Bảng Tính Giá Thành

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Tỷ lệ PB giá thành

Mã thành phẩm Tên thành phẩm


(%) NVL trực tiếp NVL gián tiếp Nhân công trực tiếp
SX-TVD - Sản xuất túi vải màu vàng đục
TV36 Túi màu vàng đục Size 36 48.1871345029 54,023,319 4,340,839 20,291,602
TV39 Túi màu vàng đục Size 39 51.8128654971 58,088,181 4,667,455 21,818,398
Số dòng = 2 112,111,500 9,008,294 42,110,000
SX-TXL - Sản xuất túi vải màu xanh lá
TX36 Túi màu xanh lá size 36 50.7206130812 62,796,071 5,045,740 26,039,963
TX39 Túi màu xanh lá size 39 49.2793869188 61,011,721 4,902,366 25,300,037
Số dòng = 2 123,807,792 9,948,106 51,340,000
Số dòng = 4 235,919,292 18,956,400 93,450,000
Giá thành Số lượng thành
Nhân công gián phẩm
Khấu hao Chi phí mua ngoài Chi phí khác Tổng
tiếp

0 517,858 8,930,636 0 88,104,254 4,120.00


0 556,824 9,602,602 0 94,733,460 3,987.00
0 1,074,682 18,533,238 0 182,837,714 8,107.00

0 601,952 10,380,867 0 104,864,593 4,347.00


0 584,848 10,085,895 0 101,884,867 3,838.00
0 1,186,800 20,466,762 0 206,749,460 8,185.00
0 2,261,482 39,000,000 0 389,587,174 16,292.00
Giá thành đơn vị

21,384.53
23,760.59

24,123.44
26,546.34

You might also like