Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KỲ


Học kỳ 1 năm học 2023-2024
107595023102150B02

LỚP: 1075950.2310.21.50B GIẢNG VIÊN: Lê Minh Đức


HỌC PHẦN: Công nghệ điện hóa cơ sở (2 TC) NGÀY THI: 15h00-26/12/2023
PHÒNG ĐÀO TẠO: PHÒNG THI: F301

ĐIỂM CUỐI KỲ
TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ CHỮ GHI
ĐỀ SỐ CHỮ KÝ CHÚ
1 107210322 Nguyễn Thị Kim Chi 21KTHH2 9.5 Chín,Năm

2 107210323 Nguyễn Văn Cường 21KTHH2 9.0 Chín

3 107210324 Dương Đức Hải Đăng 21KTHH2 4.0 Bốn

4 107210329 Hà Phương Dung 21KTHH2 4.5 Bốn,Năm

5 107210331 Nguyễn Trung Dương 21KTHH2 1.0 Một

6 107210332 Ngô Thị Thu Hiền 21KTHH2 9.0 Chín

7 107210334 Ngô Tiến Hiếu 21KTHH2 9.5 Chín,Năm

8 107210337 Nguyễn Thị Huyền 21KTHH2 6.0 Sáu

9
10
11
107210338
107210341
107210343
Đặng Thị Kim Khoa
Hồ Thanh Lâm
Đoàn Thị Lành
áp
21KTHH2
21KTHH2
21KTHH2
4.0
9.5
7.5
Bốn
Chín,Năm
Bảy,Năm

12 107210344 Phan Thị Lộc 21KTHH2 9.5 Chín,Năm


nh
13 107210345 Phạm Hiền Lương 21KTHH2 6.0 Sáu

14 107210346 Trần Trúc Ly 21KTHH2 9.0 Chín

15 107210349 Lê Thị Mơ 21KTHH2 8.0 Tám

16 107210350 Hoàng Thị Trà My 21KTHH2 4.5 Bốn,Năm

17 107210351 Lê Thị Hoàng My 21KTHH2 8.0 Tám


ản

18 107210352 Nguyễn Thị Bảo My 21KTHH2 7.0 Bảy

19 107210354 Tăng Thị Na 21KTHH2 9.0 Chín

20 107210355 Phạm Thị Thùy Nga 21KTHH2 8.0 Tám

21 107210357 Lê Châu Bích Ngọc 21KTHH2 4.5 Bốn,Năm


B

22 107210358 Đặng Tấn Nguyên 21KTHH2 8.0 Tám

23 107210359 Trần Vũ Thảo Nguyên 21KTHH2 9.0 Chín

24 107210360 Phạm Thị Hồng Nhi 21KTHH2 5.0 Năm

25 107210361 Lê Tâm Như 21KTHH2 6.5 Sáu,Năm

26 107210362 Lê Thị Kiều Oanh 21KTHH2 8.5 Tám,Năm

27 107210363 Phan Thị Kiều Oanh 21KTHH2 5.5 Năm,Năm

28 107210366 Trương Thoại Hoàng Phúc 21KTHH2 10.0 Mười

29 107210367 Trần Đăng Minh Phụng 21KTHH2 9.0 Chín

30 107210368 Cao Thị Phương 21KTHH2 9.5 Chín,Năm

31 107210369 Ngô Uyên Phương 21KTHH2 8.0 Tám

32 107210370 Nguyễn Ngọc Mai Phương 21KTHH2 9.5 Chín,Năm

33 107210371 Phạm Thị Kim Phượng 21KTHH2 4.5 Bốn,Năm

34 107210373 Nguyễn Tấn Anh Quân 21KTHH2 8.0 Tám

Đà Nẵng, ngày 04 tháng 01 năm 2024

107595023102150B - 10:36 - 04/01/2024 (BT: 326.5 - CK: 248) -1-


TRƯỞNG KHOA / BỘ MÔN CÁC CÁN BỘ CHẤM THI

áp
nh
ản
B

107595023102150B - 10:36 - 04/01/2024 (BT: 326.5 - CK: 248) -2-


ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM THI CUỐI KỲ


Học kỳ 1 năm học 2023-2024
107595023102150A02

LỚP: 1075950.2310.21.50A GIẢNG VIÊN: Lê Minh Đức


HỌC PHẦN: Công nghệ điện hóa cơ sở (2 TC) NGÀY THI: 15h00-26/12/2023
PHÒNG ĐÀO TẠO: PHÒNG THI: F303

ĐIỂM CUỐI KỲ
TT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ CHỮ GHI
ĐỀ SỐ CHỮ KÝ CHÚ
1 107180197 Bùi Lê Long Hoài Ân 18KTHH1 7.5 Bảy,Năm

2 107200224 Đặng Ngọc Toàn 20KTHH1 7.5 Bảy,Năm

3 107200342 Huỳnh Xuân Thành 20KTHH2 5.5 Năm,Năm

4 107210023 Bùi Nguyễn Ngọc Bình 21KTHH1 4.0 Bốn

5 107210025 Trần Thị Phương Dung 21KTHH1 0.0 Không

6 107210026 Đỗ Thị Mỹ Duyên 21KTHH1 7.0 Bảy

7 107210027 Phạm Minh Hà 21KTHH1 7.0 Bảy

8 107210028 Nguyễn Long Hải 21KTHH1 5.0 Năm

9
10
11
107210029
107210031
107210032
Nguyễn Quý Trung Hiếu
Đào Ngọc Hoàng Ngân
Võ Thị Thanh Ngân
áp
21KTHH1
21KTHH1
21KTHH1
4.0
10.0
9.0
Bốn
Mười
Chín

12 107210033 Phan Hoài Phước 21KTHH1 2.5 Hai,Năm


nh
13 107210034 Lê Vinh Quy 21KTHH1 9.5 Chín,Năm

14 107210035 Nguyễn Thị Lệ Quyên 21KTHH1 6.5 Sáu,Năm

15 107210036 Phạm Nguyễn Anh Thư 21KTHH1 10.0 Mười

16 107210079 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên 21KTHH1 5.5 Năm,Năm

17 107210080 Lê Thị Kiều Oanh 21KTHH1 0.0 Không


ản

18 107210081 Nguyễn Hoàng Phát 21KTHH1 7.0 Bảy

19 107210084 Phạm Công Thịnh 21KTHH1 0.0 Không

20 107210085 Hoàng Thị Quỳnh Trang 21KTHH1 7.0 Bảy

21 107210087 Nguyễn Thị Kiều Vy 21KTHH1 9.0 Chín


B

22 107210216 Võ Thị Quý 21KTHH1 8.5 Tám,Năm

23 107210218 Lê Thị Diễm Quỳnh 21KTHH1 10.0 Mười

24 107210219 Lê Hoàng Sơn 21KTHH1 7.0 Bảy

25 107210221 Chế Minh Tài 21KTHH1 8.0 Tám

26 107210223 Phan Thị Tâm 21KTHH1 8.5 Tám,Năm

27 107210224 Võ Thiện Thành 21KTHH1 8.0 Tám

28 107210227 Lê Công Thiện 21KTHH1 9.0 Chín

29 107210229 Trần Minh Thủy 21KTHH1 8.5 Tám,Năm

30 107210231 Lê Thị Út Tín 21KTHH1 7.0 Bảy

31 107210234 Trần Hoàng Phương Trâm 21KTHH1 9.5 Chín,Năm

32 107210236 Nguyễn Trung Trực 21KTHH1 9.0 Chín

33 107210238 Nguyễn Quốc Viên 21KTHH1 3.0 Ba

34 107210240 Lê Văn Hoàng Long Vũ 21KTHH1 6.0 Sáu

35 107210320 Ngô Hồng Anh 21KTHH2 6.0 Sáu

107595023102150A - 10:36 - 04/01/2024 (BT: 303.5 - CK: 231.5) -1-


Đà Nẵng, ngày 04 tháng 01 năm 2024
TRƯỞNG KHOA / BỘ MÔN CÁC CÁN BỘ CHẤM THI

áp
nh
ản
B

107595023102150A - 10:36 - 04/01/2024 (BT: 303.5 - CK: 231.5) -2-

You might also like