Professional Documents
Culture Documents
Danh sách đại đội K125 Trường ĐH Kinh tế KHUNG D5
Danh sách đại đội K125 Trường ĐH Kinh tế KHUNG D5
D5 = 947sv D3 = 732 sv
QH-2022-E KTQT 4 46
QH-2022-E KINH TẾ 6 44
QH-2022-E KTPT 1 43
QH-2022-E TCNH 5 2 24
C21 Long 157
D5 D3
C11 147 C17 149
C12 152 C18 143
C13 157 C19 141
C14 161 C20 142
C15 158 C21 157
C16 157 TỔNG 732
TỔNG 932
KHÓA 125 ĐẠI ĐỘI 11 = 151 SINH VIÊN
Page 4 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
Page 5 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
Page 6 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
Page 7 of 54
SINH VIÊN
Ế, ĐHQGHN
hĩa - SĐT 0985.297.113
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Thanh Hóa Nam 223 1
Hà Nội Nam 223 1
Thanh Hóa Nữ 226 1
Nghệ An Nữ 226 1
Nghệ An Nữ 226 1
Nghệ An Nữ 226 1
Bắc Giang Nữ Lớp trưởng 0984335671 226 1 Trưởng xe
Hà Nam Nữ Lớp phó 0368312187 226 1
Hà Nội Nữ 226 1
Hà Nội Nam 223 1
Hà Nội Nam 205 1
Bắc Ninh Nữ 226 1
Quảng Ninh Nam 205 1
Bắc Ninh Nữ 221 1
Hải Dương Nữ 221 1
Phú Thọ Nam 205 1
Hải Dương Nữ 221 1
Hà Nội Nữ 221 1
Thanh Hóa Nữ 221 1
Hà Tĩnh Nam 205 1
Nam Định Nữ 221 1
Quảng Ninh Nam 205 1
Nghệ An Nam 205 1
Hà Nội Nữ 221 1
Nghệ An Nữ 221 1
Nam Định Nữ 221 1
Nam Định Nữ 221 1
Hà Nội Nữ 221 1
Hà Nội Nữ 221 1
Thái Nguyên Nữ 221 1
Hà Nội Nữ 221 1
Thanh Hóa Nữ 221 1
Hà Nội Nữ 221 1
Hà Nội Nữ 219 1
Hà Nội Nữ 219 1
Hà Nội Nữ 219 1
Thanh Hóa Nữ 219 1
Hà Nội Nữ 219 1
Thanh Hoá Nữ 219 1
Hà Nội Nam 205 1
Page 8 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Thái Bình Nữ 219 1
Nghệ An Nữ 219 1
Thanh Hóa Nữ Lớp phó 0385877279 219 1
Hà Nội Nữ 219 1
Hà Nội Nữ 219 1
Đồng Nai Nữ 219 1
Bắc Ninh Nữ 219 2
Nghệ An Nữ 219 2
Hà Nội Nam 205 2
Hà Nội Nam 205 2
Hà Nội Nam 205 2
Thái Nguyên Nữ 219 2
Ninh Bình Nữ 219 2
Nam Định Nữ 217 2
Hà Nội Nữ 217 2
Ninh Bình Nữ 217 2
Hải Dương Nữ 217 2
Hải Dương Nữ 217 2
Nghệ An Nữ 217 2
Hải Dương Nữ 217 2
Nam Định Nữ 217 2
Hưng Yên Nam Lớp phó 0916191803 205 2
Lào Cai Nam 205 2
Vĩnh Phúc Nữ 217 2
Hải Dương Nữ 217 2
Hải Dương Nữ 217 2
Hà Nội Nữ 217 2
Thái Bình Nữ 217 2
Nam Định Nữ 217 2
Hải Dương Nữ 217 2
Hà Nội Nam Lớp phó 0385610400 205 2
Bắc Giang Nữ 217 2
Nam Định Nữ 215 2
Bắc Giang Nữ 215 2
Bắc Ninh Nữ 215 2
Hà Nội Nữ 215 2
Hải Dương Nữ 215 2
Ninh Bình Nữ 215 2
Nghệ An Nữ 215 2
Thanh Hoá Nữ 215 2
Hưng Yên Nữ 215 2
Điện Biên Nam 205 2
Thanh Hóa Nữ 215 2
Nghệ An Nữ 215 2
Page 9 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Hà Nội Nữ 215 2
Vĩnh Phúc Nữ 215 2
Bắc Ninh Nữ 215 2
Thái Bình Nữ 215 2
Hà Nội Nữ 215 2
Nghệ An Nữ 213 2
Hà Nội Nữ Lớp trưởng 0398121588 213 2 Trưởng xe
Hà Tĩnh Nam 205 2
Hà Nội Nữ 213 3
Nam Định Nữ 213 3
Bắc Ninh Nữ 213 3
Hà Nội Nữ 213 3
Hải Dương Nữ 213 3
Ninh Bình Nữ 213 3
Hà Nội Nam 205 3
Hà Nội Nữ 213 3
Quảng Bình Nữ 213 3
Hải Dương Nữ 213 3
Hà Nội Nữ Lớp phó 0859828861 213 3 Trưởng xe
Phú Thọ Nữ 213 3
Hưng Yên Nữ 213 3
Hà Nội Nữ 213 3
Thái Bình Nữ 213 3
Nam Định Nữ 211 3
Hòa Bình Nữ 211 3
Thanh Hóa Nữ 211 3
Ninh Bình Nữ 211 3
Bắc Giang Nữ 211 3
Hà Nội Nữ 211 3
Lào Cai Nữ 211 3
Hà Nội Nữ 211 3
Bắc Ninh Nữ 211 3
Hải Dương Nữ 211 3
Hải Dương Nam 203 3
Tuyên Quang Nữ 211 3
Hà Nội Nữ 211 3
Ninh Bình Nữ 211 3
Thái Bình Nữ 211 3
Nghệ An Nữ 211 3
Hà Nội Nữ Lớp phó 0968557798 211 3
Hà Nội Nữ 209 3
Hải Dương Nữ 209 3
Hà Nội Nữ 209 3
Hải Phòng Nam 203 3
Page 10 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Thái Bình Nam 203 3
Phú Thọ Nữ 209 3
Cà Mau Nữ 209 3
Thanh Hóa Nữ 209 3
Hải Phòng Nữ 209 3
Hưng Yên Nữ 209 3
Ninh Bình Nữ 209 3
Hà Nội Nữ 209 3
Nghệ An Nữ 209 3
Thanh Hoá Nữ 209 3
Nam Định Nữ 209 4
Hà Nam Nữ 209 4
Đồng Nai Nữ 209 4
Vĩnh Phúc Nữ 209 4
Phú Thọ Nữ 207 4
Yên Bái Nữ 207 4
Phụ trách 9sv
Hà Tĩnh Nữ 207 4
Lớp trưởng 0973079560 c11 xe 4
Hà Nội Nữ 207 4
Hải Dương Nam 203 4
Page 11 of 54
KHÓA 125 ĐẠI ĐỘI 12 = 155 SINH VIÊN
Page 12 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
Page 13 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
Page 14 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
Page 15 of 54
VIÊN
QGHN
ĐT 0943.887.685
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Hưng Yên Nữ 313 4 10
Bắc Ninh Nữ 313 4 11
Hải Dương Nữ 313 4 12
Thái Nguyên Nữ 313 4 13
Hà Nội Nữ 313 4 14
Nghệ An Nữ 313 4 15
Quảng Ninh Nữ 313 4 16
Hà Nội Nữ 313 4 17
Phú Thọ Nam 401 4 18
Lào Cai Nam 401 4 19
Hải Phòng Nữ 313 4 20
Phú Thọ Nữ Lớp phó 0978921541 313 4 21
Hà Nội Nữ 313 4 22
Vĩnh Phúc Nữ 313 4 23
Hà Nội Nữ 313 4 24
Thái Nguyên Nữ 315 4 25
Hải Dương Nữ 315 4 26
Hà Nội Nữ 315 4 27
Hà Nội Nữ 315 4 28
Hà Nội Nam Lớp phó 0982616311 401 4 29
Hải Phòng Nữ 315 4 30
Hải Phòng Nữ 315 4 31
Bắc Giang Nam 401 4 32
Nghệ An Nữ 315 4 33
Quảng Ninh Nữ 315 4 34
Bắc Ninh Nữ 315 4 35
Hải Dương Nữ 315 4 36
Hải Phòng Nữ 315 4 37
Bắc Giang Nữ 315 4 38
Nam Định Nữ Lớp trưởng 0949286816 315 4 39
Hà Nội Nữ 315 4 40
Hải Phòng Nam 225 4 41
Hà Nội Nữ 317 4 42
Vĩnh Phúc Nữ 317 4 43
Vĩnh Phúc Nữ 317 4 44
Hà Tĩnh Nữ 317 4 45
Thái Nguyên Nữ 317 4 46
Hà Tĩnh Nữ 317 5 1
Bắc Giang Nữ 317 5 2
Hà Nội Nữ 317 5 3
Page 16 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Hà Nội Nữ 317 5 4
Hà Nội Nữ 317 5 5
Hà Nội Nữ 317 5 6
Quảng Ninh Nữ 317 5 7
TP.Hồ Chí Minh Nữ 317 5 8
Bắc Giang Nữ 317 5 9
Nghệ An Nữ 319 5 10
Hà Nội Nữ 319 5 11
Hà Tĩnh Nữ 319 5 12
Hà Nội Nam 225 5 13
Nghệ An Nữ 319 5 14
Thanh Hoá Nữ 319 5 15
Vĩnh Phúc Nữ Lớp phó 0374252100 319 5 16
Thanh Hoá Nữ 319 5 17
Vĩnh Phúc Nữ 319 5 18
Hưng Yên Nữ 319 5 19
Ninh Bình Nữ 319 5 20
Thanh Hóa Nữ 319 5 21
Hà Nội Nữ 319 5 22
Nghệ An Nam 225 5 23
Thanh Hóa Nữ 319 5 24
Quảng Bình Nữ 319 5 25
Thái Nguyên Nữ 321 5 26
Hải Phòng Nữ 321 5 27
Ninh Bình Nữ 321 5 28
Quảng Ninh Nữ 321 5 29
Thái Nguyên Nam 225 5 30
Hà Nội Nữ 321 5 31
Hà Nội Nam 225 5 32
Hải Phòng Nam 225 5 33
Vĩnh Phúc Nữ 321 5 34
Thanh Hoá Nam 225 5 35
Hải Dương Nữ 321 5 36
Hà Nam Nữ 321 5 37
Vĩnh Phúc Nữ 321 5 38
Hà Nội Nữ Lớp phó 0931118818 321 5 39
Hải Dương Nữ 321 5 40
Thanh Hoá Nam 225 5 41
Yên Bái Nam 225 5 42
Hà Nội Nam 225 5 43
Hà Nội Nữ 321 5 44
Nam Định Nữ 321 5 45
Bắc Ninh Nữ 321 5 46
Liên Bang Nga Nữ 323 6 1
Page 17 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Vĩnh Phúc Nữ 323 6 2
Hà Nội Nam 225 6 3
Hà Nội Nữ 323 6 4
Hà Nội Nữ 323 6 5
Hải Phòng Nữ 323 6 6
Quảng Ninh Nữ 323 6 7
Hải Dương Nữ 323 6 8
Ninh Bình Nữ 323 6 9
Vĩnh Phúc Nữ 323 6 10
Thanh Hoá Nữ 323 6 11
Nam Định Nữ 323 6 12
Bắc Ninh Nữ Lớp trưởng 0865202926 323 6 13
Thái Nguyên Nữ 323 6 14
Hà Nội Nữ 323 6 15
Hà Nội Nữ 325 6 16
Hải Phòng Nữ Lớp phó 0702286529 325 6 17
Hải Phòng Nam 225 6 18
Hà Nội Nữ 325 6 19
Hà Nội Nữ 325 6 20
Hải Dương Nữ 325 6 21
Hà Nội Nữ 325 6 22
Hà Nội Nữ 325 6 23
Hải Dương Nam 225 6 24
Bắc Giang Nữ 325 6 25
Hà Nội Nữ 325 6 26
Thái Bình Nữ 325 6 27
Hà Nội Nam 225 6 28
Hà Nội Nữ 325 6 29
Ninh Bình Nữ 325 6 30
Tuyên Quang Nữ 325 6 31
Hải Phòng Nam 225 6 32
Quảng Ninh Nữ 325 6 33
Quảng Ninh Nam 225 6 34
Hà Nội Nam 223 6 35
Hải Dương Nam 223 6 36
Hà Nội Nam Lớp phó 0983285700 223 6 37
Ninh Bình Nữ 326 6 38
Hà Nam Nữ 326 6 39
Thanh Hoá Nữ 326 6 40
Hà Nội Nữ 326 6 41
Quảng Ninh Nữ 326 6 42
Hà Nội Nữ 326 6 43
Hưng Yên Nam 223 6 44
Quảng Bình Nữ 326 6 45
Page 18 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Thái Bình Nữ 326 6 46
Hà Nội Nữ 326 7 1
Hà Nội Nữ 326 7 2
Hà Nội Nam 223 7 3
Quảng Ninh Nữ 326 7 4
Hải Phòng Nữ 326 7 5
Hà Nội Nữ 326 7 6
Hải Phòng Nam 223 7 7
Hà Nội Nam 223 7 8
Hà Nội Nữ 326 7 9
Hải Phòng Nữ 226 7 10
Vĩnh Phúc Nam Lớp trưởng 0914195877 223 7 11
Nam Định Nam 223 7 12
Hải Dương Nữ 226 7 13
Hà Nội Nữ 226 7 14
Thái Nguyên Nữ 226 7 15
Hà Nội Nữ 226 7 16
Thanh Hóa Nam 223 7 17
Thừa Thiên Huế Nam 223 7 18
Thanh Hóa Nữ 226 7 19
Thanh Hoá Nữ 226 7 20
Thái Bình Nữ 226 7 21
Phú Thọ Nam 223 7 22
Hải Phòng Nam 223 7 23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
Page 19 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
46
Page 20 of 54
KHÓA 125 ĐẠI ĐỘI 13 = 157 SINH VIÊN
Page 21 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
Page 22 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
Page 23 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
129 22051563 Nguyễn Thị Thu Trang 14/03/2004 QH-2022-E KINH TẾ 4 Kinh tế
130 22051572 Cao Xuân Trường 25/10/2004 QH-2022-E KINH TẾ 4 Kinh tế
131 22051577 Lưu Phạm Minh Tuấn 11/01/2004 QH-2022-E KINH TẾ 4 Kinh tế
132 22051582 Đặng Thị Thanh Vân 31/07/2004 QH-2022-E KINH TẾ 4 Kinh tế
133 22051588 Vũ Nguyên Vũ 07/01/2003 QH-2022-E KINH TẾ 4 Kinh tế
134 22050348 Nguyễn Thái An 27/05/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
135 22050356 Hữu Thị Lan Anh 11/02/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
136 22050360 Nguyễn Diệp Anh 18/08/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
137 22050364 Nguyễn Lê Mai Anh 15/01/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
138 22050373 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/07/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
139 22050381 Phạm Hải Anh 22/10/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
140 22050385 Trần Thị Hải Anh 03/02/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
141 22050395 Trần Thị Cẩm Chi 07/11/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
142 22050400 Văn Thị Kim Dung 21/08/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
143 22050404 Nguyễn Đình Khánh Duy 07/12/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
144 22050410 Lưu Ánh Dương 05/12/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
145 22050414 Tạ Quốc Đạt 07/06/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
146 22050419 Nguyễn Mạnh Đức 09/07/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
147 22050431 Khuất Hồng Hạnh 11/10/2000 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
148 22050439 Ngần Ngọc Hiền 21/09/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
149 22050446 Lê Huy Hoàng 23/08/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
150 22050452 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/01/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
151 22050458 Trịnh Thu Huyền 01/09/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
152 22050462 Đình Thị Quỳnh Hương 15/05/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
153 22050466 Phạm Quang Khải 07/11/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
154 22050470 Đặng Xuân Khôi 08/07/2003 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
155 22050476 Trần Thị Liên 09/06/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
156 22050488 Nguyễn Mai Linh 09/12/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
157 22050498 Vũ Thị Huyền Linh 08/11/2004 QH-2022-E TCNH 5 Tài chính Ngân hàng
Page 24 of 54
VIÊN
QGHN
ĐT 0392.808.355
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Tuyên Quang Nam 409 7 24
Hà Nội Nữ 417 7 25
Hà Nội Nam 409 7 26
Hà Nội Nữ 417 7 27
Hải Phòng Nữ 417 7 28
Vĩnh Phúc Nữ 417 7 29
Hải Phòng Nữ 417 7 30
Bắc Ninh Nam 409 7 31
Thanh Hoá Nữ 417 7 32
Nam Định Nam 409 7 33
Hà Nội Nam 409 7 34
Nam Định Nữ 417 7 35
Nam Định Nam 409 7 36
Thanh Hoá Nam 409 7 37
Hà Nội Nữ 417 7 38
Thái Bình Nam 409 7 39
Hà Nội Nam 409 7 40
Phú Thọ Nữ 417 7 41
Ninh Bình Nam 407 7 42
Hà Nội Nữ 417 7 43
Nam Định Nam 407 7 44
Phú Thọ Nữ 417 7 45
Hà Nội Nữ 301 7 46
Hải Phòng Nữ 301 8 1
Nam Định Nữ Lớp phó 0707228013 301 8 2
Hà Nội Nữ 301 8 3
Hải Dương Nam 407 8 4
Thái Bình Nữ 301 8 5
Hà Nội Nam 407 8 6
Nghệ An Nữ 301 8 7
Yên Bái Nữ 301 8 8
Tuyên Quang Nữ Lớp trưởng 0889965929 301 8 9
Hà Tĩnh Nữ 301 8 10
Hà Nội Nữ 301 8 11
Bắc Giang Nam 407 8 12
Hà Nội Nam 407 8 13
Bắc Ninh Nam 407 8 14
Hà Nội Nữ 301 8 15
Lai Châu Nam 407 8 16
Hải Dương Nữ Lớp phó 0368328418 301 8 17
Page 25 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Vĩnh Phúc Nữ 301 8 18
Hà Nội Nam 407 8 19
Hà Nội Nam 407 8 20
Hà Giang Nam 407 8 21
Thanh Hoá Nữ 301 8 22
Thái Bình Nữ Lớp phó 0868221901 303 8 23
Bắc Ninh Nữ 303 8 24
Hà Nam Nữ 303 8 25
Yên Bái Nam 407 8 26
Thanh Hoá Nữ 303 8 27
Hà Nội Nữ 303 8 28
Quảng Ninh Nữ 303 8 29
Thái Nguyên Nữ 303 8 30
Tuyên Quang Nam 407 8 31
Hải Dương Nam 407 8 32
Thái Nguyên Nam 405 8 33
Quảng Ninh Nam 405 8 34
Hải Phòng Nữ 303 8 35
Hà Nội Nữ 303 8 36
Hà Nội Nữ 303 8 37
Yên Bái Nam 405 8 38
Hà Nội Nữ 303 8 39
Bắc Giang Nữ 303 8 40
Lâm Đồng Nam 405 8 41
Nghệ An Nữ Lớp trưởng 0963381899 303 8 42
Hải Dương Nam 405 8 43
Nam Định Nam 405 8 44
Hải Dương Nữ Lớp phó 0366393197 303 8 45
Thanh Hóa Nữ 305 8 46
Hà Nội Nữ 305 9 1
Thái Bình Nữ 305 9 2
Hà Nội Nam 405 9 3
Thái Nguyên Nữ 305 9 4
Hà Tĩnh Nữ 305 9 5
Hải Phòng Nam 405 9 6
Hải Phòng Nữ 305 9 7
Hà Nội Nữ 305 9 8
Hà Nội Nữ 305 9 9
Hà Nội Nữ 305 9 10
Ninh Bình Nữ 305 9 11
Thái Bình Nam 405 9 12
Đắk Lắk Nam 405 9 13
Thái Nguyên Nữ 305 9 14
Điện Biên Nữ 305 9 15
Page 26 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Vĩnh Phúc Nữ 305 9 16
Hà Nội Nam 405 9 17
Hà Nội Nam 405 9 18
Hà Nội Nữ 305 9 19
Nghệ An Nam 405 9 20
Yên Bái Nữ 307 9 21
Hải Dương Nam 405 9 22
Thái Bình Nữ 307 9 23
Nam Định Nữ 307 9 24
Hà Nội Nữ Lớp trưởng 0961414794 307 9 25
Hà Nội Nữ 307 9 26
Nghệ An Nữ 307 9 27
Thái Bình Nữ 307 9 28
Hà Nội Nữ 307 9 29
Bắc Ninh Nữ Lớp phó 0936643225 307 9 30
Hà Nam Nam 403 9 31
Hải Dương Nam 403 9 32
Hà Nội Nam 403 9 33
Bắc Kạn Nữ 307 9 34
Nghệ An Nữ 307 9 35
Thái Bình Nam 403 9 36
Hải Dương Nữ 307 9 37
Hà Nam Nam 403 9 38
Vĩnh Phúc Nam 403 9 39
Nghệ An Nam 403 9 40
Thanh Hóa Nữ 307 9 41
Hà Tĩnh Nam 403 9 42
Phú Thọ Nữ 307 9 43
Hà Nội Nữ 309 9 44
Hải Phòng Nữ 309 9 45
Lạng Sơn Nam 403 9 46
Hà Nội Nữ 309 10 1
Hà Nội Nam 403 10 2
Hà Nội Nam 403 10 3
Hà Nội Nữ 309 10 4
Lạng Sơn Nữ 309 10 5
Hải Dương Nữ 309 10 6
Hòa Bình Nữ 309 10 7
Cao Bằng Nam 403 10 8
Hà Nội Nữ 309 10 9
Hải Dương Nữ 309 10 10
Ninh Bình Nữ 309 10 11
Hưng Yên Nam 403 10 12
Hải Phòng Nam 403 10 13
Page 27 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Nghệ An Nữ 309 10 14
Quảng Ninh Nam Lớp phó 0931956668 401 10 15
Hà Nội Nam 401 10 16
Nam Định Nữ 309 10 17
Thái Bình Nam 401 10 18
Thái Bình Nam 401 10 19
Hà Nam Nữ 309 10 20
Quảng Ninh Nữ 309 10 21
Thanh Hoá Nữ 311 10 22
Hà Nội Nữ 311 10 23
Thái Bình Nữ 311 10 24
Nam Định Nữ 311 10 25
Hà Nội Nữ 311 10 26
Vĩnh Phúc Nữ 311 10 27
Hà Nội Nam 401 10 28
Lào Cai Nữ 311 10 29
Hà Nội Nam 401 10 30
Ninh Bình Nam 401 10 31
Hà Nội Nữ 311 10 32
Sơn La Nữ 311 10 33
Hà Nội Nam Lớp phó 0919066933 401 10 34
TP.Hồ Chí Minh Nữ 311 10 35
Hải Dương Nữ 311 10 36
Hà Nội Nữ 311 10 37
Hải Phòng Nam 401 10 38
Quảng Ninh Nam 401 10 39
Hà Nam Nữ 311 10 40
Hà Tĩnh Nữ 311 10 41
Hà Nội Nữ 313 10 42
43
44
45
46
313 14
Page 28 of 54
KHÓA 125 ĐẠI ĐỘI 14 = 162 SINH VIÊN
Page 29 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
41 22051807 Đoàn Phương Thảo 19/09/2004 QH-2022-E KTPT 5 Kinh tế phát triển
42 22051813 Lê Thu Thùy 06/08/2004 QH-2022-E KTPT 5 Kinh tế phát triển
43 22051824 Nguyễn Minh Trang 17/11/2004 QH-2022-E KTPT 5 Kinh tế phát triển
44 22051832 Lê Phương Uyên 19/06/2004 QH-2022-E KTPT 5 Kinh tế phát triển
45 22051835 Trần Phương Uyên 21/03/2004 QH-2022-E KTPT 5 Kinh tế phát triển
46 22051838 Nguyễn Thị Thảo Vân 24/11/2004 QH-2022-E KTPT 5 Kinh tế phát triển
47 22051843 Nguyễn Quang Vinh 09/04/2003 QH-2022-E KTPT 5 Kinh tế phát triển
48 22051846 Tạ Thị Yến 01/01/2004 QH-2022-E KTPT 5 Kinh tế phát triển
49 22050922 Huỳnh Khánh An 23/12/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
50 22050931 Đỗ Minh Anh 24/10/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
51 22050943 Lê Nguyễn Minh Anh 18/12/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
52 22050949 Nguyễn Minh Anh 01/01/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
53 22050956 Phạm Hà Anh 11/11/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
54 22050961 Trần Châu Anh 07/12/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
55 22050970 Nguyễn Bảo Chân 19/02/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
56 22050977 Lê Yến Chi 25/08/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
57 22050982 Đỗ Bích Diệp 16/01/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
58 22050992 Nguyễn Thùy Dương 28/02/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
59 22050998 Nguyễn Thùy Dương 16/10/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
60 22051004 Phan Thành Đạt 24/12/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
61 22051010 Đinh Lê Anh Đức 09/09/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
62 22051015 Nguyễn Thế Trường Giang 10/10/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
63 22051023 Lưu Hải Hà 21/06/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
64 22051031 Nguyễn Thị Bích Hạnh 19/10/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
65 22051040 Trần Trung Hiếu 07/08/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
66 22051047 Nguyễn Huy Hoàng 03/08/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
67 22051053 Vũ Việt Hồ 26/12/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
68 22051061 Nguyễn Ngọc Thanh Huyền 31/12/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
69 22051062 Trần Thị Khánh Huyền 18/10/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
70 22051067 Phạm Thị Lan Hương 22/09/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
71 22051076 Phạm Thị Ngọc Lan 18/05/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
72 22051082 Đỗ Việt Gia Linh 07/12/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
73 22051088 Lê Khánh Linh 18/05/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
74 22051094 Nguyễn Hà Linh 21/04/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
75 22051100 Nguyễn Phương Linh 06/01/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
76 22051106 Trần Thị Trang Linh 02/12/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
77 22051115 Đinh Xuân Lộc 17/10/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
78 22051121 Nguyễn Thảo Mai 21/06/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
79 22051130 Nguyễn Đình Minh 14/05/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
80 22051134 Phạm Nhật Minh 05/06/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
81 22051139 Đinh Thị Trà My 19/07/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
82 22051144 Nguyễn Thành Nam 11/08/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
83 22051162 Nguyễn Đình Khôi Nguyên 12/10/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
84 22051169 Phạm Thị Yến Nhi 21/12/2004 QH-2022-E KTQT 1 Kinh tế quốc tế
Page 30 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
Page 31 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
129 22051196 Trần Đình Quân 12/10/2004 QH-2022-E KTQT 2 Kinh tế quốc tế
130 22051209 Mai Công Thành 20/02/2004 QH-2022-E KTQT 2 Kinh tế quốc tế
131 22051220 Trần Hiếu Thảo 24/10/2004 QH-2022-E KTQT 2 Kinh tế quốc tế
132 22051237 Trần Hùng Tiến 07/12/2004 QH-2022-E KTQT 2 Kinh tế quốc tế
133 22051250 Tống Huyền Trang 02/12/2004 QH-2022-E KTQT 2 Kinh tế quốc tế
134 22051258 Hồ Trọng Trí 05/08/2003 QH-2022-E KTQT 2 Kinh tế quốc tế
135 22051263 Nguyễn Đức Trung 23/11/2004 QH-2022-E KTQT 2 Kinh tế quốc tế
136 22051269 Ngô Quang Tùng 15/10/2004 QH-2022-E KTQT 2 Kinh tế quốc tế
137 22051276 Trần Đức Vinh 28/03/2004 QH-2022-E KTQT 2 Kinh tế quốc tế
138 22051282 Đỗ Thị Hải Yến 17/10/2004 QH-2022-E KTQT 2 Kinh tế quốc tế
139 22050349 Nguyễn Thu An 12/09/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
140 22050357 Khổng Thị Lan Anh 04/09/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
141 22050361 Nguyễn Hải Anh 16/11/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
142 22050367 Nguyễn Phương Anh 16/08/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
143 22050375 Nguyễn Thị Thảo Anh 10/03/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
144 22050382 Phạm Lê Quỳnh Anh 06/04/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
145 22050386 Trịnh Phương Anh 08/10/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
146 22050401 Hà Ngọc Dũng 05/01/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
147 22050405 Nguyễn Hoàng Duy 13/06/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
148 22050411 Nguyễn Phúc Tùng Dương 29/02/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
149 22050415 Trần Tiến Đạt 11/02/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
150 22050423 Nguyễn Hương Giang 21/09/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
151 22050432 Nguyễn Mỹ Hạnh 12/03/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
152 22050441 Nguyễn Trung Hiếu 20/12/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
153 22050449 Nguyễn Thị Hồng 08/04/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
154 22050455 Phạm Thị Thu Huyền 01/12/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
156 22050463 Đoàn Vũ Mai Hương 28/12/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
157 22050467 Dương Bảo Khánh 10/07/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
158 22050471 Trần Thái Khôi 08/09/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
159 22050477 Bùi Phương Linh 12/05/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
160 22050480 Dương Thùy Linh 22/12/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
161 22050489 Nguyễn Ngọc Linh 28/05/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
162 22050499 Đỗ Thị Loan 18/08/2004 QH-2022-E TCNH 6 Tài chính Ngân hàng
Page 32 of 54
VIÊN
QGHN
0946.390.368
Giới
Nơi sinh SĐT Số phòng Số xe
tính
Hà Nội Nam 203 10 43
Hà Nội Nữ 207 10 44
Hà Nội Nữ 207 10 45
Bắc Giang Nữ 207 10 46
Bắc Giang Nữ 207 11 1
Hà Nội Nam 203 11 2
Ninh Bình Nam 203 11 3
Bắc Kạn Nữ 207 11 4
Thanh Hóa Nữ 207 11 5
Hà Nội Nam 203 11 6
Vĩnh Phúc Nam 203 11 7
Cao Bằng Nam 203 11 8
Thái Nguyên Nam 203 11 9
Hà Nội Nữ 207 11 10
Bắc Ninh Nữ 207 11 11
Hà Nội Nữ 207 11 12
Nghệ An Nữ 207 11 13
Hải Dương Nữ 207 11 14
Vĩnh Phúc Nữ 207 11 15
Nam Định Nữ 201 11 16
Hải Dương Nữ 201 11 17
Yên Bái Nam 203 11 18
Vĩnh Phúc Nữ 201 11 19
Hải Dương Nữ 201 11 20
Ninh Bình Nữ 201 11 21
Hải Dương Nữ 201 11 22
Hải Phòng Nam 203 11 23
Hưng Yên Nữ 201 11 24
Hà Nội Nữ 201 11 25
Ninh Bình Nữ Lớp phó 0965766135 201 11 26
Ninh Bình Nữ 201 11 27
Bắc Giang Nữ 201 11 28
Đắk Lắk Nữ 201 11 29
Nam Định Nữ 201 11 30
Tuyên Quang Nữ 201 11 31
Thanh Hoá Nam 203 11 32
Ninh Bình Nữ 201 11 33
Bắc Giang Nữ 201 11 34
Hà Nam Nữ 206 11 35
Hải Phòng Nam 203 11 36
Page 33 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Số phòng Số xe
tính
Thái Nguyên Nữ Lớp trưởng 0383073665 206 11 37
Hải Dương Nữ 206 11 38
Hải Phòng Nữ 206 11 39
Hà Tĩnh Nữ 206 11 40
Quảng Ninh Nữ 206 11 41
Bắc Ninh Nữ 206 11 42
Bắc Ninh Nam Lớp phó 0964527814 203 11 43
Nam Định Nữ 206 11 44
Hà Nội Nữ 206 11 45
Hà Nội Nữ Lớp trưởng 0824510204 206 11 46
Sơn La Nữ 208 12 1
Hà Nội Nữ 208 12 2
Hà Nội Nữ 208 12 3
Hà Nội Nữ 208 12 4
Hà Nội Nữ 208 12 5
Hà Nội Nữ 208 12 6
Hà Nội Nữ 208 12 7
Vĩnh Phúc Nữ 208 12 8
Hà Nội Nữ 208 12 9
QuảNg Ninh Nam 222 12 10
Cao Bằng Nam Lớp phó 0395828594 222 12 11
Nghệ An Nam 222 12 12
Thái Nguyên Nữ 208 12 13
Hà Nội Nữ 210 12 14
Thái Bình Nam Lớp phó 0974868382 222 12 15
Hà Nội Nam 222 12 16
Hà Nội Nam 222 12 17
Hà Nội Nữ 210 12 18
Nam Định Nữ 210 12 19
Hà Nội Nữ 210 12 20
Nam Định Nữ 210 12 21
Quảng Ninh Nữ 210 12 22
Hà Nội Nữ 210 12 23
Hà Nội Nữ 210 12 24
Hải Dương Nữ 210 12 25
Hải Phòng Nữ 210 12 26
Nam Định Nam 222 12 27
Vĩnh Phúc Nữ 212 12 28
London Nam 222 12 29
Hà Nội Nam 222 12 30
Hà Tĩnh Nữ 212 12 31
Hà Nội Nam 222 12 32
Hà Nội Nam 222 12 33
Hà Nam Nữ 212 12 34
Page 34 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Số phòng Số xe
tính
Hà Nội Nữ 212 12 35
Hà Nội Nam 222 12 36
Nghệ An Nam 224 12 37
Hà Nội Nam 224 12 38
Hà Nội Nam 224 12 39
Hà Nội Nữ 212 12 40
Hải Dương Nữ 212 12 41
Hà Nội Nữ 212 12 42
Nghệ An Nữ 212 12 43
Thái Bình Nữ 212 12 44
Quảng Ninh Nữ 212 12 45
Quảng Ninh Nam 224 12 46
Hà Nội Nam 224 13 1
Hà Nội Nữ 214 13 2
Hải Dương Nữ 214 13 3
Hà Nội Nữ Lớp phó 0969300179 214 13 4
Hải Phòng Nữ 214 13 5
Bắc Ninh Nữ 214 13 6
Hải Phòng Nữ 214 13 7
Hưng Yên Nam 224 13 8
Hải Phòng Nam 224 13 9
Thái Bình Nữ 214 13 10
Hà Nội Nữ 214 13 11
Hà Nội Nam 224 13 12
Hà Nội Nam 224 13 13
Hà Nội Nam 224 13 14
Hà Nội Nữ Lớp phó 0925775406 214 13 15
Hà Nội Nữ 214 13 16
Hải Dương Nam 224 13 17
Quảng Ninh Nữ 216 13 18
Bắc Giang Nữ 216 13 19
Bắc Giang Nữ 216 13 20
Hà Nội Nữ 216 13 21
Gia Lai Nữ 216 13 22
Hà Nội Nữ 216 13 23
Thái Bình Nữ 216 13 24
Hải Phòng Nam SHC 13 25
Hà Nội Nữ 216 13 26
Hà Nội Nam SHC 13 27
Hà Nội Nữ 216 13 28
Nam Định Nữ 216 13 29
Quảng Ninh Nữ 218 13 30
TP. Hồ Chí Minh Nam SHC 13 31
Hà Nội Nam SHC 13 32
Page 35 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Số phòng Số xe
tính
Hà Nội Nam SHC 13 33
Hà Nội Nam SHC 13 34
Thái Bình Nữ 218 13 35
Hà Nội Nam Lớp trưởng 0396524068 SHC 13 36
Thái Bình Nữ 218 13 37
Nghệ An Nam SHC 13 38
Hà Nội Nam SHC 13 39
Hà Nội Nam SHC 13 40
Quảng Ninh Nam SHC 13 41
Hưng Yên Nữ 218 13 42
Nam Định Nữ 218 13 43
Bắc Giang Nữ 218 13 44
Hà Nội Nam Lớp phó 0979224396 SHC 13 45
Hà Nội Nữ 218 13 46
Hà Nội Nữ 218 14 1
Hà Tĩnh Nữ 218 14 2
Hà Nội Nữ Lớp trưởng 0972786563 218 14 3
Lào Cai Nam SHC 14 4
Hà Nội Nam SHC 14 5
Bắc Giang Nam 515-D3 14 6
Thái Bình Nam 515-D3 14 7
Quảng Ninh Nữ 220 14 8
Hà Nội Nữ 220 14 9
Hải Phòng Nam 515-D3 14 10
Bắc Ninh Nữ 220 14 11
Thanh Hóa Nữ 220 14 12
Vĩnh Phúc Nữ 220 14 13
Yên Bái Nữ Lớp phó 0862190545 220 14 14
Hà Nội Nam 515-D3 14 15
Hà Nội Nữ 220 14 16
Hải Phòng Nữ 220 14 17
Hà Nội Nữ 220 14 18
Hà Nội Nữ 220 14 19 14
tầng 2 lẻ 16 14
tầng 3 lẻ 14 14
tầng 4 lẻ 14 14
tầng 5 lẻ 14 14
10 10
SHC
933
Page 36 of 54
224
196
196
196
100
14
926
945
7
Page 37 of 54
KHÓA 125 ĐẠI ĐỘI 15 = 162 SINH VIÊN
Page 38 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
41 22051253 Trần Thị Thu Trang 27/02/2004 QH-2022-E KTQT 3 Kinh tế quốc tế
42 22051270 Vũ Hoàng Tùng 28/08/2004 QH-2022-E KTQT 3 Kinh tế quốc tế
43 22050930 Dương Thị Ngọc Anh 10/01/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
44 22050940 Hoàng Mai Anh 21/06/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
45 22050948 Nguyễn Minh Anh 27/12/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
46 22050955 Phan Huy Anh 17/04/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
47 22050960 Phùng Quế Anh 03/12/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
48 22050968 Nguyễn Phúc Thiên Bảo 20/09/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
49 22050976 Lê Mai Chi 24/07/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
50 22050981 Nguyễn Thanh Chúc 17/03/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
51 22051003 Nguyễn Tiến Đạt 03/05/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
52 22051008 Nguyễn Ngọc Điệp 06/05/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
53 22051014 Nguyễn Hương Giang 10/09/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
54 22051020 Đoàn Thị Thái Hà 29/10/2003 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
55 22051030 Nguyễn Ngọc Hải 11/10/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
56 22051039 Nguyễn Minh Hiếu 13/11/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
57 22051046 Lê Hoàng 30/12/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
58 22051052 Vũ Viết Hoàng 11/02/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
59 22051059 Đỗ Thị Thanh Huyền 19/12/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
60 22051066 Dương Lan Hương 12/10/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
61 22051073 Bùi Doãn Trung Kiên 05/11/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
62 22051081 Đỗ Diệu Linh 07/02/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
63 22051087 Lê Huyền Linh 12/09/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
64 22051099 Nguyễn Phương Linh 25/09/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
65 22051105 Phùng Ngọc Linh 04/10/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
66 22051114 Bùi Trần Gia Lộc 11/11/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
67 22051120 Nguyễn Ngọc Mai 24/10/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
68 22051133 Nguyễn Văn Tuấn Minh 04/08/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
69 22051138 Vũ Thị Hiếu Minh 02/06/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
70 22051143 Nguyễn Nhật Nam 03/10/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
71 22051150 Nguyễn Thúy Ngân 15/01/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
72 22051168 Nguyễn Vũ Yến Nhi 25/12/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
73 22051175 Hoàng Thị Mai Nương 30/04/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
74 22051180 Bùi Thu Phương 10/09/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
75 22051188 Trần Thị Lan Phương 22/08/2003 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
76 22051194 Phùng Đỗ Trung Quân 04/12/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
77 22051201 Nguyễn Trúc Quỳnh 29/09/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
78 22051206 Ngô Quang Thái 27/08/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
79 22051207 Nguyễn Như Chí Thanh 23/04/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
80 22051217 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/12/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
81 22051227 Trương Thị Thanh Thủy 08/01/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
82 22051233 Vũ Anh Thư 21/04/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
83 22051246 Lê Thanh Trang 12/03/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
84 22051255 Vũ Quỳnh Trang 19/10/2004 QH-2022-E KTQT 5 Kinh tế quốc tế
Page 39 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
Page 40 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
Page 41 of 54
VIÊN
QGHN
0977.548.076
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Hà Tĩnh Nam 507 14 20
Quảng Ninh Nữ 523 14 21
Hà Nội Nữ 525 14 22
Hà Nội Nữ 525 14 23
Hải Dương Nữ 525 14 24
Hà Nội Nữ 525 14 25
Thái Bình Nữ 525 14 26
Hà Nội Nam 507 14 27
Hải Dương Nữ 525 14 28
Quảng Ninh Nữ Lớp phó 035780695 525 14 29
Bắc Ninh Nữ 525 14 30
Nam Định Nữ 525 14 31
Hà Nội Nữ 525 14 32
Vĩnh Phúc Nam 507 14 33
Hà Nội Nam 507 14 34
Hà Nội Nữ 525 14 35
Hà Nội Nữ 525 14 36
Hà Nội Nữ 525 14 37
Hà Nội Nam 507 14 38
Hà Nội Nam 507 14 39
Lào Cai Nam 507 14 40
Hải Phòng Nam 507 14 41
Hà Nội Nữ 525 14 42
Hà Nội Nam 507 14 43
Hà Nội Nữ 526 14 44
Hà Nội Nữ 526 14 45
Quảng Ninh Nữ 526 14 46
Hà Nội Nữ 526 15 1
Thanh Hoá Nữ 526 15 2
Thanh Hóa Nữ 526 15 3
Hà Nội Nữ 526 15 4
Hà Nội Nữ 526 15 5
Hà Giang Nữ 526 15 6
Hà Nội Nam 415 15 7
Nam Định Nữ Lớp phó 0339476719 526 15 8
Hà Nội Nam 415 15 9
Hải Dương Nam 415 15 10
Yên Bái Nữ 526 15 11
Thái Bình Nữ 526 15 12
Ninh Bình Nữ 526 15 13
Page 42 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Hưng Yên Nữ 526 15 14
Phú Thọ Nam 415 15 15
Bắc Ninh Nữ 426 15 16
Hà Nội Nữ 426 15 17
Hà Nội Nữ 426 15 18
Hà Nội Nam 415 15 19
Hà Nội Nữ Lớp trưởng 0399626597 426 15 20
Phú Thọ Nam 415 15 21
Hà Nội Nữ 426 15 22
Phú Thọ Nữ 426 15 23
Hà Nội Nam 415 15 24
Bắc Ninh Nữ 426 15 25
Hà Nội Nữ 426 15 26
Hải Phòng Nữ 426 15 27
Hà Nội Nam 415 15 28
Hà Nội Nam 415 15 29
Thanh Hóa Nam 415 15 30
Vũng Tàu Nam 415 15 31
Hà Nội Nữ 426 15 32
Hải Phòng Nữ 426 15 33
Hà Tĩnh Nam 415 15 34
Quảng Ninh Nữ 426 15 35
Hải Dương Nữ 426 15 36
Bắc Ninh Nữ 426 15 37
Hà Nội Nữ 425 15 38
Liên Bang Nga Nam 415 15 39
Hà Nội Nữ 425 15 40
Yên Bái Nam 415 15 41
Hà Nội Nữ 425 15 42
Quảng Ninh Nam 413 15 43
Quảng Ninh Nữ 425 15 44
Hà Nội Nữ 425 15 45
Hà Nội Nữ 425 15 46
Hà Nội Nữ 425 16 1
Bắc Ninh Nữ 425 16 2
Hải Phòng Nam 413 16 3
Hà Nội Nữ 425 16 4
Hà Nội Nam Lớp phó 0826226190 413 16 5
Hà Nội Nam 413 16 6
Quảng Ninh Nữ 425 16 7
Hà Nội Nữ 425 16 8
Hà Nội Nam 413 16 9
Hà Nội Nữ 425 16 10
Nam Định Nữ 425 16 11
Page 43 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Hải Phòng Nam 413 16 12
Hải Phòng Nam 413 16 13
Hà Nội Nam 413 16 14
Hà Nội Nữ 425 16 15
Hòa Bình Nam 413 16 16
Hải Phòng Nữ 423 16 17
Nghệ An Nữ 423 16 18
Hà Nội Nam 413 16 19
Gia Lai Nữ 423 16 20
Hà Nội Nam 413 16 21
Nghệ An Nữ 423 16 22
Hải Phòng Nữ Lớp phó 0867225296 423 16 23
Nam Định Nữ 423 16 24
Thái Nguyên Nam 413 16 25
Bắc Giang Nam 413 16 26
Nghệ An Nam 413 16 27
Nam Định Nam 411 16 28
Thái Bình Nữ 423 16 29
Hà Nội Nam 411 16 30
Hà Nội Nữ 423 16 31
Phú Thọ Nữ 423 16 32
Nam Định Nam 411 16 33
Ninh Bình Nam 411 16 34
Hải Phòng Nam 411 16 35
Nghệ An Nam 411 16 36
Hà Nội Nam 411 16 37
Sơn La Nam 411 16 38
Hà Nội Nữ 423 16 39
Hà Nội Nữ 423 16 40
Lào Cai Nữ 423 16 41
Hà Nội Nam 411 16 42
Lạng Sơn Nam 411 16 43
Hải Phòng Nữ 423 16 44
Thanh Hóa Nam 411 16 45
Hà Nội Nữ 423 16 46
Bắc Ninh Nữ 421 17 1
Thái Bình Nữ 421 17 2
Thái Bình Nữ 421 17 3
Thanh Hóa Nữ 421 17 4
Hải Phòng Nữ 421 17 5
Hà Nội Nữ Lớp phó 0972740984 421 17 6
Thái Bình Nam 411 17 7
Hưng Yên Nữ 421 17 8
Quảng Ninh Nam 411 17 9
Page 44 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Quảng Ninh Nữ 421 17 10
Hà Nội Nữ Lớp trưởng 0985990174 421 17 11
Lạng Sơn Nữ 421 17 12
Hà Nội Nam 411 17 13
Vĩnh Phúc Nam 409 17 14
Phú Thọ Nữ 421 17 15
Hà Nội Nữ 421 17 16
Ninh Bình Nữ 421 17 17
Thanh Hoá Nữ 421 17 18
Nghệ An Nữ 419 17 19
Hà Nội Nữ 419 17 20
Hà Tĩnh Nữ 419 17 21
Hưng Yên Nữ 419 17 22
Hải Phòng Nữ 419 17 23
Hà Nội Nữ 419 17 24
Ninh Bình Nữ 419 17 25
Ninh Bình Nữ 419 17 26
Bắc Ninh Nữ 419 17 27
Hà Nội Nam 409 17 28
Nghệ An Nữ 419 17 29
Phú Thọ Nam 409 17 30
Phú Thọ Nam 409 17 31
Thanh Hoá Nữ 419 17 32
Hà Nội Nữ 419 17 33
Hải Phòng Nữ 419 17 34
Bắc Giang Nữ 419 17 35
Hải Dương Nữ 417 17 36
Hà Nội Nữ 417 17 37
Lào Cai Nam 409 17 38
Nghệ An Nữ 417 17 39
40
41
42
43
44
45
46
Page 45 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Page 46 of 54
KHÓA 125 ĐẠI ĐỘI 16 = 160 SINH VIÊN
1 22050003 Nguyễn Hoài An 02/11/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
2 22050014 Dương Vũ Nguyệt Anh 02/07/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
3 22050039 Phạm Hải Anh 11/03/2003 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
4 22050045 Trần Việt Anh 08/07/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
5 22050048 Nguyễn Ngọc Ánh 16/01/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
6 22050055 Châu Gia Bảo 15/10/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
7 22051330 Nguyễn Thanh Bình 29/02/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
8 22050063 Lê Lê Huệ Chi 03/05/2003 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
9 22051342 Nguyễn Phương Danh 10/04/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
10 22050075 Nguyễn Trí Dũng 03/11/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
11 22050080 Dương Đức Tiến Đạt 27/05/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
12 22050087 Nguyễn Đình Trung Đức 04/12/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
13 22050095 Đặng Hà Giang 08/11/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
14 22050104 Hoàng Ngọc Hà 20/02/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
15 22050107 Nông Hải Hà 03/10/2003 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
16 22050114 Nguyễn Thị Hằng 15/10/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
17 22050117 Nguyễn Hoàng Diệu Hiền 08/08/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
18 22050121 Nguyễn Thanh Hiền 04/08/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
19 22050124 Dương Quang Hiệp 15/07/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
20 22050133 Nguyễn Thị Huệ 31/01/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
21 22050143 Đỗ Việt Hưng 16/07/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
22 22050148 Đinh Mai Hương 27/01/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
23 22050154 Nguyễn Thị Thu Hương 08/06/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
24 22050157 Lưu Thị Thúy Hường 16/05/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
25 22050169 Lương Thị Ngọc Lan 29/09/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
26 22050170 Đỗ Khánh Lâm 05/12/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
27 22050180 Đặng Thùy Linh 26/10/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
28 22050184 Ngô Diệu Linh 06/08/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
29 22050188 Nguyễn Khánh Linh 17/10/2003 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
30 22050193 Trần Kim Trang Linh 23/06/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
31 22050203 Hoàng Xuân Mai 30/07/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
32 22050218 Đoàn Khánh Nam 17/07/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
33 22050223 Lã Thị Phương Nga 24/09/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
34 22050230 Nguyễn Trọng Nghĩa 09/10/2003 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
35 22050235 Ngô Thị Bích Ngọc 20/02/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
36 22050242 Trịnh Bảo Ngọc 24/02/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
37 22050247 Nguyễn Hạnh Nhi 26/12/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
38 22050248 Đỗ Thị Trang Nhung 22/06/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
39 22050251 Ngô Đại Phát 28/07/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
40 22050256 Vũ Dương Minh Phương 10/11/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
Page 47 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
41 22050263 Phạm Minh Quân 03/12/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
42 22050267 Dương Thị Hương Quỳnh 25/04/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
43 22050270 Hà Thị Quỳnh 17/01/2003 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
44 22050273 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 01/03/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
45 22050279 Đỗ Thanh Tâm 25/05/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
46 22050289 Phạm Phương Thảo 07/12/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
47 22050291 Nguyễn Hữu Thắng 07/09/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
48 22050296 Ngô Văn Thuấn 22/04/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
49 22050305 Đỗ Thu Trang 08/12/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
50 22050313 Nguyễn Thu Trang 16/12/2000 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
51 22050318 Nguyễn Minh Trí 01/09/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
52 22050325 Đào Quang Tùng 02/12/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
53 22050329 Vũ Thị Tú Uyên 06/09/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
54 22050344 Lưu Thị Hải Yến 16/06/2004 QH-2022-E QTKD 5 Quản trị kinh doanh
55 22050008 Bùi Phương Anh 04/01/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
56 22050024 Nguyễn Đồng Thụy Anh 21/07/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
57 22050028 Nguyễn Nhật Anh 17/03/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
58 22050034 Nguyễn Trâm Anh 20/08/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
59 22050042 Phạm Thị Minh Anh 06/10/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
60 22050047 Vũ Quỳnh Anh 27/01/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
61 22050066 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 19/09/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
62 22050073 Ngô Thùy Dung 18/09/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
63 22050077 Hoàng Phương Dương 08/11/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
64 22050089 Ong Thị Đức 19/07/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
65 22050093 Nguyễn Hoàng Tú Em 21/09/2003 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
66 22050096 Hoàng Trường Giang 09/11/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
67 22050098 Nguyễn Hương Giang 26/10/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
68 22050099 Nguyễn Trường Giang 03/01/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
69 22050105 Lành Triệu Hà 09/01/2003 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
70 22050108 Phạm Việt Hà 10/03/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
71 22050115 Nguyễn Thị Thu Hằng 06/07/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
72 22050126 Nguyễn Phúc Hiếu 08/02/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
73 22050134 Nguyễn Thị Thu Huệ 02/06/2003 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
74 22050139 Nguyễn Quang Huy 21/09/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
75 22050145 Nguyễn Quang Hưng 20/09/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
76 22050152 Nguyễn Thị Minh Hương 23/09/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
77 22050155 Phạm Thị Minh Hương 02/06/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
78 22050171 Võ Tùng Lâm 09/11/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
79 22050173 Ngô Cẩm Lê 12/05/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
80 22050181 Hồ Khánh Linh 04/10/2003 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
81 22050186 Nguyễn Khánh Linh 21/05/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
82 22050190 Nguyễn Xuân Linh 21/01/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
83 22050194 Nguyễn Thị Phương Loan 05/02/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
84 22050204 Lương Ngọc Mai 20/02/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
Page 48 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
85 22050208 Vương Thị Ngọc Mai 30/09/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
86 22050219 Lê Ngọc Nam 24/10/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
87 22050226 Nguyễn Lê Phương Ngân 31/12/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
88 22050232 Đỗ Thị Bích Ngọc 08/05/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
89 22050237 Nguyễn Thế Ngọc 02/12/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
90 22050245 Nguyễn Thị Nguyệt 25/03/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
91 22050250 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/03/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
92 22050252 Đoàn Mai Phương 05/09/2003 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
93 22050257 Vũ Thị Mai Phương 23/10/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
94 22050258 Ngô Minh Quang 22/10/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
95 22050268 Đinh Hương Quỳnh 04/04/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
96 22050271 Lê Thúy Quỳnh 15/01/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
97 22050277 Đỗ Lịch Sử 10/03/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
98 22050280 Lê Thị Mỹ Tâm 12/03/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
99 22050286 Đỗ Thị Phương Thảo 23/02/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
100 22050295 Nguyễn Thị Thu 15/09/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
101 22050301 Nguyễn Hà Tiên 06/05/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
102 22050311 Nguyễn Thị Trang 20/01/2003 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
103 22050314 Nguyễn Thùy Trang 23/11/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
104 22050319 Đỗ Nguyễn Trung 13/08/2003 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
105 22050327 Lê Thị Ánh Tuyết 12/03/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
106 22050330 Khuông Thị Thảo Vân 17/02/2004 QH-2022-E QTKD 6 Quản trị kinh doanh
107 22050352 Đào Cẩm Anh 19/12/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
108 22050354 Đinh Phương Anh 08/10/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
109 22050365 Nguyễn Nam Anh 31/05/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
110 22050369 Nguyễn Quỳnh Anh 21/02/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
111 22050371 Nguyễn Thị Loan Anh 21/12/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
112 22050376 Nguyễn Thị Trâm Anh 22/02/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
113 22050380 Phạm Đức Anh 23/08/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
114 22050644 Trần Thị Vân Anh 12/09/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
115 22050389 Lương Ngọc Ánh 25/09/2003 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
116 22050391 Nguyễn Tiểu Chân 31/08/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
117 22050393 Nguyễn Mai Chi 17/11/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
118 22050406 Tô Hải Duy 25/10/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
119 22050418 Nguyễn Minh Đức 25/01/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
120 22050421 Trần Minh Đức 16/02/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
121 22050424 Phạm Ngọc Hương Giang 24/09/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
122 22050434 Nguyễn Thị Minh Hằng 01/09/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
123 22050435 Nguyễn Thu Hằng 29/02/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
124 22050438 Hoàng Thị Thanh Hiền 23/11/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
125 22050444 Nguyễn Thị Khánh Hoà 27/09/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
126 22050447 Nguyễn Văn Hoàng 11/12/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
127 22050453 Nguyễn Thu Huyền 16/02/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
128 22050464 Nguyễn Diệu Hương 19/11/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
Page 49 of 54
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành
129 22050468 Đàm Duy Khánh 10/12/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
130 22050472 Thiều Ngọc Khuê 27/05/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
131 22050482 Đặng Khánh Linh 04/08/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
132 22050484 Lê Khánh Linh 15/08/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
133 22050490 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/09/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
134 22050493 Phùng Thùy Linh 26/07/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
135 22050495 Trần Ngọc Linh 29/09/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
136 22050501 Nguyễn Thành Long 15/07/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
137 22050512 Nguyễn Phương Mai 31/07/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
138 22050515 Huỳnh Phúc Mạnh 19/09/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
139 22050517 Đặng Phúc Minh 09/05/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
140 22050529 Trần Tuyết Minh 08/08/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
141 22050536 Nguyễn Hương Nga 15/02/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
142 22050543 Dương Trung Nghĩa 18/05/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
143 22050547 Nguyễn Như Ngọc 13/06/2003 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
144 22050551 Vũ Ánh Ngọc 18/12/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
145 22050559 Nghiêm Lê Cẩm Nhung 24/09/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
146 22050572 Đặng Mai Phương 14/09/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
147 22050581 Nguyễn Minh Quân 04/12/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
148 22050588 Phạm Như Quỳnh 13/01/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
149 22050596 Trần Văn Thái 07/12/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
150 22050599 Mạc Tiến Thành 19/01/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
151 22050606 Nguyễn Thanh Thảo 08/11/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
152 22050611 Trần Thị Nhật Thu 11/02/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
153 22050617 Đặng Trần Bích Trà 24/02/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
154 22050626 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 20/10/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
155 22050629 Phạm Phan Thiên Trang 18/07/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
156 22050635 Trần Thị Kiều Trinh 22/01/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
157 22050637 Lê Hoàng Trung 24/06/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
158 22050640 Phạm Sơn Tùng 29/09/2004 QH-2022-E TCNH 1 Tài chính Ngân hàng
Page 50 of 54
VIÊN
QGHN
Hiệp
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Hải Phòng Nữ 509 17 40
Hưng Yên Nữ 509 17 41
Thái Bình Nữ 509 17 42
Ninh Bình Nam 501 17 43
Hà Nội Nữ 509 17 44
Hà Nội Nam 501 17 45
Hà Nội Nữ 509 17 46
Thanh Hóa Nữ 509 18 1
Nghệ An Nữ 509 18 2
Hà Nội Nam 501 18 3
Hải Phòng Nam 501 18 4
Nghệ An Nam 501 18 5
Hà Nam Nam 501 18 6
Cao Bằng Nữ 509 18 7
Cao Bằng Nữ 509 18 8
Bắc Ninh Nữ 509 18 9
Thừa Thiên Huế Nữ 509 18 10
Hà Nội Nữ 509 18 11
Hải Phòng Nam 501 18 12
Hưng Yên Nữ 509 18 13
Hà Nội Nam Lớp trưởng 0966696145 501 18 14
Ninh Bình Nữ 509 18 15
Hải Dương Nữ 511 18 16
Vĩnh Phúc Nữ 511 18 17
Hải Phòng Nữ 511 18 18
Hà Nội Nam 501 18 19
Tuyên Quang Nữ 511 18 20
Hà Nội Nữ 511 18 21
Hưng Yên Nữ 511 18 22
Hà Nội Nữ 511 18 23
TP. Hồ Chí Minh Nữ 511 18 24
Quảng Ninh Nam 501 18 25
Hải Phòng Nữ 511 18 26
Hà Nội Nam 501 18 27
Bắc Ninh Nữ 511 18 28
Thanh Hóa Nữ 511 18 29
Hà Nội Nữ Lớp phó 0852455658 511 18 30
Hà Nội Nữ 511 18 31
Thái Bình Nam 501 18 32
Hà Nam Nữ Lớp phó 0857357850 511 18 33
Page 51 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Hưng Yên Nam 501 18 34
Vĩnh Phúc Nữ 513 18 35
Thái Bình Nữ 513 18 36
Hà Nam Nữ 513 18 37
Bắc Giang Nữ 513 18 38
Nam Định Nữ 513 18 39
Hà Tĩnh Nam 501 18 40
Hải Dương Nam 503 18 41
Hà Nội Nữ 513 18 42
Hải Phòng Nữ 513 18 43
Nam Định Nam 503 18 44
Bắc Ninh Nam 503 18 45
Hải Dương Nữ 513 18 46
Bắc Giang Nữ 513 19 1
Nam Định Nữ 513 19 2
Quảng Ninh Nữ 513 19 3
Hà Nội Nam 503 19 4
Phú Thọ Nữ 513 19 5
Thanh Hóa Nữ 513 19 6
Nam Định Nữ 513 19 7
Nam Định Nữ 515 19 8
Hưng Yên Nữ 515 19 9
Thái Nguyên Nữ 515 19 10
Bắc Giang Nữ 515 19 11
Tuyên Quang Nữ 515 19 12
Phú Thọ Nam 503 19 13
Thanh Hoá Nữ 515 19 14
Hà Nội Nam 503 19 15
Bắc Kạn Nam 503 19 16
Thái Bình Nam 503 19 17
Vĩnh Phúc Nữ 515 19 18
Hà Nội Nam Lớp phó 0981402887 503 19 19
Hà Nội Nữ 515 19 20
Hòa Bình Nam 503 19 21
Quảng Ninh Nam Lớp trưởng 0868387832 503 19 22
Bắc Ninh Nữ Lớp phó 0889134575 515 19 23
Vĩnh Phúc Nữ 515 19 24
Hà Nội Nam 503 19 25
Hà Giang Nữ 515 19 26
Hà Nội Nữ 515 19 27
Hà Nội Nữ 515 19 28
Thanh Hóa Nam 503 19 29
Hưng Yên Nữ 515 19 30
Phú Thọ Nữ 517 19 31
Page 52 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Hà Nội Nữ 517 19 32
Thanh Hóa Nam 503 19 33
Bắc Giang Nữ 517 19 34
Bắc Ninh Nữ 517 19 35
Bắc Ninh Nam 505 19 36
Bắc Ninh Nữ 517 19 37
Bắc Ninh Nữ 517 19 38
Ba Lan Nữ 517 19 39
Thanh Hóa Nữ 517 19 40
Bắc Giang Nam 505 19 41
Ninh Bình Nữ 517 19 42
Thanh Hoá Nữ 517 19 43
Nam Định Nam 505 19 44
Phú Thọ Nữ 517 19 45
Hà Nội Nữ 517 19 46
Quảng Ninh Nữ 517 20 1
Cao Bằng Nữ 517 20 2
Vĩnh Phúc Nữ 519 20 3
Hà Nội Nữ 519 20 4
Hà Nội Nam 505 20 5
Phú Thọ Nữ 519 20 6
Lạng Sơn Nữ 519 20 7
Hà Nội Nữ 519 20 8
Hà Nội Nữ 519 20 9
Vĩnh Phúc Nam 505 20 10
Hà Nội Nữ 519 20 11
Quảng Nam Nữ 519 20 12
TP.Hồ Chí Minh Nữ 519 20 13
Vĩnh Phúc Nam 505 20 14
Ninh Bình Nữ 519 20 15
Hưng Yên Nữ 519 20 16
Bắc Ninh Nữ 519 20 17
Hà Nội Nữ 519 20 18
Tuyên Quang Nữ 519 20 19
Hà Nội Nam 505 20 20
Ninh Bình Nam 505 20 21
Hà Nội Nữ 521 20 22
Thái Bình Nữ 521 20 23
Hà Nội Nữ 521 20 24
Thái Bình Nữ 521 20 25
Ninh Bình Nữ 521 20 26
Quảng Ninh Nam 505 20 27
Lào Cai Nữ 521 20 28
Hà Nội Nữ 521 20 29
Page 53 of 54
Giới
Nơi sinh SĐT Ghi chú Số xe
tính
Hà Nội Nam 505 20 30
Hà Nội Nữ 521 20 31
Vĩnh Phúc Nữ 521 20 32
Hà Nội Nữ 521 20 33
Hà Nội Nữ Lớp phó 0838665529 521 20 34
Hà Nội Nữ 521 20 35
Hà Nội Nữ 521 20 36
Hà Nội Nam 505 20 37
Hải Phòng Nữ 521 20 38
Yên Bái Nam 505 20 39
Phú Thọ Nam 505 20 40
Nam Định Nữ 523 20 41
Ninh Bình Nữ 523 20 42
Bắc Ninh Nam 505 20 43
Đồng Nai Nữ 523 20 44
Hải Phòng Nữ 523 20 45
Hà Tĩnh Nữ 523 20 46
Hà Nội Nữ 523 21 1
Sơn La Nam 507 21 2
Hà Nội Nữ 523 21 3
Quảng Ninh Nam 507 21 4
Quảng Ninh Nam 507 21 5
Hưng Yên Nữ Lớp trưởng 0867452004 523 21 6
Thái Bình Nữ 523 21 7
Nam Định Nữ 523 21 8
Hải Dương Nữ 523 21 9
Quảng Ninh Nữ Lớp phó 0912656895 523 21 10
Vĩnh Phúc Nữ 523 21 11
Nghệ An Nam 507 21 12
Hà Nội Nam 507 21 13
Page 54 of 54