MDT-Bang Quan Ly Von

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 23

Nhập số vào Ô số 1,

Ô số 1
1% Trade= $3.00
2% Trade= $6.00
Tài khoản $300.00 3% Trade= $9.00
4% Trade= $12.00
5% Trade= $15.00

0 1 2
0 $300.00 $307.20 $314.40

1 $291.00 $298.20 $305.40

2 $282.00 $289.20 $296.40

3 $273.00 $280.20 $287.40

4 $264.00 $271.20 $278.40

5 $255.00 $262.20 $269.40

6 $246.00 $253.20 $260.40

7 $237.00 $244.20 $251.40

8 $228.00 $235.20 $242.40

9 $219.00 $226.20 $233.40


Số lệnh
thua 10 $210.00 $217.20 $224.40
Số lệnh
thua
11 $201.00 $208.20 $215.40

12 $192.00 $199.20 $206.40

13 $183.00 $190.20 $197.40

14 $174.00 $181.20 $188.40

15 $165.00 $172.20 $179.40

16 $156.00 $163.20 $170.40

17 $147.00 $154.20 $161.40

18 $138.00 $145.20 $152.40

19 $129.00 $136.20 $143.40

20 $120.00 $127.20 $134.40


Bảng quản lý vố
Nhập số vào Ô số 1, 2 và 3
Ô số 2
1.00% Khối lượng $9.00 Tỷ lệ
lệnh payout
2.00%

3.00% bằng 3.00%


4.00% 4.00%
5.00%

3 4 5 6 7
$321.60 $328.80 $336.00 $343.20 $350.40

$312.60 $319.80 $327.00 $334.20 $341.40

$303.60 $310.80 $318.00 $325.20 $332.40

$294.60 $301.80 $309.00 $316.20 $323.40

$285.60 $292.80 $300.00 $307.20 $314.40

$276.60 $283.80 $291.00 $298.20 $305.40

$267.60 $274.80 $282.00 $289.20 $296.40

$258.60 $265.80 $273.00 $280.20 $287.40

$249.60 $256.80 $264.00 $271.20 $278.40

$240.60 $247.80 $255.00 $262.20 $269.40

$231.60 $238.80 $246.00 $253.20 $260.40


$222.60 $229.80 $237.00 $244.20 $251.40

$213.60 $220.80 $228.00 $235.20 $242.40

$204.60 $211.80 $219.00 $226.20 $233.40

$195.60 $202.80 $210.00 $217.20 $224.40

$186.60 $193.80 $201.00 $208.20 $215.40

$177.60 $184.80 $192.00 $199.20 $206.40

$168.60 $175.80 $183.00 $190.20 $197.40

$159.60 $166.80 $174.00 $181.20 $188.40

$150.60 $157.80 $165.00 $172.20 $179.40

$141.60 $148.80 $156.00 $163.20 $170.40


Bảng quản lý vốn (đánh đều khối lượng)

Ô số 3

80%

Số lệnh thắng
8 9 10 11 12
$357.60 $364.80 $372.00 $379.20 $386.40

$348.60 $355.80 $363.00 $370.20 $377.40

$339.60 $346.80 $354.00 $361.20 $368.40

$330.60 $337.80 $345.00 $352.20 $359.40

$321.60 $328.80 $336.00 $343.20 $350.40

$312.60 $319.80 $327.00 $334.20 $341.40

$303.60 $310.80 $318.00 $325.20 $332.40

$294.60 $301.80 $309.00 $316.20 $323.40

$285.60 $292.80 $300.00 $307.20 $314.40

$276.60 $283.80 $291.00 $298.20 $305.40

$267.60 $274.80 $282.00 $289.20 $296.40


$258.60 $265.80 $273.00 $280.20 $287.40

$249.60 $256.80 $264.00 $271.20 $278.40

$240.60 $247.80 $255.00 $262.20 $269.40

$231.60 $238.80 $246.00 $253.20 $260.40

$222.60 $229.80 $237.00 $244.20 $251.40

$213.60 $220.80 $228.00 $235.20 $242.40

$204.60 $211.80 $219.00 $226.20 $233.40

$195.60 $202.80 $210.00 $217.20 $224.40

$186.60 $193.80 $201.00 $208.20 $215.40

$177.60 $184.80 $192.00 $199.20 $206.40


Mức tăng trưởng
1.00% $303.00
2.00% $306.00
3.00% $309.00
4.00% $312.00
5.00% $315.00
≥6% $318.00

13 14 15 16 17
$393.60 $400.80 $408.00 $415.20 $422.40

$384.60 $391.80 $399.00 $406.20 $413.40

$375.60 $382.80 $390.00 $397.20 $404.40

$366.60 $373.80 $381.00 $388.20 $395.40

$357.60 $364.80 $372.00 $379.20 $386.40

$348.60 $355.80 $363.00 $370.20 $377.40

$339.60 $346.80 $354.00 $361.20 $368.40

$330.60 $337.80 $345.00 $352.20 $359.40

$321.60 $328.80 $336.00 $343.20 $350.40

$312.60 $319.80 $327.00 $334.20 $341.40

$303.60 $310.80 $318.00 $325.20 $332.40


$294.60 $301.80 $309.00 $316.20 $323.40

$285.60 $292.80 $300.00 $307.20 $314.40

$276.60 $283.80 $291.00 $298.20 $305.40

$267.60 $274.80 $282.00 $289.20 $296.40

$258.60 $265.80 $273.00 $280.20 $287.40

$249.60 $256.80 $264.00 $271.20 $278.40

$240.60 $247.80 $255.00 $262.20 $269.40

$231.60 $238.80 $246.00 $253.20 $260.40

$222.60 $229.80 $237.00 $244.20 $251.40

$213.60 $220.80 $228.00 $235.20 $242.40


Mức thua lỗ
£300.10 1.00% $297.00
£299.90 2.00% $294.00
£297.01 3.00% $291.00
4.00% $288.00
$317.90 5.00% $285.00 $282.10

≥6% $282.00

18 19 20
$429.60 $436.80 $444.00

$420.60 $427.80 $435.00

$411.60 $418.80 $426.00

$402.60 $409.80 $417.00

$393.60 $400.80 $408.00

$384.60 $391.80 $399.00

$375.60 $382.80 $390.00

$366.60 $373.80 $381.00

$357.60 $364.80 $372.00

$348.60 $355.80 $363.00

$339.60 $346.80 $354.00


$330.60 $337.80 $345.00

$321.60 $328.80 $336.00

$312.60 $319.80 $327.00

$303.60 $310.80 $318.00

$294.60 $301.80 $309.00

$285.60 $292.80 $300.00

$276.60 $283.80 $291.00

$267.60 $274.80 $282.00

$258.60 $265.80 $273.00

$249.60 $256.80 $264.00


To calculate how many lots you can trade given a pre-determined stop….

Pair to trade
Equity Risk % (click box below) Stop (pips)

300 2 EUR/GBP 13

To calculate how big your stop can be given a pre-determined lot size….

Pair to trade
Equity Risk % (click box below) Lot size

300 2 USD/CHF 0.01

TÍNH TOÁN LỆNH MUA


1 EUR/USD
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
1.17178 1.17037 1.17361 14.100000000001

2 GBP/USD
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
0

3 USD/CHF
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
0

4 USD/JPY
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
109.584 109.408 109.735 17.6

5 USD/CAD
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
1.25678 1.24825 1.26931 85.299999999999

6 AUD/USD
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
0

7 EUR/JPY
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
129.626 128.4 128.856 122.6
8 GBP/JPY
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
0

9 EUR/GBP
Giá hiện tại Stop loss Stop profit Số Pips tính toán
0
Can trade
(lots)
0.02

Max.stop
(pips)
74

TÍNH TOÁN LỆNH BÁN


EUR/USD
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
1.172 1.173 1.16937

GBP/USD
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
1.38033 1.38415 1.37265

USD/CHF
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
0.91911 0.92007 0.91792

USD/JPY
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
109.98 110.398 109.874

USD/CAD
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
1.2635 1.26535 1.2627

AUD/USD
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
0.71536 0.71813

EUR/JPY
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
GBP/JPY
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit

EUR/GBP
Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh Giá hiện tại Stop loss Stop profit
0.85633 0.8576
Số Pips tính toán Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh
10.000000000001

Số Pips tính toán Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh


38.199999999999

Số Pips tính toán Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh


9.6000000000007

Số Pips tính toán Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh


41.799999999999

Số Pips tính toán Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh


18.499999999999

Số Pips tính toán Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh


27.700000000001

Số Pips tính toán Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh


0
Số Pips tính toán Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh
0

Số Pips tính toán Số tiền lỗ/lệnh Số tiền lãi/lệnh


12.7
NGÀY
MÃ/GIỜ 4H 5H 6H 8H 9H 10H 11H
USD/CHF

GBP/USD

EUR/USD +

USD/JPY +

USD/CAD -

AUD/USD +

EUR/GBP - -

EUR/AUD -

EURCHF +

EUR/JPY +

GBP/CHF +

CAD/JPY +

GBP/JPY +

AUD/NZD

AUD/CAD +

AUD/CHF +

AUD/JPY +

CHF/JPY

EUR/NZD

EUR/CAD

CAD/CHF

NZD/JPY

NZD/USD

GBP/AUD
9/6/2021
12H 13H 14H 15H 16H 17H 18H 19H
20H 21H 22H 23H THẮNG THUA
pair pip cost
EUR/USD 10
GBP/USD 10
USD/CHF 8.14
USD/JPY 8.52
USD/CAD 8.46
AUD/USD 10
EUR/JPY 8.52
GBP/JPY 8.52
EUR/GBP 19.28
STT Ngày Số Tiền Người nhận Tổng:
1 9/2/2021 2,368,000 Như 56,534,590
2 9/6/2021 2,478,000 Như
3 9/6/2021 3,540,000 Như
4 9/13/2021 4,776,000 Như
5 9/14/2021 7,164,000 Như
6 9/15/2021 4,776,000 Như
7 9/15/2021 2,350,000 TKX
9/17/2021 9,516,000 Như
8 9/19/2021 2,370,090 Như
9 9/20/2021 9,516,000 Như Trong đó có Tú 100U
10 9/20/2021 3,568,500 Như
11 9/21/2021 4,112,000 TKX
12 9/23/2021 4,776,000 Như

STT MÃ MUA
1 ROI 75.376 127.75194 72.24692 200
2 TKX 450 175
3 FAM 400 225 117 100 200
4 MINA 152 198
4 CÒN LẠI: 200
Trong đó có Tú 100U
STT Ngày Số Tiền Người nhận
1 9/2/2021 2,368,000
2 9/6/2021 2,478,000
3 9/6/2021 2,478,000

You might also like