Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

THU THẬP THÔNG TIN

stt Họ tên tuổi giới tính Mức vận động tôn giáo(
1 Nguyễn Thị Tú Oanh 21 nữ lao động nhẹ phật
điểu kiện xã hội thói quen/ tập quán ăn uống cần điều chỉnh
gia đình thành thị, thu nhập trung bình ăn ngọt bớt ngọt
cân nặng chiều cao BMI tình trạng dinh dưỡng cân nặng nên có ghi chú
54 1.61 20.83 bình thường 58.25
Tình trạng bệnh lý
không có
xác định tổng nhu cầu năng lượng cả ngày

STT năng lượng chuyển hóa cơ bản hệ số hoạt động thể lực SDA Nhu cầu năng lượng cả ngày
1 1463.2 1.56 146 2429
loại lao động NAM NỮ
LAO ĐỘNG NHẸ 1.55 1.56
LAO ĐỘNG VỪA 1.78 1.61
LAO ĐỘNG NẶNG 2.1 1.82
phân bố năng lượng từ các chất dinh dưỡng sinh năng lượng

NL CẦN CUNG CẤP BỞI CHẤT ĐA LƯỢNG SỐ GAM CÁC CHẤT


STT
Glucid (60%) Protein (15%) Lipid (25%) Glucid Protein Lipid
1 1457.35 364.34 607.23 364 91 67
523
TÍNH NHU CẦU CÁC CHẤT DINH DƯỠNG KHÔNG SINH NĂNG LƯỢNG (DỰA VÀO RDA)
KHUYẾN NGHỊ NHU CẦU
Nước 2L 2L
Chất xơ 320g 22.1
VITAMIN
Vitamin A 750 ug/ngày 828.0
Vitamin C 75 mg / ngày 82.8
Vitamin B1 1,1mg/2200 Kcal 1.2
Vitamin B3 14 mg/ 2200 Kcal 15.5
Vitamin B9 400mg/ 2200Kcal 441.6
CHẤT KHOÁNG
Calci 800mg/ ngày 883.2
Phosphor 700mg/ ngày 772.8
Mg 270mg/ ngày 298.1
Iod 150ug/ ngày 165.6
Fe 26,1mg/ ngày 28.8
Zn 18mg/ ngày 19.9
Nhóm TP số lượng phần trọng lượng (g) Calorie ( Kcal) protein (g)
NHÓM CUNG CẤP CARBOHYDRATE
Ngũ cốc 15.0 200.0 128.2 20.0
Đường hấp thu nhanh 4.0 20.0 80.0
Củ 6.0 200.0 104.1 2.6
NHÓM CUNG CẤP PROTEIN
Sữa 2.0 120.0 39.5 10.2
Đậu 3.0 20.0 10.4 4.6
Trứng,thịt, cá 10.0 300.0 75.4 55.6
NHÓM CUNG CẤP CHẤT XƠ
Rau lá xanh 3.0 150.0 10.1 3.1
Trái cây 3.0 170.0 17.8
NHÓM CUNG CẤP CHẤT BÉO
Dầu, mỡ 3.0 32.0 32.0
Tổng cộng 497.5 96.1

protein
đường hấp thu nhanh tối đa 20g 2407 90
1909.5220 -5.8015
phải trừ bớt các thành phần các cdd đa lg của các nhóm khác
trong khẩu phần ăn pai có sữa hoặc chế phẩm từ sữa
protein phải= hoặc +- ở bước 2.2
20g glucid từ ngũ cốc thì được 2g protein
Glucid (g) Lipid (g) Canxi (mg) photpho (mg) sắt(mg) Vit B1 Vit B2 Vit.PP

105.8 2.4 40.8 235.2 2.0 7.1


20.0
101.5 85.2 147.6 2.7

17.1 12.2 321.8 203.5


4.6 1.2 16.2 74.6
19.7 118.2 594.0

7.0 44.7 57.0


17.8 50.0 39.8

32.0
273.9 67.6 676.9 1351.7 4.7 0.0 0.0 7.1

glucid lipid
361 67 991 867 32
87.1880 -0.6909 314.3527 -484.3764 27.6603
VitC

30.9
34.7

65.6
quyết định bữa ăn
Bữa ăn giờ ăn phân bố bữa ăn NL
Bữa sáng 7h00-9h00 40% 972
Bữa trưa 11h30-14h00 30% 729
bữa tối 15h30-17h30 30% 729
tổng 100% 2429
TÍNH THÀNH PHẦN CÁC CHẤT MỖI BỮA ĂN

BỮA ĂN % NL NL( Kcal) Glucid(g) Protein(g) Lipid(g) chất xơ(g)

SÁNG 40% 971.6 145.7 36.4 27.0 8.8

TRƯA 30% 728.7 109.3 27.3 20.2 6.6

TỐI 30% 728.7 109.3 27.3 20.2 6.6

TỔNG NL (Kcal) 2428.912 364.3368 91.0842 67.469777778

KHUYẾN NGHỊ 21.9


Vitamin A(mcg) Vitamin C(g) Vitamin B1(g) Vitamin B3(g) Vitamin B9(g) Canxi(mg) Photpho(g)

328.2 32.8 0.5 6.1 175.1 350.1 306.3

246.2 24.6 0.4 4.6 131.3 262.6 229.8

246.2 24.6 0.4 4.6 131.3 262.6 229.8

820.6 82.1 1.2 15.3 437.6 875.3 765.9


Magie(g) Iod(g) Sắt(g) Kẽm(mcg)

118.2 65.6 11.4 7.9

88.6 49.2 8.6 5.9

88.6 49.2 8.6 5.9

295.4 164.1 28.6 19.7


PHÂN BỐ LIỀU
Số lượng phần trong một bữa ăn
Nhóm thực phẩm Số lượng phần
trọng lượng (g) Calorie ( Kcal) Sáng Trưa Tối
NHÓM CUNG CẤP CARBOHYDRATE
Ngũ cốc 3 300 1120 1 1 1
Đường hấp thu nhanh 4 20 80 2 2 0
Củ 6 300 199 2 2 2
NHÓM CUNG CẤP PROTEIN
Sữa 2 250 160 1 0 1
Đậu 3 60 32.5 1 1 1
Trứng,thịt, cá 10 220 556.8 4 3 3
NHÓM CUNG CẤP CHẤT XƠ
Rau lá xanh 3 210 36 1 1 1
Trái cây 3 300 150 1 1 1
NHÓM CUNG CẤP CHẤT BÉO
Dầu, mỡ 3 25 225 1 1 1
Tổng cộng 2559.3
Protein Glucid Lipid
g

8.0 230.0 1.2


0.0 23.3 0.0
3.0 75.0 0.4

7.4 11.8 7.4


6.4 4.6 0.2
71.0 0.0 33.0

2.9 4.9 0.4


0.9 14.1 1.0

0.0 0.0 25.0


99.6 363.7 68.6
CHỌN TP TRONG MỖI NHÓM VÀ ĐỊNH LƯỢNG CHÚNG
số phần khối lượng Năng lượng
Nhóm Tên thực phẩm Sáng
g Kcal
Nhóm cung cấp carbohydrate
Bún 1 200 438.40 1
Ngũ cốc Mì sợi 1 150 785.03
Gạo tẻ máy 1 150 774.45
Đường Đường cát 1 20 13.07
Cà rốt 1 200 156.00 1
Củ
Xu hào 1 100 36.90 1
Nhóm cung cấp protein
Sữa tươi 2 100 74.4 1
Sữa
Sữa chua 1 180 197.316
Đậu rồng 1 100 33.7
Đậu
Đậu hà lan 1 100 72
Trứng cút 3 45 31.16475 2
Thịt lợn nạc 1 80 88.96 1
Trứng, thịt, cá
Gà 1 50 49.775
Cá thu 1 100 165.5
Nhóm cung cấp chất xơ
Rau muống 2 200 99.2 1
Rau lá xanh, qủa
cà chua 1 182 36.4
Trái cây Táo tây 2 91 43.68
Nhóm cung cấp chất béo
Dầu, mỡ Dầu lạc 3 30 270 1
Tổng cộng 3365.94 9.00

PROTEIN ĐV PAI HƠN 60% protein động vịt


dư ít nhất 200 Kcal
Glucid Protein Lipid Canxi Photpho Sắt Vit B1 Vit B2
Trưa Tối
g mg

51.40 3.40 24.00 64.00 0.40 0.08 0.02


1 111.30 16.50 1.35 51.00 145.50 2.25 0.15 0.06
1 113.85 11.85 1.50 45.00 156.00 1.95 0.15 0.05
1 16.26 0.08 1.00 3.20
15.60 3.00 0.40 86.00 78.00 2.20 0.12 0.12
6.20 2.80 0.10 46.00 50.00 0.60 0.06 0.05
37.63
1 4.8 3.9 4.4 120 95 0.1 0.05 0.19
1 6.48 5.94 6.66 216 171 0.18 0.072 0.36
1 6.3 1.9 0.1 63 60 1.3 0.06 0.12
1 10.6 6.5 0.4 57 43 0.8 0.4 0.15
1 0.18 5.895 4.995 28.8 101.7 1.6425 0.0585 0.3555
15.2 5.6 5.6 152 0.768 0.72 0.144
1 10.15 6.55 6 100 0.75 0.075 0.08
1 18.2 10.3 50 90 1.3 0.07 0.17
67.685
1 4.2 6.4 0.8 200 74 2.8 0.2 0.18
1 7.28 1.092 0.364 21.84 47.32 2.548 0.1092 0.0728
1 1 10.01 0.455 0.182 17.29 11.83 2.275 0.0364 0.0273

1 1 30 0.009
7.00 9.00 364.46 113.26 73.70 1038.53 1442.55 21.87 2.41 2.14

Glucid Protein Lipid


361.05 90.2625 66.86111111 ĐIỀU KIỆN TRUE
-3.41 -23.00 -6.84
Vit.PP VitC

26.00
1.65
2.40

0.80 16.00
0.20 40.00

0.1 1
0.18 1.8
0.5 22
2.2 27
0.09
3.52 0.8
4.05 2
6.6

1.4 46
0.91 72.8
0.182 6.37

50.78 235.77
b5 chọn tp gì thì b7 pai chế biến món có liên quan
tại b7 b8 pai có ghi tỷ lệ thải bỏ
trọng lg sống sạch cần bao nhiu
trọng lg đi chợ thô

Buổi Món Tên thực phẩm Tỉ lệ thải bỏ


Bún
Thịt lợn nạt 2%
Trứng cút 11%
Bùn nước lèo thịt heo trứng cút Rau muống 37.50%
Sáng
Cà rốt 10.5%
Su Hào 22.40%
Dầu lạc
Sữa Sữa tươi
Mì sợi
Gà ta 52%
Mì gà trứng cút
Trưa Trứng cút 11%
Rau muống 37.50%
Táo Táo Tây 12%
Cơm Gạo tẻ máy
Cá thu 35%
Cá thu kho cà Cà chua 5%
Dầu lạc
Tối Đậu hà lan 10%
Đậu cove xào
Dầu lạc
Đậu rồng ăn sống Đậu rồng 5%
Sữa tươi Sữa tươi
Sữa chua Sữa chua
kiểm tra

Tên thực phẩm Trọng lượng Năng lượng Glucid


Buổi Món g Kcal g
Sáng Bùn nước lèo thịt heo trứng cút Bún 200 220 51.4
Thịt lợn nạt 80 111.2
Trứng cút 15 23.1 0.06
Rau muống 100 25 2.1
Cà rốt 200 78 15.6
Su Hào 100 37 6.2
Dầu lạc 10 90
Sữa Sữa tươi 50 37 2.4
Tổng 755 621.3 77.76
Trưa Mì gà trứng cút Mì sợi 125 436.25 92.75
Gà ta 50 99.5
Trứng cút 15 23.1 0.06
Rau muống 100 25 2.1
Dầu lạc 10 90
Táo Táo Tây 45.5 21.84 5.005
Tổng 345.5 695.69 99.915
Tối Cơm Gạo tẻ máy 100 344 75.9
Cá thu kho cà Cá thu 80 132.8
Cà chua 182 36.4 7.28
Dầu lạc 10 90
Đậu hà lan xào Đậu hà lan 100 72 10.6

Sữa tươi Sữa tươi 50 37 2.4


Táo Táo Tây 45.5 21.84 5.005
Sữa chua Sữa chua 180 109.8 6.48
Tổng 747.5 843.84 107.665
Tổng KP 1848 2160.83 285.34
Phần trăm 52.82%
Protein Lipid Canxi Photpho Sắt Vit B1 Vit B2 Vit.PP VitC
g mcg
3.4 24 64 0.4 0.08 0.02 26
15.2 5.6 5.6 152 0.768 0.72 0.144 3.52 0.8
1.965 1.665 9.6 33.9 0.5475 0.0195 0.1185 0.03
3.2 0.4 100 37 1.4 0.1 0.09 0.7 23
3 0.4 86 78 2.2 0.12 0.12 0.8 16
2.8 0.1 46 50 0.6 0.06 0.05 0.2 40
10 0.003
1.95 2.2 60 47.5 0.05 0.025 0.095 0.05 0.5
31.515 20.365
13.75 1.13 42.50 121.25 1.88 0.13 0.05 1.38
10.15 6.55 6 100 0.75 0.075 0.08 4.05 2
1.965 1.665 9.6 33.9 0.5475 0.0195 0.1185 0.03
3.2 0.4 100 37 1.4 0.1 0.09 0.7
10 0.003
0.2275 0.091 8.645 5.915 1.1375 0.0182 0.01365 0.091 3.185
29.2925 19.831
7.9 1 24 83.2 1.04 0.08 0.024 1.28
14.56 8.24 40 72 1.04 0.056 0.136 5.28
1.092 0.364 21.84 47.32 2.548 0.1092 0.0728 0.91 72.8
10 0.003
6.5 0.4 57 43 0.8 0.4 0.15 2.2 27

1.95 2.2 60 47.5 0.05 0.025 0.095 0.05 0.5


0.2275 0.091 8.645 5.915 1.1375 0.0182 0.01365 0.091 3.185
5.94 6.66 216 171 0.18 0.072 0.36 0.18 1.8
38.1695 28.955
98.977 69.151 925.43 1230.4 18.48 2.2226 1.8411 47.537 190.77
18.32% 28.80%
chuyển sang thực phẩm thô
ở bước 8 là tp sống sạch tính xong rồi đem đi nấu luôn
tỷ lệ thải bỏ = trọng lg đi chợ thô - trọng lg sống sạch
Nhóm Tên thực phẩm số phần khối lượng Tỉ lệ thải bỏ TP thô 1 ng TP thô 1 nhóm
g %
Nhóm cung cấp carbohydrate
Ngũ cốc Bún 1 200 200 2000
Mì sợi 1 125 125 1250
Gạo tẻ máy 1 100 100 1000
Đường Đường cát 1 20 20 200
Củ Cà rốt 1 200 10.50 223 2235
Xu hào 1 100 22.40 129 1289
Nhóm cung cấp protein
Sữa Sữa tươi 2 100 100 1000
Sữa chua 1 180 180 1800
Đậu
Đậu hà lan 1 100 10.00 111 1111
Trứng, thịt, Trứng cút 3 45 11.00 51 506
Thịt lợn nạc 1 80 2.00 82 816
Gà 1 50 52.00 104 1042
Cá thu 1 80 35.00 123 1231
Nhóm cung cấp chất xơ 0
Rau lá xanh, Rau muống 2 200 37.50 320 3200
cà chua 1 182 5.00 192 1916
Trái cây Táo tây 2 91 12.00 103 1034
Nhóm cung cấp chất béo 0
Dầu, mỡ Dầu lạc 3 30 30 300
Tên thực phẩm Trọng lượng Tỉ lệ thải bỏ TP thô 1 ng
Buổi Món g
Sáng Bùn nước lèo thịt heo trứng cút Bún 200 200
Thịt lợn nạt 80 2 82
Trứng cút 15 11 17
Rau muống 100 37.5 160
Cà rốt 200 10.5 223
Su Hào 100 22.4 129
Dầu lạc 10 10
Sữa Sữa tươi 50 50
Tổng 755
Trưa Mì gà trứng cút Mì sợi 125 125
Gà ta 50 52 104
Trứng cút 15 11 17
Rau muống 100 37.5 160
Dầu lạc 10 12 11
Táo Táo Tây 45.5 46
Tổng 345.5
Tối Cơm Gạo tẻ máy 100 100
Cá thu kho cà Cá thu 80 35 123
Cà chua 182 5 192
Dầu lạc 10 10
Đậu hà lan xào Đậu hà lan 100 10 111

Sữa tươi Sữa tươi 6 6


Táo Táo Tây 45.5 46
Sữa chua Sữa chua 180 180
Tổng 703.5
Tổng KP 1804
Phần trăm
KL đi chợ Năng lượng Glucid Protein Lipid Canxi Photpho Sắt
Kcal g mcg
2000 220 51.4 3.4 24 64 0.4
816 111.2 15.2 5.6 5.6 152 0.768
169 23.1 0.06 1.965 1.665 9.6 33.9 0.5475
1600 25 2.1 3.2 0.4 100 37 1.4
2235 78 15.6 3 0.4 86 78 2.2
1289 37 6.2 2.8 0.1 46 50 0.6
100 90 10 0.003
500 37 2.4 1.95 2.2 60 47.5 0.05
621.3 77.76 31.515 20.365
1250 436.25 92.75 13.75 1.13 42.50 121.25 1.88
1042 99.5 10.15 6.55 6 100 0.75
169 23.1 0.06 1.965 1.665 9.6 33.9 0.5475
1600 25 2.1 3.2 0.4 100 37 1.4
114 90 10 0.003
455 21.84 5.005 0.2275 0.091 8.645 5.915 1.1375
695.69 99.915 29.2925 19.831
1000 344 75.9 7.9 1 24 83.2 1.04
1231 132.8 14.56 8.24 40 72 1.04
1916 36.4 7.28 1.092 0.364 21.84 47.32 2.548
100 90 10 0.003
1111 72 10.6 6.5 0.4 57 43 0.8

60 4.44 0.288 0.234 0.264 7.2 5.7 0.006


455 21.84 5.005 0.2275 0.091 8.645 5.915 1.1375
1800 109.8 6.48 5.94 6.66 216 171 0.18
811.28 105.553 36.4535 27.019
2128.27 283.228 97.261 67.215 872.63 1188.6 18.436
53.23% 18.28% 28.42%
Vit B1 Vit B2 Vit.PP VitC

0.08 0.02 26
0.72 0.144 3.52 0.8
0.0195 0.1185 0.03
0.1 0.09 0.7 23
0.12 0.12 0.8 16
0.06 0.05 0.2 40

0.025 0.095 0.05 0.5

0.13 0.05 1.38


0.075 0.08 4.05 2
0.0195 0.1185 0.03
0.1 0.09 0.7

0.0182 0.01365 0.091 3.185

0.08 0.024 1.28


0.056 0.136 5.28
0.1092 0.0728 0.91 72.8

0.4 0.15 2.2 27

0.003 0.0114 0.006 0.06


0.0182 0.01365 0.091 3.185
0.072 0.36 0.18 1.8

2.2006 1.7575 47.493 190.33

You might also like