Buoi 18

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

TIẾ 换钱 – đổi TIẾ tiền

NG
NGA . 今天 :1 ¥ T=R3500 đ
T 0 U N
R
1. 6250¥ = 3
21 7
875 000 G đ
032. 2500¥
UN = 8 75045000
7
HO
N
74 G 5 832 GJI N
đ
57 :1$H=O22 000đ
B . 今天
5 81$ = 6N¥
3 G
1. 250$ = 5 5002 000 JđIN
2. 789$ = 4734 ¥
复述课文TI-ẾNThuật lại bài khóa
GT
1.Buổi chiều tôi đi thư viện bạn RUđi ko? Tôi ko
T
đi ,tôi đi Ingân
0
ẾNGhàng đổi tiền.7 4 G HO
3 N
T 5 7 N
R U N
2.Cô ơi , tôi đổi tiền .Bạn 5 8 G
đổi tiền gì ?3Tôi đổiJIN
03 G HON
7 45? 200usd
NDT ,Đổi bao nhiêu
2
7 5 83anh
3. Xin đợi 1 chút , tiền của
G JI N
đây , xin hãy đếm
2
lại. Đúng rồi , cảm ơn , ko có gì
T - Sắp xếp câu
按顺序排列
IẾN
1. 我 / 学生 / 一个/ 是 。 GT
TI Ế
我是一个学生。 0
RU
N
N 3 7
G T uènán dùn /41人民币 G H ON 能 néng。
2。今天/ 3500 越南盾y 575 /换/
03 R U 8 3 G J I
今天 1人民币能换3500越南盾
7 N G
。 2 N
今天3500越南盾能换1人民币45 HO
75 N
83 GJI N
3。看 / 图书馆 túshū guǎn / 我 / 去 / 书 /下午 。
 我下午去图书馆看书 。 2
下午我去图书馆看书 。
第 10 课 他住哪儿 ?
Dì 10 kè tā zhù nǎr?
Bài 10 Ông ấy sống ở đâu?
GV BIÊN SOẠN : CÁI THỊ HỒNG GẤM
SĐT : 037 4575 832
1. 办公室 bàngōngshì văn phòng
T办公
I Ế
bàngōng làm việc
生 2. 职员N
G zhíyuán nhân viên
3. 找 Tzhǎo
R tìm
4. 在 03 zài UN ở , có mặt
词 7jiā45 G
5. 家
7 H nhà
O
6. 呢 ne 5 8 trợNtừ
7. 住 zhù 3 2ở G JI N
8. 楼 lóu tầng
9. 门 mén cửa
10. 房间 fángjiān căn phòng
TI号Ế
11. hào số
12. 知道 NG zhīdào biết
13. 电话 Tdiànhuà
R điện thoại
电 03 diànUN điện
7 45 G
话 huà
7 H lời nói
O
14. 号码 hàomǎ 5 83 số N
15. 零 líng
G
2số khôngJI N
16. 手机 shǒujī đt di động
手 shǒu cái tay
课文
A : 请问 , 这是办公室吗 ? B: 是 , 你 找谁 ?
A:王老师 在吗 ? 我是他的学生 。 B:他在家呢。
A: 他住哪儿 ? B:他 住十八楼一门 , 房间号是601.
A:你知道他的电话号码吗 ?B: 知道 ,62931074 .
A:他的手机号码是多少 ? B:不知道 。
A: 谢谢您。 B:不客气 。
Cách đọc dãy số
T
Trong IẾNtiếng trung số phone , số
G
nhà , số xe , số phòng , số cmnd , số
TR
phòng , số 0cmnd
37 NGU, số passport ,
mssv ... đọc từng45 số vàH “Yī ” đọc
thành “ yāo ” 。 7 5 O N
83 G
2 JI N

You might also like