CHỈ TIÊU Mã Thuyết period period minh Năm Năm số nay Trước
1.Revenue from sale of goods and 01 VI.1
rendering of services 1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2.Deductions 02 VI.1 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.Net revenue from sale of goods and 10 VI.1 rendering of services 3.Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02) 0 4.Costs of goods sold and services rendered 11 VI.2 4. Giá vốn hàng bán 5.Gross profit from sale of goods and 20 0 rendering of services 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 - 11) 6. Income from financial activities 21 VI.3 6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.Expenses from financial activities 22 VI.4 - In which: Interest expenses 23 0 7. Chi phí tài chính - Trong đó: Chi phí lãi vay 8.Selling expenses 24 VI.5 8. Chi phí bán hàng 9.General and administrative expenses 25 VI.6 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.Operating profit 30 0 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 0 30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)} 11.Other income 31 VI.7 11. Thu nhập khác 12.Other expenses 32 VI.8 12. Chi phí khác 13.Other profit 40 0 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 14. Net profit before tax 50 0 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 15. Current income tax expense 51 VI.9 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.Deferred income tax expense 52 VI.9 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 17. Net profit after tax 60 0 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 – 51 - 52) 18.Basis earnings per share 70 VI.11 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 19. Diluted EPS (*) 71 - - 19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)