Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

50 vocabulary

1. Where : ở đâu
2. Job : việc làm
3. School : trường học
4. Language : ngôn ngữ
5. Spell : đánh vần
6. Feel like : cảm thấy giống
7. Sociable: hòa đồng
8. Sense of human : khiếu hài hước
9. Get along well: mối quan hệ tốt
10. Appearance: vẻ bề ngoài
11. Live: sống
12. Work: làm việc
13. Friendly: thân thiện
14. Unfriendly: không thân thiện
15. Kind :tốt bụng
16. Generous: hào phóng
17. Cheap: keo kiệt
18. Lazy: lười biến
19. Hardworking : siêng năng
20. Smart : thông minh
21. Stupid: ngu ngốc
22. Shy: mắc cở
23. Funny: vui vẻ
24. Serious : nghiêm túc
25. Curly: xoăn
26. Long: dài
27. Big: lớn
28. Tall: cao
29. Thin: ốm
30. Eyes : đôi mắt
31. Coat: áo khoác
32. Dress: váy
33. Shirt: sơ mi
34. Boots: giày ống
35. T-shirt: áo thun
36. Ring :nhẫn
37. Book: sách
38. Stay: ở
39. Money: tiền
40. Camp: cắm trại
41. Clean the floor: lau sàn
42. Similar: tương tự
43. Neiither: không
44. Art: vẽ
45. Math: môn toán
46. Headache: đau đầu
47. Stomachache: đau bụng
48. Temperature: sốt
49. Flower: hoa
50. Different: khác nhau

You might also like