Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Fical Year Số lượng tv

Mã Ck Năm end date Tên cty Sàn HDQT


SRF 2006 31/12/2006 CTCP Searefico HOSE 5
SRF 2007 31/12/2007 CTCP Searefico HOSE 5
SRF 2008 31/12/2008 CTCP Searefico HOSE 5
SRF 2009 31/12/2009 CTCP Searefico HOSE 5
SRF 2010 31/12/2010 CTCP Searefico HOSE 5
SRF 2011 31/12/2011 CTCP Searefico HOSE 5
SRF 2012 31/12/2012 CTCP Searefico HOSE 5
SRF 2013 31/12/2013 CTCP Searefico HOSE 5
SRF 2014 31/12/2014 CTCP Searefico HOSE 5
SRF 2015 31/12/2015 CTCP Searefico HOSE 5
SRF 2016 31/12/2016 CTCP Searefico HOSE 6
SRF 2017 31/12/2017 CTCP Searefico HOSE 6
SRF 2018 31/12/2018 CTCP Searefico HOSE 6
SRF 2019 31/12/2019 CTCP Searefico HOSE 6
SRF 2020 31/12/2020 CTCP Searefico HOSE 6
SRF 2021 31/12/2021 CTCP Searefico HOSE 6
SRF 2022 31/12/2022 CTCP Searefico HOSE 6
SRF 2023 31/12/2023 CTCP Searefico HOSE 5
Số lượng tv Số lượng tv Cổ đông lớn Cổ đông tổ
Số lương tv không điều ko điều hành Cổ đông tổ (từ 5% trở chức lớn (từ Cổ đông nhà
độc lập hành (tự tính) chức lên) 5% trở lên) nước
0 0 2 NIL NIL NIL 20.00%
0 0 0 NIL NIL NIL NIL
0 0 0 NIL NIL NIL NIL
0 0 0 NIL NIL NIL NIL
0 0 4 53.20% 36.44% 36.44% NIL
3 0 1 51.34% 42.12% 42.12% NIL
0 3 3 41.52% 38.62% 38.62% NIL
0 0 4 54.62% 62.28% 62.28% NIL
0 0 4 61.80% 61.88% 61.90% NIL
0 0 4 65.00% 61.90% 61.90% NIL
0 0 5 68.54% 61.88% 61.88% NIL
1 0 4 NIL 61.90% 61.90% NIL
0 0 5 81.16% 61.82% 61.83% NIL
0 0 5 59.50% 57.71% 57.71% NIL
0 0 5 59.61% 57.71% 57.71% NIL
2 0 4 59.93% 63.49% 57.99% NIL
2 3 3 61.30% 63.49% 57.99% NIL
2 0 3 NIL NIL NIL NIL
Số lượng các
Cổ đông tổ mục trong
Cổ đông chức lớn Thường niên BCTN (không Số trang
nước ngoài nhất Lương BĐH Lương HDQT (màu Y/N) tính phụ lục) BCTN
NIL NIL NIL NIL N NIL NIL
NIL NIL NIL NIL N NIL NIL
NIL NIL NIL NIL N NIL NIL
NIL NIL NIL NIL N NIL NIL
0.60% 18.11% NIL NIL Y 10 74
1.00% 22.32% NIL NIL Y 17 28
2.53% 20.54% NIL 144,000,000 Y 5 82
22.48% 24.18% NIL 180,000,000 Y 6 58
27.47% 24.90% NIL 180,000,000 Y 7 60
28.00% 24.90% NIL 180,000,000 Y 6 69
27.48% 24.92% NIL 180,000,000 Y 7 83
26.56% 24.93% NIL 360,000,000 Y 7 172
26.84% 24.93% NIL 360,000,000 Y 7 152
46.81% 24.93% NIL 320,000,000 Y 7 70
46.89% 24.93% NIL 306,000,000 Y 7 84
46.86% 25.05% NIL 360,000,000 Y 7 86
46.80% 25.05% NIL 479,500,000 Y 8 63
NIL NIL NIL NIL NIL NIL NIL
Báo cáo quản
BC phát triển trị rủi ro
bền vững trong mục BC
(Y/N) Qtri (Y/N) BCQT BCTN BCTC Ghi chú
N N N N Y Chỉ có báo cáo tài chính
N N N N Y Chỉ có báo cáo tài chính
N N N N Y Chỉ có báo cáo tài chính
N N N Y Y Báo cáo thường niên cũng là báo cáo tài chính
N N N Y Y
N N N Y Y
N N Y Y Y
N N Y Y Y
Y N Y Y Y
N N Y Y Y
Y N Y Y Y
Y N Y Y Y
Y N Y Y Y
Y N Y Y Y
Y N Y Y Y
Y N Y Y Y
Y N Y Y Y Báo cáo thường niên không có thông tin
NIL NIL Y N N
niên cũng là báo cáo tài chính

niên không có thông tin

You might also like