nợ Dư Bù viên bù / KÝ NHẬN
mặt
dư
578,000
2,802,000
3,231,000
2,653,741
1,360,000 449,762
2,458,368 335,232
530,784
1,618,137 11,244
2,518,388 77,972
2,340,000
880,001
507,199
1,508,957
622,360
453,000
HOÀN PHIẾU
GHI CHÚ
HOÀN TẤT KHÁC
x Đủ
x ĐỦ
x Đủ
x Đủ
x Đủ
x Đủ
x Đủ TK ACB
x Đủ
x Đủ
x Đủ
x Đủ TK ACB
x Đủ
x Đủ
x Đủ
x Đủ
Ngày 9/3
STT Đơn hàng thu nợ cũ Ngày in phiếu Ngày giao hàng Địa chỉ
1 Chị lê 9/3 9/3 Chị lê
2 37446 8/3 9/3 49 đặng chất
3 37447 8/3 9/3 651 ba đình
4 37448 8/3 9/3 184/38/50 adl
5 37445 8/3 9/3 224f Dương bá trạc
6 37449 8/3 9/3 157/12 dbt
7 37437 8/3 9/3 79/43 Phú Định
8 37453 8/3 9/3 9n ntt
9 36798-814 8/3 9/3 thu hẻm 1806
11 37452 8/3 9/3 358 adl
12 Đơn tay chaâu nhi
13 Đơn tay th thu
14 37164-65 6/3 9/3 homefresh
Ngày 9/3
STT Đơn hàng thu nợ cũ Ngày in phiếu Ngày giao hàng Địa chỉ
1 36446 27/3 28/2 cc phú lợi
2 37599-604 10/3 11/3 12 ĐÔng hồ
3 36713;37559 9/3 11/3 shop 80
4 37596-98 10/3 11/3 154/55/26/44 adl
5 36345 26/2 27/2 kios 11
6 35797 20/2 22/2 142 tám danh
7 Chị Trúc
8 37507-09 9/3 11/3
9 37511-28 9/3 11/3
11 37450 8/3 11/3 227/5f
12 10 bình
13 Hương sen
14 37436
Ngày 9/3
STT Đơn hàng thu nợ cũ Ngày in phiếu Ngày giao hàng Địa chỉ
1 37682 11/3 12/3
2 37683-85 11/3 12/3
3 37407-35 8/3 12/3 112 đg 44
4 37373-74 8/3 10/3
5 37687-96 11/3 12/3 210adv
6 37697-99 11/3 12/3 172/59 adv
7 37686;37706-10 11/3 12/3 8d Lê thành phương
8 Công nợ tháng 3
9 37629 11/3 11/3 769/44 pth
11 37700-01 11/3 12/3 38 phú định
12 36346 26/2 27/2 3397 pth
13 37507-09 9/3 12/3 cô sương
14 37608-11 10/3 12/3 nbe
15 37673-79 11/3 12/3 6 thân
16 37635-51 11/3 12/3
17 Hương thành
18 Hàng Châm
19 37712 11/3 11/3 102/21/4 adl
20 37713 11/3 12/3 157/68
21 37498-506 9/3 12/3 Tự
22 37714 11/3 12/3
23 Anh nhi
24 shop 80
37702-05 3-Nov 3-Dec 296 bmt
Ngày 9/3
STT Đơn hàng thu nợ cũ Ngày in phiếu Ngày giao hàng Địa chỉ
1 37942-51 13/3 15/3 15 cc nam khánh
2 37988 13/3 15/3 110 adl
3 TH giàu
4 37959-66 14/3 15/3 q4
5 37990 14/3 15/3 35b rach cat
6
7
8
9 37935 14/3 15/3 d11 mễ côc
37936 14/3 15/3
38024-26 14/3 15/3 d11 mễ côc
Anh nhi
37091-92 5/3 6/3 rita
180/5b bùi văn ba
37438-40 3-Aug 15/3 23B rạch cát
Đơn DMS TM CK 500000
5,796,720 200000
1,429,365 1,429,365 100000
1,885,490 1,885,490 50000
616,810 616,810 20000
822,283 822,283 10000
372,770 372,770 5000
2,384,078 2,410,000 2000
1,017,220 954,000 1000
43,384,124 1,500,000
1,207,776 1,254,000
663,000 663,000
3,819,448
1,061,568 1,229,184
2,948,000 2,948,000
210,000 210,000
990,833 990,833
622,360 622,360
1,364,035 2,609,469
2,103,580 2,070,000
15,142,296 6,890,000
729,974 700,000
3,174,000
1,730,550 1,730,550
Đơn DMS TM CK 500000
8,325,015 8,325,015 200000
1,109,744 1,062,000 100000
7,153,697 5,048,000 50000
866,651 875,000 20000
1,932,355 1,932,355 10000
2,415,552 2,280,000 5000
343,000 2000
12,452,000 1000
31780000
29150000
2322000
122 61000000 54608992
62 12400000 52286992
41 4100000 52305000
29 1450000 18008
6 120000
9 90000
9 45000
12 24000
12 12000
79241000
100000
32000
79373000
79372000
1000
2322000
33 16500000 54608992
73 14600000 52286992
17 1700000 52305000
2 100000 18008
8 160000
20 200000
16 80000
15 30000
5 5000
33375000
33375000
87917000
54542000
2322000
68 34000000 54608992
51 10200000 52286992
20 2000000 52305000
12 600000 18008
9 180000
18 180000
14 70000
16 32000
13 13000
2322000
80 40,000,000 54608992
51 10,200,000 52286992
53 5,300,000 52305000
34 1,700,000 18008
30 600,000
21 210,000
8 40,000
13 26,000
11 11,000
0
4000000
210000
Ngày
STT SL phiếu DMS Tổng tiền
9/3/2024
1 2
SL phiếu DMS 31 142,119,780
Ra phiếu SL phiếu tay - -
Tổng 31 142,119,780
Đã giao SL phiếu DMS 7 12,044,733
Chưa giao SL phiếu DMS 24 130,075,047
SL P thu TM 4 8,090,246
Thu tiền
SL P thu CK 3 3,929,173
Tổng 7 12,019,419
Nợ SL phiếu DMS 0 -
CKNPP -
Bù 449,762
Dư -424,448
Tổng 142,119,780
Chênh Lêch -
Thu nợ cũ SL P thu TM 13 22,753,070
SL P thu CK 1 -
Tổng 14 22,753,070
TM 15 30,843,316
CK 4 3,929,173
Tân ứng 63,000
Tổng Chi
CÒN LẠI 30,780,316