Buoi 15

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

TIẾ吃饭常用动词

N G T gặp khi đi ăn
Các động từ thường
R U N
T
1.来 lái
IẾN qǐngkè mời0 cho
3 , lấy
7 4khách G HOănN
2.请客
G Tcài 5 7 5
, đãi
G J I
3.点菜 diǎn R U gọi
Nnếm
món 8 3 2 N
4.尝
0cháng
37màn G H
5.请慢用 qǐng 4 5 yòng ănOngon
N
jié zhàng75 tính tiền G
miệng
6.结帐
7. AA制 AA zhì
8 3 2
50-50
J I N
8.用现金 yòng xiànjīn xài tiền mặt
9. 刷卡 shuākǎ quẹt thẻ
TI - Trả lời câu hỏi
回答问题
ẾN G
TR U
1.你今天要(工作/学习)吗? Nǐ jīntiān yào gōngzuò/xuéxí ma?
T I ẾN 037 NG H
2. 你今天工作累吗? Nǐ jīntiān gōngzuò lèi ma?
GT 457 ON G
R UN 5 83 J IN
3. 你中午去哪儿吃饭? Nǐ zhōngwǔ qù nǎr chīfàn?

0 G 2
4. 你喜欢吃什么 ?喝什么?Nǐ xǐhuān chī shénme? Hē shénme?
374 HON
5. 你现在饿吗? 渴吗? Nǐ xiànzài è ma? Kě ma?
575 G
832 JI N
6. 你觉得越南菜怎么样?Nǐ juéde yuènán cài zěnmeyàng?
7. 你喜欢越南菜还是中国菜?
Nǐ xǐhuān yuènán cài háishì zhōngguó cài?
TI
认读以下句子 - Đọc các câu sau
ẾN G
TR U
TIẾN
GT
R UN 1. 我的发音不太好,你呢?
037 NG H
037 GH
457 ON G
5 83 JI N 2. 中午我要去食堂吃饭。
4 O
2

3. 这个是我的老板,那个是我的同事。 575 NGJ


T
4. I星期天我喜欢去咖啡厅喝咖啡。
8 3 2 I N
ẾN G
TR U
5. 这个7月15号我要回北京工作。
0 N
3 7 4 G HO
6. 我是学生,我学习汉语。
5 7
7. 汉字很难,发音和语法不太难。 N
5 83 GJ IN
8. 我要去银行取钱,去邮局寄信。 2
课下作业 – Bài tập về nhà
1 . Buổi trưa tôi điTcửa
IẾNhàng mua 2 chai nước và 10 cái
TIẾN GT
trứng gà. R UN
GT
2. Canh trứng gà của TQ0rất37ngon GH
, tôi rất thích ăn.
R UN 4
3. Ngày mai tôi phải đi nhà sách5(书店
O NGJ mua
75 8shūdiàn)
037 GH
1 quyển từ điển , 2 quyển tập (本子 běnzi 3 2 ) I N
457 ONG
4. A : Trưa nay chúng ta ăn gì đây ?
5 83 JI N
2
B : Tôi muốn ăn 1 bát canh trứng gà , 1 dĩa mì
và 2 cái sủi cảo .
T
5. A :TDạ xin hỏi mấyI ẾNngười
I ẾN G T R
ạ?
B: 4 ngườiG T 037 NG H U
A : xin mời ngồiR, U 45bạn O N
0 3 N
xin hỏi các
G 7 5
muốn
8
dùng gì ?
G J I N
74
B : lấy 4 chai bia , 2 phầnHO 2
sủi cảo 3
575 NG
A : Thức ăn của các bạn đây , xin mời dùng
832
B : Cô phục vụ ơi tính tiền
JI N
答案 – Đáp án (1)
T I ẾNG2 chai nước và 10 cái trứng gà.
TIẾ中午我去商店买两瓶水和10个鸡蛋。
1 . Buổi trưa tôi đi cửa hàng mua
TR U
N G T mǎi7liǎng
Zhōngwǔ wǒ qù shāngdiàn
0 3 N G
457 shuǐ
píng H ONhéG10 gè jīdàn.
0
2. Canh trứng gà của TQ rất R ngon , tôi rất5 thích
UN 8 3 2ăn. J I N
37
中国的鸡蛋汤很好喝 ,我很喜欢 。
G
45 H
75 ON
zhōngguó de jīdàn tāng hěn hǎo hē, wǒ hěn xǐhuān.

8 3 GJ I
3. Ngày mai tôi phải đi nhà sách mua 1 quyển từ điển , 2 quyển tập

2 hé liǎngNběn běn zi
明天我要去书店买一本词典和两本本子。
Míngtiān wǒ yào qù shūdiàn mǎi yī běn cídiǎn
答案 – Đáp án (2)
TI Ế T I ẾN
4. A : Trưa nay chúng ta ăn gì đây ?
N G
G T
中午我们吃什么? zhōngwǔ wǒmen chī shénme?
B : Tôi muốn ăn 1 bát canh trứng gà ,U
R
T R 0 3 7
1N
G
dĩa mì và 2 cái sủi cảo .
H
0
我要一碗鸡蛋汤
3 U N
, 一盘面条 4 5 7
和两个饺子。
5
O N G
Wǒ yào yī wǎn
7
jīdàn

4
tāng, yī
G
pán miàn

H
tiáo
8

3
liǎng
2
gè J I N
jiǎozi.

57 qǐngwènOjǐ N
5. A : Dạ xin hỏi mấy người ạ ?
请问几位 ? / 请问几个人
5wèi/
8
wèi? / Qǐngwèn jǐ gèrén?
sì gèrén G
A : xin mời ngồi , xin hỏi các bạn muốn3dùng gì ? JIN
B: 4 người 四位/ 四个人 sì

请坐 ! 请问你们要吃什么?
2
qǐng zuò! Qǐngwèn nǐmen yào chī shénme ?
答案 – Đáp án (3)
T
B : lấy T4 chai bia , 2IẾphần
IẾ来4瓶啤酒
NG , 两份饺子。
N G sủi cảo
TR U
N
TR liǎng
0 3 7 4fèn G HO N
lái 4 píng píjiǔ,
U 5
03các bạn đâyNG, xin7mời
jiǎozi.
5 8dùng GJ IN
A : Thức ăn của
7 32
H de cài, qǐng màn yòng!
4!zhè shì nǐmen
这是你们的菜 ,请慢用
5 7
B : Cô phục vụ ơi tính tiền5
O N
服务员 , 结帐 8 32。 JING
Fúwùyuán, jié zhàng.
Ôn tậpT các bộ thủ sau
I ẾN
1. Bộ môn TI Ế G T 8. Bộ văn
RUN
2. Bộ bối NG 037 9.GBộ H
TRU 5710.
4 công
O N
5 8 3 G JI N
3. Bộ tịch
037 NG Bộ2 thổ
4. Bộ quynh HO cân
457 11.Bộ
5812. N G
5. Bộ băng 3 2
Bộ tỉnh
J I N
6. Bộ sĩ 13. Bộ thân
7. Bộ sước 14.Bộ khí

You might also like