Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

Câu 1: Lý do thời kỳ mãn kinh để lại nhiều hậu quả về

thể chất và tâm lý:


1. Thay đổi nội tiết tố:

 Mãn kinh là giai đoạn buồng trứng ngừng sản xuất estrogen và progesterone,
dẫn đến sự thay đổi nội tiết tố mạnh mẽ trong cơ thể phụ nữ.
 Sự suy giảm estrogen ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn
đến các triệu chứng về thể chất như: bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, mất ngủ, thay đổi
tâm trạng, loãng xương, tăng nguy cơ tim mạch,...

2. Yếu tố tâm lý:

 Mãn kinh thường đi kèm với những lo lắng về tuổi tác, sức khỏe, sự thay đổi
ngoại hình, vai trò trong gia đình và xã hội.
 Những lo lắng này có thể dẫn đến các triệu chứng tâm lý như: stress, trầm cảm,
rối loạn lo âu, mất tự tin.

3. Lối sống và các yếu tố khác:

 Lối sống thiếu vận động, chế độ dinh dưỡng không hợp lý, sử dụng nhiều chất
kích thích có thể làm tăng mức độ và kéo dài các triệu chứng mãn kinh.
 Một số yếu tố khác như di truyền, bệnh lý nền cũng có thể ảnh hưởng đến mức
độ ảnh hưởng của mãn kinh.

Hậu quả của mãn kinh:

Về thể chất:

 Bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm


 Mất ngủ, rối loạn giấc ngủ
 Khô âm đạo, giảm ham muốn tình dục
 Loãng xương, tăng nguy cơ gãy xương
 Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ
 Tăng cân

Về tâm lý:

 Thay đổi tâm trạng, dễ cáu gắt


 Stress, lo âu
 Trầm cảm
 Mất tự tin

Cách giảm thiểu hậu quả của mãn kinh:


 Thay đổi lối sống: tập thể dục thường xuyên, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, hạn
chế sử dụng chất kích thích.
 Sử dụng liệu pháp thay thế hormone (HRT) theo chỉ định của bác sĩ.
 Tham gia các hoạt động xã hội, duy trì giao tiếp với gia đình và bạn bè.
 Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý nếu cần thiết.

Có, phụ nữ Nhật Bản cũng có thể trải qua khủng hoảng khi đến tuổi trung niên.
Tuy nhiên, biểu hiện và mức độ khủng hoảng có thể khác nhau so với phụ nữ ở các
nền văn hóa khác.

Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến suy nghĩ của phụ nữ Nhật khi đến tuổi
trung niên:

1. Áp lực xã hội:

 Mong muốn về hôn nhân và con cái: Xã hội Nhật Bản vẫn còn đặt nặng quan
niệm về hôn nhân và con cái. Phụ nữ trung niên chưa lập gia đình hoặc chưa có
con có thể bị áp lực từ gia đình và xã hội.
 Hình mẫu phụ nữ lý tưởng: Phụ nữ Nhật Bản thường được kỳ vọng phải hoàn
hảo trong mọi vai trò, từ vợ, mẹ, đến con dâu. Áp lực này có thể dẫn đến stress
và khủng hoảng.

2. Thay đổi nội tiết tố:

 Mãn kinh: Mãn kinh có thể dẫn đến một số thay đổi về thể chất và tinh thần, như
bốc hỏa, mất ngủ, thay đổi tâm trạng, giảm ham muốn tình dục. Những thay đổi
này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ.
 Mất đi vẻ đẹp tuổi thanh xuân: Vẻ đẹp tuổi thanh xuân được coi trọng trong xã
hội Nhật Bản. Việc nhan sắc phai tàn theo thời gian có thể khiến phụ nữ trung
niên cảm thấy tự ti và lo lắng.

3. Thay đổi trong cuộc sống:

 Con cái trưởng thành và rời khỏi nhà: Việc con cái trưởng thành và rời khỏi
nhà có thể khiến phụ nữ trung niên cảm thấy trống trải và mất mát.
 Cha mẹ già yếu: Phụ nữ trung niên có thể phải gánh vác trách nhiệm chăm sóc
cha mẹ già yếu, bên cạnh việc chăm sóc gia đình nhỏ của họ.

4. Khó khăn trong công việc:

 Phân biệt đối xử về tuổi tác: Phụ nữ trung niên có thể gặp khó khăn trong việc
tìm kiếm việc làm hoặc thăng tiến trong công việc do phân biệt đối xử về tuổi tác.
 Cân bằng giữa công việc và gia đình: Phụ nữ Nhật Bản thường phải gánh vác
cả công việc và gia đình. Việc cân bằng giữa hai vai trò này có thể dẫn đến
stress và khủng hoảng.

Tuy nhiên, cũng có những yếu tố giúp phụ nữ Nhật vượt qua khủng hoảng tuổi
trung niên:

 Hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Gia đình và bạn bè đóng vai trò quan trọng trong
việc hỗ trợ phụ nữ Nhật Bản vượt qua khủng hoảng tuổi trung niên.
 Tham gia các hoạt động xã hội: Tham gia các hoạt động xã hội giúp phụ nữ
Nhật Bản kết nối với others, chia sẻ những khó khăn và tìm thấy niềm vui trong
cuộc sống.
 Chăm sóc bản thân: Chăm sóc bản thân về thể chất và tinh thần giúp phụ nữ
Nhật Bản cảm thấy tự tin và yêu đời hơn.
Bạo lực gia đình

1. Quan niệm về tuổi tác và mãn kinh ( văn hóa đề cao tuổi trẻ - văn hóa tôn vinh
sự lão hóa )
1.1 Trong truyền thống
- Hình ảnh những người trẻ tuổi thường được sử dụng nhằm quảng cáo, phim ảnh,
mạng xã hội để thể hiện sự năng động, tươi mới, hấp dẫn vì họ có được sự ưu ái về
nhan sắc với làn da mịn màng, vóc dáng thon gọn và thực tế cho thấy những cuộc
thi sắc đẹp cho quý bà thường không mấy được phổ biến như những cuộc thi hoa
hậu ( Thị hiếu, định kiến, nguồn tài trợ)
1.2 Trong xã hội
- Chính sách cắt giảm biên chế thường được áp dụng trong nhiều ngành nghề với
các chức vụ khác nhau để tạo cơ hội các vị trí lãnh đạo cho người trẻ vì họ có sức
khỏe tốt, khả năng học hỏi nhanh, sáng tạo và năng động
1.3 Trong quan niệm cá nhân
- Nhiều người trẻ tuổi tự tin vào bản thân, có nhiều hoài bão và mong muốn khẳng
định bản thân, khiến cho những người ở tuổi trung niên cảm thấy bị tự ti khi không
bắt kịp xu hướng
2. Vai trò giới và kỳ vọng xã hội ( văn hóa đề cao vai trò sinh sản – văn hóa đề cao
sự độc lập và tự chủ )
2.1 Sinh con được xem là nghĩa vụ và trách nhiệm
- Người phụ nữ được kỳ vọng sinh con, đặc biệt là con trai, để nối dõi tông đường,
phụng dưỡng cha mẹ
- Con cái được xem là tài sản, nguồn lực, là chỗ dựa cho cha mẹ khi về già
2.2 Giá trị người phụ nữ được đánh giá dựa trên khả năng sinh sản
- Người phụ nữ có nhiều con được gọi là đa phúc
- Người phụ nữ không có con hoặc hiếm muộn có thể bị kỳ thị, coi thường
2.3 Những nghi lễ liên quan
- Lễ đầy tháng, thôi nôi...
 Tích cực: duy trì nòi giống, phát triển dân số, tạo sự gắn kết gia đình, cộng
đồng. Tiêu cực: Gây áp lực lên người phụ nữ đặc biệt là đối với những người hiếm
muộn, phân biệt đối xử với những người phụ nữ không có con, gây áp lực lên tài
nguyên xã hội và môi trường
3. Thói quen giao tiếp và chia sẻ ( văn hóa cởi mở về vấn đề sức khỏe – văn hóa
kín đáo về vấn đề sức khỏe)

Câu1: Lý do tỷ lệ bệnh tim mạch phụ nữ tuổi trung niên cao hơn nam giới
1. Yếu tố sinh học:
- Nội tiết tố: Sau mãn kinh, lượng estrogen trong cơ thể phụ nữ giảm xuống, dẫn
đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Huyết áp: Phụ nữ có xu hướng bị huyết áp cao hơn nam giới, đặc biệt là sau tuổi
50
- Béo phì: Phụ nữ có xu hướng béo phì nhiều hơn nam giới, và béo phì là một yếu
tố nguy cơ lớn cho bệnh tim mạch.
2. Yếu tố lối sống:
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ lớn cho bệnh tim mạch, và tỷ lệ
phụ nữ hút thuốc lá đang gia tăng.
- Lười vận động: Phụ nữ thường ít vận động hơn nam giới, và lười vận động là một
yếu tố nguy cơ cho bệnh tim mạch.
- Chế độ ăn uống: Phụ nữ có xu hướng ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn và đồ ngọt
hơn nam giới, và chế độ ăn uống không lành mạnh có thể dẫn đến tăng cholesterol
và huyết áp.
3. Yếu tố khác:
-Tiểu đường: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường cao hơn nam giới, và tiểu
đường là một yếu tố nguy cơ lớn cho bệnh tim mạch.
- Căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, và phụ nữ
thường có mức độ căng thẳng cao hơn nam giới.
- Chẩn đoán sai: Các triệu chứng bệnh tim mạch ở phụ nữ có thể khác với nam
giới, dẫn đến chẩn đoán sai và điều trị chậm trễ.
Câu 2: Phong cách sống có thể ảnh hưởng đến hoạt động tình dục như thế nào?
1. Chế độ ăn uống:
- Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt có thể giúp
tăng cường sức khỏe tình dục.
- Chế độ ăn uống nhiều thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt và chất béo bão hòa có thể
ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tình dục.
2. Tập thể dục:
- Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường lưu thông máu, cải thiện sức khỏe tim
mạch và sức khỏe tổng thể, tất cả đều có thể giúp cải thiện hoạt động tình dục.
- Lười vận động có thể dẫn đến giảm ham muốn tình dục và chức năng tình dục.
3. Căng thẳng:
- Căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tình dục, bao gồm giảm ham
muốn tình dục và chức năng tình dục.
- Tìm cách để giảm căng thẳng, như tập yoga, thiền hoặc dành thời gian cho bạn bè
và gia đình, có thể giúp cải thiện hoạt động tình dục.
4. Giấc ngủ:
- Ngủ đủ giấc rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể, bao gồm cả sức khỏe tình dục.
- Thiếu ngủ có thể dẫn đến giảm ham muốn tình dục và chức năng tình dục.
5. Rượu bia và thuốc lá:
- Uống quá nhiều rượu bia và hút thuốc lá có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe
tình dục.
- Hạn chế hoặc bỏ rượu bia và thuốc lá có thể giúp cải thiện hoạt động tình dục.
6. Ngoài những yếu tố trên, một số yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt
động tình dục, bao gồm:
- Tuổi tác: Nhu cầu và chức năng tình dục có thể thay đổi theo tuổi tác.
- Bệnh lý: Một số bệnh lý, như bệnh tim mạch, béo phì và tiểu đường, có thể ảnh
hưởng đến sức khỏe tình dục.
- Thuốc: Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tình dục.
Câu 3: Giải thích quan điểm của Papalia (1998) về việc tìm hiểu nhau trước hôn
nhân:
- Lý do:
+ Tình dục là nhu cầu thiết yếu: Quan điểm này cho rằng nhu cầu tình dục là một
phần quan trọng trong đời sống con người và đóng vai trò quan trọng trong hạnh
phúc gia đình.
+ Sự hòa hợp tình dục: Hiểu biết về nhu cầu, sở thích và quan điểm tình dục của
nhau là yếu tố then chốt cho sự hòa hợp và viên mãn trong đời sống vợ chồng.
+ Cách tìm hiểu truyền thống có thể không đủ: Các phương pháp tìm hiểu truyền
thống như hẹn hò, đi chơi chung, gặp gỡ gia đình có thể không cung cấp đủ thông
tin về khía cạnh tình dục của đối phương.
- Cách tìm hiểu khác:
+ Giao tiếp cởi mở và trung thực: Trao đổi cởi mở và trung thực về nhu cầu, mong
muốn và quan điểm tình dục là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ bền vững.
+ Tìm hiểu về quan điểm tình dục: Hiểu biết về các khía cạnh như quan điểm về
tình dục an toàn, tần suất quan hệ, các hành vi tình dục mong muốn và không
mong muốn là điều quan trọng.
+ Trải nghiệm tình dục trước hôn nhân: Một số người cho rằng trải nghiệm tình
dục trước hôn nhân có thể giúp họ hiểu rõ hơn về nhu cầu và sự hòa hợp tình dục
với đối phương.
Câu 4: Vì sao tuổi trung niên lại mắc chứng nghiện rượu
- Áp lực cuộc sống: Gánh nặng tài chính, áp lực công việc, lo toan cho gia đình,
con cái có thể khiến người trung niên tìm đến rượu bia để giải tỏa căng thẳng.
- Cảm giác cô đơn: Tuổi trung niên có thể đối mặt với sự cô đơn khi con cái trưởng
thành, ly thân hoặc ly hôn, bạn bè xa cách. Rượu bia có thể trở thành "người bạn"
tạm thời giúp họ lấp đầy khoảng trống này.
- Mất mát: Việc trải qua những mất mát như tang thương người thân, thất nghiệp,
hoặc khủng hoảng tuổi trung niên có thể khiến họ chìm đắm trong men say để quên
đi nỗi buồn.
Câu 5: Bệnh thường gặp ở tuổi trung niên theo giới:
- Nam giới:
Anh A, 55 tuổi: Bị cao huyết áp và cholesterol cao. Anh A có nguy cơ cao mắc
bệnh tim mạch.
Anh B, 60 tuổi: Hút thuốc lá nhiều năm. Anh B có nguy cơ cao mắc ung thư phổi.
Anh C, 50 tuổi: Béo phì và ít vận động. Anh C có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu
đường.
- Phụ nữ:
Chị D, 52 tuổi: Mãn kinh 5 năm. Chị D có nguy cơ cao bị loãng xương.
Chị E, 58 tuổi: Có tiền sử gia đình ung thư vú. Chị E có nguy cơ cao mắc ung thư
vú.
Chị F, 65 tuổi: Sinh nở nhiều lần. Chị F có nguy cơ cao bị tiểu không kiểm soát.
Câu 6: Ứng dụng về việc thay đổi hình ảnh về bản thân, hành vi ứng xử của mình
và chú ý hơn đến sức khỏe ở tuổi trung niên.
- Thay đổi về hình ảnh bản thân
+ Chú trọng vẻ bề ngoài: Ăn mặc lịch sự, tránh những bộ đồ hiphop, hở hang, tập
thể dục thường xuyên để gìn giữ vóc dáng, chăm sóc da, tóc, mắt bằng các viên
thuốc chức năng và giàu vitamin,
+ Thay đổi phong cách sống: Tham gia các hoạt động xã hội, học hỏi những điều
mới, trau dồi kỹ năng, phát triển sở thích
+ Tự tin vào bản thân: Nhận thức được giá trị của bản thân; trân trọng những gì
mình có; không so sánh bản thân với người khác.
- Thay đổi hành vi ứng xử:
+ Giao tiếp hiệu quả: Lắng nghe người khác; thể hiện sự tôn trọng; nói chuyện nhẹ
nhàng, từ tốn; tránh nóng giận, cáu bẩn.
+ Kiềm chế cảm xúc: Học cách kiểm soát cảm xúc của bản thân; bình tĩnh giải
quyết vấn đề; không để cảm xúc chi phối hành vi.
+ Sống tích cực: Luôn giữ tinh thần lạc quan; nhìn nhận mọi việc một cách tích
cực; tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống.
- Chú ý hơn đến sức khỏe:
+ Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề
sức khỏe; tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
+ Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống đầy đủ dưỡng chất; hạn chế thức ăn nhanh,
đồ chiên rán, thức ăn nhiều dầu mỡ; bổ sung nhiều rau xanh và trái cây.
Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày; lựa chọn các bài
tập phù hợp với sức khỏe và sở thích của bản thân.
Lý do thị lực giảm ở độ tuổi trung niên:
- Lão thị: nguyên nhân chính giảm thị lực. Giai đoạn sau 40 tuổi mắt bắt đầu lão
hóa
+ Giảm khả năng điều tiết: khả năng điều chỉnh tiêu cự của mắt giúp ta thu được
hình ảnh rõ nét của vật trước mắt
+ Thay đổi độ cong của thủy tinh thể: để ảnh của vật quan sát rõ nét trên màng
lưới. Khi lão hóa, thủy tinh thể trở nên cứng và ít linh loạt hơn
+ Giảm độ nhạy ánh sáng của võng mạc khiến mắt khó nhìn rõ trong điều kiện
thiếu sáng
- Các bệnh lý khác:
+ Bệnh tăng nhãn áp
+ Thoái hóa điểm vàng
+ Đục thủy tinh thể.
- Một số yếu tố khác
+ Chế độ dinh dưỡng: thiếu hụt vitamin A và chất khoáng thiết yếu cho mắt
+ Hút thuốc: tăng nguy cơ thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể

Lời khuyên:
- Cho phép bản thân cảm nhận những cảm xúc của bạn: Đừng cố gắng kìm nén
hoặc che giấu những cảm xúc tiêu cực của bạn.
- Chia sẻ cảm xúc của bạn với người khác: Nói chuyện với người thân, bạn bè,
hoặc chuyên gia tâm lý có thể giúp bạn cảm thấy tốt hơn.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ: Có nhiều nhóm hỗ trợ dành cho những người đang trải qua
những biến đổi thể chất và cảm xúc.
- Chăm sóc bản thân: Ăn uống đầy đủ, ngủ đủ giấc, và tập thể dục thường xuyên có
thể giúp bạn cải thiện tâm trạng.
- Tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống: Tham gia các hoạt động mà bạn yêu thích có
thể giúp bạn quên đi những lo lắng và muộn phiền.

Vì sao quan niệm tình dục ở tuổi trung niên lại thay đổi:
1. Thay đổi sinh học:
Mãn kinh: Phụ nữ sau mãn kinh có thể giảm ham muốn tình dục do giảm estrogen
và progesterone.
Lão hóa: Cả nam và nữ đều có thể gặp khó khăn trong việc đạt được khoái cảm do
giảm lưu thông máu và chức năng thần kinh.
2. Thay đổi tâm lý:
Tự ti về cơ thể: Mọi người có thể cảm thấy tự ti về cơ thể của họ khi họ già đi, điều
này có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục.
Căng thẳng: Căng thẳng về công việc, gia đình, hoặc tài chính có thể làm giảm
ham muốn tình dục.
Lo lắng về hiệu suất tình dục: Lo lắng về việc không thể làm hài lòng bạn tình có
thể dẫn đến rối loạn chức năng cương dương.
3. Thay đổi xã hội:
Con cái: Con cái trưởng thành và rời khỏi nhà có thể khiến các cặp vợ chồng cảm
thấy cô đơn và thiếu kết nối, điều này có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục.
Áp lực xã hội: Một số người có thể cảm thấy áp lực phải duy trì một đời sống tình
dục sôi nổi, ngay cả khi họ không còn ham muốn như trước.
4. Lý do khác:
Thuốc: Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục.
Mối quan hệ: Các vấn đề trong mối quan hệ, chẳng hạn như thiếu giao tiếp hoặc
không chung thủy, có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục.
5. Quan niệm mới:
Tình dục không chỉ dành cho người trẻ: Mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể tận
hưởng tình dục.
Tình dục là một phần quan trọng của cuộc sống: Tình dục có thể giúp cải thiện sức
khỏe thể chất và tinh thần.
Tình dục có thể được điều chỉnh: Có nhiều cách để làm cho tình dục trở nên thú vị
và thỏa mãn hơn.

1. Khả năng thích ứng và khả năng chịu đựng: Mỗi người có mức độ khả năng thích
ứng và khả năng chịu đựng khác nhau. Một người có khả năng thích ứng cao sẽ dễ
dàng đối mặt với những thay đổi và thử thách hơn, trong khi người có khả năng chịu
đựng thấp có thể dễ bị căng thẳng bởi những sự kiện tương tự.

2. Kinh nghiệm và kỹ năng: Những người đã từng trải qua những sự kiện tương tự
trong quá khứ có thể có khả năng xử lý chúng tốt hơn. Ví dụ, một người đã từng trải
qua một bài thuyết trình trước đám đông có thể sẽ ít bị căng thẳng hơn khi phải thuyết
trình lần nữa, so với người chưa từng làm điều đó.

3. Thái độ và quan điểm: Cách nhìn nhận một sự kiện có thể ảnh hưởng đến mức độ
căng thẳng mà nó gây ra. Một người có thái độ tích cực và lạc quan có thể xem một thử
thách như một cơ hội để phát triển, trong khi người có thái độ tiêu cực có thể xem nó
như một mối đe dọa.

4. Mức độ hỗ trợ: Những người có mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ, chẳng hạn như gia
đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp, có thể dễ dàng đối mặt với những căng thẳng hơn
những người thiếu sự hỗ trợ.
5. Yếu tố cá nhân: Một số yếu tố cá nhân khác cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ
căng thẳng mà một người cảm thấy, chẳng hạn như tính cách, di truyền, sức khỏe thể
chất và tinh thần.

You might also like