Signed.Signed.Lịch thi, DSSV thi bổ sung kỳ thi phụ HK I năm học 2022-2023

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 13 /ĐT
V/v: Lịch thi, danh sách sinh viên tham gia kỳ thi phụ Hà Nội, ngày 13 tháng01 năm 2023
Học kỳ I năm học 2022-2023

Kính gửi: - Các Thầy/Cô


- Toàn thể sinh viên bậc đại học
Căn cứ đơn và hồ sơ minh chứng của sinh viên xin hoãn thi, phòng Đào tạo trân trọng thông báo:

I. Lịch thi kỳ thi phụ Học kỳ I năm học 2022-2023:


Viết tắt: LHP Lớp học phần, TC  Tín chỉ, SS  Sĩ số, PT  Phòng thi, CBCT  Cán bộ coi thi, HTT  Hình thức thi, VĐ  Thi
vấn đáp, TL  Tự luận, TTM  Thi trên máy.

Giờ
Thứ Ngày thi Tên HP TC Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng SS PT CBCT HTT Phòng thi
thi
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 40 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 1
Kinh tế chính trị Mác Lê-nin 2 PEC1008 42 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 3
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 45 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 1
Lịch
Kinh tế Chính trị Mác Lê nin 2 PEC1008 46 TS.GVC. Phạm Thanh Hà 2
thi của 4-6 01-03/02/2023 Trung Tâm Khảo Thí
Triết học Mác - Lênin 3 PHI1006 11 TS. Nguyễn Thị Kim Thanh 2
TTKT
Triết học Mác - Lênin 3 PHI1006 23 TS.GVC. Hoàng Văn Thắng 1
Triết học Mác - Lênin 3 PHI1006 42 TS.GVC. Nguyễn Thị Thu Hường 1
Triết học Mác - Lênin 3 PHI1006 45 TS. Nguyễn Minh Tuấn 1
12
09h00 3 31/01/2023 Lập trình hệ thống 3 INT3217 21 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn 1 1 0 VĐ 203-G2
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
09h00 3 31/01/2023 Vật liệu xây dựng 3 CTE2011 10 1 1 0 VĐ 408-E5
TS. Nguyễn Văn Bắc
09h00 3 31/01/2023 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 41 TS. Phan Thị Trà My 1 1 0 VĐ Viện cơ học
P.TN Khoa
09h00 3 31/01/2023 Vật liệu gốm kỹ thuật 2 EPN3052 20 TS. Hồ Thị Anh 1 1 0 VĐ
Vật lý
4 4 0
10h00 3 31/01/2023 Thủy văn 2 CTE3002 11 TS. Dương Tuấn Mạnh 1 VĐ 408-E5
10h00 3 31/01/2023 Thủy văn 2 CTE3002 10 TS. Dương Tuấn Mạnh 1 1 0 VĐ 408-E5
10h00 3 31/01/2023 Trắc địa 3 CTE3005 11 ThS. Vũ Minh Anh 1 VĐ 408-E5
3 1 0
18h00 3 31/01/2023 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay 3 AER3026 10 TS. Dương Việt Dũng 1 1 2 TL 308-GĐ2
Giờ
Thứ Ngày thi Tên HP TC Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng SS PT CBCT HTT Phòng thi
thi
Kiến trúc máy tính và mạng truyền
18h00 3 31/01/2023 3 INT2013 41 ThS. Đặng Anh Việt 1 TL 308-GĐ2
thông công nghiệp
18h00 3 31/01/2023 Kiến trúc trong xây dựng 2 CTE3028 10 PGS.TS. Nguyễn Quang Minh 1 TL 308-GĐ2
18h00 3 31/01/2023 Kinh tế vi mô 3 INE1050 40 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương 1 TL 308-GĐ2
18h00 3 31/01/2023 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 40 GS.TS. Chử Đức Trình 1 TL 308-GĐ2
18h00 3 31/01/2023 Linh kiện bán dẫn & vi mạch 2 EMA2021E 40 TS. Trần Cường Hưng 1 TL 308-GĐ2
18h00 3 31/01/2023 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110E 41 PGS. TS. Trương Ninh Thuận 1 TL 308-GĐ2
7 1 2
Các vật liệu polymer chức năng cấu
09h00 4 01/02/2023 2 EPN3009 20 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam 1 1 0 VĐ 303-GĐ2
trúc nano
09h00 4 01/02/2023 Tin học xây dựng 3 CTE3051 10 TS. Nguyễn Văn Hùng 1 1 0 VĐ 408-E5
2 2 0
18h00 4 01/02/2023 An toàn và an ninh mạng 3 INT3307E 41 TS. Nguyễn Đại Thọ 3 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 24 TS. Tạ Việt Cường 1 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 44 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh 2 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT2210 49 TS. Phạm Minh Triển 1 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI1002 41 PGS.TS. Phạm Công Nhất 1 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Cơ sở Quy hoạch 2 CTE2013 11 PGS.TS. Nguyễn Quang Minh 1 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Công nghệ chế tạo pin mặt trời 2 EPN3055 20 TS. Nguyễn Đức Cường 1 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 20 ThS. Nguyễn Đức Anh 2 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 44 TS. Trần Hoàng Việt 1 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 45 TS. Nguyễn Văn Sơn 1 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 21 TS. Nguyễn Thị Giang 1 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS1001 40 TS. Hồ Thành Tâm 1 1 2 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Lý thuyết thông tin 3 INT2044E 40 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái 2 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Nhiệt động lực học 3 EMA 2038 10 TS. Nguyễn Hoàng Quân 1 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 20 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh 1 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 21 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy 2 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 22 TS. Nguyễn Văn Vinh 3 TL 107-G2
18h00 4 01/02/2023 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 24 TS. Trần Mậu Danh 1 TL 107-G2
TS. Nguyễn Huy Tiệp
18h00 4 01/02/2023 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 25 1 TL 107-G2
TS. Lê Việt Cường
TS. Nguyễn Đức Cường
18h00 4 01/02/2023 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 44 1 TL 107-G2
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh
TS. Nguyễn Huy Tiệp
18h00 4 01/02/2023 Vật lí đại cương 1 2 EPN1095 45 2 TL 107-G2
ThS. Vũ Ngọc Linh
30 1 2
P.TN Khoa
09h00 5 02/02/2023 Các hệ vi cơ điện tử và ứng dụng 2 EPN3006 20 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang 1 1 0 VĐ
VLKT
Giờ
Thứ Ngày thi Tên HP TC Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng SS PT CBCT HTT Phòng thi
thi
09h00 5 02/02/2023 Tối ưu hóa 3 INT3103 20 TS. Đỗ Đức Đông 1 1 0 VĐ 313-GĐ2
2 2 0
10h00 5 02/02/2023 Khoa Học Dịch Vụ 3 INT3501E 40 PGS.TS. Hà Quang Thụy 1 1 0 VĐ 313-GĐ2
Các vật liệu từ tính cấu trúc nano và P.TN Khoa
10h00 5 02/02/2023 2 EPN3010 20 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang 1 1 0 VĐ
kỹ thuật spin điện tử VLKT
2 2 0
18h00 5 02/02/2023 Đại số 4 MAT1093 21 PGS.TS Hoàng Lê Trường 1 TL 107-G2
18h00 5 02/02/2023 Đại số 4 MAT1093 27 TS. Đinh Sĩ Tiệp 1 TL 107-G2
1 2
18h00 5 02/02/2023 Đại số 4 MAT1093 45 TS. Đinh Sĩ Tiệp 1 TL 107-G2
18h00 5 02/02/2023 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 42 ThS. Nguyễn Thị Kim Hoa 2 TL 107-G2
18h00 5 02/02/2023 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 3 INT1007 11 ThS. Ngô Đình Đạt 25 1 2 TTM PM201-G2
18h00 5 02/02/2023 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 3 INT1007 10 TS. Lê Hoàng Quỳnh 1 TTM PM202-G2
18h00 5 02/02/2023 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 3 INT1007 12 ThS. Ngô Đình Đạt 6 TTM PM202-G2
18h00 5 02/02/2023 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 3 INT1007 21 TS. Lê Hồng Hải 1 TTM PM202-G2
18h00 5 02/02/2023 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 3 INT1007 22 TS. Ma Thị Châu 1 TTM PM202-G2
18h00 5 02/02/2023 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 3 INT1007 23 TS. Cao Văn Mai 1 TTM PM202-G2
1 2
18h00 5 02/02/2023 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 3 INT1007 24 TS. Lê Hoàng Quỳnh 1 TTM PM202-G2
18h00 5 02/02/2023 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 3 INT1007 28 ThS. Bùi Huy Hoàng 1 TTM PM202-G2
18h00 5 02/02/2023 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 3 INT1007 29 TS. Cao Văn Mai 8 TTM PM202-G2
18h00 5 02/02/2023 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 3 INT1007 43 TS. Ngô Thị Duyên 2 TTM PM202-G2
18h00 5 02/02/2023 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 3 INT1007 50 TS. Đỗ Nam 1 TTM PM202-G2
53 3 6
09h00 6 03/02/2023 Điện tử tương tự 3 ELT2040 20 TS. Mai Linh 1 1 0 VĐ 702-E3
P.TN Khoa
09h00 6 03/02/2023 Cơ sở quản lý năng lượng 2 EET2011 20 ThS. Nguyễn Thanh Tùng 3 VĐ
VLKT
1 0
P.TN Khoa
09h00 6 03/02/2023 Kỹ thuật bảo vệ vật liệu và ứng dụng 2 EPN3053 20 TS. Vũ Thị Thao 1 VĐ
Vật lý
09h00 6 03/02/2023 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 3 INT3406E 41 PGS. TS. Nguyễn Phương Thái 2 1 0 VĐ 305-GĐ2
09h00 6 03/02/2023 Xác suất thống kê 3 MAT1101 43 TS. Lê Phê Đô 2 1 0 VĐ 313-GĐ2
09h00 6 03/02/2023 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT 3051 40 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân 1 1 0 VĐ 205-G2
Xưởng cơ
09h00 6 03/02/2023 Hình họa kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 22 ThS. Đỗ Huy Điệp 1 1 0 VĐ
khí
11 6 0
Mô hình hóa và mô phỏng trong Vật P.TN Khoa
10h00 6 23/12/2022 3 EPN 2004 20 TS. Nguyễn Huy Tiệp 1 1 0 VĐ
lý VLKT
TS. Nguyễn Tuấn Cảnh
P.TN Khoa
10h00 6 03/02/2023 Thực tập chuyên đề Công nghệ nano 3 EPN 3030 20 TS. Vũ Thị Thao 1 1 0 VĐ
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
Vật lý
2 2 0
Giờ
Thứ Ngày thi Tên HP TC Mã LHP Giảng Viên/ Trợ giảng SS PT CBCT HTT Phòng thi
thi
18h00 6 03/02/2023 Khoa học quản lý đại cương 2 MNS1052 42 TS. Bùi Trang Hương 2 TTM PM201-G2
18h00 6 03/02/2023 Khoa học quản lý đại cương 2 MNS1052 43 TS. Bùi Trang Hương 5 TTM PM201-G2
18h00 6 03/02/2023 Nguyên lý marketing 3 BSA2002 41 TS. Lê Thị Hải Hà 2 TTM PM201-G2
TS. Trần Quốc Long
18h00 6 03/02/2023 Nhập môn lập trình 3 INT1008 20 1 TTM PM201-G2
ThS. Nguyễn Minh Thuận
18h00 6 03/02/2023 Nhập môn lập trình 3 INT1008 21 ThS. Phan Hoàng Anh 2 TTM PM201-G2
18h00 6 03/02/2023 Nhập môn lập trình 3 INT1008 22 ThS. Nguyễn Như Cường 2 TTM PM201-G2
1 2
18h00 6 03/02/2023 Nhập môn lập trình 3 INT1008 23 TS. Trần Quốc Long 1 TTM PM201-G2
18h00 6 03/02/2023 Nhập môn lập trình 3 INT1008 43 TS. Ngô Thị Duyên 1 TTM PM201-G2
18h00 6 03/02/2023 Nhập môn lập trình 3 INT1008 45 TS. Lê Đức Trọng 1 TTM PM201-G2
18h00 6 03/02/2023 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 41 TS. Lê Vũ Hà 1 TTM PM201-G2
18h00 6 03/02/2023 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 42 TS. Nguyễn Hồng Thịnh 1 TTM PM201-G2
18h00 6 03/02/2023 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA2050 22 TS. Trần Thanh Tùng 1 TTM PM201-G2
18h00 6 03/02/2023 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA 2050 41 TS. Nguyễn Văn Quang 1 TTM PM201-G2
21 1 2

II. Danh sách sinh viên tham gia kỳ thi phụ Học kỳ I năm học 2022-2023:
MSV Họ tên Mã LHP Tên môn học Lý do hoãn thi
21020611 Đỗ Mạnh Dũng INT3307E 41 An toàn và an ninh mạng Trùng lịch học GDQP
20020301 Phạm Đức Minh INT3307E 41 An toàn và an ninh mạng Đau bụng cấp
21020663 Lê Quang Tuấn INT3307E 41 An toàn và an ninh mạng Trùng lịch học GDQP
19020730 Kim Thị Huệ Mỹ EPN3006 20 Các hệ vi cơ điện tử và ứng dụng Trùng lịch học GDQP
19020730 Kim Thị Huệ Mỹ EPN3009 20 Các vật liệu polymer chức năng cấu trúc nano Trùng lịch học GDQP
Các vật liệu từ tính cấu trúc nano và kỹ thuật
19020730 Kim Thị Huệ Mỹ EPN3010 20 Trùng lịch học GDQP
spin điện tử
21020164 Ngô Tuấn Anh INT2210 44 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Sốt xuất huyết
21021292 Nguyễn Minh Đức INT2210 44 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Trùng lịch thi
21020388 Nguyễn Đức Quyền INT2210 24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Sốt xuất huyết
21021639 Nguyễn Quang Thịnh INT2210 49 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Sốt xuất huyết
21020224 Nguyễn Thị Minh Ngọc PHI1002 41 Chủ nghĩa xã hội khoa học Trùng lịch học GDQP
21021200 Nguyễn Thị Hương CTE2013 11 Cơ sở Quy hoạch Trùng lịch học GDQP
21021155 Nguyễn Hồ Đức Bình EET2011 20 Cơ sở quản lý năng lượng Trùng lịch học GDQP
21021053 Nguyễn Đình Anh Tú EET2011 20 Cơ sở quản lý năng lượng Trùng lịch học GDQP
21021063 Đặng Hữu Vinh EET2011 20 Cơ sở quản lý năng lượng Trùng lịch học GDQP
19020730 Kim Thị Huệ Mỹ EPN3055 20 Công nghệ chế tạo pin mặt trời Trùng lịch học GDQP
22023136 Phạm Tuấn Lộc MAT1093 27 Đại số Đau bụng cấp
22028165 Lê Đắc Minh Trí MAT1093 45 Đại số Sốt xuất huyết
MSV Họ tên Mã LHP Tên môn học Lý do hoãn thi
22021219 Hoàng Thiên Trường MAT1093 21 Đại số Cúm B
21020441 Vũ Thu Huyền ELT2040 20 Điện tử tương tự Bị nhiễm Covid 19
22025162 Ngô Thuý An INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025192 Đinh Tuấn Anh INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025130 Lê Tuấn Anh INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025123 Bùi Tuấn Anh INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025138 Nguyễn Kim Việt Anh INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025159 Tăng Văn Cảnh INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025175 Nguyễn Văn Đạo INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025173 Hoàng Văn Đạt INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025154 Nguyễn Phương Đông INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025116 Ma Văn Dũng INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025177 Hồ Đình Dương INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025140 Đỗ Trần Hợp INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025129 Nguyễn Đắc Hùng INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025196 Đàm Quang Huy INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025137 Lê Trung Kiên INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025210 Lê Văn Long INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025109 Hoàng Nhật Nam INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025113 Long Thị Cẩm Nhung INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025212 Nguyễn Thế Quang INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025148 Phan Ngọc Sơn INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025160 Nguyễn Văn Toàn INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025201 Vũ Đức Trung INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025197 Mạc Anh Tuấn INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025171 Lê Văn Tùng INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025214 Phạm Thị Yến INT1007 11 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025207 Nguyễn Bình An INT1007 12 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025144 Đặng Nguyễn Việt Anh INT1007 12 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025153 Phạm Quang Anh INT1007 12 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22024140 Nguyễn Thế Anh INT1007 28 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22021529 Phan Nhật Anh INT1007 29 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22021529 Phan Nhật Anh INT1007 29 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22027100 Nguyễn Thị Kim Chi INT1007 10 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
21020188 Phan Tài Đức INT1007 43 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Trùng lịch học GDQP
22021106 Nguyễn Minh Hiển INT1007 21 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Sốt xuất huyết
22021543 Nguyễn Hữu Hiệp INT1007 29 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
MSV Họ tên Mã LHP Tên môn học Lý do hoãn thi
22025180 Phan Việt Hoàng INT1007 12 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
18020615 Ngô Mạnh Hưng INT1007 43 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Nhầm tài khoản nộp học phí
22021527 Phạm Quang Huy INT1007 29 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22022202 Nguyễn Tuấn Khải INT1007 23 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025169 Phan Mậu Khánh INT1007 12 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22021512 Nguyễn Mạnh Kiên INT1007 29 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22021544 Bùi Công Liêm INT1007 29 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22025188 Trần Đức Linh INT1007 12 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22021537 Phạm Hoàng Long INT1007 29 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22021570 Nguyễn Quang Minh INT1007 29 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Người nhà mất
22027517 Đặng Quốc Toàn INT1007 24 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Sốt virut
18020056 Nguyễn Tiến Trọng INT1007 22 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Trùng lịch học GDQP
22026202 Đỗ Thùy Trang INT1007 50 Giới thiệu về Công nghệ thông tin Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
21021395 Trần Thị Hoàng Yến EMA2032 41 Hình hoạ kỹ thuật và CAD Tình trạng sức khoẻ kém
18020178 Phạm Văn Ánh EMA2032 22 Hình họa kỹ thuật và CAD Bị nhiễm Covid 19
21021259 Dương Cao Kỳ Anh MNS1052 42 Khoa học quản lý đại cương Trùng lịch học GDQP
21021299 Nguyễn Minh Hiển MNS1052 43 Khoa học quản lý đại cương Trùng lịch học GDQP
21021327 Nguyễn Hữu Khánh MNS1052 43 Khoa học quản lý đại cương Trùng lịch học GDQP
21020255 Hồ Tiến Mạnh MNS1052 43 Khoa học quản lý đại cương Trùng lịch học GDQP
21021630 Nguyễn Anh Quân MNS1052 42 Khoa học quản lý đại cương Trùng lịch học GDQP
21021371 Nguyễn Đức Thắng MNS1052 43 Khoa học quản lý đại cương Trùng lịch học GDQP
21021395 Trần Thị Hoàng Yến MNS1052 43 Khoa học quản lý đại cương Trùng lịch học GDQP
21021546 Nguyễn Đức Trọng INT3501E 40 Khoa Học Dịch Vụ Trùng lịch học GDQP
21021430 Nguyễn Đình Phương AER3026 10 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay Trùng lịch học GDQP
21021341 Bùi Nhật Minh INT2013 41 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông Trùng lịch học GDQP
20021042 Nông Đức Quân CTE3028 10 Kiến trúc trong xây dựng Trùng lịch học GDQP
21020604 Lê Huy Tuấn Anh PEC1008 42 Kinh tế chính trị Mác Lê-nin Lỗi hệ thống khi đăng ký ca thi
21020560 Lê Quý Dương PEC1008 46 Kinh tế chính trị Mác Lênin Lỗi hệ thống khi đăng ký ca thi
21020193 Nguyễn Công Minh Hải PEC1008 42 Kinh tế Chính trị Mác Lê nin Lỗi hệ thống khi đăng ký ca thi
21021586 Nguyễn Xương Hiếu PEC1008 45 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Lỗi hệ thống khi đăng ký ca thi
21020521 Nguyễn Việt Khánh PEC1008 42 Kinh tế Chính trị Mác Lê nin Lỗi hệ thống khi đăng ký ca thi
20021419 Hoàng Minh Quý PEC1008 46 Kinh tế Chính trị Mác Lê nin Lỗi hệ thống khi đăng ký ca thi
18021416 Phạm Bá Văn PEC1008 40 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Lỗi hệ thống khi đăng ký ca thi
21020164 Ngô Tuấn Anh INE1050 40 Kinh tế vi mô Sốt xuất huyết
21021586 Nguyễn Xương Hiếu ELT2030 40 Kỹ thuật điện Sốt xuất huyết
20021563 Nguyễn Thị Thu Nguyệt ELT 3051 40 Kỹ thuật điều khiển Người nhà mất
19020730 Kim Thị Huệ Mỹ EPN3053 20 Kỹ thuật bảo vệ vật liệu và ứng dụng Trùng lịch học GDQP
MSV Họ tên Mã LHP Tên môn học Lý do hoãn thi
18020056 Nguyễn Tiến Trọng INT3217 21 Lập trình hệ thống Trùng lịch học GDQP
20020277 Nguyễn Hà An INT2204 44 Lập trình hướng đối tượng Sốt xuất huyết
21020198 Vũ Minh Hiển INT2204 45 Lập trình hướng đối tượng Sốt xuất huyết
21020413 Trương Thị Huyền Trâm INT2204 20 Lập trình hướng đối tượng Sốt cao, viêm phổi
21020420 Ngô Yến Vi INT2204 20 Lập trình hướng đối tượng Sốt xuất huyết
20020906 Tô Văn Huyên HIS1001 21 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Người nhà mất
20020294 Tống Đăng Huy HIS1001 40 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam trùng vs thi thể dục
21020576 Bùi Hữu An EMA2021E 40 Linh kiện bán dẫn & vi mạch Trùng lịch học GDQP
20020081 Nguyễn Tấn Minh INT2044E 40 Lý thuyết thông tin Cúm A, sốt virut
20021396 Phạm Trung Minh INT2044E 40 Lý thuyết thông tin Trùng lịch học GDQP
20020834 Hoàng Ngọc Sơn EPN 2004 20 Mô hình hóa và mô phỏng trong Vật lý người nhà mất
19021006 Nguyễn Đức Cường BSA2002 41 Nguyên lý marketing Trùng ca thi
20021321 Nguyễn Hoàng Dương BSA2002 41 Nguyên lý marketing Trùng ca thi
22027510 Nguyễn Hoàng Anh INT1008 22 Nhập môn lập trình Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22021106 Nguyễn Minh Hiển INT1008 20 Nhập môn lập trình Sốt xuất huyết
22022212 Nguyễn Thành Lâm INT1008 22 Nhập môn lập trình Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22022155 Phạm Văn Phan INT1008 21 Nhập môn lập trình Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
22022532 Trần Kim Thành INT1008 23 Nhập môn lập trình Viêm loét dạ dày
21020050 Bùi Minh Thành INT1008 43 Nhập môn lập trình Trùng lịch học GDQP
22028165 Lê Đắc Minh Trí INT1008 45 Nhập môn lập trình Sốt xuất huyết
22022194 Lê Doãn Tuân INT1008 21 Nhập môn lập trình Lỗi kỹ thuật khi làm bài thi
21021120 Dương Đức Tài EMA 2038 10 Nhiệt động lực học Trùng lịch học GDQP
20021396 Phạm Trung Minh INT3110E 41 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Trùng lịch học GDQP
19020730 Kim Thị Huệ Mỹ EPN 3030 20 Thực tập chuyên đề Công nghệ nano Trùng lịch học GDQP
21021207 Trương Hải Long CTE3002 11 Thủy văn Trùng lịch học GDQP
20021042 Nông Đức Quân CTE3002 10 Thủy văn Trùng lịch học GDQP
21020684 Đỗ Minh Hiếu ELT2035 42 Tín hiệu và hệ thống Trùng ca thi
21021586 Nguyễn Xương Hiếu ELT2035 41 Tín hiệu và hệ thống Sốt xuất huyết
20021042 Nông Đức Quân CTE3051 10 Tin học xây dựng Trùng lịch học GDQP
21020123 Nguyễn Tiến Hoàng INT3103 20 Tối ưu hóa Trùng lịch học GDQP
21021219 Lê Anh Nhật CTE3005 11 Trắc địa Trùng lịch học GDQP
21020285 Nguyễn Ngọc Cường INT3401 22 Trí tuệ nhân tạo Trùng lịch học GDQP
21020123 Nguyễn Tiến Hoàng INT3401 20 Trí tuệ nhân tạo Trùng lịch học GDQP
21020124 Đỗ Đức Huy INT3401 21 Trí tuệ nhân tạo Trùng lịch học GDQP
21020339 Nguyễn Đức Kiên INT3401 22 Trí tuệ nhân tạo Trùng lịch học GDQP
21020035 Nguyễn Huy Thái INT3401 22 Trí tuệ nhân tạo Trùng lịch học GDQP
20020481 Phùng Quốc Toàn INT3401 21 Trí tuệ nhân tạo Sốt xuất huyết
MSV Họ tên Mã LHP Tên môn học Lý do hoãn thi
21020558 Nguyễn Đức Anh PHI1006 23 Triết học Mác - Lênin Lỗi hệ thống khi đăng ký ca thi
21021683 Tô Tuấn Dũng PHI1006 42 Triết học Mác-Lenin Trùng lịch học GDQP
22028328 Nguyễn Nho Hiếu PHI1006 45 Triết học Mác-Lenin Lỗi hệ thống khi đăng ký ca thi
21021205 Đinh Thanh Loan PHI1006 11 Triết học Mác - Lênin Lỗi hệ thống khi đăng ký ca thi
21021213 Trịnh Quang Minh PHI1006 11 Triết học Mác - Lênin Lỗi hệ thống khi đăng ký ca thi
21020164 Ngô Tuấn Anh POL1001 42 Tư tưởng Hồ Chí Minh Sốt xuất huyết
21021586 Nguyễn Xương Hiếu POL1001 42 Tư tưởng Hồ Chí Minh Sốt xuất huyết
22028225 Phạm Mai Anh EPN1095 45 Vật lí đại cương 1 Tai nạn xe
20021042 Nông Đức Quân CTE2011 10 Vật liệu xây dựng Trùng lịch học GDQP
19020730 Kim Thị Huệ Mỹ EPN3052 20 Vật liệu gốm kỹ thuật Trùng lịch học GDQP
19020315 Lê Sỹ Hưng EPN1095 24 Vật lý đại cương 1 Bị nhiễm Covid 19
21021327 Nguyễn Hữu Khánh EPN1095 45 Vật lý đại cương 1 Trùng lịch học GDQP
22022532 Trần Kim Thành EPN1095 25 Vật lý đại cương 1 Viêm loét dạ dày
22028165 Lê Đắc Minh Trí EPN1095 44 Vật lý đại cương 1 Sốt xuất huyết
18020178 Phạm Văn Ánh EMA2050 22 Xác suất thống kê ứng dụng Bị nhiễm Covid 19
21021395 Trần Thị Hoàng Yến EMA 2050 41 Xác suất thống kê ứng dụng Tình trạng sức khoẻ kém
21020164 Ngô Tuấn Anh MAT1101 43 Xác suất thống kê Sốt xuất huyết
21021549 Hoàng Quốc Tuấn MAT1101 43 Xác suất thống kê Sốt xuất huyết
21021683 Tô Tuấn Dũng INT3406E 41 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Trùng lịch học GDQP
21020631 Trần Bá Hoàng INT3406E 41 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Trùng lịch học GDQP
Trân trọng thông báo./

TL. HIỆU TRƯỞNG


KT.TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Nơi nhận: PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Các đơn vị;
- Lưu: VT, ĐT, ĐT.3.

Vũ Thị Bích Hà

You might also like