Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

锅炉站机械检修工作单

Phiếu công tác sửa chữa trạm lò hơi


编号:Số
工程部/ Bộ phận: Lò hơi
1. 工作负责人 Người phụ trách công việc:
…………………………………………............
班组 Nhóm làm việc:
……………………………………………………………………...
2. 工作组人员:Số người làm việc:……………….. 人 người
3. 工作内容和工作地点 Nội dung công việc và địa điểm làm việc:………………………...
……………………………………………………………………………………………...
4. 计划工作时间: 年 月 日
时 分开始。
并 年 月 日
时 分完结
Thời gian bắt đầu: ……giờ…..phút , ngày……..tháng……..năm…….
Thời gian kết thúc: ……giờ…..phút , ngày……..tháng……..năm…….
动火作业:有 / 无
Các công việc liên quan đến lửa: có  không 
安全负责人 người phụ trách an toàn:……………………………………………………
有动火作业时必须有效动火作业申请单 Khi có các công việc liên quan đến lửa cần có phiếu
làm việc liên quan đến lửa
5. 必须采取的安全措施:các biện pháp an toàn phải được thực hiện:…………………….
……………………………………………………………………………………………..
6. 措施实施情况 các biện pháp thực hiện:………………………………………………...
..............................................................................................................................................
7. 工作签发人 người kí phiếu công tác:……………………………………………………
年 月 日 时

……… giờ……….phút, ngày……….. tháng…………năm ……………………………...
8. 运行人员补充的安全措施 các biện pháp an toàn bổ sung cho nhân viên vận hành:
……………………………………………………………………………………………...
9. 措施实施情况 các biện pháp thực hiện:…………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
10. 批准工作结束时间 年 月 日
时 分
Phê duyệt thời gian kết thúc công việc: …..giờ…….phút, ngày……tháng……năm……..
主管签名 : 安全负责人签名:
Chủ quản kí tên: Người phụ trách an toàn kí tên:
11. 上述安全措施已全部执行,从 年 月
日 时 分
Các biện pháp an toàn đã được thực hiện: từ ……..giờ, ngày…….tháng…….năm………
允许可开始工作 cho phép bắt đầu công việc
工作许可人签名: 工作负责人签名:
Người cấp phép làm việc Người phụ trách công việc

12. 工作负责人变更:自 年 月 日
时 分
工作负责人离去,变更为担任工作负责人。
Thay đổi người phụ trách công việc: từ …..giờ…..phút, ngày…..tháng……năm………
13. 工作单延期,有效期延长到 年 月 日
时 分
Thời hạn phiếu công tác, có hiệu lực đến ……giờ……phút, ngày….tháng……năm…...
工作许可人签名: 工作负责人签名: 主管签名:
Người cấp phép làm việc Người phụ trách công việc Chủ quản

14. 工作结束:工作人员全部撤离,现场清理完毕,全部工作于
年 月 日 时 分结束,
Thời gian kết thúc: toàn bộ nhân viên rời khỏi nơi làm việc, hiện trường nơi làm việc
được dọn dẹp sạch sẽ vào thời gian …….giờ…….phút, ngày..….. tháng…… năm…….
工作负责人签名: 工作许可人签名:
Người phụ trách công việc Người cấp phép làm việc

15. 检修设备试运后,工作票所列安全措施可全部执行,可以工作:
Sau khi vận hành thử thiết bị bảo trì, tất cả toàn bộ các biện pháp an toàn được liệt kê
trong phiếu công tác, có thể cho phép khôi phục thời gian làm việc
工作许可人签名: 工作负责人签名:
Người cấp phép làm việc Người phụ trách công việc

备注:NOTE

You might also like