THCS BaoCaoTongHop HK1

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 5

STT Mã lớp Mã học sinh Họ tên Ngày sinh Toán Vật lý Hóa học

1 9D 515325052000 Cao Ngô Kiều Ánh 17/06/2009 7.5 7.5 7


2 9D 515325052000 Văn Thị Kỳ Diệu 14/07/2009 8.5 7.8 7
3 9D 515325052000 Bùi Lê Định 23/02/2009 5.8 4.5 3.5
4 9D 515325052000 Cao Võ Tấn Định 26/03/2009 9 6.8 7.8
5 9D 515325052001 Văn Quang Hưng 18/10/2009 6 6.1 1
6 9D 515325052001 Trần Phan Quỳnh Hương 23/03/2009 8.5 7.3 7
7 9D 515325052001 Đỗ Tấn Khang 09/10/2009 5 6.3 3.5
8 9D 515325052001 Lê Bá Khiếu 26/08/2009 8.8 7.3 3.8
9 9D 515325052001 Nguyễn Thị Khánh Linh 17/01/2009 8.8 7.8 5.3
10 9D 515325052001 Trần Thị Như Mai 04/01/2009 8 7.8 6
11 9D 515325052001 Võ Thị Trà My 22/03/2009 8.8 5.8 5.8
12 9D 515325052001 Trần Thị Mỹ Nữ 19/05/2009 4.3 4 5.5
13 9D 515325052001 Phạm Thị Thúy Ngân 26/11/2008 3.5 4.5 1.5
14 9D 515325052001 Võ Minh Nghĩa 18/02/2009 4.5 4.5 3.5
15 9D 515325052001 Quảng Bảo Ngọc 24/08/2009 8.8 7.5 7.3
16 9D 515325052001 Cao Vũ Phương Nhung 21/07/2009 8.3 7.3 6.8
17 9D 515325052001 Nguyễn Đức Phát 12/06/2009 6.3 6.3 4.5
18 9D 515325052001 Huỳnh Thanh Sơn 25/01/2009 6.3 6 3.8
19 9D 515325052001 Phạm Thanh Tuấn 30/08/2009 4 4 4
20 9D 515325052001 Lê Thị Thanh Thảo 05/10/2009 8 7 7.3
21 9D 515325052001 Nguyễn Thị Huyền Thảo 30/04/2009 6.5 5.8 5.3
22 9D 515325052001 Phạm Nguyên Quốc Thắng 08/09/2009 8.3 7 6.8
23 9D 515325052001 Phan Ngọc Thân 02/02/2009 6.5 7.5 4
24 9D 515325051902 Huỳnh Võ Minh Thư 17/03/2008 4.5 4.5 5
25 9D 515325052001 Lê Anh Thư 16/12/2009 4.8 5.5 4.8
26 9D 515325052001 Bùi Thị Ngọc Trâm 07/12/2009 7 7 3.8
27 9D 515325052001 Huỳnh Thị Mỹ Trinh 29/04/2009 8.5 6 5.8
28 9D 515325052001 Phạm Ngọc Trình 11/10/2009 7 4.8 3.5
29 9D 515325052001 Huỳnh Ngọc Trọng 17/01/2009 7.8 7.8 6.8
30 9D 515325052001 Nguyễn Lê Văn Trường 30/06/2009 8.3 8 6.8
31 9D 515325052002 Nguyễn Phương Tường Vy 30/12/2009 3.8 5.5 3.3
Kết quả xếp loại và DH thi đua
Ngoại ĐTB các
Sinh học Ngữ văn Lịch sử Địa lí Tin học GDCD
ngữ môn Hạnh
Học lực
kiểm

9.2 8 9 6 8.8 6.3 8.5 7.8 K T


7.6 8.5 8.5 6.3 9.5 7.5 8.5 7.8 K T
5.9 7 4.5 3.5 6 2.5 7.8 6 TB K
8.7 8 8.5 7.5 9.8 8.5 8.5 8.6 G T
7.1 6 5 3.5 6 3 7 5.7 TB T
8.9 9 9.5 7.8 9.8 7.5 7.8 8.1 K T
5.1 4 5 3.5 6.3 3.5 6 5.4 TB K
7.5 6 7.3 5.3 7.8 4 7.8 6.7 TB K
7.7 8 7.8 8 10 6.5 8.8 7.9 K T
8.2 9 9 6 8.3 6.8 7.3 7.6 K T
8.1 9 7 7.5 9 8.5 7.8 7.4 K T
6.1 6.5 5.3 4 4.5 7.3 5.8 5.3 Y K
7.3 7 4 4.5 7 3 7.5 5 Y K
6.1 4 4 4 6 4.5 6 4.9 Y K
7.1 9 9 6.3 9.8 8.5 8.5 7.7 K T
8.9 8 9 7.5 9.8 7.5 7.8 7.8 K T
6.6 6 5 4.5 7.8 5 7.3 6.3 TB T
7.5 5.5 5 5 7 5.3 7.8 6 TB T
6.6 6 5 5 5.5 6.3 5.5 5.6 TB T
8.6 8.5 8.5 7 10 9.8 9 8.3 G T
6.6 7.5 5.5 6 9.3 7 7.8 6.7 K T
8.2 8.5 6.3 7.5 8.5 8 8 7.6 K T
6.5 7.5 7.3 6 9.3 4 8.5 6.7 TB T
7 7 5 4 7 3 8.3 5.3 Y K
6.3 6.5 7.8 4.5 8.3 6 6.8 6.3 TB T
7.6 7.5 8 6.5 8.5 7.3 7.3 6.9 K T
8.9 8 6.3 7 8.5 8 7 7.1 K T
5.8 4 5.3 6.3 6.3 5.8 7.3 5.8 TB T
7.7 6 6 7.5 7.5 8 6.8 7.2 K T
8 7.5 8.3 7.3 8.8 6.5 8.5 8.4 G T
6.6 3 5 4 5.5 3.5 5 5.1 Y K
p loại và DH thi đua

Danh
hiệu thi
đua
Tiên tiến
Tiên tiến

Giỏi

Tiên tiến

Tiên tiến
Tiên tiến
Tiên tiến

Tiên tiến
Tiên tiến

Giỏi
Tiên tiến
Tiên tiến

Tiên tiến
Tiên tiến

Tiên tiến
Giỏi
Các môn học tính điểm: Toán, Vật
1
lý, Hóa học, Sinh học…

2 Học lực

3 Hạnh kiểm
4 Danh hiệu thi đua
Hỗ trợ nhập điểm nguyên và điểm thập phân. Ví dụ: 9; 8.5
Lưu ý: Với điểm thập phân, nhập dấu chấm, không nhập dấy
phẩy

Cách nhập như sau: Giỏi nhập G; Khá nhập K; Trung bình
nhập TB; Yếu nhập Y; Kém nhập KEM
Cách nhập như sau: Tốt nhập T; Khá nhập K; Trung bình
nhập TB; Yếu nhập Y
Nhập 1 trong các giá trị: Giỏi; Tiên tiến

You might also like