Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

STUDENT’S BOOK

UNIT 6
LESSON 1
1. train station (n): nhà ga (tàu hỏa)

2. library (n): thư viện

3. hospital (n): bệnh viện

4. police station (n): đồn công an/ sở cảnh sát

5. post ofice (n): bưu điện

6. bus station (n): trạm xe buýt

1. post office

2. bus station

3. train station

4. library

Phương pháp giải:

- near (prep): gần

- next to (prep): bên cạnh

- opposite (prep): đối diện

- between … and … (prep): giữa… và…

Lời giải chi tiết:

1. a 2. the 3. opposite
4. a 5. the 6. between

1. the library 2. the movie theatre 3. the post office

4. the train station 5. The bus station 6. the hospital

LESSON 2
- can (n): cái lon

- plastic bag (n): túi nhựa/ túi ni lông

- trash (n): rác


- platis bottle (n): chai nhựa

- glass jar (n): lọ thủy tinh

Lời giải chi tiết:

1. trash 2. plastic bottle 3. can 4. glass jar 5. pla

1. Our school likes to recycle students' used note paper. a. collect and remove

(Trường chúng tôi muốn tái chế giấy ghi chú đã qua sử dụng của học sinh.) (thu gom và mang đi nơi khác)

2. I don't like to throw away anything that I can use again. b. use something for another purpo

(Tôi không thích vứt bỏ bất cứ thứ gì mà tôi có thể sử dụng lại.) (sử dụng cái gì đó cho một mục đíc

3. I reuse bottles in my garden and grow plants in them. c. change trash into something diffe

(Tôi tái sử dụng chai lọ trong vườn của mình và trồng cây trong đó.) (biến đổi rác thành một cái gì đó kh

4. I always pick up trash on the beach when I see it. d. put something in the trash can

(Tôi luôn nhặt rác trên bãi biển khi tôi nhìn thấy nó.) (đặt cái gì đó vào thùng rác)

Lời giải chi tiết:

1. c 2. d 3. b 4. a

1. recycle = change trash into something different: tái chế

2. throw away = put something in the trash can: vứt đi, ném đi

3. reuse = use something for another purpose: tái sử dụng

4. pick up = collect and remove: nhặt lên và mang đi nơi khác

Tạm dịch bài đọc:

Chào mọi người!

Mọi người luôn hỏi tôi rằng chúng ta nên làm gì để bảo vệ Trái Đất.

Đây là những lời khuyên hàng đầu của tôi.

Tái sử dụng chai, lọ thủy tinh. Bạn có thể sử dụng chúng trong nhà bếp, phòng tắm hoặc thậm
chí là khu vườn của bạn. Chai thủy tinh thực sự hữu ích.
Đừng vứt ly cũ đi!

Tái chế chai nhựa, lon và giấy. Tìm các thùng rác gần nhà hoặc trường học của bạn và mang
đi tái chế mỗi tuần. Việc này rất dễ!

Nhặt rác. Không ai thích nhìn thấy rác trong thị trấn của mình. Nhặt rác làm cho thị trấn của
chúng ta trông đẹp hơn. Sau khi nhặt rác, hãy chắc chắn rằng bạn sẽ tái chế nó!

Lời giải chi tiết:

1. True 2. True

Câu mệnh lệnh:

- Dạng khẳng định: V (nguyên thể).

- Dạng phủ định: Don’t + V (nguyên thể).

Lời giải chi tiết:

1. Don’t use 2. Reuse 3. Recycle 4. Pick up 5. Reuse 6. Don’t throw

1. Recycle plastic bags and jars.

(Hãy tái chế túi và lọ nhựa.)

2. Don’t throw away glass jars and old newspapers.

(Đừng nèm lọ thủy tinh và báo cũ.)

3. Pick up trash in the park.

(Hãy nhặt rác trong công việc.)

4. Recycle plastic bottles and old magazines.

(Hãy tái chế chai nhựa và tạp chí cũ.)

5. Reuse plastic bottles in your garden.

(Tái sử dụng chai nhựa trong vườn.)

6. Don’t throw away old clothes.

(Đừng vứt đi quần áo cũ.)


LESSON 3

1. a 2. a 3. b 4. b 5. a

1. charity = a group that helps people or animals: tổ chức từ thiện

2. protect = keep safe: bảo vệ

3. free = no money: miễn phí

4. wildlife = animals and plants: động thực vật hoang dã

5. donate = give money to help someone or something: quyên góp

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Lisa: Thanks for joining us, Professor. Can you tell us about Trash Free Seas?

Professor Jones: Well, the charity started in 1986 in the USA.

Lisa: When? Sorry, could you repeat that?

Professor Jones: 1986. Anyway, they help protect ocean Wildlife by cleaning up beaches.

Lisa: I see.

Professor Jones: In 2018, over a million people in many countries took part in a huge beach
cleanup.

Lisa: Great!

Professor Jones: They picked up over ten million kilograms of trash.

Lisa: How much? Sorry, could you say that again?

Professor Jones: Ten million kilos.

Lisa: Wow! That's amazing. How can our listeners help?

Professor Jones: If anyone wants to donate, please visit the Trash Free Seas website. Just
five dollars will be a big help! The website is www...

1. 1986

2. wildlife
3. ten

4. donate

Tạm dịch:

1. Tổ chức từ thiện vì môi trường ở Việt Nam

2. Câu chuyện của chương trình Think Green

Mai Hoàng, ngày 5 tháng 6

Act Green Vietnam là một tổ chức từ thiện tại Việt Nam. Họ giúp cộng đồng đến với nhau để
làm sạch các công viên, sông và bãi biển trên khắp Việt Nam. Họ bắt đầu giúp làm sạch các
bãi biển trên đảo Phú Quốc vào năm 2015. Hiện tại, hàng tháng, Act Green Vietnam có kế
hoạch làm sạch một nơi nào đó ở Việt Nam. Họ cũng lên kế hoạch dọn dẹp tại các thành phố
lớn trên khắp Việt Nam vào Ngày Trái Đất và Ngày Thế giới làm sạch.

Năm 2016, Act Green Vietnam đã thành lập Chương trình Think Green. Họ hướng đến việc
dạy trẻ em cách bảo vệ động vật hoang dã ở Việt Nam. Chương trình có nhãn dán, đồ thủ
công, sổ tay và trò chơi di động, tất cả đều miễn phí, để tạo niềm vui. Để giúp Act Green
Vietnam, bạn có thể tham gia một trong các hoạt động dọn dẹp của họ, quyên góp tiền hoặc
đề nghị giúp đỡ tại văn phòng của họ ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 1. An Environmental Charity in Vietnam

(Tổ chức từ thiện vì môi trường ở Việt Nam)

1. Act Green Vietnam is a Vietnamese charity.

(Act Green Vietnam là một tổ chức từ thiện của Việt Nam.)

2. The first community they helped to clean was Phú Quốc Island in 2015.

(Cộng đồng đầu tiên họ giúp làm sạch là Đảo Phú Quốc vào năm 2015.)

3. They have cleanups in big cities every year on Earth Day and World Cleanup Day.
(Họ có những đợt dọn dẹp ở các thành phố lớn vào Ngày Trái đất và Ngày Thế giới làm sạch
hàng năm.)

4. You can offer to help or donate money.

(Bạn có thể đề nghị giúp đỡ hoặc quyên góp tiền.)

REVIEW

1. A2. B3. C4. A5. B


1. hospital = c. a place where doctors and nurses work

(bệnh viện = c. nơi bác sĩ và y tá làm việc)

2. trash = g. You throw this away.

(rác = g. Bạn vứt cái này đi.)

3. charity = f. an organization for helping people or animals

(từ thiện = f. một tổ chức giúp đỡ con người hoặc động vật)

4. donate = a. give money, food, clothes, etc. to someone or something

(quyên góp = a. đưa tiền, thức ăn, quần áo, v.v. cho ai đó hoặc thứ gì đó)

5. library = h. People can come here to read books for free.

(thư viện = h. Mọi người có thể đến đây để đọc sách miễn phí.)

6. can = b. Some drinks such as cola come in these metal containers.

(lon = b. Một số đồ uống như cola được đựng trong các hộp kim loại này.)

7. protect = d. make sure that somebody or something is safe

(bảo vệ = d. đảm bảo rằng ai đó hoặc thứ gì đó an toàn)

8. post office = e. a place where you buy stamps and send letters

(bưu điện = e. nơi bạn mua tem và gửi thư)

1. the2. does3. Recycle4. can5. The6. Don’t7. between8. do


WORK BOOK

LESSON 1
1. library: thư viện

2. train station: ga tàu hỏa/ nhà ga

3. police station: đồn công an

4. post office: bưu điện

5. bus station: trạm xe buýt

6. hospital: bệnh viện

1. The hospital is opposite the library on Yellow Street.

(Bệnh viện nằm đối diện thư viện trên Phố Vàng.)

2. The library is between the café and the bakery on Maple Street.

(Thư viện nằm giữa quán cà phê và tiệm bánh trên phố Maple.)

3. The police station is opposite the train station on White Street.

(Đồn cảnh sát nằm đối diện ga xe lửa trên Phố Trắng.)

4. The hospital is next to the restaurant on Main Street.

(Bệnh viện nằm cạnh nhà hàng trên Phố Chính.)

5. The bus station is next to the park on Main Street.

(Bến xe buýt nằm cạnh công viên trên Phố Chính.)

6. The post office is next to the bus station on Orange Street.

(Bưu điện nằm cạnh bến xe buýt trên Phố Orange.)

1.

A: Excuse me, Is there a post station near here?

(Xin lỗi, có trạm bưu điện nào gần đây không?)

B: Yes, there is a bus station opposite the library.

(Vâng, có một trạm xe buýt đối diện thư viện.)

A: Oh great thank you!


(Ồ, cảm ơn rất nhiều!)

2.

A: Excuse me, Is there a library near here?

(Xin lỗi, có thư viện nào gần đây không?)

B: Yes, there is. It’s opposite the post office on Main Street.

(Vâng, có. Nó đối diện với bưu điện trên Main Street.)

A: Thank you!

(Cảm ơn bạn!)

3.

A: Excuse me, Is there a hospital near here?

(Xin lỗi, có bệnh viện nào gần đây không?)

B: Yes, it’s between the police station and the post office.

(Vâng, nó nằm giữa đồn cảnh sát và bưu điện.)

A: Thank you very much!

(Cảm ơn bạn rất nhiều!)

4.

A: Excuse me, Is there a bus station near here?

(Xin lỗi, có trạm xe buýt nào gần đây không?)

B: Yes, the bus station on Green Street. It’s next to the train station.

(Vâng, trạm xe buýt trên Phố Xanh. Nó ở bên cạnh ga xe lửa.)

A: Thank you!

(Cảm ơn bạn!)

5.

A: Excuse me, Is there a train station near here?


(Xin lỗi, Có ga xe lửa nào gần đây không?)

B: Yes, the train station is next the library.

(Vâng, ga xe lửa kế bên thư viện.)

A: Is that on White Street?

(Có phải ở Phố Trắng không?)

B: That’s right.

(Đúng vậy.)

A: Thank you!

(Cảm ơn bạn!)

1. The bus station is opposite the library.

(Trạm xe buýt đối diện thư viện.)

2. The library is opposite the post office.

(Thư viện đối diện bưu điện.)

3. The hospital is between the police station and the post office.

(Bệnh viện nằm giữa đồn cảnh sát và bưu điện.)

4. The bus station is next to the train station.

(Bến xe cạnh ga xe lửa.)

6. The train station is next to the library.

(Nhà ga xe lửa nằm cạnh thư viện.)

1.

Joe: Excuse me, is there a hospital near here?

(Xin lỗi, có bệnh viện nào gần đây không?)

Me: Yes, the hospital is on Main Street. It's next to the police station.

(Vâng, bệnh viện nằm trên đường Main. Nó bên cạnh đồn cảnh sát.)
2.

Jill: Excuse me, is there a library near here?

(Xin lỗi, có thư viện nào gần đây không?)

Me: Yes, the library is on Queen's Road. It’s next to the train station.

(Vâng, thư viện ở đường Queen. Nó ở bên cạnh ga xe lửa.)

3.

Jill: Excuse me, is there a post office near here?

(Xin lỗi, có bưu điện nào gần đây không?)

Me: Yes, the post office is on Oak Street. It’s opposite the bus station.

(Vâng, bưu điện ở phố Oak. Nó đối diện với bến xe buýt.)

4.

Max: Excuse me, is there a supermarket near here?

(Xin lỗi, có siêu thị nào gần đây không?)

Me: Yes, the supermarket is on Red Street. It's next to the hospital.

(Vâng, siêu thị ở Phố Đỏ. Nó bên cạnh bệnh viện.)

LESSON 2

- glass jars: lọ thủy tinh

- trash: rác

- plastic bottles: chai nhựa

- plastic bags: túi ni lông

- cans: lon

Lời giải chi tiết:

1. trash 2. glass jars 3. cans 4. plastic bottles 5. plastic bags

2. We reuse plastic bottles to put water in.

(Chúng tôi tái sử dụng chai nhựa để cho nước vào.)


3. We reuse empty glass jars to store food, like jam and nuts.

(Chúng tôi tái sử dụng các lọ thủy tinh rỗng để đựng thực phẩm, như mứt và các loại hạt.)

4. We wash bottles and cans, and put them in the recycling bin.

(Chúng tôi rửa chai và thùng tái chế, lon và bỏ chúng vào.)

5. We reuse plastic bags to carry things.

(Chúng tôi tái sử dụng túi nhựa để đựng đồ.)

Bài nghe:

A: How can we keep the community clean?

B: Well there are a lot of things we can do. When you walk around, pick up the trash on the
streets. That’s all I hope the town looks good. Also, recycle bottles and cans when people
drop on the streets. There are a lot of recycling bins in the town.

A: That’s a great idea. What can we do at school?

B: Yes, always reuse all newspapers for crafts. You can bring them from home.

A: I see. How about at home? What can we do?

B: Make sure you turn off computers and TVs. That save electricity.

A: Okay, all do that.


Phương pháp giải:

pick up: nhặt lên

recycle: tái chế

turn off: tắt

reuse: tái sử dụng

Lời giải chi tiết:

2. pick up trash

(nhặt rác)

3. pick up, reuse, recycle cans

(nhặt, tái sử dụng, tái chế lon)

4. pick up, reuse, recycle plastic bottles

(nhặt, tái sử dụng, tái chế chai nhựa)

5. turn off computer

(tắt máy tính)


6. reuse, recycle newspapers

(tái sử dụng, tái chế báo)

7. pick up, reuse, recycle glass bottles

2. Don't throw away food.

(Đừng vứt bỏ thức ăn.)

3. Recycle plastic bottles.

(Tái chế chai nhựa.)

4. Pick up trash off the streets.

(Nhặt rác ngoài đường.)

5. Turn off computers at night.

(Tắt máy tính vào ban đêm.)

6. Reuse glass jars to store food.

(Tái sử dụng lọ thủy tinh để đựng thực phẩm.)

7. Wash bottles before you recycle them.

(Rửa sạch chai lọ trước khi bạn tái chế chúng.)

LESSON 3

- charity: từ thiện

- donate: quyên góp

- wildlife: động vật hoang dã

- free: miễn phí

- protect: bảo vệ

2. Every year, we collect all of our old clothes and books, then we donate them to a charity.

(Hàng năm, chúng tôi thu thập tất cả quần áo và sách cũ của mình, sau đó chúng tôi quyên
góp chúng cho một tổ chức từ thiện.)

3. I got these jeans for free. I didn't have to pay any money for them.
(Tôi đã nhận những chiếc quần jean này miễn phí. Tôi không phải trả bất kỳ khoản tiền nào
cho họ.)

4. I give money to help protect rare animals from hunters.

(Tôi cho tiền để giúp bảo vệ động vật quý hiếm khỏi những kẻ săn bắn.)

5. I gave money to a charity last year. They use the money to help poor children around the
world.

(Tôi đã đưa tiền cho một tổ chức từ thiện vào năm ngoái. Họ dùng tiền để giúp đỡ trẻ em
nghèo trên khắp thế giới.)

Bài nghe:

Do you know that there are 18 different kinds of penguins in the world? The Global Penguin
Society GPS is charity and helps and protect penguins and other wildlife. To do this, GPS
works with governments community. They have over 6000 school students visit groups
penguins to learn about them. The Global Penguin Society collects money on the website
donate there for charity and they pay for their work just way it.

Lời giải chi tiết:

1. There are 18 different kinds of penguins in the world. True

(Có 18 loại chim cánh cụt khác nhau trên thế giới.)

2. The Global Penguin Society makes money by protecting penguins. False

(Hiệp hội chim cánh cụt toàn cầu kiếm tiền bằng cách bảo vệ chim cánh cụt.)

3. GPS works with school teachers and famous movie stars. False

(GPS làm việc với các giáo viên trong trường và các ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.)

4. Fewer than six thousand students visited penguins. False

(Ít hơn sáu nghìn sinh viên đã đến thăm chim cánh cụt.)

5. Donations for GPS help pay people to work for them. False

(Quyên góp cho GPS giúp trả tiền cho những người làm việc cho họ.)
Tạm dịch:

Cây cho tương lai

Minh Trần, ngày 22 tháng 10

Tại sao phải trồng cây xanh? Bởi vì họ thay đổi cuộc sống. Cây cho người ăn và động vật.
Chúng ta cần cây xanh để xây dựng nhà cửa và trường học. Chúng tôi đốt củi từ cây để giữ
ấm vào mùa đông. Cây xanh giúp giữ cho môi trường của chúng ta luôn xanh sạch. Trees for
the Future hợp tác với nông dân và các nhóm cộng đồng để trồng cây. chúng tôi cũng giúp
người dân trồng các vườn rừng đặc sản với các loại trái cây và rau quả. Chúng tôi giúp mọi
người trên khắp thế giới có cuộc sống tốt hơn nhờ trồng cây. Bạn cũng có thể giúp bằng cách
quyên góp tiền trên trang web Trees for Future. Mỗi đô la bạn quyên góp có thể mua một cây
mới.

Lời giải chi tiết:

1. Houses and schools.

2. They can keep it clean and green.

3. Fruits and vegatables.

4. You can donate money.

5. A new tree.

REVIEW

Dự án tái chế của chúng tôi

Jackson Harris, ngày 30 tháng 1

Thứ Năm tuần trước, lớp tôi đã học về những gì chúng ta có thể làm với những thứ mà chúng
ta thường vứt bỏ, chẳng hạn như chai nhựa. Sau đó, giáo viên của chúng tôi yêu cầu chúng tôi
làm một cái gì đó hữu ích từ thùng rác và cho cả lớp xem vào thứ Hai. Tôi làm đồ chơi từ
cuộn giấy vệ sinh. Tôi vẽ các cuộn giấy và thêm mắt, tóc và mũ. Đồ chơi yêu thích của tôi là
một con quái vật ngớ ngẩn có bốn mắt. Tôi đã tặng một (một phù thủy dễ thương) cho em gái
tôi. Bạn tôi, Riley, đã tái sử dụng những chiếc lon và cốc nhựa để làm chậu cây. Cô vẽ và vẽ
mắt cho chúng để chúng giống thỏ và mèo. Tôi đã nghĩ rằng việc tái chế sẽ rất nhàm chán
nhưng thực tế không phải vậy. Dự án này thực sự rất vui và hữu ích. Tôi không biết rằng
chúng ta có thể tạo ra rất nhiều thứ từ thùng rác.
0. Jackson học về tái chế khi nào?

A. Thứ hai

B. Thứ tư

C. Thứ năm

1. Anh ấy đã sử dụng gì để làm đồ chơi của mình?

A. giấy vệ sinh

B. cốc nhựa

C. cuộn giấy vệ sinh

2. Jackson thích món đồ chơi nào nhất?

A. một con quái vật bốn mắt

B. một phù thủy dễ thương

C. một con thỏ

3. Riley đã sử dụng gì để tạo ra phân cây?

A. túi nhựa

B. lon

C. chai nhựa

4. Jackson nghĩ gì về dự án?

A. vui vẻ và hữu ích

B. nhàm chán

C. Khò

You might also like