Professional Documents
Culture Documents
Phiếu Lương/ Payslip: 2022-12 Bùi Ngọc Tuấn 220677 18/04/2022
Phiếu Lương/ Payslip: 2022-12 Bùi Ngọc Tuấn 220677 18/04/2022
Phiếu Lương/ Payslip: 2022-12 Bùi Ngọc Tuấn 220677 18/04/2022
Mã nhân viên/ Employee ID: 220677 Lương tháng/ Payslip Period: 2022-12
Họ và tên nhân viên/ Employee Name: BÙI NGỌC TUẤN 1002
Mã nơi làm việc/ Working Place Code:
Ngày vào công ty/ Entry Date: 18/04/2022 Ngày công chuẩn/ Standard day: 25
A Tổng thu nhập / Income VND B Thực tế thu nhập/ Actual Income Ngày/date or (h) Tiền/ Amount (I)
1 Lương cũ / Basic salary_Old - 1 Ngày công lương cũ /Actual Old Salary (day) 0,00
6.390.720
2 Lương mới / Basic salary_New 8.000.000 2 Ngày công lương mới/Actual New salary (day) 24,97
3 Phụ cấp đi lại/ Transportation allowance 300.000 3 Nghỉ có lương/ AL, paid leave (day) 2,50 800.000
4 Phụ cấp cơm/ Meal allowance/ shift 28.000 4 Phụ cấp đi lại/ Transportation allowance (day) 22,00 264.000
5 Phụ cấp cơm/ Meal allowance (day) 22,00 616.000
6 Làm thêm ngày thường/ O.T in normal day (hour) 9,83 589.800
Tiền/
C Các khoản khấu trừ / Deduction 7 Làm thêm ngày nghỉ tuần/ OT on weekend (hour) 0,00 -
Amount(II)
1 BHXH-HHYT-BHTN (10.5%) / Insurance 840.000 8 Làm thêm ngày lễ/ O.T in holiday (hour) 0,00 -
2 Thuế TNCN / PIT of this month - 9 Làm đêm 12,50 150.000
2 Công đoàn phí/Union fee 80.000 10 Các khoản tăng thêm khác/ Other Extra 6.231.631
Ngày/date or
E Thông tin khác/ Other Information D Các khoản giảm trừ / Deduction Tiền/ Amount (III)
(h)
1 Ngày phép còn lạicủa năm/ Remaing AL 1,5 1 Đi muộn / Late In 0,23
9.200
2 Số người GTGC/ Dependent person (for PIT) - 2 Về sớm / Early Out -
Tổng TTNCN đã khấu trừ/ Total PIT in
3 611.023 3 Giảm trừ do sự cố ngoài ý muốn/ 30% Unpaid - -
year
4 Giảm trừ khác / Other Deduction -