Số liệu YEP 2022 (version 1)

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

PGD Nguyễn Hữu Cảnh 2022

STT Tiêu chí Số liệu Viết gọn


1 Thị phần 0.48%
2 GTGD 50,875,867,818,450 50.9 nghìn tỷ
3 Phí Net 85,401,368,371 85.4 tỷ
4 Mở Tài khoản 16,842
5 Dư nợ 1,208,450,913,203 1.2 nghìn tỷ
6 AUM 6,123,133,040,814 6.1 nghìn tỷ

Doanh thu 208 tỷ


7
Lợi nhuận 37.8 tỷ

Nhân sự
GĐCN 1
NVMG 70
8
DVKH 4
IT 1
Cơ sở
Tên giải STT Xưng hô

TOP 01 TTCS MÔI GIỚI XUẤT SẮC NĂM 2022 1 Chị

TOP 02 TTCS MÔI GIỚI XUẤT SẮC NĂM 2022 2 Anh

TOP 03 TTCS MÔI GIỚI XUẤT SẮC NĂM 2022 3 Anh

MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS NĂM 2022 4 Chị

MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS NĂM 2022 5 Chị

MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS NĂM 2022 6 Chị

MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS NĂM 2022 7 Chị

MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS NĂM 2022 8 Chị

MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS NĂM 2022 9 Chị


MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS NĂM 2022 10 Chị

Phái sinh
Tên giải STT
TOP 01 TTPS MÔI GIỚI XUẤT SẮC NĂM 2022 1 Chị
TOP 02 TTPS MÔI GIỚI XUẤT SẮC NĂM 2022 2 Chị
TOP 03 TTPS MÔI GIỚI XUẤT SẮC NĂM 2022 3 Chị
MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTPS NĂM 2022 4 Chị
MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTPS NĂM 2022 5 Chị

MÔI GIỚI TIỀM NĂNG NĂM 2022 1 Chị


PHÒNG MÔI GIỚI XUẤT SẮC NĂM 2022 1 Phòng Môi giới

MÔI GIỚI BÁN SẢN PHẨM MỚI TỐT NHẤT NĂM 2022 1 Chị
TẬP THỂ XUẤT SẮC NĂM 2022 1
NHÂN VIÊN CỐNG HIẾN NĂM 2022 1 Anh
Chức danh

Nhân viên Môi giới 5.5

Trưởng phòng Môi giới 5.2

Nhân viên Môi giới 5.0

Nhân viên Môi giới 3.7

Nhân viên Môi giới 3.0

Nhân viên Môi giới 2.7

Nhân viên Môi giới 2.6

Nhân viên Môi giới 2.5

Nhân viên Môi giới 2.4


Trưởng phòng Môi giới 2.4

Nhân viên Môi giới


Nhân viên Môi giới
Nhân viên Môi giới
Nhân viên Môi giới
Nhân viên Môi giới

Nhân viên Môi giới

Nhân viên Môi giới


DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG NGUYỄN HỮU CẢNH
Nhân viên Công nghệ thông tin
Phí Net AUM quản lý Mở TK mới

5,477,749,436 75.6 75,586,490,014 148

5,158,202,993 191.8 191,783,158,766 908

5,007,782,112 234.1 234,077,339,027 112

3,681,822,328 190.0 189,987,074,498 64

2,976,651,169 1,666.2 1,666,199,469,560 162

2,656,763,247 135.6 135,611,218,577 193

2,605,077,572 877.1 877,149,918,999 124

2,515,737,382 91.1 91,070,949,372 103

2,447,311,363 39.8 39,750,291,290 650


2,419,120,093 116.0 116,045,180,445 171

Phí Net
201,822,000
66,574,000
55,495,000
47,896,000
43,332,000

Phí Net AUM quản lý Mở TK mới


1,868,746,824 70,945,508,101 152
12,691,147,708 1,995,240,181,070 1,902

Các sản phẩm đã bán


S-ON S-SAVING S-NOTES
Tên
TOP 01 TTCS MÔI GIỚI
XUẤT SẮC NĂM 2022
Phí Net 5.5 tỷ Chị Lê Thị Thu
AUM 75.6 tỷ
Mở mới 148 TK x
TOP 02 TTCS MÔI GIỚI
XUẤT SẮC NĂM 2022
Phí Net 5.2 tỷ Anh Trần Thuận Lộc
AUM 191.8 tỷ
Mở mới 908 TK x
TOP 03 TTCS MÔI GIỚI
XUẤT SẮC NĂM 2022
Phí Net 5 tỷ Anh Nguyễn Hoàng Đầy
AUM 234.1 tỷ
Mở mới 112 TK x
MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS
NĂM 2022
Phí Net 3.7 tỷ Chị Võ Thị Ngọc Lam
AUM 190 tỷ
Mở mới 64 TK x
MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS
NĂM 2022
Phí Net 3 tỷ Chị Nguyễn Thị Tiến
AUM 1666.2 tỷ
Mở mới 162 TK x
MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS
NĂM 2022
Phí Net 2.7 tỷ Chị Hồ Ngọc Phương Trầm
AUM 135.6 tỷ
Mở mới 193 TK

MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS


NĂM 2022
Phí Net 2.6 tỷ Chị Nguyễn Thị Thu Linh
AUM 877.1 tỷ
Mở mới 124 TK

MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS


NĂM 2022
Phí Net 2.5 tỷ Chị Bùi Thị Hồng Loan
AUM 91.1 tỷ
Mở mới 103 TK

MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS


NĂM 2022
Phí Net 2.4 tỷ Chị Lê Thị Thanh Huyền
AUM 39.8 tỷ
Mở mới 650 TK
MÔI GIỚI XUẤT SẮC TTCS
NĂM 2022
Phí Net 2.4 tỷ Chị Trần Thị Tuyết Mai
AUM 116 tỷ
Mở mới 171 TK

Tên
Chị Trần Cẩm Tú
Chị Nguyễn Thị Tiến
Chị Võ Thị Ngọc Lam
Chị Nguyễn Thị Thu Linh
Chị Nguyễn Thị Như Ngọc

Phí Net Phái sinh


Chị Trần Thị Thúy An
119,785,000 Nguyễn Hữu Cảnh 07

Chị Tô Thùy Trâm

Anh Nguyễn Dương Phát


Phí Net 85,401,368,371 85.4 tỷ
Mở Tài kh 16,842
Dư nợ 1,208,450,913,203 1.2 nghìn tỷ
AUM 6,123,133,040,814 6.1 nghìn tỷ
Lê Thị Thu
Trần Thuận Lộc
Nguyễn Hoàng Đầy
Võ Thị Ngọc Lam
Nguyễn Thị Tiến x
Hồ Ngọc Phương Trầm x
Nguyễn Thị Thu Linh x
Bùi Thị Hồng Loan
Lê Thị Thanh Huyền x
Trần Thị Tuyết Mai x
Trần Cẩm Tú x
Nguyễn Thị Như Ngọc x
Trần Thị Thúy An x
Nguyễn Hữu Cảnh 07
Tô Thùy Trâm x
Nguyễn Dương Phát x

You might also like