Professional Documents
Culture Documents
Bảo Trì Sửa Chữa - 锅炉站机械检修工作单
Bảo Trì Sửa Chữa - 锅炉站机械检修工作单
12. 工作负责人变更:自 年 月 日
时 分
工作负责人离去,变更为担任工作负责人。
Thay đổi người phụ trách công việc: từ …..giờ…..phút, ngày…..tháng……năm………
13. 工作单延期,有效期延长到 年 月 日
时 分
Thời hạn phiếu công tác, có hiệu lực đến ……giờ……phút, ngày….tháng……năm…...
工作许可人签名: 工作负责人签名: 主管签名:
Người cấp phép làm việc Người phụ trách công việc Chủ quản
14. 工作结束:工作人员全部撤离,现场清理完毕,全部工作于
年 月 日 时 分结束,
Thời gian kết thúc: toàn bộ nhân viên rời khỏi nơi làm việc, hiện trường nơi làm việc
được dọn dẹp sạch sẽ vào thời gian …….giờ…….phút, ngày..….. tháng…… năm…….
工作负责人签名: 工作许可人签名:
Người phụ trách công việc Người cấp phép làm việc
15. 检修设备试运后,工作票所列安全措施可全部执行,可以工作:
Sau khi vận hành thử thiết bị bảo trì, tất cả toàn bộ các biện pháp an toàn được liệt kê
trong phiếu công tác, có thể cho phép khôi phục thời gian làm việc
工作许可人签名: 工作负责人签名:
Người cấp phép làm việc Người phụ trách công việc
备注:NOTE