Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

THÔNG SỐ KĨ THU

STT Mã sản Phẩm Kích thước vỉ(mm) Độ dày Khối lượng thùng
1 AAC 295x295 5mm 17,5kg
2 AAE 280x295 8mm 17,5kg
3 AEC 285x295 8mm 21kg
4 BCE 295x318 8mm 18kg
5 BDE 295x322 8mm 5,5kg
6 BFF 325x245 9mm 14kg
7 BGE (sole) 245x325 8mm 22kg
8 BHE 245x315 8mm 22,5kg
9 BKE 295x308 8mm 23kg
10 BME 245x317 8mm 22,5kg
11 BSE(vb) 295x288 8mm 22kg
12 BZE (vb) 245x320 8mm 22kg
13 CCE 290x290 8mm 20kg
14 CCK 290x295 9mm 21kg
15 CKE 295x290 8mm 21kg
16 CKK 290x295 9mm 21kg
17 CRA 245x380 9mm 16kg
18 CRV 245x345 9mm 16kg
19 DDE(14,5x14,5) 295x295 8mm 22kg
20 DDK 320x245 8mm 18kg
21 EU 220x400 9mm 19kg
22 FBI 245x320 8mm 16kg
23 FLE 245x330 12mm 15,5kg
24 FLT 245x380 12mm 15,5kg
25 FLU 245x345 12mm 19kg
26 GGE (vb) 245x325 8mm 22kg
27 HB 225x320 12mm 20kg
28 HBA 225x320 12mm 20kg
29 HBC 245x335 12mm 15kg
30 HBG 245x285 12mm 18kg
31 HBK 245x322 12mm 19kg
32 HBO 245x342 8mm 19,5kg
33 HBQ 245x280 12mm 18kg
34 HBX 245x295 12mm 19kg
35 HHE 245x315 8mm 22kg
36 ICO 198x266 9mm 18kg
37 ICQ 198x266 9mm 18kg
38 JJE 295x273 8mm 22kg
39 KB 245x325 11mm 16,5kg
40 KFC 295x295 9mm 21kg
41 KFE 290x295 8mm 20,5kg
42 KKE 295x308 8mm 23kg
43 LLE 295x295 8mm 22kg
44 MME 245x315 8mm 22kg
45 OMB 245x325 8mm 18kg
46 OME 245x317 8mm 22kg
47 OOE 245x325 8mm 22kg
48 PPE 295x280 8mm 16,5kg
49 PS 225x325 11mm 20,5kg
50 PX 225x325 11mm 20,5kg
51 QQE 198x395 8mm 19kg
52 SCE 295x318 8mm 18kg
53 SCV 295x318 8mm 18kg
54 SDE 295x320 8mm 15,5kg
55 SDK 320x295 8mm 15,5kg
56 SHBC 245x288 9mm tùy quy cách đóng g
57 SHC 220x400 8mm 19kg
58 SHE 220x400 8mm 19kg
59 SIB 295x288 9mm 23kg
60 SIE 295x288 8mm 23kg
61 SKC 295x288 8mm 23kg
62 TTE 245x315 8mm 22kg
63 VAE 295x280 8mm 19kg
64 VBK 295x295 9mm 20,5kg
65 VFF 245x325 9mm 18kg
66 VHC 295x295 8mm 20kg
67 VHE 295x295 8mm 20kg
68 VIB 275x300 10mm 20kg
69 VKE 285x295 8mm 22,5kg
70 VKK 285x295 9mm 22,5kg
71 VVE 300x300 8mm 20kg
72 ZZE 245x320 8mm 22,5kg
NG SỐ KĨ THUẬT

Loại gạch Viên(Vỉ)/Thùng Vỉ/M2 Đơn giá(VNĐ)


Ốp tường 22vỉ/thùng 1 m² = 11.5vỉ 564,000
Ốp tường 22vỉ/thùng 1 m² = 12.1vỉ 829,000
Ốp tường 15vỉ/ thùng 1 m² = 11.9vỉ 793,000
Ốp tường 13vỉ/thùng 1 m² = 10.6vỉ 1,229,000
Ốp tường 10vỉ/thùng 1 m² = 10.6vỉ 786,000
Ốp tường 12vỉ/thùng 1 m² = 12.56vỉ 836,000
Ốp tường 16 vỉ/ thùng 1 m² = 12.5vỉ 879,000
Ốp tường 18 vỉ/ thùng 1 m² = 13vỉ 879,000
Ốp tường 16vỉ/thùng 1 m² = 11vỉ, 821,000
Ốp tường 18 vỉ/ thùng 1 m² = 12.8vỉ 1,171,000
Ốp tường 16 vỉ/ thùng 1 m² = 11.7vỉ 793,000
Ốp tường 16 vỉ/ thùng 1 m² = 12.7vỉ 907,000
Ốp tường 15vỉ/ thùng 1 m² = 12vỉ, 793,000
Ốp tường 15vỉ/thùng 1 m² = 11.7vỉ 743,000
Ốp tường 15vỉ/ thùng 1 m² = 11.9vỉ 829,000
Ốp tường 15vỉ/thùng 1 m² = 11.7vỉ 743,000
Ốp tường 16vỉ /thùng 1 m² = 12.56vỉ 650,000
Ốp tường 16vỉ /thùng 1 m² = 12.56vỉ 650,000
Ốp tường 16 vỉ/ thùng 1 m² = 11.5vỉ 793,000
Ốp tường 13vỉ/thùng 1 m² = 12.76vỉ 836,000
Ốp tường 11vỉ/thùng 1 m² = 11.36vỉ 750,000
Ốp tường 15vỉ/thùng 1 m² = 12.7vỉ 1,064,000
Ốp tường 12vỉ/thùng 1 m² = 12.3vỉ 907,000
Ốp tường 12vỉ/thùng 1 m² = 10.7vỉ 1,064,000
Ốp tường 14vỉ/thùng 1 m² = 11.8vỉ 907,000
Ốp tường 16 vỉ/ thùng 1 m² = 12.5vỉ 879,000
Ốp tường 13vỉ/thùng 1 m² = 13.8vỉ 1,100,000
Ốp tường 13vỉ/thùng 1 m² = 13.8vỉ 1,186,000
Ốp tường 12vỉ/thùng 1 m² = 12.1vỉ 1,086,000
Ốp tường 14vỉ/thùng 1 m² = 14.3vỉ 1,214,000
Ốp tường 12vỉ/thùng 1 m² = 12.7vỉ 1,086,000
Ốp tường 18vỉ/thùng 1 m² = 11.9vỉ 879,000
Ốp tường 14vỉ/thùng 1 m² = 14.5vỉ 1,214,000
Ốp tường 12vỉ/thùng 1 m² = 12.7vỉ 1,913,000
Ốp tường 16vỉ/ thùng 1 m² = 13vỉ , 879,000
Ốp tường 19vỉ/thùng 1 m² = 19vỉ, 793,000
Ốp tường 19vỉ/thùng 1 m² = 19vỉ, 857,000
Ốp tường 16vỉ/ thùng 1 m² = 12.4vỉ 829,000
Ốp tường 13vỉ/thùng 1 m² = 13vỉ, 857,000
Ốp tường 15vỉ/thùng 1 m² = 11.5vỉ 743,000
Ốp tường 15vỉ/thùng 1 m² = 11.5vỉ 829,000
Ốp tường 15 vỉ /thùng 1 m² = 11vỉ , 821,000
Ốp tường 16 vỉ/ thùng 1 m² = 11.5vỉ 971,000
Ốp tường 16 vỉ/ thùng 1 m² = 13vỉ , 1,029,000
Ốp tường 13vỉ/thùng 1 m² = 12.56vỉ 1,086,000
Ốp tường 18vỉ/thùng 1 m² = 12.8vỉ 1,171,000
Ốp tường 18vỉ/thùng 1 m² = 12,55vỉ 913,000
Ốp tường 12vỉ/thùng 1 m² = 12vỉ, 964,000
Ốp tường 13vỉ/thùng 1 m² = 13.6vỉ 1,929,000
Ốp tường 13vỉ/thùng 1 m² = 13.6vỉ 2,000,000
Ốp tường 11vỉ/thùng 1 m² = 12.8vỉ 786,000
Ốp tường 13vỉ/thùng 1 m² = 10.6vỉ 1,229,000
Ốp tường 13vỉ/thùng 1 m² = 10.6vỉ 1,143,000
Ốp tường 10vỉ/thùng 1 m² = 10.6vỉ 786,000
Ốp tường 10vỉ/thùng 1 m² = 10.6vỉ 743,000
Ốp tường (Tuỳ quy cách đóng gói1 m² = 14.5vỉ 664,000
Ốp tường 11vỉ/thùng 1 m² = 11.36vỉ 664,000
Ốp tường 11vỉ/thùng 1 m² = 11.36vỉ 664,000
Ốp tường 15 vỉ/ thùng 1 m² = 11.77vỉ 793,000
Ốp tường 15 vỉ/ thùng 1 m² = 11.77vỉ 793,000
Ốp tường 15 vỉ/ thùng 1 m² = 11.77vỉ 707,000
Ốp tường 16 vỉ/ thùng 1 m² = 13vỉ 1,029,000
Ốp tường 15vỉ/thùng 1 m² = 12vỉ, 879,000
Ốp tường 15vỉ/thùng 1 m² = 11.5vỉ 743,000
Ốp tường 16vỉ/thùng 1 m² = 12.56vỉ 650,000
Ốp tường 15vỉ/thùng 1 m² = 11.5vỉ 743,000
Ốp tường 15vỉ/thùng 1 m² = 11.5vỉ 829,000
Ốp tường 15 vỉ/ thùng 1 m² = 11.92vỉ 2,529,000
Ốp tường 18vỉ/thùng 1 m² = 12vỉ, 879,000
Ốp tường 18vỉ/thùng 1 m² = 12vỉ, 793,000
Ốp tường 15vỉ/thùng 1 m² = 11.12vỉ 800,000
Ốp tường 18 vỉ/ thùng 1 m² = 12.7vỉ 907,000
Ghi chú

You might also like