Professional Documents
Culture Documents
Test 1
Test 1
Test 1
6575
TEST 1
1.
(A) The men are on 1. Những người đàn ông đang nhìn vào một
(B) The men are from their màn hình máy tính.
(C) The men are a 2. Người đàn ông đang đeo tai nghe.
3. Những người đàn ông đang di chuyển một
(D) The men are số đồ nội thất.
4. Những người đàn ông đang đứng dậy từ
ghế của họ.
Đáp án Đúng:C Nối: A - 2 ; B - 1 ;C- 3 ; D -4
2.
4.
(A) The man is some out of 1. Người đàn ông đang đặt một tập tin trong
a . ngăn kéo.
(B) The man is a in a 2. Người phụ nữ đang ký tên của cô.
(C) The woman is her 3. Mọi người đang xem xét tài liệu.
(D) The people are a 4. Người đàn ông đang lấy một số giấy ra
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
5.
(A) Some men are at 1. Một người phục vụ đang mang một vài ly.
(B) Some men are a 2. Người phục vụ đang viết đơn đặt hàng.
(C) A is an 3. Một số đàn ông đang nhìn vào thực đơn.
(D) A waiter is some 4. Một số đàn ông đang chuẩn bị một bữa
ăn.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
6.
Market: chợ.
setting up : sắp xếp
collection : bộ sưu tập.
customers : những khách hàng.
row : 1 dãy.
vendor ~ merchant : người bán
hàng.
merchandise : hàng hóa.
on display: chỗ trưng bày
umbrellas: ô, dù.
rearranging: sắp xếp lại.
purchasing: mua
7.
newspaper: báo.
notebook: vở ghi chú, sổ tay.
picking up: lấy, cầm.
Buying: mua
(A) The man's at a 1. Người đàn ông đang di chuyển một cái
(B) The man's a bàn.
(C) The man's a 2. Người đàn ông đang mua một cây bút.
(D) The man's a 3. Người đàn ông đang nhìn vào một cuốn
sổ tay.
4. Người đàn ông đang cầm tờ báo.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
8.
(A) He’s at the 1. Anh ấy đang đọc một sách hướng dẫn
(B) He’s a 2. Anh ấy đang mở nước.
(C) He’s on the 3. Anh ấy đang lái xe.
(D) He’s a 4. Anh ấy đang nhìn vào động cơ.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
9.
Garden: vườn.
Stairs: cầu thang.
Railing: lan can.
Climbing: leo trèo.
Leaning against: dựa vào.
Bench: ghế dài.
(A) Some people are the 1. Một người đàn ông đang làm việc trong
(B) Some people are a một khu vườn.
(C) A woman is on a 2. Một số người đang leo lên cầu thang.
(D) A man is in a 3. Một phụ nữ đang đọc trên băng ghế dài.
4. Một số người đang dựa vào lan can.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
10.
11.
Deck: sàn
Brushing: đánh, chải
Pots: cái chậu
Teeth: răng
Sweeping: đang quét
Scrubbing: đang lau
Tidying : dọn dẹp
12.
A) The women are in a 1. Những người phụ nữ đang mua sắm quần
B) The women are for áo.
C) The women are in a 2. Những người phụ nữ đang trả tiền thức ăn.
D) The women are for 3. Những người phụ nữ đang ở trong siêu thị.
4. Những người phụ nữ đang ở trong bãi đậu
xe.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
14.
15.
16.
18.
19.
20.
Ground: đất
Hat: mũ
Plane: máy bay
Sweeping: đang quét
Piloting: đang lái
Briefcase: va li, cặp
Compare: so sánh
Luggage: hành lí
Picking up: lấy
Packing: đóng gói
Briefcase: vali, cặp.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
22.
Hand: tay
Coat: áo khoác
Fixing: sửa
Gloves: găng tay
Hair: tóc
Washing: rửa, giặt
24.
Tie: cà vạt
Arranging: đang sắp xếp
Choosing: đang chọn
Setting: thiết lập, sắp xếp
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
26.
Taking: lấy
Hanging: đang treo
Watering: tưới
Wall: bức tường
Waiting room: phòng chờ
Plant: cây
28.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575
29.
30.
(A) The women are to 1. Một trong những phụ nữ đang lau sàn.
(B) The women are the 2. Những phụ nữ đang nói chuyện với nhau.
(C) The women are in the 3. Những phụ nữ đang xem bản đồ.
(D) women is the 4. Những phụ nữ đang mua sắp tại siêu thị.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-