500 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Hay Gặp Nhất Không Nên Bỏ Qua - Hack Não Từ Vựng 5

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Kết nối với chúng tôi

Yêu lại từ đầu tiếng Anh


877.765 lượt thích

Thích Trang Mua ngay

Trang chủ ! TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ ! Tham khảo


500 từ vựng tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất không nên...

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ


Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng

500 từ vựng tiếng Anh thông dụng hay chữ o thường gặp nhất
Step Up - 16 Tháng Chín, 2020

gặp nhất không nên bỏ qua Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim
ảnh cực kì hữu ích
Bởi Step Up - 24 Tháng Mười Hai, 2020 ! 14633 ! 2
Admin1 - 13 Tháng Mười Hai, 2019

Chia sẻ Facebook Twitter


200+ từ vựng tiếng Anh chuyên
ngành kiến trúc cơ bản nhất
Step Up - 15 Tháng Mười, 2020
Bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh, muốn có vốn từ vựng
để giao tiếp nhưng không biết nên học từ đâu và bắt đầu như thế
Tiếng Anh chuyên ngành tài chính
nào? Bạn là người có nền tảng tiếng Anh cơ bản nhưng việc đọc ngân hàng: [Từ vựng&Sách]
hiểu các văn bản tiếng Anh hay giao tiếp vẫn còn hạn chế? Một Step Up - 24 Tháng Sáu, 2021
trong những nguyên nhân thiết yếu đó là do bạn thiếu vốn từ
! !
vựng khiến cho bạn gặp rất nhều khó khăn trong việc học ngoại
ngữ và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày. Đừng lo lắng, hôm nay
Hack Não Từ Vựng sẽ mang đến cho bạn 500 từ vựng tiếng
Anh thông dụng thường gặp nhất giúp bạn dễ dàng hơn trong
việc học tiếng Anh, cùng ghi nhớ và note lại ngay nào!

Xem thêm:

100 danh từ tiếng Anh thông dụng


100 tính từ tiếng Anh thông dụng

Nội dung bài viết [Ẩn]

1 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng


nhất
2 Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng
Anh hiệu quả, nhớ lâu

500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

Khối lượng từ vựng tiếng Anh là vô cùng lớn, chúng ta có rất


nhiều cách để tích lũy cho vốn từ vựng của bản thân: học từ
vựng tiếng Anh theo chủ đề, học qua phim ảnh, học qua bài hát…
Nhưng ít nhất bạn cũng phải nắm trong tay 500 từ vựng tiếng
Anh thông dụng hay gặp nhất dưới đây.

Đây là danh sách 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản và
thường xuất hiện nhiều trong các văn bản đọc hiểu, chủ đề giao
tiếp hàng ngày. Cùng chúng mình khám phá qua bảng từ vựng
này nhé.

Xem thêm:

360 động từ bất quy tắc

Số
Từ vựng tiếng Nghĩa
thứ Phiên âm
Anh tiếng Việt
tự
1 map /mæp / Bản đồ
2 government /ˈgʌvnmənt / Chính phủ
3 way /weɪ / Đường
4 art /ɑːt / Nghệ thuật
5 world /wɜːld / Thế giới
6 computer /kəmˈpjuːtə / Máy tính
7 people /ˈpiːpl / Người
8 two /tuː / Hai
9 family /ˈfæmɪli / Gia đình
10 history /ˈhɪstəri / Lịch sử
11 health /hɛlθ / Sức khỏe
12 system /ˈsɪstɪm / Hệ thống
13 information /ˌɪnfəˈmeɪʃən / Thông tin
14 meat /miːt / Thịt
15 year /jɪə / Năm
16 thanks /θæŋks / Lời cảm ơn
17 music /ˈmjuːzɪk / Âm nhạc
18 person /ˈpɜːsn / Người
19 reading /ˈriːdɪŋ / Cách đọc
Phương
20 method /ˈmɛθəd /
pháp
21 data /ˈdeɪtə / Dữ liệu
22 food /fuːd / Thức ăn
23 understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ / Hiểu biết
24 theory /ˈθɪəri / Lý thuyết
25 law /lɔː / Pháp luật
26 bird /bɜːd / Chim
Văn
27 literature /ˈlɪtərɪʧə /
chương
28 problem /ˈprɒbləm / Vấn đề
29 software /ˈsɒftweə / Phần mềm
30 control /kənˈtrəʊl / Kiểm soát
31 knowledge /ˈnɒlɪʤ / Kiến thức
32 power /ˈpaʊə / Quyền lực
33 ability /əˈbɪlɪti / Khả năng
34 economics /ˌiːkəˈnɒmɪks / Kinh tế học
35 love /lʌv / Tình Yêu
36 internet /ˈɪntəˌnɛt / Internet
37 television /ˈtɛlɪˌvɪʒən / Tivi
38 science /ˈsaɪəns / Khoa học
39 library /ˈlaɪbrəri / Thư viện
40 nature /ˈneɪʧə / Bản chất
41 fact /fækt / Việc
42 product /ˈprɒdʌkt / Sản phẩm
43 idea /aɪˈdɪə / Ý kiến
44 temperature /ˈtɛmprɪʧə / Nhiệt độ
45 investment /ɪnˈvɛstmənt / Đầu tư
46 area /ˈeərɪə / Khu vực
47 society /səˈsaɪəti / Xã hội
48 activity /ækˈtɪvɪti / Hoạt động
49 story /ˈstɔːri / Câu chuyện
Ngành công
50 industry /ˈɪndəstri /
nghiệp
Phương
51 media /ˈmɛdɪə / tiện truyền
thông
52 thing /θɪŋ / những vật
53 oven /ˈʌvn / Lò nướng
54 community /kəˈmjuːnɪti / Cộng đồng
55 definition /ˌdɛfɪˈnɪʃən / Định nghĩa
56 safety /ˈseɪfti / Sự an toàn
57 quality /ˈkwɒlɪti / Chất lượng
58 development /dɪˈvɛləpmənt / Phát triển
59 language /ˈlæŋgwɪʤ / Ngôn ngữ
60 management /ˈmænɪʤmənt / Quản lý
61 player /ˈpleɪə / Người chơi
62 variety /vəˈraɪəti / Nhiều
63 video /ˈvɪdɪəʊ / Video
64 week /wiːk / Tuần
65 security /sɪˈkjʊərɪti / An ninh
66 country /ˈkʌntri / Nước
67 exam /ɪgˈzæm / Thi
68 movie /ˈmuːvi / Phim
69 organization /ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən / Cơ quan
70 equipment /ɪˈkwɪpmənt / Thiết bị
71 physics /ˈfɪzɪks / Vật lý
72 analysis /əˈnæləsɪs / Nghiên cứu
73 policy /ˈpɒlɪsi / Chính sách
74 series /ˈsɪəriːz / Loạt
75 thought /θɔːt / Tư tưởng
76 basis /ˈbeɪsɪs / Căn cứ
77 boyfriend /ˈbɔɪˌfrɛnd / Bạn trai
Phương
78 direction /dɪˈrɛkʃən /
hướng
79 strategy /ˈstrætɪʤi / Chiến lược
80 technology /tɛkˈnɒləʤi / Công nghệ
81 army /ˈɑːmi / Quân đội
Máy chụp
82 camera /ˈkæmərə /
hình
83 freedom /ˈfriːdəm / Sự tự do
84 paper /ˈpeɪpə / Giấy
85 environment /ɪnˈvaɪərənmənt / Môi trường
86 child /ʧaɪld / Trẻ em
87 instance /ˈɪnstəns / Trường hợp
88 month /mʌnθ / Tháng
89 truth /truːθ / Sự thật
90 marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ / Thị trường
Trường đại
91 university /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti /
học
92 writing /ˈraɪtɪŋ / Viết
93 article /ˈɑːtɪkl / Điều khoản
94 department /dɪˈpɑːtmənt / Bộ
95 difference /ˈdɪfrəns / Khác nhau
96 goal /gəʊl / Mục tiêu
97 news /njuːz / Tin tức
98 audience /ˈɔːdjəns / Khán giả
99 fishing /ˈfɪʃɪŋ / Đánh cá
Tăng
100 growth /grəʊθ /
trưởng
101 income /ˈɪnkʌm / Lợi tức
102 marriage /ˈmærɪʤ / Hôn nhân
Người sử
103 user /ˈjuːzə /
dụng
104 combination /ˌkɒmbɪˈneɪʃən / Phối hợp
105 failure /ˈfeɪljə / Thất bại
106 meaning /ˈmiːnɪŋ / Nghĩa
107 medicine /ˈmɛdsɪn / Y học
108 philosophy /fɪˈlɒsəfi / Triết học
109 teacher /ˈtiːʧə / Giáo viên
110 communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən / Liên lạc
111 night /naɪt / Đêm
112 chemistry /ˈkɛmɪstri / Hóa học
113 disease /dɪˈziːz / Căn bệnh
114 disk /dɪsk / Đĩa
115 energy /ˈɛnəʤi / Năng lượng
116 nation /ˈneɪʃən / Quốc gia
117 road /rəʊd / Đường
118 role /rəʊl / Vai trò
119 soup /suːp / Soup
120 advertising /ˈædvətaɪzɪŋ / Quảng cáo
121 location /ləʊˈkeɪʃən / Vị trí
Sự thành
122 success /səkˈsɛs /
công
123 addition /əˈdɪʃ(ə)n / Thêm vào
124 apartment /əˈpɑːtmənt / Căn hộ
125 education /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən / Sự giáo dục
126 math /mæθ / Toán học
127 moment /ˈməʊmənt / Chốc lát
128 painting /ˈpeɪntɪŋ / Bức tranh
129 politics /ˈpɒlɪtɪks / Chính trị
130 attention /əˈtɛnʃ(ə)n / Chú ý
131 decision /dɪˈsɪʒən / Phán quyết
132 event /ɪˈvɛnt / Biến cố
Bất động
133 property /ˈprɒpəti /
sản
134 shopping /ˈʃɒpɪŋ / Muasắm
135 student /ˈstjuːdənt / Sinh viên
136 wood /wʊd / Gỗ
137 competition /ˌkɒmpɪˈtɪʃən / Cuộc thi
138 distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən / Phân phát
139 entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt / Giải trí
140 office /ˈɒfɪs / Văn phòng
141 population /ˌpɒpjʊˈleɪʃən / Dân số
142 president /ˈprɛzɪdənt / Chủ tịch
143 unit /ˈjuːnɪt / Đơn vị
144 category /ˈkætɪgəri / Thể loại
145 cigarette /ˌsɪgəˈrɛt / Thuốc lá
146 context /ˈkɒntɛkst / Bối cảnh
Sự giới
147 introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃən /
thiệu
148 opportunity /ˌɒpəˈtjuːnɪti / Cơ hội
149 performance /pəˈfɔːməns / Hiệu suất
150 driver /ˈdraɪvə / Người lái xe
151 flight /flaɪt / Chuyến bay
152 length /lɛŋθ / Chiều dài
153 magazine /ˌmægəˈziːn / Tạp chí
154 newspaper /ˈnjuːzˌpeɪpə / Báo
155 relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp / Mối quan hệ
156 teaching /ˈtiːʧɪŋ / Giảng dạy
157 cell /sɛl / Tế bào
Người chia
158 dealer /ˈdiːlə /
bài
159 debate /dɪˈbeɪt / Tranh luận
160 finding /ˈfaɪndɪŋ / Phát hiện
161 lake /leɪk / Hồ
162 member /ˈmɛmbə / Thành viên
163 message /ˈmɛsɪʤ / Thông điệp
164 phone /fəʊn / Điện thoại
165 scene /siːn / Sân khấu
166 appearance /əˈpɪərəns / Xuất hiện
167 association /əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n / Sự kết hợp
168 concept /ˈkɒnsɛpt / Khái niệm
169 customer /ˈkʌstəmə / Khách hàng
170 death /dɛθ / Sự chết
171 discussion /dɪsˈkʌʃən / Thảo luận
172 housing /ˈhaʊzɪŋ / Nhà ở
173 inflation /ɪnˈfleɪʃən / Sự lạm phát
174 insurance /ɪnˈʃʊərəns / Bảo hiểm
175 mood /muːd / Khí sắc
176 woman /ˈwʊmən / Đàn bà
177 advice /ədˈvaɪs / Lời khuyên
178 blood /blʌd / Máu
179 effort /ˈɛfət / Cố gắng
180 expression /ɪksˈprɛʃən / Biểu hiện
Tầm quan
181 importance /ɪmˈpɔːtəns /
trọng
182 opinion /əˈpɪnjən / Ý kiến
183 payment /ˈpeɪmənt / Thanh toán
184 reality /ri(ː)ˈælɪti / Thực tế
185 responsibility /rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti / Trách nhiệm
186 situation /ˌsɪtjʊˈeɪʃən / Tình hình
187 skill /skɪl / Kỹ năng
188 statement /ˈsteɪtmənt / Tuyên bố
189 wealth /wɛlθ / Sự giàu có
190 application /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n / Ứng dụng
191 city /ˈsɪti / Thành phố
192 county /ˈkaʊnti / Quận
193 depth /dɛpθ / Chiều sâu
194 estate /ɪsˈteɪt / Tài sản
195 foundation /faʊnˈdeɪʃən / Nền tảng
196 grandmother /ˈgrænˌmʌðə / Bà ngoại
197 heart /hɑːt / Tim
198 perspective /pəˈspɛktɪv / Quan điểm
199 photo /ˈfəʊtəʊ / Ảnh
200 recipe /ˈrɛsɪpi / Công thức
201 studio /ˈstjuːdɪəʊ / Phòng thu
202 topic /ˈtɒpɪk / Chủ đề
203 collection /kəˈlɛkʃən / Bộ sưu tập
204 depression /dɪˈprɛʃən / Phiền muộn
Sự tưởng
205 imagination /ɪˌmæʤɪˈneɪʃən /
tượng
206 passion /ˈpæʃən / Tình yêu
Tỷ lệ phần
207 percentage /pəˈsɛntɪʤ /
trăm
208 resource /rɪˈsɔːs / Tài nguyên
209 setting /ˈsɛtɪŋ / Thiết lập
210 ad /æd / Quảng cáo
211 agency /ˈeɪʤənsi / Đại lý
Trường đại
212 college /ˈkɒlɪʤ /
học
213 connection /kəˈnɛkʃən / Liên quan
214 criticism /ˈkrɪtɪsɪzm / Sự chỉ trích
215 debt /dɛt / Nợ nần
216 description /dɪsˈkrɪpʃən / Miêu tả
217 memory /ˈmɛməri / Trí nhớ
218 patience /ˈpeɪʃəns / Kiên nhẫn
219 secretary /ˈsɛkrətri / Thư ký
220 solution /səˈluːʃən / Dung dịch
/ədˌmɪnɪs Quyền quản
221 administration
ˈtreɪʃ(ə)n / trị
222 aspect /ˈæspɛkt / Diện mạo
223 attitude /ˈætɪtjuːd / Thái độ
224 director /dɪˈrɛktə / Giám đốc
225 personality /ˌpɜːsəˈnælɪti / Nhân cách
226 psychology /saɪˈkɒləʤi / Tâm lý học
/ˌrɛkəmɛn
227 recommendation Khuyến nghị
ˈdeɪʃən /
228 response /rɪsˈpɒns / Câu trả lời
229 selection /sɪˈlɛkʃən / Sự lựa chọn
230 storage /ˈstɔːrɪʤ / Lưu trữ
231 version /ˈvɜːʃən / Phiên bản
232 alcohol /ˈælkəhɒl / Rượu
233 argument /ˈɑːgjʊmənt / Đối số
Lời phàn
234 complaint /kəmˈpleɪnt /
nàn
235 contract /ˈkɒntrækt / Hợp đồng
Sự nhấn
236 emphasis /ˈɛmfəsɪs /
mạnh
237 highway /ˈhaɪweɪ / Xa lộ
238 loss /lɒs / Sự mất
239 membership /ˈmɛmbəʃɪp / Thành viên
240 possession /pəˈzɛʃən / Sở hữu
241 preparation /ˌprɛpəˈreɪʃən / Sự chuẩn bị
Miếng bò
242 steak /steɪk /
hầm
243 union /ˈjuːnjən / Liên hiệp
244 agreement /əˈgriːmənt / Sự đồng ý
245 cancer /ˈkænsə / Ung thư
246 currency /ˈkʌrənsi / Tiền tệ
247 employment /ɪmˈplɔɪmənt / Việc làm
248 engineering /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ / Kỹ thuật
249 entry /ˈɛntri / Lối vào
250 interaction /ˌɪntərˈækʃən / Tương tác
251 limit /ˈlɪmɪt / Giới hạn
252 mixture /ˈmɪksʧə / Hỗn hợp
253 preference /ˈprɛfərəns / Sự ưa thích
254 region /ˈriːʤən / Vùng
Nước cộng
255 republic /rɪˈpʌblɪk /
hòa
256 seat /siːt / Ghế
Truyền
257 tradition /trəˈdɪʃən /
thống
258 virus /ˈvaɪərəs / Virus
259 actor /ˈæktə / Diễn viên
260 classroom /ˈklɑːsrʊm / Lớp học
261 delivery /dɪˈlɪvəri / Giao hàng
262 device /dɪˈvaɪs / Thiết bị
263 difficulty /ˈdɪfɪkəlti / Khó khăn
264 drama /ˈdrɑːmə / Kịch
265 election /ɪˈlɛkʃən / Sựu bầu cử
266 engine /ˈɛnʤɪn / Động cơ
267 football /ˈfʊtbɔːl / Bóng đá
268 guidance /ˈgaɪdəns / Hướng dẫn
269 hotel /həʊˈtɛl / Khách sạn
270 match /mæʧ / Trận đấu
271 owner /ˈəʊnə / Chủ nhân
Quyền ưu
272 priority /praɪˈɒrɪti /
tiên
273 protection /prəˈtɛkʃən / Sự bảo vệ
274 suggestion /səˈʤɛsʧən / Gợi ý
275 tension /ˈtɛnʃən / Sức ép
276 variation /ˌveərɪˈeɪʃən / Sự biến đổi
277 anxiety /æŋˈzaɪəti / Lo ngại
278 atmosphere /ˈætməsfɪə / Không khí
279 awareness /əˈweənəs / Nhận thức
280 bread /brɛd / Bánh mì
281 climate /ˈklaɪmɪt / Khí hậu
282 comparison /kəmˈpærɪsn / Sự so sánh
283 confusion /kənˈfjuːʒən / Nhầm lẫn
284 construction /kənˈstrʌkʃən / Xây dựng
285 elevator /ˈɛlɪveɪtə / Thang máy
286 emotion /ɪˈməʊʃən / Xúc động
287 employee /ˌɛmplɔɪˈiː / Công nhân
Sử dụng lao
288 employer /ɪmˈplɔɪə /
động
289 guest /gɛst / Khách
290 height /haɪt / Chiều cao
291 leadership /ˈliːdəʃɪp / Lãnh đạo
Trung tâm
292 mall /mɔːl /
muasắm
Người quản
293 manager /ˈmænɪʤə /

294 operation /ˌɒpəˈreɪʃən / Hoạt động
295 recording /rɪˈkɔːdɪŋ / Ghi âm
296 respect /rɪsˈpɛkt / Tôn trọng
297 sample /ˈsɑːmpl / Mẫu
Giao thông
298 transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃən /
vận tải
299 boring /ˈbɔːrɪŋ / Chán nản
300 charity /ˈʧærɪti / Bố thí
301 cousin /ˈkʌzn / Anh em họ
302 disaster /dɪˈzɑːstə / Thảm họa
Biên tập
303 editor /ˈɛdɪtə /
viên
304 efficiency /ɪˈfɪʃənsi / Hiệu quả
305 excitement /ɪkˈsaɪtmənt / Phấn khích
306 extent /ɪksˈtɛnt / Mức độ
Thông tin
307 feedback /ˈfiːdbæk /
phản hồi
308 guitar /gɪˈtɑː / Đàn guitar
Bài tập về
309 homework /ˈhəʊmˌwɜːk /
nhà
310 leader /ˈliːdə / Lãnh đạo
311 mom /mɒm / Mẹ
312 outcome /ˈaʊtkʌm / Kết quả
Sự cho
313 permission /pəˈmɪʃən /
phép
314 presentation /ˌprɛzɛnˈteɪʃən / Trình bày
315 promotion /prəˈməʊʃən / Khuyến mãi
316 reflection /rɪˈflɛkʃən / Sự phản xạ
317 refrigerator /rɪˈfrɪʤəreɪtə / Tủ lạnh
Độ phân
318 resolution /ˌrɛzəˈluːʃən /
giải
319 revenue /ˈrɛvɪnjuː / Lợi tức
320 session /ˈsɛʃən / Buổi họp
321 singer /ˈsɪŋə / Ca sĩ
322 tennis /ˈtɛnɪs / Quần vợt
323 basket /ˈbɑːskɪt / Cái giỏ
324 bonus /ˈbəʊnəs / Tiền thưởng
325 cabinet /ˈkæbɪnɪt / Buồng
326 childhood /ˈʧaɪldhʊd / Thời thơ ấu
327 church /ʧɜːʧ / Nhà thờ
328 clothes /kləʊðz / Quần áo
329 coffee /ˈkɒfi / Cà phê
330 dinner /ˈdɪnə / Bữa tối
331 drawing /ˈdrɔːɪŋ / Bản vẽ
332 hair /heə / Tóc
333 hearing /ˈhɪərɪŋ / Thính giác
334 initiative /ɪˈnɪʃɪətɪv / Sáng kiến
335 judgment /ˈʤʌʤmənt / Án
Phòng thí
336 lab /læb /
nghiệm
Sự đo
337 measurement /ˈmɛʒəmənt /
lường
338 mode /məʊd / Chế độ
339 mud /mʌd / Bùn
340 orange /ˈɒrɪnʤ / Trái cam
341 poetry /ˈpəʊɪtri / Thơ phú
342 police /pəˈliːs / Cảnh sát
343 possibility /ˌpɒsəˈbɪlɪti / Khả năng
Phương
344 procedure /prəˈsiːʤə /
pháp
345 queen /kwiːn / Nữ hoàng
346 ratio /ˈreɪʃɪəʊ / Tỉ lệ
347 relation /rɪˈleɪʃən / Quan hệ
348 restaurant /ˈrɛstrɒnt / Nhà hàng
349 satisfaction /ˌsætɪsˈfækʃən / Sự hài lòng
350 sector /ˈsɛktə / Khu vực
351 signature /ˈsɪgnɪʧə / Chữ ký
352 significance /sɪgˈnɪfɪkəns / Ý nghĩa
353 song /sɒŋ / Bài hát
354 tooth /tuːθ / Răng
355 town /taʊn / Thành phố
356 vehicle /ˈviːɪkl / Xe cộ
357 volume /ˈvɒljʊm / Thể tích
358 wife /waɪf / Vợ
359 accident /ˈæksɪdənt / Tai nạn
360 airport /ˈeəpɔːt / Sân bay
361 appointment /əˈpɔɪntmənt / Cuộc hẹn
362 arrival /əˈraɪvəl / Đến
363 assumption /əˈsʌmpʃ(ə)n / Giả định
364 baseball /ˈbeɪsbɔːl / Bóng chày
365 chapter /ˈʧæptə / Chương
366 committee /kəˈmɪti / Ủy ban
367 conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃən / Đàm thoại
Cơ sở dữ
368 database /ˈdeɪtəˌbeɪs /
liệu
369 enthusiasm /ɪnˈθjuːzɪæzm / Hăng hái
370 error /ˈɛrə / Lỗi
371 explanation /ˌɛkspləˈneɪʃən / Giải thích
372 farmer /ˈfɑːmə / Nông dân
373 gate /geɪt / Cửa
374 girl /gɜːl / Cô gái
375 hall /hɔːl / Đại sảnh
376 historian /hɪsˈtɔːrɪən / Sử gia
377 hospital /ˈhɒspɪtl / Bệnh viện
378 injury /ˈɪnʤəri / Vết thương
379 instruction /ɪnˈstrʌkʃən / Hướng dẫn
380 maintenance /ˈmeɪntənəns / Bảo trì
381 manufacturer /ˌmænjʊˈfækʧərə / Nhà chế tạo
382 meal /miːl / Bữa ăn
Sự nhận
383 perception /pəˈsɛpʃən /
thức
384 pie /paɪ / Bánh
385 poem /ˈpəʊɪm / Bài thơ
Sự hiện
386 presence /ˈprɛzns /
diện
387 proposal /prəˈpəʊzəl / Đề nghị
388 reception /rɪˈsɛpʃən / Tiếp nhận
389 replacement /rɪˈpleɪsmənt / Sự thay thế
Cuộc cách
390 revolution /ˌrɛvəˈluːʃən /
mạng
391 river /ˈrɪvə / Sông
392 son /sʌn / Con trai
393 speech /spiːʧ / Lời nói
394 tea /tiː / Trà
395 village /ˈvɪlɪʤ / Làng
396 warning /ˈwɔːnɪŋ / Cảnh báo
Người chiến
397 winner /ˈwɪnə /
thắng
398 worker /ˈwɜːkə / Công nhân
399 writer /ˈraɪtə / Nhà văn
400 assistance /əˈsɪstəns / Hỗ trợ
401 breath /brɛθ / Hơi thở
402 buyer /ˈbaɪə / Người mua
403 chest /ʧɛst / Ngực
404 chocolate /ˈʧɒkəlɪt / Sôcôla
Phần kết
405 conclusion /kənˈkluːʒən /
luận
Sự đóng
406 contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən /
Hack Não 1500 Hack Nãogóp
Giao Tiếp Facebook Chat
!

You might also like