T1

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 23

IMK PO Y24 so với Y23 - SM

DEPTCN EMPID EMPNM SKU


202301

Ha Noi (Ba Đìn2150592 Nguyễn Quang Vinh PO20K 1,800,000


Ha Noi (Ba Đìn2150592 Nguyễn Quang Vinh PO10K 14,329,000
Ha Noi (Ba Đìn2150592 Nguyễn Quang Vinh PO6K 20,617,023
Ha Noi (Ba Đìn2150592 Nguyễn Quang Vinh Total 36,746,023
Ha Noi (Ba Đìn2160617 Bùi Thị Phương Linh PO20K 4,320,000
Ha Noi (Ba Đìn2160617 Bùi Thị Phương Linh PO10K 20,514,500
Ha Noi (Ba Đìn2160617 Bùi Thị Phương Linh PO6K 27,560,068
Ha Noi (Ba Đìn2160617 Bùi Thị Phương Linh Total 52,394,568
Ha Noi (Ba Đìn2180869 Nguyễn Văn Bường PO20K 864,000
Ha Noi (Ba Đìn2180869 Nguyễn Văn Bường PO10K 43,298,500
Ha Noi (Ba Đìn2180869 Nguyễn Văn Bường PO6K 39,273,008
Ha Noi (Ba Đìn2180869 Nguyễn Văn Bường Total 83,435,508
Ha Noi (Ba Đìn2220828 Nguyễn Thị Út PO20K 6,264,000
Ha Noi (Ba Đìn2220828 Nguyễn Thị Út PO10K 17,978,000
Ha Noi (Ba Đìn2220828 Nguyễn Thị Út PO6K 24,857,068
Ha Noi (Ba Đìn2220828 Nguyễn Thị Út Total 49,099,068
Ha Noi (Ba Đìn2230732 Lê Bích Ngọc PO20K 3,312,000
Ha Noi (Ba Đìn2230732 Lê Bích Ngọc PO10K 20,737,000
Ha Noi (Ba Đìn2230732 Lê Bích Ngọc PO6K 30,687,004
Ha Noi (Ba Đìn2230732 Lê Bích Ngọc Total 54,736,004
Ha Noi(Cầu Giấ2081316 Nguyễn Thị Kim Dung PO20K 19,080,000
Ha Noi(Cầu Giấ2081316 Nguyễn Thị Kim Dung PO10K 40,406,000
Ha Noi(Cầu Giấ2081316 Nguyễn Thị Kim Dung PO6K 22,419,139
Ha Noi(Cầu Giấ2081316 Nguyễn Thị Kim Dung Total 81,905,139
Ha Noi(Cầu Giấ2180443 Nguyễn Thị Kim Dung PO20K 17,352,000
Ha Noi(Cầu Giấ2180443 Nguyễn Thị Kim Dung PO10K 46,191,000
Ha Noi(Cầu Giấ2180443 Nguyễn Thị Kim Dung PO6K 35,139,173
Ha Noi(Cầu Giấ2180443 Nguyễn Thị Kim Dung Total 98,682,173
Ha Noi(Cầu Giấ2190444 Đỗ Thị Thanh Mai PO20K 10,656,000
Ha Noi(Cầu Giấ2190444 Đỗ Thị Thanh Mai PO10K 72,624,000
Ha Noi(Cầu Giấ2190444 Đỗ Thị Thanh Mai PO6K 18,020,101
Ha Noi(Cầu Giấ2190444 Đỗ Thị Thanh Mai Total 101,300,101
Ha Noi(Cầu Giấ2200376 Võ Thị Lan Anh PO20K 11,952,000
Ha Noi(Cầu Giấ2200376 Võ Thị Lan Anh PO10K 34,843,500
Ha Noi(Cầu Giấ2200376 Võ Thị Lan Anh PO6K 40,015,116
Ha Noi(Cầu Giấ2200376 Võ Thị Lan Anh Total 86,810,616
Ha Noi(Cầu Giấ2220057 Phạm Thị sen PO20K 8,568,000
Ha Noi(Cầu Giấ2220057 Phạm Thị sen PO10K 40,317,000
Ha Noi(Cầu Giấ2220057 Phạm Thị sen PO6K 29,415,098
Ha Noi(Cầu Giấ2220057 Phạm Thị sen Total 78,300,098
Ha Noi(Cầu Giấ2220626 Nguyễn Lê Minh PO20K 6,336,000
Ha Noi(Cầu Giấ2220626 Nguyễn Lê Minh PO10K 28,302,000
Ha Noi(Cầu Giấ2220626 Nguyễn Lê Minh PO6K 41,552,165
Ha Noi(Cầu Giấ2220626 Nguyễn Lê Minh Total 76,190,165
Ha Noi(Cầu Giấ2230379 Nguyễn Thành Nam PO20K 9,792,000
Ha Noi(Cầu Giấ2230379 Nguyễn Thành Nam PO10K 38,225,500
Ha Noi(Cầu Giấ2230379 Nguyễn Thành Nam PO6K 45,845,263
Ha Noi(Cầu Giấ2230379 Nguyễn Thành Nam Total 93,862,763
Ha Noi(Cầu Giấ2240082 Nguyễn Văn Duy PO20K 5,328,000
Ha Noi(Cầu Giấ2240082 Nguyễn Văn Duy PO10K 27,367,500
Ha Noi(Cầu Giấ2240082 Nguyễn Văn Duy PO6K 28,885,169
Ha Noi(Cầu Giấ2240082 Nguyễn Văn Duy Total 61,580,669
Ha Noi(Đông An
2111048 Nguyễn Thị Hạnh PO20K 3,960,000
Ha Noi(Đông An
2111048 Nguyễn Thị Hạnh PO10K 22,917,500
Ha Noi(Đông An
2111048 Nguyễn Thị Hạnh PO6K 19,928,079
Ha Noi(Đông An
2111048 Nguyễn Thị Hạnh Total 46,805,579
Ha Noi(Đông An
2120617 Hà Thị Thu Trang PO20K 3,240,000
Ha Noi(Đông An
2120617 Hà Thị Thu Trang PO10K 19,535,500
Ha Noi(Đông An
2120617 Hà Thị Thu Trang PO6K 36,358,154
Ha Noi(Đông An
2120617 Hà Thị Thu Trang Total 59,133,654
Ha Noi(Đông An
2130937 Hạ Đình Hợp PO20K 2,592,000
Ha Noi(Đông An
2130937 Hạ Đình Hợp PO10K 10,769,000
Ha Noi(Đông An
2130937 Hạ Đình Hợp PO6K 24,751,150
Ha Noi(Đông An
2130937 Hạ Đình Hợp Total 38,112,150
Ha Noi(Đông An
2140023 Đào Mạnh Hùng PO20K 1,368,000
Ha Noi(Đông An
2140023 Đào Mạnh Hùng PO10K 23,407,000
Ha Noi(Đông An
2140023 Đào Mạnh Hùng PO6K 27,984,199
Ha Noi(Đông An
2140023 Đào Mạnh Hùng Total 52,759,199
Ha Noi(Đông An
2141460 Lê Đức Quỳnh PO20K 720,000
Ha Noi(Đông An
2141460 Lê Đức Quỳnh PO10K 18,957,000
Ha Noi(Đông An
2141460 Lê Đức Quỳnh PO6K 29,415,161
Ha Noi(Đông An
2141460 Lê Đức Quỳnh Total 49,092,161
Ha Noi(Đông An
2150767 Trần Thị Hạnh PO20K 2,160,000
Ha Noi(Đông An
2150767 Trần Thị Hạnh PO10K 17,221,500
Ha Noi(Đông An
2150767 Trần Thị Hạnh PO6K 36,729,169
Ha Noi(Đông An
2150767 Trần Thị Hạnh Total 56,110,669
Ha Noi(Đông An
2170236 Bùi Thu Hằng PO20K -
Ha Noi(Đông An
2170236 Bùi Thu Hằng PO10K 20,915,000
Ha Noi(Đông An
2170236 Bùi Thu Hằng PO6K 28,832,203
Ha Noi(Đông An
2170236 Bùi Thu Hằng Total 49,747,203
Ha Noi(Đông An
2190144 Nguyễn Thị Thu Hoài PO20K 1,296,000
Ha Noi(Đông An
2190144 Nguyễn Thị Thu Hoài PO10K 16,242,500
Ha Noi(Đông An
2190144 Nguyễn Thị Thu Hoài PO6K 25,864,109
Ha Noi(Đông An
2190144 Nguyễn Thị Thu Hoài Total 43,402,609
Ha Noi(Đông An
2200144 Hoàng Viết Tiến PO20K -
Ha Noi(Đông An
2200144 Hoàng Viết Tiến PO10K 21,315,500
Ha Noi(Đông An
2200144 Hoàng Viết Tiến PO6K 28,673,083
Ha Noi(Đông An
2200144 Hoàng Viết Tiến Total 49,988,583
Ha Noi(Đông An
2210001 Nguyễn Thị Thuyên PO20K 2,232,000
Ha Noi(Đông An
2210001 Nguyễn Thị Thuyên PO10K 21,627,000
Ha Noi(Đông An
2210001 Nguyễn Thị Thuyên PO6K 43,301,079
Ha Noi(Đông An
2210001 Nguyễn Thị Thuyên Total 67,160,079
Ha Noi(Đông An
2210299 Lê Văn Việt PO20K 1,584,000
Ha Noi(Đông An
2210299 Lê Văn Việt PO10K 14,507,000
Ha Noi(Đông An
2210299 Lê Văn Việt PO6K 34,344,210
Ha Noi(Đông An
2210299 Lê Văn Việt Total 50,435,210
Ha Noi(Đông An
2220415 Nguyễn Xuân Trường PO20K 4,896,000
Ha Noi(Đông An
2220415 Nguyễn Xuân Trường PO10K 17,177,000
Ha Noi(Đông An
2220415 Nguyễn Xuân Trường PO6K 29,415,135
Ha Noi(Đông An
2220415 Nguyễn Xuân Trường Total 51,488,135
Ha Noi(Đông An
2230081 Ngô Thanh Thủy PO20K 2,808,000
Ha Noi(Đông An
2230081 Ngô Thanh Thủy PO10K 24,475,000
Ha Noi(Đông An
2230081 Ngô Thanh Thủy PO6K 35,669,184
Ha Noi(Đông An
2230081 Ngô Thanh Thủy Total 62,952,184
Ha Noi(Đông An
2230576 Lò Thanh Lan PO20K 144,000
Ha Noi(Đông An
2230576 Lò Thanh Lan PO10K 9,122,500
Ha Noi(Đông An
2230576 Lò Thanh Lan PO6K 24,062,101
Ha Noi(Đông An
2230576 Lò Thanh Lan Total 33,328,601
Ha Noi(Đông An
2230690 Nguyễn Thị Mai PO20K 360,000
Ha Noi(Đông An
2230690 Nguyễn Thị Mai PO10K 11,036,000
Ha Noi(Đông An
2230690 Nguyễn Thị Mai PO6K 19,398,120
Ha Noi(Đông An
2230690 Nguyễn Thị Mai Total 30,794,120
Ha Noi(Đống Đa
2130822 Phùng Thị Bích Liên PO20K 8,640,000
Ha Noi(Đống Đa
2130822 Phùng Thị Bích Liên PO10K 30,438,000
Ha Noi(Đống Đa
2130822 Phùng Thị Bích Liên PO6K 39,432,285
Ha Noi(Đống Đa
2130822 Phùng Thị Bích Liên Total 78,510,285
Ha Noi(Đống Đa
2131140 Kim Thị Hương PO20K 4,320,000
Ha Noi(Đống Đa
2131140 Kim Thị Hương PO10K 40,361,500
Ha Noi(Đống Đa
2131140 Kim Thị Hương PO6K 37,948,236
Ha Noi(Đống Đa
2131140 Kim Thị Hương Total 82,629,736
Ha Noi(Đống Đa
2180070 Đặng Văn Tuyên PO20K 3,384,000
Ha Noi(Đống Đa
2180070 Đặng Văn Tuyên PO10K 28,124,000
Ha Noi(Đống Đa
2180070 Đặng Văn Tuyên PO6K 24,009,079
Ha Noi(Đống Đa
2180070 Đặng Văn Tuyên Total 55,517,079
Ha Noi(Đống Đa
2200520 Đinh Thị Hồ PO20K 4,320,000
Ha Noi(Đống Đa
2200520 Đinh Thị Hồ PO10K 20,470,000
Ha Noi(Đống Đa
2200520 Đinh Thị Hồ PO6K 36,782,214
Ha Noi(Đống Đa
2200520 Đinh Thị Hồ Total 61,572,214
Ha Noi(Đống Đa
2231041 Trần Thị Hồng PO20K 3,888,000
Ha Noi(Đống Đa
2231041 Trần Thị Hồng PO10K 22,383,500
Ha Noi(Đống Đa
2231041 Trần Thị Hồng PO6K 45,209,045
Ha Noi(Đống Đa
2231041 Trần Thị Hồng Total 71,480,545
Ha Noi(Đống Đa
2240096 Lê Thế Thám PO20K 6,624,000
Ha Noi(Đống Đa
2240096 Lê Thế Thám PO10K 34,487,500
Ha Noi(Đống Đa
2240096 Lê Thế Thám PO6K 36,040,113
Ha Noi(Đống Đa
2240096 Lê Thế Thám Total 77,151,613
Ha Noi(Đống Đa
2240097 Nguyễn Trung Hiếu PO20K 4,176,000
Ha Noi(Đống Đa
2240097 Nguyễn Trung Hiếu PO10K 23,229,000
Ha Noi(Đống Đa
2240097 Nguyễn Trung Hiếu PO6K 39,962,195
Ha Noi(Đống Đa
2240097 Nguyễn Trung Hiếu Total 67,367,195
Ha Noi(Đống Đa 2240152 Trần Thị Trang PO20K 4,320,000
Ha Noi(Đống Đa 2240152 Trần Thị Trang PO10K 28,257,500
Ha Noi(Đống Đa 2240152 Trần Thị Trang PO6K 37,524,000
Ha Noi(Đống Đa 2240152 Trần Thị Trang Total 70,101,500
Ha Noi(Gia Lâm
2081379 Nguyễn Văn Mỹ PO20K 14,112,000
Ha Noi(Gia Lâm
2081379 Nguyễn Văn Mỹ PO10K 15,708,500
Ha Noi(Gia Lâm
2081379 Nguyễn Văn Mỹ PO6K 44,202,026
Ha Noi(Gia Lâm
2081379 Nguyễn Văn Mỹ Total 74,022,526
Ha Noi(Gia Lâm
2131345 Bùi Huy Bình PO20K 2,880,000
Ha Noi(Gia Lâm
2131345 Bùi Huy Bình PO10K 11,837,000
Ha Noi(Gia Lâm
2131345 Bùi Huy Bình PO6K 58,194,128
Ha Noi(Gia Lâm
2131345 Bùi Huy Bình Total 72,911,128
Ha Noi(Gia Lâm
2141057 Phạm Trong Hải PO20K 3,888,000
Ha Noi(Gia Lâm
2141057 Phạm Trong Hải PO10K 19,491,000
Ha Noi(Gia Lâm
2141057 Phạm Trong Hải PO6K 69,430,098
Ha Noi(Gia Lâm
2141057 Phạm Trong Hải Total 92,809,098
Ha Noi(Gia Lâm
2200636 Trần Thị Ánh Hồng PO20K 4,680,000
Ha Noi(Gia Lâm
2200636 Trần Thị Ánh Hồng PO10K 36,401,000
Ha Noi(Gia Lâm
2200636 Trần Thị Ánh Hồng PO6K 41,340,154
Ha Noi(Gia Lâm
2200636 Trần Thị Ánh Hồng Total 82,421,154
Ha Noi(Gia Lâm
2210196 Nguyễn Thế Anh PO20K 1,440,000
Ha Noi(Gia Lâm
2210196 Nguyễn Thế Anh PO10K 24,297,000
Ha Noi(Gia Lâm
2210196 Nguyễn Thế Anh PO6K 52,629,146
Ha Noi(Gia Lâm
2210196 Nguyễn Thế Anh Total 78,366,146
Ha Noi(Gia Lâm
2230200 Ngô Văn Quý PO20K 11,376,000
Ha Noi(Gia Lâm
2230200 Ngô Văn Quý PO10K 14,907,500
Ha Noi(Gia Lâm
2230200 Ngô Văn Quý PO6K 15,688,060
Ha Noi(Gia Lâm
2230200 Ngô Văn Quý Total 41,971,560
Ha Noi(Gia Lâm
2230337 Khổng Quốc Doanh PO20K 5,472,000
Ha Noi(Gia Lâm
2230337 Khổng Quốc Doanh PO10K 20,247,500
Ha Noi(Gia Lâm
2230337 Khổng Quốc Doanh PO6K 30,952,173
Ha Noi(Gia Lâm
2230337 Khổng Quốc Doanh Total 56,671,673
Ha Noi(Gia Lâm
2231100 Đỗ Thu Thủy PO20K 10,800,000
Ha Noi(Gia Lâm
2231100 Đỗ Thu Thủy PO10K 16,376,000
Ha Noi(Gia Lâm
2231100 Đỗ Thu Thủy PO6K 42,665,206
Ha Noi(Gia Lâm
2231100 Đỗ Thu Thủy Total 69,841,206
Ha Noi(Gia Lâm
2240088 Nguyễn Xuân Đức PO20K 4,248,000
Ha Noi(Gia Lâm
2240088 Nguyễn Xuân Đức PO10K 22,917,500
Ha Noi(Gia Lâm
2240088 Nguyễn Xuân Đức PO6K 29,627,113
Ha Noi(Gia Lâm
2240088 Nguyễn Xuân Đức Total 56,792,613
Ha Noi(Hà Đông
2130840 Ngô Thị Lan Anh PO20K 8,352,000
Ha Noi(Hà Đông
2130840 Ngô Thị Lan Anh PO10K 51,531,000
Ha Noi(Hà Đông
2130840 Ngô Thị Lan Anh PO6K 87,397,098
Ha Noi(Hà Đông
2130840 Ngô Thị Lan Anh Total 147,280,098
Ha Noi(Hà Đông
2220682 Vũ Ngọc Hoàng PO20K 4,320,000
Ha Noi(Hà Đông
2220682 Vũ Ngọc Hoàng PO10K 37,958,500
Ha Noi(Hà Đông
2220682 Vũ Ngọc Hoàng PO6K 48,018,229
Ha Noi(Hà Đông
2220682 Vũ Ngọc Hoàng Total 90,296,729
Ha Noi(Hà Đông
2220847 Hoàng Minh Tuyết PO20K 5,688,000
Ha Noi(Hà Đông
2220847 Hoàng Minh Tuyết PO10K 28,569,000
Ha Noi(Hà Đông
2220847 Hoàng Minh Tuyết PO6K 78,228,094
Ha Noi(Hà Đông
2220847 Hoàng Minh Tuyết Total 112,485,094
Ha Noi(Hà Đông
2220865 Bùi Thu Nga PO20K 7,992,000
Ha Noi(Hà Đông
2220865 Bùi Thu Nga PO10K 25,454,000
Ha Noi(Hà Đông
2220865 Bùi Thu Nga PO6K 49,979,169
Ha Noi(Hà Đông
2220865 Bùi Thu Nga Total 83,425,169
Ha Noi(Hà Đông
2230420 Đỗ Thị Chuyên PO20K 4,752,000
Ha Noi(Hà Đông
2230420 Đỗ Thị Chuyên PO10K 37,513,500
Ha Noi(Hà Đông
2230420 Đỗ Thị Chuyên PO6K 57,876,146
Ha Noi(Hà Đông
2230420 Đỗ Thị Chuyên Total 100,141,646
Ha Noi(Hà Đông
2230461 Bùi Quốc Vinh PO20K 7,776,000
Ha Noi(Hà Đông
2230461 Bùi Quốc Vinh PO10K 44,411,000
Ha Noi(Hà Đông
2230461 Bùi Quốc Vinh PO6K 70,013,146
Ha Noi(Hà Đông
2230461 Bùi Quốc Vinh Total 122,200,146
Ha Noi(Hà Đông
2230926 Nguyễn Văn Nhiễu PO20K 5,616,000
Ha Noi(Hà Đông
2230926 Nguyễn Văn Nhiễu PO10K 34,087,000
Ha Noi(Hà Đông
2230926 Nguyễn Văn Nhiễu PO6K 48,071,124
Ha Noi(Hà Đông
2230926 Nguyễn Văn Nhiễu Total 87,774,124
Ha Noi(Hà Đông
2230933 Nguyễn Anh Tuấn PO20K 3,528,000
Ha Noi(Hà Đông
2230933 Nguyễn Anh Tuấn PO10K 26,255,000
Ha Noi(Hà Đông
2230933 Nguyễn Anh Tuấn PO6K 49,926,143
Ha Noi(Hà Đông
2230933 Nguyễn Anh Tuấn Total 79,709,143
Ha Noi(Hà Đông
2231030 Nguyễn Văn Thành PO20K 4,896,000
Ha Noi(Hà Đông
2231030 Nguyễn Văn Thành PO10K 26,388,500
Ha Noi(Hà Đông
2231030 Nguyễn Văn Thành PO6K 60,685,131
Ha Noi(Hà Đông
2231030 Nguyễn Văn Thành Total 91,969,631
Ha Noi(Hà Đông
2240126 Nguyễn Thị Thu Hiền PO20K 9,360,000
Ha Noi(Hà Đông
2240126 Nguyễn Thị Thu Hiền PO10K 31,016,500
Ha Noi(Hà Đông
2240126 Nguyễn Thị Thu Hiền PO6K 39,008,098
Ha Noi(Hà Đông
2240126 Nguyễn Thị Thu Hiền Total 79,384,598
Ha Noi(Hà Đông
2240144 Nguyễn Thành Long PO20K 7,848,000
Ha Noi(Hà Đông
2240144 Nguyễn Thành Long PO10K 27,367,500
Ha Noi(Hà Đông
2240144 Nguyễn Thành Long PO6K 36,888,158
Ha Noi(Hà Đông
2240144 Nguyễn Thành Long Total 72,103,658
Ha Noi(Hà Đông
2240146 Vũ Hùng Mạnh PO20K 2,016,000
Ha Noi(Hà Đông
2240146 Vũ Hùng Mạnh PO10K 21,716,000
Ha Noi(Hà Đông
2240146 Vũ Hùng Mạnh PO6K 40,916,071
Ha Noi(Hà Đông
2240146 Vũ Hùng Mạnh Total 64,648,071
Ha Noi(HBT)1 2090757 Phan Văn Hiệp PO20K 936,000
Ha Noi(HBT)1 2090757 Phan Văn Hiệp PO10K 26,967,000
Ha Noi(HBT)1 2090757 Phan Văn Hiệp PO6K 91,531,484
Ha Noi(HBT)1 2090757 Phan Văn Hiệp Total 119,434,484
Ha Noi(HBT)1 2110469 Võ Văn Thuyên PO20K 7,200,000
Ha Noi(HBT)1 2110469 Võ Văn Thuyên PO10K 35,066,000
Ha Noi(HBT)1 2110469 Võ Văn Thuyên PO6K 37,948,019
Ha Noi(HBT)1 2110469 Võ Văn Thuyên Total 80,214,019
Ha Noi(HBT)1 2110556 Bùi Hữu Chung PO20K 2,160,000
Ha Noi(HBT)1 2110556 Bùi Hữu Chung PO10K 23,629,500
Ha Noi(HBT)1 2110556 Bùi Hữu Chung PO6K 29,309,120
Ha Noi(HBT)1 2110556 Bùi Hữu Chung Total 55,098,620
Ha Noi(HBT)1 2151073 Bùi Văn Luyến PO20K 12,672,000
Ha Noi(HBT)1 2151073 Bùi Văn Luyến PO10K 31,906,500
Ha Noi(HBT)1 2151073 Bùi Văn Luyến PO6K 28,991,135
Ha Noi(HBT)1 2151073 Bùi Văn Luyến Total 73,569,635
Ha Noi(HBT)1 2151110 Quản Văn Tươi PO20K 2,304,000
Ha Noi(HBT)1 2151110 Quản Văn Tươi PO10K 33,152,500
Ha Noi(HBT)1 2151110 Quản Văn Tươi PO6K 35,616,143
Ha Noi(HBT)1 2151110 Quản Văn Tươi Total 71,072,643
Ha Noi(HBT)1 2170597 Trần Thị Hằng PO20K 5,976,000
Ha Noi(HBT)1 2170597 Trần Thị Hằng PO10K 28,791,500
Ha Noi(HBT)1 2170597 Trần Thị Hằng PO6K 31,588,124
Ha Noi(HBT)1 2170597 Trần Thị Hằng Total 66,355,624
Ha Noi(HBT)1 2200506 Nguyễn Ngọc Hiếu PO20K 3,240,000
Ha Noi(HBT)1 2200506 Nguyễn Ngọc Hiếu PO10K 34,843,500
Ha Noi(HBT)1 2200506 Nguyễn Ngọc Hiếu PO6K 18,762,056
Ha Noi(HBT)1 2200506 Nguyễn Ngọc Hiếu Total 56,845,556
Ha Noi(HBT)1 2210041 Phạm Đăng Đức PO20K -
Ha Noi(HBT)1 2210041 Phạm Đăng Đức PO10K 28,168,500
Ha Noi(HBT)1 2210041 Phạm Đăng Đức PO6K 16,271,101
Ha Noi(HBT)1 2210041 Phạm Đăng Đức Total 44,439,601
Ha Noi(HBT)1 2230956 Nguyễn Văn Linh PO20K 4,896,000
Ha Noi(HBT)1 2230956 Nguyễn Văn Linh PO10K 34,265,000
Ha Noi(HBT)1 2230956 Nguyễn Văn Linh PO6K 34,556,169
Ha Noi(HBT)1 2230956 Nguyễn Văn Linh Total 73,717,169
Ha Noi(HBT)1 2231031 Lê Đức Anh PO20K 5,040,000
Ha Noi(HBT)1 2231031 Lê Đức Anh PO10K 22,472,500
Ha Noi(HBT)1 2231031 Lê Đức Anh PO6K 37,153,150
Ha Noi(HBT)1 2231031 Lê Đức Anh Total 64,665,650
Ha Noi(Hoàn Ki2170697 Nguyễn Đức Cảnh PO20K 1,080,000
Ha Noi(Hoàn Ki2170697 Nguyễn Đức Cảnh PO10K 11,303,000
Ha Noi(Hoàn Ki2170697 Nguyễn Đức Cảnh PO6K 50,615,195
Ha Noi(Hoàn Ki2170697 Nguyễn Đức Cảnh Total 62,998,195
Ha Noi(Hoàn Ki2200237 Hoàng Xuân Quyết PO20K -
Ha Noi(Hoàn Ki2200237 Hoàng Xuân Quyết PO10K 22,917,500
Ha Noi(Hoàn Ki2200237 Hoàng Xuân Quyết PO6K 27,613,101
Ha Noi(Hoàn Ki2200237 Hoàng Xuân Quyết Total 50,530,601
Ha Noi(Hoàn Ki2220387 Lê Thanh Hải PO20K 432,000
Ha Noi(Hoàn Ki2220387 Lê Thanh Hải PO10K 44,455,500
Ha Noi(Hoàn Ki2220387 Lê Thanh Hải PO6K 15,211,109
Ha Noi(Hoàn Ki2220387 Lê Thanh Hải Total 60,098,609
Ha Noi(Hoàn Ki2231021 Nguyễn Đức Tuấn Anh PO20K 1,296,000
Ha Noi(Hoàn Ki2231021 Nguyễn Đức Tuấn Anh PO10K 23,095,500
Ha Noi(Hoàn Ki2231021 Nguyễn Đức Tuấn Anh PO6K 20,882,034
Ha Noi(Hoàn Ki2231021 Nguyễn Đức Tuấn Anh Total 45,273,534
Ha Noi(Hoàng M
2140075 Nguyễn Thị Vân PO20K -
Ha Noi(Hoàng M
2140075 Nguyễn Thị Vân PO10K 22,027,500
Ha Noi(Hoàng M
2140075 Nguyễn Thị Vân PO6K 50,774,240
Ha Noi(Hoàng M
2140075 Nguyễn Thị Vân Total 72,801,740
Ha Noi(Hoàng M
2140593 Nguyễn Thị KIm Tuyến PO20K 7,416,000
Ha Noi(Hoàng M
2140593 Nguyễn Thị KIm Tuyến PO10K 43,254,000
Ha Noi(Hoàng M
2140593 Nguyễn Thị KIm Tuyến PO6K 27,295,124
Ha Noi(Hoàng M
2140593 Nguyễn Thị KIm Tuyến Total 77,965,124
Ha Noi(Hoàng M
2180446 Phạm Thị Huế PO20K 6,336,000
Ha Noi(Hoàng M
2180446 Phạm Thị Huế PO10K 54,245,500
Ha Noi(Hoàng M
2180446 Phạm Thị Huế PO6K 39,432,206
Ha Noi(Hoàng M
2180446 Phạm Thị Huế Total 100,013,706
Ha Noi(Hoàng M
2230185 Tạ Văn Mạnh PO20K 1,440,000
Ha Noi(Hoàng M
2230185 Tạ Văn Mạnh PO10K 43,699,000
Ha Noi(Hoàng M
2230185 Tạ Văn Mạnh PO6K 29,945,180
Ha Noi(Hoàng M
2230185 Tạ Văn Mạnh Total 75,084,180
Ha Noi(Hoàng M
2231029 Trần Khắc Dinh PO20K 3,456,000
Ha Noi(Hoàng M
2231029 Trần Khắc Dinh PO10K 37,780,500
Ha Noi(Hoàng M
2231029 Trần Khắc Dinh PO6K 25,917,101
Ha Noi(Hoàng M
2231029 Trần Khắc Dinh Total 67,153,601
Ha Noi(Hoàng M
2231119 Phạm Huy Cường PO20K 4,320,000
Ha Noi(Hoàng M
2231119 Phạm Huy Cường PO10K 46,502,500
Ha Noi(Hoàng M
2231119 Phạm Huy Cường PO6K 23,373,075
Ha Noi(Hoàng M
2231119 Phạm Huy Cường Total 74,195,575
Ha Noi(Hoàng M
2240057 Nguyễn Tiến Đạt PO20K 720,000
Ha Noi(Hoàng M
2240057 Nguyễn Tiến Đạt PO10K 37,513,500
Ha Noi(Hoàng M
2240057 Nguyễn Tiến Đạt PO6K 29,839,135
Ha Noi(Hoàng M
2240057 Nguyễn Tiến Đạt Total 68,072,635
Ha Noi(Long Bi2081378 Nguyễn Văn Long PO20K 4,608,000
Ha Noi(Long Bi2081378 Nguyễn Văn Long PO10K 17,399,500
Ha Noi(Long Bi2081378 Nguyễn Văn Long PO6K 45,686,075
Ha Noi(Long Bi2081378 Nguyễn Văn Long Total 67,693,575
Ha Noi(Long Bi2160647 Lê Thị Hòa PO20K 3,672,000
Ha Noi(Long Bi2160647 Lê Thị Hòa PO10K 19,046,000
Ha Noi(Long Bi2160647 Lê Thị Hòa PO6K 47,541,143
Ha Noi(Long Bi2160647 Lê Thị Hòa Total 70,259,143
Ha Noi(Long Bi2180602 Phạm Thị Hiền PO20K 2,304,000
Ha Noi(Long Bi2180602 Phạm Thị Hiền PO10K 19,936,000
Ha Noi(Long Bi2180602 Phạm Thị Hiền PO6K 54,908,360
Ha Noi(Long Bi2180602 Phạm Thị Hiền Total 77,148,360
Ha Noi(Long Bi2190205 Trần Thị Thu Hiền PO20K 38,592,000
Ha Noi(Long Bi2190205 Trần Thị Thu Hiền PO10K 22,428,000
Ha Noi(Long Bi2190205 Trần Thị Thu Hiền PO6K 49,926,030
Ha Noi(Long Bi2190205 Trần Thị Thu Hiền Total 110,946,030
Ha Noi(Long Bi2220134 Nguyễn Thị Hương PO20K 1,440,000
Ha Noi(Long Bi2220134 Nguyễn Thị Hương PO10K 21,360,000
Ha Noi(Long Bi2220134 Nguyễn Thị Hương PO6K 35,245,056
Ha Noi(Long Bi2220134 Nguyễn Thị Hương Total 58,045,056
Ha Noi(Long Bi2220263 Lê Thị Hà PO20K 3,168,000
Ha Noi(Long Bi2220263 Lê Thị Hà PO10K 16,153,500
Ha Noi(Long Bi2220263 Lê Thị Hà PO6K 39,538,131
Ha Noi(Long Bi2220263 Lê Thị Hà Total 58,859,631
Ha Noi(Long Bi2220878 Nguyễn Hữu Lộc PO20K 2,448,000
Ha Noi(Long Bi2220878 Nguyễn Hữu Lộc PO10K 22,472,500
Ha Noi(Long Bi2220878 Nguyễn Hữu Lộc PO6K 38,796,180
Ha Noi(Long Bi2220878 Nguyễn Hữu Lộc Total 63,716,680
Ha Noi(Long Bi2230573 Nguyễn Văn Thắng PO20K 1,008,000
Ha Noi(Long Bi2230573 Nguyễn Văn Thắng PO10K 23,273,500
Ha Noi(Long Bi2230573 Nguyễn Văn Thắng PO6K 46,004,071
Ha Noi(Long Bi2230573 Nguyễn Văn Thắng Total 70,285,571
Ha Noi(Sóc Sơn2180198 Nguyễn Thị Yến PO20K 1,872,000
Ha Noi(Sóc Sơn2180198 Nguyễn Thị Yến PO10K 12,059,500
Ha Noi(Sóc Sơn2180198 Nguyễn Thị Yến PO6K 34,609,188
Ha Noi(Sóc Sơn2180198 Nguyễn Thị Yến Total 48,540,688
Ha Noi(Sóc Sơn2180371 Đỗ Thị Liễu PO20K 360,000
Ha Noi(Sóc Sơn2180371 Đỗ Thị Liễu PO10K 11,792,500
Ha Noi(Sóc Sơn2180371 Đỗ Thị Liễu PO6K 26,606,071
Ha Noi(Sóc Sơn2180371 Đỗ Thị Liễu Total 38,758,571
Ha Noi(Sóc Sơn2180740 Nguyễn Đình Nên PO20K 1,080,000
Ha Noi(Sóc Sơn2180740 Nguyễn Đình Nên PO6K 23,532,105
Ha Noi(Sóc Sơn2180740 Nguyễn Đình Nên Total 63,370,676
Ha Noi(Sóc Sơn2190086 Trần Thị Thanh Bình PO20K 576,000
Ha Noi(Sóc Sơn2190086 Trần Thị Thanh Bình PO10K 11,481,000
Ha Noi(Sóc Sơn2190086 Trần Thị Thanh Bình PO6K 30,475,034
Ha Noi(Sóc Sơn2190086 Trần Thị Thanh Bình Total 42,532,034
Ha Noi(Sóc Sơn2190094 Nguyễn Đức Nguyên PO20K 4,176,000
Ha Noi(Sóc Sơn2190094 Nguyễn Đức Nguyên PO10K 18,334,000
Ha Noi(Sóc Sơn2190094 Nguyễn Đức Nguyên PO6K 39,379,191
Ha Noi(Sóc Sơn2190094 Nguyễn Đức Nguyên Total 61,889,191
Ha Noi(Sóc Sơn2190251 Trịnh Thị Minh Thành PO20K 576,000
Ha Noi(Sóc Sơn2190251 Trịnh Thị Minh Thành PO10K 10,769,000
Ha Noi(Sóc Sơn2190251 Trịnh Thị Minh Thành PO6K 25,334,086
Ha Noi(Sóc Sơn2190251 Trịnh Thị Minh Thành Total 36,679,086
Ha Noi(Sóc Sơn2190298 Nguyễn Thị Thiển PO20K 1,728,000
Ha Noi(Sóc Sơn2190298 Nguyễn Thị Thiển PO10K 14,284,500
Ha Noi(Sóc Sơn2190298 Nguyễn Thị Thiển PO6K 34,026,094
Ha Noi(Sóc Sơn2190298 Nguyễn Thị Thiển Total 50,038,594
Ha Noi(Sóc Sơn2200249 Trần Thị Thu PO20K 1,008,000
Ha Noi(Sóc Sơn2200249 Trần Thị Thu PO10K 13,394,500
Ha Noi(Sóc Sơn2200249 Trần Thị Thu PO6K 28,620,109
Ha Noi(Sóc Sơn2200249 Trần Thị Thu Total 43,022,609
Ha Noi(Sóc Sơn2220832 Lê Văn Chính PO20K 2,160,000
Ha Noi(Sóc Sơn2220832 Lê Văn Chính PO10K 10,457,500
Ha Noi(Sóc Sơn2220832 Lê Văn Chính PO6K 28,832,030
Ha Noi(Sóc Sơn2220832 Lê Văn Chính Total 41,449,530
Ha Noi(Sóc Sơn2220913 Lê Thị Hằng PO20K 1,872,000
Ha Noi(Sóc Sơn2220913 Lê Thị Hằng PO10K 19,046,000
Ha Noi(Sóc Sơn2220913 Lê Thị Hằng PO6K 32,277,060
Ha Noi(Sóc Sơn2220913 Lê Thị Hằng Total 53,195,060
Ha Noi(Sóc Sơn2230426 Trịnh Thế Nam PO20K 3,168,000
Ha Noi(Sóc Sơn2230426 Trịnh Thế Nam PO10K 10,413,000
Ha Noi(Sóc Sơn2230426 Trịnh Thế Nam PO6K 29,203,030
Ha Noi(Sóc Sơn2230426 Trịnh Thế Nam Total 42,784,030
Ha Noi(Sóc Sơn2230575 Nguyễn Thị Phượng PO20K 576,000
Ha Noi(Sóc Sơn2230575 Nguyễn Thị Phượng PO10K 6,986,500
Ha Noi(Sóc Sơn2230575 Nguyễn Thị Phượng PO6K 20,617,053
Ha Noi(Sóc Sơn2230575 Nguyễn Thị Phượng Total 28,179,553
Ha Noi(Sóc Sơn2230673 Nguyễn Quang Huy PO20K 1,152,000
Ha Noi(Sóc Sơn2230673 Nguyễn Quang Huy PO10K 12,371,000
Ha Noi(Sóc Sơn2230673 Nguyễn Quang Huy PO6K 34,768,184
Ha Noi(Sóc Sơn2230673 Nguyễn Quang Huy Total 48,291,184
Ha Noi(Sóc Sơn2231112 Nguyễn Hữu Quỳnh PO20K 432,000
Ha Noi(Sóc Sơn2231112 Nguyễn Hữu Quỳnh PO10K 5,117,500
Ha Noi(Sóc Sơn2231112 Nguyễn Hữu Quỳnh PO6K 22,207,068
Ha Noi(Sóc Sơn2231112 Nguyễn Hữu Quỳnh Total 27,756,568
Ha Noi(Tây Hồ)2160209 Trần Mai Phương PO20K 4,032,000
Ha Noi(Tây Hồ)2160209 Trần Mai Phương PO10K 30,616,000
Ha Noi(Tây Hồ)2160209 Trần Mai Phương PO6K 16,218,098
Ha Noi(Tây Hồ)2160209 Trần Mai Phương Total 50,866,098
Ha Noi(Tây Hồ)2200760 Nguyễn Quốc Trung PO20K 3,528,000
Ha Noi(Tây Hồ)2200760 Nguyễn Quốc Trung PO10K 20,292,000
Ha Noi(Tây Hồ)2200760 Nguyễn Quốc Trung PO6K 27,984,165
Ha Noi(Tây Hồ)2200760 Nguyễn Quốc Trung Total 51,804,165
Ha Noi(Tây Hồ)2200789 Nguyễn Viết Huy PO20K 936,000
Ha Noi(Tây Hồ)2200789 Nguyễn Viết Huy PO10K 19,802,500
Ha Noi(Tây Hồ)2200789 Nguyễn Viết Huy PO6K 25,811,116
Ha Noi(Tây Hồ)2200789 Nguyễn Viết Huy Total 46,549,616
Ha Noi(Tây Hồ)2220803 Lê Ngọc Phúc PO20K 1,728,000
Ha Noi(Tây Hồ)2220803 Lê Ngọc Phúc PO10K 20,692,500
Ha Noi(Tây Hồ)2220803 Lê Ngọc Phúc PO6K 24,592,086
Ha Noi(Tây Hồ)2220803 Lê Ngọc Phúc Total 47,012,586
Ha Noi(Tây Hồ)2230296 Trần Minh Hiếu PO20K 1,440,000
Ha Noi(Tây Hồ)2230296 Trần Minh Hiếu PO10K 29,815,000
Ha Noi(Tây Hồ)2230296 Trần Minh Hiếu PO6K 19,186,083
Ha Noi(Tây Hồ)2230296 Trần Minh Hiếu Total 50,441,083
Ha Noi(Tây Hồ)2230940 Tạ Xuân Phúc PO20K 720,000
Ha Noi(Tây Hồ)2230940 Tạ Xuân Phúc PO10K 21,315,500
Ha Noi(Tây Hồ)2230940 Tạ Xuân Phúc PO6K 21,147,083
Ha Noi(Tây Hồ)2230940 Tạ Xuân Phúc Total 43,182,583
Ha Noi(Thanh Tr
2150147 Nguyễn Đức Chiểu PO20K 2,880,000
Ha Noi(Thanh Tr
2150147 Nguyễn Đức Chiểu PO10K 18,779,000
Ha Noi(Thanh Tr
2150147 Nguyễn Đức Chiểu PO6K 29,415,116
Ha Noi(Thanh Tr
2150147 Nguyễn Đức Chiểu Total 51,074,116
Ha Noi(Thanh Tr
2150657 Lê Thị Linh PO20K 1,728,000
Ha Noi(Thanh Tr
2150657 Lê Thị Linh PO10K 33,686,500
Ha Noi(Thanh Tr
2150657 Lê Thị Linh PO6K 24,433,034
Ha Noi(Thanh Tr
2150657 Lê Thị Linh Total 59,847,534
Ha Noi(Thanh Tr
2151189 Võ Hữu Thìn PO20K 3,960,000
Ha Noi(Thanh Tr
2151189 Võ Hữu Thìn PO10K 18,734,500
Ha Noi(Thanh Tr
2151189 Võ Hữu Thìn PO6K 22,366,083
Ha Noi(Thanh Tr
2151189 Võ Hữu Thìn Total 45,060,583
Ha Noi(Thanh Tr
2190069 Đào Văn Minh PO20K 576,000
Ha Noi(Thanh Tr
2190069 Đào Văn Minh PO10K 10,457,500
Ha Noi(Thanh Tr
2190069 Đào Văn Minh PO6K 24,804,094
Ha Noi(Thanh Tr
2190069 Đào Văn Minh Total 35,837,594
Ha Noi(Thanh Tr
2220898 Nguyễn Thị Phượng PO20K -
Ha Noi(Thanh Tr
2220898 Nguyễn Thị Phượng PO10K 12,282,000
Ha Noi(Thanh Tr
2220898 Nguyễn Thị Phượng PO6K 30,051,053
Ha Noi(Thanh Tr
2220898 Nguyễn Thị Phượng Total 42,333,053
Ha Noi(Thanh Tr
2230679 Nguyễn Thị Biên PO20K 504,000
Ha Noi(Thanh Tr
2230679 Nguyễn Thị Biên PO10K 27,812,500
Ha Noi(Thanh Tr
2230679 Nguyễn Thị Biên PO6K 25,811,023
Ha Noi(Thanh Tr
2230679 Nguyễn Thị Biên Total 54,127,523
Ha Noi(Thanh Tr
2230726 Vũ Mạnh Dũng PO20K 432,000
Ha Noi(Thanh Tr
2230726 Vũ Mạnh Dũng PO10K 32,262,500
Ha Noi(Thanh Tr
2230726 Vũ Mạnh Dũng PO6K 36,729,090
Ha Noi(Thanh Tr
2230726 Vũ Mạnh Dũng Total 69,423,590
Ha Noi(Thanh X
2160231 Vương Đức Thịnh PO20K 18,432,000
Ha Noi(Thanh X
2160231 Vương Đức Thịnh PO10K 31,639,500
Ha Noi(Thanh X
2160231 Vương Đức Thịnh PO6K 37,736,101
Ha Noi(Thanh X
2160231 Vương Đức Thịnh Total 87,807,601
Ha Noi(Thanh X
2190295 Đỗ Xuân Thành PO20K 13,392,000
Ha Noi(Thanh X
2190295 Đỗ Xuân Thành PO10K 29,726,000
Ha Noi(Thanh X
2190295 Đỗ Xuân Thành PO6K 36,146,060
Ha Noi(Thanh X
2190295 Đỗ Xuân Thành Total 79,264,060
Ha Noi(Thanh X
2230026 Nguyễn Ngọc Quân PO20K 12,672,000
Ha Noi(Thanh X
2230026 Nguyễn Ngọc Quân PO10K 21,182,000
Ha Noi(Thanh X
2230026 Nguyễn Ngọc Quân PO6K 20,405,041
Ha Noi(Thanh X
2230026 Nguyễn Ngọc Quân Total 54,259,041
Ha Noi(Thanh X
2230489 Mai Thanh Tùng PO20K 31,464,000
Ha Noi(Thanh X
2230489 Mai Thanh Tùng PO10K 30,972,000
Ha Noi(Thanh X
2230489 Mai Thanh Tùng PO6K 44,361,045
Ha Noi(Thanh X
2230489 Mai Thanh Tùng Total 106,797,045
Ha Noi(Thanh X
2230632 Đỗ Văn Anh PO20K 20,592,000
Ha Noi(Thanh X
2230632 Đỗ Văn Anh PO10K 27,901,500
Ha Noi(Thanh X
2230632 Đỗ Văn Anh PO6K 32,542,116
Ha Noi(Thanh X
2230632 Đỗ Văn Anh Total 81,035,616
Ha Noi(Thanh X
2230798 Đoàn Đình Thủy PO20K 6,768,000
Ha Noi(Thanh X
2230798 Đoàn Đình Thủy PO10K 22,695,000
Ha Noi(Thanh X
2230798 Đoàn Đình Thủy PO6K 28,991,075
Ha Noi(Thanh X
2230798 Đoàn Đình Thủy Total 58,454,075
Ha Noi(Thanh X
2230799 Đàm Thị Thanh Hà PO20K 13,104,000
Ha Noi(Thanh X
2230799 Đàm Thị Thanh Hà PO10K 36,801,500
Ha Noi(Thanh X
2230799 Đàm Thị Thanh Hà PO6K 30,899,034
Ha Noi(Thanh X
2230799 Đàm Thị Thanh Hà Total 80,804,534
Ha Noi(Thanh X
2231144 Nguyễn Mạnh Hùng PO20K 10,872,000
Ha Noi(Thanh X
2231144 Nguyễn Mạnh Hùng PO10K 40,050,000
Ha Noi(Thanh X
2231144 Nguyễn Mạnh Hùng PO6K 38,054,038
Ha Noi(Thanh X
2231144 Nguyễn Mạnh Hùng Total 88,976,038
Ha Noi(Thanh X
2240046 Lê Ngọc Tường PO20K 20,088,000
Ha Noi(Thanh X
2240046 Lê Ngọc Tường PO10K 29,370,000
Ha Noi(Thanh X
2240046 Lê Ngọc Tường PO6K 40,333,296
Ha Noi(Thanh X
2240046 Lê Ngọc Tường Total 89,791,296
Ha Noi(Thanh X
2240050 Đồng Văn Đức PO20K 15,912,000
Ha Noi(Thanh X
2240050 Đồng Văn Đức PO10K 29,770,500
Ha Noi(Thanh X
2240050 Đồng Văn Đức PO6K 36,941,049
Ha Noi(Thanh X
2240050 Đồng Văn Đức Total 82,623,549
Ha Noi(Từ Liêm
2120519 Nguyễn Thị Anh PO20K 12,528,000
Ha Noi(Từ Liêm
2120519 Nguyễn Thị Anh PO10K 44,055,000
Ha Noi(Từ Liêm
2120519 Nguyễn Thị Anh PO6K 48,601,143
Ha Noi(Từ Liêm
2120519 Nguyễn Thị Anh Total 105,184,143
Ha Noi(Từ Liêm
2151164 Nguyễn Văn Công PO20K 3,240,000
Ha Noi(Từ Liêm
2151164 Nguyễn Văn Công PO10K 27,234,000
Ha Noi(Từ Liêm
2151164 Nguyễn Văn Công PO6K 44,043,143
Ha Noi(Từ Liêm
2151164 Nguyễn Văn Công Total 74,517,143
Ha Noi(Từ Liêm
2160191 Phạm Thế Hiếu PO20K 11,088,000
Ha Noi(Từ Liêm
2160191 Phạm Thế Hiếu PO10K 47,303,500
Ha Noi(Từ Liêm
2160191 Phạm Thế Hiếu PO6K 54,908,188
Ha Noi(Từ Liêm
2160191 Phạm Thế Hiếu Total 113,299,688
Ha Noi(Từ Liêm
2180051 Nguyễn Khắc Minh PO20K 1,440,000
Ha Noi(Từ Liêm
2180051 Nguyễn Khắc Minh PO10K 46,413,500
Ha Noi(Từ Liêm
2180051 Nguyễn Khắc Minh PO6K 49,820,176
Ha Noi(Từ Liêm
2180051 Nguyễn Khắc Minh Total 97,673,676
Ha Noi(Từ Liêm
2180125 Phạm Vũ Châu PO20K 2,952,000
Ha Noi(Từ Liêm
2180125 Phạm Vũ Châu PO10K 21,716,000
Ha Noi(Từ Liêm
2180125 Phạm Vũ Châu PO6K 37,153,120
Ha Noi(Từ Liêm
2180125 Phạm Vũ Châu Total 61,821,120
Ha Noi(Từ Liêm
2220915 Vũ Thị Thu Hương PO20K 2,880,000
Ha Noi(Từ Liêm
2220915 Vũ Thị Thu Hương PO10K 24,964,500
Ha Noi(Từ Liêm
2220915 Vũ Thị Thu Hương PO6K 37,736,195
Ha Noi(Từ Liêm
2220915 Vũ Thị Thu Hương Total 65,580,695
Ha Noi(Từ Liêm
2230667 Phạm Tuấn Anh PO20K 2,880,000
Ha Noi(Từ Liêm
2230667 Phạm Tuấn Anh PO10K 19,224,000
Ha Noi(Từ Liêm
2230667 Phạm Tuấn Anh PO6K 28,885,071
Ha Noi(Từ Liêm
2230667 Phạm Tuấn Anh Total 50,989,071
Ha Noi(Từ Liêm
2230721 Nguyễn Đức Phú PO20K 5,760,000
Ha Noi(Từ Liêm
2230721 Nguyễn Đức Phú PO10K 22,428,000
Ha Noi(Từ Liêm
2230721 Nguyễn Đức Phú PO6K 27,242,011
Ha Noi(Từ Liêm
2230721 Nguyễn Đức Phú Total 55,430,011
Ha Noi(Từ Liêm
2230757 Phạm Thị Thơm PO20K 7,056,000
Ha Noi(Từ Liêm
2230757 Phạm Thị Thơm PO10K 29,147,500
Ha Noi(Từ Liêm
2230757 Phạm Thị Thơm PO6K 37,312,176
Ha Noi(Từ Liêm
2230757 Phạm Thị Thơm Total 73,515,676
Ha Noi(Từ Liêm
2240037 Bùi Đức Cảnh PO20K 3,168,000
Ha Noi(Từ Liêm
2240037 Bùi Đức Cảnh PO10K 17,088,000
Ha Noi(Từ Liêm
2240037 Bùi Đức Cảnh PO6K 38,690,218
Ha Noi(Từ Liêm
2240037 Bùi Đức Cảnh Total 58,946,218
Ha Noi(Từ Liêm
2240090 Đinh Văn Quang PO20K 2,448,000
Ha Noi(Từ Liêm
2240090 Đinh Văn Quang PO10K 30,438,000
Ha Noi(Từ Liêm
2240090 Đinh Văn Quang PO6K 42,983,304
Ha Noi(Từ Liêm
2240090 Đinh Văn Quang Total 75,869,304
Ha Noi(Từ Liêm 2240143 Đặng Anh Tuấn PO20K 7,704,000
Ha Noi(Từ Liêm 2240143 Đặng Anh Tuấn PO10K 32,796,500
Ha Noi(Từ Liêm 2240143 Đặng Anh Tuấn PO6K 41,181,109
Ha Noi(Từ Liêm 2240143 Đặng Anh Tuấn Total 81,681,609
Ha Tay(Chương2120200 Nguyễn Văn Quyền PO20K 7,344,000
Ha Tay(Chương2120200 Nguyễn Văn Quyền PO10K 16,954,500
Ha Tay(Chương2120200 Nguyễn Văn Quyền PO6K 42,241,210
Ha Tay(Chương2120200 Nguyễn Văn Quyền Total 66,539,710
Ha Tay(Chương2131505 Nguyễn Thị Vững PO20K 3,312,000
Ha Tay(Chương2131505 Nguyễn Thị Vững PO10K 22,161,000
Ha Tay(Chương2131505 Nguyễn Thị Vững PO6K 67,522,086
Ha Tay(Chương2131505 Nguyễn Thị Vững Total 92,995,086
Ha Tay(Chương2150307 Nguyễn Quang Vũ PO20K 10,440,000
Ha Tay(Chương2150307 Nguyễn Quang Vũ PO10K 25,409,500
Ha Tay(Chương2150307 Nguyễn Quang Vũ PO6K 69,589,071
Ha Tay(Chương2150307 Nguyễn Quang Vũ Total 105,438,571
Ha Tay(Chương2160669 Nguyễn Xuân Sanh PO20K 2,736,000
Ha Tay(Chương2160669 Nguyễn Xuân Sanh PO10K 22,383,500
Ha Tay(Chương2160669 Nguyễn Xuân Sanh PO6K 54,855,030
Ha Tay(Chương2160669 Nguyễn Xuân Sanh Total 79,974,530
Ha Tay(Chương2230811 Đỗ Thị Năm PO20K 4,752,000
Ha Tay(Chương2230811 Đỗ Thị Năm PO10K 18,289,500
Ha Tay(Chương2230811 Đỗ Thị Năm PO6K 43,407,015
Ha Tay(Chương2230811 Đỗ Thị Năm Total 66,448,515
Ha Tay(Chương2230957 Trương Đình Phú PO20K 1,080,000
Ha Tay(Chương2230957 Trương Đình Phú PO10K 12,193,000
Ha Tay(Chương2230957 Trương Đình Phú PO6K 59,466,026
Ha Tay(Chương2230957 Trương Đình Phú Total 72,739,026
Ha Tay(Chương2230985 Hoàng Tiến Toan PO20K 1,728,000
Ha Tay(Chương2230985 Hoàng Tiến Toan PO10K 15,308,000
Ha Tay(Chương2230985 Hoàng Tiến Toan PO6K 65,508,075
Ha Tay(Chương2230985 Hoàng Tiến Toan Total 82,544,075
Ha Tay(Chương2231019 Nguyễn Thị Tuyến PO20K 5,544,000
Ha Tay(Chương2231019 Nguyễn Thị Tuyến PO10K 7,654,000
Ha Tay(Chương2231019 Nguyễn Thị Tuyến PO6K 52,099,026
Ha Tay(Chương2231019 Nguyễn Thị Tuyến Total 65,297,026
Ha Tay(Đan Phư
2090379 Nguyễn Văn Toàn PO20K 720,000
Ha Tay(Đan Phư
2090379 Nguyễn Văn Toàn PO10K 13,661,500
Ha Tay(Đan Phư
2090379 Nguyễn Văn Toàn PO6K 45,103,064
Ha Tay(Đan Phư
2090379 Nguyễn Văn Toàn Total 59,484,564
Ha Tay(Đan Phư
2130265 Bùi Công Thành PO20K 1,296,000
Ha Tay(Đan Phư
2130265 Bùi Công Thành PO10K 10,413,000
Ha Tay(Đan Phư
2130265 Bùi Công Thành PO6K 57,717,011
Ha Tay(Đan Phư
2130265 Bùi Công Thành Total 69,426,011
Ha Tay(Đan Phư
2150475 Đinh Thành Công PO20K -
Ha Tay(Đan Phư
2150475 Đinh Thành Công PO10K 6,675,000
Ha Tay(Đan Phư
2150475 Đinh Thành Công PO6K 39,167,045
Ha Tay(Đan Phư
2150475 Đinh Thành Công Total 45,842,045
Ha Tay(Đan Phư
2210366 Nguyễn Văn Lý PO20K -
Ha Tay(Đan Phư
2210366 Nguyễn Văn Lý PO10K 10,546,500
Ha Tay(Đan Phư
2210366 Nguyễn Văn Lý PO6K 49,661,131
Ha Tay(Đan Phư
2210366 Nguyễn Văn Lý Total 60,207,631
Ha Tay(Đan Phư
2210367 Đào Thị Huyền PO20K -
Ha Tay(Đan Phư
2210367 Đào Thị Huyền PO10K 10,502,000
Ha Tay(Đan Phư
2210367 Đào Thị Huyền PO6K 56,657,015
Ha Tay(Đan Phư
2210367 Đào Thị Huyền Total 67,159,015
Ha Tay(Đan Phư
2230540 Nguyễn Thị Hạnh PO20K 1,152,000
Ha Tay(Đan Phư
2230540 Nguyễn Thị Hạnh PO6K 49,343,049
Ha Tay(Đan Phư
2230540 Nguyễn Thị Hạnh Total 117,654,064
Ha Tay(Đan Phư
2230988 Bùi Thị Nguyệt PO20K 1,584,000
Ha Tay(Đan Phư
2230988 Bùi Thị Nguyệt PO10K 6,363,500
Ha Tay(Đan Phư
2230988 Bùi Thị Nguyệt PO6K 53,424,004
Ha Tay(Đan Phư
2230988 Bùi Thị Nguyệt Total 61,371,504
Ha Tay(Đan Phư
2231191 Nguyễn Thị Minh Ngọc PO20K 576,000
Ha Tay(Đan Phư
2231191 Nguyễn Thị Minh Ngọc PO10K 9,078,000
Ha Tay(Đan Phư
2231191 Nguyễn Thị Minh Ngọc PO6K 61,692,049
Ha Tay(Đan Phư
2231191 Nguyễn Thị Minh Ngọc Total 71,346,049
Ha Tay(Đan Phư
2240024 Nguyễn Tiến Thông PO20K 1,008,000
Ha Tay(Đan Phư
2240024 Nguyễn Tiến Thông PO10K 10,413,000
Ha Tay(Đan Phư
2240024 Nguyễn Tiến Thông PO6K 59,731,060
Ha Tay(Đan Phư
2240024 Nguyễn Tiến Thông Total 71,152,060
Ha Tay(Đan Phư
2240061 Hoàng Ngọc Minh Thành PO20K -
Ha Tay(Đan Phư
2240061 Hoàng Ngọc Minh Thành PO6K 50,085,068
Ha Tay(Đan Phư
2240061 Hoàng Ngọc Minh Thành Total 121,237,128
Ha Tay(Quốc Oa
2150960 Nông Thị Lan Anh PO20K 1,800,000
Ha Tay(Quốc Oa
2150960 Nông Thị Lan Anh PO10K 26,522,000
Ha Tay(Quốc Oa
2150960 Nông Thị Lan Anh PO6K 63,229,026
Ha Tay(Quốc Oa
2150960 Nông Thị Lan Anh Total 91,551,026
Ha Tay(Quốc Oa
2210525 Nguyễn Thị Nhung PO20K 2,736,000
Ha Tay(Quốc Oa
2210525 Nguyễn Thị Nhung PO10K 15,797,500
Ha Tay(Quốc Oa
2210525 Nguyễn Thị Nhung PO6K 69,536,341
Ha Tay(Quốc Oa
2210525 Nguyễn Thị Nhung Total 88,069,841
Ha Tay(Quốc Oa
2220829 Nguyễn Thị Hường PO20K 1,440,000
Ha Tay(Quốc Oa
2220829 Nguyễn Thị Hường PO6K 48,813,229
Ha Tay(Quốc Oa
2220829 Nguyễn Thị Hường Total 138,323,070
Ha Tay(Quốc Oa
2230104 Vi Thị Mơ PO20K -
Ha Tay(Quốc Oa
2230104 Vi Thị Mơ PO10K 11,169,500
Ha Tay(Quốc Oa
2230104 Vi Thị Mơ PO6K 45,792,113
Ha Tay(Quốc Oa
2230104 Vi Thị Mơ Total 56,961,613
Ha Tay(Quốc Oa
2230231 Kiều Thị Hạnh PO20K 2,592,000
Ha Tay(Quốc Oa
2230231 Kiều Thị Hạnh PO10K 6,675,000
Ha Tay(Quốc Oa
2230231 Kiều Thị Hạnh PO6K 56,763,161
Ha Tay(Quốc Oa
2230231 Kiều Thị Hạnh Total 66,030,161
Ha Tay(Quốc Oa
2230730 Mai Xuân Trọng PO20K 4,320,000
Ha Tay(Quốc Oa
2230730 Mai Xuân Trọng PO10K 21,360,000
Ha Tay(Quốc Oa
2230730 Mai Xuân Trọng PO6K 90,524,218
Ha Tay(Quốc Oa
2230730 Mai Xuân Trọng Total 116,204,218
Ha Tay(Sơn Tây2130097 Phan Thị Hạnh PO20K -
Ha Tay(Sơn Tây2130097 Phan Thị Hạnh PO10K 7,787,500
Ha Tay(Sơn Tây2130097 Phan Thị Hạnh PO6K 61,162,008
Ha Tay(Sơn Tây2130097 Phan Thị Hạnh Total 68,949,508
Ha Tay(Sơn Tây2131494 Nguyễn Thị Lạc PO20K 720,000
Ha Tay(Sơn Tây2131494 Nguyễn Thị Lạc PO10K 8,455,000
Ha Tay(Sơn Tây2131494 Nguyễn Thị Lạc PO6K 53,106,011
Ha Tay(Sơn Tây2131494 Nguyễn Thị Lạc Total 62,281,011
Ha Tay(Sơn Tây2140913 Kiều Thị Thơm PO20K 1,872,000
Ha Tay(Sơn Tây2140913 Kiều Thị Thơm PO10K 6,141,000
Ha Tay(Sơn Tây2140913 Kiều Thị Thơm PO6K 61,798,296
Ha Tay(Sơn Tây2140913 Kiều Thị Thơm Total 69,811,296
Ha Tay(Sơn Tây2160154 Phan Thị Hải Yến PO20K 720,000
Ha Tay(Sơn Tây2160154 Phan Thị Hải Yến PO10K 9,478,500
Ha Tay(Sơn Tây2160154 Phan Thị Hải Yến PO6K 53,212,000
Ha Tay(Sơn Tây2160154 Phan Thị Hải Yến Total 63,410,500
Ha Tay(Sơn Tây2160476 Nguyễn Thị Nhài PO20K 4,032,000
Ha Tay(Sơn Tây2160476 Nguyễn Thị Nhài PO10K 15,308,000
Ha Tay(Sơn Tây2160476 Nguyễn Thị Nhài PO6K 60,897,034
Ha Tay(Sơn Tây2160476 Nguyễn Thị Nhài Total 80,237,034
Ha Tay(Sơn Tây2190130 Lê Thị Hà PO20K 1,872,000
Ha Tay(Sơn Tây2190130 Lê Thị Hà PO10K 4,583,500
Ha Tay(Sơn Tây2190130 Lê Thị Hà PO6K 60,155,000
Ha Tay(Sơn Tây2190130 Lê Thị Hà Total 66,610,500
Ha Tay(Sơn Tây2210418 Lê Thị Thu Hường PO20K -
Ha Tay(Sơn Tây2210418 Lê Thị Thu Hường PO6K 47,382,270
Ha Tay(Sơn Tây2210418 Lê Thị Thu Hường Total 113,992,770
Ha Tay(Sơn Tây2230070 Nguyễn Thanh Thúy PO20K -
Ha Tay(Sơn Tây2230070 Nguyễn Thanh Thúy PO10K 1,290,500
Ha Tay(Sơn Tây2230070 Nguyễn Thanh Thúy PO6K 30,793,000
Ha Tay(Sơn Tây2230070 Nguyễn Thanh Thúy Total 32,083,500
Ha Tay(Sơn Tây2230071 Phan Thị Diệu Linh PO20K 3,888,000
Ha Tay(Sơn Tây2230071 Phan Thị Diệu Linh PO10K 5,384,500
Ha Tay(Sơn Tây2230071 Phan Thị Diệu Linh PO6K 43,672,008
Ha Tay(Sơn Tây2230071 Phan Thị Diệu Linh Total 52,944,508
Ha Tay(Sơn Tây2230086 Nguyễn Thị Thu Chang PO20K 2,304,000
Ha Tay(Sơn Tây2230086 Nguyễn Thị Thu Chang PO10K 6,274,500
Ha Tay(Sơn Tây2230086 Nguyễn Thị Thu Chang PO6K 44,467,011
Ha Tay(Sơn Tây2230086 Nguyễn Thị Thu Chang Total 53,045,511
Ha Tay(Sơn Tây2230493 Trịnh Thị Thanh Hằng PO20K 14,976,000
Ha Tay(Sơn Tây2230493 Trịnh Thị Thanh Hằng PO10K 623,000
Ha Tay(Sơn Tây2230493 Trịnh Thị Thanh Hằng PO6K 47,276,075
Ha Tay(Sơn Tây2230493 Trịnh Thị Thanh Hằng Total 62,875,075
Ha Tay(Sơn Tây2230577 Nguyễn Thị Huyền PO20K 2,160,000
Ha Tay(Sơn Tây2230577 Nguyễn Thị Huyền PO10K 8,499,500
Ha Tay(Sơn Tây2230577 Nguyễn Thị Huyền PO6K 63,865,056
Ha Tay(Sơn Tây2230577 Nguyễn Thị Huyền Total 74,524,556
Ha Tay(Sơn Tây2230578 Phùng Thị Nguyệt Liên PO20K 2,880,000
Ha Tay(Sơn Tây2230578 Phùng Thị Nguyệt Liên PO10K 5,028,500
Ha Tay(Sơn Tây2230578 Phùng Thị Nguyệt Liên PO6K 49,714,000
Ha Tay(Sơn Tây2230578 Phùng Thị Nguyệt Liên Total 57,622,500
Ha Tay(Sơn Tây2230963 Kim Thị Lụa PO20K 720,000
Ha Tay(Sơn Tây2230963 Kim Thị Lụa PO10K 5,562,500
Ha Tay(Sơn Tây2230963 Kim Thị Lụa PO6K 41,764,086
Ha Tay(Sơn Tây2230963 Kim Thị Lụa Total 48,046,586
Ha Tay(Sơn Tây2240051 Phạm Thị Hiền PO20K 2,448,000
Ha Tay(Sơn Tây2240051 Phạm Thị Hiền PO10K 9,523,000
Ha Tay(Sơn Tây2240051 Phạm Thị Hiền PO6K 65,561,011
Ha Tay(Sơn Tây2240051 Phạm Thị Hiền Total 77,532,011
Ha Tay(Thạch T2160465 Nguyễn Thị Cẩm Anh PO20K 2,016,000
Ha Tay(Thạch T2160465 Nguyễn Thị Cẩm Anh PO10K 12,771,500
Ha Tay(Thạch T2160465 Nguyễn Thị Cẩm Anh PO6K 92,750,116
Ha Tay(Thạch T2160465 Nguyễn Thị Cẩm Anh Total 107,537,616
Ha Tay(Thạch T2170558 Nguyễn Thị Kim Ánh PO20K 14,472,000
Ha Tay(Thạch T2170558 Nguyễn Thị Kim Ánh PO10K 28,613,500
Ha Tay(Thạch T2170558 Nguyễn Thị Kim Ánh PO6K 57,081,000
Ha Tay(Thạch T2170558 Nguyễn Thị Kim Ánh Total 100,166,500
Ha Tay(Thạch T2180267 Tô Thị Thơm PO20K 2,232,000
Ha Tay(Thạch T2180267 Tô Thị Thơm PO10K 8,499,500
Ha Tay(Thạch T2180267 Tô Thị Thơm PO6K 81,196,000
Ha Tay(Thạch T2180267 Tô Thị Thơm Total 91,927,500
Ha Tay(Thạch T2180787 Hoàng Thị Hải Yến PO20K 1,800,000
Ha Tay(Thạch T2180787 Hoàng Thị Hải Yến PO10K 5,651,500
Ha Tay(Thạch T2180787 Hoàng Thị Hải Yến PO6K 116,865,094
Ha Tay(Thạch T2180787 Hoàng Thị Hải Yến Total 124,316,594
Ha Tay(Thạch T2180863 Vũ Thị Thanh Hương PO20K 6,480,000
Ha Tay(Thạch T2180863 Vũ Thị Thanh Hương PO10K 3,471,000
Ha Tay(Thạch T2180863 Vũ Thị Thanh Hương PO6K 55,544,098
Ha Tay(Thạch T2180863 Vũ Thị Thanh Hương Total 65,495,098
Ha Tay(Thạch T2230729 Nguyễn Thị Hương PO20K -
Ha Tay(Thạch T2230729 Nguyễn Thị Hương PO10K 3,248,500
Ha Tay(Thạch T2230729 Nguyễn Thị Hương PO6K 92,114,011
Ha Tay(Thạch T2230729 Nguyễn Thị Hương Total 95,362,511
Ha Tay(Thạch T2240135 Nguyễn Thị Mừng PO20K -
Ha Tay(Thạch T2240135 Nguyễn Thị Mừng PO6K -
Ha Tay(Thạch T2240135 Nguyễn Thị Mừng Total 95,362,511
Ha Tay(Thanh O
2170599 Lê Thị Ngà PO20K 720,000
Ha Tay(Thanh O
2170599 Lê Thị Ngà PO6K 37,630,184
Ha Tay(Thanh O
2170599 Lê Thị Ngà Total 133,712,695
Ha Tay(Thanh O
2190252 Lê Thị Quỳnh PO20K -
Ha Tay(Thanh O
2190252 Lê Thị Quỳnh PO10K 15,575,000
Ha Tay(Thanh O
2190252 Lê Thị Quỳnh PO6K 66,939,150
Ha Tay(Thanh O
2190252 Lê Thị Quỳnh Total 82,514,150
Ha Tay(Thanh O
2220446 Đỗ Thị Tú PO20K 4,464,000
Ha Tay(Thanh O
2220446 Đỗ Thị Tú PO10K 15,530,500
Ha Tay(Thanh O
2220446 Đỗ Thị Tú PO6K 38,955,248
Ha Tay(Thanh O
2220446 Đỗ Thị Tú Total 58,949,748
Ha Tay(Thanh O
2230894 Nguyễn Thị Tuyết PO20K 2,160,000
Ha Tay(Thanh O
2230894 Nguyễn Thị Tuyết PO10K 20,470,000
Ha Tay(Thanh O
2230894 Nguyễn Thị Tuyết PO6K 41,711,281
Ha Tay(Thanh O
2230894 Nguyễn Thị Tuyết Total 64,341,281
Ha Tay(Thanh O
2230953 Phạm Thị Hiên PO20K -
Ha Tay(Thanh O
2230953 Phạm Thị Hiên PO6K 45,421,154
Ha Tay(Thanh O
2230953 Phạm Thị Hiên Total 109,762,435
Ha Tay(Thanh O 2240167 Trần Quốc Anh PO20K -
Ha Tay(Thanh O 2240167 Trần Quốc Anh PO10K 8,855,500
Ha Tay(Thanh O 2240167 Trần Quốc Anh PO6K 61,851,266
Ha Tay(Thanh O 2240167 Trần Quốc Anh Total 70,706,766
Ha Tay(Thường2120622 Đặng Văn Hoan PO20K 9,216,000
Ha Tay(Thường2120622 Đặng Văn Hoan PO10K 22,027,500
Ha Tay(Thường2120622 Đặng Văn Hoan PO6K 57,187,349
Ha Tay(Thường2120622 Đặng Văn Hoan Total 88,430,849
Ha Tay(Thường2140458 Đặng Chí Khôi PO20K -
Ha Tay(Thường2140458 Đặng Chí Khôi PO6K 76,532,225
Ha Tay(Thường2140458 Đặng Chí Khôi Total 164,963,074
Ha Tay(Thường2141738 Bùi Trọng Huy PO20K 4,320,000
Ha Tay(Thường2141738 Bùi Trọng Huy PO10K 5,963,000
Ha Tay(Thường2141738 Bùi Trọng Huy PO6K 57,823,311
Ha Tay(Thường2141738 Bùi Trọng Huy Total 68,106,311
Ha Tay(Thường2180167 Lê Đình Tùng PO20K 360,000
Ha Tay(Thường2180167 Lê Đình Tùng PO10K 3,738,000
Ha Tay(Thường2180167 Lê Đình Tùng PO6K 55,597,075
Ha Tay(Thường2180167 Lê Đình Tùng Total 59,695,075
Ha Tay(Thường2190143 Hoàng Đức Phàn PO20K -
Ha Tay(Thường2190143 Hoàng Đức Phàn PO6K 57,876,090
Ha Tay(Thường2190143 Hoàng Đức Phàn Total 117,571,165
Ha Tay(Thường2230016 Nguyễn Thị Linh PO20K 720,000
Ha Tay(Thường2230016 Nguyễn Thị Linh PO10K 17,800,000
Ha Tay(Thường2230016 Nguyễn Thị Linh PO6K 53,106,165
Ha Tay(Thường2230016 Nguyễn Thị Linh Total 71,626,165
Ha Tay(Thường2230170 Lê Văn Thoảng PO20K 1,440,000
Ha Tay(Thường2230170 Lê Văn Thoảng PO10K 8,544,000
Ha Tay(Thường2230170 Lê Văn Thoảng PO6K 53,000,184
Ha Tay(Thường2230170 Lê Văn Thoảng Total 62,984,184
Ha Tay(Thường2230237 Lê Thị Tú PO20K 720,000
Ha Tay(Thường2230237 Lê Thị Tú PO10K 17,533,000
Ha Tay(Thường2230237 Lê Thị Tú PO6K 62,964,019
Ha Tay(Thường2230237 Lê Thị Tú Total 81,217,019
Ha Tay(Thường2230293 Doãn Tiến Dũng PO20K 2,880,000
Ha Tay(Thường2230293 Doãn Tiến Dũng PO6K 41,340,131
Ha Tay(Thường2230293 Doãn Tiến Dũng Total 125,437,150
Ha Tay(Thường2230375 Vũ Thị Mai PO20K -
Ha Tay(Thường2230375 Vũ Thị Mai PO6K 56,180,341
Ha Tay(Thường2230375 Vũ Thị Mai Total 181,617,491
Ha Tay(Thường2230694 Đào Văn Tân PO20K 2,664,000
Ha Tay(Thường2230694 Đào Văn Tân PO6K 44,202,116
Ha Tay(Thường2230694 Đào Văn Tân Total 228,483,608
Ha Tay(Thường2240058 Lê Văn Thoáng PO20K -
Ha Tay(Thường2240058 Lê Văn Thoáng PO10K 12,326,500
Ha Tay(Thường2240058 Lê Văn Thoáng PO6K 32,860,038
Ha Tay(Thường2240058 Lê Văn Thoáng Total 45,186,538
Ha Tay(Ứng Hòa
2110955 Chu Văn Thám PO20K -
Ha Tay(Ứng Hòa
2110955 Chu Văn Thám PO10K 10,368,500
Ha Tay(Ứng Hòa
2110955 Chu Văn Thám PO6K 37,736,146
Ha Tay(Ứng Hòa
2110955 Chu Văn Thám Total 48,104,646
Ha Tay(Ứng Hòa
2110962 Vũ Thị Thanh PO20K 2,016,000
Ha Tay(Ứng Hòa
2110962 Vũ Thị Thanh PO10K 16,420,500
Ha Tay(Ứng Hòa
2110962 Vũ Thị Thanh PO6K 39,273,221
Ha Tay(Ứng Hòa
2110962 Vũ Thị Thanh Total 57,709,721
Ha Tay(Ứng Hòa
2141913 Đỗ Văn Đạt PO20K 1,296,000
Ha Tay(Ứng Hòa
2141913 Đỗ Văn Đạt PO10K 15,619,500
Ha Tay(Ứng Hòa
2141913 Đỗ Văn Đạt PO6K 30,475,064
Ha Tay(Ứng Hòa
2141913 Đỗ Văn Đạt Total 47,390,564
Ha Tay(Ứng Hòa
2160760 Nguyễn Đăng Huân PO20K 4,320,000
Ha Tay(Ứng Hòa
2160760 Nguyễn Đăng Huân PO10K 26,744,500
Ha Tay(Ứng Hòa
2160760 Nguyễn Đăng Huân PO6K 38,213,379
Ha Tay(Ứng Hòa
2160760 Nguyễn Đăng Huân Total 69,277,879
Ha Tay(Ứng Hòa
2180465 Quản Trọng Đại PO20K 144,000
Ha Tay(Ứng Hòa
2180465 Quản Trọng Đại PO6K 45,686,101
Ha Tay(Ứng Hòa
2180465 Quản Trọng Đại Total 115,107,980
Ha Tay(Ứng Hòa
2180705 Phạm Đỗ Kiên PO20K 14,112,000
Ha Tay(Ứng Hòa
2180705 Phạm Đỗ Kiên PO10K 25,409,500
Ha Tay(Ứng Hòa
2180705 Phạm Đỗ Kiên PO6K 47,117,131
Ha Tay(Ứng Hòa
2180705 Phạm Đỗ Kiên Total 86,638,631
Ha Tay(Ứng Hòa
2220207 Nguyễn Bá Nhất PO20K -
Ha Tay(Ứng Hòa
2220207 Nguyễn Bá Nhất PO10K 6,230,000
Ha Tay(Ứng Hòa
2220207 Nguyễn Bá Nhất PO6K 47,594,109
Ha Tay(Ứng Hòa
2220207 Nguyễn Bá Nhất Total 53,824,109
Ha Tay(Ứng Hòa
2230506 Phạm Thị Hậu PO20K 1,728,000
Ha Tay(Ứng Hòa
2230506 Phạm Thị Hậu PO10K 9,745,500
Ha Tay(Ứng Hòa
2230506 Phạm Thị Hậu PO6K 42,877,221
Ha Tay(Ứng Hòa
2230506 Phạm Thị Hậu Total 54,350,721
Ha Tay(Ứng Hòa
2231007 Nguyễn Duyên Tuấn PO20K 432,000
Ha Tay(Ứng Hòa
2231007 Nguyễn Duyên Tuấn PO10K 8,989,000
Ha Tay(Ứng Hòa
2231007 Nguyễn Duyên Tuấn PO6K 30,793,188
Ha Tay(Ứng Hòa
2231007 Nguyễn Duyên Tuấn Total 40,214,188

You might also like