Professional Documents
Culture Documents
kinh tế vĩ mô
kinh tế vĩ mô
HH cuối
cùng P P P Q
P (Tỷ$/Tấn) Q (Tấn) Q (Tấn) Q (Tấn)
(Tỷ$/Tấn) (Tỷ$/Tấn) (Tỷ$/Tấn) (Tấn)
X 19 24 29 34 39 44 49 54
Y 20 25 30 35 40 45 50 55
Z 21 26 31 36 41 46 51 56
K 22 27 32 37 42 47 52 57
T 23 28 33 38 43 48 53 58
Biểu 1
Chỉ số giá, P Thu nhập
Dân
bình
Năm GDPn (Tỷ$) GDPr (Tỷ$) GDP số(Triệu g dân số
quân/người
deflator(1 CPI (100) PPI (100) người)
(ngàn$)
00)
2000 2740.00 4040.00 0.68 0.66 0.69 97.55 41.42 0.50%
2001 5590.00 5590.00 1.00 1.00 1.00 98.52 56.74 1%
2002 9440.00 7140.00 1.32 1.34 1.31 100.00 71.40 1.50%
2003 14290.00 8690.00 1.64 1.68 1.62 102.00 85.20 2%
2004 20140.00 10240.00 1.97 2.02 1.92 104.55 97.94 2.50%
2005 26990.00 11790.00 2.29 2.36 2.23 107.69 109.48 3%
Biểu 2
gChỉ số giá P
gThu nhập
gDân số
Năm gGDPn gGDPr theo GDP bình
theo CPI theo PPI POP
deflator quân/người
2000
2001 104.01% 38.37% 47.45% 51.26% 44.43% 1% 37.00%
2002 68.87% 27.73% 32.21% 33.89% 30.76% 1.50% 25.84%
2003 51.38% 21.71% 24.38% 25.31% 23.53% 2% 19.32%
2004 40.94% 17.84% 19.60% 20.20% 19.05% 2.50% 14.96%
2005 34.01% 15.14% 16.39% 16.80% 16.00% 3% 11.78%
2000
2001 104.01% 38.37% 47.45% 51.26% 44.43% 1% 37.00%
2002 68.87% 27.73% 32.21% 33.89% 30.76% 1.50% 25.84%
2003 51.38% 21.71% 24.38% 25.31% 23.53% 2% 19.32%
2004 40.94% 17.84% 19.60% 20.20% 19.05% 2.50% 14.96%
2005 34.01% 15.14% 16.39% 16.80% 16.00% 3% 11.78%
Biểu 3
gChỉ số giá P
Tỷ lệ thay gThu nhập
gDân số
đổi bình gGDPn gGDPr bình
theo GDP POP
quân/ theo CPI theo PPI quân/người
deflator
Năm 58.01% 23.89% 27.55% 28.93% 26.36% 2.00% 21.46%
Quý 12.12% 5.50% 6.27% 6.56% 6.02% 0.50% 4.98%
Tháng 3.89% 1.80% 2.05% 2.14% 1.97% 0.16% 1.63%
Biểu 4
Chỉ số giá P Thu nhập
Dân số
GDP bình
Năm GDPn (Tỷ$) GDPr (Tỷ$) CPI PPI (Triệu
deflator quân/người
(100) (100) người)
(100) (ngàn$)
1995 359.14 1,546.15 0.23 0.22 0.25 87.50 17.67
1996 567.49 1,915.49 0.30 0.28 0.31 89.25 21.46
1997 896.71 2,373.04 0.38 0.36 0.39 91.03 26.07
1998 1,416.90 2,939.90 0.48 0.47 0.50 92.85 31.66
1999 2,238.88 3,642.16 0.61 0.60 0.63 94.70 38.46
2000 3,537.70 4,512.17 0.78 0.78 0.79 96.59 46.71
2001 5,590.00 5,590.00 1.00 1.00 1.00 98.52 56.74
2002 8,832.88 6,925.30 1.28 1.29 1.26 100.49 68.92
2003 13,957.02 8,579.56 1.63 1.66 1.60 102.50 83.70
2004 22,053.79 10,628.97 2.07 2.14 2.02 104.54 101.67
2005 34,847.66 13,167.94 2.65 2.76 2.55 106.63 123.49
2006 55,063.54 16,313.39 3.38 3.56 3.22 108.76 149.99
2007 87,007.08 20,210.21 4.31 4.59 4.07 110.94 182.18
2008 137,481.75 25,037.86 5.49 5.92 5.14 113.15 221.28
2009 217,237.86 31,018.71 7.00 7.64 6.50 115.41 268.76
2010 343,262.20 38,428.21 8.93 9.85 8.21 117.72 326.44