New Words - Unit 1+2

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAl

* New words: (Getting started – Listen and read)


1. pen pal /ˈpen ˌpæl / = pen friend (n): bạn qua thư
2. foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài
-> foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n): người nước ngoài
3. correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ
-> correspond with somebody (v): trao đổi thư với ai
-> correspond with something (v): phù hợp, tương ứng với cái gì
4. at least /ət - liːst/: ít nhất
5. modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
-> modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v): hiện đại hóa, đổi mới
-> modernization /ˌmɒdənaɪˈzeɪʃən/ (n): sự hiện đại hóa, sự đổi mới
6. impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng
-> impression /ɪmˈpreʃn/ (n): sự gây ấn tượng
-> impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng
-> to be impressed by/with sb/st (v): có ấn tượng, cảm kích
-> make a strong/ deep/ good impression on sb/st
7. beauty /ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp
-> beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp
-> beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp
8. friend (n): bạn bè -> friendship /ˈfrendʃɪp/ (n): tình bạn
-> (un)friendly /ˈfrendli/ (a): (không)thân thiện
-> friendliness /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện
9. mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n): lăng mộ
10. mosque /mɒsk/ (n): nhà thờ Hồi giáo
11. primary school /ˈpraɪməri - skuːl/: trường tiểu học
12. secondary school /ˈsekəndri - skuːl /: trường trung học
13. atmosphere /ˈætməsfɪər/ (n): bầu không khí, không khí
14. peace /piːs/ (n): hòa bình
-> peacefulness (n): sự yên bình, sự yên tĩnh
-> peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh
15. pray for /preɪ/(v): cầu nguyện
-> prayer /preər/ (n): lời cầu nguyện
16. abroad /əˈbrɔːd/ (adv): (ở, đi) nước ngoài
17. depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/: tùy thuộc vào, dựa vào
-> dependence /dɪˈpen.dəns/ (n): sự phụ thuộc ≠ independence (n): sự độc lập
-> dependent /dɪˈpen.dəns/ (a): phụ thuộc, lệ thuộc
-> independent (a): độc lập, không lệ thuộc
18. anyway /ˈeniweɪ/ = anyhow /ˈenihaʊ/ (adv): dù sao đi nữa
19. keep/ stay in touch (with sb): giữ liên lạc với ai
≠ lose touch (with sb): mất liên lạc với ai
20. recreation /ˌrek.riˈeɪ.ʃən/ (n): sự giải trí, sự tiêu khiển
21. worship/ˈwɜːʃɪp/ (v/n): thờ cúng, sự thờ cúng
* New words: UNIT 1 – SPEAK
1. introduce /ˌɪntrəˈdʒuːs/ (sb/st/ to sb/st) (v): giới thiệu
2. different from /ˈdɪfərənt/ (a): khác với
3. similar to/ˈsɪmələ(r)/ = the same as (a): tương tự, giống với
4. industrialize /ɪnˈdʌstriəlaɪz/ (v): công nghiệp hóa
-> industry /ˈɪndəstri/ (n) : ngành công nghiệp
-> industrialization /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ (n): sự công nghiệp hóa
-> industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp
* Useful expressions:
- You must be Maryam: bạn chắc chắn là Maryam
- Pleased to meet you: rất vui được làm quen với bạn
- Let me introduce myself. I am...: để tôi giới thiệu bản thân
* New words: UNIT 1 – LISTEN
1. downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/ (n): trung tâm thành phố, khu buôn bán
-> go downtown: đi phố
2. pond /pɒnd/ (n): cái ao
3. close to /kləʊz/ (a): ở gần, cạnh
4. sign (n): biển báo
5. catch/ caught/ caught /kætʃ/ /kɔːt/ /kɔːt/ (v): đón, bắt kịp
-> catch the bus: bắt kịp xe ≠ miss the bus: nhỡ xe
6. It’s up to you (exp.): tùy thuộc vào bạn
* New words: UNIT 1 – READ
1. Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á
2. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hiệp hội
-> ASEAN = Association of South East Asian Nations:
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
3. divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra, phép chia
-> division /dɪˈvɪʒən/ (n): sự phân chia, phép chia
-> divisible /dɪˈvɪzəbəl/ (a): có thể chia được
4. region /ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền
-> regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền
5. comprise /kəmˈpraɪz/ (v) : bao gồm
6. consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có
7. tropics /ˈtrɑp·ɪks/ (pl.n): vùng nhiệt đới
-> tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
8. climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu
-> tropical climate: khí hậu nhiệt đới
9. currency /ˈkʌrənsi / (n): tiền tệ
-> unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
10. population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số
11. Islam /ˈɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo
12. Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n): Phật giáo
13. Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n): Ấn Độ giáo, đa Hin-
14. religion /rɪˈlɪdʒən/ (n): tôn giáo
-> religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a): thuộc về tôn giáo
15. official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức
16. in addition to sb/st /əˈdɪʃn/: ngoài ra, thêm vào đó
17. nation /ˈneɪ.ʃən/ (n): quốc gia, dân tộc
-> national /ˈnæʃ.ən.əl/ (a): thuộc quốc gia
18. widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
19. educate /ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục
-> education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): nền giáo dục
-> educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục
20. instruct /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy
-> instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n): việc giáo dục, việc giảng dạy
-> instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n): người hướng dẫn
-> instructive /ɪnˈstrʌk.tɪv/ (a): để truyền kiến thức
21. primary (a); chính, hàng đầu, cơ bản
-> primarily (adv): đầu tiên, chính, chủ yếu
22. compel /kəmˈpel/ (v): bắt buộc
-> compulsion /kəmˈpʌlʃən/ (n): sự bắt buộc
-> compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc, ép buộc
-> compulsorily /kəmˈpʌlsərəli/ (adv): buộc lòng, đành
23. option /ˈɒp.ʃən/ (n): sự lựa chọn, quyền lựa chọn
-> optional /ˈɒp.ʃən.əl/ (a): tùy ý, không bắt buộc
24. continue /kənˈtɪn.juː/ (v) = go on + V-ing: tiếp tục
* New words: UNIT 1 – WRITE
1. imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v): tưởng tượng, hình dung
2. relative /ˈrelətɪv/ (n): bà con, họ hàng
3. outline /ˈaʊtlaɪn/ (n): gợi ý, phác thảo
4. area /ˈeəriə/ (n): diện tích
5. member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/: quốc gia thành viên
6. farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/ (n): tiệc chia tay
7. hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v): treo, máng
8. ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa
9. mention /ˈmenʃən/ (v): kể ra, nói đến, đề cập
-> mention (n): sự nói đến, sự đề cập
-> Don’t mention it: không sao (đáp lại lời cám ơn/ xin lỗi)
UNIT 2: CLOTHING
* New words: (Getting started – Listen and read)
1. kilt /kɪlt/ (n): váy
2. veil /veɪl/ (n): mạng che mặt, khăn trùm
3. sari /ˈsɑː.ri/ (n): quần áo của người phụ nữ Hindu
4. clothe /kləʊð/ (v): mặc quần áo
-> clothing (n): quần áo, y phục
-> cloth (n): vải -> clothes (pl.n): quần áo
5. century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ
6. poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ
-> poetry /ˈpəʊətri/ (n): thơ ca
-> poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ
7. novel (n): tiểu thuyết
8. music (n): âm nhạc
-> musician (n): nhạc sĩ
-> musical (a): thuộc âm nhạc
9. silk /sɪlk/ (n): lụa
10. tunic /ˈtjuːnɪk/ (n): tà áo
11. slit /slɪt/ (v): xẻ
12. loose /luːs/ (a): lỏng, rộng ≠ tight (a): chặt, khó cử động
13. pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài)
14. (by) tradition /trəˈdɪʃən/ (n): truyền thống
-> traditional /trəˈdɪʃənl/(a): thuộc truyền thống
-> traditionally /trəˈdɪʃənli/(adv): theo truyền thống
15. design /dɪˈzaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế
-> designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n): nhà thiết kế
-> fashion designer /ˈfæʃn/: nhà thiết kế thời trang
16. material /məˈtɪəriəl/ (n): vật liệu
17. convenient /kənˈviːniənt/ (a): thuận tiện ≠ inconvenient (a): không thuận tiện
-> convenience /kənˈviːniəns/ (n): sự thuận tiện
-> inconvenience(n): sự không thuận tiện
18. special /ˈspeʃəl/ (a): đặc biệt
19. occasion /əˈkeɪʒən/ (n): dịp, cơ hội)
-> occasional /əˈkeɪʒənəl/ (a): thỉnh thoảng, không thường xuyên
-> occasionally /əˈkeɪ.ʒənəli/ (adv): thỉnh thoảng, đôi khi
20. prefer (v): thích hơn
21. to be at work: tại nơi làm việc
22. print /prɪnt/ (v): in
23. lines of poetry: những câu thơ
24. fashion/ˈfæʃn / (n): mốt, thời trang, kiểu cách
-> fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): hợp thời trang
-> to be in fashion: hợp thời trang ≠ to be out of fashion: lỗi thời
25. inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng
-> inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
-> inspirable (a): có thể gây cảm hứng
26. ethnic /ˈeθnɪk/ (a): thuộc dân tộc
27. minority /maɪˈnɒrəti / (n): thiểu số, phần ít
-> ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /: dân tộc thiểu số
28. symbol /ˈsɪmbl/ (n): ký hiệu, biểu tượng
-> symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng
-> symbolic of /sɪmˈbɒlɪk/ (a) có tính chất tượng trưng
28. cross /krɒs/(n): chữ thập
29. stripe /straɪp/ (n): sọc
-> striped (a) có sọc
30. pattern /ˈpætən/ (n): hoa văn
31. unique /juːˈniːk/ (a): độc đáo
32. alternative /ɒlˈtɜːnətɪv/ (n/a): sự lựa chọn, thay thế
* New words: UNIT 2 – SPEAK
1. plaid /plæd/ (a) có ca-rô, kẻ ô vuông
-> plaid skirt (n): váy ca rô
2. plain (a): trơn (không có hoa văn)
3. suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (n): bộ com-lê
4. sleeve /sliːv/ (n): tay áo
-> sleeveless /ˈsliːvləs/ (a): không có tay
-> short-sleeved (a) : tay ngắn
-> long-sleeved (a): tay dài
5. sweater /ˈswetə(r)/ (n): áo len
6. baggy /ˈbæɡi/ (a): rộng thùng thình
-> baggy pants = loose pants: quần ống rộng
7. fade /feɪd/ (v): bạc màu
-> faded /ˈfeɪdɪd/ (a): phai màu
8. shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi
9. casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/(n): quần áo thông thường
10. favorite clothes /ˈfeɪvərɪt -/kləʊðz (n): trang phục yêu thích nhất
11. school uniform(n): đồng phục
* New words: UNIT 2 – LISTEN
1. attention /əˈtenʃən/ (n): sự chú ý
-> attentive /əˈtentɪv/ (a): chú ý, chu đáo
-> attentively /əˈtentɪvli/ (adv): chăm chú
-> pay attention to: chú ý đến
2. announcement /əˈnaʊnsmənt/ (n): thông báo
3. entrance /ˈentrəns/ (n)= gate (n): lối vào
* New words: UNIT 2 – READ
1. to be named after sb: được đặt theo tên của ai
2. sailor /ˈseɪlə(r)/ (n): thủy thủ
3. cotton (n): sợi bông
4. wear out: mòn, rách
5. style (n): kiểu, kiểu dáng
-> stylish (a): kiểu cách, hợp thời trang
-> stylish clothes (n): quần áo hợp thời trang
6. match (v): họp với, làm cho phù hợp
7. embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu
-> embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/ (n): đồ thêu
-> embroiderer (v): người (thợ)thêu
-> embroidered (a): được thêu
8. label /ˈleɪbl/ (n): nhãn hiệu
9. sale /seɪl (n): doanh thu, việc bán hàng
-> sell /sel/ (v): bán
10. go up = increase /ɪnˈkriːs/ : tăng lên ≠ go down : giảm, hạ xuống
11. economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế
-> economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế
-> economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm
12. worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a): rộng khắp thế giới
13. out of fashion: lỗi thời
14. generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ
15. (be) fond of = like thích
16. hardly /ˈhɑːdli/ (adv): hầu như không
17. put on = wear: mặc vào
* New words: UNIT 2 – WRITE
1. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): động viên, khích lệ
-> encouragement /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/ (n): sự động viên, khích lệ
-> encouraging /ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/ (a): động viên, khích lệ
2. (be) proud of/praʊd/ = to take pride in: tự hào về
-> pride in st/ doing st: sự hãnh diện
3. bear-bore-born /beər/ - bɔːr/ - /bɔːn/ (v): mang, có
4. equal /ˈiːkwəl/ (a): công bằng, bằng nhau ≠ unequal /ʌnˈiːkwəl/ (a): không
công bằng
-> equality /iˈkwɒləti/ (n): sự bằng nhau, sự bình đẳng
-> equally /ˈiːkwəli/ (adv): bằng nhau, như nhau
5. practice /ˈpræktɪs/ (n): thực tế, thực tiễn
-> practical /ˈpræktɪkəl/ (a): thực tế, thiết thực
6. confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tin chắc, chắc chắn
-> self – confident /self- ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin
-> confidence in sb/st: tin tưởng ở ai/ cái gì
7. lively /ˈlaɪvli/ (a): sinh động, sống động
8. colorful /ˈkʌləfəl/ (a): nhiều màu sắc
-> colorless /ˈkʌlələs/ (a): không màu
9. conclude /kənˈkluːd/ (v): kết thúc, kết luận
-> conclusion /kənˈkluːʒən/ (n): kết thúc, phần cuối
-> conclusive /kənˈkluːsɪv/ (a): cuối cùng, để kết luận
10. argue with sb/ over st /ˈɑːɡjuː/ (v): tranh cãi với ai
-> argument /ˈɑːɡjəmənt/ (n): sự tranh luận, lý lẽ
11. point of view /ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/ (n): quan điểm

You might also like