Professional Documents
Culture Documents
KT TB
KT TB
BỂ TẠO BÔNG
Thông số Ký hiệu Giá trị
Lưu lượng trung bình ngày Q d,avg 500
Lưu lượng trung bình giờ Q h,avg 20.833
Chọn Thời gian lưu t 25
Thể tích bể V 8.681
Chọn Gradient vận tốc G 60
Số Camp (tích số G.t) Gt 90000
Độ nhớt động học của nước thải theo nhiệt độ m 0.00089
Khối lượng riêng của nước thải r 1000
Công suất cần đưa vào nước
𝑃=𝜇 〖𝑉𝐺〗 ^2 P 0.028
Thường dùng
m2
m3
m xét diện tích bể như hình tròn
0.2-0.3
m
0.17-0.4
m
rpm
ánh khuấy, chứ ko phụ thuộc vào công suất động cơ.
số vòng quay và đặc tính cánh khuấy đảm bảo quá trình là được