Professional Documents
Culture Documents
MDT-Bang Quan Ly Von
MDT-Bang Quan Ly Von
MDT-Bang Quan Ly Von
Ô số 1
1% Trade= $3.00
2% Trade= $6.00
Tài khoản $300.00 3% Trade= $9.00
4% Trade= $12.00
5% Trade= $15.00
0 1 2
0 $300.00 $307.20 $314.40
3 4 5 6 7
$321.60 $328.80 $336.00 $343.20 $350.40
Ô số 3
80%
Số lệnh thắng
8 9 10 11 12
$357.60 $364.80 $372.00 $379.20 $386.40
13 14 15 16 17
$393.60 $400.80 $408.00 $415.20 $422.40
≥6% $282.00
18 19 20
$429.60 $436.80 $444.00
Pair to trade
Equity Risk % (click box below) Stop (pips)
300 2 EUR/GBP 13
To calculate how big your stop can be given a pre-determined lot size….
Pair to trade
Equity Risk % (click box below) Lot size
2 GBP/USD
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
0
3 USD/CHF
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
0
4 USD/JPY
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
109.584 109.408 109.735 17.6
5 USD/CAD
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
1.25678 1.24825 1.26931 85.299999999999
6 AUD/USD
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
0
7 EUR/JPY
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
129.626 128.4 128.856 122.6
8 GBP/JPY
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
0
9 EUR/GBP
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
0
Can trade
(lots)
0.02
Max.stop
(pips)
74
GBP/USD
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
1.38033 1.38415 1.37265
USD/CHF
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
0.91911 0.92007 0.91792
USD/JPY
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
109.98 110.398 109.874
USD/CAD
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
1.2635 1.26535 1.2627
AUD/USD
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
0.71536 0.71813
EUR/JPY
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
GBP/JPY
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
EUR/GBP
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
0.85633 0.8576
Số Pips tính toán Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh
10.000000000001
GBP/USD
EUR/USD +
USD/JPY +
USD/CAD -
AUD/USD +
EUR/GBP - -
EUR/AUD -
EURCHF +
EUR/JPY +
GBP/CHF +
CAD/JPY +
GBP/JPY +
AUD/NZD
AUD/CAD +
AUD/CHF +
AUD/JPY +
CHF/JPY
EUR/NZD
EUR/CAD
CAD/CHF
NZD/JPY
NZD/USD
GBP/AUD
9/6/2021
12H 13H 14H 15H 16H 17H 18H 19H
20H 21H 22H 23H THẮNG THUA
pair pip cost
EUR/USD 10
GBP/USD 10
USD/CHF 8.14
USD/JPY 8.52
USD/CAD 8.46
AUD/USD 10
EUR/JPY 8.52
GBP/JPY 8.52
EUR/GBP 19.28
STT Ngày Số Tiền Người nhận Tổng:
1 9/2/2021 2,368,000 Như 56,534,590
2 9/6/2021 2,478,000 Như
3 9/6/2021 3,540,000 Như
4 9/13/2021 4,776,000 Như
5 9/14/2021 7,164,000 Như
6 9/15/2021 4,776,000 Như
7 9/15/2021 2,350,000 TKX
9/17/2021 9,516,000 Như
8 9/19/2021 2,370,090 Như
9 9/20/2021 9,516,000 Như Trong đó có Tú 100U
10 9/20/2021 3,568,500 Như
11 9/21/2021 4,112,000 TKX
12 9/23/2021 4,776,000 Như
STT MÃ MUA
1 ROI 75.376 127.75194 72.24692 200
2 TKX 450 175
3 FAM 400 225 117 100 200
4 MINA 152 198
4 CÒN LẠI: 200
Trong đó có Tú 100U
STT Ngày Số Tiền Người nhận
1 9/2/2021 2,368,000
2 9/6/2021 2,478,000
3 9/6/2021 2,478,000