Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

复习题

I、翻译成汉语
1. Bộ quần áo này tôi chưa giặt sạch.

2. Lần thi này tôi viết sai một chữ, chữ 休 tôi viết thành chữ 体
3. Chữ Hán bài 29 tôi đã viết xong rồi, nhưng có một vài từ tôi không xem hiểu.
4. Chúng tôi đã học tiếng Hán được hơn bốn tháng rồi.
5. Buổi tối anh ấy thường xem TV nửa tiếng.
6. Bộ quần áo này đắt hơn bộ quần áo kia 110 tệ.
7. Tôi không thi tốt bằng anh ấy.
8. Mùa đông ở Bắc Kinh lạnh như ở chỗ chúng tôi.
9. Bên ngoài gió rất to, cậu đóng cửa lại đi.
10. Cô ấy nhiều hơn tôi 2 tuổi, nhưng mọi người nói tôi còn trẻ hơn cô ấy.

II. 整理句子

1、打算/我/ 两年/ 在/ 工作/ 中国

2、今天的/ 我/ 做/ 已经/ 完/ 作业/ 了

3、习惯/ 我/ 生活/ 对/ 差不多/ 了/ 这儿的

4、对/ 练气功/ 好处/ 身体/ 有/ 很

5、比/ 喜欢/ 我/ 你/ 音乐/ 更

III.改错句

1、我们在这儿等一会儿她吧。

2、她答了错这道题。

3、他游泳了半个小时。

4、我去大使馆见面朋友。
5、现在我能听老师的话懂了。

You might also like