Professional Documents
Culture Documents
Loga
Loga
Câu 44. Trong nuôi trồng thuỷ sản, độ pH của môi trường nước sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe và sự
phát triển của thuỷ sản. Độ pH thích hợp cho nước trong đầm nuôi tôm sú là từ 7,2 đến 8,8 và tốt
nhất là trong khoảng từ 7,8 đến 8,5 . Phân tích nồng độ H (molL 1) trong một đầm nuôi tôm sú,
ta thu được H 8.108 (Nguồn: https:// nongnghiep.farmvina.com). Hỏi độ pH của đầm đó có
thích hợp cho tôm sú phát triển không? Biết pH log H .
Câu 45. Để tính độ tuổi của mẫu vật bằng gỗ, người ta đo độ phóng xạ của 146 C có trong mẫu vật
tại thời điểm t (năm) (so với thời điểm ban đầu t 0 ), sau đó sử dụng công thức tính độ phóng xạ
H H 0 e t (đơn vị là Becquerel, kí hiệu Bq ) với H 0 là độ phóng xạ ban đầu (tại thời điểm t 0 );
ln 2
là hằng số phóng xạ, T 5730 (năm) (Nguồn: Vật lí 12 Nâng cao, NXBGD Việt Nam,
T
2014). Khảo sát một mẫu gỗ cổ, các nhà khoa học đo được độ phóng xạ là 0,215 Bq. Biết độ phóng
xạ của mẫu gỗ tươi cùng loại là 0, 250 Bq . Xác định độ tuổi của mẫu gỗ cổ đó (làm tròn kết quả đến
hàng đơn vị).
Câu 10. Cho a, b, c là các số dương a, b 1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
b 1
A. log a 3 log a b. B. alogb a b.
a 3
C. log a b log a b 0 . D. log a c logb c.log a b.
Câu 11. Với a , b là các số thực dương tuỳ ý thoả mãn a 1 và loga b 2 , giá trị của log a2 ab 2 bằng
3 1 5
A. 2 . B. . C. . D. .
2 2 2
Câu 12. Với a là số thực dương tùy ý, log 7 7a bằng
A. 1 log7 a . B. 1 log7 a . C. 1 a . D. a .
Câu 13. Với là số thực dương tùy ý, ln(3a) ln(2a) bằng:
2 3
A. ln a . B. ln . C. ln(6a 2 ) . D. ln .
3 2
a
Câu 14. Với mọi số thực a dương, log 2 bằng
2
1
A. log 2 a . B. log 2 a 1 . C. log2 a 1 . D. log2 a 2 .
2
Câu 15. Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a 3log 2b 2 , khẳng định nào dưới đây đúng?
4
A. a 4b3 . B. a 3b 4 . C. a 3b 2 . D. a 3 .
b
Câu 16. Với a là số thực dương tùy ý, 4log a bằng
A. 2log a . B. 2 log a . C. 4log a . D. 8log a .
Câu 17. Với a là số thực dương tùy ý, 4 log a bằng
A. 4 log a . B. 8log a . C. 2 log a . D. 2 log a .
Câu 18. Với a là số thực dương tùy ý, log 100a bằng
A. 1 log a . B. 2 log a . C. 2 log a . D. 1 log a .
1
Câu 19. Với a,b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log 1 bằng
a
b3
Câu 48. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a3b2 32 . Giá trị của 3log 2 a 2log 2 b bằng
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 .
b
Câu 49. Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a 1 , a b và log a b 3 . Tính P log b
.
a
a
A. P 5 3 3 B. P 1 3 C. P 1 3 D. P 5 3 3
2 3
Câu 50. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b 16 . Giá trị của 2log 2 a 3log 2 b bằng
A. 2 . B. 8 . C. 16 . D. 4 .
Câu 51. Với các số thực dương x , y tùy ý, đặt log3 x , log3 y . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3 3
x x
y 2 B. log 27 y 9 2
A. log 27
3 3
x x
C. log 27 D. log 27 9
y 2 y 2
Câu 52. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 4b 16 . Giá trị của 4log 2 a log 2 b bằng
A. 4 . B. 2. C. 16 . D. 8 .
Câu 53. Cho các số thực dương a , b với a 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
1 1 1
A. log a2 ab log a b B. log a2 ab log a b
4 2 2
1
C. log a2 ab log a b D. log a2 ab 2 2log a b
2
Câu 54. Với a , b là các số thực dương tùy ý và a khác 1 , đặt P log a b 3 log a2 b6 . Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. P 6 log a b B. P 27 log a b C. P 15 log a b D. P 9 log a b
Câu 55. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 1
A. log 3a log a B. log 3a 3log a C. log a3 log a D. log a3 3log a
3 3
a2
Câu 56. Cho a là số thực dương khác 2 . Tính I log a .
2
4
1 1
A. I 2 B. I C. I 2 D. I
2 2
Câu 57. Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả mãn log 2 x 5log 2 a 3log 2 b . Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. x 5a 3b B. x a 5 b 3 C. x a 5b3 D. x 3a 5b
Câu 58. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn ab3 8 . Giá trị của log 2 a 3log 2 b bằng
A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 8 .
5 3
A. I B. I 0 C. I 4 D. I
4 2
Câu 63. Với mọi số thực dương a và b thỏa mãn a2 b2 8ab , mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 1
A. log a b log a log b B. log a b log a log b
2 2
1
C. log a b 1 log a log b D. log a b 1 log a log b
2
Câu 64. Cho log a x 3,log b x 4 với a , b là các số thực lớn hơn 1. Tính P log ab x.
12 7 1
A. P 12 B. P C. P D. P
7 12 12
1 log12 x log12 y
Câu 65. Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn x2 9 y 2 6 xy . Tính M .
2log12 x 3 y
1 1 1
A. M . B. M . C. M . D. M 1
2 3 4
Câu 66. Xét tất cả các số dương a và b thỏa mãn log 2 a log8 (ab) . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a b2 . B. a 3 b . C. a b . D. a 2 b .
Câu 67. Xét số thực a và b thỏa mãn log 3 3a.9b log 9 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng
A. a 2b 2 . B. 4a 2b 1 . C. 4ab 1 . D. 2a 4b 1 .
log ( ab ) 2
Câu 68. Cho a và b là các số thực dương thỏa mãn 4 3a . Giá trị của ab bằng
2
A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 .
Câu 69. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9log3 ( ab ) 4a . Giá trị của ab2 bằng
A. 3 . B. 6. C. 2 D. 4
Câu 70. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log3 a 2log9 b 2 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 9b2 . B. a 9b . C. a 6b . D. a 9b2 .
Câu 71. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log3 a 2log9 b 3 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 27b . B. a 9b . C. a 27b 4 . D. a 27b 2 .
Câu 72. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 2 a 2log 4 b 4 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 16b 2 . B. a 8b . C. a 16b . D. a 16b4 .
Câu 73. Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a 3 log 2 b 6 , khẳng định nào dưới đây đúng:
A. a 3b 64 . B. a 3b 36 . C. a 3 b 64 . D. a 3 b 36 .
3 2
Câu 77. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn ln a x;ln b y . Tính ln a b
A. P x2 y3 B. P 6 xy C. P 3 x 2 y D. P x2 y 2
Câu 78. Giá trị của biểu thức M log 2 2 log 2 4 log 2 8 ... log 2 256 bằng
A. 48 B. 56 C. 36 D. 8log 2 256
Câu 79. Cho log8 c m và log c3 2 n . Khẳng định đúng là
1 1
A. mn log 2 c . B. mn 9 . C. mn 9 log 2 c . D. mn .
9 9
Câu 80. Cho a 0, a 1 và log a x 1,log a y 4 . Tính P log a x 2 y 3
A. P 18 . B. P 6 . C. P 14 . D. P 10 .
Câu 81. Với a và b là hai số thực dương tùy ý; log 2 a b bằng 3 4
1 1
A. log 2 a log 2 b B. 3log 2 a 4log 2 b C. 2 log 2 a log 4 b D. 4log 2 a 3log 2 b
3 4
a b c d
Câu 82. Cho các số dương a , b , c , d . Biểu thức S ln
ln ln ln bằng
b c d a
a b c d
A. 1. B. 0. C. ln . D. ln abcd .
b c d a
Câu 83. Cho x , y là các số thực dương tùy ý, đặt log3 x a , log3 y b . Chọn mệnh đề đúng.
x 1 x 1
A. log 1 3 a b . B. log 1 3 a b .
27 y 3 27 y 3
x 1 x 1
C. log 1 3 a b . D. log 1 3 a b .
27 y 3 27 y 3
Câu 84. Với a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt P loga b3 log a2 b6 . Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. P 27 loga b . B. P 15log a b . C. P 9loga b . D. P 6log a b .
Câu 85. Với các số thực dương a , b bất kỳ a 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3 3
a 1 a 1
A. log a 2
2 log a b. B. log a 3 log a b.
2
b 3 b 2
3 3
a
1 1 a
C. log a 2
log a b. D. log a 3 2 log a b.
b 3 2 b2
Câu 86. Cho các số thực dương a, b, c với a và b khác 1. Khẳng định nào sau đây là đúng?
1
A. log a b2 .log b c log a c . B. log a b 2 .log b c log a c .
4
2 2
C. loga b .log b c 4 log a c . D. loga b .log b c 2 log a c .
Câu 87. Giả sử a , b là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai?
Câu 88. Cho log a b 3,log a c 2 . Khi đó log a a3b 2 c bằng bao nhiêu?
A. 13 B. 5 C. 8 D. 10
x
Câu 89. Rút gọn biểu thức M 3log 3
x 6 log 9 3 x log 1 .
3 9
x x
A. M log3 3x B. M 2 log 3 C. M log 3 D. M 1 log3 x
3 3
log 8 x log 4 y 2 5 log8 y log 4 x 2 7 P x y
Câu 90. Cho và . Tìm giá trị của biểu thức .
A. P 56 . B. P 16 . C. P 8 . D. P 64 .
6
64a 3b 2
Câu 91. Cho hai số thực dương a , b .Nếu viết log 2 1 x log 2 a y log 4 b ( x, y ) thì biểu
ab
thức P xy có giá trị bằng bao nhiêu?
1 2 1 1
A. P B. P C. P D. P
3 3 12 12
b
Câu 92. Cho log 700 490 a với a, b, c là các số nguyên. Tính tổng T a b c .
c log 7
A. T 7 . B. T 3 . C. T 2 . D. T 1 .
Câu 93. Cho a, b là hai số thưc dương thỏa mãn a 2 b 2 14ab . Khẳng định nào sau đây sai?
a b ln a ln b
A. 2log 2 a b 4 log 2 a log 2 b . B. ln .
4 2
ab
C. 2log log a log b . D. 2log 4 a b 4 log 4 a log 4 b .
4
Câu 94. Cho x, y là các số thực dương tùy ý, đặt log 3 x a , log 3 y b . Chọn mệnh đề đúng.
x 1 x 1
A. log 1 3 a b . B. log 1 3 a b .
27 y 3 27 y 3
x 1 x 1
C. log 1 3 a b . D. log 1 3 a b .
27 y 3 27 y 3
αβ 2αβ 2 2 α+β
A. . B. . C. . D. .
α+β 2α+β 2α+β α+2β
a
Câu 96. Tính giá trị biểu thức P log a2 a10b 2 log a log 3 b b
2
b
(với 0 a 1; 0 b 1 ).
A. 3. B. 1. C. 2. D. 2 .
log 3 7 b
Câu 97. Đặt M log 6 56, N a với a, b, c R . Bộ số a, b, c nào dưới đây để có M N ?
log 3 2 c
A. a 3, b 3, c 1 . B. a 3, b 2, c 1 .
C. a 1, b 2, c 3 . D. a 1, b 3, c 2 .